You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
99 lines
2.3 KiB
99 lines
2.3 KiB
# Vietnamese translation for K Sig.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: ksig\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2005-03-07 01:46+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:37+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:74
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "X&oá"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:76
|
|
msgid "Edit Standard Header"
|
|
msgstr "Sửa đầu trang chuẩn"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:77
|
|
msgid "Edit Standard Footer"
|
|
msgstr "Sửa chân trang chuẩn"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:94 ksig.cpp:264
|
|
msgid " Line: %1 "
|
|
msgstr " Dòng: %1 "
|
|
|
|
#: ksig.cpp:95 ksig.cpp:265
|
|
msgid " Col: %1 "
|
|
msgstr " Cột: %1 "
|
|
|
|
#: ksig.cpp:107
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:120
|
|
msgid ""
|
|
"To get started, first create a new signature by selecting \"New\" above. You "
|
|
"will then be able to edit and save your collection of signatures."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để bắt đầu, trước tiên hãy tạo một chữ ký mới bằng cách chọn « Mới » bên trên. "
|
|
"Sau đó, bạn sẽ có khả năng chỉnh sửa và lưu tập chữ ký."
|
|
|
|
#: ksig.cpp:170
|
|
msgid "Do you want to save your changes before exiting?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu các thay đổi trước khi thoát không?"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:222
|
|
msgid "Standard signature header:"
|
|
msgstr "Đầu trang chữ ký chuẩn:"
|
|
|
|
#: ksig.cpp:233
|
|
msgid "Standard signature footer:"
|
|
msgstr "Chân trang chữ ký chuẩn:"
|
|
|
|
#: main.cpp:27 main.cpp:39
|
|
msgid "KSig"
|
|
msgstr "KSig"
|
|
|
|
#: main.cpp:31
|
|
msgid "Display a random signature"
|
|
msgstr "Hiển thị chữ ký ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: main.cpp:32
|
|
msgid "Display a signature for the day"
|
|
msgstr "Hiển thị chữ ký cho mỗi ngày"
|
|
|
|
#. i18n: file ksigui.rc line 22
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Search Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ tìm"
|
|
|
|
#: siglistview.cpp:113
|
|
msgid "Signatures"
|
|
msgstr "Chữ ký"
|
|
|
|
#: siglistviewitem.cpp:79
|
|
msgid "<empty signature>"
|
|
msgstr "<chữ ký rỗng>"
|