You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
11051 lines
275 KiB
11051 lines
275 KiB
# Vietnamese translation for tdelibs.
|
|
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tdelibs\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Editor Chooser"
|
|
msgstr "Bộ chọn trình soạn thảo"
|
|
|
|
#. i18n: file ./interfaces/ktexteditor/editorchooser_ui.ui line 41
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please choose the default text editing component that you wish to use in this "
|
|
"application. If you choose <B>System Default</B>, the application will honor "
|
|
"your changes in the Control Center. All other choices will override that "
|
|
"setting."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng chọn thành phần soạn thảo mặc định bạn muốn sử dụng trong ứng dụng "
|
|
"này. Nếu bạn chọn <b>Mặc định hệ thống</b>, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong "
|
|
"Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kcert/kcertpart.rc line 4
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Certificate"
|
|
msgstr "&Chứng nhận"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 58
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alternate shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt xen kẽ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Primary shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt chính:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 155
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here."
|
|
msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 182
|
|
#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "x"
|
|
msgstr "x"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 188
|
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clear shortcut"
|
|
msgstr "Xoá phím tắt"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 213
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multi-key mode"
|
|
msgstr "Chế độ đa phím"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 216
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts"
|
|
msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_advanced.ui line 219
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key "
|
|
"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign "
|
|
"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một "
|
|
"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D "
|
|
"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4
|
|
#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr "&Tập tin"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33
|
|
#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Game"
|
|
msgstr "Trò &chơi"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57
|
|
#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr "&Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Menu title\n"
|
|
"&Move"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97
|
|
#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "&Xem"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112
|
|
#: rc.cpp:57 rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Go"
|
|
msgstr "&Tới"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133
|
|
#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh &dấu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139
|
|
#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Tools"
|
|
msgstr "&Công cụ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143
|
|
#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Settings"
|
|
msgstr "Thiết &lập"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186
|
|
#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Main Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ chính"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shortcut:"
|
|
msgstr "Phím tắt :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kshortcutdialog_simple.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Alt+Tab"
|
|
msgstr "Alt+Tab"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:90 rc.cpp:307
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unknown word:"
|
|
msgstr "Từ lạ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>This word was considered to be an \"unknown word\" because it does not match "
|
|
"any entry in the dictionary currently in use. It may also be a word in a "
|
|
"foreign language.</p>\n"
|
|
"<p>If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by clicking "
|
|
"<b>Add to Dictionary</b>. If you don't want to add the unknown word to the "
|
|
"dictionary, but you want to leave it unchanged, click <b>Ignore</b> or <b>"
|
|
"Ignore All</b>.</p>\n"
|
|
"<p>However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
|
|
"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you may "
|
|
"type it in the text box below, and click <b>Replace</b> or <b>Replace All</b>"
|
|
".</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Từ này được xem là « từ lạ » vì nó không khớp với mục nhập nào trong từ điển "
|
|
"hiện thời được dùng. Hoặc có lẽ nó là từ bằng ngôn ngữ khác.</p>\n"
|
|
"<p>Nếu từ này không phải có lỗi chính tả, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
|
|
"cách nhắp vào nút <b>Thêm vào Từ điển</b>. Nếu bạn không muốn thêm từ lạ này "
|
|
"vào từ điển, còn không muốn thay đổi nó, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>"
|
|
"Bỏ qua hết</b>.</p>\n"
|
|
"<p>Tuy nhiên, nếu từ này có lỗi chính tả, bạn có thể cố tìm từ đúng trong danh "
|
|
"sách bên dưới để thay thế nó. Nếu bạn không thể tìm thấy từ đúng thay thế, bạn "
|
|
"có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên dưới, rồi nhắp vào nút <b>Thay thế</b> "
|
|
"hoặc <b>Thay thế hết</b>.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:99 rc.cpp:316
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<b>misspelled</b>"
|
|
msgstr "<b>sai chính tả</b>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:102 rc.cpp:319
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unknown word"
|
|
msgstr "Từ lạ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:111 rc.cpp:328
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Select the language of the document you are proofing here.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Ở đây hãy chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang đọc và sửa.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:119 rc.cpp:336
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "... the <b>misspelled</b> word shown in context ..."
|
|
msgstr "... từ <b>sai chính tả</b> được hiển thị theo ngữ cảnh ..."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:122 rc.cpp:339
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context."
