You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
2142 lines
75 KiB
2142 lines
75 KiB
# Vietnamese translation for CUPSd Conf.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: cupsdconf\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: addressdialog.cpp:30
|
|
msgid "ACL Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ ACL"
|
|
|
|
#: addressdialog.cpp:36 browsedialog.cpp:42
|
|
msgid "Allow"
|
|
msgstr "Cho phép"
|
|
|
|
#: addressdialog.cpp:37 browsedialog.cpp:43
|
|
msgid "Deny"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: addressdialog.cpp:39 browsedialog.cpp:47
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: addressdialog.cpp:40 portdialog.cpp:43
|
|
msgid "Address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ:"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:41
|
|
msgid "Send"
|
|
msgstr "Gởi"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:44
|
|
msgid "Relay"
|
|
msgstr "Tiếp lại"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:45
|
|
msgid "Poll"
|
|
msgstr "Thăm dò"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:48
|
|
msgid "From:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:49
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Cho :"
|
|
|
|
#: browsedialog.cpp:62
|
|
msgid "Browse Address"
|
|
msgstr "Duyệt địa chỉ"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:37
|
|
msgid "Browsing"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:38
|
|
msgid "Browsing Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập duyệt"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:44
|
|
msgid "Use browsing"
|
|
msgstr "Dùng duyệt"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:49
|
|
msgid "Implicit classes"
|
|
msgstr "Hạng ngầm"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:50
|
|
msgid "Hide implicit members"
|
|
msgstr "Ẩn bộ phạn ngầm"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:51
|
|
msgid "Use short names"
|
|
msgstr "Dùng tên ngắn"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:52
|
|
msgid "Use \"any\" classes"
|
|
msgstr "Dùng hạng « bất kỳ »"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:54 locationdialog.cpp:66
|
|
msgid "Allow, Deny"
|
|
msgstr "Cho phép, Từ chối"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:55 locationdialog.cpp:67
|
|
msgid "Deny, Allow"
|
|
msgstr "Từ chối, Cho phép"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:61 cupsdbrowsingpage.cpp:64 cupsdnetworkpage.cpp:53
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:61
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:66
|
|
msgid "Browse port:"
|
|
msgstr "Cổng duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:67
|
|
msgid "Browse interval:"
|
|
msgstr "Khoảng duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:68
|
|
msgid "Browse timeout:"
|
|
msgstr "Thời hạn duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:69
|
|
msgid "Browse addresses:"
|
|
msgstr "Địa chỉ duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:70
|
|
msgid "Browse order:"
|
|
msgstr "Thứ tự duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdbrowsingpage.cpp:71
|
|
msgid "Browse options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn duyệt:"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: Base\n"
|
|
"Root"
|
|
msgstr ""
|
|
"_: Base\n"
|
|
"Gốc"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888
|
|
msgid "All printers"
|
|
msgstr "Mọi máy in"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889
|
|
msgid "All classes"
|
|
msgstr "Mọi hạng"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891
|
|
msgid "Print jobs"
|
|
msgstr "Công việc in"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887
|
|
msgid "Administration"
|
|
msgstr "Quản trị"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894
|
|
msgid "Printer"
|
|
msgstr "Máy in"
|
|
|
|
#: cupsdconf.cpp:890
|
|
msgid "Root"
|
|
msgstr "Người chủ"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:128
|
|
msgid "Short Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp ngắn"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:141
|
|
msgid "CUPS Server Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:188
|
|
msgid "Error while loading configuration file!"
|
|
msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:188 cupsddialog.cpp:207 cupsddialog.cpp:268
|
|
#: cupsddialog.cpp:323
|
|
msgid "CUPS Configuration Error"
|
|
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:197
|
|
msgid ""
|
|
"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left "
|
|
"untouched and you won't be able to change them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ "
|
|
"không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng."
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:199
|
|
msgid "Unrecognized Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn không được nhận diện"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:219
|
|
msgid "Unable to find a running CUPS server"
|
|
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:228
|
|
msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:249
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't "
|
|
"have the access permissions to perform this operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
|
|
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:259
|
|
msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!"
|
|
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:262
|
|
msgid "Internal error: empty file '%1'!"
|
|
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:280
|
|
msgid ""
|
|
"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not "
|
|
"be restarted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ "
|
|
"không được khởi chạy lại."
