|
|
|
# Vietnamese translation for konqueror.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyen Hung.Vu <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: konqueror\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-05-25 18:13+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:139 about/konq_aboutpage.cpp:141
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:204 about/konq_aboutpage.cpp:206
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:259 about/konq_aboutpage.cpp:261
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:356 about/konq_aboutpage.cpp:358
|
|
|
|
msgid "Conquer your Desktop!"
|
|
|
|
msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:140 about/konq_aboutpage.cpp:205
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:260 about/konq_aboutpage.cpp:357
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:218
|
|
|
|
msgid "Konqueror"
|
|
|
|
msgstr "Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:142 about/konq_aboutpage.cpp:207
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:262 about/konq_aboutpage.cpp:359
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa "
|
|
|
|
"năng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:143 about/konq_aboutpage.cpp:208
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:263 about/konq_aboutpage.cpp:360
|
|
|
|
msgid "Starting Points"
|
|
|
|
msgstr "Điểm bắt đầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:144 about/konq_aboutpage.cpp:209
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:264 about/konq_aboutpage.cpp:361
|
|
|
|
msgid "Introduction"
|
|
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:145 about/konq_aboutpage.cpp:210
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:265 about/konq_aboutpage.cpp:362
|
|
|
|
msgid "Tips"
|
|
|
|
msgstr "Mách nước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:146 about/konq_aboutpage.cpp:211
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:266 about/konq_aboutpage.cpp:267
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:363
|
|
|
|
msgid "Specifications"
|
|
|
|
msgstr "Chi tiết kĩ thuật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:151 konqueror.kcfg:20
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:152
|
|
|
|
msgid "Your personal files"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:155
|
|
|
|
msgid "Storage Media"
|
|
|
|
msgstr "Ổ ghi thông tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:156
|
|
|
|
msgid "Disks and removable media"
|
|
|
|
msgstr "Ổ ghi và đĩa rời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:159
|
|
|
|
msgid "Network Folders"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:160
|
|
|
|
msgid "Shared files and folders"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:163 konq_mainwindow.cpp:3892
|
|
|
|
msgid "Trash"
|
|
|
|
msgstr "Thùng rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:164
|
|
|
|
msgid "Browse and restore the trash"
|
|
|
|
msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:167
|
|
|
|
msgid "Applications"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:168
|
|
|
|
msgid "Installed programs"
|
|
|
|
msgstr "Chương trình đã cài"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:171
|
|
|
|
msgid "Settings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:172
|
|
|
|
msgid "Desktop configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình môi trường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:175
|
|
|
|
msgid "Next: An Introduction to Konqueror"
|
|
|
|
msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:177
|
|
|
|
msgid "Search the Web"
|
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:212
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse "
|
|
|
|
"both local and networked folders while enjoying advanced features such as "
|
|
|
|
"the powerful sidebar and file previews."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Konqueror giúp làm việc và quản lý tập tin dễ dàng. Bạn có thể duyệt cả thư "
|
|
|
|
"mục trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp "
|
|
|
|
"như thanh bên và xem trước tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:216
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can "
|
|
|
|
"use to explore the Internet. Enter the address (e.g. <a href=\"http://www."
|
|
|
|
"trinitydesktop.org\">http://www.trinitydesktop.org</A>) of a web page you "
|
|
|
|
"would like to visit in the location bar and press Enter, or choose an entry "
|
|
|
|
"from the Bookmarks menu."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Konqueror còn là trình duyệt mạng với đầy đủ các tính năng và dễ sử dụng. "
|
|
|
|
"Hãy nhập địa chỉ (ví dụ <a href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</"
|
|
|
|
"A>) của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một "
|
|
|
|
"mục từ thực đơn Đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:221
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"To return to the previous location, press the back button <img width='16' "
|
|
|
|
"height='16' src=\"%1\"> in the toolbar. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại <img width='16' "
|
|
|
|
"height='16' src=\"%1\"> trong thanh công cụ. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:224
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"To quickly go to your Home folder press the home button <img width='16' "
|
|
|
|
"height='16' src=\"%1\">."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà <img width='16' height='16' "
|
|
|
|
"src=\"%1\">."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:226
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"For more detailed documentation on Konqueror click <a href=\"%1\">here</a>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào <a href=\"%1\">đây </"
|
|
|
|
"a>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:228
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<em>Tuning Tip:</em> If you want the Konqueror web browser to start faster, "
|
|
|
|
"you can turn off this information screen by clicking <a href=\"%1\">here</"
|
|
|
|
"a>. You can re-enable it by choosing the Help -> Konqueror Introduction menu "
|
|
|
|
"option, and then pressing Settings -> Save View Profile \"Web Browsing\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<em>Điều chỉnh Mách nước</em> Nếu bạn muốn trình duyệt web Konqueror khởi "
|
|
|
|
"động nhanh hơn, bạn có thể tắt màn hình thông tin này bằng cách nhấn vào <a "
|
|
|
|
"href=\"%1\">đây</a>. Bạn có thể cho phép hiển thị lại mẹo bằng cách chọn "
|
|
|
|
"thực đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> Lưu xác lập "
|
|
|
|
"xem \"Duyệt mạng\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:233
|
|
|
|
msgid "Next: Tips & Tricks"
|
|
|
|
msgstr "Tiếp theo: Mách nước & Mẹo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:268
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is "
|
|
|
|
"to fully implement the officially sanctioned standards from organizations "
|
|
|
|
"such as the W3 and OASIS, while also adding extra support for other common "
|
|
|
|
"usability features that arise as de facto standards across the Internet. "
|
|
|
|
"Along with this support, for such functions as favicons, Internet Keywords, "
|
|
|
|
"and <A HREF=\"%1\">XBEL bookmarks</A>, Konqueror also implements:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Konqueror được thiết kế để bao gồm và hỗ trợ các tiêu chuẩn Internet. Mục "
|
|
|
|
"tiêu là chương trình sẽ thực thi đầy đủ các tiêu chuẩn chính thức từ các tổ "
|
|
|
|
"chức như W3 và OASIS, và có hỗ trợ mở rộng cho các tính năng sử dụng rộng "
|
|
|
|
"rãi trong Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, "
|
|
|
|
"Từ khóa Internet, và <A HREF=\"%1\"> Đánh dấu XBEL</A>, Konqueror còn có:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:275
|
|
|
|
msgid "Web Browsing"
|
|
|
|
msgstr "Duyệt mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:276
|
|
|
|
msgid "Supported standards"
|
|
|
|
msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:277
|
|
|
|
msgid "Additional requirements*"
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu phụ*"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:278
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Level 1, partially Level 2) based <A HREF="
|
|
|
|
"\"%2\">HTML 4.01</A>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên <A HREF=\"%2\">HTML "
|
|
|
|
"4.01</A>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:280 about/konq_aboutpage.cpp:282
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:294 about/konq_aboutpage.cpp:299
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:301
|
|
|
|
msgid "built-in"
|
|
|
|
msgstr "có sẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:281
|
|
|
|
msgid "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, partially CSS 2)"
|
|
|
|
msgstr "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, một phần CSS 2)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:283
|
|
|
|
msgid "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)"
|
|
|
|
msgstr "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:284
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript <A HREF=\"%1\">here</A>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:285
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript <A HREF=\\\"%1\\\">here</"
|
|
|
|
"A>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở <A HREF=\\\"%1\\\">đây </"
|
|
|
|
"A>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:286
|
|
|
|
msgid "Secure <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> support"
|
|
|
|
msgstr "Hỗ trợ <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> bảo mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:287
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A HREF="
|
|
|
|
"\"%2\">IBM</A> or <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A "
|
|
|
|
"HREF=\"%2\">IBM</A> hoặc <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:289
|
|
|
|
msgid "Enable Java (globally) <A HREF=\"%1\">here</A>."
