You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tdebase/translations/desktop_files/khelpcenter-desktops/vi.po

221 lines
4.7 KiB

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2023-06-05 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: Help.desktop:10
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#. Name
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:12
msgid "Index"
msgstr "Danh mục"
#. Comment
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:14
msgid "Index generation"
msgstr "Tạo danh mục"
#. Keywords
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:16
msgid "Help;HTML;Search;Index;htdig;htsearch;htmerge;Scope;Language;"
msgstr ""
"Trợ giúp;HTML;Tìm kiếm;danh sách;htdig;htsearch;htmerge;Phạm vi;Ngôn ngữ;"
#. Name
#: kcmhelpcenter.desktop:13
msgid "Help Index"
msgstr "Danh mục Trợ giúp"
#. Comment
#: kcmhelpcenter.desktop:15
msgid "Help center search index configuration and generation"
msgstr "Cấu hình và tạo danh mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúp"
#. Keywords
#: kcmhelpcenter.desktop:17
msgid "khelpcenter;help;index;search;"
msgstr "trung tâm trợ giúp TDE;trợ giúp;danh mục;tìm kiếm;"
#. Name
#: khelpcenter.desktop:11
msgid "KHelpCenter"
msgstr "Trung tâm Trợ giúp Trinity"
#. Comment
#: khelpcenter.desktop:13
msgid "The Trinity Help Center"
msgstr "Trung tâm Trợ giúp Trinity"
#. Name
#: plugins/Manpages/man1.desktop:4
msgid "(1) User Commands"
msgstr "(1) Lệnh của người dùng"
#. Name
#: plugins/Manpages/man2.desktop:4
msgid "(2) System Calls"
msgstr "(2) Lệnh gọi hệ thống"
#. Name
#: plugins/Manpages/man3.desktop:4
msgid "(3) Subroutines"
msgstr "(3) Chương trình con"
#. Name
#: plugins/Manpages/man4.desktop:4
msgid "(4) Devices"
msgstr "(4) Thiết bị"
#. Name
#: plugins/Manpages/man5.desktop:4
msgid "(5) File Formats"
msgstr "(5) Định dạng Tập tin"
#. Name
#: plugins/Manpages/man6.desktop:4
msgid "(6) Games"
msgstr "(6) Trò chơi"
#. Name
#: plugins/Manpages/man7.desktop:4
msgid "(7) Miscellaneous"
msgstr "(7) Linh tinh"
#. Name
#: plugins/Manpages/man8.desktop:4
msgid "(8) Sys. Administration"
msgstr "(8) Quản trị Hệ thống"
#. Name
#: plugins/Manpages/man9.desktop:4
msgid "(9) Kernel"
msgstr "(9) Nhân Linux"
#. Name
#: plugins/Manpages/mann.desktop:4
msgid "(n) New"
msgstr "(n) Tin tức"
#. Name
#: plugins/adminguide.desktop:6
#, fuzzy
msgid "TDE Admininstrator Guide"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng TDE"
#. Name
#: plugins/applets.desktop:6
msgid "Applet Manuals"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng Tiểu ứng dụng"
#. Name
#: plugins/contact.desktop:6
msgid "Contact Information"
msgstr "Thông tin Liên lạc"
#. Name
#: plugins/faq.desktop:6
msgid "The TDE FAQ"
msgstr "Các câu hỏi hay gặp của TDE"
#. Name
#: plugins/hardwaremodules.desktop:6
msgid "Hardware"
msgstr "Phần cứng"
#. Name
#: plugins/info.desktop:7
msgid "Browse Info Pages"
msgstr "Duyệt Trang Thông tin"
#. Name
#: plugins/kcontrolmodules.desktop:6
msgid "Control Center Modules"
msgstr "Trung tâm Điều khiển Mô đun"
#. Name
#: plugins/konqplugins.desktop:6
msgid "Konqueror Plugins"
msgstr "Trình bổ sung Konqueror"
#. Name
#: plugins/links.desktop:6
msgid "TDE on the Web"
msgstr "TDE trên mạng"
#. Name
#: plugins/quickstart.desktop:6
msgid "Quickstart Guide"
msgstr "Hướng dẫn nhanh"
#. Name
#: plugins/releasenotes.desktop:6
msgid "TDE Release Notes"
msgstr ""
#. Name
#: plugins/support.desktop:6
msgid "Supporting TDE"
msgstr "Hỗ trợ TDE"
#. Name
#: plugins/tdeioslaves.desktop:6
msgid "Protocols"
msgstr "Giao thức"
#. Comment
#: plugins/tdeioslaves.desktop:8
msgid "Information about the available protocols"
msgstr "Thông tin về các giao thức có thể dùng"
#. Keywords
#: plugins/tdeioslaves.desktop:10
msgid "Protocol;IO slaves;Slaves;Network;Information;Timeout;"
msgstr "Giao thức;Đầy tớ Vào ra (VR);Đầy tớ;Mạng;Thông tin;Hạn định thời gian;"
#. Name
#: plugins/userguide.desktop:6
msgid "TDE User Guide"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng TDE"
#. Name
#: plugins/visualdict.desktop:6
msgid "A Visual Guide to TDE"
msgstr "Trình Hướng dẫn Sinh động cho TDE"
#. Name
#: plugins/welcome.desktop:6
msgid "Welcome to TDE"
msgstr "Chào mừng bạn đến với TDE"
#. Name
#: plugins/Applications/.directory:7
#, fuzzy
msgid "Application Manuals"
msgstr "Hướng dẫn sử dụng Tiểu ứng dụng"
#. Name
#: plugins/Manpages/.directory:8
msgid "UNIX manual pages"
msgstr ""
#. Name
#: plugins/Scrollkeeper/.directory:5
msgid "Scrollkeeper"
msgstr ""