You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcm_krfb.po

260 lines
8.1 KiB

# Vietnamese translation for kcm_kfrb.
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcm_kfrb\n"
"POT-Creation-Date: 2008-01-11 01:16+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:57+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: kcm_krfb.cpp:67
msgid "Desktop Sharing Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển chia sẻ màn hình"
#: kcm_krfb.cpp:69
msgid "Configure desktop sharing"
msgstr "Cấu hình chia sẻ màn hình"
#: kcm_krfb.cpp:98
msgid "You have no open invitation."
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
#: kcm_krfb.cpp:100
#, c-format
msgid "Open invitations: %1"
msgstr "Tạo giấy mời: %1"
#: kcm_krfb.cpp:176
msgid ""
"<h1>Desktop Sharing</h1> This module allows you to configure the KDE desktop "
"sharing."
msgstr ""
"<h1>Chia sẻ màn hình</h1> Môđun này cho phép bạn cấu hình sự chia sẻ màn hình "
"KDE."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 37
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "Acc&ess"
msgstr "&Truy cập"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 54
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "Invitations"
msgstr "Lời mời"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 74
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "You have no open invitations."
msgstr "Bạn không có lời mời nào."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 90
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Create && &Manage Invitations..."
msgstr "Tạo && &quản lý giấy mời..."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 93
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Click to view or delete the open invitations."
msgstr "Nhấn chuột để xem hay xóa lời mời."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 111
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Uninvited Connections"
msgstr "Kết nối không được mời"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 128
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Allow &uninvited connections"
msgstr "Cho phép kết nối &ngoài giấy mời"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 134
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid ""
"Select this option to allow connecting without inviting. This is useful if you "
"want to access your desktop remotely."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho phép kết nối mà không cần giấy mời. Có ích nếu bạn muốn truy "
"cập tới màn hình của mình từ xa."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 142
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Announce service &on the network"
msgstr "Thông báo về &dịch vụ trong mạng"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 148
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid ""
"If you allow uninvited connections and enable this option, Desktop Sharing will "
"announce the service and your identity on the local network, so people can find "
"you and your computer."
msgstr ""
"Nếu bạn cho phép các kết nối không cần giấy mời và bật tùy chọn này, trình chia "
"sẻ màn hình sẽ thông báo dịch vụ và thông tin của bạn lên mạng nội bộ. Như thế, "
"mọi người có thể tìm thấy máy tính này."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 156
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Confirm uninvited connections &before accepting"
msgstr "Xem xét các kết nối &không giấy mời trước khi cho phép"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 159
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid ""
"If enabled, a dialog will appear when somebody attempts to connect, asking you "
"whether you want to accept the connection."
msgstr ""
"Nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp "
"nhận kết nối này hay không."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 167
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "A&llow uninvited connections to control the desktop"
msgstr "Ch&o phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 170
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid ""
"Enable this option to allow uninvited user to control your desktop (using mouse "
"and keyboard)."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để cho phép người dùng không được mời điều khiển màn hình (sử "
"dụng chuột và bàn phím)."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 216
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Pass&word:"
msgstr "&Mật khẩu:"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 233
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid ""
"If you allow uninvited connections, it is highly recommended to set a password "
"in order to protect your computer from unauthorized access."
msgstr ""
"Nếu bạn cho phép kết nối không giấy mời, thì nên đặt một mật khẩu để phòng ngừa "
"các truy cập không mong muốn."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 264
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "&Session"
msgstr "Buổ&i làm việc"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 281
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Session Preferences"
msgstr "Cấu hình buổi làm việc"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 298
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Always disable &background image"
msgstr "Luôn luôn cắt bỏ &ảnh nền"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 304
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option to always disable the background image during a remote "
"session. Otherwise the client decides whether the background will be enabled or "
"disabled."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. Nếu không máy "
"khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 333
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "&Network"
msgstr "Mạ&ng"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 350
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Network Port"
msgstr "Cổng mạng"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 367
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Assi&gn port automatically"
msgstr "Tự động chọn &cổng"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 373
#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid ""
"Check this option to assign the network port automatically. This is recommended "
"unless your network setup requires you to use a fixed port, for example because "
"of a firewall."
msgstr ""
"Tùy chọn này dùng để tự động chọn cổng. Nên dùng tùy chọn này, trừ khi thiết "
"lập mạng yêu cầu bạn sử dụng một cổng cố định. Ví dụ khi có tường lửa."
#. i18n: file configurationwidget.ui line 404
#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "P&ort:"
msgstr "Cổn&g:"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 424
#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Enter the TCP port number here"
msgstr "Nhập cổng TCP ở đây"
#. i18n: file configurationwidget.ui line 428
#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid ""
"Use this field to set a static port number for the desktop sharing service. "
"Note that if the port is already in use the Desktop Sharing service will not be "
"accessible until you free it. It is recommended to assign the port "
"automatically unless you know what you are doing.\n"
"Most VNC clients use a display number instead of the actual port. This display "
"number is the offset to port 5900, so port 5901 has the display number 1."
msgstr ""
"Sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. Chú ý rằng nếu "
"cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi "
"cổng được giải phóng. Nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết "
"phải làm gì.\n"
"Hầu hết các chương trình khách VNC sử dụng số màn hình thay cho cổng. Số màn "
"hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1."