|
|
|
# Vietnamese translation for KTip.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: ktip\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2019-07-13 19:46+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 21:27+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ktipwindow.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Useful tips"
|
|
|
|
msgstr "Mẹo có ích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ktipwindow.cpp:36
|
|
|
|
msgid "KTip"
|
|
|
|
msgstr "KTip"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ktipwindow.cpp:52
|
|
|
|
msgid "Useful Tips"
|
|
|
|
msgstr "Mẹo có ích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:3
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<P>\n"
|
|
|
|
"There is a lot of information about TDE on the\n"
|
|
|
|
"<A HREF=\"http://www.trinitydesktop.org/\">TDE web site</A>.</P>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:15
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE is translated into many languages. You can change the country and\n"
|
|
|
|
"language with the Control Center in \"Regional & Accessibility\"\n"
|
|
|
|
"->.\"Country/Region & Language\".\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/locale.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Andrea Rizzi</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể chọn quốc giá và ngôn ngữ trong Trung tâm Điều khiển,\n"
|
|
|
|
"phần « Miền và Khả năng Truy cập » → « Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ ».\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về bản dịch và người dịch TDE, vui lòng xem <a\n"
|
|
|
|
"href=\"http://l10n.kde.org/\">http://l10n.kde.org</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/locale.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Andrea Rizzi đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:28
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can minimize all your windows on the current desktop at once and\n"
|
|
|
|
"thus reach the desktop itself by clicking on the desktop icon on the\n"
|
|
|
|
"panel.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>If you do not currently have the icon there, you can add it by right "
|
|
|
|
"clicking on the panel, and then selecting Add to Panel->Special Button-"
|
|
|
|
">Desktop Access.\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có khả năng thu nhỏ mọi cửa sổ trên màn hình cùng lúc,\n"
|
|
|
|
"để tới màn hình chính nền, bằng cách nhắp vào biểu tượng màn hình nền\n"
|
|
|
|
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn không hiện thời có biểu tượng nằm đó, bạn có thể thêm nó\n"
|
|
|
|
"bằng cách nhắp-phải vào bảng điều khiển, rồi chọn <b>Thêm vào Bảng điều "
|
|
|
|
"khiển\n"
|
|
|
|
"→ Nút đặc biệt → Truy cập màn hình nền</b>.\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:43
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you temporarily need more screen real-estate, you can <strong>\"fold\n"
|
|
|
|
"in\" the panel</strong> by clicking on one of the arrows at the ends of\n"
|
|
|
|
"the panel. Alternatively, make it hide automatically by changing the\n"
|
|
|
|
"settings in the Control Center (Desktop->Panels, Hiding tab).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about Kicker, the TDE Panel, see <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn cần thiết tạm thời khoảng thêm trên màn hình, bạn có thể\n"
|
|
|
|
"<strong>« gấp vào » bảng điều khiển</strong> bằng cách nhắp vào\n"
|
|
|
|
"một của những mũi tên tại cuối bảng điều khiển. Hoặc bạn có thể\n"
|
|
|
|
"ẩn nó tự động bằng cách thay đổi thiết lập trong Trung tâm Điều khiển\n"
|
|
|
|
"(Môi trường → Bảng điều khiển, thanh Ẩn).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về Kicker, Bảng điều khiển TDE, vui lòng xem <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:58
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"The program Klipper, which is started by default and resides in the\n"
|
|
|
|
"system tray at the right end of the panel, keeps a number of text\n"
|
|
|
|
"selections around. These can be retrieved or even (in the case of\n"
|
|
|
|
"URLs, for example) be executed.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>You can find more information about using Klipper in <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/klipper\">the Klipper Handbook</a></p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"hicolor/48x48/apps/klipper.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Chương trình Klipper, mà được khởi chạy theo mặc định,\n"
|
|
|
|
"và nằm trên khay hệ thống tại cuối phải của bảng điều khiển,\n"
|
|
|
|
"giữ lại một số đoạn thường dụng. Có thể lấy đoạn, hoặc ngay cả\n"
|
|
|
|
"(trong trường hợp của địa chỉ Mạng) thực hiện đoạn.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể tìm thông tin thêm về cách sử dụng Klipper trong <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/klipper\">Sổ tay Klipper</a></p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/klipper.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:75
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"The window list, which is accessible via an icon on the panel, provides a\n"
|
|
|
|
"quick overview of all windows on all virtual desktops. Alternatively,\n"
|
|
|
|
"press Alt+F5 to display the window list.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/window_list.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Danh sách cửa sổ, mà bạn có thể truy cập thông qua một biểu tượng\n"
|
|
|
|
"trên bảng điều khiển, cung cấp toàn cảnh các cửa sổ trên mọi môi trường ảo.\n"
|
|
|
|
"Hoặc bạn có thể bấm tổ hợp phím Alt+F5 để hiển thị danh sách cửa sổ.</"
|
|
|
|
"p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/window_list.png\">\n"
|
|
|
|
"</center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:87
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>The <b>\"Location\" label</b> in Konqueror is draggable.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>This means you can create shortcuts (e.g. on the desktop or the panel)\n"
|
|
|
|
"by dragging it there with the mouse. You can also drop it on to Konsole or\n"
|
|
|
|
"edit fields to get the URL typed in there (as you can with links or files\n"
|
|
|
|
"displayed in Konqueror).</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p><b>Nhãn « Địa điểm »</b> trong trình Konqueror có thể được kéo.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Có nghĩa là bạn có thể tạo lối tắt (v.d. trên màn hình nền hay trên bảng "
|
|
|
|
"điều khiển)\n"
|
|
|
|
"bằng cách kéo nó vào đó bằng con chuột. Cũng có thể thả trên Konsole,\n"
|
|
|
|
"hoặc vào trường hiệu chỉnh, để nhập địa chỉ Mạng đó (cũng như với liên kết\n"
|
|
|
|
"hay tập tin được hiển thị trong Konqueror).</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:97
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>For quick access to TDEPrint Manager type\n"
|
|
|
|
"<strong>\"print:/manager\"</strong>... -- <em>\"Type where?\"</em>,\n"
|
|
|
|
" you may ask. Type it...</p>\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
" <li>...either in Konqueror's <i>address field</i>,</li>\n"
|
|
|
|
" <li>...or in a <i>Run Command</i> dialog,\n"
|
|
|
|
" opened by pressing <strong>Alt+F2</strong>.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Để truy cập nhanh Bộ Quản Lý In TDE, hãy gõ\n"
|
|
|
|
"<strong>print:/manager</strong>... \n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
" <li>...hoặc vào <i>trường địa chỉ</i> của trình Konqueror,</li>\n"
|
|
|
|
" <li>...hoặc vào hộp thoại <i>Chạy lệnh</i>,\n"
|
|
|
|
" được mở bằng cách bấm tổ hợp phím <strong>Alt+F2</strong>.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:114
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Double-clicking on the titlebar of any window \"shades\" it, which means\n"
|
|
|
|
"that only the titlebar stays visible. Double-clicking the titlebar a\n"
|
|
|
|
"second time will make the window visible again.<br>\n"
|
|
|
|
"Of course, you can change this behavior within the Control Center.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about ways to manipulate windows in TDE, take\n"
|
|
|
|
"a look at <a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html"
|
|
|
|
"\">the TDE User Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Việc nhắp đôi trên thanh tựa của cửa sổ nào sẽ cuộn lên toàn bộ cửa sổ,\n"
|
|
|
|
"chỉ thanh tựa còn lại. Còn việc nhắp đôi lại sẽ cuộn nó xuống lại.<br>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể điều chỉnh ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về cách thao tác cửa sổ trong môi trường TDE,\n"
|
|
|
|
"vui lòng đọc<a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html"
|
|
|
|
"\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:127
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can cycle through the windows on a virtual desktop by holding the\n"
|
|
|
|
"Alt key and pressing Tab or Shift+Tab.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kcmkwm.png\"></center></p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information, see <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html\">the TDE\n"
|
|
|
|
"User Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể quay qua các cửa sổ trên một màn hình nền ảo, bằng cách ấn giữ\n"
|
|
|
|
"phím Alt và bấm phím Tab hay phím dài + Tab.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kcmkwm.png\"></center></p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm, vui long xem <a href=\"help:/khelpcenter/"
|
|
|
|
"userguide/windows-how-to-work.html\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng "
|
|
|
|
"TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:140
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can assign <b>keyboard shortcuts</b> to your favorite applications in "
|
|
|
|
"the\n"
|
|
|
|
"TDE menu editor (TDE Menu->Settings->Menu Editor). Select the application\n"
|
|
|
|
"(e.g. Konsole), then click on the image next to \"Current shortcut\n"
|
|
|
|
"key:\". Press the key combination you want (say, Ctrl+Alt+K).\n"
|
|
|
|
"<p>That is it: now you can fire up Konsoles with Ctrl+Alt+K.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể gán <b>phím tắt</b> cho các ứng dụng thường dùng\n"
|
|
|
|
"trong bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (Trình đơn K → Thiết lập →\n"
|
|
|
|
"Bộ hiệu chỉnh trình đơn). Hãy chọn ứng dụng nào (v.d. Konsole),\n"
|
|
|
|
"rồi nhắp vào ảnh bên cạnh « Phím tắt hiện có ». Hãy bấm tổ hợp phím\n"
|
|
|
|
"bạn muốn (v.d. Ctrl+Alt+K).\n"
|
|
|
|
"<p>Xong rồi ! Sau đó, bạn có thể khởi chạy Konsole bằng Ctrl+Alt+K.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:151
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can configure the number of virtual desktops by adjusting the \"Number\n"
|
|
|
|
"of desktops\" slider in the Control Center (Desktop->Multiple Desktops).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about using virtual desktops, look at <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-"
|
|
|
|
"desktops\">the\n"
|
|
|
|
"TDE User Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể cấu hình số màn hình nền ảo bằng cách điều khiển con trượt\n"
|
|
|
|
"« Số màn hình nền » trong Trung tâm Điều khiển (Màn hình nền →\n"
|
|
|
|
"Đa màn hình nền).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về màn hình nền ảo, vui lòng đọc\n"
|
|
|
|
"<a href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-"
|
|
|
|
"multiple-desktops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:164
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>The <b>Trinity Desktop Environment</b> was born as a fork of the\n"
|
|
|
|
"K Desktop Environment version 3.5, which was originally written by the KDE "
|
|
|
|
"Team,\n"
|
|
|
|
