|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkonq.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkonq\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-03-30 18:19+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 17:13+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:46
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Konqueror Behavior</h1> You can configure how Konqueror behaves as a "
|
|
|
|
"file manager here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Ứng xử Konqueror</h1>Ở đây bạn có thể cấu hình khả năng quản lý tập tin "
|
|
|
|
"của trình duyệt Mạng Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:50
|
|
|
|
msgid "Misc Options"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn lặt vặt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Open folders in separate &windows"
|
|
|
|
msgstr "Mở thư mục trong cửa sổ riêng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:67
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
|
|
|
|
"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bật, trình duyệt Mạng Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới khi bạn mở thư mục "
|
|
|
|
"nào, hơn là hiển thị nội dung của thư mục đó trong cửa sổ hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:74
|
|
|
|
msgid "&Show network operations in a single window"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thao tác mạng trong cùng một cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:77
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will group the progress information for all network "
|
|
|
|
"file transfers into a single window with a list. When the option is not "
|
|
|
|
"checked, all transfers appear in a separate window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ nhóm lại các thông tin tiến hành cho mọi việc "
|
|
|
|
"truyền qua mạng trong cùng một cửa sổ với danh sách. Còn khi tùy chọn này "
|
|
|
|
"không được bật, mọi việc truyền sẽ xuất hiện trong cửa sổ riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:85
|
|
|
|
msgid "Show archived &files as folders"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:88
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will list archived files as folders when using tree "
|
|
|
|
"view."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn "
|
|
|
|
"trực tiếp vào tên của biểu tượng tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Show file &tips"
|
|
|
|
msgstr "Hiện mẹo &tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:97
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see "
|
|
|
|
"a small popup window with additional information about that file.This "
|
|
|
|
"feature requires 'Enable tooltips' in KControl, Appearance & Themes, Style."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu, khi di chuyển con chuột trên tập tin nào, "
|
|
|
|
"bạn muốn xem cửa sổ nhỏ bật lên với thông tin thêm về tập tin đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Show &previews in file tips"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ô &xem thử trong mẹo tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:121
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can control if you want the popup window to contain a larger "
|
|
|
|
"preview for the file, when moving the mouse over it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn "
|
|
|
|
"hơn cho tập tin, khi bạn di chuyển con chuột trên nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:124
|
|
|
|
msgid "Rename icons in&line"
|
|
|
|
msgstr "Đổi trực tiếp tên biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:125
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on "
|
|
|
|
"the icon name. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn "
|
|
|
|
"trực tiếp vào tên của biểu tượng tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:131
|
|
|
|
msgid "Home &URL:"
|
|
|
|
msgstr "&URL Nhà:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:136
|
|
|
|
msgid "Select Home Folder"
|
|
|
|
msgstr "Chọn thư mục chính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:141
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to "
|
|
|
|
"when the \"Home\" button is pressed. This is usually your home folder, "
|
|
|
|
"symbolized by a 'tilde' (~)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là địa chỉ URL (v.d. thư mục hay trang chủ) nơi trình duyệt Mạng "
|
|
|
|
"Konqueror sẽ nhảy khi bạn bấm cái nút « Nhà ». Nó thường là thư mục chính "
|
|
|
|
"của bạn, được ngụ ý bởi dấu ngã (~)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:149
|
|
|
|
msgid "Show 'Delete' context me&nu entries which bypass the trashcan"
|
|
|
|
msgstr "Hiện mục trình đơn ngữ cảnh « Xoá bỏ » mà đi qua Sọt Rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:153
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this if you want 'Delete' menu commands to be displayed on the desktop "
|
|
|
|
"and in the file manager's context menus. You can always delete files by "
|
|
|
|
"holding the Shift key while calling 'Move to Trash'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn lệnh trình đơn « Xoá bỏ » được hiển thị "
|
|
|
|
"trên màn hình nền và trong các trình đơn ngữ cảnh của bộ quản lý tập tin. "
|
|
|
|
"Bạn cũng có khả năng xoá bỏ tập tin bằng cách bấm giữ phím Shift trong khi "
|
|
|
|
"chọn lệnh « Chuyển vào Sọt Rác »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:158
|
|
|
|
msgid "Ask Confirmation For"
|
|
|
|
msgstr "Nhắc xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:160
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
|
|
|
|
"\"delete\" a file. <ul><li><em>Move To Trash:</em> moves the file to your "
|
|
|
|