|
|
msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:125 rc.cpp:342
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Here you can see a text excerpt showing the unknown word in its context. If "
|
|
"this information is not sufficient to choose the best replacement for the "
|
|
"unknown word, you can click on the document you are proofing, read a larger "
|
|
"part of the text and then return here to continue proofing.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Ở đây bạn có xem được một đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó. Nếu thông "
|
|
"tin này không đủ để cho bạn khả năng chọn từ thay thế thích hợp nhất với từ lạ "
|
|
"này, bạn có thể nhắp vào tài liệu đang đọc và sửa, đọc thêm, rồi trở về đây để "
|
|
"tiếp tục lại đọc và sửa.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 107
|
|
#: rc.cpp:130 rc.cpp:347
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<< Add to Dictionary"
|
|
msgstr "<<Thêm vào Từ điển"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:133 rc.cpp:350
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
|
|
"included in the dictionary."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Click here if you consider that the unknown word is not misspelled and you want "
|
|
"to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let it remain "
|
|
"as is, but not add it to the dictionary, then click <b>Ignore</b> or <b>"
|
|
"Ignore All</b> instead.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Từ lạ đã được phát hiện và được xem là « từ lạ » vì nó không nằm trong từ "
|
|
"điển.</p>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây nếu bạn coi như từ lạ không phải có lỗi chính tả, và bạn muốn "
|
|
"tránh lại phát hiện nó một cách không đúng. Còn nếu bạn muốn để nó lại, nhưng "
|
|
"không thêm nó vào từ điển, hãy nhắp nút <b>Bỏ qua</b> hoặc <b>Bỏ qua hết</b> "
|
|
"thay thế.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 138
|
|
#: rc.cpp:139 rc.cpp:405
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "R&eplace All"
|
|
msgstr "Th&ay thế hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 143
|
|
#: rc.cpp:142 rc.cpp:408
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text in "
|
|
"the edit box above (to the left).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây để thay thế mọi lần gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
|
|
"trên (bên trái)..</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 149
|
|
#: rc.cpp:147 rc.cpp:356
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Suggested Words"
|
|
msgstr "Từ đã gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:150 rc.cpp:359
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Suggestion List"
|
|
msgstr "Danh sách gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 171
|
|
#: rc.cpp:153 rc.cpp:362
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>If the unknown word is misspelled, you should check if the correction for it "
|
|
"is available and if it is, click on it. If none of the words in this list is a "
|
|
"good replacement you may type the correct word in the edit box above.</p>\n"
|
|
"<p>To correct this word click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
|
|
"occurrence or <b>Replace All</b> if you want to correct all occurrences.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nếu từ lạ này có lỗi chính tả, bạn nên kiểm tra xem từ đúng có sẵn chưa, và "
|
|
"nếu có, hãy nhắp vào nó. Nếu không có từ nào trong danh sách này có thể thay "
|
|
"thế đúng từ này, bạn có thể gõ từ đúng vào hộp chuỗi bên trên.</p>\n"
|
|
"<p>Để sửa từ này, nhắp vào <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này gặp từ, "
|
|
"hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 179
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:833 kutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replace"
|
|
msgstr "Tha&y thế"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 184
|
|
#: rc.cpp:162 rc.cpp:400
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text in "
|
|
"the edit box above (to the left).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nhắp vào đây để thay thế lần này gặp đoạn lạ bằng đoạn trong hộp chuỗi bên "
|
|
"trên (bên trái).</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 192
|
|
#: rc.cpp:167 rc.cpp:368
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Replace &with:"
|
|
msgstr "Thay thế &bằng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 201
|
|
#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>If the unknown word is misspelled, you should type the correction for your "
|
|
"misspelled word here or select it from the list below.</p>\n"
|
|
"<p>You can then click <b>Replace</b> if you want to correct only this "
|
|
"occurrence of the word or <b>Replace All</b> if you want to correct all "
|
|
"occurrences.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Nếu từ lạ có lỗi chính tả, bạn nên gõ vào đây từ đúng, hoặc chọn nó trong "
|
|
"danh sách bên dưới.</p>\n"
|
|
"<p>Sau đó, bạn có thể nhắp vào nút <b>Thay thế</b> nếu bạn muốn sửa chỉ lần này "
|
|
"gặp từ, hoặc <b>Thay thế hết</b> nếu bạn muốn sửa mọi lần gặp từ.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 209
|
|
#: rc.cpp:176 rc.cpp:413
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 215
|
|
#: rc.cpp:179 rc.cpp:416
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.</p>\n"
|
|
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
|
|
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>\n"
|
|
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
|
|
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 223
|
|
#: rc.cpp:185 rc.cpp:422
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "I&gnore All"
|
|
msgstr "Bỏ &qua hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 229
|
|
#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are.</p>"
|
|
"\n"
|
|
"<p>This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word or "
|
|
"any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>\n"
|
|
"<p>Hãy nhắp vào đây để cho phép mọi lần gặp từ này còn lại, không thay đổi.</p>"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Hành động này có ích khi từ là tên, từ cấu tạo, từ ngôn ngữ khác hoặc từ lạ "
|
|
"khác mà bạn muốn sử dụng còn không muốn thêm vào từ điển.</p>\n"
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 248
|
|
#: rc.cpp:200 rc.cpp:394
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&uggest"
|
|
msgstr "&Gợi ý"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 254
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdeui/kspellui.ui line 261
|
|
#: rc.cpp:206 rc.cpp:386
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Language Selection"
|
|
msgstr "Chọn ngôn ngữ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/khtml_popupmenu.rc line 11
|
|
#: rc.cpp:214
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Frame"
|
|
msgstr "Khung"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:217
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "JavaScript Errors"
|
|
msgstr "Lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 20
|
|
#: rc.cpp:220
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that "
|
|
"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as "
|
|
"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error "
|
|
"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the "
|
|
"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file "
|
|
"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the "
|
|
"problem will be appreciated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang "
|
|
"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả "
|
|
"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn "
|
|
"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn "
|
|
"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « "
|
|
"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi."