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:284
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have "
|
|
"the access permissions to perform this operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
|
|
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:287
|
|
msgid "CUPS configuration error"
|
|
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
|
|
|
|
#: cupsddialog.cpp:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to write configuration file %1"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »."
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:34
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:35
|
|
msgid "Folders Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập thư mục"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:46
|
|
msgid "Data folder:"
|
|
msgstr "Thư mục dữ liệu :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:47
|
|
msgid "Document folder:"
|
|
msgstr "Thư mục tài liệu :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:48
|
|
msgid "Font path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn phông chữ :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:49
|
|
msgid "Request folder:"
|
|
msgstr "Thư mục yêu cầu :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:50
|
|
msgid "Server binaries:"
|
|
msgstr "Nhị phân máy phục vụ :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:51
|
|
msgid "Server files:"
|
|
msgstr "Tập tin máy phục vụ :"
|
|
|
|
#: cupsddirpage.cpp:52
|
|
msgid "Temporary files:"
|
|
msgstr "Tập tin tạm:"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:36
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:37
|
|
msgid "Filter Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập lọc"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:46 cupsdjobspage.cpp:47 cupsdjobspage.cpp:49
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:52 cupsdnetworkpage.cpp:52 cupsdnetworkpage.cpp:60
|
|
#: sizewidget.cpp:39
|
|
msgid "Unlimited"
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:49
|
|
msgid "User:"
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:50
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:51
|
|
msgid "RIP cache:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tạm RIP:"
|
|
|
|
#: cupsdfilterpage.cpp:52
|
|
msgid "Filter limit:"
|
|
msgstr "Giới hạn lọc:"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:34
|
|
msgid "Jobs"
|
|
msgstr "Công việc"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:35
|
|
msgid "Print Jobs Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập công việc máy in"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:38
|
|
msgid "Preserve job history"
|
|
msgstr "Bảo tồn lược sử công việc"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:39
|
|
msgid "Preserve job files"
|
|
msgstr "Bảo tồn tập tin công việc"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:40
|
|
msgid "Auto purge jobs"
|
|
msgstr "Tự động tẩy công việc"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:55
|
|
msgid "Max jobs:"
|
|
msgstr "Công việc tối đa:"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:56
|
|
msgid "Max jobs per printer:"
|
|
msgstr "Công việc tối đa cho mỗi máy in:"
|
|
|
|
#: cupsdjobspage.cpp:57
|
|
msgid "Max jobs per user:"
|
|
msgstr "Công việc tối đa cho mỗi người dùng:"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:36
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Bản ghi"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:37
|
|
msgid "Log Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập ghi lưu"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:46
|
|
msgid "Detailed Debugging"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi chi tiết"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:47
|
|
msgid "Debug Information"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:48
|
|
msgid "General Information"
|
|
msgstr "Thông tin chung"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:49
|
|
msgid "Warnings"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:50
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:51
|
|
msgid "No Logging"
|
|
msgstr "Không ghi lưu"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:58
|
|
msgid "Access log:"
|
|
msgstr "Bản ghi truy cập:"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:59
|
|
msgid "Error log:"
|
|
msgstr "Bản ghi lỗi :"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:60
|
|
msgid "Page log:"
|
|
msgstr "Bản ghi trang:"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:61
|
|
msgid "Max log size:"
|
|
msgstr "Cỡ bản ghi tối đa:"
|
|
|
|
#: cupsdlogpage.cpp:62
|
|
msgid "Log level:"
|
|
msgstr "Cấp ghi lưu :"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:38
|
|
msgid "Network"
|
|
msgstr "mạng"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:39
|
|
msgid "Network Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập mạng"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:42
|
|
msgid "Keep alive"
|
|
msgstr "Giữ sống"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:65
