|
|
|
# Vietnamese translation for klipper.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: klipper\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-09-27 19:36+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:48
|
|
|
|
msgid "&General"
|
|
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:51
|
|
|
|
msgid "Ac&tions"
|
|
|
|
msgstr "&Hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:54
|
|
|
|
msgid "Global &Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "&Phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:98
|
|
|
|
msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Save clipboard contents on e&xit"
|
|
|
|
msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:102
|
|
|
|
msgid "Remove whitespace when executing actions"
|
|
|
|
msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:104
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if "
|
|
|
|
"loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option "
|
|
|
|
"removes any whitespace at the beginning or end of the selected string (the "
|
|
|
|
"original clipboard contents will not be modified)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
|
|
|
|
"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
|
|
|
|
"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ "
|
|
|
|
"không thay đổi)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:106
|
|
|
|
msgid "&Replay actions on an item selected from history"
|
|
|
|
msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Pre&vent empty clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:111
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be "
|
|
|
|
"emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be "
|
|
|
|
"emptied."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví "
|
|
|
|
"dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:116
|
|
|
|
msgid "&Ignore selection"
|
|
|
|
msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:118
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
|
|
|
|
"Only explicit clipboard changes are recorded."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. "
|
|
|
|
"Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:122
|
|
|
|
msgid "Clipboard/Selection Behavior"
|
|
|
|
msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:126
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>There are two different clipboard buffers available:"
|
|
|
|
"<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl"
|
|
|
|
"+C, or by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar.<br><br><b>Selection</b> "
|
|
|
|
"is available immediately after selecting some text. The only way to access "
|
|
|
|
"the selection is to press the middle mouse button.<br><br>You can configure "
|
|
|
|
"the relationship between Clipboard and Selection.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:<br><br><b>Bảng tạm</b> sẽ được "
|
|
|
|
"điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay nhấn \"Sao chép\" từ "
|
|
|
|
"thanh công cụ hay thực đơn.<br><br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức "
|
|
|
|
"sau khi chọn văn bản nào đó. Cách duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn "
|
|
|
|
"vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm "
|
|
|
|
"này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:137
|
|
|
|
msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
|
|
|
|
msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:140
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
|
|
|
|
"trong TDE 1.x và 2.x."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:143
|
|
|
|
msgid "Separate clipboard and selection"
|
|
|
|
msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:146
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Using this option will only set the selection when highlighting something "
|
|
|
|
"and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng "
|
|
|
|
"tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:153
|
|
|
|
msgid "Tim&eout for action popups:"
|
|
|
|
msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:155
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:156
|
|
|
|
msgid "A value of 0 disables the timeout"
|
|
|
|
msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:159
|
|
|
|
msgid "C&lipboard history size:"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:181
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: entry\n"
|
|
|
|
" entries"
|
|
|
|
msgstr " mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:227
|
|
|
|
msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
|
|
|
|
msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:231
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Regular Expression (see https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp."
|
|
|
|
"html#details)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Biểu thức chính quy (xem https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp."
|
|
|
|
"html#details)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:232
|
|
|
|
msgid "Description"
|
|
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:284
|
|
|
|
msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:293
|
|
|
|
msgid "&Add Action"
|
|
|
|
msgstr "&Thêm hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:296
|
|
|
|
msgid "&Delete Action"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:299
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will "
|
|
|
|
"be replaced with the clipboard contents."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ "
|
|
|
|
"được thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:305
|
|
|
|
msgid "Advanced..."
|
|
|
|
msgstr "Nâng cao..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:330
|
|
|
|
msgid "Add Command"
|
|
|
|
msgstr "Thêm lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:331
|
|
|
|
msgid "Remove Command"
|
|
|
|
msgstr "Xóa lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:341
|
|
|
|
msgid "Click here to set the command to be executed"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:342
|
|
|
|
msgid "<new command>"
|
|
|
|
msgstr "<lệnh mới>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:364
|
|
|
|
msgid "Click here to set the regexp"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:365
|
|
|
|
msgid "<new action>"
|
|
|
|
msgstr "<hành động mới>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:405
|
|
|
|
msgid "Advanced Settings"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập nâng cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:422
|
|
|
|
msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
|
|
|
|
msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:425
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
|
|
|
|
"\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in "
|
|
|
|
"a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the window "
|
|
|
|
"you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is the "
|
|
|
|
"one you need to enter here.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi "
|
|
|
|
"\"hành động\". Dùng<br><br> <center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></"
|
|
|
|
"center><br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn "
|
|
|
|
"vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là "
|
|
|
|
"cái bạn cần nhập vào đây.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperbindings.cpp:28
|
|
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperbindings.cpp:30
|
|
|
|
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
|
|
|
|
msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperbindings.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperbindings.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
|
|
|
|
msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperpopup.cpp:98
|
|
|
|
msgid "<empty clipboard>"
|
|
|
|
msgstr "<bảng tạm rỗng>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperpopup.cpp:99
|
|
|
|
msgid "<no matches>"
|
|
|
|
msgstr "<không có tương ứng>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: klipperpopup.cpp:146
|
|
|
|
msgid "Klipper - Clipboard Tool"
|
|
|
|
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: popupproxy.cpp:153
|
|
|
|
msgid "&More"
|
|
|
|
msgstr "&Thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:158
|
|
|
|
msgid "C&lear Clipboard History"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:167
|
|
|
|
msgid "&Configure Klipper..."
|
|
|
|
msgstr "&Cấu hình Klipper..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:231
|
|
|
|
msgid "Klipper - clipboard tool"
|
|
|
|
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:542
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
|
|
|
|
"selecting 'Enable Actions'"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
|
|
|
|
"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:609
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Should Klipper start automatically\n"
|
|
|
|
"when you login?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Klipper tự động chạy khi\n"
|
|
|
|
"đăng nhập?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:609
|
|
|
|
msgid "Automatically Start Klipper?"
|
|
|
|
msgstr "Tự động chạy Klipper?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:609
|
|
|
|
msgid "Start"
|
|
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:609
|
|
|
|
msgid "Do Not Start"
|
|
|
|
msgstr "Không chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:664
|
|
|
|
msgid "Enable &Actions"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:668
|
|
|
|
msgid "&Actions Enabled"
|
|
|
|
msgstr "&Hành động dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1103
|
|
|
|
msgid "TDE cut & paste history utility"
|
|
|
|
msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1107
|
|
|
|
msgid "Klipper"
|
|
|
|
msgstr "Klipper"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1114
|
|
|
|
msgid "Author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1118
|
|
|
|
msgid "Original Author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1122
|
|
|
|
msgid "Contributor"
|
|
|
|
msgstr "Cộng tác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1126
|
|
|
|
msgid "Bugfixes and optimizations"
|
|
|
|
msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:1130
|
|
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: urlgrabber.cpp:173
|
|
|
|
msgid " - Actions For: "
|
|
|
|
msgstr " - Hành động cho: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: urlgrabber.cpp:195
|
|
|
|
msgid "Disable This Popup"
|
|
|
|
msgstr "Không dùng thực đơn này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: urlgrabber.cpp:199
|
|
|
|
msgid "&Edit Contents..."
|
|
|
|
msgstr "&Sửa nội dung..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: urlgrabber.cpp:270
|
|
|
|
msgid "Edit Contents"
|
|
|
|
msgstr "Sửa nội dung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Cấu hình Klipper..."
|