|
|
|
|
msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:290
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Netscape Communicator<SUP>®</SUP> <A HREF=\"%4\">plugins</A> (for "
|
|
|
|
"viewing <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF="
|
|
|
|
"\"%2\">Real<SUP>®</SUP></A>Audio, <A HREF=\"%3\">Real<SUP>®</SUP></"
|
|
|
|
"A>Video, etc.)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<SUP>®</SUP> <A HREF=\"%4\">Bổ sung</A> Netscape Communicator (để nghe "
|
|
|
|
"âm thanh <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF="
|
|
|
|
"\"%2\">Real<SUP>®</SUP></A>, xem phim <A HREF=\"%3\">Real<SUP>®</"
|
|
|
|
"SUP></A>, v.v...)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:295
|
|
|
|
msgid "Secure Sockets Layer"
|
|
|
|
msgstr "Lớp socket bảo mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:296
|
|
|
|
msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit"
|
|
|
|
msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:297
|
|
|
|
msgid "OpenSSL"
|
|
|
|
msgstr "OpenSSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:298
|
|
|
|
msgid "Bidirectional 16bit unicode support"
|
|
|
|
msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:300
|
|
|
|
msgid "AutoCompletion for forms"
|
|
|
|
msgstr "AutoCompletion cho các mẫu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:302
|
|
|
|
msgid "G E N E R A L"
|
|
|
|
msgstr "C H U N G"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:303
|
|
|
|
msgid "Feature"
|
|
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Details"
|
|
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:305
|
|
|
|
msgid "Image formats"
|
|
|
|
msgstr "Định dạng ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:306
|
|
|
|
msgid "Transfer protocols"
|
|
|
|
msgstr "Giao thức chuyển giao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:307
|
|
|
|
msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)"
|
|
|
|
msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:308
|
|
|
|
msgid "FTP"
|
|
|
|
msgstr "FTP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:309
|
|
|
|
msgid "and <A HREF=\"%1\">many more...</A>"
|
|
|
|
msgstr "và <A HREF=\"%1\">nhiều tính năng khác...</A>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:310
|
|
|
|
msgid "URL-Completion"
|
|
|
|
msgstr "Hoàn thành URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:311
|
|
|
|
msgid "Manual"
|
|
|
|
msgstr "Hướng dẫn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:312
|
|
|
|
msgid "Popup"
|
|
|
|
msgstr "Tự mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:313
|
|
|
|
msgid "(Short-) Automatic"
|
|
|
|
msgstr "(Ngắn-) Tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:315
|
|
|
|
msgid "<a href=\"%1\">Return to Starting Points</a>"
|
|
|
|
msgstr "<a href=\"%1\">Quay lại điểm bắt đầu</a>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:364
|
|
|
|
msgid "Tips & Tricks"
|
|
|
|
msgstr "Mách nước & Mẹo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:365
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: Trinity Desktop\" "
|
|
|
|
"one can search the Internet, using Google, for the search phrase \"Trinity "
|
|
|
|
"Desktop\". There are a lot of Web-Shortcuts predefined to make searching for "
|
|
|
|
"software or looking up certain words in an encyclopedia a breeze. You can "
|
|
|
|
"even <a href=\"%1\">create your own</a> Web-Shortcuts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:TDE\" người dùng "
|
|
|
|
"có thể tìm kiếm từ \"TDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng "
|
|
|
|
"mạng được xác định trước để tìm kiếm phần mềm hay tìm kiếm một từ khoá nào "
|
|
|
|
"đó trong một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a "
|
|
|
|
"href=\"%1\">của mình</a>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:370
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use the magnifier button <img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the "
|
|
|
|
"toolbar to increase the font size on your web page."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng nút phóng to <img width='16' height='16' src=\"%1\"> trong thanh công "
|
|
|
|
"cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:372
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When you want to paste a new address into the Location toolbar you might "
|
|
|
|
"want to clear the current entry by pressing the black arrow with the white "
|
|
|
|
"cross <img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the toolbar."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ Vị Trí bạn có thể xóa địa chỉ "
|
|
|
|
"hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
|
|
"trên thanh công cụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:376
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag "
|
|
|
|
"the \"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it "
|
|
|
|
"on to the desktop, and choose \"Link\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Để tạo một liên kết trên màn hình chỉ tới trang hiện tại, bạn chỉ cần kéo "
|
|
|
|
"nhãn \"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình "
|
|
|
|
"rồi chọn \"Liên kết \"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:379
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can also find <img width='16' height='16' src=\"%1\"> \"Full-Screen Mode"
|
|
|
|
"\" in the Settings menu. This feature is very useful for \"Talk\" sessions."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn cũng có thể tìm <img width='16' height='16' src=\"%1\"> \"Chế độ toàn "
|
|
|
|
"màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích cho buổi làm "
|
|
|
|
"việc \"Nói chuyện\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:382
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into "
|
|
|
|
"two parts (e.g. Window -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> Split View "
|
|
|
|
"Left/Right) you can make Konqueror appear the way you like. You can even "
|
|
|
|
"load some example view-profiles (e.g. Midnight Commander), or create your "
|
|
|
|
"own ones."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Divide et impera (tiếng latinh \"Chia để trị \") - bằng cách ngăn cửa sổ ra "
|
|
|
|
"hai phần (ví dụ Cửa sổ -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> Chia xem "
|
|
|
|
"Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. Bạn thậm "
|
|
|
|
"chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay "
|
|
|
|
"tạo một xác lập của riêng mình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:387
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use the <a href=\"%1\">user-agent</a> feature if the website you are "
|
|
|
|
"visiting asks you to use a different browser (and do not forget to send a "
|
|
|
|
"complaint to the webmaster!)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tính năng <a href=\"%1\">user-agent</A> nếu trang web bạn xem yêu cầu "
|
|
|
|
"dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị "
|
|
|
|
"trang web đó!)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:390
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The <img width='16' height='16' src=\"%1\"> History in your SideBar ensures "
|
|
|
|
"that you can keep track of the pages you have visited recently."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<img width='16' height='16' src=\"%1\"> Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là "
|
|
|
|
"bạn có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:392
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use a caching <a href=\"%1\">proxy</a> to speed up your Internet connection."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng bộ nhớ đệm <A HREF=\"%1\">proxy</A> để tăng tốc độ kết nối Internet."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:394
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into "
|
|
|
|
"Konqueror (Window -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Show Terminal "
|
|
|
|
"Emulator)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Người dùng Linux kinh nghiệm đánh giá cao Konsole vì nó cho phép gắn vào "
|
|
|
|
"Konqueror (Cửa sổ -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Hiển thị trình "
|
|
|
|
"lệnh)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:397
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Thanks to <a href=\"%1\">DCOP</a> you can have full control over Konqueror "
|
|
|
|
"using a script."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhờ <a href=\"%1\">DCOP</a> bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một "
|
|
|
|
"script."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:399
|
|
|
|
msgid "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
|
|
|
|
msgstr "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:400
|
|
|
|
msgid "Next: Specifications"
|
|
|
|
msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:416
|
|
|
|
msgid "Installed Plugins"
|
|
|
|
msgstr "Bổ sung đã cài"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:417
|
|
|
|
msgid "<td>Plugin</td><td>Description</td><td>File</td><td>Types</td>"
|
|
|
|
msgstr "<td>Bổ sung</td><td>Mô tả</td><td>File</td><td>Dạng</td>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:418
|
|
|
|
msgid "Installed"
|
|
|
|
msgstr "Đã cài"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:419
|
|
|
|
msgid "<td>Mime Type</td><td>Description</td><td>Suffixes</td><td>Plugin</td>"
|
|
|
|
msgstr "<td>Dạng Mime</td><td>Mô tả</td><td>Đuôi</td><td>Bổ sung</td>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:538
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
|
|
|
|
msgid "Faster Startup?"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động nhanh hơn?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
|
|
|
|
msgid "Disable"
|
|
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
|
|
|
|
msgid "Keep"
|
|
|
|
msgstr "Giữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:214 listview/konq_listview.cpp:932
|
|
|
|
msgid "Show &Hidden Files"
|
|
|
|
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:217
|
|
|
|
msgid "Toggle displaying of hidden dot files"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:219
|
|
|
|
msgid "&Folder Icons Reflect Contents"
|
|
|
|
msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:222
|
|
|
|
msgid "&Media Icons Reflect Free Space"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:225
|
|
|
|
msgid "&Preview"
|
|
|
|
msgstr "&Xem trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:227
|
|
|
|
msgid "Enable Previews"
|
|
|
|
msgstr "Dùng xem trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:228
|
|
|
|
msgid "Disable Previews"
|
|
|
|
msgstr "Không dùng xem trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:248
|
|
|
|
msgid "Sound Files"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin âm thanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:255
|
|
|
|
msgid "By Name (Case Sensitive)"
|
|
|
|
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:256
|
|
|
|
msgid "By Name (Case Insensitive)"
|
|
|
|
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:257
|
|
|
|
msgid "By Size"
|
|
|
|
msgstr "Theo cỡ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:258
|
|
|
|
msgid "By Type"
|
|
|
|
msgstr "Theo kiểu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:259
|
|
|
|
msgid "By Date"
|
|
|
|
msgstr "Theo ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:284
|
|
|
|
msgid "Folders First"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:285
|
|
|
|
msgid "Descending"
|
|
|
|
msgstr "Giảm dần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:310 listview/konq_listview.cpp:910
|
|
|
|
msgid "Se&lect..."
