You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
357 lines
9.7 KiB
357 lines
9.7 KiB
# Vietnamese translation for kcmtwindecoration.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmtwindecoration\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:44+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:136
|
|
msgid "Buttons"
|
|
msgstr "Nút"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:611
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TDE"
|
|
msgstr "TDE"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:663
|
|
msgid "%1 (unavailable)"
|
|
msgstr "%1 (không thể)"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:683
|
|
msgid ""
|
|
"To add or remove titlebar buttons, simply <i>drag</i> items between the "
|
|
"available item list and the titlebar preview. Similarly, drag items within "
|
|
"the titlebar preview to re-position them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thêm hay bớt các nút của thanh đầu đề, chỉ cần <i>kéo </i> các mục giữa "
|
|
"các danh sách mục dùng được và ô xem trước thanh tiêu đề. Tương tự, kéo các "
|
|
"các mục trong ô xem trước của thanh tiêu đề để thay đổi vị trí của chúng ."
|
|
|
|
#: buttons.cpp:780
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:784
|
|
msgid "Shade"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:788
|
|
msgid "Keep Below Others"
|
|
msgstr "Giữ nằm dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:792
|
|
msgid "Keep Above Others"
|
|
msgstr "Giữ nằm trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:800
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Phóng đại"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:804
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:812
|
|
msgid "On All Desktops"
|
|
msgstr "Trên mọi môi trường"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:816
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
#: buttons.cpp:820
|
|
msgid "--- spacer ---"
|
|
msgstr "--- dấu cách ---"
|
|
|
|
#: preview.cpp:48
|
|
msgid ""
|
|
"No preview available.\n"
|
|
"Most probably there\n"
|
|
"was a problem loading the plugin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có xem thử.\n"
|
|
"Rất có thể là có vấn\n"
|
|
"đề nạp bổ sung."
|
|
|
|
#: preview.cpp:330
|
|
msgid "Active Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
|
|
|
|
#: preview.cpp:330
|
|
msgid "Inactive Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị động"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:95
|
|
msgid ""
|
|
"Select the window decoration. This is the look and feel of both the window "
|
|
"borders and the window handle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn cách trang trí cửa sổ. Đây là những gì tạo ra 'thấy và cảm giác' của cả "
|
|
"biên cửa sổ và điều khiển cửa sổ."
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:100
|
|
msgid "Decoration Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn trang trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:110
|
|
msgid "B&order size:"
|
|
msgstr "Kích thước đường &biên:"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:113
|
|
msgid "Use this combobox to change the border size of the decoration."
|
|
msgstr "Dùng hộp kết hợp này để thay đổi kích thước đường biên của các cửa sổ."
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:129
|
|
msgid "&Show window button tooltips"
|
|
msgstr "&Hiển thị lời mách về các nút của cửa sổ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling this checkbox will show window button tooltips. If this checkbox is "
|
|
"off, no window button tooltips will be shown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn hộp này này sẽ làm hiện ra lời mách về nút của cửa sổ. Nếu không chọn, "
|
|
"thì sẽ không hiển thị lời mách đó."
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:135
|
|
msgid "Use custom titlebar button &positions"
|
|
msgstr "Dùng &vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:137
|
|
msgid ""
|
|
"The appropriate settings can be found in the \"Buttons\" Tab; please note "
|
|
"that this option is not available on all styles yet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thiết lập thích hợp có thể tìm thấy trong thẻ \"Nút\"; xin chú ý rằng "
|
|
"tuỳ chọn này vẫn chưa có trong tất các kiểu!"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:155
|
|
msgid "NOTICE:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:155
|
|
msgid "A third party Window Manager has been selected for use with TDE."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:155
|
|
msgid ""
|
|
"As a result, the built-in Window Manager configuration system will not "
|
|
"function and has been disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:182
|
|
msgid "&Draw a drop shadow under windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:184
|
|
msgid ""
|
|
"Enabling this checkbox will allow you to choose a kind of drop shadow to "
|
|
"draw under each window."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Active Window Shadow"
|
|
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Inactive Window Shadows"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị động"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:192
|
|
msgid "Draw Shadow Under Normal Windows And…"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:194
|
|
msgid "Docks and &panels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:198
|
|
msgid "O&verride windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:202