"trash folder, from where it can be recovered very easily.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Delete:</em> simply deletes the file.</li> </li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này báo trình duyệt Mạng Konqueror nhắc bạn xác nhận mỗi thao tác « "
|
|
|
|
"Xoá bỏ » tập tin.<ul><li><em>Chuyển vào Sọt Rác:</em> di chuyển tập tin đó "
|
|
|
|
"vào thư mục Rác, nơi bạn có thể phục hồi nó một cách rất dễ dàng.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Xoá bỏ :</em> đơn giản xoá bỏ tập tin đó.</li> </li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:169
|
|
|
|
msgid "&Move to trash"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển vào &Rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: behaviour.cpp:171
|
|
|
|
msgid "D&elete"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browser.cpp:51
|
|
|
|
msgid "&Appearance"
|
|
|
|
msgstr "Diện m&ạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browser.cpp:52
|
|
|
|
msgid "&Behavior"
|
|
|
|
msgstr "&Ứng xử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browser.cpp:53
|
|
|
|
msgid "&Previews && Meta-Data"
|
|
|
|
msgstr "Ô &xem thử và siêu dữ liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browser.cpp:57
|
|
|
|
msgid "&Quick Copy && Move"
|
|
|
|
msgstr "Chép và chuyển &nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:57
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Multiple Desktops</h1>In this module, you can configure how many virtual "
|
|
|
|
"desktops you want and how these should be labeled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Đa màn hình nền</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình số màn "
|
|
|
|
"hình nền ảo đã muốn, và cách nhãn chúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:70
|
|
|
|
msgid "N&umber of desktops: "
|
|
|
|
msgstr "&Số màn hình nền: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:76
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set how many virtual desktops you want on your TDE desktop. "
|
|
|
|
"Move the slider to change the value."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt số màn hình nền ảo đã muốn trên màn hình nền TDE. Hãy "
|
|
|
|
"di chuyển con trượt để điều chỉnh giá trị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:87
|
|
|
|
msgid "Desktop &Names"
|
|
|
|
msgstr "Tê&n màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:93 desktop.cpp:95
|
|
|
|
msgid "Desktop %1:"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình nền %1:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:97 desktop.cpp:98 desktop.cpp:99 desktop.cpp:100
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Here you can enter the name for desktop %1"
|
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể nhập tên cho màn hình nền %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:113
|
|
|
|
msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc di chuyển bánh xe chuột trên ảnh nền của màn hình nền sẽ chuyển đổi màn "
|
|
|
|
"hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktop.cpp:154
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Desktop %1"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình nền %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:77
|
|
|
|
msgid "Sound Files"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin âm thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:141
|
|
|
|
msgid "&Left button:"
|
|
|
|
msgstr "Nút t&rái :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:142
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the left button of your pointing "
|
|
|
|
"device on the desktop:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên "
|
|
|
|
"màn hình nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:145
|
|
|
|
msgid "Right b&utton:"
|
|
|
|
msgstr "Nút &phải:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:146
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the right button of your pointing "
|
|
|
|
"device on the desktop:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên "
|
|
|
|
"màn hình nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:162 desktopbehavior_impl.cpp:208
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
" <ul><li><em>No action:</em> as you might guess, nothing happens!</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Window list menu:</em> a menu showing all windows on all virtual "
|
|
|
|
"desktops pops up. You can click on the desktop name to switch to that "
|
|
|
|
"desktop, or on a window name to shift focus to that window, switching "
|
|
|
|
"desktops if necessary, and restoring the window if it is hidden. Hidden or "
|
|
|
|
"minimized windows are represented with their names in parentheses.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop pops up. Among "
|
|
|
|
"other things, this menu has options for configuring the display, locking the "
|
|
|
|
"screen, and logging out of TDE.</li> <li><em>Application menu:</em> the \"TDE"
|
|
|
|
"\" menu pops up. This might be useful for quickly accessing applications if "
|
|
|
|
"you like to keep the panel (also known as \"Kicker\") hidden from view.</"
|
|
|
|
"li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
" <ul><li><em>Không làm gì:</em> như bạn đoán được, không có gì xảy ra !</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Trình đơn danh sách cửa sổ:</em> bật lên trình đơn hiển thị mọi cửa "
|
|
|
|
"sổ nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên màn hình nền để "
|
|
|
|
"chuyển đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để chuyển đổi tiêu điểm "
|
|
|
|
"sang cửa sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và phục hồi cửa sổ đó nếu "
|
|
|
|
"bị ẩn. Cửa sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với tên nằm giữa dấu ngoặc."
