|
|
|
# Vietnamese translation for kcmaccess.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmaccess\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:05+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:186
|
|
|
|
msgid "AltGraph"
|
|
|
|
msgstr "AltGraph"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:188
|
|
|
|
msgid "Hyper"
|
|
|
|
msgstr "Hyper"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:190
|
|
|
|
msgid "Super"
|
|
|
|
msgstr "Super"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:204
|
|
|
|
msgid "Press %1 while NumLock, CapsLock and ScrollLock are active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock, CapsLock và ScrollLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:206
|
|
|
|
msgid "Press %1 while CapsLock and ScrollLock are active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật CapsLock và ScrollLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:208
|
|
|
|
msgid "Press %1 while NumLock and ScrollLock are active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock và ScrollLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:210
|
|
|
|
msgid "Press %1 while ScrollLock is active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật ScrollLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:213
|
|
|
|
msgid "Press %1 while NumLock and CapsLock are active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock và CapsLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:215
|
|
|
|
msgid "Press %1 while CapsLock is active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật CapsLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:217
|
|
|
|
msgid "Press %1 while NumLock is active"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1 khi bật NumLock"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:219
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Press %1"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:229 kcmaccess.cpp:566
|
|
|
|
msgid "kaccess"
|
|
|
|
msgstr "kaccess"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:229 kcmaccess.cpp:567
|
|
|
|
msgid "TDE Accessibility Tool"
|
|
|
|
msgstr "Công cụ cho người tàn tận của TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:231
|
|
|
|
msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 2000 bởi Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:233
|
|
|
|
msgid "Author"
|
|
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:247
|
|
|
|
msgid "Audible Bell"
|
|
|
|
msgstr "Chuông nghe được"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:254
|
|
|
|
msgid "Use &system bell"
|
|
|
|
msgstr "Dùng chuông &hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:256
|
|
|
|
msgid "Us&e customized bell"
|
|
|
|
msgstr "Dùng chuông &tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:258
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, the default system bell will be used. See the "
|
|
|
|
"\"System Bell\" control module for how to customize the system bell. "
|
|
|
|
"Normally, this is just a \"beep\"."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn tuỳ chọn này, chuông hệ thống mặc định sẽ được sử dụng.Xem mô-"
|
|
|
|
"đun điều khiển \"Chuông hệ thống\" để biết cách tuỳ biến chuông hệ thống. "
|
|
|
|
"Thông thường, nó chỉ là tiếng \"beep\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:261
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound "
|
|
|
|
"file. If you do this, you will probably want to turn off the system bell.<p> "
|
|
|
|
"Please note that on slow machines this may cause a \"lag\" between the event "
|
|
|
|
"causing the bell and the sound being played."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn dùng chuông tự chọn, chạy một tập tin âm "
|
|
|
|
"thanh. Nếu chọn vậy, bạn cần tắt chuông hệ thống.<p>Xin lưu ý là với các máy "
|
|
|
|
"cũ điều này sẽ gây ra sự trễ giữa các sự kiện làm cho chuông và âm thanh "
|
|
|
|
"được chạy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:268
|
|
|
|
msgid "Sound &to play:"
|
|
|
|
msgstr "Âm &thanh để nghe:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:273
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If the option \"Use customized bell\" is enabled, you can choose a sound "
|
|
|
|
"file here. Click \"Browse...\" to choose a sound file using the file dialog."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tuỳ chọn \"Dùng chuông tự chọn\" được dùng, bạn sẽ có thể chọn tập tin "
|
|
|
|
"âm thanh ở đây. Nhấn \"Duyệt...\" để chọn tập tin âm thanh bắng hộp thoại "
|
|
|
|
"tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:290
|
|
|
|
msgid "Visible Bell"
|
|
|
|
msgstr "Chuông nhìn thấy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:296
|
|
|
|
msgid "&Use visible bell"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng chuông nhìn thấy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:298
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option will turn on the \"visible bell\", i.e. a visible notification "
|
|
|
|
"shown every time that normally just a bell would occur. This is especially "
|
|
|
|
"useful for deaf people."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tuỳ chọn này bật \"chuông nhìn thấy\" lên, nghĩa là sẽ hiển thị thông báo có "
|
|
|
|
"thể nhìn thấy mà bình thường chỉ có tiếng chuông. Điều này thực sự có ích "
|
|
|
|
"cho những người khó nghe ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:304
|
|
|
|
msgid "I&nvert screen"
|
|
|
|
msgstr "Đả&o màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:307
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"All screen colors will be inverted for the amount of time specified below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Mọi màu của màn hình sẽ bị đảo trong khoảng thời gian được chỉ định dưới đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:309
|
|
|
|
msgid "F&lash screen"
|
|
|
|
msgstr "&Chớp màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:311
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The screen will turn to a custom color for the amount of time specified "
|
|
|
|
"below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Màn hình sẽ bị chuyển thành màu tuỳ ý trong khoảng thời gian được chỉ ra ở "
|
|
|
|
"dưới đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:317
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to choose the color used for the \"flash screen\" visible bell."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào đây để chọn màu dùng cho chuông nhìn thấy của \"màn hình chớp\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:324
|
|
|
|
msgid "Duration:"
|
|
|
|
msgstr "Thời gian:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:325 kcmaccess.cpp:426 kcmaccess.cpp:458
|
|
|
|
msgid " msec"
|
|
|
|
msgstr " mili giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:327
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can customize the duration of the \"visible bell\" effect being "
|
|
|
|