|
|
|
|
msgstr "&Chọn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:312 listview/konq_listview.cpp:911
|
|
|
|
msgid "Unselect..."
|
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:315 listview/konq_listview.cpp:913
|
|
|
|
msgid "Unselect All"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:317 listview/konq_listview.cpp:914
|
|
|
|
msgid "&Invert Selection"
|
|
|
|
msgstr "Chọn đảo &lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:321
|
|
|
|
msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:322
|
|
|
|
msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:323
|
|
|
|
msgid "Selects all items"
|
|
|
|
msgstr "Chọn mọi mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:324
|
|
|
|
msgid "Unselects all selected items"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:325
|
|
|
|
msgid "Inverts the current selection of items"
|
|
|
|
msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:559 listview/konq_listview.cpp:385
|
|
|
|
msgid "Select files:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:591 listview/konq_listview.cpp:421
|
|
|
|
msgid "Unselect files:"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cpp:800
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
|
|
|
|
"permission"
|
|
|
|
msgstr "Không thể kéo một mục nào đó vào thư mục mà bạn không có quyền ghi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:100
|
|
|
|
msgid "&Show Netscape Bookmarks in Konqueror"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện đánh dấu Netscape trong Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:109 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:915
|
|
|
|
msgid "Rename"
|
|
|
|
msgstr "Thay tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:112
|
|
|
|
msgid "C&hange URL"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi &URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:115
|
|
|
|
msgid "C&hange Comment"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi &chú thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Chan&ge Icon..."
|
|
|
|
msgstr "Tha&y đổi biểu tượng..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:121
|
|
|
|
msgid "Update Favicon"
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:124 keditbookmarks/actionsimpl.cpp:536
|
|
|
|
msgid "Recursive Sort"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp đệ quy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:127
|
|
|
|
msgid "&New Folder..."
|
|
|
|
msgstr "Thư &mục mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:130
|
|
|
|
msgid "&New Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "Đánh &dấu mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:133
|
|
|
|
msgid "&Insert Separator"
|
|
|
|
msgstr "&Chèn dấu phân cách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:137
|
|
|
|
msgid "&Sort Alphabetically"
|
|
|
|
msgstr "&Sắp xếp theo ABC"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:140
|
|
|
|
msgid "Set as T&oolbar Folder"
|
|
|
|
msgstr "Đặt làm thư mục &thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:143
|
|
|
|
msgid "Show in T&oolbar"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tr&ong thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:146
|
|
|
|
msgid "Hide in T&oolbar"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn trong thanh &công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:149
|
|
|
|
msgid "&Expand All Folders"
|
|
|
|
msgstr "Dãn ra &mọi thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:152
|
|
|
|
msgid "Collapse &All Folders"
|
|
|
|
msgstr "&Co lại mọi thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:155
|
|
|
|
msgid "&Open in Konqueror"
|
|
|
|
msgstr "&Mở trong Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:158
|
|
|
|
msgid "Check &Status"
|
|
|
|
msgstr "Kiểm tra &trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:162
|
|
|
|
msgid "Check Status: &All"
|
|
|
|
msgstr "Kiểm tra trạng thái: Tất &cả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:165
|
|
|
|
msgid "Update All &Favicons"
|
|
|
|
msgstr "Cập nhật mọi &biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:169
|
|
|
|
msgid "Cancel &Checks"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ &kiểm tra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:172
|
|
|
|
msgid "Cancel &Favicon Updates"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ cập nhật &biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:176
|
|
|
|
msgid "Import &Netscape Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Netscape..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:179
|
|
|
|
msgid "Import &Opera Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Opera..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:182
|
|
|
|
msgid "Import All &Crash Sessions as Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập mọi buổi làm &việc bị dừng làm đánh dấu..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:185
|
|
|
|
msgid "Import &Galeon Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:188
|
|
|
|
msgid "Import &KDE2/KDE3/TDE Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &KDE2/KDE3/TDE..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:191
|
|
|
|
msgid "Import &IE Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &IE..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:194
|
|
|
|
msgid "Import &Mozilla Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Mozilla..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:197
|
|
|
|
msgid "Export to &Netscape Bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Netscape"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:200
|
|
|
|
msgid "Export to &Opera Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Opera..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:203
|
|
|
|
msgid "Export to &HTML Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &HTML..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:206
|
|
|
|
msgid "Export to &IE Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &IE..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:209
|
|
|
|
msgid "Export to &Mozilla Bookmarks..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Mozilla..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:247
|
|
|
|
msgid "*.html|HTML Bookmark Listing"
|
|
|
|
msgstr "Liệt kê đánh dấu HTML"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:334
|
|
|
|
msgid "Cut Items"
|
|
|
|
msgstr "Cắt mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:364
|
|
|
|
msgid "Create New Bookmark Folder"
|
|
|
|
msgstr "Tạo thư mục đánh dấu mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:365
|
|
|
|
msgid "New folder:"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục mới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:552
|
|
|
|
msgid "Sort Alphabetically"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp theo ABC"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:560
|
|
|
|
msgid "Delete Items"
|
|
|
|
msgstr "Xoá mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:624
|
|
|
|
msgid "Icon"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:195 keditbookmarks/listview.cpp:579
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cpp:288
|
|
|
|
msgid "URL"
|
|
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:246
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:532
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:256
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:539
|
|
|
|
msgid "Location:"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:266
|
|
|
|
msgid "Comment:"
|
|
|
|
msgstr "Chú thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:275
|
|
|
|
msgid "First viewed:"
|
|
|
|
msgstr "Xem lần đầu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:281
|
|
|
|
msgid "Viewed last:"
|
|
|
|
msgstr "Xem lần cuối:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:287
|
|
|
|
msgid "Times visited:"
|
|
|
|
msgstr "Số lần xem:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:150
|
|
|
|
msgid "Insert Separator"
|
|
|
|
msgstr "Chèn dấu phân cách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:152
|
|
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
|
|
msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:154
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Copy %1"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:156
|
|
|
|
msgid "Create Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "Tạo đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:241
|
|
|
|
msgid "%1 Change"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:291
|
|
|
|
msgid "Renaming"
|
|
|
|
msgstr "Thay tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:441
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Move %1"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:595
|
|
|
|
msgid "Set as Bookmark Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Đặt làm thanh công cụ đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:621
|
|
|
|
msgid "%1 in Bookmark Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "%1 trong thanh công cụ đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:621
|
|
|
|
msgid "Show"
|
|
|
|
msgstr "Hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:622
|
|
|
|
msgid "Hide"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:703
|
|
|
|
msgid "Copy Items"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:704
|
|
|
|
msgid "Move Items"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/exporters.cpp:47
|
|
|
|
msgid "My Bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:73
|
|
|
|
msgid "No favicon found"
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Updating favicon..."
|
|
|
|
msgstr "Đang cập nhật biểu tượng ưa thích..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Local file"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin trên máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Import %1 Bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:46 keditbookmarks/listview.cpp:859
|
|
|
|
msgid "%1 Bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:74
|
|
|
|
msgid "Import as a new subfolder or replace all the current bookmarks?"