|
|
|
|
"</li> <li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên trình đơn ngữ cảnh cho "
|
|
|
|
"màn hình nền. Trong số điều khác, trình đơn này có một số tủy chọn cấu hình "
|
|
|
|
"bộ trình bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</li> <li><em>Trình đơn "
|
|
|
|
"ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để truy cập nhanh ứng dụng "
|
|
|
|
"nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như là « Kicker ».</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:183
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can choose what happens when you click the middle button of your "
|
|
|
|
"pointing device on the desktop: <ul><li><em>No action:</em> as you might "
|
|
|
|
"guess, nothing happens!</li> <li><em>Window list menu:</em> a menu showing "
|
|
|
|
"all windows on all virtual desktops pops up. You can click on the desktop "
|
|
|
|
"name to switch to that desktop, or on a window name to shift focus to that "
|
|
|
|
"window, switching desktops if necessary, and restoring the window if it is "
|
|
|
|
"hidden. Hidden or minimized windows are represented with their names in "
|
|
|
|
"parentheses.</li> <li><em>Desktop menu:</em> a context menu for the desktop "
|
|
|
|
"pops up. Among other things, this menu has options for configuring the "
|
|
|
|
"display, locking the screen, and logging out of TDE.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Application menu:</em> the \"TDE\" menu pops up. This might be "
|
|
|
|
"useful for quickly accessing applications if you like to keep the panel "
|
|
|
|
"(also known as \"Kicker\") hidden from view.</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn ứng xử sẽ xảy ra khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ "
|
|
|
|
"vào màn hình nền: <ul><li><em>Không làm gì:</em> như bạn đoán được, không có "
|
|
|
|
"gì xảy ra !</li> <li><em>Trình đơn danh sách cửa sổ:</em> bật lên trình đơn "
|
|
|
|
"hiển thị mọi cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền ảo. Bạn có thể nhấn vào tên "
|
|
|
|
"màn hình nền để chuyển đổi sang màn hình nền đó, hoặc vào tên cửa sổ để "
|
|
|
|
"chuyển đổi tiêu điểm sang cửa sổ đó, chuyển đổi màn hình nếu cần thiết, và "
|
|
|
|
"phục hồi cửa sổ đó nếu bị ẩn. Cửa sổ bị ẩn hay bị thu nhỏ được đại diện với "
|
|
|
|
"tên nằm giữa dấu ngoặc.</li> <li><em>Trình đơn màn hình nền:</em> bật lên "
|
|
|
|
"trình đơn ngữ cảnh cho màn hình nền. Trong số điều khác, trình đơn này có "
|
|
|
|
"một số tủy chọn cấu hình bộ trình bày, khoá màn hình và đăng xuất khỏi TDE.</"
|
|
|
|
"li> <li><em>Trình đơn ứng dụng:</em> bật lên trình đơn « K ». Nó có ích để "
|
|
|
|
"truy cập nhanh ứng dụng nếu bạn muốn ẩn bảng điều khiển (cũng được biết như "
|
|
|
|
"là « Kicker ».</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:299
|
|
|
|
msgid "No Action"
|
|
|
|
msgstr "Không làm gì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:300
|
|
|
|
msgid "Window List Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:301
|
|
|
|
msgid "Desktop Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:302
|
|
|
|
msgid "Application Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:303
|
|
|
|
msgid "Bookmarks Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:304
|
|
|
|
msgid "Custom Menu 1"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn tự chọn 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:305
|
|
|
|
msgid "Custom Menu 2"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn tự chọn 2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior_impl.cpp:520
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Behavior</h1>\n"
|
|
|
|
"This module allows you to choose various options\n"
|
|
|
|
"for your desktop, including the way in which icons are arranged and\n"
|
|
|
|
"the pop-up menus associated with clicks of the middle and right mouse\n"
|
|
|
|
"buttons on the desktop.\n"
|
|
|
|
"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Ứng xử</h1>\n"
|
|
|
|
"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn về màn hình nền, gồm cách "
|
|
|
|
"sắp xếp các biểu tượng và trình đơn bật lên được tương ứng với cú nhấn cái "
|
|
|
|
"nút giữa và bên phải chuột vào màn hình nền.\n"
|
|
|
|
"Hãy dùng tính năng « Cái này là gì? » (tổ hợp phím Shift+F1) để đạt được trợ "
|
|
|
|
"giúp về tùy chọn riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:60
|
|
|
|
msgid "&Standard font:"
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:64
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:79
|
|
|
|
msgid "Font si&ze:"
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ phông chữ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:87
|
|
|
|
msgid "This is the font size used to display text in Konqueror windows."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là kích cỡ của phông chữ được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ "
|
|
|
|
"Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:95
|
|
|
|
msgid "Normal te&xt color:"
|
|
|
|
msgstr "&Màu chữ thường:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:99
|
|
|
|
msgid "This is the color used to display text in Konqueror windows."