|
|
msgid "Double"
|
|
msgstr "Đôi"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:67
|
|
msgid "Hostname lookups:"
|
|
msgstr "Việc tra tìm tên máy:"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:68
|
|
msgid "Keep-alive timeout:"
|
|
msgstr "Thời hạn giữ sống:"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:69
|
|
msgid "Max clients:"
|
|
msgstr "Số ứng dụng khách tối đa:"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:70
|
|
msgid "Max request size:"
|
|
msgstr "Cỡ yêu cầu tối đa:"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:71
|
|
msgid "Client timeout:"
|
|
msgstr "Thời hạn ứng dụng khách:"
|
|
|
|
#: cupsdnetworkpage.cpp:72
|
|
msgid "Listen to:"
|
|
msgstr "Lắng nghe:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:38
|
|
msgid "Security"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:39
|
|
msgid "Security Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập bảo mật"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:49
|
|
msgid "Remote root user:"
|
|
msgstr "Người dùng chủ từ xa:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:50
|
|
msgid "System group:"
|
|
msgstr "Nhóm hệ thống:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:51
|
|
msgid "Encryption certificate:"
|
|
msgstr "Chứng nhận mật mã:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:52
|
|
msgid "Encryption key:"
|
|
msgstr "Khoá mật mã:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:53
|
|
msgid "Locations:"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: cupsdsecuritypage.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"This location is already defined. Do you want to replace the existing one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa điểm này đã được định nghĩa. Bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:43
|
|
msgid "Server"
|
|
msgstr "Máy phục vụ"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:44
|
|
msgid "Server Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập máy phục vụ"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:55
|
|
msgid "Allow overrides"
|
|
msgstr "Cho phép đè"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:57 locationdialog.cpp:49 locationdialog.cpp:53
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:58
|
|
msgid "Classified"
|
|
msgstr "Được phân loại"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:59
|
|
msgid "Confidential"
|
|
msgstr "Tin tưởng"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:60
|
|
msgid "Secret"
|
|
msgstr "Bí mật"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:61
|
|
msgid "Top Secret"
|
|
msgstr "Tối mật"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:62
|
|
msgid "Unclassified"
|
|
msgstr "Chưa phân loại"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:63
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:83
|
|
msgid "Server name:"
|
|
msgstr "Tên máy phục vụ :"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:84
|
|
msgid "Server administrator:"
|
|
msgstr "Quản trị máy phục vụ :"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:85
|
|
msgid "Classification:"
|
|
msgstr "Phân loại:"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:86
|
|
msgid "Default character set:"
|
|
msgstr "Bộ ký tự mặc định:"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:87
|
|
msgid "Default language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:88
|
|
msgid "Printcap file:"
|
|
msgstr "Tập tin printcap:"
|
|
|
|
#: cupsdserverpage.cpp:89
|
|
msgid "Printcap format:"
|
|
msgstr "Dạng thức printcap:"
|
|
|
|
#: cupsdsplash.cpp:31
|
|
msgid "Welcome to the CUPS Server Configuration Tool"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn dùng công cụ cấu hình máy phục vụ CUPS."
|
|
|
|
#: cupsdsplash.cpp:32
|
|
msgid "Welcome"
|
|
msgstr "Chúc mừng bạn"
|
|
|
|
#: cupsdsplash.cpp:49
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This tool will help you to configure graphically the server of the CUPS "
|
|
"printing system. The available options are grouped into sets of related topics "
|
|
"and can be accessed quickly through the icon view located on the left. Each "
|
|
"option has a default value that is shown if it has not been previously set. "
|
|
"This default value should be OK in most cases.</p>"
|
|
"<br>"
|
|
"<p>You can access a short help message for each option using either the '?' "
|
|
"button in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ thống "
|
|
"in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, và có thể "
|
|
"được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy chọn có giá "
|
|
"trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định này nên thích hợp "
|
|
"trong hậu hết trường hợp.</p>"
|
|
"<br>"
|
|
"<p>Bạn có thể truy cập một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách "
|
|
"bấm hoặc cái nút dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại "
|
|
"này.</p>"
|
|
|
|
#: editlist.cpp:33
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: editlist.cpp:34
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh..."
