You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po

3093 lines
89 KiB

# Vietnamese translation for konqueror.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyen Hung.Vu <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konqueror\n"
"POT-Creation-Date: 2023-04-30 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: about/konq_aboutpage.cpp:139 about/konq_aboutpage.cpp:141
#: about/konq_aboutpage.cpp:204 about/konq_aboutpage.cpp:206
#: about/konq_aboutpage.cpp:259 about/konq_aboutpage.cpp:261
#: about/konq_aboutpage.cpp:356 about/konq_aboutpage.cpp:358
msgid "Conquer your Desktop!"
msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!"
#: about/konq_aboutpage.cpp:140 about/konq_aboutpage.cpp:205
#: about/konq_aboutpage.cpp:260 about/konq_aboutpage.cpp:357
#: konq_factory.cpp:218
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"
#: about/konq_aboutpage.cpp:142 about/konq_aboutpage.cpp:207
#: about/konq_aboutpage.cpp:262 about/konq_aboutpage.cpp:359
msgid ""
"Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer."
msgstr ""
"Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa "
"năng."
#: about/konq_aboutpage.cpp:143 about/konq_aboutpage.cpp:208
#: about/konq_aboutpage.cpp:263 about/konq_aboutpage.cpp:360
msgid "Starting Points"
msgstr "Điểm bắt đầu"
#: about/konq_aboutpage.cpp:144 about/konq_aboutpage.cpp:209
#: about/konq_aboutpage.cpp:264 about/konq_aboutpage.cpp:361
msgid "Introduction"
msgstr "Giới thiệu"
#: about/konq_aboutpage.cpp:145 about/konq_aboutpage.cpp:210
#: about/konq_aboutpage.cpp:265 about/konq_aboutpage.cpp:362
msgid "Tips"
msgstr "Mách nước"
#: about/konq_aboutpage.cpp:146 about/konq_aboutpage.cpp:211
#: about/konq_aboutpage.cpp:266 about/konq_aboutpage.cpp:267
#: about/konq_aboutpage.cpp:363
msgid "Specifications"
msgstr "Chi tiết kĩ thuật"
#: about/konq_aboutpage.cpp:151 konqueror.kcfg:20
#, no-c-format
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục cá nhân"
#: about/konq_aboutpage.cpp:152
msgid "Your personal files"
msgstr "Tập tin cá nhân"
#: about/konq_aboutpage.cpp:155
msgid "Storage Media"
msgstr "Ổ ghi thông tin"
#: about/konq_aboutpage.cpp:156
msgid "Disks and removable media"
msgstr "Ổ ghi và đĩa rời"
#: about/konq_aboutpage.cpp:159
msgid "Network Folders"
msgstr "Thư mục mạng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:160
msgid "Shared files and folders"
msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ"
#: about/konq_aboutpage.cpp:163 konq_mainwindow.cpp:3876
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
#: about/konq_aboutpage.cpp:164
msgid "Browse and restore the trash"
msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa"
#: about/konq_aboutpage.cpp:167
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:168
msgid "Installed programs"
msgstr "Chương trình đã cài"
#: about/konq_aboutpage.cpp:171
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: about/konq_aboutpage.cpp:172
msgid "Desktop configuration"
msgstr "Cấu hình môi trường"
#: about/konq_aboutpage.cpp:175
msgid "Next: An Introduction to Konqueror"
msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror"
#: about/konq_aboutpage.cpp:177
msgid "Search the Web"
msgstr "Tìm kiếm mạng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:212
msgid ""
"Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse "
"both local and networked folders while enjoying advanced features such as "
"the powerful sidebar and file previews."
msgstr ""
"Konqueror giúp làm việc và quản lý tập tin dễ dàng. Bạn có thể duyệt cả thư "
"mục trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp "
"như thanh bên và xem trước tập tin."
#: about/konq_aboutpage.cpp:216
#, fuzzy
msgid ""
"Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can "
"use to explore the Internet. Enter the address (e.g. <a href=\"http://www."
"trinitydesktop.org\">http://www.trinitydesktop.org</A>) of a web page you "
"would like to visit in the location bar and press Enter, or choose an entry "
"from the Bookmarks menu."
msgstr ""
"Konqueror còn là trình duyệt mạng với đầy đủ các tính năng và dễ sử dụng. "
"Hãy nhập địa chỉ (ví dụ <a href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</"
"A>) của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một "
"mục từ thực đơn Đánh dấu."
#: about/konq_aboutpage.cpp:221
msgid ""
"To return to the previous location, press the back button <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\"> in the toolbar. "
msgstr ""
"Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\"> trong thanh công cụ. "
#: about/konq_aboutpage.cpp:224
msgid ""
"To quickly go to your Home folder press the home button <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\">."
msgstr ""
"Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà <img width='16' height='16' "
"src=\"%1\">."
#: about/konq_aboutpage.cpp:226
msgid ""
"For more detailed documentation on Konqueror click <a href=\"%1\">here</a>."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào <a href=\"%1\">đây </"
"a>."
#: about/konq_aboutpage.cpp:228
msgid ""
"<em>Tuning Tip:</em> If you want the Konqueror web browser to start faster, "
"you can turn off this information screen by clicking <a href=\"%1\">here</"
"a>. You can re-enable it by choosing the Help -> Konqueror Introduction menu "
"option, and then pressing Settings -> Save View Profile \"Web Browsing\"."
msgstr ""
"<em>Điều chỉnh Mách nước</em> Nếu bạn muốn trình duyệt web Konqueror khởi "
"động nhanh hơn, bạn có thể tắt màn hình thông tin này bằng cách nhấn vào <a "
"href=\"%1\">đây</a>. Bạn có thể cho phép hiển thị lại mẹo bằng cách chọn "
"thực đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> Lưu xác lập "
"xem \"Duyệt mạng\"."
#: about/konq_aboutpage.cpp:233
msgid "Next: Tips &amp; Tricks"
msgstr "Tiếp theo: Mách nước &amp; Mẹo"
#: about/konq_aboutpage.cpp:268
msgid ""
"Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is "
"to fully implement the officially sanctioned standards from organizations "
"such as the W3 and OASIS, while also adding extra support for other common "
"usability features that arise as de facto standards across the Internet. "
"Along with this support, for such functions as favicons, Internet Keywords, "
"and <A HREF=\"%1\">XBEL bookmarks</A>, Konqueror also implements:"
msgstr ""
"Konqueror được thiết kế để bao gồm và hỗ trợ các tiêu chuẩn Internet. Mục "
"tiêu là chương trình sẽ thực thi đầy đủ các tiêu chuẩn chính thức từ các tổ "
"chức như W3 và OASIS, và có hỗ trợ mở rộng cho các tính năng sử dụng rộng "
"rãi trong Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, "
"Từ khóa Internet, và <A HREF=\"%1\"> Đánh dấu XBEL</A>, Konqueror còn có:"
#: about/konq_aboutpage.cpp:275
msgid "Web Browsing"
msgstr "Duyệt mạng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:276
msgid "Supported standards"
msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ"
#: about/konq_aboutpage.cpp:277
msgid "Additional requirements*"
msgstr "Yêu cầu phụ*"
#: about/konq_aboutpage.cpp:278
msgid ""
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Level 1, partially Level 2) based <A HREF="
"\"%2\">HTML 4.01</A>"
msgstr ""
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên <A HREF=\"%2\">HTML "
"4.01</A>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:280 about/konq_aboutpage.cpp:282
#: about/konq_aboutpage.cpp:294 about/konq_aboutpage.cpp:299
#: about/konq_aboutpage.cpp:301
msgid "built-in"
msgstr "có sẵn"
#: about/konq_aboutpage.cpp:281
msgid "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, partially CSS 2)"
msgstr "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, một phần CSS 2)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:283
msgid "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)"
msgstr "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:284
msgid ""
"JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript <A HREF=\"%1\">here</A>."
msgstr ""
"Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
#: about/konq_aboutpage.cpp:285
msgid ""
"JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript <A HREF=\\\"%1\\\">here</"
"A>."
msgstr ""
"Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở <A HREF=\\\"%1\\\">đây </"
"A>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:286
msgid "Secure <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>&reg;</SUP> support"
msgstr "Hỗ trợ <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>&reg;</SUP> bảo mật"
#: about/konq_aboutpage.cpp:287
msgid ""
"JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A HREF="
"\"%2\">IBM</A> or <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
msgstr ""
"JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A "
"HREF=\"%2\">IBM</A> hoặc <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:289
msgid "Enable Java (globally) <A HREF=\"%1\">here</A>."
msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
#: about/konq_aboutpage.cpp:290
msgid ""
"Netscape Communicator<SUP>&reg;</SUP> <A HREF=\"%4\">plugins</A> (for "
"viewing <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>&reg;</SUP></A>, <A HREF="
"\"%2\">Real<SUP>&reg;</SUP></A>Audio, <A HREF=\"%3\">Real<SUP>&reg;</SUP></"
"A>Video, etc.)"
