# Vietnamese translation for krdc. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Phan Vinh Thinh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: krdc\n" "POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:20+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:17+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: keycapturedialog.cpp:50 msgid "Enter Key Combination" msgstr "Nhập tổ hợp phím" #: krdc.cpp:134 krdc.cpp:157 msgid "The entered host does not have the required form." msgstr "Máy bạn nhập không có hình thức yêu cầu." #: krdc.cpp:135 krdc.cpp:158 msgid "Malformed URL or Host" msgstr "URL hoặc Tên máy chưa đúng" #: krdc.cpp:164 msgid "%1 - Remote Desktop Connection" msgstr "%1 - Kết nối màn hình từ xa" #: krdc.cpp:193 msgid "" "Here you can see the remote desktop. If the other side allows you to control " "it, you can also move the mouse, click or enter keystrokes. If the content " "does not fit your screen, click on the toolbar's full screen button or scale " "button. To end the connection, just close the window." msgstr "" "Dùng chương trình này bạn có thể xem màn hình ở xa. Nếu phía bên kia cho " "phép điều khiển, bạn có thể di chuyển chuột, kích chuột hay nhập dữ liệu từ " "bàn phím. Nếu cửa sổ không vừa kích thước màn hình, hãy nhấn nút phóng đại " "hoặc nút thay đổi tỉ lệ trên thay công cụ. Để ngắt kết nối, chỉ cần đóng cửa " "sổ lại." #: krdc.cpp:228 msgid "Establishing connection..." msgstr "Đang thiết lập kết nối..." #: krdc.cpp:234 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang kiểm tra tên và mật khẩu..." #: krdc.cpp:239 msgid "Preparing desktop..." msgstr "Đang chuẩn bị màn hình..." #: krdc.cpp:390 msgid "View Only" msgstr "Chỉ xem" #: krdc.cpp:394 msgid "Always Show Local Cursor" msgstr "Luôn luôn hiển thị trỏ chuột của máy" #: krdc.cpp:491 msgid "Autohide on/off" msgstr "Tự động ẩn bật/tắt" #: krdc.cpp:497 krdc.cpp:595 krdc.cpp:597 msgid "Fullscreen" msgstr "To hết cỡ" #: krdc.cpp:503 krdc.cpp:505 krdc.cpp:627 msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: krdc.cpp:517 krdc.cpp:606 msgid "Scale view" msgstr "Thay đổi tỉ lệ" #: krdc.cpp:525 msgid "Minimize" msgstr "Thu nhỏ" #: krdc.cpp:598 msgid "" "Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen " "resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the " "nearest resolution." msgstr "" "Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn " "hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp." #: krdc.cpp:604 msgid "Scale" msgstr "Co giãn" #: krdc.cpp:607 msgid "This option scales the remote screen to fit your window size." msgstr "Tùy chọn này co giãn màn hình ở xa cho phù hợp với kích thước cửa sổ." #: krdc.cpp:613 msgid "Special Keys" msgstr "Phím đặc biệt" #: krdc.cpp:615 msgid "Enter special keys." msgstr "Nhập phím đặc biệt." #: krdc.cpp:616 msgid "" "This option allows you to send special key combinations like Ctrl-Alt-Del to " "the remote host." msgstr "" "Tùy chọn này cho phép bạn gửi các tổ hợp phím đặc biệt như Ctrl-Alt-Del tới " "máy ở xa." #: krdc.cpp:625 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: main.cpp:46 msgid "Remote desktop connection" msgstr "Kết nối màn hình từ xa" #: main.cpp:51 msgid "Start in fullscreen mode" msgstr "Phóng to hết cỡ ngay khi khởi động" #: main.cpp:53 msgid "Start in regular window" msgstr "Chạy như một cửa sổ bình thường" #: main.cpp:55 msgid "Low quality mode (Tight Encoding, 8 bit color)" msgstr "Kết nối chất lượng thấp (Mã hóa Tight, màu 8 bit)" #: main.cpp:57 msgid "Medium quality mode (Tight Encoding, lossy)" msgstr "Kết nối chất lượng trung bình(Mã hóa Tight)" #: main.cpp:59 msgid "High quality mode, default (Hextile Encoding)" msgstr "Kết nối chất lượng cao, mặc định (Mã hóa Hextile)" #: main.cpp:61 msgid "Start VNC in scaled mode" msgstr "Chạy VNC trong chế độ tỉ lệ" #: main.cpp:63 msgid "Show local cursor (VNC only)" msgstr "Hiện trỏ chuột của máy này (chỉ VNC)" #: main.cpp:65 msgid "Override VNC encoding list (e.g. 'hextile raw')" msgstr "Viết chèn lên danh sách mã hóa VNC (ví dụ 'hextile raw')" #: main.cpp:67 msgid "Provide the password in a file" msgstr "Dùng mật khẩu ghi trong tệp tin" #: main.cpp:68 msgid "The name of the host, e.g. 'localhost:1'" msgstr "Tên của máy, ví dụ 'localhost:1'" #: main.cpp:75 maindialog.cpp:29 msgid "Remote Desktop Connection" msgstr "Kết nối màn hình từ xa" #: main.cpp:88 msgid "RDP backend" msgstr "Mặt sau RDP" #: main.cpp:90 msgid "Original VNC viewer and protocol design" msgstr "Thiết kết trình xem và giao thức VNC gốc" #: main.cpp:92 msgid "TightVNC encoding" msgstr "Mã hóa TightVNC" #: main.cpp:94 msgid "ZLib encoding" msgstr "Mã hóa ZLib" #: main.cpp:138 msgid "The password file '%1' does not exist." msgstr "Tệp tin mật khẩu '%1' không tồn tại." #: main.cpp:152 msgid "Wrong geometry format, must be widthXheight" msgstr "Định dạng kích thước sai, phải là widthXheight" #: maindialog.cpp:30 msgid "&Preferences" msgstr "Tù&y thích" #: maindialog.cpp:36 msgid "Connect" msgstr "Kết nối" #: maindialogwidget.cpp:44 msgid "unknown" msgstr "Không rõ" #: maindialogwidget.cpp:51 msgid "Shared Desktop" msgstr "Màn hình đã chia sẻ" #: maindialogwidget.cpp:54 msgid "Standalone Desktop" msgstr "Máy tính đứng lẻ" #: maindialogwidget.cpp:207 maindialogwidget.cpp:349 msgid "default" msgstr "Mặc định" #: maindialogwidget.cpp:255 msgid "" "Browsing the network is not possible. You probably did not install SLP " "support correctly." msgstr "Không thể duyệt mạng. Có thể bạn chưa cài đặt thành công SLP." #: maindialogwidget.cpp:257 msgid "Browsing Not Possible" msgstr "Không thể duyệt mạng" #: maindialogwidget.cpp:274 msgid "An error occurred while scanning the network." msgstr "Có lỗi khi quét mạng." #: maindialogwidget.cpp:275 msgid "Error While Scanning" msgstr "Lỗi khi quét" #: preferencesdialog.cpp:36 msgid "Preferences" msgstr "Tùy chỉnh" #: preferencesdialog.cpp:42 msgid "&Host Profiles" msgstr "&Xác lập cho máy" #: preferencesdialog.cpp:47 msgid "&VNC Defaults" msgstr "Mặc định &VNC" #: preferencesdialog.cpp:52 preferencesdialog.cpp:60 msgid "Do not &show the preferences dialog on new connections" msgstr "Không &hiển thị hộp thoại tùy chỉnh với các kết nối mới" #: preferencesdialog.cpp:55 msgid "RD&P Defaults" msgstr "Mặc định RD&P" #: rdp/krdpview.cpp:172 #, c-format msgid "RDP Host Preferences for %1" msgstr "Tùy thích RDP cho %1" #: rdp/krdpview.cpp:279 msgid "Please enter the password." msgstr "Hãy nhập mật khẩu." #: rdp/krdpview.cpp:301 msgid "Could not start rdesktop; make sure rdesktop is properly installed." msgstr "" "Không thể chạy rdesktop; cần kiểm tra xem đã cài thành công rdesktop hay " "chưa." #: rdp/krdpview.cpp:302 msgid "rdesktop Failure" msgstr "Lỗi chạy rdesktop" #: rdp/krdpview.cpp:367 vnc/kvncview.cpp:467 msgid "Connection attempt to host failed." msgstr "Kết nối bị thất bại" #: rdp/krdpview.cpp:368 vnc/kvncview.cpp:225 