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/kjserrordlg.ui line 39
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 26
|
|
#: rc.cpp:232
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Document Information"
|
|
msgstr "Thông tin Tài liệu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 37
|
|
#: rc.cpp:235
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 64
|
|
#: rc.cpp:238
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URL:"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 122
|
|
#: rc.cpp:241
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Title:"
|
|
msgstr "Tựa :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 141
|
|
#: rc.cpp:244
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Last modified:"
|
|
msgstr "Sửa đổi cuối cùng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 160
|
|
#: rc.cpp:247
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Document encoding:"
|
|
msgstr "Bảng mã Tài liệu :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 188
|
|
#: rc.cpp:250
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "HTTP Headers"
|
|
msgstr "Dòng đầu HTTP"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 197
|
|
#: rc.cpp:253
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Property"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#. i18n: file ./khtml/htmlpageinfo.ui line 208
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 26
|
|
#: rc.cpp:274
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the default language that the spell checker will use. The drop down box "
|
|
"will list all of the dictionaries of your existing languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là ngôn ngữ mặc định bộ bắt lỗi chính tả sẽ dùng. Hộp thả xuống sẽ liệt kê "
|
|
"mọi từ điển của ngôn ngữ tồn tại cũa bạn."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 34
|
|
#: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 45
|
|
#: rc.cpp:280
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable &background spellchecking"
|
|
msgstr "Bật chạy &bắt lỗi chính tả nền"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 48
|
|
#: rc.cpp:283
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, the \"spell as you type\" mode is active and all misspelled words "
|
|
"are immediately highlighted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, chế độ « chính tả trong khi gõ » là hoạt động nên từ sai chính tả nào "
|
|
"được tô sáng ngay."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 56
|
|
#: rc.cpp:286
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Skip all &uppercase words"
|
|
msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:289
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
|
|
"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
|
|
"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:292
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&kip run-together words"
|
|
msgstr "Nhảy qua từ đã &nối nhau"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 70
|
|
#: rc.cpp:295
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, concatenated words made of existing words are not spell checked. "
|
|
"This is useful in some languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ gồm có nhiều từ tồn tại được nối "
|
|
"chuỗi. Có ích trong một số ngôn ngữ."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 80
|
|
#: rc.cpp:298
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:301
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ignore These Words"
|
|
msgstr "Bỏ qua các từ này"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:304
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"To add a word you want to ignore, type it in the top edit field and click Add. "
|
|
"To remove a word, highlight it in the list and click Remove."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thêm từ cần bỏ qua, hãy gõ nó vào trường chữ bên trên, rồi nhắp vào nút "
|
|
"Thêm. Để gỡ bỏ từ, tô sáng nó trong danh sách, rồi nhắp vào Bỏ."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kspell2/ui/kspell2ui.ui line 282
|
|
#: rc.cpp:431
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Autocorrect"
|
|
msgstr "Tự động sửa"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 9
|
|
#: rc.cpp:440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Additional domains for browsing"
|
|
msgstr "Miền thêm để duyệt"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 10
|
|
#: rc.cpp:443
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "List of 'wide-area' (non link-local) domains that should be browsed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách miền « vùng rộng » (không phải cục bộ để liên kết) cần duyệt."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 13
|
|
#: rc.cpp:446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Browse local network"
|
|
msgstr "Duyệt mạng cục bộ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 14
|
|
#: rc.cpp:449
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If true .local domain will be browsed. It is always link-local, using multicast "
|
|
"DNS."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, miền .local (cục bộ) sẽ được duyệt. Nó luôn cục bộ để liên kết, dùng "
|
|
"DNS truyền một-nhiều."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 18
|
|
#: rc.cpp:452
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Recursive search for domains"
|
|
msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19
|
|
#: rc.cpp:455
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Removed in KDE 3.5.0"
|
|
msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25
|
|
#: rc.cpp:458
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select publishing in LAN (multicast) or WAN (unicast, needs configured DNS "
|
|
"server)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn khả năng xuất bản trên LAN (truyền một-nhiều) hay WAN (truyền đơn, cần "
|
|
"trình phục vụ DNS đã cấu hình)"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 26
|
|
#: rc.cpp:461
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies if publishing should be by default link-local using multicast DNS "
|
|
"(LAN) or 'wide-area' using normal DNS server (WAN)."