"a world-wide network of software engineers committed to Free Software "
|
|
|
|
"development.\n"
|
|
|
|
"The name <i>Trinity</i> was chosen because the word means <i>Three</i> as "
|
|
|
|
"in\n"
|
|
|
|
"<i>continuation of KDE 3</i>.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Since then, TDE has evolved to be an independent and standalone computer "
|
|
|
|
"desktop\n"
|
|
|
|
"environment project. The developers have molded the code to its own identity "
|
|
|
|
"without\n"
|
|
|
|
"giving up on the efficiency, productivity and traditional user interface "
|
|
|
|
"experience\n"
|
|
|
|
"characteristic of the original KDE 3 series.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>The KDE project was founded in October 1996 and was first released\n"
|
|
|
|
"on July 12, 1998.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>TDE first release dates back to April 2010.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>You can <em>support the TDE project</em> with work (programming, "
|
|
|
|
"designing,\n"
|
|
|
|
"documenting, proof-reading, translating, etc.) and financial or\n"
|
|
|
|
"hardware donations. Please contact the TDE team if you are interested in\n"
|
|
|
|
"donating, or if you would like to contribute in other ways.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:188
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>TDE provides some shortcuts to change the size of a window:</p>\n"
|
|
|
|
"<table><tr>\n"
|
|
|
|
"<th>To maximize a window...</th>\t<th>click the maximize button...</th>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...full-screen,</td>\t\t<td>...with the left mouse button</td>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...vertically only,</td>\t<td>...with the middle mouse button</td>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...horizontally only,</td>\t<td>...with the right mouse button</td>\n"
|
|
|
|
"</tr></table>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>TDE cung cấp một số lối tắt để thay đổi kích cỡ của cửa sổ :</p>\n"
|
|
|
|
"<table><tr>\n"
|
|
|
|
"<th>Để phóng to cửa sổ...</th>\t<th>nhắp vào nút phóng to...</th>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...toàn màn hình</td>\t\t<td>...bằng nút trái trên chuột</td>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...chỉ theo chiều đứng</td>\t<td>...bằng nút giữa trên chuột</td>\n"
|
|
|
|
"</tr><tr>\n"
|
|
|
|
"<td>...chỉ theo chiều ngang</td>\t<td>...bằng nút phải trên chuột</td>\n"
|
|
|
|
"</tr></table>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:203
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can stay up to date with new developments in TDE and releases\n"
|
|
|
|
"by regularly checking the <a href=\"http://www.trinitydesktop.org/\">TDE web "
|
|
|
|
"site</A>.</p>\n"
|
|
|
|
"<BR>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể đọc tin tức TDE, bắt các tính năng mới, bằng cách theo dõi nơi "
|
|
|
|
"Mạng <A\n"
|
|
|
|
" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>. Cũng có thể sử dụng RSS "
|
|
|
|
"để theo dõi tự động. RSS là cách rất dẽ theo dõi tự động các thay đổi trên "
|
|
|
|
"nơi Mạng nào. Trên <A\n"
|
|
|
|
" HREF=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A> có hai nguồn tin RSS: "
|
|
|
|
"<b>Latest TDE News</b> (Tin tức TDE) và <b>Latest TDE Applications</b> (Ứng "
|
|
|
|
"dụng TDE mới nhất). Khi bạn tới nơi Mạng, rất dễ dùng trình duyệt hay trình "
|
|
|
|
"duyệt RSS để chọn nguồn tin đã muốn. </p>\n"
|
|
|
|
"<BR>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center></p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:212
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (I)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p><strong>tdeprinter</strong>, TDE's printing utility supports\n"
|
|
|
|
"different print subsystems. These subsystems differ very much\n"
|
|
|
|
"in their abilities.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Among the supported systems are:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li>CUPS, the new Common UNIX Printing System;</li>\n"
|
|
|
|
"<li>LPR/LPD, traditional BSD-style printing;</li>\n"
|
|
|
|
"<li>RLPR (no need for \"printcap\" editing or root privileges to\n"
|
|
|
|
"use network printers);</li>\n"
|
|
|
|
"<li>printing through an external program (generic).</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>In TDE (1)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p><strong>kprinter</strong>, tiện ích in mới của TDE,\n"
|
|
|
|
"hỗ trợ hệ thống con in khác nhau. Những hệ thống con khác với nhau nhiều\n"
|
|
|
|
"bằng khả năng.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Trong những hệ thống đã hỗ trợ, có\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li>CUPS, hệ thống in UNIX dùng chung mới;</li>\n"
|
|
|
|
"<li>LPR/LPD, in kiểu BSD truyền thống;</li>\n"
|
|
|
|
"<li>RLPR (không cần hiệu chỉnh kiểu « printcap », không cần quyền người chủ\n"
|
|
|
|
"để sử dụng máy in mạng);</li>\n"
|
|
|
|
"<li>in qua chương trình bên ngoài (giống loài).</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:229
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>TDEPrinting (II)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p>Not all print subsystems provide equal abilities\n"
|
|
|
|
"for TDEPrint to build on.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>The TDE developers recommend installing a <A\n"
|
|
|
|
"HREF=\"http://www.cups.org/\"><strong>CUPS-based</strong></A>\n"
|
|
|
|
"software as the underlying print subsystem.</p>\n"
|
|
|
|
"<p> CUPS provides easy usage, powerful features, broad printer\n"
|
|
|
|
"support and a modern design (based on IPP, the \"Internet\n"
|
|
|
|
"Printing Protocol\"). Its usefulness is proven for home users\n"
|
|
|
|
"as well as for large networks.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>In TDE (2)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p>Không phải mọi hệ thống con in cung cấp cùng khả năng để In TDE\n"
|
|
|
|
"xây dựng trên nó.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Nhóm In TDE\n"
|
|
|
|
"khuyên bạn cài đặt phần mềm <A HREF=\"http://www.cups.org/\">\n"
|
|
|
|
"<strong>đựa vào CUPS</strong></A> là hệ thống con in bên dưới.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>CUPS cung cấp cách sử dụng dễ dàng, nhiều tính năng mạnh,\n"
|
|
|
|
"sự hỗ trợ máy in rộng, và cách thiết kế hiện thời (đựa vào IPP, giao thức in "
|
|
|
|
"Mạng).\n"
|
|
|
|
"Nó thật sự có ích cho người dùng riêng, cũng cho mạng lớn.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:247
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE is based on a well-designed C++ foundation. C++ is a programming\n"
|
|
|
|
"language well suited to desktop development. The TDE object model\n"
|
|
|
|
"extends the power of C++ even further.</p>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE đựa vào cơ bản C++ đã thiết kế giỏi. C++ là ngôn ngữ lập trình\n"
|
|
|
|
"khá thích hợp với công việc phát triển môi trường người dùng.\n"
|
|
|
|
"Mô hình đối tượng TDE kéo dài hơn sức mạnh cũa C++. Vui lòng xem\n"
|
|
|
|
" <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org/</a>\n"
|
|
|
|
"để tìm chi tiết.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:257
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can use Konqueror to <strong>browse through tar archives</strong>,\n"
|
|
|
|
"even compressed ones. You can extract files simply by dragging them\n"
|
|
|
|
"to another place, e.g. another Konqueror window or the desktop.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể sử dụng trình Konqueror để <strong>duyệt qua kho .tar</strong>,\n"
|
|
|
|
"ngay cả kho đã nén. Bạn có thể giải nén tập tin, đơn giản bằng cách kéo nó "
|
|
|
|
"vào nơi khác,\n"
|
|
|
|
"v.d. một cửa sổ Konqueror khác hoặc màn hình nền.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:266
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can cycle through the virtual desktops by holding the Ctrl key and\n"
|
|
|
|
"pressing Tab or Shift+Tab.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about using virtual desktops, look at <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-"
|
|
|
|
"desktops\">the\n"
|
|
|
|
"TDE User Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể quay qua các màn hình nền ảo bằng cách ấn giữ phím Ctrl\n"
|
|
|
|
"và bấm phím Tab hay tổ hợp phím dài và Tab.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về cách sử dụng màn hình nền ảo, vui lòng xem\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/windows-how-to-work.html#using-multiple-"
|
|
|
|
"desktops\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:277
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can start <strong>tdeprinter</strong> as a standalone program\n"
|
|
|
|
"from any xterm, Konsole window or from the \"Run Command\" dialog (started\n"
|
|
|
|
"by pressing <i>Alt+F2</i>). Then select the file to print. You can print\n"
|
|
|
|
"as many items of different types as you want, all at once.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\"></center>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể khởi chạy <strong>kprinter</strong> là chương trình độc lập\n"
|
|
|
|
"từ bất kỳ cửa sổ xterm hay Konsole, hoặc từ hộp thoại « Chạy lệnh »\n"
|
|
|
|
"được mở bằng cách bấm tổ hợp phím <i>Alt+F2</i>). Rồi hãy chọn tập tin cần "
|
|
|
|
"in.\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể in rất nhiều mục kiểu khác nhau cùng lúc.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\"></center>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:290
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You may at any time switch <strong>tdeprinter</strong> to another\n"
|
|
|
|
"print subsystem \"on the fly\" (and you do not need to be root to do it.)\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Laptop users who frequently change to different environments may find\n"
|
|
|
|
"<A HREF=\"ftp://truffula.com/pub/\">RLPR</A> a useful complement to CUPS\n"
|
|
|
|
"(or any other print subsystem they use as their preferred one).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Vào lúc nào, bạn có thể chuyển đổi <strong>kprinter</strong>\n"
|
|
|
|
"sang một hệ thống con in khác, trong khi sử dụng (không cần chạy với\n"
|
|
|
|
"tư cách người chủ để làm như thế).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Người dùng máy tính xách tay mà thường chuyển đổi giữa môi trường khác "
|
|
|
|
"nhau\n"
|
|
|
|
"có lẽ sẽ tìm thấy <A HREF=\"ftp://truffula.com/pub/\">RLPR</A> là bổ sung "
|
|
|
|
"hữu ích\n"
|
|
|
|
"thêm với CUPS (hoặc với bất kỳ hệ thống con in đã chọn sử dụng).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:303
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<P>\n"
|
|
|
|
"TDE's help system can display TDE's HTML-based help, but\n"
|
|
|
|
"also info and man pages.</P>\n"
|
|
|
|
"<p>For more ways of getting help, see <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/getting-help.html\">the TDE User\n"
|
|
|
|
"Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/khelpcenter.png\"></center>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<P>\n"
|
|
|
|
"Hệ thống trợ giúp TDE có khả năng hiển thị không chỉ trợ giúp đựa vào HTML\n"
|
|
|
|
"sở hữu của TDE, mà còn là trang hướng dẫn « man » và « info ».</P>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm cạch được trợ giúp thêm, vui lòng xem <a href=\"help:/khelpcenter/"
|
|
|
|
"userguide/\n"
|
|
|
|
"getting-help.html\">chương này trong Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\"></center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:317
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<P>Clicking with the right mouse button on panel icons or applets opens a\n"
|
|
|
|
"popup menu that allows you to move or remove the item, or add a new\n"