msgstr ""
"<SUP>&reg;</SUP> <A HREF=\"%4\">Bổ sung</A> Netscape Communicator (để nghe "
"âm thanh <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>&reg;</SUP></A>, <A HREF="
"\"%2\">Real<SUP>&reg;</SUP></A>, xem phim <A HREF=\"%3\">Real<SUP>&reg;</"
"SUP></A>, v.v...)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:295
msgid "Secure Sockets Layer"
msgstr "Lớp socket bảo mật"
#: about/konq_aboutpage.cpp:296
msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit"
msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit"
#: about/konq_aboutpage.cpp:297
msgid "OpenSSL"
msgstr "OpenSSL"
#: about/konq_aboutpage.cpp:298
msgid "Bidirectional 16bit unicode support"
msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:300
msgid "AutoCompletion for forms"
msgstr "AutoCompletion cho các mẫu"
#: about/konq_aboutpage.cpp:302
msgid "G E N E R A L"
msgstr "C H U N G"
#: about/konq_aboutpage.cpp:303
msgid "Feature"
msgstr "Tính năng"
#: about/konq_aboutpage.cpp:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151
#, no-c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: about/konq_aboutpage.cpp:305
msgid "Image formats"
msgstr "Định dạng ảnh"
#: about/konq_aboutpage.cpp:306
msgid "Transfer protocols"
msgstr "Giao thức chuyển giao"
#: about/konq_aboutpage.cpp:307
msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)"
msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:308
msgid "FTP"
msgstr "FTP"
#: about/konq_aboutpage.cpp:309
msgid "and <A HREF=\"%1\">many more...</A>"
msgstr "và <A HREF=\"%1\">nhiều tính năng khác...</A>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:310
msgid "URL-Completion"
msgstr "Hoàn thành URL"
#: about/konq_aboutpage.cpp:311
msgid "Manual"
msgstr "Hướng dẫn"
#: about/konq_aboutpage.cpp:312
msgid "Popup"
msgstr "Tự mở"
#: about/konq_aboutpage.cpp:313
msgid "(Short-) Automatic"
msgstr "(Ngắn-) Tự động"
#: about/konq_aboutpage.cpp:315
msgid "<a href=\"%1\">Return to Starting Points</a>"
msgstr "<a href=\"%1\">Quay lại điểm bắt đầu</a>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:364
msgid "Tips &amp; Tricks"
msgstr "Mách nước &amp; Mẹo"
#: about/konq_aboutpage.cpp:365
#, fuzzy
msgid ""
"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: Trinity Desktop\" "
"one can search the Internet, using Google, for the search phrase \"Trinity "
"Desktop\". There are a lot of Web-Shortcuts predefined to make searching for "
"software or looking up certain words in an encyclopedia a breeze. You can "
"even <a href=\"%1\">create your own</a> Web-Shortcuts."
msgstr ""
"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:TDE\" người dùng "
"có thể tìm kiếm từ \"TDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng "
"mạng được xác định trước để tìm kiếm phần mềm hay tìm kiếm một từ khoá nào "
"đó trong một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a "
"href=\"%1\">của mình</a>."
#: about/konq_aboutpage.cpp:370
msgid ""
"Use the magnifier button <img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the "
"toolbar to increase the font size on your web page."
msgstr ""
"Dùng nút phóng to <img width='16' height='16' src=\"%1\"> trong thanh công "
"cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web."
#: about/konq_aboutpage.cpp:372
msgid ""
"When you want to paste a new address into the Location toolbar you might "
"want to clear the current entry by pressing the black arrow with the white "
"cross <img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the toolbar."
msgstr ""
"Khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ Vị Trí bạn có thể xóa địa chỉ "
"hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
"trên thanh công cụ."
#: about/konq_aboutpage.cpp:376
msgid ""
"To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag "
"the \"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it "
"on to the desktop, and choose \"Link\"."
msgstr ""
"Để tạo một liên kết trên màn hình chỉ tới trang hiện tại, bạn chỉ cần kéo "
"nhãn \"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình "
"rồi chọn \"Liên kết \"."
#: about/konq_aboutpage.cpp:379
msgid ""
"You can also find <img width='16' height='16' src=\"%1\"> \"Full-Screen Mode"
"\" in the Settings menu. This feature is very useful for \"Talk\" sessions."
msgstr ""
"Bạn cũng có thể tìm <img width='16' height='16' src=\"%1\"> \"Chế độ toàn "
"màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích cho buổi làm "
"việc \"Nói chuyện\"."
#: about/konq_aboutpage.cpp:382
msgid ""
"Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into "
"two parts (e.g. Window -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> Split View "
"Left/Right) you can make Konqueror appear the way you like. You can even "
"load some example view-profiles (e.g. Midnight Commander), or create your "
"own ones."
msgstr ""
"Divide et impera (tiếng latinh \"Chia để trị \") - bằng cách ngăn cửa sổ ra "
"hai phần (ví dụ Cửa sổ -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> Chia xem "
"Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. Bạn thậm "
"chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay "
"tạo một xác lập của riêng mình."
#: about/konq_aboutpage.cpp:387
msgid ""
"Use the <a href=\"%1\">user-agent</a> feature if the website you are "
"visiting asks you to use a different browser (and do not forget to send a "
"complaint to the webmaster!)"
msgstr ""
"Dùng tính năng <a href=\"%1\">user-agent</A> nếu trang web bạn xem yêu cầu "
"dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị "
"trang web đó!)"
#: about/konq_aboutpage.cpp:390
msgid ""
"The <img width='16' height='16' src=\"%1\"> History in your SideBar ensures "
"that you can keep track of the pages you have visited recently."
msgstr ""
"<img width='16' height='16' src=\"%1\"> Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là "
"bạn có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm."
#: about/konq_aboutpage.cpp:392
msgid ""
"Use a caching <a href=\"%1\">proxy</a> to speed up your Internet connection."
msgstr ""
"Dùng bộ nhớ đệm <A HREF=\"%1\">proxy</A> để tăng tốc độ kết nối Internet."
#: about/konq_aboutpage.cpp:394
msgid ""
"Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into "
"Konqueror (Window -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Show Terminal "
"Emulator)."
msgstr ""
"Người dùng Linux kinh nghiệm đánh giá cao Konsole vì nó cho phép gắn vào "
"Konqueror (Cửa sổ -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Hiển thị trình "
"lệnh)."
#: about/konq_aboutpage.cpp:397
msgid ""
"Thanks to <a href=\"%1\">DCOP</a> you can have full control over Konqueror "
"using a script."
msgstr ""
"Nhờ <a href=\"%1\">DCOP</a> bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một "
"script."
#: about/konq_aboutpage.cpp:399
msgid "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
msgstr "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
#: about/konq_aboutpage.cpp:400
msgid "Next: Specifications"
msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật"
#: about/konq_aboutpage.cpp:416
msgid "Installed Plugins"
msgstr "Bổ sung đã cài"
#: about/konq_aboutpage.cpp:417
msgid "<td>Plugin</td><td>Description</td><td>File</td><td>Types</td>"
msgstr "<td>Bổ sung</td><td>Mô tả</td><td>File</td><td>Dạng</td>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:418
msgid "Installed"
msgstr "Đã cài"
#: about/konq_aboutpage.cpp:419
msgid "<td>Mime Type</td><td>Description</td><td>Suffixes</td><td>Plugin</td>"
msgstr "<td>Dạng Mime</td><td>Mô tả</td><td>Đuôi</td><td>Bổ sung</td>"
#: about/konq_aboutpage.cpp:538
msgid ""
"Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?"
msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?"
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Faster Startup?"
msgstr "Khởi động nhanh hơn?"
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Keep"
msgstr "Giữ"
#: iconview/konq_iconview.cpp:214 listview/konq_listview.cpp:932
msgid "Show &Hidden Files"
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
#: iconview/konq_iconview.cpp:217
msgid "Toggle displaying of hidden dot files"
msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)"
#: iconview/konq_iconview.cpp:219
msgid "&Folder Icons Reflect Contents"
msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung"
#: iconview/konq_iconview.cpp:222
msgid "&Media Icons Reflect Free Space"
msgstr ""
#: iconview/konq_iconview.cpp:225
msgid "&Preview"
msgstr "&Xem trước"
#: iconview/konq_iconview.cpp:227
msgid "Enable Previews"
msgstr "Dùng xem trước"
#: iconview/konq_iconview.cpp:228
msgid "Disable Previews"
msgstr "Không dùng xem trước"
#: iconview/konq_iconview.cpp:248
msgid "Sound Files"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: iconview/konq_iconview.cpp:255
msgid "By Name (Case Sensitive)"
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)"
#: iconview/konq_iconview.cpp:256
msgid "By Name (Case Insensitive)"
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
#: iconview/konq_iconview.cpp:257
msgid "By Size"
msgstr "Theo cỡ"
#: iconview/konq_iconview.cpp:258
msgid "By Type"
msgstr "Theo kiểu"
#: iconview/konq_iconview.cpp:259
msgid "By Date"
msgstr "Theo ngày"
#: iconview/konq_iconview.cpp:284
msgid "Folders First"
msgstr "Thư mục trước"
#: iconview/konq_iconview.cpp:285
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: iconview/konq_iconview.cpp:310 listview/konq_listview.cpp:910
msgid "Se&lect..."
msgstr "&Chọn..."
#: iconview/konq_iconview.cpp:312 listview/konq_listview.cpp:911
msgid "Unselect..."
msgstr "Bỏ chọn..."