|
|
|
|
msgstr "Đây là màu được dùng để hiển thị văn bản trong cửa sổ Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:126
|
|
|
|
msgid "&Text background color:"
|
|
|
|
msgstr "Màu &nền văn bản:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:134
|
|
|
|
msgid "This is the color used behind the text for the icons on the desktop."
|
|
|
|
msgstr "Đây là màu được dùng ở sau các biểu tượng trên màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:146
|
|
|
|
msgid "H&eight for icon text:"
|
|
|
|
msgstr "C&ao nhãn biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:154
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the maximum number of lines that can be used to draw icon text. Long "
|
|
|
|
"file names are truncated at the end of the last line."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là số dòng tối đa có thể được dùng để vẽ nhãn của biểu tượng. Tên tập "
|
|
|
|
"tin dài thường bị cắt ngắn tại kết thúc của dòng cuối cùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:165
|
|
|
|
msgid "&Width for icon text:"
|
|
|
|
msgstr "&Rộng nhãn biểu tượng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:173
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the maximum width for the icon text when konqueror is used in multi "
|
|
|
|
"column view mode."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là độ rộng tối đa cho nhãn của biểu tượng khi trình duyệt Mạng Konqueror "
|
|
|
|
"được dùng trong chế độ xem đa cột."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:181
|
|
|
|
msgid "&Underline filenames"
|
|
|
|
msgstr "&Gạch chân tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:185
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will result in filenames being underlined, so that they "
|
|
|
|
"look like links on a web page. Note: to complete the analogy, make sure that "
|
|
|
|
"single click activation is enabled in the mouse control module."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra tên tập tin bị gạch chân như liên kết trên "
|
|
|
|
"trang Mạng. Ghi chú : để làm xong sự tương tự này, hãy kiểm tra xem khả năng "
|
|
|
|
"kích hoạt bằng nhấn đơn được hiệu lực trong mô-đun điều khiển con chuột."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:194
|
|
|
|
msgid "Display file sizes in b&ytes"
|
|
|
|
msgstr "HIện cỡ tập tin theo b&yte"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:198
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will result in file sizes being displayed in bytes. "
|
|
|
|
"Otherwise file sizes are being displayed in kilobytes or megabytes if "
|
|
|
|
"appropriate."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra kích cỡ của tập tin được hiển thị theo byte. "
|
|
|
|
"Nếu không thì kích cỡ tập tin được hiển thị theo kilo-byte (kb), hay mega-"
|
|
|
|
"byte (MB) nếu thích hợp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:223
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: line\n"
|
|
|
|
" lines"
|
|
|
|
msgstr " dòng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:228
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: pixel\n"
|
|
|
|
" pixels"
|
|
|
|
msgstr " điểm ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fontopts.cpp:389
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Appearance</h1> You can configure how Konqueror looks as a file manager "
|
|
|
|
"here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Diện mạo</h1> Bạn có thể cấu hình cách xem bộ quản lý tập tin của "
|
|
|
|
"Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:65
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Allow previews, \"Folder Icons Reflect Contents\", and retrieval of meta-"
|
|
|
|
"data on protocols:</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Cho phép xem thử, « Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung » và cách lấy "