|
|
|
|
"one.</P>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about customizing Kicker, the TDE Panel, see\n"
|
|
|
|
"<a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<P>Việc nhắp nút phải trên chuột vào biểu tượng hay tiểu dụng trên bảng điều "
|
|
|
|
"khiển\n"
|
|
|
|
"sẽ mở một trình đơn bật lên cho bạn khả năng di chuyển hoặc gỡ bỏ mục,\n"
|
|
|
|
"hoặc thêm mục mới.</P>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển TDE, vui "
|
|
|
|
"lòng xem\n"
|
|
|
|
"<a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:327
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<P>If a toolbar is not large enough to display all buttons on it, you can\n"
|
|
|
|
"click on the small arrow at the far right end of the toolbar to see\n"
|
|
|
|
"the remaining buttons.</P>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<P>Nếu thanh công cụ nào không đủ lớn để hiển thị mọi cái nút trên nó,\n"
|
|
|
|
"bạn có thể nhắp vào mũi tên nhỏ tại cuối phải của thanh công cụ,\n"
|
|
|
|
"để xem các nút bị ẩn.</P>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:335
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Need comprehensive info about TDEPrinting?<br> </p>\n"
|
|
|
|
"<p> Type <strong>help:/tdeprint/</strong> into a Konqueror address field\n"
|
|
|
|
"and get the TDEPrint Handbook</a>\n"
|
|
|
|
"displayed.</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có cần tìm thông tin đầy đủ về cách in TDE không?<br> </p>\n"
|
|
|
|
"<p>Hãy gõ <strong>help:/tdeprint/</strong> vào trường địa chỉ của trình "
|
|
|
|
"Konqueror,\n"
|
|
|
|
"để xem Sổ tay In TDE.\n"
|
|
|
|
"</p><center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:347
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<P>You can run non-TDE applications without problems on a TDE\n"
|
|
|
|
"desktop. It is even possible to integrate them into the menu system.\n"
|
|
|
|
"The TDE program \"KAppfinder\" will look for known programs to integrate\n"
|
|
|
|
"them into the menu.</P>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<P>Bạn có thể chạy ứng dụng không TDE, không gặp khó khăn,\n"
|
|
|
|
"trong môi trường TDE. Ngay cả có thể hợp nhất những ứng dụng khác này\n"
|
|
|
|
"vào hệ thống trình đơn.\n"
|
|
|
|
"Chương trình TDE <b>KAppfinder</b> sẽ tìm chương trình đã biết,\n"
|
|
|
|
"để hợp nhất vào trình đơn.</P>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:356
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can quickly move the panel to another screen edge by \"grabbing\" it "
|
|
|
|
"with\n"
|
|
|
|
"the left mouse button and moving it to where you want it.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For more information about personalizing Kicker, the TDE Panel,\n"
|
|
|
|
"take a look at <a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể di chuyển nhanh bảng điều khiển sang một cạnh màn hình khác,\n"
|
|
|
|
"bằng cách nhắp-trái (nhắp nút trái trên con chuột) vào nó để lấy nó,\n"
|
|
|
|
"rồi kéo nó sang nơi khác.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về cách tùy chỉnh Kicker, bảng điều khiển TDE,\n"
|
|
|
|
"vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:365
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you want to kill some time, TDE comes with an extensive collection\n"
|
|
|
|
"of games.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/categories/applications-games.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn nghỉ, TDE có sẵn một tập hợp trò chơi rộng rãi.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/categories/applications-games.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:375
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can <strong>quickly change the background</strong> image of the\n"
|
|
|
|
"desktop by dragging a graphics image from a Konqueror window to the\n"
|
|
|
|
"desktop background.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể <strong>đổi nhanh ảnh nền</strong> màn hình,\n"
|
|
|
|
"bằng cách kéo một ảnh từ cửa sổ trình Konqueror nào vào nền màn hình.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:383
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can change the background color of the desktop by dragging a color\n"
|
|
|
|
"from a color selector in any application to the desktop background.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể thay đổi màu màn hình nền bằng cách kéo một màu\n"
|
|
|
|
"từ bảng chọn màu trong bất kỳ ứng dụng, vào nền màn hình.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:391
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"A fast way to get your favorite application onto your panel is to\n"
|
|
|
|
"right-click the panel (Panel Menu) and select Add to Panel->Application-"
|
|
|
|
">whatever.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Một cách nhanh để lấy ứng dụng ưa thích trên bảng điều khiển là\n"
|
|
|
|
"nhắp-phải vào bảng điều khiển (Trình đơn Bảng điều khiển)\n"
|
|
|
|
"rồi chọn <b>Thêm vào bảng điều khiển → Ứng dụng →</b>\n"
|
|
|
|
"sự chọn của bạn.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:400
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can add more applets to your panel by selecting Panel\n"
|
|
|
|
"Menu->Add->Applet from the TDE menu.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể thêm tiểu dụng vào bảng điều khiển bằng cách chọn\n"
|
|
|
|
"<b>Trình đơn bảng điều khiển → Thêm → Tiểu dụng</b>\n"
|
|
|
|
"trong trình đơn K.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:409
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can add a little command line to your panel by selecting Panel\n"
|
|
|
|
"Menu->Add to Panel->Applet->Run Command from the TDE menu.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For information about other applets available for the TDE Panel,\n"
|
|
|
|
"take a look at <a href=\"help:/kicker\">the Kicker Handbook</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể thêm một dòng lệnh nhỏ vào bảng điều khiển, bằng cách chọn\n"
|
|
|
|
"<b>Trình đơn bảng điều khiển → Thêm vào bảng điều khiển → Chạy "
|
|
|
|
"lệnh</b>\n"
|
|
|
|
"trong trình đơn K.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm thông tin về các tiểu dụng khác công bố cho bảng điều khiển TDE,\n"
|
|
|
|
"vui lòng xem <a href=\"help:/kicker\">Sổ tay Kicker</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:420
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Want to see the local time of your friends or\n"
|
|
|
|
"business partners <b>around the world</b>?</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Just press the middle mouse button on the <b>panel clock</b>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có muốn xem giờ cục bộ của bạn bè hay công ty\n"
|
|
|
|
"<b>trên khắp thế giới</b> không?</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Chỉ hãy nhắp nút giữa trên chuột vào <b>đồng hồ bảng điều khiển</b>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:428
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Your <b>panel clock</b> can be configured to display the time\n"
|
|
|
|
"in <b>plain</b>, <b>digital</b>, <b>analog</b> or <b>fuzzy-style</b>\n"
|
|
|
|
"mode.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>See <a href=\"help:/kicker/clock-applet.html\">the Kicker\n"
|
|
|
|
"Handbook</a> for more information.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p><b>Đồng hồ bảng điều khiển</b> của bạn có thể được cấu hình\n"
|
|
|
|
"để hiển thị giờ bằng chế độ <b>chuẩn</b>, <b>số</b>, <b>tương tự</b>\n"
|
|
|
|
"hay <b>kiểu mờ</b>.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Vui lòng xem <a href=\"help:/kicker/clock-applet.html\">Sổ tay Kicker</"
|
|
|
|
"a>\n"
|
|
|
|
"để tìm thông tin thêm.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:438
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you know its name, you can <strong>execute any program</strong> by "
|
|
|
|
"pressing\n"
|
|
|
|
"<strong>Alt+F2</strong>\n"
|
|
|
|
"and entering the program name in the command-line window provided.<p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kmenu.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn biết tên nó, bạn có thể <strong>thực hiện bất kỳ chương trình</"
|
|
|
|
"strong>\n"
|
|
|
|
"bằng cách bấm tổ hợp phím <strong>Alt+F2</strong>\n"
|
|
|
|
"và nhập tên chương trình vào cửa sổ dòng lệnh đã cung cấp.<p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/kmenu.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:450
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can <strong>browse any URL</strong> by pressing\n"
|
|
|
|
"<strong>Alt+F2</strong> and entering the URL in the\n"
|
|
|
|
"command-line window provided.\n"
|
|
|
|
"</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/network.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể <strong>duyệt bất kỳ địa chỉ Mạng</strong>\n"
|
|
|
|
"bằng cách bấm tổ hợp phím <strong>Alt+F2</strong>\n"
|
|
|
|
"và nhập địa chỉ Mạng vào cửa sổ dòng lệnh đã cung cấp.\n"
|
|
|
|
"</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/places/network.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:462
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you are using Konqueror and want to type another location into\n"
|
|
|
|
"the location field below the toolbar to get there, you can clear the\n"
|
|
|
|
"whole field very quickly with the black button with a white cross\n"
|
|
|
|
"to the left of the \"Location\" label and start typing.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>You can also press Ctrl+L to clear the location field and place the\n"
|
|
|
|
"text cursor there.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn dùng trình Konqueror và muốn gõ địa điểm thêm\n"
|
|
|
|
"vào trường địa điểm dưới thanh công cụ, để tới đó, bạn có thể xoá nhanh\n"
|
|
|
|
"trường địa điểm bằng nút đen có chữ thấp trên, bên trái nhãn « Địa điểm »,\n"
|
|
|
|
"và bất đầu gõ chữ.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Bạn cũng có thể bấm tổ hợp phím Ctrl+L để xoá trường địa điểm\n"
|
|
|
|
"và để con chạy chữ vào nó</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:473
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can access a <strong>man page</strong> by entering a\n"
|
|
|
|
"hash mark (#) and the name of the man page wherever you can enter\n"
|
|
|
|
"a URL, like in the location field of the web browser or the\n"
|
|
|
|
"<strong>Alt+F2</strong> command-line.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"hicolor/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể truy cập <strong>trang hướng dẫn « man »</strong>\n"
|
|
|
|
"bằng cách nhập dấu băm (#) và tên của trang đó vào nơi nào nhập\n"
|
|
|
|
"địa chỉ Mạng (URL), như vào trường địa điểm của trình duyệt Mạng,\n"
|
|
|
|
"hoặc trên dòng lệnh (thông qua <strong>Alt+F2</strong>).</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:485
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can access an <strong>info page</strong> by entering a double hash mark "
|
|
|
|
"(##)\n"
|
|
|
|
" and the\n"
|
|
|
|
"name of the info page wherever you can enter a URL, like in the URL\n"
|
|
|
|
"line of the web browser or the <strong>Alt+F2</strong> command-line.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"hicolor/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể truy cập <strong>trang hướng dẫn « info »</strong>\n"
|
|
|
|
"bằng cách nhập dấu băm đôi (##) và tên của trang đó vào nơi nào nhập\n"
|
|
|
|
"địa chỉ Mạng (URL), như vào trường địa điểm của trình duyệt Mạng,\n"
|
|
|
|
"hoặc trên dòng lệnh (thông qua <strong>Alt+F2</strong>).</p><br>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/apps/khelpcenter.png\">\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:499
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you cannot access the titlebar, you can still <strong>move a window</"