|
|
|
|
#: editlist.cpp:36
|
|
msgid "Default List"
|
|
msgstr "Danh sách mặc định"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:50
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:51
|
|
msgid "Digest"
|
|
msgstr "Bản tóm tắt"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:54
|
|
msgid "User"
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:55
|
|
msgid "System"
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:56
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:58
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:59
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:60
|
|
msgid "Required"
|
|
msgstr "Cần thiết"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:61
|
|
msgid "If Requested"
|
|
msgstr "Nếu yêu cầu"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:63
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:64
|
|
msgid "Any"
|
|
msgstr "Bất kỳ"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:72
|
|
msgid "Resource:"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:73
|
|
msgid "Authentication:"
|
|
msgstr "Xác thực:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:74
|
|
msgid "Class:"
|
|
msgstr "Hạng:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:75
|
|
msgid "Names:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:76
|
|
msgid "Encryption:"
|
|
msgstr "Mật mã:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:77
|
|
msgid "Satisfy:"
|
|
msgstr "Thỏa mãn:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:78
|
|
msgid "ACL order:"
|
|
msgstr "Thứ tự ACL:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:79
|
|
msgid "ACL addresses:"
|
|
msgstr "Địa chỉ ACL:"
|
|
|
|
#: locationdialog.cpp:100
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
#: main.cpp:29
|
|
msgid "Configuration file to load"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình cần tải"
|
|
|
|
#: main.cpp:36 main.cpp:37
|
|
msgid "A CUPS configuration tool"
|
|
msgstr "Một công cụ cấu hình CUPS"
|
|
|
|
#: portdialog.cpp:41
|
|
msgid "Use SSL encryption"
|
|
msgstr "Dùng mật mã SSL"
|
|
|
|
#: portdialog.cpp:44
|
|
msgid "Port:"
|
|
msgstr "Cổng:"
|
|
|
|
#: portdialog.cpp:55
|
|
msgid "Listen To"
|
|
msgstr "Lắng nghe"
|
|
|
|
#: sizewidget.cpp:34
|
|
msgid "KB"
|
|
msgstr "KB"
|
|
|
|
#: sizewidget.cpp:35
|
|
msgid "MB"
|
|
msgstr "MB"
|
|
|
|
#: sizewidget.cpp:36
|
|
msgid "GB"
|
|
msgstr "GB"
|
|
|
|
#: sizewidget.cpp:37
|
|
msgid "Tiles"
|
|
msgstr "Tile"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
|
|
#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
|
|
#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <client-conf>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n"
|
|
#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
|
|
#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n"
|
|
#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
|
|
#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
|
|
#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
|
|
#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
|
|
#~ "</var/log/cups/access_log>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
|
|
#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The root directory for the CUPS data files.\n"
|
|
#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </usr/share/cups>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The default character set to use. If not specified,\n"
|
|
#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
|
|
#~ "HTML documents...</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
|
|
#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
|
|
#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The default language if not specified by the browser.\n"
|
|
#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: en</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
|
|
#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n"
|
|
#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
|
|
#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n"
|
|
#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
|
|
#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
|
|
#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
|
|
#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
|
|
#~ "</var/log/cups/error_log>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
|
|
#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
|
|
#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
|
|
#~ "Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
|
|
#~ "file and can be one of the following:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: info</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
|
|
#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n"
|
|
#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n"
|
|
#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
|
|
#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
|
|
#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
|
|
#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
|
|
#~ "</var/log/cups/page_log>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
|
|
#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n"
|
|
#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
|
|
#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n"
|
|
#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: No</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
|
|
#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
|
|
#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
|
|
#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The directory where request files are stored.\n"
|
|
#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </var/spool/cups>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
|
|
#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
|
|
#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The root directory for the scheduler executables.\n"
|
|
#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The root directory for the scheduler.\n"
|
|
#~ "By default /etc/cups.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </etc/cups>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>User (User)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The user the server runs under. Normally this\n"
|
|
#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
|
|
#~ "as needed.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n"
|
|
#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
|
|
#~ "program is run...</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
|
|
#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
|
|
#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
|
|
#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Group (Group)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The group the server runs under. Normally this\n"
|
|
#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
|
|
#~ "group as needed.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
|
|
#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
|
|
#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
|
|
#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
|
|
#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
|
|
#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
|
|
#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n"
|
|
#~ " • m\t\t(mega-byte)\n"
|
|
#~ " • g\t\t(giga-byte)\n"
|
|
#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
|
|
#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
|
|
#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
|
|
#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
|
|
#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
|
|
#~ "</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
|
|
#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
|
|
#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
|
|
#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
|
|
#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
|
|
#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
|
|
#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
|
|
#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
|
|
#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
|
|
#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
|
|
#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
|
|
#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