|
|
msgstr ""
|
|
"GHi rõ nếu việc xuất bản nên theo thiết lập cục bộ để liên kết (mặc định) hoặc "
|
|
"« vùng rộng », dùng trình phục vụ DNS thường (WAN)."
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 34
|
|
#: rc.cpp:464
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Name of default publishing domain for WAN"
|
|
msgstr "Tên của miền xuất bản mặc định cho WAN"
|
|
|
|
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 36
|
|
#: rc.cpp:467
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Domain name for publishing using 'wide-area' (normal DNS) ZeroConf. This must "
|
|
"match domain specified in /etc/mdnsd.conf. This value is used only if "
|
|
"PublishType is set to WAN.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên miền để xuất bản, dùng ZeroConf « vùng rộng » (DNS chuẩn). Tên này phải "
|
|
"trùng với miền được ghi rõ trong tập tin cấu hình </etc/mdnsd.conf>"
|
|
". Giá trị được dùng chỉ nếu PublishType (kiểu xuất bản) được đặt là WAN.\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:24 tdeui/kconfigdialog.cpp:56 kutils/kcmultidialog.cpp:59
|
|
#: kutils/kcmultidialog.h:104 kutils/ksettings/dialog.cpp:571
|
|
msgid "Configure"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:25
|
|
msgid "&Configure"
|
|
msgstr "&Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:26
|
|
msgid "Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:27
|
|
msgid "Modify"
|
|
msgstr "Sửa đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:28
|
|
msgid "&Modify"
|
|
msgstr "&Sửa đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:29
|
|
msgid "Align"
|
|
msgstr "Canh lề"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:30
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:31
|
|
msgid "Border"
|
|
msgstr "Viền"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:32 tdeui/ktoolbar.cpp:2116
|
|
msgid "Orientation"
|
|
msgstr "Hướng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:33
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Rộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:34
|
|
msgid "&Width"
|
|
msgstr "&Rộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:35
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:36
|
|
msgid "&Height"
|
|
msgstr "C&ao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:37
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:38
|
|
msgid "Horizontal"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:39
|
|
msgid "Vertical"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:40
|
|
msgid "Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:41
|
|
msgid "Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:42
|
|
msgid "Center"
|
|
msgstr "Giữa"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:43
|
|
msgid "Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:44
|
|
msgid "Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:45
|
|
msgid "&Bottom"
|
|
msgstr "&Dưới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:46
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Chuyển"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:48
|
|
msgid "Delete All"
|
|
msgstr "Xoá bỏ hết"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:49
|
|
msgid "Clear All"
|
|
msgstr "Xoá hết"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:50
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:51
|
|
msgid "Import"
|
|
msgstr "Nhập"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:52
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:53
|
|
msgid "&Zoom"
|
|
msgstr "Thu &phóng"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kabc/lock.cpp:132
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:760 tdeui/kmessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493
|
|
#: kutils/kpluginselector.cpp:248
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:55
|
|
msgid "Malformed URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:56
|
|
msgid "Charset:"
|
|
msgstr "Bộ ký tự :"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:83 common_texts.cpp:59
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:561 tdeui/kmessagebox.cpp:633
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:709
|
|
msgid "Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:60
|
|
msgid "Save a file"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:61
|
|
msgid "Contents"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:62
|
|
msgid "About"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:63 common_texts.cpp:176 tdeui/kaboutapplication.cpp:64
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:88
|
|
msgid "&About"
|
|
msgstr "&Giới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:64
|
|
msgid "A&bout"
|
|
msgstr "G&iới thiệu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:65 kparts/part.cpp:489
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Không tên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:67 tdecore/kapplication.cpp:1417
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2551 tdecore/kapplication.cpp:2573
|
|
#: tdecore/kdebug.cpp:295 tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99
|
|
msgid "&OK"
|
|
msgstr "&Được"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:68
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:69