|
|
msgid "&Top menu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:207
|
|
msgid "Draw shadow under &inactive windows"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:213 twindecoration.cpp:219
|
|
msgid "Colour:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:225 twindecoration.cpp:241
|
|
msgid "Maximum opacity:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:262 twindecoration.cpp:272
|
|
msgid "Offset rightward (may be negative):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:265 twindecoration.cpp:276 twindecoration.cpp:286
|
|
#: twindecoration.cpp:297 twindecoration.cpp:308 twindecoration.cpp:319
|
|
msgid " pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:283 twindecoration.cpp:293
|
|
msgid "Offset downward (may be negative):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:304 twindecoration.cpp:315
|
|
msgid "Thickness to either side of window:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:330
|
|
msgid ""
|
|
"Select the window manager. Selecting a window manager other than \"twin\" "
|
|
"will require you to use a third party program for configuration and may "
|
|
"increase the risk of system crashes or security problems."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:333
|
|
msgid "Window Manager to use in your TDE session:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:337
|
|
msgid ""
|
|
"Specify any command line arguments to be passed to the selected WM on "
|
|
"startup, separated with whitespace. A common example is --replace"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:339
|
|
msgid ""
|
|
"Command line arguments to pass to the Window Manager (should remain blank "
|
|
"unless needed):"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:353
|
|
msgid "&Window Decoration"
|
|
msgstr "Trang trí cửa &sổ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:354
|
|
msgid "&Buttons"
|
|
msgstr "&Nút"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:355
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Shadows"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:356
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Window Manager"
|
|
msgstr "Trang trí cửa &sổ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:382
|
|
msgid "kcmtwindecoration"
|
|
msgstr "kcmtwindecoration"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:383
|
|
msgid "Window Decoration Control Module"
|
|
msgstr "Môđun điều khiển trang trí cửa sổ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:385
|
|
msgid "(c) 2001 Karol Szwed"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của Karol Szwed"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:437 twindecoration.cpp:695
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE 2"
|
|
msgstr "TDE 2"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:458
|
|
msgid "(KDE4's window manager)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:458
|
|
msgid "(Compiz Effects Manager)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:458
|
|
msgid "(Simple, fast window manager)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:460
|
|
msgid "(Default TDE window manager)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:522
|
|
msgid "Tiny"
|
|
msgstr "Rất nhỏ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:523
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:524
|
|
msgid "Large"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:525
|
|
msgid "Very Large"
|
|
msgstr "Rất lớn"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:526
|
|
msgid "Huge"
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:527
|
|
msgid "Very Huge"
|
|
msgstr "Trên cả khổng lồ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:528
|
|
msgid "Oversized"
|
|
msgstr "Quá cỡ"
|
|
|
|
#: twindecoration.cpp:949
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Window Manager Decoration</h1><p>This module allows you to choose the "
|
|
"window border decorations, as well as titlebar button positions and custom "
|
|
"decoration options.</p>To choose a theme for your window decoration click on "
|
|
"its name and apply your choice by clicking the \"Apply\" button below. If "
|
|
"you do not want to apply your choice you can click the \"Reset\" button to "
|
|
"discard your changes.<p>You can configure each theme in the \"Configure "
|
|
"[…]\" tab. There are different options specific for each theme.</p><p>In "
|
|
"\"General Options (if available)\" you can activate the \"Buttons\" tab by "
|
|
"checking the \"Use custom titlebar button positions\" box. In the \"Buttons"
|
|
"\" tab you can change the positions of the buttons to your liking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Trang trí trình quản lý cửa sổ</h1><p>Môđun này cho phép chọn trang trí "
|
|
"đường biên cửa sổ cũng như vị trí các nút của thanh đầu đề và tự chỉnh các "
|
|
"tùy chọn trang trí.</p> Để chọn một sắc thái cho trang trí cửa sổ nhấn vào "
|
|
"tên của nó và áp dụng sự lựa chọn bằng nút \"Áp dụng ở bên dưới\". Nếu không "
|
|
"muốn áp dụng thì nhấn nút \"Đặt lại\" để bỏ qua mọi thay đổi.<p>Có thể cấu "
|
|
"hình mỗi sắc thái trong thẻ \"Cấu hình […]\". Có các tùy chọn riêng cho "
|
|
"mỗi sắc thái.</p><p>Trong \"Các tùy chọn chung (nếu có)\" bạn có thể chọn "
|
|
"dùng các \"Nút\" nếu chọn hộp \"Dùng vị trí tự chọn cho các nút của thanh "
|
|
"tiêu đề\". Trong thẻ \"Nút\" có thể thay đổi vị trí của các nút theo sở "
|
|
"thích của bạn.</p>"
|