|
|
|
|
"strong>\n"
|
|
|
|
"on the screen by holding the Alt key, clicking anywhere into the window\n"
|
|
|
|
"and \"dragging\" it with the mouse.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<p>Of course, you can change this behavior by using the Control Center.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Trong trường hợp không thường khi bạn không thể truy cập thanh tựa,\n"
|
|
|
|
"bạn vẫn còn có khả năng <strong>di chuyển cửa sổ</strong>\n"
|
|
|
|
"trên màn hình, bằng cách bấm giữ phím Alt, nhắp vào nơi nào trong cửa sổ,\n"
|
|
|
|
"rồi kéo nó bằng con chuột.</p><br>\n"
|
|
|
|
"<p>Tất nhiên, bạn có thể thay đổi ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:509
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p> Want TDE's printing power in non-TDE apps? </p>\n"
|
|
|
|
"<p> Then use <strong>'tdeprinter'</strong> as \"print command\".\n"
|
|
|
|
"Works with Firefox, SeaMonkey, PaleMoon, Chrome/Chromium, Epiphany, gv, "
|
|
|
|
"Acrobat Reader,\n"
|
|
|
|
"LibreOffice, OpenOffice, any GNOME application and many more...</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có muốn sử dụng khả năng in của TDE trong ứng dụng không TDE không?</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"<p>Có thể dùng chương trình <strong>kprinter</strong> là lệnh in (print "
|
|
|
|
"command).\n"
|
|
|
|
"Khả năng này có hoạt động trong trình Netscape, Mozilla, Galeon, gv, Acrobat "
|
|
|
|
"Reader,\n"
|
|
|
|
" StarOffice, OpenOffice.org, bất kỳ ứng dụng GNOME và nhiều chương trình "
|
|
|
|
"thêm.</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:521
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can <strong>resize a window</strong> on the screen by holding the Alt "
|
|
|
|
"key,\n"
|
|
|
|
"right-clicking anywhere into the window and moving the mouse.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể <strong>thay đổi kích cỡ của cửa sổ</strong> trên màn hình,\n"
|
|
|
|
"bằng cách bấm giữ phím Alt, nhắp-phải vào nơi nào trong cửa sổ đó,\n"
|
|
|
|
"rồi di chuyển con chuột.</p>\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:529
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE's mail client (KMail) provides seamless <strong>PGP/GnuPG\n"
|
|
|
|
" integration</strong>\n"
|
|
|
|
"for encrypting and signing your email messages.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>See <a href=\"help:/kmail/pgp.html\">the KMail Handbook</a> for\n"
|
|
|
|
"instructions on setting up encryption.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Ứng dụng khách thư điện tử của TDE (KMail) cung cấp cách\n"
|
|
|
|
"<strong>hợp nhất mật mã PGP/GnuPG</strong> không có đường nối,\n"
|
|
|
|
"để mật mã hoá và ký tên thư của bạn.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Xem <a href=\"help:/kmail/pgp.html\">Sổ tay KMail</a>\n"
|
|
|
|
" để tìm hướng dẫn về cách thiết lập mật mã.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:540
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE's CD player, KsCD, accesses the Internet CD database freedb to provide "
|
|
|
|
"you\n"
|
|
|
|
"with title/track information.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Full details of KsCD's functions are available in <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/kscd\">the KsCD Handbook</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Trình phát đĩa CD của TDE, KsCD, có truy cập cơ sở dữ liệu đĩa CD Mạng\n"
|
|
|
|
"tên <b>freedb</b> để cung cấp thông tin tựa/rãnh cho bạn.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Có chi tiết đầy đủ về các chức năng của KsCD trong <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/kscd\">Sổ tay KsCD</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:551
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Some people open many terminal windows just to enter <em>one single</em>\n"
|
|
|
|
"command.</p>\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li>Use <strong>Alt+F2</strong> for just firing up programs (Alt+F2 \"kword"
|
|
|
|
"\") or\n"
|
|
|
|
"<li>use Konsole sessions (\"New\" in toolbar) if you need text output.\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Một số người dùng mở nhiều cửa sổ thiết bị cuối, chỉ để nhập <em>một lệnh "
|
|
|
|
"riêng lẻ</em>.</p>\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li>Hãy dùng tổ hợp phím <strong>Alt+F2</strong> để khởi chạy chương trình\n"
|
|
|
|
"(v.d. Alt+F2 \"kword\") hoặc <li>dùng phiên chạy Konsole (<b>Mới</b>\n"
|
|
|
|
"trên thanh công cụ) để xuất văn bản.\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:563
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can change the color of the window titlebars by clicking on the title "
|
|
|
|
"bar of the\n"
|
|
|
|
"color example in the <em>Appearance & Themes</em> module within the Control "
|
|
|
|
"Center.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>This works for all of the other available colors too.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể thay đổi màu của các thanh tựa cửa sổ, bằng cách nhắp vào\n"
|
|
|
|
"thanh tựa của ảnh thí dụ trong mô-đun <em>Diện mạo và Sắc thái</em>\n"
|
|
|
|
"trong Trung tâm Điều khiển.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Tính năng này áp dụng vào mọi khía cạnh trong mô-đun này.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:573
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (I)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p> Want to print from command line, without missing TDE's printing power?</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"<p> Type <strong>'tdeprinter'</strong>. Up pops the\n"
|
|
|
|
"TDEPrint dialog. Select printer, print options and\n"
|
|
|
|
"print files (note that you may select <em>different</em>\n"
|
|
|
|
"files of <em>different</em> types for <em>one</em> print job...). </p>\n"
|
|
|
|
"<p>This works from Konsole, any x-Terminal, or \"Run Command\"\n"
|
|
|
|
"(called by pressing <em>Alt+F2</em>)</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh TDE (1)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p>Bạn có muốn dùng khả năng in của TDE trên dòng lệnh không?</p>\n"
|
|
|
|
"<p> Hãy gõ <strong>'kprinter'</strong>, và hộp thoại In TDE sẽ xuất hiện.\n"
|
|
|
|
"Chọn máy in, các tùy chọn in và tập tin in (ghi chú rằng bạn có thể in "
|
|
|
|
"<em>cùng lúc</em>\n"
|
|
|
|
"nhiều tập tin <em>khác nhau</em> của nhiều kiểu <em>khác nhau</em>).</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Tính năng này hoạt động trong ứng dụng Konsole, trong bất kỳ thiết bị "
|
|
|
|
"cuối X,\n"
|
|
|
|
"và khi bạn <b>Chạy lệnh</b> (hộp thoại xuất hiện khi bạn bấm tổ hợp lệnh "
|
|
|
|
"<em>Alt+F2</em>)</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:586
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>TDE Command Line Printing (II)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You may specify print files and/or name a printer from the command line:\n"
|
|
|
|
"<pre>\n"
|
|
|
|
"tdeprinter -d infotec \\\n"
|
|
|
|
" /home/kurt/paragliding.jpg \\\n"
|
|
|
|
" ../tdeprint-handbook.pdf \\\n"
|
|
|
|
" /opt/trinity/flyer.ps\n"
|
|
|
|
"</pre>\n"
|
|
|
|
" This prints 3 different files (from different folders) to printer \"infotec"
|
|
|
|
"\".\n"
|
|
|
|
" </p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p align=\"center\"><strong>In trên dòng lệnh TDE (2)</strong></p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể xác định tập tin in và/hay chọn máy in trên dòng lệnh:\n"
|
|
|
|
"<pre>\n"
|
|
|
|
"kprinter -d infotec \\\n"
|
|
|
|
" /home/minh/quê.jpg \\\n"
|
|
|
|
" ../tdeprint-handbook.pdf \\\n"
|
|
|
|
" /opt/kde3/flyer.ps\n"
|
|
|
|
"</pre>\n"
|
|
|
|
"Lệnh này in 3 tập tin khác nhau (nằm trong thư mục khác nhau)\n"
|
|
|
|
"tới máy in tên « infotec ».\n"
|
|
|
|
" </p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:605
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"The difference between window manager styles and old-fashioned themes is\n"
|
|
|
|
"that the former even reflect window titlebar color settings from the\n"
|
|
|
|
"Control Center and might implement different features.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Sự khác giữa kiểu dáng của bộ quản lý cửa sổ, và sắc thái kiểu cũ,\n"
|
|
|
|
"là kiểu dáng theo thiết lập trong Trung tâm Điều khiển, và có tính năng thêm."
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:614
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"The K in KDE did not stand for anything special. The K was the\n"
|
|
|
|
"character that came before L in the Latin alphabet, which stands for Linux.\n"
|
|
|
|
"The K was chosen because KDE ran on many types of UNIX and FreeBSD.\n"
|
|
|
|
"The T in TDE does stand for something special. The T stands for Trinity\n"
|
|
|
|
"which means three because Trinity is a continuation of the KDE 3.5 code "
|
|
|
|
"base.\n"
|
|
|
|
"The T also represents the name of the Trinity project that brought you this\n"
|
|
|
|
"desktop environment. TDE also runs on many types of UNIX and FreeBSD.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:628
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Under the <em>\"B II\"</em> window decoration, the title bars\n"
|
|
|
|
"automatically move by themselves so they are always visible. You can\n"
|
|
|
|
"edit your title bar decoration by right clicking on your title bar and\n"
|
|
|
|
"selecting \"Configure Window Behavior...\".</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Trong hệ thống trang trí cửa sổ kiểu <em>B II</em>, thanh tựa của cửa sổ\n"
|
|
|
|
"có khả năng di chuyển tự động, để cứ hiển thị. Bạn có thể sửa đổi ứng xử\n"
|
|
|
|
"của thanh tựa cửa sổ (và phần cửa sổ khác) bằng cách nhắp-phải\n"
|
|
|
|
"vào thanh tựa và chọn <b>Cấu hình ứng xử cửa sổ...</b>.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:638
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you do not like the default completion mode (e.g. in Konqueror), you\n"
|
|
|
|
"can right-click on the edit-widget and choose a different mode, e.g.\n"
|
|
|
|
"automatic or manual completion. Manual completion works in a similar\n"
|
|
|
|
"way to\n"
|
|
|
|
"completion in a UNIX shell. Use Ctrl+E to invoke it.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn không thích chế độ gõ xong mặc định (v.d. trong trình duyệt Mạng "
|
|
|
|
"Konqueror),\n"
|
|
|
|
"bạn có thể nhắp-phải vào ô điều khiển sửa đổi, và chọn một chế độ khác,\n"
|
|
|
|
"v.d. gõ xong tự động, hay tự gõ xong. Khả năng gõ xong hoạt động\n"
|
|
|
|
"bằng cách giống như gõ xong trong hệ vỏ UNIX. Bạn hãy sử dụng tổ hợp phím "
|
|
|
|
"Ctrl+E\n"
|
|
|
|
"để gọi nó.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:649
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you want another panel, to make more space for your applets and\n"
|
|
|
|
"buttons, press right mouse button on the panel to invoke the panel menu\n"
|
|
|
|
"and select \"Add to Panel->Panel->Panel\".</p><p>\n"
|
|
|
|
"(You can then put anything on the fresh panel, adjust its size and\n"
|
|
|
|
"so on.)</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn muốn tạo một bảng điều khiển thêm, để cung cấp đủ chỗ\n"
|
|
|
|
"cho các tiểu dụng và cái nút, bạn hãy nhắp-phải vào bảng điều khiển đã có,\n"
|
|
|
|
"để mở trình đơn bảng, rồi chọn <b>Thêm vào bảng điều khiển →\n"
|
|
|
|
"Bảng điều khiển → Bảng điều khiển</b>.</p><p>\n"
|
|
|
|
"Sau đó, bạn có thể sử dụng bảng mới bằng cách nào thường:\n"
|
|
|
|
"thêm mục, điều chỉnh kích cỡ v.v.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:659
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If you want to contribute your own \"tip of the day\", please send the "
|
|
|
|
"tip to\n"
|
|
|
|
"<a href=\"trinity-devel@lists.pearsoncomputing.net\">trinity-devel@lists."