#: iconview/konq_iconview.cpp:315 listview/konq_listview.cpp:913
msgid "Unselect All"
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
#: iconview/konq_iconview.cpp:317 listview/konq_listview.cpp:914
msgid "&Invert Selection"
msgstr "Chọn đảo &lại"
#: iconview/konq_iconview.cpp:321
msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask"
msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
#: iconview/konq_iconview.cpp:322
msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask"
msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
#: iconview/konq_iconview.cpp:323
msgid "Selects all items"
msgstr "Chọn mọi mục"
#: iconview/konq_iconview.cpp:324
msgid "Unselects all selected items"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
#: iconview/konq_iconview.cpp:325
msgid "Inverts the current selection of items"
msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
#: iconview/konq_iconview.cpp:552 listview/konq_listview.cpp:385
msgid "Select files:"
msgstr "Chọn tập tin:"
#: iconview/konq_iconview.cpp:584 listview/konq_listview.cpp:421
msgid "Unselect files:"
msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
#: iconview/konq_iconview.cpp:793
msgid ""
"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
"permission"
msgstr "Không thể kéo một mục nào đó vào thư mục mà bạn không có quyền ghi"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:100
msgid "&Show Netscape Bookmarks in Konqueror"
msgstr "&Hiện đánh dấu Netscape trong Konqueror"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:109 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:915
msgid "Rename"
msgstr "Thay tên"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:112
msgid "C&hange URL"
msgstr "Thay đổi &URL"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:115
msgid "C&hange Comment"
msgstr "Thay đổi &chú thích"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:118
msgid "Chan&ge Icon..."
msgstr "Tha&y đổi biểu tượng..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:121
msgid "Update Favicon"
msgstr "Cập nhật biểu tượng ưa thích"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:124 keditbookmarks/actionsimpl.cpp:536
msgid "Recursive Sort"
msgstr "Sắp xếp đệ quy"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:127
msgid "&New Folder..."
msgstr "Thư &mục mới..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:130
msgid "&New Bookmark"
msgstr "Đánh &dấu mới"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:133
msgid "&Insert Separator"
msgstr "&Chèn dấu phân cách"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:137
msgid "&Sort Alphabetically"
msgstr "&Sắp xếp theo ABC"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:140
msgid "Set as T&oolbar Folder"
msgstr "Đặt làm thư mục &thanh công cụ"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:143
msgid "Show in T&oolbar"
msgstr "Hiện tr&ong thanh công cụ"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:146
msgid "Hide in T&oolbar"
msgstr "Ẩn trong thanh &công cụ"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:149
msgid "&Expand All Folders"
msgstr "Dãn ra &mọi thư mục"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:152
msgid "Collapse &All Folders"
msgstr "&Co lại mọi thư mục"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:155
msgid "&Open in Konqueror"
msgstr "&Mở trong Konqueror"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:158
msgid "Check &Status"
msgstr "Kiểm tra &trạng thái"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:162
msgid "Check Status: &All"
msgstr "Kiểm tra trạng thái: Tất &cả"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:165
msgid "Update All &Favicons"
msgstr "Cập nhật mọi &biểu tượng ưa thích"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:169
msgid "Cancel &Checks"
msgstr "Bỏ &kiểm tra"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:172
msgid "Cancel &Favicon Updates"
msgstr "Bỏ cập nhật &biểu tượng ưa thích"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:176
msgid "Import &Netscape Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &Netscape..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:179
msgid "Import &Opera Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &Opera..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:182
msgid "Import All &Crash Sessions as Bookmarks..."
msgstr "Nhập mọi buổi làm &việc bị dừng làm đánh dấu..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:185
msgid "Import &Galeon Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:188
msgid "Import &KDE2/KDE3/TDE Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &KDE2/KDE3/TDE..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:191
msgid "Import &IE Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &IE..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:194
msgid "Import &Mozilla Bookmarks..."
msgstr "Nhập đánh dấu &Mozilla..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:197
msgid "Export to &Netscape Bookmarks"
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Netscape"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:200
msgid "Export to &Opera Bookmarks..."
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Opera..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:203
msgid "Export to &HTML Bookmarks..."
msgstr "Xuất ra đánh dấu &HTML..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:206
msgid "Export to &IE Bookmarks..."
msgstr "Xuất ra đánh dấu &IE..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:209
msgid "Export to &Mozilla Bookmarks..."
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Mozilla..."
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:247
msgid "*.html|HTML Bookmark Listing"
msgstr "Liệt kê đánh dấu HTML"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:334
msgid "Cut Items"
msgstr "Cắt mục"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:364
msgid "Create New Bookmark Folder"
msgstr "Tạo thư mục đánh dấu mới"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:365
msgid "New folder:"
msgstr "Thư mục mới:"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:552
msgid "Sort Alphabetically"
msgstr "Sắp xếp theo ABC"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:560
msgid "Delete Items"
msgstr "Xoá mục"
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:624
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:195 keditbookmarks/listview.cpp:579
#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cpp:288
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:246
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:532
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:256
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:539
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:266
msgid "Comment:"
msgstr "Chú thích:"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:275
msgid "First viewed:"
msgstr "Xem lần đầu:"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:281
msgid "Viewed last:"
msgstr "Xem lần cuối:"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:287
msgid "Times visited:"
msgstr "Số lần xem:"
#: keditbookmarks/commands.cpp:150
msgid "Insert Separator"
msgstr "Chèn dấu phân cách"
#: keditbookmarks/commands.cpp:152
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo thư mục"
#: keditbookmarks/commands.cpp:154
#, c-format
msgid "Copy %1"
msgstr "Sao chép %1"
#: keditbookmarks/commands.cpp:156
msgid "Create Bookmark"
msgstr "Tạo đánh dấu"
#: keditbookmarks/commands.cpp:241
msgid "%1 Change"
msgstr "Thay đổi %1"
#: keditbookmarks/commands.cpp:291
msgid "Renaming"
msgstr "Thay tên"
#: keditbookmarks/commands.cpp:441
#, c-format
msgid "Move %1"
msgstr "Di chuyển %1"
#: keditbookmarks/commands.cpp:595
msgid "Set as Bookmark Toolbar"
msgstr "Đặt làm thanh công cụ đánh dấu"
#: keditbookmarks/commands.cpp:621
msgid "%1 in Bookmark Toolbar"
msgstr "%1 trong thanh công cụ đánh dấu"
#: keditbookmarks/commands.cpp:621
msgid "Show"
msgstr "Hiện"
#: keditbookmarks/commands.cpp:622
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"
#: keditbookmarks/commands.cpp:703
msgid "Copy Items"
msgstr "Sao chép mục"
#: keditbookmarks/commands.cpp:704
msgid "Move Items"
msgstr "Di chuyển mục"
#: keditbookmarks/exporters.cpp:47
msgid "My Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu cá nhân"
#: keditbookmarks/favicons.cpp:73
msgid "No favicon found"
msgstr "Không tìm thấy biểu tượng ưa thích"
#: keditbookmarks/favicons.cpp:84
msgid "Updating favicon..."
msgstr "Đang cập nhật biểu tượng ưa thích..."
#: keditbookmarks/favicons.cpp:93
msgid "Local file"
msgstr "Tập tin trên máy"
#: keditbookmarks/importers.cpp:42
msgid "Import %1 Bookmarks"
msgstr "Nhập đánh dấu %1"
#: keditbookmarks/importers.cpp:46 keditbookmarks/listview.cpp:859
msgid "%1 Bookmarks"
msgstr "Đánh dấu %1"
#: keditbookmarks/importers.cpp:74
msgid "Import as a new subfolder or replace all the current bookmarks?"
msgstr "Nhập thành thư mục con mới hay thay thế tất cả đánh dấu hiện thời?"
#: keditbookmarks/importers.cpp:75
msgid "%1 Import"
msgstr "Nhập %1"
#: keditbookmarks/importers.cpp:76
msgid "As New Folder"
msgstr "Thành thư mục mới"
#: keditbookmarks/importers.cpp:178
msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)"
msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)"
#: keditbookmarks/importers.cpp:186
msgid "*.xml|TDE Bookmark Files (*.xml)"
msgstr "Tập tin đánh dấu TDE (*.xml)"
#: keditbookmarks/importers.h:106
msgid "Galeon"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:116
msgid "KDE"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:137
msgid "Netscape"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:147
msgid "Mozilla"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:157
msgid "IE"
msgstr ""
#: keditbookmarks/importers.h:169
#, fuzzy
msgid "Opera"
msgstr "Sở hữu"
#: keditbookmarks/importers.h:181
#, fuzzy
msgid "Crashes"
msgstr "Thùng rác"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42
msgid "Directory to scan for extra bookmarks"
msgstr "Thư mục để quét tìm đánh dấu mở rộng"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:62
msgid "KBookmarkMerger"
msgstr "KBookmarkMerger"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:63
msgid "Merges bookmarks installed by 3rd parties into the user's bookmarks"
msgstr "Nhập đánh dấu của các chương trình khác vào đánh dấu của người dùng"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:65
msgid "Copyright © 2005 Frerich Raabe"
msgstr "Đăng ký © 2005 bởi Frerich Raabe"
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:66
msgid "Original author"
msgstr "Tác giả gốc"
#: keditbookmarks/listview.cpp:424
msgid "Drop Items"
msgstr "Thả mục"
#: keditbookmarks/listview.cpp:700
msgid "Bookmark"
msgstr "Đánh dấu"
#: keditbookmarks/listview.cpp:702
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: keditbookmarks/listview.cpp:703
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: keditbookmarks/listview.cpp:705
msgid "Address"
msgstr "Địa chỉ"
#: keditbookmarks/listview.cpp:708
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: keditbookmarks/listview.cpp:868
msgid "Empty Folder"
msgstr "Thư mục rỗng"
#: keditbookmarks/main.cpp:42
msgid "Import bookmarks from a file in Mozilla format"
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Mozilla"
#: keditbookmarks/main.cpp:43
msgid "Import bookmarks from a file in Netscape (4.x and earlier) format"
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Netscape (4.x và nhỏ hơn)"
#: keditbookmarks/main.cpp:44
msgid "Import bookmarks from a file in Internet Explorer's Favorites format"
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Internet Explorer"
#: keditbookmarks/main.cpp:45
msgid "Import bookmarks from a file in Opera format"
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Opera"
#: keditbookmarks/main.cpp:47
msgid "Export bookmarks to a file in Mozilla format"
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Mozilla"
#: keditbookmarks/main.cpp:48
msgid "Export bookmarks to a file in Netscape (4.x and earlier) format"
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Netscape (4.x và mới hơn)"
#: keditbookmarks/main.cpp:49
msgid "Export bookmarks to a file in a printable HTML format"
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng HTML có thể hiển thị"
#: keditbookmarks/main.cpp:50
msgid "Export bookmarks to a file in Internet Explorer's Favorites format"
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Ưa thích của Internet Explorer"
#: keditbookmarks/main.cpp:51
msgid "Export bookmarks to a file in Opera format"
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Opera"
#: keditbookmarks/main.cpp:53
msgid "Open at the given position in the bookmarks file"
msgstr "Mở tại vị trí chỉ ra trong tập tin đánh dấu"
#: keditbookmarks/main.cpp:54
msgid "Set the user readable caption for example \"Konsole\""
msgstr "Đặt tiêu đề, ví dụ \"Konsole\""
#: keditbookmarks/main.cpp:55
msgid "Hide all browser related functions"
msgstr "Ẩn mọi chức năng có liên qua đến trình duyệt"
#: keditbookmarks/main.cpp:56
msgid "File to edit"
msgstr "Tập tin soạn thảo"
#: keditbookmarks/main.cpp:94
msgid ""
"Another instance of %1 is already running, do you really want to open "
"another instance or continue work in the same instance?\n"
"Please note that, unfortunately, duplicate views are read-only."
msgstr ""
"Một trình khác của %1 đang chạy, bạn muốn mở một trình khác hay tiếp tục với "
"trình đang chạy?\n"
"Xin chú ý rằng, ô xem thứ hai sẽ là chỉ đọc."