|
|
|
|
msgstr "Nhập thành thư mục con mới hay thay thế tất cả đánh dấu hiện thời?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:75
|
|
|
|
msgid "%1 Import"
|
|
|
|
msgstr "Nhập %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:76
|
|
|
|
msgid "As New Folder"
|
|
|
|
msgstr "Thành thư mục mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:178
|
|
|
|
msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:186
|
|
|
|
msgid "*.xml|TDE Bookmark Files (*.xml)"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin đánh dấu TDE (*.xml)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:106
|
|
|
|
msgid "Galeon"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:116
|
|
|
|
msgid "KDE"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:137
|
|
|
|
msgid "Netscape"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:147
|
|
|
|
msgid "Mozilla"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:157
|
|
|
|
msgid "IE"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:169
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Opera"
|
|
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:181
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Crashes"
|
|
|
|
msgstr "Thùng rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Directory to scan for extra bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục để quét tìm đánh dấu mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:62
|
|
|
|
msgid "KBookmarkMerger"
|
|
|
|
msgstr "KBookmarkMerger"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Merges bookmarks installed by 3rd parties into the user's bookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu của các chương trình khác vào đánh dấu của người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:65
|
|
|
|
msgid "Copyright © 2005 Frerich Raabe"
|
|
|
|
msgstr "Đăng ký © 2005 bởi Frerich Raabe"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:66
|
|
|
|
msgid "Original author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:424
|
|
|
|
msgid "Drop Items"
|
|
|
|
msgstr "Thả mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:700
|
|
|
|
msgid "Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:702
|
|
|
|
msgid "Comment"
|
|
|
|
msgstr "Chú thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:703
|
|
|
|
msgid "Status"
|
|
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:705
|
|
|
|
msgid "Address"
|
|
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:708
|
|
|
|
msgid "Folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:868
|
|
|
|
msgid "Empty Folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục rỗng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Mozilla format"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Mozilla"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:43
|
|
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Netscape (4.x and earlier) format"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Netscape (4.x và nhỏ hơn)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Internet Explorer's Favorites format"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Internet Explorer"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Opera format"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Opera"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Mozilla format"
|
|
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Mozilla"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Netscape (4.x and earlier) format"
|
|
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Netscape (4.x và mới hơn)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:49
|
|
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in a printable HTML format"
|
|
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng HTML có thể hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:50
|
|
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Internet Explorer's Favorites format"
|
|
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Ưa thích của Internet Explorer"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Opera format"
|
|
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Opera"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:53
|
|
|
|
msgid "Open at the given position in the bookmarks file"
|
|
|
|
msgstr "Mở tại vị trí chỉ ra trong tập tin đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:54
|
|
|
|
msgid "Set the user readable caption for example \"Konsole\""
|
|
|
|
msgstr "Đặt tiêu đề, ví dụ \"Konsole\""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:55
|
|
|
|
msgid "Hide all browser related functions"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn mọi chức năng có liên qua đến trình duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:56
|
|
|
|
msgid "File to edit"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin soạn thảo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:94
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Another instance of %1 is already running, do you really want to open "
|
|
|
|
"another instance or continue work in the same instance?\n"
|
|
|
|
"Please note that, unfortunately, duplicate views are read-only."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một trình khác của %1 đang chạy, bạn muốn mở một trình khác hay tiếp tục với "
|
|
|
|
"trình đang chạy?\n"
|
|
|
|
"Xin chú ý rằng, ô xem thứ hai sẽ là chỉ đọc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:98
|
|
|
|
msgid "Run Another"
|
|
|
|
msgstr "Chạy trình khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Continue in Same"
|
|
|
|
msgstr "Tiếp tục trong trình cũ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:115
|
|
|
|
msgid "Bookmark Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:116
|
|
|
|
msgid "Konqueror Bookmarks Editor"
|
|
|
|
msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:118
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "(c) 2000 - 2003, KDE developers"
|
|
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:119
|
|
|
|
msgid "Initial author"
|
|
|
|
msgstr "Người khởi đầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:120
|
|
|
|
msgid "Author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:161
|
|
|
|
msgid "You may only specify a single --export option."
|
|
|
|
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --export đứng riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:166
|
|
|
|
msgid "You may only specify a single --import option."
|
|
|
|
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --import đứng riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:96 keditbookmarks/testlink.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Checking..."
|
|
|
|
msgstr "Kiểm tra..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:264
|
|
|
|
msgid "Error "
|
|
|
|
msgstr "Lỗi "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:268
|
|
|
|
msgid "Ok"
|
|
|
|
msgstr "Ok"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:210
|
|
|
|
msgid "Reset Quick Search"
|
|
|
|
msgstr "Đặt lại tìm kiếm nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:213
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<b>Reset Quick Search</b><br>Resets the quick search so that all bookmarks "
|
|
|
|
"are shown again."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<b>Đặt lại tìm kiếm nhanh</b><br>Đặt lại tìm kiếm nhanh để hiển thị lại mọi "
|
|
|
|
"đánh dấu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:217 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:34
|
|
|
|
msgid "Se&arch:"
|
|
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cpp:44
|
|
|
|
msgid "&Reset"
|
|
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cpp:64
|
|
|
|
msgid "Extensions"
|
|
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cpp:67
|
|
|
|
msgid "Tools"
|
|
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Statusbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:148 konq_factory.cpp:166
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error loading the module %1.\n"
|
|
|
|
"The diagnostics is:\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có lỗi khi nạp môđun %1.\n"
|
|
|
|
"Chẩn đoán là:\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:220
|
|
|
|
msgid "Web browser, file manager, ..."
|
|
|
|
msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:222
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"(c) 2011-2014, The Trinity Desktop project\n"
|
|
|
|
"(c) 1999-2010, The Konqueror developers"
|
|
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:224
|
|
|
|
msgid "https://www.trinitydesktop.org"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:225
|
|
|
|
msgid "Maintainer, Trinity bugfixes"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:226
|
|
|
|
msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:227
|
|
|
|
msgid "developer (framework, parts)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework, parts)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:228 konq_factory.cpp:255
|
|
|
|
msgid "developer (framework)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:229
|
|
|
|
msgid "developer"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:230
|
|
|
|
msgid "developer (List views)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:231
|
|
|
|
msgid "developer (List views, I/O lib)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:232 konq_factory.cpp:233 konq_factory.cpp:234
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:236 konq_factory.cpp:237 konq_factory.cpp:239
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:240 konq_factory.cpp:241 konq_factory.cpp:242
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:243
|
|
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:235
|
|
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:238
|
|
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:244
|
|
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:245
|
|
|
|
msgid "developer (JavaScript)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (Java Script)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:246
|
|
|
|
msgid "developer (Java applets and other embedded objects)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:247 konq_factory.cpp:248
|
|
|
|
msgid "developer (I/O lib)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (I/O lib)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:249 konq_factory.cpp:250
|
|
|
|
msgid "developer (Java applet support)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:251
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"developer (Java 2 security manager support,\n"
|
|
|
|
" and other major improvements to applet support)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n"
|
|
|
|
"và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:252
|
|
|
|
msgid "developer (Netscape plugin support)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:253
|
|
|
|
msgid "developer (SSL, Netscape plugins)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:254
|
|
|
|
msgid "developer (I/O lib, Authentication support)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:256
|
|
|
|
msgid "graphics/icons"
|
|
|
|
msgstr "đồ họa/biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:257
|
|
|
|
msgid "kfm author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả kfm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:258
|
|
|
|
msgid "developer (navigation panel framework)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:259
|
|
|
|
msgid "developer (misc stuff)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (những cái khác)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_factory.cpp:260
|
|
|
|
msgid "developer (AdBlock filter)"
|
|
|
|
msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_frame.cpp:86
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, "
|
|
|
|
"when you change directories in one view, the other views linked with it will "
|
|
|
|
"automatically update to show the current directory. This is especially "
|
|
|
|
"useful with different types of views, such as a directory tree with an icon "
|
|
|
|
"view or detailed view, and possibly a terminal emulator window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết'. Sau đó, khi bạn "
|
|
|
|
"thay đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động "
|
|
|
|
"cập nhật và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với "
|
|
|
|
"nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem "
|
|
|
|
"cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_frame.cpp:154
|
|
|
|
msgid "Close View"
|
|
|
|
msgstr "Đóng xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_frame.cpp:235
|
|
|
|
msgid "%1/s"
|
|
|
|
msgstr "%1/giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_frame.cpp:237
|
|
|
|
msgid "Stalled"
|
|
|
|
msgstr "Ngừng chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cpp:75
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Preview in %1"
|
|
|
|
msgstr "Xem trước trong %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Preview In"
|
|
|
|
msgstr "Xem trước trong"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cpp:195
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Show %1"
|
|
|
|
msgstr "Hiện %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cpp:199
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Hide %1"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:41
|
|
|
|
msgid "Start without a default window"
|
|
|
|
msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Preload for later use"
|
|
|
|
msgstr "Nạp trước để dùng sau"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:43
|
|
|
|
msgid "Profile to open"
|
|
|
|
msgstr "Xác lập để mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:44
|
|
|
|
msgid "List available profiles"
|
|
|
|
msgstr "Liệt kê các xác lập có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)"
|
|
|
|
msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:46
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, "
|
|
|
|
"instead of opening the actual file"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập "
|
|
|
|
"tin đó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_main.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Location to open"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí để mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:535
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Malformed URL\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"URL sai\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:540
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Protocol not supported\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Giao thức không được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:644 konq_run.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror "
|
|
|
|
"with %1, but it cannot handle this file type."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều "
|
|
|
|
"khiển được loại tập tin này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1495
|
|
|
|
msgid "Open Location"
|
|
|
|
msgstr "Mở vị trí"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1526
|
|
|
|
msgid "Cannot create the find part, check your installation."
|
|
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1802
|
|
|
|
msgid "Canceled."