|
|
|
|
"pearsoncomputing.net</a>,\n"
|
|
|
|
"and we will consider the tip for the next release.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bạn muốn đóng góp một <b>Mẹo của hôm nay</b>,\n"
|
|
|
|
"vui lòng gởi lá thư cho <a href=\"mailto:kde-doc-english@kde.org\">kde-doc-"
|
|
|
|
"english@kde.org</a>,\n"
|
|
|
|
"và chúng tôi sẽ thực hiện nó trong bản phát hành kế tiếp.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"[<i>Dịch giả</i> — Nếu bạn gặp khó khăn viết tiếng Anh,\n"
|
|
|
|
"vui lòng gởi thư cho <a href=\"mailto:kde-l10n-vi@kde.org\">Nhóm Việt hoá "
|
|
|
|
"TDE</a>\n"
|
|
|
|
"và chúng tôi sẽ dịch cho bạn. :) ]\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:667
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you drag a file from Konqueror or from the desktop to Konsole, you\n"
|
|
|
|
"will have the choice between pasting the URL or entering that folder.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Choose the one you want, so you do not have to write the entire path\n"
|
|
|
|
"in the terminal window.</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Gerard Delafond</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Khi bạn kéo tập tin từ trình duyệt Mạng Konqueror, hoặc từ màn hình nền\n"
|
|
|
|
"vào thiết bị cuối Konsole, lúc đó bạn sẽ có tùy chọn gán địa chỉ Mạng\n"
|
|
|
|
"của tập tin này, hoặc tới thư mục đó.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Như thế thì bạn không cần gõ đường dẫn đầy đủ vào cửa sổ thiết bị cuối.</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Gerard Delafond đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:679
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can hide mixer devices in KMix by clicking on \"Hide\" in the\n"
|
|
|
|
"context menu that appears when you click with the right mouse button\n"
|
|
|
|
"on one of the sliders.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Take a look at <a href=\"help:/kmix\">the KMix Handbook</a> for more\n"
|
|
|
|
"KMix tips and tricks.</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Stefan Schimanski</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể ẩn thiết bị hoà tiếng trong ứng dụng KMix, bằng cách\n"
|
|
|
|
"nhắp vào <b>Ẩn</b> trong trình đơn ngữ cảnh xuất hiện khi bạn nhắp-phải\n"
|
|
|
|
"vào con trượt nào.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Xem <a href=\"help:/kmix\">Sổ tay KMix</a> để tìm thông tin thêm.</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Stefan Schimanski đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:692
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can add your own \"Web Shortcuts\" to Konqueror by selecting\n"
|
|
|
|
"Settings->Configure Konqueror->Web Shortcuts. Click \"New...\" and\n"
|
|
|
|
"complete the fields.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>For further instructions, and details about the advanced features\n"
|
|
|
|
"available with Web Shortcuts, see <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/konqueror/enhanced-browsing.html\">the Konqueror Handbook</a>.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Michael Lachmann and Thomas Diehl</"
|
|
|
|
"em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể thêm <b>Lối tắt Mạng</b> tự chọn vào trình duyệt Mạng Konqueror,\n"
|
|
|
|
"bằng cách chọn <b>Thiết lập → Cấu hình Konqueror → Lối tắt Mạng</"
|
|
|
|
"b>.\n"
|
|
|
|
"Nhắp vào <b>Mới...</b> và điền vào các trường đó.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để tìm hướng dẫn thêm và chi tiết về các tính năng cấp cao sẵn sàng\n"
|
|
|
|
"với <b>Lối tắt Mạng</b>, xem <a href=\"help:/konqueror/enhanced-browsing.html"
|
|
|
|
"\">Sổ tay Konqueror</a>.</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Michael Lachmann và Thomas Diehl đóng góp</em>.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:706
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Each UNIX user has a so-called Home folder in which his or her\n"
|
|
|
|
"files as well as user-dependent configuration files are saved. If you\n"
|
|
|
|
"work in a Konsole window, you can easily change to your home folder\n"
|
|
|
|
"by entering the <b>cd</b> command without any parameters.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Carsten Niehaus</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Mỗi người dùng trên hệ thống UNIX có một thư mục chính (Home, Nhà)\n"
|
|
|
|
"chứa các tập tin cá nhân của họ, cùng với các tập tin cấu hình đặc trưng\n"
|
|
|
|
"cho người dùng. Trong cửa sổ thiết bị cuối Konsole, bạn có thể chuyển dễ "
|
|
|
|
"dàng\n"
|
|
|
|
"sang thư mục chính mình, bằng cách nhập lệnh <b>cd</b> (chuyển đổi thư "
|
|
|
|
"mục),\n"
|
|
|
|
"không có tham số nào.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:718
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You might wonder why there are very few (if any) files whose\n"
|
|
|
|
"names end in <code>.exe</code> or <code>.bat</code> on UNIX\n"
|
|
|
|
"systems. This is because filenames on UNIX do not need an\n"
|
|
|
|
"extension. Executable files in TDE are represented by the gear icon\n"
|
|
|
|
"in Konqueror. In the Konsole window, they are often colored red\n"
|
|
|
|
"(depending on your settings).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Carsten Niehaus</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Tại sao tập tin trên hệ thống UNIX không có phần mở rộng\n"
|
|
|
|
"như <code>.exe</code> hay <code>.bat</code>? Tại vì tập tin trên UNIX\n"
|
|
|
|
"không cần phần mở rộng để nhận diện kiểu tập tin. Trong trình duyệt Mạng "
|
|
|
|
"Konqueror,\n"
|
|
|
|
"tập tin chạy được đã đại diện bằng biểu tượng cơ cấu. Trong cửa sổ\n"
|
|
|
|
"thiết bị cuối Konsole, chúng thường có màu đỏ (phụ thuộc vào thiết lập của "
|
|
|
|
"bạn).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em></p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:732
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you want to make your desktop look more interesting, you can find\n"
|
|
|
|
"tons of themes, widget styles window decorations and more at <a href="
|
|
|
|
"\"http://trinity-look.org/\">trinity-look.org</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Carsten Niehaus</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn muốn trang trí môi trường mình, bạn có thể tìm thấy\n"
|
|
|
|
"rất nhiều sắc thái, kiểu dáng ô điều khiển, sự trang trí cửa sổ v.v.\n"
|
|
|
|
"tại <a href=\"http://trinity-look.org/\">trinity-look.org</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:742
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Did you know that you can use the middle mouse button to paste\n"
|
|
|
|
"text? Try selecting some text with the left mouse button and click\n"
|
|
|
|
"elsewhere with the middle mouse button. The selected text will be\n"
|
|
|
|
"pasted at the click position. This even works between different programs.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Carsten Niehaus</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có khả năng sử dụng cái nút giữa trên con chuột để dán đoạn.\n"
|
|
|
|
"Hãy cố lựa chọn một đoạn bằng nút trái trên chuột, và nhắp vào nơi khác\n"
|
|
|
|
"bằng nút giữa trên chuột. Đoạn đã chọn sẽ được dán vào vị trí nhắp.\n"
|
|
|
|
"Tính năng này hoạt động ngay cả giữa hai chương trình khác nhau.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Carsten Niehaus đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:754
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Want to print by using \"DragNDrop\"?\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Drag a file and drop it on the \"Files\" tab of an opened\n"
|
|
|
|
"<strong>tdeprinter</strong> dialog. </p>\n"
|
|
|
|
"<p>Then continue as you would normally: select a printer, job options, etc.\n"
|
|
|
|
"and click the \"Print\" button.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Kurt Pfeifle</em></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có muốn in bằng <b>Kéo và Thả</b> không?\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Hãy kéo tập tin và thả nó trên thanh <b>Tập tin</b> của hộp thoại\n"
|
|
|
|
"<strong>kprinter</strong> đã mở.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Sau đó, tiếp tục một cách bình thường: chọn máy in, các tùy chọn công "
|
|
|
|
"việc in v.v.,\n"
|
|
|
|
"và nhắp vào cái nút <b>In</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<center>\n"
|
|
|
|
"<img src=\"crystalsvg/48x48/devices/printer.png\">\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Kurt Pfeifle đóng góp</em>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:771
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you need to calculate a distance on the screen, the program\n"
|
|
|
|
"<em>kruler</em> can be of great help.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Furthermore, if you need to look closely at the ruler to count single\n"
|
|
|
|
"pixels, <em>kmag</em> may be very useful. (<em>kmag</em> is part of the TDE\n"
|
|
|
|
"Accessibility package. It might already be\n"
|
|
|
|
"available on your distribution.) <em>kmag</em> works\n"
|
|
|
|
"just like <em>xmag</em>, with the difference that it magnifies on the fly.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Jesper Pedersen</em></p><br>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn cần tính khoảng cách trên màn hình, chương trình <em>kruler</em>\n"
|
|
|
|
"rất có ích.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Hơn nữa, nếu bạn cần xem lại thước đo để tính mỗi điểm ảnh riêng,\n"
|
|
|
|
"chương trình <em>kmag</em> cũng rất có ích. (Nó không phải có sẵn\n"
|
|
|
|
"trong bản cài đặt cơ bản TDE, nên bạn cài đặt riêng.) Có lẽ nó có sẵn\n"
|
|
|
|
"trong bản phát hành trên máy tính này.) Chương trình <em>kmag</em> là kính "
|
|
|
|
"lúp ảo,\n"
|
|
|
|
"giống như <em>xmag</em>, còn tốt hơn vì nó điều chỉnh liên tục.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Jesper Pedersen đóng góp</em>.</p><br>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:787
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Sound in TDE is coordinated by the <b>artsd</b> sound server. You can\n"
|
|
|
|
"configure the sound server from the Control Center by selecting\n"
|
|
|
|