|
|
msgid "Off"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:73 tdeui/kdialogbase.cpp:938 tdeui/kstdguiitem.cpp:144
|
|
msgid "&Apply"
|
|
msgstr "&Áp dụng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:74 tdecore/kstdaccel.cpp:52
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:75 tdeui/kstdguiitem.cpp:120
|
|
msgid "&Discard"
|
|
msgstr "&Hủy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:76
|
|
msgid "Discard"
|
|
msgstr "Hủy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:80 tdecore/kstdaccel.cpp:59
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:82
|
|
msgid "&Options"
|
|
msgstr "Tù&y chọn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:83
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:85
|
|
msgid "E&xit"
|
|
msgstr "Đi &ra"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:86 tdecore/kstdaccel.cpp:58
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:87 tdeui/kstdaction_p.h:50 tdeui/kstdguiitem.cpp:232
|
|
msgid "&Quit"
|
|
msgstr "T&hoát"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:88 tdecore/kstdaccel.cpp:88 kded/kbuildsycoca.cpp:753
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:89 tdecore/kstdaccel.cpp:86
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:94
|
|
msgid "&New Window..."
|
|
msgstr "Cửa sổ &mới..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:95
|
|
msgid "New &Window..."
|
|
msgstr "Cử&a sổ mới..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:96
|
|
msgid "&New Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ &mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:97
|
|
msgid "New Game"
|
|
msgstr "Lượt chơi mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:98
|
|
msgid "&New Game"
|
|
msgstr "Lượt chơi mớ&i"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/kstdaccel.cpp:53
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:100
|
|
msgid "Open a File"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:101
|
|
msgid "Open..."
|
|
msgstr "Mở..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:102 tdeui/kstdaction_p.h:41 tdeui/kstdguiitem.cpp:226
|
|
msgid "&Open..."
|
|
msgstr "&Mở..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:104
|
|
msgid "&Cut"
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:105
|
|
msgid "C&ut"
|
|
msgstr "&Cắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:106 tdeui/kfontdialog.cpp:132
|
|
msgid "Font"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:107
|
|
msgid "&Foreground Color"
|
|
msgstr "Màu cảnh &gần"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:108
|
|
msgid "&Background Color"
|
|
msgstr "Màu &nền"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:109 tdecore/kstdaccel.cpp:56
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:110 tdeui/kstdaction_p.h:43 tdeui/kstdguiitem.cpp:127
|
|
msgid "&Save"
|
|
msgstr "&Lưu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:111 khtml/khtml_part.cpp:3937 khtml/khtml_part.cpp:4141
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4462 khtml/khtml_run.cpp:83 kparts/browserrun.cpp:419
|
|
msgid "Save As"
|
|
msgstr "Lưu dạng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:112
|
|
msgid "Save As..."
|
|
msgstr "Lưu dạng..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:113
|
|
msgid "S&ave As..."
|
|
msgstr "Lư&u dạng..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:116 tdeui/kstdaction_p.h:47 tdeui/kstdguiitem.cpp:207
|
|
msgid "&Print..."
|
|
msgstr "&In..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:117 tdeui/kmessagebox.cpp:837 tdeui/kmessagebox.cpp:867
|
|
msgid "Sorry"
|
|
msgstr "Rất tiếc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:119 tdeui/kstdguiitem.cpp:269
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:304
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:120 tdeui/kstdguiitem.cpp:264
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr "Thêm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:121
|
|
msgid "Change"
|
|
msgstr "Đổi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:123 tdeui/kstdguiitem.cpp:220
|
|
msgid "&Delete"
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:125 tdeui/kfontdialog.cpp:225 tdeui/kfontdialog.cpp:477
|
|
msgid "Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:126
|
|
msgid "Roman"
|
|
msgstr "La mã"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:132 tdeui/kmessagebox.cpp:913
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:133
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Thẳng đứng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:134
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr "Nằm ngang"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:135
|
|
msgid "locally connected"
|
|
msgstr "đã kết nối cục bộ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:136
|
|
msgid "Browse..."
|
|
msgstr "Duyệt..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 tdeui/keditcl2.cpp:107
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 kutils/kreplace.cpp:319
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:138 tdeui/keditlistbox.cpp:136
|
|
#: kresources/configpage.cpp:127
|
|
msgid "&Remove"
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:139
|
|
msgid "&Properties..."