vnc/kvncview.cpp:468 #: vnc/kvncview.cpp:473 vnc/kvncview.cpp:478 vnc/kvncview.cpp:483 #: vnc/kvncview.cpp:488 vnc/kvncview.cpp:493 msgid "Connection Failure" msgstr "Lỗi kết nối" #: rdp/rdphostpref.cpp:112 msgid "" "Show Preferences: %1, Resolution: %2x%3, Color Depth: %4, Keymap: %5, " "TDEWallet: %6" msgstr "" "Hiển thị tùy thích: %1, Độ phân giải: %2x%3, Độ sâu màu: %4, Ánh xạ phím: " "%5, TDEWallet: %6" #: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99 msgid "yes" msgstr "có" #: rdp/rdphostpref.cpp:113 rdp/rdphostpref.cpp:114 vnc/vnchostpref.cpp:99 msgid "no" msgstr "không" #: vnc/kvncview.cpp:224 msgid "It is not possible to connect to a local desktop sharing service." msgstr "Không thể kết nối tới màn hình của chính máy mình." #: vnc/kvncview.cpp:239 #, c-format msgid "VNC Host Preferences for %1" msgstr "Tùy chọn VNC cho %1" #: vnc/kvncview.cpp:416 msgid "Access to the system requires a password." msgstr "Cần mật khẩu để truy cập tới hệ thống." #: vnc/kvncview.cpp:472 msgid "Remote host is using an incompatible protocol." msgstr "Máy ở xa sử dụng một giao thức không thích hợp." #: vnc/kvncview.cpp:477 msgid "The connection to the host has been interrupted." msgstr "Kết nối bị ngắt giữa chừng." #: vnc/kvncview.cpp:482 msgid "Connection failed. The server does not accept new connections." msgstr "Không thể kết nối. Máy chủ không chấp nhận thêm kết nối mới." #: vnc/kvncview.cpp:487 msgid "Connection failed. A server with the given name cannot be found." msgstr "Không thể kết nối. Không tìm thấy máy chủ có tên như vậy." #: vnc/kvncview.cpp:492 #, fuzzy msgid "" "Connection failed. No server running at the given address and port. Verify " "the KDED TDE Internet Daemon is running at the remote server." msgstr "" "Không thể kết nối. Không có máy chủ nào đang chạy ở địa chỉ và cổng đó." #: vnc/kvncview.cpp:501 msgid "Authentication failed. Connection aborted." msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. Kết nối bị ngắt." #: vnc/kvncview.cpp:502 msgid "Authentication Failure" msgstr "Lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu." #: vnc/kvncview.cpp:506 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." #: vnc/kvncview.cpp:507 msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân." #: vnc/vnchostpref.cpp:87 msgid "High" msgstr "Cao" #: vnc/vnchostpref.cpp:90 msgid "Medium" msgstr "Trung bình" #: vnc/vnchostpref.cpp:93 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: vnc/vnchostpref.cpp:98 msgid "Show Preferences: %1, Quality: %2, TDEWallet: %3" msgstr "Hiện tùy thích: %1, Chất lượng: %2, TDEWallet: %3" #: hostprofiles.ui:25 #, no-c-format msgid "Host" msgstr "Máy" #: hostprofiles.ui:36 maindialogbase.ui:253 #, no-c-format msgid "Type" msgstr "Loại" #: hostprofiles.ui:47 #, no-c-format msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: hostprofiles.ui:72 #, no-c-format msgid "" "This list shows all hosts that you have visited and a summary of your " "settings for them. If you want to reset the setting for a host, you can " "delete it using the buttons below. When you connect again you can then re-" "configure them." msgstr "" "Danh sách này cho biết tất cả các máy mà bạn đã kết nối tới, và tổng kết các " "thông tin thiết lập của bạn cho chúng. Nếu muốn đặt lại cấu hình mặc định " "một máy, bạn có thể xóa những thiết lập liệt kê ở đây sử dụng những nút bên " "dưới. Khi kết nối trở lại bạn có thể cấu hình mới từ đầu." #: hostprofiles.ui:97 #, no-c-format msgid "&Remove Selected Host" msgstr "&Xóa những máy đã chọn" #: hostprofiles.ui:100 #, no-c-format msgid "Deletes the hosts that you have selected in the list above." msgstr "Xóa các máy đã chọn ở danh sách trên." #: hostprofiles.ui:108 #, no-c-format msgid "Remove &All Hosts" msgstr "Xóa &hết tất cả" #: hostprofiles.ui:111 #, no-c-format msgid "Removes all hosts from the list." msgstr "Xóa mọi máy khỏi danh sách." #: keycapturewidget.ui:27 #, no-c-format msgid "Enter a special key or key combination to send to the remote side:" msgstr "Nhập một phím đặc biệt hay tổ hợp phím muốn gửi đến máy ở xa:" #: keycapturewidget.ui:92 #, no-c-format msgid "" "This function allows you to send a key combination like Ctrl+Alt+Del to the " "remote side. Press Esc to cancel." msgstr "" "Chức năng này cho phép bạn gửi một tổ hợp phím như Ctrl+Alt+Del tới máy ở " "xa. Nhấn Esc để hủy bỏ." #: maindialogbase.ui:41 #, no-c-format msgid "Remote &desktop:" msgstr "Màn hình ở xa:" #: maindialogbase.ui:64 #, no-c-format msgid "Enter the hostname and display number" msgstr "Nhập tên máy và số thứ tự màn hình" #: maindialogbase.ui:67 #, no-c-format msgid "" "Enter the name and display number of the computer that you want to connect " "to, separated by a colon, e.g. 'mycomputer:1'. The address can be any valid " "Internet address. The display numbers usually start at 0. If you do not have " "a display number, try 0 or 1.\n" "Remote Desktop Connection only supports systems that use VNC." msgstr "" "Nhập tên và số thứ tự màn hình của máy tính mà bạn muốn kết nối tới, phân " "cách bởi dấu hai chấm, ví dụ 'maytinhcuamaikhai:1'. Địa chỉ ở đây có thể là " "một địa chỉ Internet. Số thứ tự của màn hình thường bắt đầu từ 0. Nếu bạn " "không có một số thự màn hình nào, hãy thử 0 hoặc 1.\n" "Trình kết nối màn hình từ xa chỉ hỗ trợ hệ thống sử dụng VNC." #: maindialogbase.ui:84 #, no-c-format msgid "&Browse <<" msgstr "&Duyệt <<" #: maindialogbase.ui:87 #, no-c-format msgid "Turn on/off the network browsing panel." msgstr "Bật/Tắt bảng duyệt mạng." #: maindialogbase.ui:103 #, no-c-format msgid "" "Enter the address of the computer to connect to, or browse the network and " "select one. VNC and RDP compatible servers will be supported. Examplesfor a computer called 'megan':" "

megan:1connect to the VNC server on 'megan' with " "display number 1
vnc:/megan:1longer form for the " "same thing
rdp:/meganconnect to the RDP server on " "'megan'
\">Examples
" msgstr "" "Nhập địa chỉ của máy tính bạn muốn kết nối tới, hoặc duyệt mạng và chọn một " "trong các máy. Hỗ trợ các máy chủ tương thích với VNC và RDP. Ví dụnếu có máy tính là 'maikhai' thì:" "

hay dạng dài hơn
maikhai:1dùng để kết nối tới máy chủ VNC trên " "'maikhai' với số màn hình bằng 1
vnc:/" "maikhai
rdp:/maikhaikết nối tới máy chủ RDP trên " "máy 'maikhai'
\">Ví dụ" #: maindialogbase.ui:136 #, no-c-format msgid "&Rescan" msgstr "&Quét lại" #: maindialogbase.ui:139 #, no-c-format msgid "" "Rescans the network. Depending on the network configuration this may take a " "few seconds until all systems have responded." msgstr "" "Quét lại mạng máy tính. Phụ thuộc vào cấu hình mạng có thể cần vài giây để " "nhận được câu trả lời của tất cả các hệ thống." #: maindialogbase.ui:164 #, no-c-format msgid "&Search:" msgstr "&Tìm kiếm:" #: maindialogbase.ui:175 #, no-c-format msgid "Enter a search term" msgstr "Nhập từ khóa tìm kiếm" #: maindialogbase.ui:178 #, no-c-format msgid "" "Enter a search term here if you want to search for a specific system, then " "press Enter or click Rescan. All systems, whose description matches the " "search term, will be displayed. The search is not case sensitive. If you " "leave the field empty all systems will be displayed." msgstr "" "Nhập một từ khóa để tìm kiếm ở đây nếu bạn muốn tìm một hệ thống riêng, sau " "đó nhấn phím Enter hoặc kích chuột vào Quét lại. Mọi hệ thống có mô tả tương " "ứng với từ khoá sẽ được hiển thị. Sự tìm kiếm không phụ thuộc vào kiểu chữ " "hoa/thường. Nếu bạn không nhập gì, thì mọi hệ thống sẽ được hiển thị." #: maindialogbase.ui:211 #, no-c-format msgid "Scop&e:" msgstr "Phạ&m vi tìm kiếm:" #: maindialogbase.ui:236 #, no-c-format msgid "" "An administrator can configure the network to have several scopes. If this " "is the case, you can select the scope to scan here." msgstr "" "Nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. Nếu rơi vào " "trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây." #: maindialogbase.ui:242 #, no-c-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: maindialogbase.ui:264 #, no-c-format msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: maindialogbase.ui:275 #, no-c-format msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: maindialogbase.ui:297 #, no-c-format msgid "" "Here you can see the systems on the network that allow you to connect. Note " "that an administrator can hide systems, so the list is not always complete. " "Click on an item to select it, double-click it to connect immediately." msgstr "" "Ở đây có thể thấy các hệ thống cho phép bạn kết nối tới. Chú ý rằng nhà quản " "trị có thể giấu các hệ thống, vì thế danh sách này không phải lúc nào cũng " "đầy đủ. Nhấn vào một mục để chọn, nhấn đúp để kết nối ngay lập tức." #: rdp/rdpprefs.ui:27 vnc/vncprefs.ui:27 #, no-c-format msgid "Connection" msgstr "Kết nối" #: rdp/rdpprefs.ui:53 #, no-c-format msgid "Small (640x480)" msgstr "Nhỏ (640x480)" #: rdp/rdpprefs.ui:58 #, no-c-format msgid "Medium (800x600)" msgstr "Trung bình (800x600)" #: rdp/rdpprefs.ui:63 #, no-c-format msgid "Big (1024x768)" msgstr "Lớn (1024x768)" #: rdp/rdpprefs.ui:68 #, no-c-format msgid "Custom (...)" msgstr "Tự chọn (...)" #: rdp/rdpprefs.ui:73 #, no-c-format msgid "Full Screen (Maximized)" msgstr "" #: rdp/rdpprefs.ui:97 #, no-c-format msgid "" "Here you can specify the resolution of the remote desktop. This resolution " "determines the size of the desktop that will be presented to you." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chỉ rõ độ phân giải của màn hình ở xa. Độ phân giải này xác " "định kích thước của màn hình bạn sẽ thấy." #: rdp/rdpprefs.ui:114 #, no-c-format msgid "" "This is the width of the remote desktop. You can only change this value " "manually if you select Custom as desktop resolution above." msgstr "" "Đây là chiều rộng của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này " "bằng tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." #: rdp/rdpprefs.ui:125 #, no-c-format msgid "H&eight:" msgstr "Chiều &cao:" #: rdp/rdpprefs.ui:148 #, no-c-format msgid "" "This is the height of the remote desktop. You can only change this value " "manually if you select Custom as desktop resolution above." msgstr "" "Đây là chiều cao của màn hình ở xa. Bạn chỉ có thể thay đổi giá trị này bằng " "tay nếu đã chọn ở trên độ phân giải màn hình là