#: keditbookmarks/main.cpp:98
msgid "Run Another"
msgstr "Chạy trình khác"
#: keditbookmarks/main.cpp:99
msgid "Continue in Same"
msgstr "Tiếp tục trong trình cũ"
#: keditbookmarks/main.cpp:115
msgid "Bookmark Editor"
msgstr "Trình soạn đánh dấu"
#: keditbookmarks/main.cpp:116
msgid "Konqueror Bookmarks Editor"
msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror"
#: keditbookmarks/main.cpp:118
#, fuzzy
msgid "(c) 2000 - 2003, KDE developers"
msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển TDE"
#: keditbookmarks/main.cpp:119
msgid "Initial author"
msgstr "Người khởi đầu"
#: keditbookmarks/main.cpp:120
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: keditbookmarks/main.cpp:161
msgid "You may only specify a single --export option."
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --export đứng riêng."
#: keditbookmarks/main.cpp:166
msgid "You may only specify a single --import option."
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --import đứng riêng."
#: keditbookmarks/testlink.cpp:96 keditbookmarks/testlink.cpp:99
msgid "Checking..."
msgstr "Kiểm tra..."
#: keditbookmarks/testlink.cpp:264
msgid "Error "
msgstr "Lỗi "
#: keditbookmarks/testlink.cpp:268
msgid "Ok"
msgstr "Ok"
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:210
msgid "Reset Quick Search"
msgstr "Đặt lại tìm kiếm nhanh"
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:213
msgid ""
"<b>Reset Quick Search</b><br>Resets the quick search so that all bookmarks "
"are shown again."
msgstr ""
"<b>Đặt lại tìm kiếm nhanh</b><br>Đặt lại tìm kiếm nhanh để hiển thị lại mọi "
"đánh dấu."
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:217 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:34
msgid "Se&arch:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
#: konq_extensionmanager.cpp:44
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"
#: konq_extensionmanager.cpp:64
msgid "Extensions"
msgstr "Mở rộng"
#: konq_extensionmanager.cpp:67
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: konq_extensionmanager.cpp:68
msgid "Statusbar"
msgstr "Thanh trạng thái"
#: konq_factory.cpp:148 konq_factory.cpp:166
msgid ""
"There was an error loading the module %1.\n"
"The diagnostics is:\n"
"%2"
msgstr ""
"Có lỗi khi nạp môđun %1.\n"
"Chẩn đoán là:\n"
"%2"
#: konq_factory.cpp:220
msgid "Web browser, file manager, ..."
msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..."
#: konq_factory.cpp:222
#, fuzzy
msgid ""
"(c) 2011-2014, The Trinity Desktop project\n"
"(c) 1999-2010, The Konqueror developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror"
#: konq_factory.cpp:224
msgid "https://www.trinitydesktop.org"
msgstr ""
#: konq_factory.cpp:225
msgid "Maintainer, Trinity bugfixes"
msgstr ""
#: konq_factory.cpp:226
msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer"
msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì"
#: konq_factory.cpp:227
msgid "developer (framework, parts)"
msgstr "nhà phát triển (framework, parts)"
#: konq_factory.cpp:228 konq_factory.cpp:255
msgid "developer (framework)"
msgstr "nhà phát triển (framework)"
#: konq_factory.cpp:229
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
#: konq_factory.cpp:230
msgid "developer (List views)"
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)"
#: konq_factory.cpp:231
msgid "developer (List views, I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)"
#: konq_factory.cpp:232 konq_factory.cpp:233 konq_factory.cpp:234
#: konq_factory.cpp:236 konq_factory.cpp:237 konq_factory.cpp:239
#: konq_factory.cpp:240 konq_factory.cpp:241 konq_factory.cpp:242
#: konq_factory.cpp:243
msgid "developer (HTML rendering engine)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)"
#: konq_factory.cpp:235
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)"
#: konq_factory.cpp:238
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
msgstr ""
"nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
#: konq_factory.cpp:244
msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)"
#: konq_factory.cpp:245
msgid "developer (JavaScript)"
msgstr "nhà phát triển (Java Script)"
#: konq_factory.cpp:246
msgid "developer (Java applets and other embedded objects)"
msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)"
#: konq_factory.cpp:247 konq_factory.cpp:248
msgid "developer (I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (I/O lib)"
#: konq_factory.cpp:249 konq_factory.cpp:250
msgid "developer (Java applet support)"
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)"
#: konq_factory.cpp:251
msgid ""
"developer (Java 2 security manager support,\n"
" and other major improvements to applet support)"
msgstr ""
"nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n"
"và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)"
#: konq_factory.cpp:252
msgid "developer (Netscape plugin support)"
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)"
#: konq_factory.cpp:253
msgid "developer (SSL, Netscape plugins)"
msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)"
#: konq_factory.cpp:254
msgid "developer (I/O lib, Authentication support)"
msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)"
#: konq_factory.cpp:256
msgid "graphics/icons"
msgstr "đồ họa/biểu tượng"
#: konq_factory.cpp:257
msgid "kfm author"
msgstr "Tác giả kfm"
#: konq_factory.cpp:258
msgid "developer (navigation panel framework)"
msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)"
#: konq_factory.cpp:259
msgid "developer (misc stuff)"
msgstr "nhà phát triển (những cái khác)"
#: konq_factory.cpp:260
msgid "developer (AdBlock filter)"
msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)"
#: konq_frame.cpp:86
msgid ""
"Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, "
"when you change directories in one view, the other views linked with it will "
"automatically update to show the current directory. This is especially "
"useful with different types of views, such as a directory tree with an icon "
"view or detailed view, and possibly a terminal emulator window."
msgstr ""
"Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết'. Sau đó, khi bạn "
"thay đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động "
"cập nhật và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với "
"nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem "
"cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh."
#: konq_frame.cpp:154
msgid "Close View"
msgstr "Đóng xem"
#: konq_frame.cpp:235
msgid "%1/s"
msgstr "%1/giây"
#: konq_frame.cpp:237
msgid "Stalled"
msgstr "Ngừng chạy"
#: konq_guiclients.cpp:75
#, c-format
msgid "Preview in %1"
msgstr "Xem trước trong %1"
#: konq_guiclients.cpp:84
msgid "Preview In"
msgstr "Xem trước trong"
#: konq_guiclients.cpp:195
#, c-format
msgid "Show %1"
msgstr "Hiện %1"
#: konq_guiclients.cpp:199
#, c-format
msgid "Hide %1"
msgstr "Ẩn %1"
#: konq_main.cpp:41
msgid "Start without a default window"
msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định"
#: konq_main.cpp:42
msgid "Preload for later use"
msgstr "Nạp trước để dùng sau"
#: konq_main.cpp:43
msgid "Profile to open"
msgstr "Xác lập để mở"
#: konq_main.cpp:44
msgid "List available profiles"
msgstr "Liệt kê các xác lập có"
#: konq_main.cpp:45
msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)"
msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)"
#: konq_main.cpp:46
msgid ""
"For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, "
"instead of opening the actual file"
msgstr ""
"Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập "
"tin đó"
#: konq_main.cpp:47
msgid "Location to open"
msgstr "Vị trí để mở"
#: konq_mainwindow.cpp:535
#, c-format
msgid ""
"Malformed URL\n"
"%1"
msgstr ""
"URL sai\n"
"%1"
#: konq_mainwindow.cpp:540
#, c-format
msgid ""
"Protocol not supported\n"
"%1"
msgstr ""
"Giao thức không được hỗ trợ\n"
"%1"
#: konq_mainwindow.cpp:644 konq_run.cpp:119
msgid ""
"There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror "
"with %1, but it cannot handle this file type."
msgstr ""
"Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều "
"khiển được loại tập tin này."
#: konq_mainwindow.cpp:1495
msgid "Open Location"
msgstr "Mở vị trí"
#: konq_mainwindow.cpp:1526
msgid "Cannot create the find part, check your installation."
msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt."
#: konq_mainwindow.cpp:1802
msgid "Canceled."
msgstr "Dừng."
#: konq_mainwindow.cpp:1840
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Reloading the page will discard these changes."
msgstr ""
"Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:1841 konq_mainwindow.cpp:2688 konq_mainwindow.cpp:2706
#: konq_mainwindow.cpp:2818 konq_mainwindow.cpp:2834 konq_mainwindow.cpp:2851
#: konq_mainwindow.cpp:2888 konq_mainwindow.cpp:2921 konq_mainwindow.cpp:5348
#: konq_mainwindow.cpp:5366 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
msgid "Discard Changes?"
msgstr "Bỏ các thay đổi?"