|
|
msgstr "Th&uộc tính..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:140 tdeui/kstdguiitem.cpp:279
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:141
|
|
msgid "&Start"
|
|
msgstr "&Chạy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:142 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:457
|
|
msgid "St&op"
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:143
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Lặt vặt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:144
|
|
msgid "Font Size"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:145
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:146
|
|
msgid "&Fonts"
|
|
msgstr "&Phông chữ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:147
|
|
msgid "&Reload"
|
|
msgstr "Tải &lại"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:148
|
|
msgid "Files"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:149 khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:465
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:150 kmdi/kmdimainfrm.cpp:995
|
|
msgid "Restore"
|
|
msgstr "Phục hồi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:151
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Diện mạo"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:137
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:57
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:153 tdecore/kcalendarsystem.cpp:135
|
|
msgid "Monday"
|
|
msgstr "Thứ Hai"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:154 tdecore/kcalendarsystem.cpp:136
|
|
msgid "Tuesday"
|
|
msgstr "Thứ Ba"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:155 tdecore/kcalendarsystem.cpp:137
|
|
msgid "Wednesday"
|
|
msgstr "Thứ Tư"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:156 tdecore/kcalendarsystem.cpp:138
|
|
msgid "Thursday"
|
|
msgstr "Thứ Năm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:157 tdecore/kcalendarsystem.cpp:139
|
|
msgid "Friday"
|
|
msgstr "Thứ Sáu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:158 tdecore/kcalendarsystem.cpp:140
|
|
msgid "Saturday"
|
|
msgstr "Thứ Bảy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:159 tdecore/kcalendarsystem.cpp:141
|
|
msgid "Sunday"
|
|
msgstr "Chủ Nhật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:160
|
|
msgid "&Update"
|
|
msgstr "Cậ&p nhật"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:163
|
|
msgid "Highscore"
|
|
msgstr "Điểm cao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:164
|
|
msgid "&New View"
|
|
msgstr "Khung xem &mới"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:165
|
|
msgid "&Insert"
|
|
msgstr "&Chèn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:168 tdeui/ktip.cpp:297
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Previous\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:169 tdeui/ktip.cpp:292
|
|
msgid "&Previous"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:170 kcert/kcertpart.cc:730 kcert/kcertpart.cc:746
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:73 tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:830 kutils/kreplace.cpp:45 kutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:65
|
|
msgid "&Replace..."
|
|
msgstr "&Thay thế..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:173 kabc/ldapconfigwidget.cpp:156
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2058
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:174 tdeui/kstdguiitem.cpp:180
|
|
msgid "&Defaults"
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:175
|
|
msgid "&Contents"
|
|
msgstr "&Nội dung"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:177
|
|
msgid "Open Recent"
|
|
msgstr "Mở gần đây"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:178 tdeui/kstdaction_p.h:42
|
|
msgid "Open &Recent"
|
|
msgstr "Mở &gần đây"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 khtml/khtml_part.cpp:4258
|
|
msgid "&Find..."
|
|
msgstr "&Tìm..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:180 tdeui/kstdaction_p.h:62
|
|
msgid "Find &Next"
|
|
msgstr "Tìm &kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:181
|
|
msgid "Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:183 tdeui/kstdaction_p.h:90
|
|
msgid "&Add Bookmark"
|
|
msgstr "Th&êm Đánh dấu"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:184
|
|
msgid "&Edit Bookmarks..."
|
|
msgstr "&Sửa Đánh dấu..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:186 tdeui/kstdaction_p.h:93
|
|
msgid "&Spelling..."
|
|
msgstr "&Chính tả"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:187 tdeui/kstdaction.cpp:238 tdeui/kstdaction_p.h:95
|
|
msgid "Show &Menubar"
|
|
msgstr "Hiện thanh &trình đơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:188 tdeui/kstdaction.cpp:254 tdeui/kstdaction.cpp:265
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:96
|
|
msgid "Show &Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh &công cụ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:189
|
|
msgid "Show &Statusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:190
|
|
msgid "Configure &Key Bindings..."
|
|
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:191
|
|
msgid "&Preferences..."
|
|
msgstr "Tù&y thích..."