"Sound & Multimedia->Sound Server.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Jeff Tranter</em></p><br>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Trong môi trường TDE, âm thanh được tổ hợp bởi trình phục vụ âm thanh\n"
|
|
|
|
"<b>artsd</b>. Bạn có thể cấu hình trình phục vụ âm thanh này\n"
|
|
|
|
"trong Trung tâm Điều khiển, bằng cách chọn\n"
|
|
|
|
"<b>Âm thanh và Phương tiện → Trình phục vụ âm thanh</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em>.</p><br>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:798
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can associate sounds, pop up windows, and more with TDE events. This can "
|
|
|
|
"be configured\n"
|
|
|
|
"from the Control Center by selecting Sound & Multimedia->System "
|
|
|
|
"Notifications.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Jeff Tranter</em></p><br>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể liên hợp âm thanh, cửa sổ bật lên v.v. với sự kiện TDE.\n"
|
|
|
|
"Có thể cấu hình ứng xử này trong Trung tâm Điều khiển, bằng cách\n"
|
|
|
|
"chọn <b>Âm thanh và Phương tiện → Thông báo hệ thống</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em>.</p><br>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:808
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Most non-TDE sound applications that do not know about the sound server can "
|
|
|
|
"be\n"
|
|
|
|
"run using the <b>artsdsp</b> command. When the application is run, accesses "
|
|
|
|
"to\n"
|
|
|
|
"the audio device will be redirected to the <b>artsd</b> sound server.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"The command format is:<br>\n"
|
|
|
|
"<b>artsdsp</b> <em>application</em> <em>arguments</em> ...\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Contributed by Jeff Tranter</em></p><br>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Phần lớn ứng dụng âm thanh không TDE mà không hỗ trợ trình phục vụ âm thanh\n"
|
|
|
|
"có thể được chạy bằng lệnh <b>artsdsp</b>. Khi ứng dụng này được chạy,\n"
|
|
|
|
"các việc truý cập thiết bị âm thanh sẽ được chuyển tiếp tới trình phục vụ âm "
|
|
|
|
"thanh\n"
|
|
|
|
"<b>artsd</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Dạng thức lệnh:<br>\n"
|
|
|
|
"<b>artsdsp</b> <em>ứng_dụng</em> <em>các_đối_số</em> ...\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p align=\"right\"><em>Bị Jeff Tranter đóng góp</em></p><br>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:824
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"By holding down the <b>Shift</b> button while moving a container (button\n"
|
|
|
|
"or applet) on the Panel, the container can then be used to push forward\n"
|
|
|
|
"other containers.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn bấm giữ phím <b>Shift</b> trong khi di chuyển một cái nút\n"
|
|
|
|
"hay tiểu dụng trên bảng điều khiển, cái đó sẽ cũng di chuyển các cái khác.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:834
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE's 'tdeio slaves' do not just work in Konqueror: you can use network\n"
|
|
|
|
"URLs in any TDE application. For example, you can enter a URL like\n"
|
|
|
|
"ftp://www.server.com/myfile in the Kate Open dialog, and Kate will\n"
|
|
|
|
"open the file and save changes back to the FTP server when you click\n"
|
|
|
|
"on 'Save.'\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Các « tdeioslave » của TDE hoạt động không chỉ trong trình duyệt Mạng "
|
|
|
|
"Konqueror:\n"
|
|
|
|
"bạn có thể sử dụng địa chỉ Mạng trong bất kỳ ứng dụng TDE. Lấy thí dụ,\n"
|
|
|
|
"bạn có thể nhập một địa chỉ Mạng như <ftp://www.máy.com/tập_tin1>\n"
|
|
|
|
"vào hộp thoại mở của ứng dụng Kate, và nó sẽ mở tập tin này và lưu các thay "
|
|
|
|
"đổi\n"
|
|
|
|
"lên máy phục vụ FTP, khi bạn chọn <b>Lưu</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:846
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can use Konqueror to access your files on any server that you have\n"
|
|
|
|
"ssh access to. Just enter fish://<em>username</em>@<em>hostname</em> in\n"
|
|
|
|
"Konqueror's location bar.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"In fact, all TDE applications support fish:// URLs - try entering one\n"
|
|
|
|
"in the Open dialog of Kate, for instance\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể sử dụng trình duyệt Mạng Konqueror để truy cập tập tin\n"
|
|
|
|
"trên bất kỳ máy phục vụ nơi bạn có thể đăng nhập bằng SSH. Chỉ hãy nhập\n"
|
|
|
|
"<fish://<em>tên_người_dùng</em>@<em>tên_máy</em>>\n"
|
|
|
|
"vào trường địa điểm của Konqueror.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Thực tế là mọi ứng dụng TDE hỗ trợ địa chỉ Mạng kiểu <fish://>\n"
|
|
|
|
"— hãy cố nhập một điều vào hộp thoại Mở của ứng dụng Kate, lấy thí "
|
|
|
|
"dụ.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:860
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"KMail, the TDE email client, has built-in support for several popular\n"
|
|
|
|
"spam filtering apps. To set up automatic spam filtering in KMail,\n"
|
|
|
|
"configure your favorite spam filter as you like it, then go to\n"
|
|
|
|
"Tools->Anti-spam wizard in KMail.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"For more information, look at <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/kmail/the-anti-spam-wizard.html\">the KMail Handbook\n"
|
|
|
|
"Anti-Spam Wizard chapter</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"KMail, ứng dụng khách thư điện tử của TDE, có sẵn cách hỗ trợ\n"
|
|
|
|
"vài ứng dụng lọc thư rác phổ biến. Để thiết lập khả năng lọc tự động thư "
|
|
|
|
"rác\n"
|
|
|
|
"trong KMail, hãy cấu hình bộ lọc thư rác như bạn muốn, rồi truy cập\n"
|
|
|
|
"<b>Công cụ → Trợ lý chống thư rác</b> trong KMail.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Để tìm thông tin thêm, xem\n"
|
|
|
|
"<a href=\"help:/kmail/the-anti-spam-wizard.html\">chương Trợ lý chống thư "
|
|
|
|
"rác trong Sổ tay KMail</a>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:876
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can make a window go below other windows by middle-clicking on its "
|
|
|
|
"titlebar.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể đem cửa sổ dưới các cửa sổ khác, bằng cách nhắp-giữa\n"
|
|
|
|
"vào thanh tựa của nó.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp giữa</i> — bấm giữ cái nút giữa trên con chuột khi nhắp vào "
|
|
|
|
"gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:884
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE applications offer short \"What's This?\" help texts for many\n"
|
|
|
|
"features. Just click on the question mark on the window titlebar, and\n"
|
|
|
|
"then click on the item you need help on. (In some themes, the button\n"
|
|
|
|
"is a lowercase \"i\" instead of a question mark).\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Ứng dụng TDE cung cấp đoạn trợ giúp ngắn <b>Cái này là gì?</b>\n"
|
|
|
|
"về nhiều tính năng khác nhau. Chỉ hãy nhắp vào dấu hỏi trên thanh tựa\n"
|
|
|
|
"của cửa sổ, rồi nhắp vào mục chưa hiểu được. (Trong một số sắc thái,\n"
|
|
|
|
"nút thông tin thêm là chữ <b>i</b> thường, thay vào dấu hỏi.)\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:895
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE supports several different window focus modes: take a look in the\n"
|
|
|
|
"Control Center, under Desktop->Window Behavior. For example, if you\n"
|
|
|
|
"use the mouse a lot, you might prefer the \"Focus follows mouse\" setting.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"TDE hỗ trợ vài chế độ khác nhau đặt cửa sổ hoạt động: hãy xem\n"
|
|
|
|
"Trung tâm Điều khiển, dưới <b>Môi trường → Ứng xử cửa sổ</b>.\n"
|
|
|
|
"Lấy thí dụ, nếu bạn thường sử dụng con chuột, có lẽ bạn muốn đặt tùy chọn\n"
|
|
|
|
"<b>Tiêu điểm theo con chuột</b>.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:905
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Konqueror can continuously scroll webpages up or down: just press\n"
|
|
|
|
"Shift+Up Arrow or Shift+Down Arrow. Press the key combination again to\n"
|
|
|
|
"increase the speed, or any other key to stop the scrolling.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Trình duyệt Mạng Konqueror có thể cuộn trang Mạng lên hay xuống liên tục:\n"
|
|
|
|
"chỉ hãy bấm tổ hợp phím Shift+Mũi tên Lên hay Shift+Mũi ten Xuống.\n"
|
|
|
|
"Bấm lại tổ hợp phím để tăng tốc độ, hoặc bấm phím khác để dừng cuộn.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:915
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can use Konqueror's help:/ tdeioslave to have quick and easy\n"
|
|
|
|
"access to an application's handbook by typing <b>help:/</b>, directly\n"
|
|
|
|
"followed by the application name, in the Location bar. So, for example\n"
|
|
|
|
"to view the handbook for kwrite simply type help:/kwrite.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể sử dụng tdeioslave kiểu <help:/> của trình duyệt\n"
|
|
|
|
"Mạng Konqueror để truy cập Sổ tay của ứng dụng một cách nhanh và dễ dàng,\n"
|
|
|
|
"bằng cách gõ từ <b>help:/</b> (trợ giúp) một cách trực tiếp vào trường địa "
|
|
|
|
"điểm.\n"
|
|
|
|
"Lấy thí dụ, để xem Sổ tay cho ứng dụng KWrite, đơn giản hãy gõ <b>help:/"
|
|
|
|
"kwrite</b>.</p> \n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:924
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Thanks to the original KSVG project, TDE has full support for Scalable\n"
|
|
|
|
"Vector Graphics (SVG) image filetypes. You can view these images in\n"
|
|
|
|
"Konqueror and even set an SVG image as a background for your desktop.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>There is a great bunch of <a\n"
|
|
|
|
"href=\"http://trinity-look.org\" title=\"trinitylook\n"
|
|
|
|
"SVG\">SVG wallpapers</a> for your desktop background available at <a\n"
|
|
|
|
"href=\"http://trinity-look.org\" title=\"trinitylook\">trinity-look.org</a>."
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nhờ <a href=\"http://svg.kde.org\" title=\"ksvg\">dự án KSVG</a>,\n"
|
|
|
|
"TDE lúc bây giờ có hỗ trợ đầy đủ các kiểu ảnh đồ họa véc-tơ có thể co giãn "
|
|
|
|
"(SVG).\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể xem ảnh kiểu này trong trình duyệt Mạng Konqueror, và\n"
|
|
|
|
"ngay cả đặt ảnh SVG là nền của màn hình.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Cũng có sẵn rất nhiều <a href=\"http://trinity-look.org/index.php?"