"shown."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chỉnh khoảng thời gian hiển thị của hiệu ứng \"chuông nhìn "
|
|
|
|
"thấy\" "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:344
|
|
|
|
msgid "&Bell"
|
|
|
|
msgstr "&Chuông"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:352
|
|
|
|
msgid "S&ticky Keys"
|
|
|
|
msgstr "&Phím dính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:358
|
|
|
|
msgid "Use &sticky keys"
|
|
|
|
msgstr "Dùng phím &dính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:363
|
|
|
|
msgid "&Lock sticky keys"
|
|
|
|
msgstr "&Khoá phím dính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:368
|
|
|
|
msgid "Turn sticky keys off when two keys are pressed simultaneously"
|
|
|
|
msgstr "Tắt phím dính khi nhấn hai phím đồng thời"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:373
|
|
|
|
msgid "Use system bell whenever a modifier gets latched, locked or unlocked"
|
|
|
|
msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím điều khiển bị chốt, khóa hoặc bỏ khóa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:376
|
|
|
|
msgid "Locking Keys"
|
|
|
|
msgstr "Khoá phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:382
|
|
|
|
msgid "Use system bell whenever a locking key gets activated or deactivated"
|
|
|
|
msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím khóa được dùng hay bỏ dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:385
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use TDE's system notification mechanism whenever a modifier or locking key "
|
|
|
|
"changes its state"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng thông báo hệ thống của TDE khi phím điều khiển hay phím khóa thay đổi "
|
|
|
|
"trạng thái của nó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:390 kcmaccess.cpp:538
|
|
|
|
msgid "Configure System Notification..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình thông báo hệ thống..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:407
|
|
|
|
msgid "&Modifier Keys"
|
|
|
|
msgstr "&Các phím điều khiển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:414
|
|
|
|
msgid "Slo&w Keys"
|
|
|
|
msgstr "&Phím chậm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:420
|
|
|
|
msgid "&Use slow keys"
|
|
|
|
msgstr "Dùng phím &chậm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:428
|
|
|
|
msgid "Acceptance dela&y:"
|
|
|
|
msgstr "&Sự chấp nhận trì hoãn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:433
|
|
|
|
msgid "&Use system bell whenever a key is pressed"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhấn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:438
|
|
|
|
msgid "&Use system bell whenever a key is accepted"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:443
|
|
|
|
msgid "&Use system bell whenever a key is rejected"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:446
|
|
|
|
msgid "Bounce Keys"
|
|
|
|
msgstr "Phím nảy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:452
|
|
|
|
msgid "Use bou&nce keys"
|
|
|
|
msgstr "Dùng các phím &báo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:460
|
|
|
|
msgid "D&ebounce time:"
|
|
|
|
msgstr "Thời gian &ngừa bật lên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:465
|
|
|
|
msgid "Use the system bell whenever a key is rejected"
|
|
|
|
msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:483
|
|
|
|
msgid "&Keyboard Filters"
|
|
|
|
msgstr "&Lọc bàn phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:490 kcmaccess.cpp:554
|
|
|
|
msgid "Activation Gestures"
|
|
|
|
msgstr "Động tác khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:496
|
|
|
|
msgid "Use gestures for activating sticky keys and slow keys"
|
|
|
|
msgstr "Dùng động tác để khởi động các phím dính và phím chậm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:500
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can activate keyboard gestures that turn on the following "
|
|
|
|
"features: \n"
|
|
|
|
"Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n"
|
|
|
|
"Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính năng "
|
|
|
|
"sau: \n"
|
|
|
|
"Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n"
|
|
|
|
"Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:504
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can activate keyboard gestures that turn on the following "
|
|
|
|
"features: \n"
|
|
|
|
"Mouse Keys: %1\n"
|
|
|
|
"Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n"
|
|
|
|
"Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính năng "
|
|
|
|
"sau: \n"
|
|
|
|
"Phím chuột: %1\n"
|
|
|
|
"Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n"
|
|
|
|
"Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:509
|
|
|
|
msgid "Turn sticky keys and slow keys off after a certain period of inactivity"
|
|
|
|
msgstr "Tắt phím dính và phím chậm sau khi không dùng một thời gian"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:515
|
|
|
|
msgid " min"
|
|
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:517
|
|
|
|
msgid "Timeout:"
|
|
|
|
msgstr "Thời gian chờ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:520
|
|
|
|
msgid "Notification"
|
|
|
|
msgstr "Thông báo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:526
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use the system bell whenever a gesture is used to turn an accessibility "
|
|
|
|
"feature on or off"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp "
|
|
|
|
"người tàn tật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:529
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Show a confirmation dialog whenever a keyboard accessibility feature is "
|
|
|
|
"turned on or off"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật hay "
|
|
|
|
"tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:531
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is checked, TDE will show a confirmation dialog whenever a "
|
|
|
|
"keyboard accessibility feature is turned on or off.\n"
|
|
|
|
"Be sure you know what you are doing if you uncheck it, as the keyboard "
|
|
|
|
"accessibility settings will then always be applied without confirmation."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn tùy chọn này, thì TDE sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có tính "
|
|
|
|
"năng giúp người tàn tật được bật hay tắt.\n"
|
|
|
|
"Cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì như "
|
|
|
|
"vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần sự đồng "
|
|
|
|
"ý của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:533
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use TDE's system notification mechanism whenever a keyboard accessibility "
|
|
|
|
"feature is turned on or off"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng cơ chế thông báo của hệ thống TDE khi tính năng trợ giúp người tàn tật "
|
|
|
|
"bật hay tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcmaccess.cpp:586
|
|
|
|
msgid "*.wav|WAV Files"
|
|
|
|
msgstr "các tập tin *.wav|WAV"
|