|
|
#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
|
|
#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
|
|
#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
|
|
#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
|
|
#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
|
|
#~ "option. Default is on.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
|
|
#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
|
|
#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 100.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
|
|
#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
|
|
#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
|
|
#~ "information from other CUPS servers. \n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Enabled by default.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
|
|
#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n"
|
|
#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
|
|
#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
|
|
#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
|
|
#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
|
|
#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
|
|
#~ "default.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
|
|
#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n"
|
|
#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
|
|
#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
|
|
#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
|
|
#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
|
|
#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
|
|
#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
|
|
#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
|
|
#~ "addresses:</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All\n"
|
|
#~ "None\n"
|
|
#~ "*.domain.com\n"
|
|
#~ ".domain.com\n"
|
|
#~ "host.domain.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
|
|
#~ "lookups on!</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All\t\t(tất cả)\n"
|
|
#~ "None\t(không có)\n"
|
|
#~ "*.miền.com\n"
|
|
#~ ".miền.com\n"
|
|
#~ "máy.miền.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n"
|
|
#~ "is 30 seconds.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
|
|
#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
|
|
#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
|
|
#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
|
|
#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
|
|
#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
|
|
#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
|
|
#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
|
|
#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
|
|
#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
|
|
#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
|
|
#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
|
|
#~ "get an update within this time the printer will be removed\n"
|
|
#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n"
|
|
#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
|
|
#~ "to 300 seconds.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
|
|
#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
|
|
#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
|
|
#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
|
|
#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
|
|
#~ "both.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
|
|
#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
|
|
#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
|
|
#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
|
|
#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
|
|
#~ "queue.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Enabled by default.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n"
|
|
#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
|
|
#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
|
|
#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
|
|
#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
|
|
#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
|
|
#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
|
|
#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n"
|
|
#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n"
|
|
#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
|
|
#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
|
|
#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
|
|
#~ " • system\t\t(hệ thống)\n"
|
|
#~ " • root\t\t(người chủ)\n"
|
|
#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The file to read containing the server's certificate.\n"
|
|
#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The file to read containing the server's key.\n"
|
|
#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
|
|
#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "Access permissions\n"
|
|
#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
|
|
#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n"
|
|
#~ "# AuthType: the authorization to use:\n"
|
|
#~ "# None - Perform no authentication\n"
|
|
#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
|
|
#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
|
|
#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
|
|
#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
|
|
#~ "localhost interface)\n"
|
|
#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
|
|
#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
|
|
#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
|
|
#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
|
|
#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
|
|
#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
|
|
#~ "network.\n"
|
|
#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
|
|
#~ "network.\n"
|
|
#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
|
|
#~ "# All\n"
|
|
#~ "None\n"
|
|
#~ "*.domain.com\n"
|
|
#~ ".domain.com\n"
|
|
#~ "host.domain.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
|
|
#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n"
|
|
#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
|
|
#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
|
|
#~ "# Possible values:\n"
|
|
#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n"
|
|
#~ "Never - Never use encryption\n"
|
|
#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n"
|
|
#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
|
|
#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Quyền hạn truy cập\n"
|
|
#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
|
|
#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
|
|
#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
|
|
#~ "# None — Không xác thực gì.\n"
|
|
#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
|
|
#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
|
|
#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
|
|
#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
|
|
#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n"
|
|
#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n"
|
|
#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
|
|
#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
|
|
#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
|
|
#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
|
|
#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
|
|
#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
|
|
#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
|
|
#~ "# All\t\t(tất cả)\n"
|
|
#~ "None\t\t(không có)\n"
|
|
#~ "*.miền.com\n"
|
|
#~ ".miền.com\n"
|
|
#~ "máy.miền.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
|
|
#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n"
|
|
#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
|
|
#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
|
|
#~ "# Giá trị có thể :\n"
|
|
#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
|
|
#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
|
|
#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
|
|
#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
|
|
#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The authorization to use:<p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
|
|
#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
|
|