|
|
|
|
msgstr "Dừng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1840
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Reloading the page will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1841 konq_mainwindow.cpp:2688 konq_mainwindow.cpp:2706
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2818 konq_mainwindow.cpp:2834 konq_mainwindow.cpp:2851
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2888 konq_mainwindow.cpp:2921 konq_mainwindow.cpp:5364
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5382 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
|
|
|
|
msgid "Discard Changes?"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ các thay đổi?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1841 konq_mainwindow.cpp:2688 konq_mainwindow.cpp:2706
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2818 konq_mainwindow.cpp:2834 konq_mainwindow.cpp:2851
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2888 konq_mainwindow.cpp:2921 konq_mainwindow.cpp:5364
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5382 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
|
|
|
|
msgid "&Discard Changes"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ các thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1870 konq_mainwindow.cpp:4079
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Stop loading the document<p>All network transfers will be stopped and "
|
|
|
|
"Konqueror will display the content that has been received so far."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dừng nạp tài liệu<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ "
|
|
|
|
"hiển thị nội dung đã nhận được."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1873 konq_mainwindow.cpp:4082
|
|
|
|
msgid "Stop loading the document"
|
|
|
|
msgstr "Dừng nạp tài liệu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1877 konq_mainwindow.cpp:4069
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Reload the currently displayed document<p>This may, for example, be needed "
|
|
|
|
"to refresh webpages that have been modified since they were loaded, in order "
|
|
|
|
"to make the changes visible."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nạp lại tài liệu đang hiển thị<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các "
|
|
|
|
"trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1880 konq_mainwindow.cpp:4072
|
|
|
|
msgid "Reload the currently displayed document"
|
|
|
|
msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1974
|
|
|
|
msgid "Your sidebar is not functional or unavailable."
|
|
|
|
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1974 konq_mainwindow.cpp:1993
|
|
|
|
msgid "Show History Sidebar"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:1993
|
|
|
|
msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar."
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2687 konq_mainwindow.cpp:2705
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Detaching the tab will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2817
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This view contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Closing the view will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2833 konq_mainwindow.cpp:2850
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Closing the tab will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2872
|
|
|
|
msgid "Do you really want to close all other tabs?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2873
|
|
|
|
msgid "Close Other Tabs Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2873 konq_mainwindow.cpp:3935 konq_tabs.cpp:489
|
|
|
|
msgid "Close &Other Tabs"
|
|
|
|
msgstr "Đóng những thẻ &khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2887
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Closing other tabs will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2920
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Reloading all tabs will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:2992
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "No permissions to write to %1"
|
|
|
|
msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3002
|
|
|
|
msgid "Enter Target"
|
|
|
|
msgstr "Nhập đích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3011
|
|
|
|
msgid "<qt><b>%1</b> is not valid</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt><b>%1</b> không đúng</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3027
|
|
|
|
msgid "Copy selected files from %1 to:"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3037
|
|
|
|
msgid "Move selected files from %1 to:"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3837
|
|
|
|
msgid "&Edit File Type..."
|
|
|
|
msgstr "&Sửa kiểu tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3839 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
|
|
|
|
msgid "New &Window"
|
|
|
|
msgstr "&Cửa sổ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3840
|
|
|
|
msgid "&Duplicate Window"
|
|
|
|
msgstr "&Sao cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3841
|
|
|
|
msgid "Send &Link Address..."
|
|
|
|
msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3842
|
|
|
|
msgid "S&end File..."
|
|
|
|
msgstr "&Gửi tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3845
|
|
|
|
msgid "Open &Terminal"
|
|
|
|
msgstr "Mở trình &lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3847
|
|
|
|
msgid "&Open Location..."
|
|
|
|
msgstr "&Mở vị trí..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3849
|
|
|
|
msgid "&Find File..."
|
|
|
|
msgstr "&Tìm tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3854
|
|
|
|
msgid "&Use index.html"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng index.html"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3855
|
|
|
|
msgid "Lock to Current Location"
|
|
|
|
msgstr "Khoá vị trí hiện tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3856
|
|
|
|
msgid "Lin&k View"
|
|
|
|
msgstr "Xem liên &kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3859
|
|
|
|
msgid "&Up"
|
|
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3878 konq_mainwindow.cpp:3897
|
|
|
|
msgid "History"
|
|
|
|
msgstr "Lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3882
|
|
|
|
msgid "Home"
|
|
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3886
|
|
|
|
msgid "S&ystem"
|
|
|
|
msgstr "Hệ thốn&g"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3887
|
|
|
|
msgid "App&lications"
|
|
|
|
msgstr "Ứng &dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3888
|
|
|
|
msgid "&Storage Media"
|
|
|
|
msgstr "Ổ &nhớ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3889
|
|
|
|
msgid "&Network Folders"
|
|
|
|
msgstr "&Thư mục mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3890
|
|
|
|
msgid "Sett&ings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết &lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3893
|
|
|
|
msgid "Autostart"
|
|
|
|
msgstr "Tự khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3894
|
|
|
|
msgid "Most Often Visited"
|
|
|
|
msgstr "Hay ghé thăm nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3901 konq_mainwindow.cpp:4453
|
|
|
|
msgid "&Save View Profile..."
|
|
|
|
msgstr "&Ghi xác lập xem..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3902
|
|
|
|
msgid "Save View Changes per &Folder"
|
|
|
|
msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3904
|
|
|
|
msgid "Remove Folder Properties"
|
|
|
|
msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3924
|
|
|
|
msgid "Configure Extensions..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình phần mở rộng..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3925
|
|
|
|
msgid "Configure Spell Checking..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3928
|
|
|
|
msgid "Split View &Left/Right"
|
|
|
|
msgstr "Chia xem thành &trái/phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3929
|
|
|
|
msgid "Split View &Top/Bottom"
|
|
|
|
msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3930 konq_tabs.cpp:86
|
|
|
|
msgid "&New Tab"
|
|
|
|
msgstr "T&hẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3931
|
|
|
|
msgid "&Duplicate Current Tab"
|
|
|
|
msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3932
|
|
|
|
msgid "Detach Current Tab"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3933
|
|
|
|
msgid "&Close Active View"
|
|
|
|
msgstr "Đóng &xem hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3934
|
|
|
|
msgid "Close Current Tab"
|
|
|
|
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3937
|
|
|
|
msgid "Activate Next Tab"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3938
|
|
|
|
msgid "Activate Previous Tab"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3943
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Activate Tab %1"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3946
|
|
|
|
msgid "Move Tab Left"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3947
|
|
|
|
msgid "Move Tab Right"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3950
|
|
|
|
msgid "Dump Debug Info"
|
|
|
|
msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3953
|
|
|
|
msgid "C&onfigure View Profiles..."
|
|
|
|
msgstr "&Cấu hình xác lập xem..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3954
|
|
|
|
msgid "Load &View Profile"
|
|
|
|
msgstr "Nạp xác lập &xem..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3967 konq_tabs.cpp:467
|
|
|
|
msgid "&Reload All Tabs"
|
|
|
|
msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3969
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Reload/Stop"
|
|
|
|
msgstr "&Nạp lại thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3984
|
|
|
|
msgid "&Stop"
|
|
|
|
msgstr "&Dừng "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3986
|
|
|
|
msgid "&Rename"
|
|
|
|
msgstr "&Thay tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3987
|
|
|
|
msgid "&Move to Trash"
|
|
|
|
msgstr "&Chuyển đến thùng rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3993
|
|
|
|
msgid "Copy &Files..."
|
|
|
|
msgstr "Sao chép &tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3994
|
|
|
|
msgid "M&ove Files..."