Tự chọn." #: rdp/rdpprefs.ui:154 #, no-c-format msgid "Arabic (ar)" msgstr "Ả rập (ar)" #: rdp/rdpprefs.ui:159 #, no-c-format msgid "Czech (cs)" msgstr "" #: rdp/rdpprefs.ui:164 #, no-c-format msgid "Danish (da)" msgstr "Đan mạch (da)" #: rdp/rdpprefs.ui:169 #, no-c-format msgid "German (de)" msgstr "Đức (de)" #: rdp/rdpprefs.ui:174 #, fuzzy, no-c-format msgid "Swiss German (de-ch)" msgstr "Đức (de)" #: rdp/rdpprefs.ui:179 #, no-c-format msgid "British English (en-gb)" msgstr "Anh Anh (en-gb)" #: rdp/rdpprefs.ui:184 #, no-c-format msgid "US English (en-us)" msgstr "Anh Mỹ (en-us)" #: rdp/rdpprefs.ui:189 #, no-c-format msgid "Spanish (es)" msgstr "Tây Ban Nha (es)" #: rdp/rdpprefs.ui:194 #, fuzzy, no-c-format msgid "Estonian (et)" msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" #: rdp/rdpprefs.ui:199 #, no-c-format msgid "Finnish (fi)" msgstr "Phần Lan (fi)" #: rdp/rdpprefs.ui:204 #, no-c-format msgid "French (fr)" msgstr "Pháp (fr)" #: rdp/rdpprefs.ui:209 #, no-c-format msgid "Belgium (fr-be)" msgstr "Bỉ (fr-be)" #: rdp/rdpprefs.ui:214 #, fuzzy, no-c-format msgid "French Canadian (fr-ca)" msgstr "Pháp (fr)" #: rdp/rdpprefs.ui:219 #, fuzzy, no-c-format msgid "Swiss French (fr-ch)" msgstr "Pháp (fr)" #: rdp/rdpprefs.ui:224 #, fuzzy, no-c-format msgid "Croatian (hr)" msgstr "Cờ-roát-ti-a (hr)" #: rdp/rdpprefs.ui:229 #, no-c-format msgid "Hungarian (hu)" msgstr "Hun-ga-ri (hu)" #: rdp/rdpprefs.ui:234 #, fuzzy, no-c-format msgid "Icelandic (is)" msgstr "I-ta-li-a (it)" #: rdp/rdpprefs.ui:239 #, no-c-format msgid "Italian (it)" msgstr "I-ta-li-a (it)" #: rdp/rdpprefs.ui:244 #, no-c-format msgid "Japanese (ja)" msgstr "Nhật Bản (ja)" #: rdp/rdpprefs.ui:249 #, no-c-format msgid "Lithuanian (lt)" msgstr "Li-tu-a-ni (lt)" #: rdp/rdpprefs.ui:254 #, no-c-format msgid "Latvian (lv)" msgstr "Lát-vi-a (lv)" #: rdp/rdpprefs.ui:259 #, no-c-format msgid "Macedonian (mk)" msgstr "Ma-xê-đô-ni-a (mk)" #: rdp/rdpprefs.ui:264 #, no-c-format msgid "Dutch (nl)" msgstr "" #: rdp/rdpprefs.ui:269 #, fuzzy, no-c-format msgid "Belgian Dutch (nl-be)" msgstr "Bỉ (fr-be)" #: rdp/rdpprefs.ui:274 #, no-c-format msgid "Norwegian (no)" msgstr "Na Uy (no)" #: rdp/rdpprefs.ui:279 #, no-c-format msgid "Polish (pl)" msgstr "Ba Lan (pl)" #: rdp/rdpprefs.ui:284 #, no-c-format msgid "Portuguese (pt)" msgstr "Bồ Đào Nha (pt)" #: rdp/rdpprefs.ui:289 #, no-c-format msgid "Brazilian (pt-br)" msgstr "Bờ-ra-zin-li-a (pt-br)" #: rdp/rdpprefs.ui:294 #, no-c-format msgid "Russian (ru)" msgstr "Nga (ru)" #: rdp/rdpprefs.ui:299 #, no-c-format msgid "Slovenian (sl)" msgstr "Xờ-la-ve-nhi-a (sl)" #: rdp/rdpprefs.ui:304 #, no-c-format msgid "Swedish (sv)" msgstr "Thụy Điển (sv)" #: rdp/rdpprefs.ui:309 #, no-c-format msgid "Thai (th)" msgstr "Thái Lan (th)" #: rdp/rdpprefs.ui:314 #, no-c-format msgid "Turkish (tr)" msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (tr)" #: rdp/rdpprefs.ui:341 #, no-c-format msgid "" "Use this to specify your keyboard layout. This layout setting is used to " "send the correct keyboard codes to the server." msgstr "" "Sử dụng để xác định kiểu bàn phím. Thiết lập kiểu bàn phím sử dụng để gửi " "các mã quét phím chính xác tới máy chủ." #: rdp/rdpprefs.ui:357 #, no-c-format msgid "&Keyboard layout:" msgstr "&Kiểu bàn phím:" #: rdp/rdpprefs.ui:371 vnc/vncprefs.ui:55 #, no-c-format msgid "Use K&Wallet for passwords" msgstr "Dùng K&Wallet cho mật khẩu" #: rdp/rdpprefs.ui:374 vnc/vncprefs.ui:58 #, no-c-format msgid "Enable this option to store your passwords with TDEWallet." msgstr "Bật tùy chọn này để cất giữ các mật khẩu mình bằng ứng dụng TDEWallet." #: rdp/rdpprefs.ui:390 #, no-c-format msgid "Desktop &resolution:" msgstr "Độ phân &giải:" #: rdp/rdpprefs.ui:409 #, no-c-format msgid "Color &depth:" msgstr "Độ &sâu màu :" #: rdp/rdpprefs.ui:423 #, no-c-format msgid "&Width:" msgstr "&Rộng:" #: rdp/rdpprefs.ui:435 #, no-c-format msgid "Low Color (8 Bit)" msgstr "Màu thấp (8 bit)" #: rdp/rdpprefs.ui:440 #, no-c-format msgid "High Color (16 Bit)" msgstr "Màu cao (16 bit)" #: rdp/rdpprefs.ui:445 #, no-c-format msgid "True Color (24 Bit)" msgstr "Màu đúng (24 bit)" #: rdp/rdpprefs.ui:459 vnc/vncprefs.ui:141 #, no-c-format msgid "&Show this dialog again for this host" msgstr "Sẽ &hiển thị lại hộp thoại khi kết nối tới máy này" #: rdp/rdpprefs.ui:462 vnc/vncprefs.ui:144 #, no-c-format msgid "" "Select this option if you do not want to be asked for the settings when " "connecting to a host. For hosts with existing profiles these profiles will " "be taken. New hosts will be configured with the defaults." msgstr "" "Dùng tùy chọn này nếu bạn không muốn bị hỏi lại các thiết lập khi kết nối " "tới một máy. Với các máy đã có xác lập thì những xác lập này sẽ được dùng. " "Các máy mới sẽ được cấu hình theo các giá trị mặc định." #: vnc/vncprefs.ui:41 #, no-c-format msgid "&Enable encryption (secure, but slow and not always possible)" msgstr "&Dùng mã hóa (bảo mật, nhưng chậm và không phải lúc nào cũng được)" #: vnc/vncprefs.ui:44 #, no-c-format msgid "" "Enable this option to encrypt the connection. Only newer servers support " "this option. Encrypting prevents others from eavesdropping, but can slow " "down the connection considerably." msgstr "" "Bật tùy chọn này để mã hóa kết nối. Chỉ các máy chủ phiên bản mới hỗ trợ tùy " "chọn này. Mã hóa sẽ chống việc nghe trộm, nhưng có thể làm giảm tốc độ kết " "nối một cách đáng kể." #: vnc/vncprefs.ui:74 #, no-c-format msgid "Connection &type:" msgstr "Kiểu kết &nối:" #: vnc/vncprefs.ui:83 #, no-c-format msgid "High Quality (LAN, direct connection)" msgstr "Chất lượng cao (LAN, kết nối thẳng)" #: vnc/vncprefs.ui:88 #, no-c-format msgid "Medium Quality (DSL, Cable, fast Internet)" msgstr "Chất lượng trung bình (DSL, cáp, Internet nhanh)" #: vnc/vncprefs.ui:93 #, no-c-format msgid "Low Quality (Modem, ISDN, slow Internet)" msgstr "Chất lượng thấp (Môđem, ISDN, Internet chậm)" #: vnc/vncprefs.ui:114 #, no-c-format msgid "" "Use this to specify the performance of your connection. Note that you should " "select the speed of the weakest link - even if you have a high speed " "connection, it will not help you if the remote computer uses a slow modem. " "Choosing a level of quality that is too high on a slow link will cause " "slower response times. Choosing a lower quality will increase latencies in " "high speed connections and results in lower image quality, especially in " "'Low Quality' mode." msgstr "" "Dùng để chỉ rõ tính nhanh/chậm của kết nối. Chú ý rằng, nên sử dụng tốc độ " "của liên kết yếu nhất. Dù bạn có một kết nối nhanh, nhưng máy ở xa sử dụng " "một môđem chậm thì kết nối sẽ chậm. Chọn chất lượng quá cao, trong khi liên " "kết lại chậm sẽ tăng thời gian trả lời. Chọn chất lượng thấp hơn sẽ tăng " "thời gian chờ của các kết nối nhanh và kết quả là thu được các ảnh chất " "lượng thấp, đặc biệt nếu chọn kiểu kết nối 'Chất lượng thấp'."