|
|
|
|
"siêu dữ liệu về giao thức:</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:68
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Preview Options</h1> Here you can modify the behavior of Konqueror when "
|
|
|
|
"it shows the files in a folder.<h2>The list of protocols:</h2> Check the "
|
|
|
|
"protocols over which previews should be shown; uncheck those over which they "
|
|
|
|
"should not. For instance, you might want to show previews over SMB if the "
|
|
|
|
"local network is fast enough, but you might disable it for FTP if you often "
|
|
|
|
"visit very slow FTP sites with large images.<h2>Maximum File Size:</h2> "
|
|
|
|
"Select the maximum file size for which previews should be generated. For "
|
|
|
|
"instance, if set to 10 MB (the default), no preview will be generated for "
|
|
|
|
"files bigger than 10 MB, for speed reasons."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Tùy chọn xem thử</h1> Ở đây bạn có thể sửa đổi ứng xử của trình duyệt "
|
|
|
|
"Mạng Konqueror khi nó hiển thị các tập tin nằm trong thư mục nào đó.<h2>Danh "
|
|
|
|
"sách giao thức:</h2> hãy chọn những giao thức nên hiển thị ô xem thử và bỏ "
|
|
|
|
"chọn những giao thức không nên. Lấy thí dụ, bạn có thể muốn hiển thị ô xem "
|
|
|
|
"thử qua SMB nếu mạng cục bộ là đủ nhanh, nhưng bạn có thể tắt nó cho FTP nếu "
|
|
|
|
"bạn thường thăm nơi FTP rất chậm có ảnh lớn.<h2>Kích cỡ tập tin tối đa:</h2> "
|
|
|
|
"hãy chọn kích cỡ tập tin tối đa cho đó nên tạo ra ô xem thử. Lấy thí dụ, khi "
|
|
|
|
"nó được đặt thành 1 MB (giá trị mặc định), không có ô xem thử sẽ được tạo ra "
|
|
|
|
"cho tập tin lớn hơn 1 MB, vì lý do tốc độ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:81
|
|
|
|
msgid "Select Protocols"
|
|
|
|
msgstr "Chọn giao thức"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:89
|
|
|
|
msgid "Local Protocols"
|
|
|
|
msgstr "Giao thức cục bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Internet Protocols"
|
|
|
|
msgstr "Giao thức Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option makes it possible to choose when the file previews, smart folder "
|
|
|
|
"icons, and meta-data in the File Manager should be activated.\n"
|
|
|
|
"In the list of protocols that appear, select which ones are fast enough for "
|
|
|
|
"you to allow previews to be generated."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn cho khả năng chọn khi nào nên kích hoạt những ô xem thử tập tin, "
|
|
|
|
"biểu tượng thư mục thông minh và siêu dữ liệu trong bộ quản lý tập tin.\n"
|
|
|
|
"Trong danh sách các giao thức được hiển thị, hãy chọn những điều là đủ nhanh "
|
|
|
|
"để tạo ra ô xem thử."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:124
|
|
|
|
msgid "&Maximum file size:"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ tập tin tối &đa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:128
|
|
|
|
msgid " MB"
|
|
|
|
msgstr " MB"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:135
|
|
|
|
msgid "&Increase size of previews relative to icons"
|
|
|
|
msgstr "Tăng k&ích cỡ của ô xem thử tương đối so với biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:139
|
|
|
|
msgid "&Use thumbnails embedded in files"
|
|
|
|
msgstr "Dùng hình th&u nhỏ nhúng trong tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: previews.cpp:145
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this to use thumbnails that are found inside some file types (e.g. "
|
|
|
|
"JPEG). This will increase speed and reduce disk usage. Deselect it if you "
|
|
|
|
"have files that have been processed by programs which create inaccurate "
|
|
|
|
"thumbnails, such as ImageMagick."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn điều này để sử dụng hỉnh thu nhỏ nằm trong một số kiểu tập tin (v."