#~ "localhost interface.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
|
|
#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
|
|
#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
|
|
#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li>Anonymous (vô danh)</li>\n"
|
|
#~ "<li>User (người dùng)</li>\n"
|
|
#~ "<li>System (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
|
|
#~ "<li>Group (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
|
|
#~ "comma separated list.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
|
|
#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n"
|
|
#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
|
|
#~ "then all authentication and access control conditions must be\n"
|
|
#~ "satisfied to allow access.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
|
|
#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
|
|
#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n"
|
|
#~ "but allow local access without authentication.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The default is \"all\".\n"
|
|
#~ "</p> \n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
|
|
#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
|
|
#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
|
|
#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
|
|
#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
|
|
#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
|
|
#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là « all ».\n"
|
|
#~ "</p> \n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Allow</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
|
|
#~ "network. Possible values are:</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All\n"
|
|
#~ "None\n"
|
|
#~ "*.domain.com\n"
|
|
#~ ".domain.com\n"
|
|
#~ "host.domain.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
|
|
#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Allow</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
|
|
#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All (tất cả)\n"
|
|
#~ "None (không có)\n"
|
|
#~ "*.miền.com\n"
|
|
#~ ".miền.com\n"
|
|
#~ "máy.miền.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
|
|
#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
|
|
#~ "network. Possible values are:</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All\n"
|
|
#~ "None\n"
|
|
#~ "*.domain.com\n"
|
|
#~ ".domain.com\n"
|
|
#~ "host.domain.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
|
|
#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
|
|
#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
|
|
#~ "<pre>\n"
|
|
#~ "All (tất cả)\n"
|
|
#~ "None (không có)\n"
|
|
#~ "*.miền.com\n"
|
|
#~ ".miền.com\n"
|
|
#~ "máy.miền.com\n"
|
|
#~ "nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
|
|
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
|
|
#~ "</pre><p>\n"
|
|
#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
|
|
#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
|
|
#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Possible values:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
|
|
#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>Always</i> (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Never</i> (không bao giờ mật mã)</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>Required</i> (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>IfRequested</i> (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Access permissions</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
|
|
#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Access permissions</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
|
|
#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
|
|
#~ "Default is No.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
|
|
#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n"
|
|
#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
|
|
#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
|
|
#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
|
|
#~ "during which the scheduler will not response to client\n"
|
|
#~ "requests.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
|
|
#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
|
|
#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
|
|
#~ "<ul type=circle>\n"
|
|
#~ "<li><i>all</i> dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>cups</i> dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
|
|
#~ "<li><i>slp</i> dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
|
|
#~ "</ul><p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
|
|
#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
|
|
#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
|
|
#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The classification level of the server. If set, this\n"
|
|
#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
|
|
#~ "The default is the empty string.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>ex</i>: confidential\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
|
|
#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
|
|
#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether to allow users to override the classification\n"
|
|
#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
|
|
#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
|
|
#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The default is off.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
|
|
#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
|
|
#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
|
|
#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to show the members of an\n"
|
|
#~ "implicit class.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
|
|
#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
|
|
#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n"
|
|
#~ "supporting the implicit class.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Enabled by default.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
|
|
#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
|
|
#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
|
|
#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
|
|
#~ "classes.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
|
|
#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
|
|
#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
|
|
#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Disabled by default.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
|
|
#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
|
|
#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
|
|
#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
|
|
#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
|
|
#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
|
|
#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
|
|
#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
|
|
#~ "aborted, or canceled.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
|
|
#~ "Default is 0 (no limit).\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
|
|
#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
|
|
#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
|
|
#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
|
|
#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
|
|
#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
|
|
#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
|
|
#~ "Default is 0 (no limit).\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
|
|
#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
|
|
#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
|
|
#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
|
|
#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Port</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Cổng</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
|
|
#~ "Mặc định là 631.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<b>Address</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
|
|
#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<b>Địa chỉ</b>\n"
|
|
#~ "<p>\n"
|
|
#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
|
|
#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
|
|
#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
|
|
#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n"
|
|
#~ "</p>\n"
|