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển &tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3996
|
|
|
|
msgid "Create Folder..."
|
|
|
|
msgstr "Tạo thư mục..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:3997
|
|
|
|
msgid "Animated Logo"
|
|
|
|
msgstr "Biểu tượng động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4000 konq_mainwindow.cpp:4001
|
|
|
|
msgid "L&ocation: "
|
|
|
|
msgstr "&Vị trí : "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4004
|
|
|
|
msgid "Location Bar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh vị trí"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4009
|
|
|
|
msgid "Location Bar<p>Enter a web address or search term."
|
|
|
|
msgstr "Thanh vị trí<p>Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4012
|
|
|
|
msgid "Clear Location Bar"
|
|
|
|
msgstr "Xoá thanh vị trí"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4017
|
|
|
|
msgid "Clear Location bar<p>Clears the content of the location bar."
|
|
|
|
msgstr "Xoá thanh vị trí<p>Xóa nội dung của thanh vị trí."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4040
|
|
|
|
msgid "Bookmark This Location"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu vị trí này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4044
|
|
|
|
msgid "Kon&queror Introduction"
|
|
|
|
msgstr "Giới thiệu Kon&queror"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4046
|
|
|
|
msgid "Go"
|
|
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4047
|
|
|
|
msgid "Go<p>Goes to the page that has been entered into the location bar."
|
|
|
|
msgstr "Đi tới<p>Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4053
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the parent folder<p>For instance, if the current location is file:/"
|
|
|
|
"home/%1 clicking this button will take you to file:/home."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Vào thư mục mẹ<p>Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này "
|
|
|
|
"sẽ chuyển tới file:/home."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4056
|
|
|
|
msgid "Enter the parent folder"
|
|
|
|
msgstr "Vào thư mục mẹ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4058
|
|
|
|
msgid "Move backwards one step in the browsing history<p>"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt<p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4059
|
|
|
|
msgid "Move backwards one step in the browsing history"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4061
|
|
|
|
msgid "Move forward one step in the browsing history<p>"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt<p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4062
|
|
|
|
msgid "Move forward one step in the browsing history"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4064
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Navigate to your 'Home Location'<p>You can configure the location this "
|
|
|
|
"button takes you to in the <b>Trinity Control Center</b>, under <b>File "
|
|
|
|
"Manager</b>/<b>Behavior</b>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chuyển tới 'Vị trí nhà'\n"
|
|
|
|
"<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> Trung tâm "
|
|
|
|
"điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4067
|
|
|
|
msgid "Navigate to your 'Home Location'"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4074
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Reload all currently displayed documents in tabs<p>This may, for example, be "
|
|
|
|
"needed to refresh webpages that have been modified since they were loaded, "
|
|
|
|
"in order to make the changes visible."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp "
|
|
|
|
"lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những "
|
|
|
|
"thay đổi đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4077
|
|
|
|
msgid "Reload all currently displayed document in tabs"
|
|
|
|
msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4084
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system "
|
|
|
|
"clipboard<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in "
|
|
|
|
"Konqueror and other TDE applications."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng "
|
|
|
|
"qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4088
|
|
|
|
msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4090
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard<p>This "
|
|
|
|
"makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other TDE "
|
|
|
|
"applications."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng qua câu "
|
|
|
|
"lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4094
|
|
|
|
msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4096
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Paste the previously cut or copied clipboard contents<p>This also works for "
|
|
|
|
"text copied or cut from other TDE applications."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dán nội dung bảng tạm<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt "
|
|
|
|
"trong các ứng dụng TDE khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4099
|
|
|
|
msgid "Paste the clipboard contents"
|
|
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4101
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Print the currently displayed document<p>You will be presented with a dialog "
|
|
|
|
"where you can set various options, such as the number of copies to print and "
|
|
|
|
"which printer to use.<p>This dialog also provides access to special TDE "
|
|
|
|
"printing services such as creating a PDF file from the current document."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"In tài liệu đang hiển thị<p>Sẽ mở ra hộp thoại cho phép đặt một số tùy chọn, "
|
|
|
|
"như số bản sẽ in và máy in sẽ dùng.<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập "
|
|
|
|
"đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4107
|
|
|
|
msgid "Print the current document"
|
|
|
|
msgstr "In tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4113
|
|
|
|
msgid "If present, open index.html when entering a folder."
|
|
|
|
msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4114
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to "
|
|
|
|
"explore many files from one folder"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để "
|
|
|
|
"duyệt nhiều tập tin từ một thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4115
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in "
|
|
|
|
"other linked views."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem "
|
|
|
|
"đã liên kết khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4139
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Open Folder in Tabs"
|
|
|
|
msgstr "Mở thư mục trong thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4144
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:921
|
|
|
|
msgid "Open in New Window"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4145
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:923
|
|
|
|
msgid "Open in New Tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4452
|
|
|
|
msgid "&Save View Profile \"%1\"..."
|
|
|
|
msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4793
|
|
|
|
msgid "Open in T&his Window"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong &cửa sổ này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4794
|
|
|
|
msgid "Open the document in current window"
|
|
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4796 sidebar/web_module/web_module.h:55
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:58
|
|
|
|
msgid "Open in New &Window"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4797
|
|
|
|
msgid "Open the document in a new window"
|
|
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4807 konq_mainwindow.cpp:4811
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Open in &Background Tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4808 konq_mainwindow.cpp:4813
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Open the document in a new background tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4809 konq_mainwindow.cpp:4812
|
|
|
|
msgid "Open in &New Tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:4810 konq_mainwindow.cpp:4814
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Open the document in a new foreground tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5061
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Open with %1"
|
|
|
|
msgstr "Mở bằng %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5118
|
|
|
|
msgid "&View Mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ &xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5327
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5329 konq_viewmgr.cpp:1145
|
|
|
|
msgid "Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Hỏi lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5331
|
|
|
|
msgid "C&lose Current Tab"
|
|
|
|
msgstr "Đóng thẻ &hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5363
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Closing the window will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5381
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Closing the window will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5473
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added."
|
|
|
|
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5473 konq_mainwindow.cpp:5480
|
|
|
|
msgid "Web Sidebar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh bên Web"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5478
|
|
|
|
msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?"
|
|
|
|
msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cpp:5480
|
|
|
|
msgid "Do Not Add"
|
|
|
|
msgstr "Không thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:76
|
|
|
|
msgid "Profile Management"
|
|
|
|
msgstr "Quản lí xác lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:78
|
|
|
|
msgid "&Rename Profile"
|
|
|
|
msgstr "Đổi tên xá&c lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:79
|
|
|
|
msgid "&Delete Profile"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá xác lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:88
|
|
|
|
msgid "&Profile name:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên xác lập:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Save &URLs in profile"
|
|
|
|
msgstr "Lưu các &URL vào xác lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cpp:112
|
|
|
|
msgid "Save &window size in profile"
|
|
|
|
msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:67
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it "
|
|
|
|
"active. The option to show a close button instead of the website icon in the "
|
|
|
|
"left corner of the tab is configurable. You can also use keyboard shortcuts "
|
|
|
|
"to navigate through tabs. The text on the tab is the title of the website "
|
|
|
|
"currently open in it, put your mouse over the tab too see the full title in "
|
|
|
|
"case it was truncated to fit the tab size."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. Nhấn vào một thẻ để đặt nó "
|
|
|
|
"làm hiện thời. Có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng "
|
|
|
|
"trang web ở góc trái của thẻ. Bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di "
|
|
|
|
"chuyển qua các thẻ. Chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong "
|
|
|
|
"nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương "
|
|
|
|
"ứng với kích thước thẻ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:91
|
|
|
|
msgid "&Reload Tab"
|
|
|
|
msgstr "&Nạp lại thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:96
|
|
|
|
msgid "&Duplicate Tab"
|
|
|
|
msgstr "&Nhân đôi thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:102
|
|
|
|
msgid "D&etach Tab"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ gắn thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:109
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Move Tab &Left"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:115
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Move Tab &Right"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:122
|
|
|
|
msgid "Other Tabs"
|
|
|
|
msgstr "Các thẻ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:127
|
|
|
|
msgid "&Close Tab"
|
|
|
|
msgstr "Đó&ng thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:159
|
|
|
|
msgid "Open a new tab"
|
|
|
|
msgstr "Mở một thẻ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_tabs.cpp:168
|
|
|
|
msgid "Close the current tab"
|
|
|
|
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_view.cpp:1368
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The page you are trying to view is the result of posted form data. If you "
|
|
|
|
"resend the data, any action the form carried out (such as search or online "
|
|
|
|
"purchase) will be repeated. "
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi "
|
|
|
|
"lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán "
|
|
|
|
"trực tuyến) sẽ bị lặp lại. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_view.cpp:1370
|
|
|
|
msgid "Resend"
|
|
|
|
msgstr "Gửi lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cpp:1143
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have multiple tabs open in this window.\n"
|
|
|
|
"Loading a view profile will close them."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n"
|
|
|
|
"Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cpp:1146
|
|
|
|
msgid "Load View Profile"
|
|
|
|
msgstr "Nạp xác lập xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cpp:1162
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Loading a profile will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cpp:1180
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
|
|
"Loading a profile will discard these changes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
|
|
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:40
|
|
|
|
msgid "View &As"
|
|
|
|
msgstr "X&em như"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Filename"
