|
|
|
@ -6,7 +6,7 @@
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"Project-Id-Version: imgalleryplugin\n"
|
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
|
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-30 19:53+0100\n"
|
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:54+1030\n"
|
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
@ -17,6 +17,22 @@ msgstr ""
|
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:48
|
|
|
|
|
msgid "Configure"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:53
|
|
|
|
|
msgid "Create Image Gallery"
|
|
|
|
|
msgstr "Tạo nơi trưng bày ảnh"
|
|
|
|
@ -92,7 +108,8 @@ msgstr "Đệ &quy thư mục con"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:201
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>Whether subfolders should be included for the image gallery creation or not."
|
|
|
|
|
"<p>Whether subfolders should be included for the image gallery creation or "
|
|
|
|
|
"not."
|
|
|
|
|
msgstr "<p>Có nên gồm các thư mục con khi tạo nơi trưng bày ảnh hay không."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:208
|
|
|
|
@ -105,11 +122,11 @@ msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:212
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>You can limit the number of folders the image gallery creator will traverse "
|
|
|
|
|
"to by setting an upper bound for the recursion depth."
|
|
|
|
|
"<p>You can limit the number of folders the image gallery creator will "
|
|
|
|
|
"traverse to by setting an upper bound for the recursion depth."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Bạn có khả năng hạn chế tổng số thư mục con bộ tạo nơi trưng bày ảnh sẽ đi "
|
|
|
|
|
"qua, bằng cách đặt ràng buộc trên cho cấp đệ qui."
|
|
|
|
|
"<p>Bạn có khả năng hạn chế tổng số thư mục con bộ tạo nơi trưng bày ảnh sẽ "
|
|
|
|
|
"đi qua, bằng cách đặt ràng buộc trên cho cấp đệ qui."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:224
|
|
|
|
|
msgid "Copy or&iginal files"
|
|
|
|
@ -117,11 +134,11 @@ msgstr "Chép tập t&in gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:227
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>This makes a copy of all images and the gallery will refer to these copies "
|
|
|
|
|
"instead of the original images."
|
|
|
|
|
"<p>This makes a copy of all images and the gallery will refer to these "
|
|
|
|
|
"copies instead of the original images."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Tính năng này tạo bản sao của mỗi ảnh, và nơi trưng bày sẽ chỉ tới bản sao "
|
|
|
|
|
"này thay cho ảnh gốc."
|
|
|
|
|
"<p>Tính năng này tạo bản sao của mỗi ảnh, và nơi trưng bày sẽ chỉ tới bản "
|
|
|
|
|
"sao này thay cho ảnh gốc."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:233
|
|
|
|
|
msgid "Use &comment file"
|
|
|
|
@ -129,15 +146,13 @@ msgstr "Dùng tập tin &chú thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:237
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>If you enable this option you can specify a comment file which will be used "
|
|
|
|
|
"for generating subtitles for the images."
|
|
|
|
|
"<p>For details about the file format please see the \"What's This?\" help "
|
|
|
|
|
"below."
|
|
|
|
|
"<p>If you enable this option you can specify a comment file which will be "
|
|
|
|
|
"used for generating subtitles for the images.<p>For details about the file "
|
|
|
|
|
"format please see the \"What's This?\" help below."
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng xác định một tập tin chú thích sẽ "
|
|
|
|
|
"được dùng để táo ra phụ đề cho ảnh."
|
|
|
|
|
"<p>Để tìm chi tiết về định dạng tập tin, xem trợ giúp « Cái này là gì? » bên "
|
|
|
|
|
"dưới."
|
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng xác định một tập tin chú thích "
|
|
|
|
|
"sẽ được dùng để táo ra phụ đề cho ảnh.<p>Để tìm chi tiết về định dạng tập "
|
|
|
|
|
"tin, xem trợ giúp « Cái này là gì? » bên dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:244
|
|
|
|
|
msgid "Comments &file:"
|
|
|
|
@ -145,25 +160,14 @@ msgstr "Tậ&p tin chú thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:247
|
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
|
"<p>You can specify the name of the comment file here. The comment file contains "
|
|
|
|
|
"the subtitles for the images. The format of this file is:"
|
|
|
|
|
"<p>FILENAME1:"
|
|
|
|
|
"<br>Description"
|
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
|
"<br>FILENAME2:"
|
|
|
|
|
"<br>Description"
|
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
|
"<br>and so on"
|
|
|
|
|
"<p>You can specify the name of the comment file here. The comment file "
|
|
|
|
|
"contains the subtitles for the images. The format of this file is:"
|
|
|
|
|
"<p>FILENAME1:<br>Description<br><br>FILENAME2:<br>Description<br><br>and so "
|
|
|
|
|
"on"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
"<p>Ở đây bạn có thể xác định tên của tập tin chú thích. Tập tin chú thích chứa "
|
|
|
|
|
"phụ đề cho mỗi ảnh. Định dạng của tập tin này là:"
|
|
|
|
|
"<p>TÊN TẬP TIN 1:"
|
|
|
|
|
"<br>Mô tả"
|
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
|
"<br>TÊN TẬP TIN 2:"
|
|
|
|
|
"<br>Mô tà"
|
|
|
|
|
"<br>"
|
|
|
|
|
"<br>v.v."
|
|
|
|
|
"<p>Ở đây bạn có thể xác định tên của tập tin chú thích. Tập tin chú thích "
|
|
|
|
|
"chứa phụ đề cho mỗi ảnh. Định dạng của tập tin này là:<p>TÊN TẬP TIN 1:"
|
|
|
|
|
"<br>Mô tả<br><br>TÊN TẬP TIN 2:<br>Mô tà<br><br>v.v."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: imgallerydialog.cpp:274
|
|
|
|
|
msgid "Thumbnails"
|
|
|
|
@ -244,14 +248,22 @@ msgstr "KB"
|
|
|
|
|
msgid "Couldn't open file: %1"
|
|
|
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kimgalleryplugin.rc:4
|
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
|
msgid "&Tools"
|
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Directories"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Generate &XHTML"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Tạo &XHTML"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Program error, please report a bug."
|
|
|
|
|
#~ msgstr "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Chương trình bị lỗi, xin gửi báo cáo lỗi."
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
|
#~ "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Program error, please report a bug."
|
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
|
#~ "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Chương trình bị lỗi, xin gửi báo cáo "
|
|
|
|
|
#~ "lỗi."
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Add Image Name"
|
|
|
|
|
#~ msgstr "Thêm tên ảnh"
|
|
|
|
|