#: konq_mainwindow.cpp:1841 konq_mainwindow.cpp:2688 konq_mainwindow.cpp:2706
#: konq_mainwindow.cpp:2818 konq_mainwindow.cpp:2834 konq_mainwindow.cpp:2851
#: konq_mainwindow.cpp:2888 konq_mainwindow.cpp:2921 konq_mainwindow.cpp:5348
#: konq_mainwindow.cpp:5366 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
msgid "&Discard Changes"
msgstr "&Bỏ các thay đổi"
#: konq_mainwindow.cpp:1870 konq_mainwindow.cpp:4063
msgid ""
"Stop loading the document<p>All network transfers will be stopped and "
"Konqueror will display the content that has been received so far."
msgstr ""
"Dừng nạp tài liệu<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ "
"hiển thị nội dung đã nhận được."
#: konq_mainwindow.cpp:1873 konq_mainwindow.cpp:4066
msgid "Stop loading the document"
msgstr "Dừng nạp tài liệu"
#: konq_mainwindow.cpp:1877 konq_mainwindow.cpp:4053
msgid ""
"Reload the currently displayed document<p>This may, for example, be needed "
"to refresh webpages that have been modified since they were loaded, in order "
"to make the changes visible."
msgstr ""
"Nạp lại tài liệu đang hiển thị<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các "
"trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
#: konq_mainwindow.cpp:1880 konq_mainwindow.cpp:4056
msgid "Reload the currently displayed document"
msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
#: konq_mainwindow.cpp:1974
msgid "Your sidebar is not functional or unavailable."
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có."
#: konq_mainwindow.cpp:1974 konq_mainwindow.cpp:1993
msgid "Show History Sidebar"
msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử"
#: konq_mainwindow.cpp:1993
msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar."
msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên."
#: konq_mainwindow.cpp:2687 konq_mainwindow.cpp:2705
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Detaching the tab will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:2817
msgid ""
"This view contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the view will discard these changes."
msgstr ""
"Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:2833 konq_mainwindow.cpp:2850
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the tab will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:2872
msgid "Do you really want to close all other tabs?"
msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?"
#: konq_mainwindow.cpp:2873
msgid "Close Other Tabs Confirmation"
msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác"
#: konq_mainwindow.cpp:2873 konq_mainwindow.cpp:3919 konq_tabs.cpp:489
msgid "Close &Other Tabs"
msgstr "Đóng những thẻ &khác"
#: konq_mainwindow.cpp:2887
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing other tabs will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:2920
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Reloading all tabs will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_mainwindow.cpp:2992
#, c-format
msgid "No permissions to write to %1"
msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1"
#: konq_mainwindow.cpp:3002
msgid "Enter Target"
msgstr "Nhập đích"
#: konq_mainwindow.cpp:3011
msgid "<qt><b>%1</b> is not valid</qt>"
msgstr "<qt><b>%1</b> không đúng</qt>"
#: konq_mainwindow.cpp:3027
msgid "Copy selected files from %1 to:"
msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:"
#: konq_mainwindow.cpp:3037
msgid "Move selected files from %1 to:"
msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:"
#: konq_mainwindow.cpp:3821
msgid "&Edit File Type..."
msgstr "&Sửa kiểu tập tin..."
#: konq_mainwindow.cpp:3823 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:3824
msgid "&Duplicate Window"
msgstr "&Sao cửa sổ"
#: konq_mainwindow.cpp:3825
msgid "Send &Link Address..."
msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..."
#: konq_mainwindow.cpp:3826
msgid "S&end File..."
msgstr "&Gửi tập tin..."
#: konq_mainwindow.cpp:3829
msgid "Open &Terminal"
msgstr "Mở trình &lệnh"
#: konq_mainwindow.cpp:3831
msgid "&Open Location..."
msgstr "&Mở vị trí..."
#: konq_mainwindow.cpp:3833
msgid "&Find File..."
msgstr "&Tìm tập tin..."
#: konq_mainwindow.cpp:3838
msgid "&Use index.html"
msgstr "&Dùng index.html"
#: konq_mainwindow.cpp:3839
msgid "Lock to Current Location"
msgstr "Khoá vị trí hiện tại"
#: konq_mainwindow.cpp:3840
msgid "Lin&k View"
msgstr "Xem liên &kết"
#: konq_mainwindow.cpp:3843
msgid "&Up"
msgstr "&Lên"
#: konq_mainwindow.cpp:3862 konq_mainwindow.cpp:3881
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
#: konq_mainwindow.cpp:3866
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
#: konq_mainwindow.cpp:3870
msgid "S&ystem"
msgstr "Hệ thốn&g"
#: konq_mainwindow.cpp:3871
msgid "App&lications"
msgstr "Ứng &dụng"
#: konq_mainwindow.cpp:3872
msgid "&Storage Media"
msgstr "Ổ &nhớ"
#: konq_mainwindow.cpp:3873
msgid "&Network Folders"
msgstr "&Thư mục mạng"
#: konq_mainwindow.cpp:3874
msgid "Sett&ings"
msgstr "Thiết &lập"
#: konq_mainwindow.cpp:3877
msgid "Autostart"
msgstr "Tự khởi động"
#: konq_mainwindow.cpp:3878
msgid "Most Often Visited"
msgstr "Hay ghé thăm nhất"
#: konq_mainwindow.cpp:3885 konq_mainwindow.cpp:4437
msgid "&Save View Profile..."
msgstr "&Ghi xác lập xem..."
#: konq_mainwindow.cpp:3886
msgid "Save View Changes per &Folder"
msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục"
#: konq_mainwindow.cpp:3888
msgid "Remove Folder Properties"
msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục"
#: konq_mainwindow.cpp:3908
msgid "Configure Extensions..."
msgstr "Cấu hình phần mở rộng..."
#: konq_mainwindow.cpp:3909
msgid "Configure Spell Checking..."
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..."
#: konq_mainwindow.cpp:3912
msgid "Split View &Left/Right"
msgstr "Chia xem thành &trái/phải"
#: konq_mainwindow.cpp:3913
msgid "Split View &Top/Bottom"
msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
#: konq_mainwindow.cpp:3914 konq_tabs.cpp:86
msgid "&New Tab"
msgstr "T&hẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:3915
msgid "&Duplicate Current Tab"
msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:3916
msgid "Detach Current Tab"
msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:3917
msgid "&Close Active View"
msgstr "Đóng &xem hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:3918
msgid "Close Current Tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:3921
msgid "Activate Next Tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo"
#: konq_mainwindow.cpp:3922
msgid "Activate Previous Tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ trước"
#: konq_mainwindow.cpp:3927
#, c-format
msgid "Activate Tab %1"
msgstr "Chuyển sang thẻ %1"
#: konq_mainwindow.cpp:3930
msgid "Move Tab Left"
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
#: konq_mainwindow.cpp:3931
msgid "Move Tab Right"
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
#: konq_mainwindow.cpp:3934
msgid "Dump Debug Info"
msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi"
#: konq_mainwindow.cpp:3937
msgid "C&onfigure View Profiles..."
msgstr "&Cấu hình xác lập xem..."
#: konq_mainwindow.cpp:3938
msgid "Load &View Profile"
msgstr "Nạp xác lập &xem..."
#: konq_mainwindow.cpp:3951 konq_tabs.cpp:467
msgid "&Reload All Tabs"
msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ"
#: konq_mainwindow.cpp:3953
#, fuzzy
msgid "&Reload/Stop"
msgstr "&Nạp lại thẻ"
#: konq_mainwindow.cpp:3968
msgid "&Stop"
msgstr "&Dừng "
#: konq_mainwindow.cpp:3970
msgid "&Rename"
msgstr "&Thay tên"
#: konq_mainwindow.cpp:3971
msgid "&Move to Trash"
msgstr "&Chuyển đến thùng rác"
#: konq_mainwindow.cpp:3977
msgid "Copy &Files..."
msgstr "Sao chép &tập tin..."
#: konq_mainwindow.cpp:3978
msgid "M&ove Files..."
msgstr "Di chuyển &tập tin..."
#: konq_mainwindow.cpp:3980
msgid "Create Folder..."
msgstr "Tạo thư mục..."
#: konq_mainwindow.cpp:3981
msgid "Animated Logo"
msgstr "Biểu tượng động"
#: konq_mainwindow.cpp:3984 konq_mainwindow.cpp:3985
msgid "L&ocation: "
msgstr "&Vị trí : "
#: konq_mainwindow.cpp:3988
msgid "Location Bar"
msgstr "Thanh vị trí"
#: konq_mainwindow.cpp:3993
msgid "Location Bar<p>Enter a web address or search term."
msgstr "Thanh vị trí<p>Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm."
#: konq_mainwindow.cpp:3996
msgid "Clear Location Bar"
msgstr "Xoá thanh vị trí"
#: konq_mainwindow.cpp:4001
msgid "Clear Location bar<p>Clears the content of the location bar."
msgstr "Xoá thanh vị trí<p>Xóa nội dung của thanh vị trí."
#: konq_mainwindow.cpp:4024
msgid "Bookmark This Location"
msgstr "Đánh dấu vị trí này"
#: konq_mainwindow.cpp:4028
msgid "Kon&queror Introduction"
msgstr "Giới thiệu Kon&queror"
#: konq_mainwindow.cpp:4030
msgid "Go"
msgstr "Đi tới"
#: konq_mainwindow.cpp:4031
msgid "Go<p>Goes to the page that has been entered into the location bar."
msgstr "Đi tới<p>Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí."
#: konq_mainwindow.cpp:4037
msgid ""
"Enter the parent folder<p>For instance, if the current location is file:/"
"home/%1 clicking this button will take you to file:/home."
msgstr ""
"Vào thư mục mẹ<p>Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này "
"sẽ chuyển tới file:/home."