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:193 tdeui/kmessagebox.cpp:928
|
|
msgid "Do not show this message again"
|
|
msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:211
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Prior"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:213
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Shift"
|
|
msgstr "Shift"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:214
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Control"
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:215
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Meta"
|
|
msgstr "Meta"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:216
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Alt"
|
|
msgstr "Alt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:221
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"ParenLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:222
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"ParenRight"
|
|
msgstr "Ngoặc phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:223
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Asterisk"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:224
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Plus"
|
|
msgstr "Cộng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:225
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Comma"
|
|
msgstr "Phẩy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:226
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Minus"
|
|
msgstr "Trừ"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:227
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Period"
|
|
msgstr "Chấm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:228
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Slash"
|
|
msgstr "Xuyệc"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:229
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Colon"
|
|
msgstr "Hai chấm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Semicolon"
|
|
msgstr "Chấm phẩy"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:231
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Less"
|
|
msgstr "Nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Equal"
|
|
msgstr "Bằng"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Greater"
|
|
msgstr "Hơn"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:234
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:235
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"BracketLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc vu trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:236
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Backslash"
|
|
msgstr "Xuyệc ngược"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"BracketRight"
|
|
msgstr "Ngoặc vu phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:238
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"AsciiCircum"
|
|
msgstr "Mũ ASCII"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:239
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Underscore"
|
|
msgstr "Gạch chân"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:240
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"QuoteLeft"
|
|
msgstr "Trích dẫn trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"BraceLeft"
|
|
msgstr "Ngoặc móc trái"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"BraceRight"
|
|
msgstr "Ngoặc móc phải"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:243
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"AsciiTilde"
|
|
msgstr "Ngã ASCII"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:246
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Apostrophe"
|
|
msgstr "Sắt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:247
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Ampersand"
|
|
msgstr "Và"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Exclam"
|
|
msgstr "Cảm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:249
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Dollar"
|
|
msgstr "Đô la"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:250
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Percent"
|
|
msgstr "Phần trăm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:253
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"NumberSign"
|
|
msgstr "Dấu số"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:257 common_texts.cpp:261
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Demi-bold"
|
|
msgstr "Bán đậm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:258
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Light"
|
|
msgstr "Nhạt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:259
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Light Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng nhạt"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:260 common_texts.cpp:262
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Demi-bold Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng bán đậm"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:263
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Oblique"
|
|
msgstr "Xiên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:264
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Book"
|
|
msgstr "Sách"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:265
|
|
msgid ""
|
|
"_: font style\n"
|
|
"Book Oblique"
|
|
msgstr "Sách xiên"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:268
|
|
msgid ""
|
|
"_: window operation\n"
|
|
"Sticky"
|
|
msgstr "Dính"
|
|
|
|
#: common_texts.cpp:269
|
|
msgid ""
|
|
"_: window operation\n"
|
|
"Un-Sticky"
|
|
msgstr "Bỏ dính"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:349
|
|
msgid "No default value"
|
|
msgstr "Không có giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:494
|
|
msgid "Evaluation error"
|
|
msgstr "Lỗi định giá"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:495
|
|
msgid "Range error"
|
|
msgstr "Lỗi phạm vị"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:496
|
|
msgid "Reference error"
|
|
msgstr "Lỗi tham chiếu"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:497
|
|
msgid "Syntax error"
|
|
msgstr "Lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:498
|
|
msgid "Type error"
|
|
msgstr "Lỗi kiểu"
|
|
|
|
#: kjs/object.cpp:499
|
|
msgid "URI error"
|
|
msgstr "Lỗi URI"
|
|
|
|
#: kjs/internal.cpp:135
|
|
msgid "Undefined value"
|
|
msgstr "Giá trị chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: kjs/internal.cpp:166
|
|
msgid "Null value"
|
|
msgstr "Giá trị rỗng"
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:96
|
|
msgid "Invalid reference base"
|
|
msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:127
|
|
msgid "Can't find variable: "
|
|
msgstr "Không tìm thấy giá trị : "
|
|
|
|
#: kjs/reference.cpp:134
|
|
msgid "Base is not an object"
|
|
msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng"
|
|
|
|
#: kjs/function_object.cpp:290
|
|
msgid "Syntax error in parameter list"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số"
|
|
|
|
#: interfaces/ktexteditor/editorchooser.cpp:60
|
|
msgid "System Default (%1)"
|
|
msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)"
|
|
|
|
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
|
|
msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"."
|
|
msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »."