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:279
|
|
|
|
msgid "MimeType"
|
|
|
|
msgstr "Dạng mime"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:280
|
|
|
|
msgid "Size"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:281
|
|
|
|
msgid "Modified"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:282
|
|
|
|
msgid "Accessed"
|
|
|
|
msgstr "Truy cập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:283
|
|
|
|
msgid "Created"
|
|
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:284
|
|
|
|
msgid "Permissions"
|
|
|
|
msgstr "Quyền hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:285
|
|
|
|
msgid "Owner"
|
|
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:286
|
|
|
|
msgid "Group"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:287
|
|
|
|
msgid "Link"
|
|
|
|
msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:290
|
|
|
|
msgid "File Type"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:888
|
|
|
|
msgid "Show &Modification Time"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thời gian &sửa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:889
|
|
|
|
msgid "Hide &Modification Time"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &sửa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:890
|
|
|
|
msgid "Show &File Type"
|
|
|
|
msgstr "Hiện kiểu &tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:891
|
|
|
|
msgid "Hide &File Type"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn kiểu &tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:892
|
|
|
|
msgid "Show MimeType"
|
|
|
|
msgstr "Hiện kiểu mime"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:893
|
|
|
|
msgid "Hide MimeType"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn kiểu mime"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:894
|
|
|
|
msgid "Show &Access Time"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thời gian &truy cập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:895
|
|
|
|
msgid "Hide &Access Time"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &truy cập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:896
|
|
|
|
msgid "Show &Creation Time"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thời gian &tạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:897
|
|
|
|
msgid "Hide &Creation Time"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &tạo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:898
|
|
|
|
msgid "Show &Link Destination"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:899
|
|
|
|
msgid "Hide &Link Destination"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:900
|
|
|
|
msgid "Show Filesize"
|
|
|
|
msgstr "Hiện cỡ tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:901
|
|
|
|
msgid "Hide Filesize"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn cỡ tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:902
|
|
|
|
msgid "Show Owner"
|
|
|
|
msgstr "Hiện tên chủ sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:903
|
|
|
|
msgid "Hide Owner"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:904
|
|
|
|
msgid "Show Group"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nhóm sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:905
|
|
|
|
msgid "Hide Group"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn nhóm sở hữu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:906
|
|
|
|
msgid "Show Permissions"
|
|
|
|
msgstr "Hiện quyền hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:907
|
|
|
|
msgid "Hide Permissions"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn quyền hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:908
|
|
|
|
msgid "Show URL"
|
|
|
|
msgstr "Hiện URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:919
|
|
|
|
msgid "&Rename and move to next item"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:921
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
|
|
|
|
"next item and starts a new rename operation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:923
|
|
|
|
msgid "Complete rename operation and move the next item"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:925
|
|
|
|
msgid "&Rename and move to previous item"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:927
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
|
|
|
|
"previous item and starts a new rename operation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:929
|
|
|
|
msgid "Complete rename operation and move the previous item"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:935
|
|
|
|
msgid "Case Insensitive Sort"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:937
|
|
|
|
msgid "&Alternate Sort Order"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:939
|
|
|
|
msgid "Sort by PREVIOUS sort column"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:940
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Recursive Sort"
|
|
|
|
msgid "&Reverse Sort Order"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp đệ quy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:942
|
|
|
|
msgid "Reverse sort order of current sort column"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:950
|
|
|
|
msgid "&Unicode based"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:952
|
|
|
|
msgid "Strict numeric Unicode based order"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:955
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "By Name (Case Insensitive)"
|
|
|
|
msgid "Unicode based, &case insensitive"
|
|
|
|
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:957
|
|
|
|
msgid "Unicode based order but with lower/upper case ASCII letters adjacent"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:960
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Local file"
|
|
|
|
msgid "&Locale based"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin trên máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:962
|
|
|
|
msgid "Locale based order, usually \"friendly\""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:970
|
|
|
|
msgid "Group &Directories First"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:972
|
|
|
|
msgid "Always display directories before non-directories"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:975
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Show &Hidden Files"
|
|
|
|
msgid "Group &Hidden First"
|
|
|
|
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cpp:977
|
|
|
|
msgid "Always display hidden files before non-hidden files"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listviewwidget.cpp:356 listview/konq_textviewwidget.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listviewwidget.cpp:1094
|
|
|
|
msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
|
|
|
|
msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Select Remote Charset"
|
|
|
|
msgstr "Chọn bảng mã ở xa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdexecutor.cpp:121
|
|
|
|
msgid "Input Required:"
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu nhập vào:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:36
|
|
|
|
msgid "&Execute Shell Command..."
|
|
|
|
msgstr "&Thực thi lệnh hệ vỏ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Executing shell commands works only on local directories."
|
|
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ chỉ làm việc trên các thư mục trên máy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:68
|
|
|
|
msgid "Execute Shell Command"
|
|
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:69
|
|
|
|
msgid "Execute shell command in current directory:"
|
|
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:79
|
|
|
|
msgid "Output from command: \"%1\""
|
|
|
|
msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/konqsidebar.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Extended Sidebar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh bên mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:127
|
|
|
|
msgid "Rollback to System Default"
|
|
|
|
msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:133
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system "
|
|
|
|
"default ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to "
|
|
|
|
"proceed?</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc "
|
|
|
|
"định của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:288
|
|
|
|
msgid "Add New"
|
|
|
|
msgstr "Thêm mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:289
|
|
|
|
msgid "Multiple Views"
|
|
|
|
msgstr "Xem nhiều ô"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:290
|
|
|
|
msgid "Show Tabs Left"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thẻ trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:291
|
|
|
|
msgid "Show Configuration Button"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nút cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:294
|
|
|
|
msgid "Close Navigation Panel"
|
|
|
|
msgstr "Đóng thanh di chuyển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:357
|
|
|
|
msgid "This entry already exists."
|
|
|
|
msgstr "Mục này đã có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:371 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
|
|
|
|
msgid "Web SideBar Plugin"
|
|
|
|
msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:517
|
|
|
|
msgid "Enter a URL:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập một URL:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:525
|
|
|
|
msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:542
|
|
|
|
msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:557
|
|
|
|
msgid "Set Name"
|
|
|
|
msgstr "Đặt tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:557
|
|
|
|
msgid "Enter the name:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:645
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it "
|
|
|
|
"visible again, click the right mouse button on any of the navigation panel "
|
|
|
|
"buttons and select \"Show Configuration Button\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
|
|
|
|
"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình"
|
|
|
|
"\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:753
|
|
|
|
msgid "Configure Sidebar"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình thanh bên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:878
|
|
|
|
msgid "Set Name..."
|
|
|
|
msgstr "Đặt tên..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:879
|
|
|
|
msgid "Set URL..."
|
|
|
|
msgstr "Đặt URL..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:880
|
|
|
|
msgid "Set Icon..."
|
|
|
|
msgstr "Đặt biểu tượng..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:884
|
|
|
|
msgid "Configure Navigation Panel"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:950
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59
|
|
|
|
msgid "&Create New Folder"
|
|
|
|
msgstr "Tạo thư mụ&c mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:913
|
|
|
|
msgid "Delete Folder"
|
|
|
|
msgstr "Xóa thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Delete Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "Xóa đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:925
|
|
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
|
|
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n"
|
|
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
|
|
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n"
|
|
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310
|
|
|
|
msgid "Bookmark Folder Deletion"
|
|
|
|
msgstr "Xóa thư mục đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311
|
|
|
|
msgid "Bookmark Deletion"
|
|
|
|
msgstr "Xóa đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353
|
|
|
|
msgid "Bookmark Properties"
|
|
|
|
msgstr "Tính chất đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
|
|
|
|
msgid "Add Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "Thêm đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt><center><b>%4</b></center><hr>Last visited: %1<br>First visited: "
|
|
|
|
"%2<br>Number of times visited: %3</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt><center><b>%4</b></center><hr>Xem lần cuối: %1<br>Xem lần đầu: %2<br>Số "
|
|
|
|
"lần xem: %3</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
|
|
|
|
msgid "&Remove Entry"
|
|
|
|
msgstr "&Xóa mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
|
|
|
|
msgid "C&lear History"
|
|
|
|
msgstr "Xó&a lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
|
|
|
|
msgid "By &Name"
|
|
|
|
msgstr "Theo &tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
|
|
|
|
msgid "By &Date"
|
|
|
|
msgstr "Theo &ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:25
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:242
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sort"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
|
|
|
|
msgid "Do you really want to clear the entire history?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
|
|
|
|
msgid "Clear History?"
|
|
|
|
msgstr "Xóa lịch sử?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73
|
|
|
|
msgid "Minutes"
|
|
|
|
msgstr "Phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:70
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:75
|
|
|
|
msgid "Days"
|
|
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:206
|
|
|
|
msgid "<h1>History Sidebar</h1> You can configure the history sidebar here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Thanh bên lịch sử</h1> Bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:212
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: day\n"
|
|
|
|
" days"
|
|
|
|
msgstr " ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:221
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:233
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: Day\n"
|
|
|
|
"Days"
|
|
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:223
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:235
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: Minute\n"
|
|
|
|
"Minutes"
|
|
|
|
msgstr "Phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:911
|
|
|
|
msgid "&Create New Folder..."