|
|
|
|
"xcontentmode=7\" title=\"trinitylookSVG\">ảnh nền SVG</a> để trang trí màn "
|
|
|
|
"hình nền của bạn,\n"
|
|
|
|
"tại <a href=\"http://trinity-look.org\" title=\"trinitylook\">kde-look.org</"
|
|
|
|
"a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:937
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Konqueror's Web Shortcuts feature lets you submit a query directly\n"
|
|
|
|
"to a search engine without having to visit the website\n"
|
|
|
|
"first. For example, entering <b>gg:konqueror</b> in Location bar and\n"
|
|
|
|
"pressing Enter will search Google for items relating to Konqueror.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>To see what further Web Shortcuts are available, and to make your\n"
|
|
|
|
"own, from Konqueror just select Settings->Configure Konqueror... which\n"
|
|
|
|
"will open the Settings dialog box, and then just click on the Web\n"
|
|
|
|
"Shortcuts icon.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Tính năng <b>Lối tắt Mạng</b> của trình duyệt Mạng Konqueror\n"
|
|
|
|
"cho bạn khả năng đệ trình truy vấn một cách trực tiếp cho cơ chế tìm kiếm,\n"
|
|
|
|
"không cần thăm nơi Mạng đó trước tiên. Lấy thí dụ, việc nhập <b>gg:"
|
|
|
|
"konqueror</b>\n"
|
|
|
|
"vào trường địa điểm rồi bấm phím Enter sẽ tìm kiếm qua Google\n"
|
|
|
|
"các mục liên quan đến Konqueror.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để xem Lối tắt Mạng nào sẵn sàng, và để tạo điều mới, trong Konqueror\n"
|
|
|
|
"chỉ hãy chọn <b>Thiết lập → Cấu hình Konqueror...</b> mà\n"
|
|
|
|
"sẽ mở hộp thoại Thiết lập, rồi nhắp vào biểu tượng Lối tắt Mạng.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:951
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>TDE developers are always looking to improve accessibility, and with\n"
|
|
|
|
"KTTS (TDE Text-to-Speech) you have the power to convert\n"
|
|
|
|
"strings of text into audible speech. </p>\n"
|
|
|
|
"<p>KTTS currently provides support to\n"
|
|
|
|
"speak all or any portion of plain text files (as viewed in Kate), HTML\n"
|
|
|
|
"pages in Konqueror, text in the TDE clipboard, as well as speech of\n"
|
|
|
|
"TDE notifications (KNotify).</p>\n"
|
|
|
|
"<p>To start the KTTS system, you can either select KTTS in the TDE\n"
|
|
|
|
"menu, or press Alt+F2 to run a command and then type <b>kttsmgr</b>. For\n"
|
|
|
|
"more information on KTTS, check the <a href=\"help:/kttsd\" title=\"KTTSD\n"
|
|
|
|
"Handbook\">KTTSD Handbook</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Dự án TDE luôn luôn cố tăng cường khả năng truy cập,\n"
|
|
|
|
"và tính năng mới KTTS (đoạn-đến-tiếng nói TDE) cho bạn khả năng\n"
|
|
|
|
"chuyển đổi đoạn sang tiếng nói bạn nghe rõ.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>KTTS tiếp tục tiến triển, và hiện thời cung cấp cách hỗ trợ\n"
|
|
|
|
"nói toàn bộ hay đoạn nào của tập tin nhập thô (như được xem trong\n"
|
|
|
|
"ứng dụng Kate), trang HTML trong trình duyệt Mạng Konqueror,\n"
|
|
|
|
"đoạn trên bảng tạm TDE, cũng như các thông báo TDE (KNotify).</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Để khởi chạy hệ thống KTTS, bạn hãy hoặc chọn KTTS trong trình đơn TDE,\n"
|
|
|
|
"hoặc bấm tổ hợp phím Alt+F2 để chạy lệnh, rồi gõ <b>kttsmgr</b>.\n"
|
|
|
|
"Để tìm thông tin thêm về KTTS, hãy xem <a href=\"help:/kttsd\" title="
|
|
|
|
"\"KTTSD\n"
|
|
|
|
"Handbook\">Sổ tay KTTSD</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:970
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Though TDE is a very stable desktop environment, programs may\n"
|
|
|
|
"occasionally freeze or crash, particularly if you are running the\n"
|
|
|
|
"development version of a program, or a program made by a\n"
|
|
|
|
"third-party. In this case, you can forcibly kill the program if need\n"
|
|
|
|
"be.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Pressing <b>Ctrl+Alt+Esc</b> will bring up the skull-and-crossbones\n"
|
|
|
|
"cursor, and once you click on a window with it the program will be\n"
|
|
|
|
"automatically killed. Note, however, that this is an untidy way of\n"
|
|
|
|
"shutting down the program which may result in data being lost, and\n"
|
|
|
|
"some partner processes may still remain running. This should only be\n"
|
|
|
|
"used as a last resort.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Mặc dù TDE là môi trường rất ổn định, có lẽ chương trình\n"
|
|
|
|
"treo cứng hay sụp đổ, đặc biệt nếu bạn chạy phiên bản phát triển\n"
|
|
|
|
"của ứng dụng, hoặc chạy chương trình thuộc nhóm ba. Trong\n"
|
|
|
|
"trường hợp treo cứng hay sụp đổ, bạn có thể ép buộc kết thúc\n"
|
|
|
|
"chương trình.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Việc bấm tổ hợp phím <b>Ctrl+Alt+Esc</b> sẽ hiển thị con chạy\n"
|
|
|
|
"đầu lâu và hai xương chéo, và một khi bạn nhắp vào cửa sổ bằng nó,\n"
|
|
|
|
"chương trình đó sẽ bị buộc kết thúc tự động. Ghi chú rằng việc này\n"
|
|
|
|
"là phương pháp thoát chương trình không đẹp mà có thể gây ra\n"
|
|
|
|
"dữ liệu bị mất, và một số tiến trình liên quan có thể còn lại chạy.\n"
|
|
|
|
"Bạn nên làm việc này chỉ như là phương sách cuối cùng.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:987
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>KMail is TDE's email client, but did you know that you can\n"
|
|
|
|
"integrate it -- along with other programs -- to bring them all under\n"
|
|
|
|
"one roof? Kontact was made to be a Personal Information Management\n"
|
|
|
|
"suite, and it integrates all components under it seamlessly.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Other possible programs to integrate with Kontact include\n"
|
|
|
|
"KAddressBook (for handling Contacts), KNotes (for keeping notes),\n"
|
|
|
|
"KNode (to keep up-to-date with the latest news), and KOrganizer (for a\n"
|
|
|
|
"comprehensive calendar).</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>KMail là ứng dụng khách thư điện tử của TDE, và bạn cũng có thể hợp nhất "
|
|
|
|
"nó\n"
|
|
|
|
"với nhiều chương trình khác. Ứng dụng Kontact được thiết kế là\n"
|
|
|
|
"bộ công cụ quản lý thông tin cá nhân (PIM), và nó hợp nhất các thành phần\n"
|
|
|
|
"khác nhau dưới nó một cách không có đường nối.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Chương trình thêm có thể hợp nhất dưới Kontact gồm KAddressBook\n"
|
|
|
|
"(sổ địa chỉ, để quản lý các liên lạc), KNotes (ghi chú), KNode (tin tức)\n"
|
|
|
|
"và KOrganizer (lịch).</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1001
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can use the mouse wheel to quickly perform a number of tasks;\n"
|
|
|
|
"here are a few you might not have known of:\n"
|
|
|
|
"<ul><li>Ctrl+Mouse-Wheel in the Konqueror web browser to change the font-"
|
|
|
|
"size,\n"
|
|
|
|
"or in Konqueror file manager to change icon size.</li>\n"
|
|
|
|
"<li>Shift+Mouse-Wheel for fast scrolling in all TDE applications.</li>\n"
|
|
|
|
"<li>Mouse-Wheel over the taskbar in Kicker to quickly alternate between\n"
|
|
|
|
"different windows.</li>\n"
|
|
|
|
"<li>Mouse-Wheel over the Desktop Previewer and Pager to change\n"
|
|
|
|
"desktop.</li></ul></p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể sử dụng cái bánh xe lăn nhỏ trên con chuột\n"
|
|
|
|
"để làm một số việc có ích, gồm:\n"
|
|
|
|
"<ul><li>Ctrl+Bánh xe trong trình duyệt Mạng Konqueror sẽ chuyển đổi phông "
|
|
|
|
"chữ,\n"
|
|
|
|
"và trong bộ quản lý tập tin Konqueror sẽ thay đổi kích cỡ của biểu tượng.</"
|
|
|
|
"li>\n"
|
|
|
|
"<li>Shift+Bánh xe sẽ cuộn nhanh hơn trong mọi ứng dụng TDE.</li>\n"
|
|
|
|
"<li>Bánh xe chuột trên thanh tác vụ trong Kicker sẽ chuyển đổi nhanh giữa\n"
|
|
|
|
"nhiều cửa sổ khác nhau.</li>\n"
|
|
|
|
"<li>Bánh xe chuột trên Bộ xem thử Màn hình nền và Bộ chuyển màn hình\n"
|
|
|
|
"sẽ chuyển đổi màn hình nền.</li></ul></p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1020
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>By pressing F4 in Konqueror you can open a terminal at your current\n"
|
|
|
|
"location.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Khi bạn bấm phím chức năng F4 trong trình duyệt Mạng Konqueror,\n"
|
|
|
|
"một thiết bị cuối sẽ mở tại địa điểm hiện có.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1027
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Although TDE will automatically restore your TDE programs that were\n"
|
|
|
|
"left open after you logged out, you can specifically tell TDE to start\n"
|
|
|
|
"particular applications on start up; see the <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html\" title=\"Autostart\n"
|
|
|
|
"FAQ\">FAQ entry</a> for more information.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Mặc dù môi trường TDE sẽ phục hồi tự động các chương trình TDE\n"
|
|
|
|
"đã còn lại mở sau khi bạn đăng xuất, bạn có thể báo TDE đặc biệt để\n"
|
|
|
|
"khởi chạy một số ứng dụng riêng vào lúc khởi động. Xem <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/faq/configure.html#id2574142\" title=\"Autostart\n"
|
|
|
|
"FAQ\">phần Hỏi Đáp này</a> để tìm thông tin thêm.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1037
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>You can integrate Kontact, TDE's Personal Information Management\n"
|
|
|
|
"suit, with Kopete, TDE's Instant Messenger client, so that you can\n"
|
|
|
|
"view contacts' online status, as well as respond to them easily from\n"
|
|
|
|
"KMail itself. For a step-by-step guide, check <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/khelpcenter/userguide/integrated-messaging.html\"\n"
|
|
|
|
"title=\"Integrated Messaging\">the TDE User Guide</a>.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể hợp nhất Kontact, bộ ứng dụng quản lý thông tin cá nhân của "
|
|
|
|
"TDE,\n"
|
|
|
|
"với Kopete, ứng dụng khách tin nhắn tức khắc của TDE, để xem trạng thái\n"
|
|
|
|
"trực tuyến của liên lạc, cũng đáp ứng dễ dàng từ KMail. Để tìm hướng dẫn\n"
|
|
|
|
"theo từng bước một, hãy xem <a href=\"help:/khelpcenter/userguide/integrated-"
|
|
|
|
"messaging.html\"\n"
|
|
|
|
"title=\"Integrated Messaging\">Hướng dẫn Người dùng TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1048
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>By entering <b>kmail --composer</b> in Konsole you can\n"
|
|
|
|
"have KMail only open up the composer window, so that you do not have to\n"
|
|
|
|
"open the entire email client when you only want to send an email to\n"
|
|
|
|
"someone.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Khi bạn nhập <b>kmail --composer</b> vào thiết bị cuối Konsole,\n"
|
|
|
|
"trình thư KMail sẽ mở cửa sổ biên soạn thư. Vậy bạn không cần mở\n"
|
|
|
|
"toàn bộ ứng dụng khách thư khi bạn chỉ muốn gởi một lá thư thôi.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1057
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>While remembering passwords may be tedious, and writing them down\n"
|
|
|
|
"on paper or in a text file may be insecure and untidy, TDEWallet is an\n"