#: konq_mainwindow.cpp:4040
msgid "Enter the parent folder"
msgstr "Vào thư mục mẹ"
#: konq_mainwindow.cpp:4042
msgid "Move backwards one step in the browsing history<p>"
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt<p>"
#: konq_mainwindow.cpp:4043
msgid "Move backwards one step in the browsing history"
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt"
#: konq_mainwindow.cpp:4045
msgid "Move forward one step in the browsing history<p>"
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt<p>"
#: konq_mainwindow.cpp:4046
msgid "Move forward one step in the browsing history"
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
#: konq_mainwindow.cpp:4048
msgid ""
"Navigate to your 'Home Location'<p>You can configure the location this "
"button takes you to in the <b>Trinity Control Center</b>, under <b>File "
"Manager</b>/<b>Behavior</b>."
msgstr ""
"Chuyển tới 'Vị trí nhà'\n"
"<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> Trung tâm "
"điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
#: konq_mainwindow.cpp:4051
msgid "Navigate to your 'Home Location'"
msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'"
#: konq_mainwindow.cpp:4058
msgid ""
"Reload all currently displayed documents in tabs<p>This may, for example, be "
"needed to refresh webpages that have been modified since they were loaded, "
"in order to make the changes visible."
msgstr ""
"Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp "
"lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những "
"thay đổi đó."
#: konq_mainwindow.cpp:4061
msgid "Reload all currently displayed document in tabs"
msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
#: konq_mainwindow.cpp:4068
msgid ""
"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system "
"clipboard<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in "
"Konqueror and other TDE applications."
msgstr ""
"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng "
"qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
#: konq_mainwindow.cpp:4072
msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard"
msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
#: konq_mainwindow.cpp:4074
msgid ""
"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard<p>This "
"makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other TDE "
"applications."
msgstr ""
"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng qua câu "
"lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
#: konq_mainwindow.cpp:4078
msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
#: konq_mainwindow.cpp:4080
msgid ""
"Paste the previously cut or copied clipboard contents<p>This also works for "
"text copied or cut from other TDE applications."
msgstr ""
"Dán nội dung bảng tạm<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt "
"trong các ứng dụng TDE khác."
#: konq_mainwindow.cpp:4083
msgid "Paste the clipboard contents"
msgstr "Dán nội dung bảng tạm"
#: konq_mainwindow.cpp:4085
msgid ""
"Print the currently displayed document<p>You will be presented with a dialog "
"where you can set various options, such as the number of copies to print and "
"which printer to use.<p>This dialog also provides access to special TDE "
"printing services such as creating a PDF file from the current document."
msgstr ""
"In tài liệu đang hiển thị<p>Sẽ mở ra hộp thoại cho phép đặt một số tùy chọn, "
"như số bản sẽ in và máy in sẽ dùng.<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập "
"đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
#: konq_mainwindow.cpp:4091
msgid "Print the current document"
msgstr "In tài liệu hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:4097
msgid "If present, open index.html when entering a folder."
msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục."
#: konq_mainwindow.cpp:4098
msgid ""
"A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to "
"explore many files from one folder"
msgstr ""
"Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để "
"duyệt nhiều tập tin từ một thư mục"
#: konq_mainwindow.cpp:4099
msgid ""
"Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in "
"other linked views."
msgstr ""
"Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem "
"đã liên kết khác."
#: konq_mainwindow.cpp:4123
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
msgid "Open Folder in Tabs"
msgstr "Mở thư mục trong thẻ"
#: konq_mainwindow.cpp:4128
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:921
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4129
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:923
msgid "Open in New Tab"
msgstr "Mở trong thẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4436
msgid "&Save View Profile \"%1\"..."
msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..."
#: konq_mainwindow.cpp:4777
msgid "Open in T&his Window"
msgstr "Mở trong &cửa sổ này"
#: konq_mainwindow.cpp:4778
msgid "Open the document in current window"
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại"
#: konq_mainwindow.cpp:4780 sidebar/web_module/web_module.h:55
#: sidebar/web_module/web_module.h:58
msgid "Open in New &Window"
msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4781
msgid "Open the document in a new window"
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4791 konq_mainwindow.cpp:4795
#, fuzzy
msgid "Open in &Background Tab"
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4792 konq_mainwindow.cpp:4797
#, fuzzy
msgid "Open the document in a new background tab"
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4793 konq_mainwindow.cpp:4796
msgid "Open in &New Tab"
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:4794 konq_mainwindow.cpp:4798
#, fuzzy
msgid "Open the document in a new foreground tab"
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
#: konq_mainwindow.cpp:5045
#, c-format
msgid "Open with %1"
msgstr "Mở bằng %1"
#: konq_mainwindow.cpp:5102
msgid "&View Mode"
msgstr "Chế độ &xem"
#: konq_mainwindow.cpp:5311
msgid ""
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?"
#: konq_mainwindow.cpp:5313 konq_viewmgr.cpp:1145
msgid "Confirmation"
msgstr "Hỏi lại"
#: konq_mainwindow.cpp:5315
msgid "C&lose Current Tab"
msgstr "Đóng thẻ &hiện thời"
#: konq_mainwindow.cpp:5347
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the window will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
#: konq_mainwindow.cpp:5365
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the window will discard these changes."
msgstr ""
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
#: konq_mainwindow.cpp:5457
msgid ""
"Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added."
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới."
#: konq_mainwindow.cpp:5457 konq_mainwindow.cpp:5464
msgid "Web Sidebar"
msgstr "Thanh bên Web"
#: konq_mainwindow.cpp:5462
msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?"
msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?"
#: konq_mainwindow.cpp:5464
msgid "Do Not Add"
msgstr "Không thêm"
#: konq_profiledlg.cpp:76
msgid "Profile Management"
msgstr "Quản lí xác lập"
#: konq_profiledlg.cpp:78
msgid "&Rename Profile"
msgstr "Đổi tên xá&c lập"
#: konq_profiledlg.cpp:79
msgid "&Delete Profile"
msgstr "&Xoá xác lập"
#: konq_profiledlg.cpp:88
msgid "&Profile name:"
msgstr "&Tên xác lập:"
#: konq_profiledlg.cpp:109
msgid "Save &URLs in profile"
msgstr "Lưu các &URL vào xác lập"
#: konq_profiledlg.cpp:112
msgid "Save &window size in profile"
msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập"
#: konq_tabs.cpp:67
msgid ""
"This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it "
"active. The option to show a close button instead of the website icon in the "
"left corner of the tab is configurable. You can also use keyboard shortcuts "
"to navigate through tabs. The text on the tab is the title of the website "
"currently open in it, put your mouse over the tab too see the full title in "
"case it was truncated to fit the tab size."
msgstr ""
"Thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. Nhấn vào một thẻ để đặt nó "
"làm hiện thời. Có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng "
"trang web ở góc trái của thẻ. Bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di "
"chuyển qua các thẻ. Chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong "
"nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương "
"ứng với kích thước thẻ."
#: konq_tabs.cpp:91
msgid "&Reload Tab"
msgstr "&Nạp lại thẻ"
#: konq_tabs.cpp:96
msgid "&Duplicate Tab"
msgstr "&Nhân đôi thẻ"
#: konq_tabs.cpp:102
msgid "D&etach Tab"
msgstr "&Bỏ gắn thẻ"
#: konq_tabs.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Move Tab &Left"
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
#: konq_tabs.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Move Tab &Right"
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
#: konq_tabs.cpp:122
msgid "Other Tabs"
msgstr "Các thẻ khác"
#: konq_tabs.cpp:127
msgid "&Close Tab"
msgstr "Đó&ng thẻ"
#: konq_tabs.cpp:159
msgid "Open a new tab"
msgstr "Mở một thẻ mới"
#: konq_tabs.cpp:168
msgid "Close the current tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
#: konq_view.cpp:1357
msgid ""
"The page you are trying to view is the result of posted form data. If you "
"resend the data, any action the form carried out (such as search or online "
"purchase) will be repeated. "
msgstr ""
"Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi "
"lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán "
"trực tuyến) sẽ bị lặp lại. "
#: konq_view.cpp:1359
msgid "Resend"
msgstr "Gửi lại"
#: konq_viewmgr.cpp:1143
msgid ""
"You have multiple tabs open in this window.\n"
"Loading a view profile will close them."
msgstr ""
"Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n"
"Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng."
#: konq_viewmgr.cpp:1146
msgid "Load View Profile"
msgstr "Nạp xác lập xem"
#: konq_viewmgr.cpp:1162
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Loading a profile will discard these changes."
msgstr ""
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: konq_viewmgr.cpp:1180
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Loading a profile will discard these changes."