|
|
|
|
"d. JPEG). Việc này sẽ tăng tốc độ và giảm cách sử dụng đĩa. Còn hãy bỏ chọn "
|
|
|
|
"nó nếu bạn có tập tin đã được xử lý bởi chương trình mà tạo hình thu nhỏ "
|
|
|
|
"không chính xác, như ImageMagick."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:68
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Paths</h1>\n"
|
|
|
|
"This module allows you to choose where in the filesystem the files on your "
|
|
|
|
"desktop should be stored.\n"
|
|
|
|
"Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Đường dẫn</h1>\n"
|
|
|
|
"Mô-đun này cho bạn khả năng chọn nơi trong hệ thống tập tin cần cất giữ các "
|
|
|
|
"tập tin trên màn hình nền.\n"
|
|
|
|
"Hãy sử dụng tính năng « Cái này là gì? » để đạt được trợ giúp về tùy chọn "
|
|
|
|
"riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:75
|
|
|
|
msgid "Des&ktop path:"
|
|
|
|
msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder contains all the files which you see on your desktop. You can "
|
|
|
|
"change the location of this folder if you want to, and the contents will "
|
|
|
|
"move automatically to the new location as well."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thư mục này chứa các tập tin mà bạn xem trên màn hình nền. Bạn có thể thay "
|
|
|
|
"đổi địa điểm của thư mục này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di "
|
|
|
|
"chuyển tự động sang địa điểm mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:90
|
|
|
|
msgid "A&utostart path:"
|
|
|
|
msgstr "Đ&ường dẫn khởi chạy tự động:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:97
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder contains applications or links to applications (shortcuts) that "
|
|
|
|
"you want to have started automatically whenever TDE starts. You can change "
|
|
|
|
"the location of this folder if you want to, and the contents will move "
|
|
|
|
"automatically to the new location as well."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thư mục này chứa ứng dụng hay liên kết đến ứng dụng (lối tắt) mà bạn muốn "
|
|
|
|
"khởi chạy tự động khi nào khởi động TDE. Bạn có thể thay đổi địa điểm của "
|
|
|
|
"thư mục này, nếu bạn muốn, và nội dung của nó sẽ cũng di chuyển tự động sang "
|
|
|
|
"địa điểm mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:106
|
|
|
|
msgid "D&ocuments path:"
|
|
|
|
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:113
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder will be used by default to load or save documents from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:118
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Download path:"
|
|
|
|
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:125
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder will be used by default to load or save downloads from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:130
|
|
|
|
msgid "Music path:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:137
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "This folder will be used by default to load or save music from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:142
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Pictures path:"
|
|
|
|
msgstr "Đư&ờng dẫn tài liệu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:149
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder will be used by default to load or save pictures from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:154
|
|
|
|
msgid "Public Share path:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:161
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder will be used by default to load or save public shared files from "
|
|
|
|
"or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:166
|
|
|
|
msgid "Templates path:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:173
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This folder will be used by default to load or save templates from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:178
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Videos path:"
|
|
|
|
msgstr "Đường &dẫn màn hình nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:185
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "This folder will be used by default to load or save videos from or to."