|
|
|
|
"application that can save and manage all of your passwords in strongly\n"
|
|
|
|
"encrypted files, and permit access to them with the use of one master\n"
|
|
|
|
"password.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>TDEWallet can be accessed from kcontrol, TDE's Control Center; from\n"
|
|
|
|
"there, simply go to Security & Privacy->TDE Wallet. For more\n"
|
|
|
|
"information on TDEWallet and on how to use it, check <a\n"
|
|
|
|
"href=\"help:/tdewallet\" title=\"tdewallet\">the TDEWallet handbook</a>.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Việc nhớ mật khẩu là không dễ dàng, và việc viết mật khẩu trên giấy,\n"
|
|
|
|
"hoặc ghi mật khẩu vào tập tin văn bản là không an toàn. Tuy nhiên,\n"
|
|
|
|
"ứng dụng TDEWallet có thể lưu và quản lý mọi mật khẩu của bạn\n"
|
|
|
|
"trong tập tin đã mật mã mạnh, còn cho phép bạn truy cập chúng\n"
|
|
|
|
"bằng một mật khẩu chính.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Có thể truy cập ứng dụng TDEWallet trong kcontrol, Trung tâm Điều khiển\n"
|
|
|
|
"của TDE → Bảo mật và Riêng tự → Ví TDE. Để tìm thông tin thêm\n"
|
|
|
|
"về TDEWallet và cách sử dụng nó, xem <a href=\"help:/tdewallet\" title="
|
|
|
|
"\"tdewallet\">Sổ tay Ví TDE</a>.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1073
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>By pressing the Middle Mouse-Button on the desktop you can get a\n"
|
|
|
|
"brief list of all the windows on each desktop. From here you can also\n"
|
|
|
|
" unclutter or cascade the windows.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Khi bạn nhắp-giữa vào màn hình nền, một danh sách các cửa sổ\n"
|
|
|
|
"trên màn hình đó sẽ xuất hiện. Từ đó, bạn cũng có khả năng làm sạch\n"
|
|
|
|
"cửa sổ hoặc xếp khung chồng lên nhau.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp giữa</i> — bấm giữ cái nút giữa trên con chuột khi nhắp vào "
|
|
|
|
"gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1081
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Different virtual desktops can be customized individually, to a\n"
|
|
|
|
"certain extent. For example, you can specify a particular background\n"
|
|
|
|
"for a given desktop: Take a look in TDE's Control Center, under\n"
|
|
|
|
"Appearance & Themes->Background, or right-click on the desktop and\n"
|
|
|
|
"select Configure Desktop.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn có thể tùy chỉnh một số môi trường ảo khác nhau.\n"
|
|
|
|
"Lấy thí dụ, bạn có thể xác định một nền đặc biệt cho một màn hình riêng.\n"
|
|
|
|
"Hãy xem Trung tâm Điều khiển TDE, dưới <b>Diện mạo và Sắc thái →\n"
|
|
|
|
"Nền</b>, hoặc nhắp-phải vào màn hình nền và chọn <b>Cấu hình\n"
|
|
|
|
"màn hình nền</b>.</p>\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"<p><i>Nhắp phải</i> — bấm giữ cái nút bên phải trên con chuột khi nhắp "
|
|
|
|
"vào gì</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1091
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>While tabbed browsing in Konqueror is very useful, you can take\n"
|
|
|
|
"this one step further if you choose to have a split view in order to\n"
|
|
|
|
"view two locations at the same time. To access this feature, in\n"
|
|
|
|
"Konqueror select Window->Split View, with either Top-Bottom or\n"
|
|
|
|
"Left/Right, depending upon your choice.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>This setting will also only apply to a particular tab, rather than\n"
|
|
|
|
"all tabs you have, so you can choose to have the split view for only\n"
|
|
|
|
"some of the tabs where you might think it is useful.</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Việc duyệt bằng nhiều thanh nhỏ là rất có ích trong Konqueror,\n"
|
|
|
|
"vì nó cho bạn khả năng giữ nhiều trang khác nhau trong một cửa sổ riêng lẻ.\n"
|
|
|
|
"Tùy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng một khung xem đã chia ra,\n"
|
|
|
|
"để xem hai địa điểm cùng lúc. Để truy cập tính năng này, trong\n"
|
|
|
|
"Konqueror chọn <b>Cửa sổ → Khung xem chia ra</b>, với\n"
|
|
|
|
"hoắc <b>Trên/Dưới</b> hoặc <b>Trái/Phải</b>, phụ thuộc vào\n"
|
|
|
|
"sự chọn của bạn.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Thiết lập đặc trưng cho mỗi thanh nhỏ, không phải toàn cục,\n"
|
|
|
|
"vậy bạn có thể chọn sử dụng khung xem chia ra chỉ trong một số thanh\n"
|
|
|
|
"nơi nó có ích.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tips:1105
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"You can let TDE turn the <b>NumLock</b> ON or OFF at startup.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Open the Control Center, select Peripherals->Keyboard and make your\n"
|
|
|
|
" choice.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"<hr><br><br>\n"
|
|
|
|
"<i>This is the last tip in the tips database. Clicking \"Next\" will take "
|
|
|
|
"you back to\n"
|
|
|
|
" the first tip.</i>\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Bạn có thể đặt môi trường TDE bật/tắt phím khoá số <b>NumLock</b>\n"
|
|
|
|
"vào lúc khởi động.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Hãy mở Trung tâm Điều khiển, chọn <b>Ngoại vi → Bàn phím</b>,\n"
|
|
|
|
"và chọn bật hay tắt.\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"<hr><br><br>\n"
|
|
|
|
"<i>Đây là mẹo cuối cùng trong cơ sở dữ liệu các mẹo. Việc nhắp vào nút\n"
|
|
|
|
"<b>Kế</b> sẽ trở về mẹo thứ nhất.</i>\n"
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "<P>\n"
|
|
|
|
#~ "There is a lot of information about TDE on the\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.kde.org/\">TDE web site</A>. There are\n"
|
|
|
|
#~ "also useful sites for major applications like\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n"
|
|
|
|
#~ "which can be put to its full usage even outside TDE...\n"
|
|
|
|
#~ "</P>\n"
|
|
|
|
#~ "<br>\n"
|
|
|
|
#~ "<center>\n"
|
|
|
|
#~ "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n"
|
|
|
|
#~ "</center>\n"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "<P>\n"
|
|
|
|
#~ "Có rất nhiều thông tin về TDE tại\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A>.\n"
|
|
|
|
#~ "Cũng có nơi Mạng có ích cho ứng dụng chính như\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.konqueror.org/\">Konqueror</A>,\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.koffice.org/\">KOffice</A> and\n"
|
|
|
|
#~ "<A HREF=\"http://www.kdevelop.org/\">KDevelop</A>,\n"
|
|
|
|
#~ "mà có thể được dùng hoàn toàn ngay cả bên ngoài môi trường TDE...\n"
|
|
|
|
#~ "</P>\n"
|
|
|
|
#~ "<br>\n"
|
|
|
|
#~ "<center>\n"
|
|
|
|
#~ "<img src=\"crystalsvg/48x48/places/desktop.png\">\n"
|
|
|
|
#~ "</center>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "<p>The TDE project was founded in October 1996 and had its first "
|
|
|
|
#~ "release,\n"
|
|
|
|
#~ "1.0, on July 12, 1998.</p>\n"
|
|
|
|
#~ "<p>You can <em>support the TDE project</em> with work (programming, "
|
|
|
|
#~ "designing,\n"
|
|
|
|
#~ "documenting, proof-reading, translating, etc.) and financial or\n"
|
|
|
|
#~ "hardware donations. Please contact <a\n"
|
|
|
|
#~ " href=\"mailto:kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n"
|
|
|
|
#~ "if you are interested in donating, or <a\n"
|
|
|
|
#~ "href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-quality@kde.org</a> if you would\n"
|
|
|
|
#~ "like to contribute in other ways.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "<p>Dự án TDE đã được sáng lập trong Tháng Mười, năm 1996,\n"
|
|
|
|
#~ "và đã phát hành bản phần mềm đầu, TDE 1.0, vào ngày 12, Tháng Bảy, năm "
|
|
|
|
#~ "1998.</p>\n"
|
|
|
|
#~ "<p>Mời bạn <em>đóng góp cùng dự án TDE</em> bằng cách lập trình, tạo tài "
|
|
|
|
#~ "liệu,\n"
|
|
|
|
#~ "kiểm tra lỗi trong tài liệu, dịch phần mềm và tài liệu v.v. Cũng có thể "
|
|
|
|
#~ "giúp đỡ dự án TDE\n"
|
|
|
|
#~ "bằng cách tăng tiền hay phần cứng. Vui lòng liên lạc với <a href=\"mailto:"
|
|
|
|
#~ "kde-ev@kde.org\">kde-ev@kde.org</a>\n"
|
|
|
|
#~ "nếu bạn muốn tăng gì, hoặc <a href=\"mailto:kde-quality@kde.org\">kde-"
|
|
|
|
#~ "quality@kde.org</a>\n"
|
|
|
|
#~ "nếu bạn muốn đóng góp sự cố gắng. Rất cám ơn bạn.</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "You can find TDE developers all over the world, e.g., in Germany,\n"
|
|
|
|
#~ "Sweden, France, Canada, USA, Australia, Namibia, Argentina, and even in\n"
|
|
|
|
#~ "Norway!</p>\n"
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "To see where TDE developers can be found, take a look at <a href=\"http://"
|
|
|
|
#~ "worldwide.kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "Bạn có thể tìm thấy nhà phát triển TDE trên khắp thế giới,\n"
|
|
|
|
#~ "v.d. trong nhiều quốc gia Âu, trong Mỹ, trong Úc, trong Phi, trong Nhật "
|
|
|
|
#~ "Bản!</p>\n"
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "Để xem nơi ở của nhà phát triển TDE, hãy tham <a href=\"http://worldwide."
|
|
|
|
#~ "kde.org\">worldwide.kde.org</a>.</p>\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "<p>Nếu bạn đóng góp cùng dự án TDE, bạn có thể thêm mình vào bản đồ này: "
|
|
|
|
#~ "hãy nhắp vào nút <b>Add Yourself</b> (thêm mình) rồi điền vào đơn đó.</"
|
|
|
|
#~ "p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "The K in TDE does not stand for anything. It is the character that comes\n"
|
|
|
|
#~ "before L in the Latin alphabet, which stands for Linux. It was chosen\n"
|
|
|
|
#~ "because TDE runs on many types of UNIX (and perfectly well on FreeBSD).\n"
|
|
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
|
|
#~ "Chữ K trong tên TDE không có nghĩa riêng. Nó là ký tự nằm trước L\n"
|
|
|
|
#~ "trong thứ tự abc La-tinh, và L là chữ đầu trong từ Linux. Chữ K được "
|
|
|
|
#~ "chọn\n"
|
|
|
|
#~ "vì môi trường TDE chạy được trên rất nhiều hế thống Linux và UNIX.\n"
|
|
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "<p>If you want to know when <b>the next release</b> of TDE is planned,\n"
|
|
|
|
#~ "look for the release schedule on <a\n"
|
|
|
|
#~ " href=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</a>. If you "
|
|
|
|
#~ "only\n"
|
|
|
|
#~ "find old release schedules, there will probably be some weeks/months of\n"
|
|
|
|
#~ "intensive development left before the next release.</p><br>\n"
|
|
|
|
#~ "<center><img src=\"hicolor/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "<p>Nếu bạn muốn biết ngày <b>phát hành TDE mới</b>,\n"
|
|
|
|
#~ "hãy xem lịch phát hành tại <a href=\"http://developer.kde.org/\">http://"
|
|
|
|
#~ "developer.kde.org</a>\n"
|
|
|
|
#~ "(nhắp vào liên kết <b>Release Schedules</b> (lịch phát hành) bên trái.\n"
|
|
|
|
#~ "Nếu bạn tìm chỉ lịch phát hành cũ, rất có thể là sớm quá để hiển thị lịch "
|
|
|
|
#~ "phát hành kế tiếp.\n"
|
|
|
|
#~ "Dự án TDE phải phát triển thêm rất nhiều phần của môi trường trước khi "
|
|
|
|
#~ "phát hành lại,\n"
|
|
|
|
#~ "trong mấy tuần/tháng.</p><br>\n"
|
|
|
|
#~ "<center><img src=\"crystalsvg/48x48/apps/konqueror.png\"></center>\n"
|