msgstr ""
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:40
msgid "View &As"
msgstr "X&em như"
#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:78
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:279
msgid "MimeType"
msgstr "Dạng mime"
#: listview/konq_listview.cpp:280
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: listview/konq_listview.cpp:281
msgid "Modified"
msgstr "Thay đổi"
#: listview/konq_listview.cpp:282
msgid "Accessed"
msgstr "Truy cập"
#: listview/konq_listview.cpp:283
msgid "Created"
msgstr "Tạo"
#: listview/konq_listview.cpp:284
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
#: listview/konq_listview.cpp:285
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
#: listview/konq_listview.cpp:286
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: listview/konq_listview.cpp:287
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
#: listview/konq_listview.cpp:290
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:888
msgid "Show &Modification Time"
msgstr "Hiện thời gian &sửa"
#: listview/konq_listview.cpp:889
msgid "Hide &Modification Time"
msgstr "Ẩn thời gian &sửa"
#: listview/konq_listview.cpp:890
msgid "Show &File Type"
msgstr "Hiện kiểu &tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:891
msgid "Hide &File Type"
msgstr "Ẩn kiểu &tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:892
msgid "Show MimeType"
msgstr "Hiện kiểu mime"
#: listview/konq_listview.cpp:893
msgid "Hide MimeType"
msgstr "Ẩn kiểu mime"
#: listview/konq_listview.cpp:894
msgid "Show &Access Time"
msgstr "Hiện thời gian &truy cập"
#: listview/konq_listview.cpp:895
msgid "Hide &Access Time"
msgstr "Ẩn thời gian &truy cập"
#: listview/konq_listview.cpp:896
msgid "Show &Creation Time"
msgstr "Hiện thời gian &tạo"
#: listview/konq_listview.cpp:897
msgid "Hide &Creation Time"
msgstr "Ẩn thời gian &tạo"
#: listview/konq_listview.cpp:898
msgid "Show &Link Destination"
msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới"
#: listview/konq_listview.cpp:899
msgid "Hide &Link Destination"
msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới"
#: listview/konq_listview.cpp:900
msgid "Show Filesize"
msgstr "Hiện cỡ tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:901
msgid "Hide Filesize"
msgstr "Ẩn cỡ tập tin"
#: listview/konq_listview.cpp:902
msgid "Show Owner"
msgstr "Hiện tên chủ sở hữu"
#: listview/konq_listview.cpp:903
msgid "Hide Owner"
msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu"
#: listview/konq_listview.cpp:904
msgid "Show Group"
msgstr "Hiện nhóm sở hữu"
#: listview/konq_listview.cpp:905
msgid "Hide Group"
msgstr "Ẩn nhóm sở hữu"
#: listview/konq_listview.cpp:906
msgid "Show Permissions"
msgstr "Hiện quyền hạn"
#: listview/konq_listview.cpp:907
msgid "Hide Permissions"
msgstr "Ẩn quyền hạn"
#: listview/konq_listview.cpp:908
msgid "Show URL"
msgstr "Hiện URL"
#: listview/konq_listview.cpp:919
msgid "&Rename and move to next item"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:921
msgid ""
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
"next item and starts a new rename operation."
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:923
msgid "Complete rename operation and move the next item"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:925
msgid "&Rename and move to previous item"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:927
msgid ""
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
"previous item and starts a new rename operation."
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:929
msgid "Complete rename operation and move the previous item"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:935
msgid "Case Insensitive Sort"
msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
#: listview/konq_listview.cpp:937
msgid "&Alternate Sort Order"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:939
msgid "Sort by PREVIOUS sort column"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:940
#, fuzzy
#| msgid "Recursive Sort"
msgid "&Reverse Sort Order"
msgstr "Sắp xếp đệ quy"
#: listview/konq_listview.cpp:942
msgid "Reverse sort order of current sort column"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:950
msgid "&Unicode based"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:952
msgid "Strict numeric Unicode based order"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:955
#, fuzzy
#| msgid "By Name (Case Insensitive)"
msgid "Unicode based, &case insensitive"
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
#: listview/konq_listview.cpp:957
msgid "Unicode based order but with lower/upper case ASCII letters adjacent"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:960
#, fuzzy
#| msgid "Local file"
msgid "&Locale based"
msgstr "Tập tin trên máy"
#: listview/konq_listview.cpp:962
msgid "Locale based order, usually \"friendly\""
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:970
msgid "Group &Directories First"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:972
msgid "Always display directories before non-directories"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.cpp:975
#, fuzzy
#| msgid "Show &Hidden Files"
msgid "Group &Hidden First"
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
#: listview/konq_listview.cpp:977
msgid "Always display hidden files before non-hidden files"
msgstr ""
#: listview/konq_listviewwidget.cpp:356 listview/konq_textviewwidget.cpp:68
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: listview/konq_listviewwidget.cpp:1094
msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.cpp:51
msgid "Select Remote Charset"
msgstr "Chọn bảng mã ở xa"
#: shellcmdplugin/kshellcmdexecutor.cpp:121
msgid "Input Required:"
msgstr "Yêu cầu nhập vào:"
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:36
msgid "&Execute Shell Command..."
msgstr "&Thực thi lệnh hệ vỏ..."
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:51
msgid "Executing shell commands works only on local directories."
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ chỉ làm việc trên các thư mục trên máy."
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:68
msgid "Execute Shell Command"
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ"
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:69
msgid "Execute shell command in current directory:"
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:"
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:79
msgid "Output from command: \"%1\""
msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\""
#: sidebar/konqsidebar.cpp:118
msgid "Extended Sidebar"
msgstr "Thanh bên mở rộng"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:127
msgid "Rollback to System Default"
msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:133
msgid ""
"<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system "
"default ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to "
"proceed?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc "
"định của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?"
"</qt>"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:288
msgid "Add New"
msgstr "Thêm mới"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:289
msgid "Multiple Views"
msgstr "Xem nhiều ô"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:290
msgid "Show Tabs Left"
msgstr "Hiện thẻ trái"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:291
msgid "Show Configuration Button"
msgstr "Hiện nút cấu hình"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:294
msgid "Close Navigation Panel"
msgstr "Đóng thanh di chuyển"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:357
msgid "This entry already exists."
msgstr "Mục này đã có."
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:371 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
msgid "Web SideBar Plugin"
msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:517
msgid "Enter a URL:"
msgstr "Nhập một URL:"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:525
msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>"
msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:542
msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>"
msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:557
msgid "Set Name"
msgstr "Đặt tên"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:557
msgid "Enter the name:"
msgstr "Nhập tên:"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:645
msgid ""
"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it "
"visible again, click the right mouse button on any of the navigation panel "
"buttons and select \"Show Configuration Button\"."
msgstr ""
"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình"
"\"."
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:753
msgid "Configure Sidebar"
msgstr "Cấu hình thanh bên"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:878
msgid "Set Name..."
msgstr "Đặt tên..."
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:879
msgid "Set URL..."
msgstr "Đặt URL..."
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:880
msgid "Set Icon..."
msgstr "Đặt biểu tượng..."
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:884
msgid "Configure Navigation Panel"
msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:950
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59
msgid "&Create New Folder"
msgstr "Tạo thư mụ&c mới"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:913
msgid "Delete Folder"
msgstr "Xóa thư mục"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63
msgid "Delete Bookmark"
msgstr "Xóa đánh dấu"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:925
msgid "Copy Link Address"
msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308
msgid ""
"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
"\"%1\"?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n"
"\"%1\"?"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309
msgid ""
"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
"\"%1\"?"
msgstr ""
"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n"
"\"%1\"?"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310
msgid "Bookmark Folder Deletion"
msgstr "Xóa thư mục đánh dấu"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311
msgid "Bookmark Deletion"
msgstr "Xóa đánh dấu"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353
msgid "Bookmark Properties"
msgstr "Tính chất đánh dấu"
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
msgid "Add Bookmark"
msgstr "Thêm đánh dấu"
#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
msgid ""
"<qt><center><b>%4</b></center><hr>Last visited: %1<br>First visited: "
"%2<br>Number of times visited: %3</qt>"
msgstr ""
"<qt><center><b>%4</b></center><hr>Xem lần cuối: %1<br>Xem lần đầu: %2<br>Số "
"lần xem: %3</qt>"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
msgid "&Remove Entry"
msgstr "&Xóa mục"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
msgid "C&lear History"
msgstr "Xó&a lịch sử"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
msgid "By &Name"
msgstr "Theo &tên"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
msgid "By &Date"
msgstr "Theo &ngày"
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:25
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:242
#, no-c-format
msgid "Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
msgid "Do you really want to clear the entire history?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
msgid "Clear History?"
msgstr "Xóa lịch sử?"
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73
msgid "Minutes"
msgstr "Phút"
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:70
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:75
msgid "Days"
msgstr "Ngày"
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:206
msgid "<h1>History Sidebar</h1> You can configure the history sidebar here."
msgstr ""
"<h1>Thanh bên lịch sử</h1> Bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây."
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:212
msgid ""
"_n: day\n"
" days"
msgstr " ngày"
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:221
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:233
msgid ""
"_n: Day\n"
"Days"
msgstr "Ngày"
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:223
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:235
msgid ""
"_n: Minute\n"
"Minutes"
msgstr "Phút"
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:911
msgid "&Create New Folder..."
msgstr "&Tạo thư mục mới..."
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:917
msgid "Delete Link"
msgstr "Xóa liên kết"
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:963
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:967
msgid "Create New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:968
msgid "Enter folder name:"
msgstr "Nhập tên thư mục:"
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:32
msgid "Clear Search"
msgstr "Xóa tìm kiếm"
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
msgid "Select Type"
msgstr "Chọn kiểu"
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:148
msgid "Select type:"
msgstr "Chọn kiểu:"
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
msgid " min"
msgstr " phút"
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: sidebar/web_module/web_module.h:53
msgid "&Open Link"
msgstr "Mở &liên kết"
#: sidebar/web_module/web_module.h:64
msgid "Set &Automatic Reload"
msgstr "Đặt &nạp lại tự động"
#: iconview/konq_iconview.rc:5 iconview/konq_multicolumnview.rc:5
#: listview/konq_detailedlistview.rc:5 listview/konq_infolistview.rc:5
#: listview/konq_textview.rc:5 listview/konq_treeview.rc:5
#, no-c-format
msgid "Selection"
msgstr "Sự lựa chọn"
#: iconview/konq_iconview.rc:15
#, no-c-format
msgid "&Icon Size"
msgstr "&Cỡ biểu tượng"
#: iconview/konq_iconview.rc:25
#, no-c-format
msgid "S&ort"
msgstr "&Sắp xếp"
#: iconview/konq_iconview.rc:44
#, no-c-format
msgid "Iconview Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng"
#: iconview/konq_iconview.rc:49
#, no-c-format
msgid "Iconview Extra Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng mở rộng"
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:15 listview/konq_detailedlistview.rc:15
#: listview/konq_infolistview.rc:15 listview/konq_treeview.rc:15
#, no-c-format
msgid "Icon Size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#: iconview/konq_multicolumnview.rc:42
#, no-c-format
msgid "Multicolumn View Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem nhiều cột"
#: keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc:32
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:54
#, no-c-format
msgid "&Folder"
msgstr "&Thư mục"
#: keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc:40
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:63
#, no-c-format
msgid "&Bookmark"
msgstr "&Đánh dấu"
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:12
#, no-c-format
msgid "&Import"
msgstr "&Nhập"
#: keditbookmarks/keditbookmarksui.rc:22
#, no-c-format
msgid "&Export"
msgstr "&Xuất"
#: konq-simplebrowser.rc:6 konqueror.rc:5
#, no-c-format
msgid "&Location"
msgstr "&Vị trí"
#: konq-simplebrowser.rc:76 konqueror.rc:132
#, no-c-format
msgid "Extra Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ mở rộng"
#: konq-simplebrowser.rc:79 konqueror.rc:139
#, no-c-format
msgid "Location Toolbar"
msgstr "Vị trí thanh công cụ"
#: konq-simplebrowser.rc:94 konqueror.rc:145
#, no-c-format
msgid "Bookmark Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ bookmark"
#: konqueror.kcfg:14
#, no-c-format
msgid "Open folders in separate windows"
msgstr "Mở các thư mục trong các cửa sổ riêng"
#: konqueror.kcfg:15
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
msgstr ""
"Nếu chọn, thì Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới cho mỗi thư mục, thay vì hiển "
"thị nội dung của nó trong cửa sổ hiện thời."