|
|
|
|
msgstr "Thư mục này sẽ được dùng theo mặc định để tải hay lưu tài liệu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:332 rootopts.cpp:350
|
|
|
|
msgid "Autostart"
|
|
|
|
msgstr "Khởi chạy tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:336
|
|
|
|
msgid "Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:536
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The path for '%1' has been changed;\n"
|
|
|
|
"do you want the files to be moved from '%2' to '%3'?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đường dẫn cho « %1 » đã được thay đổi;\n"
|
|
|
|
"bạn có muốn các tập tin được di chuyển từ « %2 » sang « %3 » không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: rootopts.cpp:537
|
|
|
|
msgid "Confirmation Required"
|
|
|
|
msgstr "Cần thiết xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:34
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:45
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid "Desktop Menu"
|
|
|
|
msgid "Desktop Icons"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:61
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show icons on desktop"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện biểu tượng trên màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without "
|
|
|
|
"icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to "
|
|
|
|
"drag files to the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bỏ chọn điều này nếu bạn không muốn xem biểu tượng nằm trên màn hình "
|
|
|
|
"nền. Khi không có biểu tượng, màn hình nền sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng "
|
|
|
|
"bạn sẽ không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:100
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow pro&grams in desktop window"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép chươn&g trình trong cửa sổ màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:103
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop "
|
|
|
|
"such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications "
|
|
|
|
"like netscape that check the root window for running instances, disable this "
|
|
|
|
"option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình "
|
|
|
|
"nền, như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu gạn gặp khó khăn với ứng dụng "
|
|
|
|
"như Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời chạy không, hãy tắt tùy "
|
|
|
|
"chọn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:113
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show &tooltips"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Lock in Place"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:142
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid ""
|
|
|
|
#| "Check this option if you want to see your icons automatically aligned to "
|
|
|
|
#| "the grid when you move them."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to prevent your icons from being dragged "
|
|
|
|
"around."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo "
|
|
|
|
"lưới khi bạn di chuyển chúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Align to grid"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:156
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the "
|
|
|
|
"grid when you move them."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chon điều này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng tự động theo "
|
|
|
|
"lưới khi bạn di chuyển chúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:196
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Icon Spacing:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:199 desktopbehavior.ui:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Changing this value controls how close or far to each other the icons are "
|
|
|
|
"placed on the desktop. This option has effect only if the \"Align to Grid\" "
|
|
|
|
"option is enabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:210
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " px"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:243
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ctrl+Mouse Scroll changes spacing"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:246
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this if you want to change desktop icon spacing by pressing Ctrl and "
|
|
|
|
"scrolling on the desktop background."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:277
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Menu Bar at Top of Screen"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trình đơn bên trên màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:288
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&None"
|
|
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:291
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, there is no menu bar at the top of the screen."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, không có thanh trình đơn nằm bên trên màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:299
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Desktop menu bar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:302
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen "
|
|
|
|
"which shows the desktop menus."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, chỉ có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình mà "
|
|
|
|
"hiển thị các trình đợn của màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:310
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Current application's menu bar (Mac OS-style)"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trình đơn &của ứng dụng hiện thời (kiểu MacOS)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:313
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, applications will not have their menu bar "
|
|
|
|
"attached to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the "
|
|
|
|
"top of the screen which shows the menus of the currently active application. "
|
|
|
|
"You might recognize this behavior from Mac OS."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được "
|
|
|
|
"nối lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên "
|
|
|
|
"màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có "
|
|
|
|
"lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:323
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse Button Actions"
|
|
|
|
msgstr "Hành động nút chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:334
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Middle button:"
|
|
|
|
msgstr "Nút giữa :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:342
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Left button:"
|
|
|
|
msgstr "Nút trái :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:350
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Right button:"
|
|
|
|
msgstr "Nút phải :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:387 desktopbehavior.ui:411 desktopbehavior.ui:422
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Edit..."
|
|
|
|
msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:468
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "File Icons"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:479
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show &hidden files"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:482
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you check this option, any files in your desktop directory that begin "
|
|
|
|
"with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration "
|
|
|
|
"information, and remain hidden from view.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For example, files which are named \".directory\" are plain text files "
|
|
|
|
"which contain information for Konqueror, such as the icon to use in "
|
|
|
|
"displaying a directory, the order in which files should be sorted, etc. You "
|
|
|
|
"should not change or delete these files unless you know what you are doing.</"
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và "
|
|
|
|
"có tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập "
|
|
|
|
"tin như vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Lấy thí dụ, tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông "
|
|
|
|
"tin cho trình duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư "
|
|
|
|
"mục nào và thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu "
|
|
|
|
"này, nếu bạn không biết chính xác cần làm gì.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:489
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show Icon Previews For"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ô xem thử biểu tượng cho"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:505
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Select for which types of files you want to enable preview images."
|
|
|
|
msgstr "Chọn những kiểu tập tin cho đó bạn muốn hiệu lực ảnh xem thử."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:515
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Device Icons"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng thiết bị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:526
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show device icons"
|
|
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:534
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Show free space overlay on device icons"
|
|
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng thiết bị:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:540
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Device Types to Display"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị cần hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: desktopbehavior.ui:559
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Deselect the device types which you do not want to see on the desktop."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bỏ chọn những kiểu thiết bị mà bạn không muốn xem trên màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Automatically &line up icons"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tự động &sắp xếp biểu tượng"
|