|
|
|
|
msgstr "&Tạo thư mục mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:917
|
|
|
|
msgid "Delete Link"
|
|
|
|
msgstr "Xóa liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:963
|
|
|
|
msgid "New Folder"
|
|
|
|
msgstr "Thư mục mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:967
|
|
|
|
msgid "Create New Folder"
|
|
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:968
|
|
|
|
msgid "Enter folder name:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập tên thư mục:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
|
|
msgstr "Xóa tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
|
|
|
|
msgid "Select Type"
|
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148
|
|
|
|
msgid "Select type:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
|
|
|
|
msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
|
|
|
|
msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
|
|
|
|
msgid " min"
|
|
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:53
|
|
|
|
msgid "&Open Link"
|
|
|
|
msgstr "Mở &liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:64
|
|
|
|
msgid "Set &Automatic Reload"
|
|
|
|
msgstr "Đặt &nạp lại tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.rc:5 iconview/konq_multicolumnview.rc:5
|
|
|
|
#: listview/konq_detailedlistview.rc:5 listview/konq_infolistview.rc:5
|
|
|
|
#: listview/konq_textview.rc:5 listview/konq_treeview.rc:5
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Selection"
|
|
|
|
msgstr "Sự lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.rc:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Icon Size"
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.rc:25
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "S&ort"
|
|
|
|
msgstr "&Sắp xếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.rc:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Iconview Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.rc:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Iconview Extra Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:15 listview/konq_detailedlistview.rc:15
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistview.rc:15 listview/konq_treeview.rc:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Icon Size"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Multicolumn View Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem nhiều cột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc:32
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Folder"
|
|
|
|
msgstr "&Thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc:40
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Bookmark"
|
|
|
|
msgstr "&Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:12
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Import"
|
|
|
|
msgstr "&Nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:22
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Export"
|
|
|
|
msgstr "&Xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq-simplebrowser.rc:6 konqueror.rc:5
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Location"
|
|
|
|
msgstr "&Vị trí"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq-simplebrowser.rc:76 konqueror.rc:132
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Extra Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq-simplebrowser.rc:79 konqueror.rc:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Location Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konq-simplebrowser.rc:94 konqueror.rc:145
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Bookmark Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ bookmark"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:14
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open folders in separate windows"
|
|
|
|
msgstr "Mở các thư mục trong các cửa sổ riêng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:15
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
|
|
|
|
"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, thì Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới cho mỗi thư mục, thay vì hiển "
|
|
|
|
"thị nội dung của nó trong cửa sổ hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:21
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to "
|
|
|
|
"when the \\\"Home\\\" button is pressed. This is usually your home folder, "
|
|
|
|
"symbolized by a 'tilde' (~)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là địa chỉ URL (ví dụ một thư mục hay một trang web) mà Konqueror sẽ mở "
|
|
|
|
"khi nhấn nút \\\"Nhà\\\". Đây thường là thư mục cá nhân của bạn, có biểu "
|
|
|
|
"tượng là một 'dấu sóng' (~)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:26
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show file tips"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị lời mách về tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see "
|
|
|
|
"a small popup window with additional information about that file"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây có thể điều khiển việc hiển thị hay không một cửa sổ nhỏ với vài thông "
|
|
|
|
"tin thêm về tập tin khi đưa con trỏ chuột lên nó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show previews in file tips"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị xem trước trong lời mách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:39
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can control if you want the popup window to contain a larger "
|
|
|
|
"preview for the file, when moving the mouse over it"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây có thể chọn để cửa sổ lời mách chứa hay không một ô xem trước nội dung "
|
|
|
|
"của tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Rename icons inline"
|
|
|
|
msgstr "Đổi thẳng tên biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:45
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on "
|
|
|
|
"the icon name."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đánh dấu chọn tùy chọn này sẽ cho phép thay đổi tên tập tin khi nhấn thẳng "
|
|
|
|
"vào tên biểu tượng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:50
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Double click on empty area to move to parent folder"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:51
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, double clicking an empty area will navigate to "
|
|
|
|
"the parent folder."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:56
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show 'Delete' menu entries which bypass the trashcan"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị mục thực đơn 'Xóa' để xóa thẳng không qua sọt rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Uncheck this if you do not want 'Delete' menu commands to be displayed on "
|
|
|
|
"the desktop and in the file manager's menus and context menus. You can still "
|
|
|
|
"delete files when hidden by holding the Shift key while calling 'Move to "
|
|
|
|
"Trash'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bỏ đánh dấu nếu không muốn hiển thị mục 'Xóa' trong thực đơn khi nhấn chuột "
|
|
|
|
"phải. Khi này bạn vẫn có thể xóa tập tin bằng cách giữ phím Shift khi chọn "
|
|
|
|
"'Chuyển tới sọt rác'."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Standard font"
|
|
|
|
msgstr "Phông thông thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
|
|
|
|
msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa sổ Konqueror."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:610
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ask confirmation for deleting a file."
|
|
|
|
msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:611
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
|
|
|
|
"simply delete the file."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:616
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ask confirmation for move to trash"
|
|
|
|
msgstr "Hỏi lại trước khi chuyển tới sọt rác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:617
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you move "
|
|
|
|
"the file to your trash folder, from where it can be recovered very easily."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn di chuyển tập tin "
|
|
|
|
"vào thư mục sọt rác, từ đó có thể phụ hồi tập tin rất dễ dàng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.kcfg:627
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Terminal application to use."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.rc:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Go"
|
|
|
|
msgstr "&Go"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: konqueror.rc:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Window"
|
|
|
|
msgstr "&Cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_detailedlistview.rc:27 listview/konq_infolistview.rc:27
|
|
|
|
#: listview/konq_textview.rc:16 listview/konq_treeview.rc:27
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid "Sort"
|
|
|
|
msgid "&Sort"
|
|
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_detailedlistview.rc:38 listview/konq_textview.rc:27
|
|
|
|
#: listview/konq_treeview.rc:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show Details"
|
|
|
|
msgstr "Xem cụ thể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_detailedlistview.rc:56
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Detailed Listview Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách cụ thể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistview.rc:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Info Listview Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách thông tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:13
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "List is sorted by this item"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:18
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Sort Order"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:23
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Primary sort column name"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:28
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Primary sort column offset"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Primary sort column sorting order"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alternate sort column name"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alternate sort column offset"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alternate sort column sorting order"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:53
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Width of the FileName Column"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Columns"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.kcfg:61
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Widths of the Columns"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: listview/konq_treeview.rc:56
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Treeview Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem hình cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Limits"
|
|
|
|
msgstr "Giới hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:55
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "URLs e&xpire after"
|
|
|
|
msgstr "URL hết &hạn sau"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Maximum &number of URLs:"
|
|
|
|
msgstr "&Số URL lớn nhất:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:86
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Custom Fonts For"
|
|
|
|
msgstr "Tự chọn phông chữ cho"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:112
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "URLs newer than"
|
|
|
|
msgstr "URL mới hơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:125
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose Font..."
|
|
|
|
msgstr "Chọn phông..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:133
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "URLs older than"
|
|
|
|
msgstr "URL cũ hơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:162
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Detailed tooltips"
|
|
|
|
msgstr "Lời mách cụ thể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:165
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Shows the number of times visited and the dates of the first and last "
|
|
|
|
"visits, in addition to the URL"
|
|
|
|
msgstr "Hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:183
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Clear History"
|
|
|
|
msgstr "Xóa lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Delete"
|
|
|
|
#~ msgstr "Xóa liên kết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Bookmarks"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình thanh bên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Properties"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tính chất đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Reload"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Nạp lại thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Bookmarks"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Đánh dấu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Add"
|
|
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Reload"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Nạp lại thẻ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Remove"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Xóa mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&View"
|
|
|
|
#~ msgstr "Chế độ &xem"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Settings"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Main Toolbar"
|
|
|
|
#~ msgstr "Vị trí thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Tools"
|
|
|
|
#~ msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "http://konqueror.kde.org"
|
|
|
|
#~ msgstr "http://konqueror.kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error."
|
|
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid " day"
|
|
|
|
#~ msgstr " ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "_: 'URLs expire after XX days.' Unfortunately the plural handling of "
|
|
|
|
#~ "TDELocale does not work here, as I only need the word 'days' and not the "
|
|
|
|
#~ "entire sentence here. Sorry.\n"
|
|
|
|
#~ " days"
|
|
|
|
#~ msgstr " ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Day"
|
|
|
|
#~ msgstr "Ngày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Minute"
|
|
|
|
#~ msgstr "Phút"
|