#: konqueror.kcfg:21
#, no-c-format
msgid ""
"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to "
"when the \\\"Home\\\" button is pressed. This is usually your home folder, "
"symbolized by a 'tilde' (~)."
msgstr ""
"Đây là địa chỉ URL (ví dụ một thư mục hay một trang web) mà Konqueror sẽ mở "
"khi nhấn nút \\\"Nhà\\\". Đây thường là thư mục cá nhân của bạn, có biểu "
"tượng là một 'dấu sóng' (~)."
#: konqueror.kcfg:26
#, no-c-format
msgid "Show file tips"
msgstr "Hiển thị lời mách về tập tin"
#: konqueror.kcfg:27
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see "
"a small popup window with additional information about that file"
msgstr ""
"Ở đây có thể điều khiển việc hiển thị hay không một cửa sổ nhỏ với vài thông "
"tin thêm về tập tin khi đưa con trỏ chuột lên nó"
#: konqueror.kcfg:38
#, no-c-format
msgid "Show previews in file tips"
msgstr "Hiển thị xem trước trong lời mách"
#: konqueror.kcfg:39
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can control if you want the popup window to contain a larger "
"preview for the file, when moving the mouse over it"
msgstr ""
"Ở đây có thể chọn để cửa sổ lời mách chứa hay không một ô xem trước nội dung "
"của tập tin"
#: konqueror.kcfg:44
#, no-c-format
msgid "Rename icons inline"
msgstr "Đổi thẳng tên biểu tượng"
#: konqueror.kcfg:45
#, no-c-format
msgid ""
"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on "
"the icon name."
msgstr ""
"Đánh dấu chọn tùy chọn này sẽ cho phép thay đổi tên tập tin khi nhấn thẳng "
"vào tên biểu tượng."
#: konqueror.kcfg:50
#, no-c-format
msgid "Double click on empty area to move to parent folder"
msgstr ""
#: konqueror.kcfg:51
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is enabled, double clicking an empty area will navigate to "
"the parent folder."
msgstr ""
#: konqueror.kcfg:56
#, no-c-format
msgid "Show 'Delete' menu entries which bypass the trashcan"
msgstr "Hiển thị mục thực đơn 'Xóa' để xóa thẳng không qua sọt rác"
#: konqueror.kcfg:57
#, no-c-format
msgid ""
"Uncheck this if you do not want 'Delete' menu commands to be displayed on "
"the desktop and in the file manager's menus and context menus. You can still "
"delete files when hidden by holding the Shift key while calling 'Move to "
"Trash'."
msgstr ""
"Bỏ đánh dấu nếu không muốn hiển thị mục 'Xóa' trong thực đơn khi nhấn chuột "
"phải. Khi này bạn vẫn có thể xóa tập tin bằng cách giữ phím Shift khi chọn "
"'Chuyển tới sọt rác'."
#: konqueror.kcfg:63
#, no-c-format
msgid "Standard font"
msgstr "Phông thông thường"
#: konqueror.kcfg:64
#, no-c-format
msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa sổ Konqueror."
#: konqueror.kcfg:610
#, no-c-format
msgid "Ask confirmation for deleting a file."
msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin."
#: konqueror.kcfg:611
#, no-c-format
msgid ""
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you "
"simply delete the file."
msgstr ""
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
#: konqueror.kcfg:616
#, no-c-format
msgid "Ask confirmation for move to trash"
msgstr "Hỏi lại trước khi chuyển tới sọt rác"
#: konqueror.kcfg:617
#, no-c-format
msgid ""
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you move "
"the file to your trash folder, from where it can be recovered very easily."
msgstr ""
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn di chuyển tập tin "
"vào thư mục sọt rác, từ đó có thể phụ hồi tập tin rất dễ dàng."
#: konqueror.kcfg:627
#, no-c-format
msgid "Terminal application to use."
msgstr ""
#: konqueror.rc:49
#, no-c-format
msgid "&Go"
msgstr "&Go"
#: konqueror.rc:94
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
#: listview/konq_detailedlistview.rc:27 listview/konq_infolistview.rc:27
#: listview/konq_textview.rc:16 listview/konq_treeview.rc:27
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Sort"
msgid "&Sort"
msgstr "Sắp xếp"
#: listview/konq_detailedlistview.rc:38 listview/konq_textview.rc:27
#: listview/konq_treeview.rc:38
#, no-c-format
msgid "Show Details"
msgstr "Xem cụ thể"
#: listview/konq_detailedlistview.rc:56
#, no-c-format
msgid "Detailed Listview Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách cụ thể"
#: listview/konq_infolistview.rc:43
#, no-c-format
msgid "Info Listview Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách thông tin"
#: listview/konq_listview.kcfg:13
#, no-c-format
msgid "List is sorted by this item"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:18
#, no-c-format
msgid "Sort Order"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:23
#, no-c-format
msgid "Primary sort column name"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:28
#, no-c-format
msgid "Primary sort column offset"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:33
#, no-c-format
msgid "Primary sort column sorting order"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:38
#, no-c-format
msgid "Alternate sort column name"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:43
#, no-c-format
msgid "Alternate sort column offset"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:48
#, no-c-format
msgid "Alternate sort column sorting order"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:53
#, no-c-format
msgid "Width of the FileName Column"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:57
#, no-c-format
msgid "Columns"
msgstr ""
#: listview/konq_listview.kcfg:61
#, no-c-format
msgid "Widths of the Columns"
msgstr ""
#: listview/konq_treeview.rc:56
#, no-c-format
msgid "Treeview Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ xem hình cây"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:27
#, no-c-format
msgid "Limits"
msgstr "Giới hạn"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:55
#, no-c-format
msgid "URLs e&xpire after"
msgstr "URL hết &hạn sau"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:68
#, no-c-format
msgid "Maximum &number of URLs:"
msgstr "&Số URL lớn nhất:"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:86
#, no-c-format
msgid "Custom Fonts For"
msgstr "Tự chọn phông chữ cho"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:112
#, no-c-format
msgid "URLs newer than"
msgstr "URL mới hơn"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:125
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:141
#, no-c-format
msgid "Choose Font..."
msgstr "Chọn phông..."
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:133
#, no-c-format
msgid "URLs older than"
msgstr "URL cũ hơn"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:162
#, no-c-format
msgid "Detailed tooltips"
msgstr "Lời mách cụ thể"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:165
#, no-c-format
msgid ""
"Shows the number of times visited and the dates of the first and last "
"visits, in addition to the URL"
msgstr "Hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào URL"
#: sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:183
#, no-c-format
msgid "Clear History"
msgstr "Xóa lịch sử"
#, fuzzy
#~ msgid "&Delete"
#~ msgstr "Xóa liên kết"
#, fuzzy
#~ msgid "Bookmarks"
#~ msgstr "Đánh dấu"
#, fuzzy
#~ msgid "Configure"
#~ msgstr "Cấu hình thanh bên"
#, fuzzy
#~ msgid "Properties"
#~ msgstr "Tính chất đánh dấu"
#, fuzzy
#~ msgid "&Reload"
#~ msgstr "&Nạp lại thẻ"
#, fuzzy
#~ msgid "&Bookmarks"
#~ msgstr "&Đánh dấu"
#, fuzzy
#~ msgid "Add"
#~ msgstr "Địa chỉ"
#, fuzzy
#~ msgid "Reload"
#~ msgstr "&Nạp lại thẻ"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove"
#~ msgstr "&Xóa mục"
#, fuzzy
#~ msgid "&View"
#~ msgstr "Chế độ &xem"
#, fuzzy
#~ msgid "&File"
#~ msgstr "Tên tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "&Settings"
#~ msgstr "Thiết lập"
#, fuzzy
#~ msgid "Main Toolbar"
#~ msgstr "Vị trí thanh công cụ"
#, fuzzy
#~ msgid "&Tools"
#~ msgstr "Công cụ"
#~ msgid "http://konqueror.kde.org"
#~ msgstr "http://konqueror.kde.org"
#~ msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error."
#~ msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ."
#~ msgid " day"
#~ msgstr " ngày"
#~ msgid ""
#~ "_: 'URLs expire after XX days.' Unfortunately the plural handling of "
#~ "TDELocale does not work here, as I only need the word 'days' and not the "
#~ "entire sentence here. Sorry.\n"
#~ " days"
#~ msgstr " ngày"
#~ msgid "Day"
#~ msgstr "Ngày"
#~ msgid "Minute"
#~ msgstr "Phút"