|
|
|
|
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:106
|
|
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
|
|
msgid "KScript Error"
|
|
msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)"
|
|
|
|
#: interfaces/kscript/scriptmanager.cpp:129
|
|
msgid "Unable find script \"%1\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
|
|
|
|
#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40
|
|
msgid "KDE Scripts"
|
|
msgstr "Tập lệnh KDE"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
|
|
msgid "Video Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104
|
|
msgid "Fullscreen &Mode"
|
|
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107
|
|
msgid "&Half Size"
|
|
msgstr "&Nửa cỡ"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110
|
|
msgid "&Normal Size"
|
|
msgstr "Cỡ th&ường"
|
|
|
|
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113
|
|
msgid "&Double Size"
|
|
msgstr "Cỡ &đôi"
|
|
|
|
#: kabc/addressbook.cpp:346 kabc/addressbook.cpp:365
|
|
msgid "Unable to load resource '%1'"
|
|
msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »"
|
|
|
|
#: kabc/key.cpp:127
|
|
msgid "X509"
|
|
msgstr "X509"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: kabc/key.cpp:130
|
|
msgid "PGP"
|
|
msgstr "PGP"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:335 kabc/field.cpp:217 kabc/key.cpp:133
|
|
#: kabc/scripts/field.src.cpp:110
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
#: kabc/key.cpp:136 kabc/secrecy.cpp:80
|
|
msgid "Unknown type"
|
|
msgstr "Kiểu lạ"
|
|
|
|
#: kabc/field.cpp:192 kabc/scripts/field.src.cpp:85
|
|
msgid "Unknown Field"
|
|
msgstr "Trường lạ"
|
|
|
|
#: kabc/field.cpp:205 kabc/scripts/field.src.cpp:98
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: kabc/field.cpp:207 kabc/scripts/field.src.cpp:100
|
|
msgid "Frequent"
|
|
msgstr "Thường"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:192 kabc/field.cpp:209 kabc/scripts/field.src.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"_: street/postal\n"
|
|
"Address"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kabc/addresseedialog.cpp:71 kabc/addresseedialog.cpp:101
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:190 kabc/distributionlisteditor.cpp:143
|
|
#: kabc/field.cpp:211 kabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/kaboutdialog.cpp:91
|
|
msgid "Email"
|
|
msgstr "Thư điện tử"
|
|
|
|
#: kabc/field.cpp:213 kabc/scripts/field.src.cpp:106
|
|
msgid "Personal"
|
|
msgstr "Cá nhân"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:176 kabc/addressee.cpp:727 kabc/field.cpp:215
|
|
#: kabc/scripts/field.src.cpp:108
|
|
msgid "Organization"
|
|
msgstr "Tổ chức"
|
|
|
|
#: kabc/field.cpp:219 kabc/scripts/field.src.cpp:112
|
|
msgid "Undefined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: kabc/kab2kabc.cpp:42
|
|
msgid "Disable automatic startup on login"
|
|
msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập"
|
|
|
|
#: kabc/kab2kabc.cpp:45
|
|
msgid "Override existing entries"
|
|
msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có"
|
|
|
|
#: kabc/kab2kabc.cpp:287
|
|
msgid ""
|
|
"Address book file <b>%1</b> not found! Make sure the old address book is "
|
|
"located there and you have read permission for this file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ <b>%1</b>. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm "
|
|
"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này."
|
|
|
|
#: kabc/kab2kabc.cpp:435
|
|
msgid "Kab to Kabc Converter"
|
|
msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc"
|
|
|
|
#: kabc/resource.cpp:332
|
|
msgid "Loading resource '%1' failed!"
|
|
msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: kabc/resource.cpp:343
|
|
msgid "Saving resource '%1' failed!"
|
|
msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: kabc/resourceselectdialog.cpp:39 kresources/selectdialog.cpp:42
|
|
msgid "Resource Selection"
|
|
msgstr "Chọn tài nguyên"
|
|
|
|
#: kabc/resourceselectdialog.cpp:46 kresources/configpage.cpp:107
|
|
#: kresources/selectdialog.cpp:49
|
|
msgid "Resources"
|
|
msgstr "Tài nguyên"
|
|
|
|
#: kabc/secrecy.cpp:71
|
|
msgid "Public"
|
|
msgstr "Công"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1950 kabc/secrecy.cpp:74
|
|
msgid "Private"
|
|
msgstr "Riêng"
|
|
|
|
#: kabc/secrecy.cpp:77
|
|
msgid "Confidential"
|
|
msgstr "Tin tưởng"
|
|
|
|
#: kabc/errorhandler.cpp:42
|
|
msgid "Error in libkabc"
|
|
msgstr "Lỗi trong libkabc"
|
|
|
|
#: kabc/ldifconverter.cpp:475
|
|
msgid "List of Emails"
|
|
msgstr "Danh sách Thư"
|
|
|
|
#: kabc/locknull.cpp:60
|
|
msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done."
|
|
msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì."
|
|
|
|
#: kabc/locknull.cpp:62
|
|
msgid "LockNull: All locks fail."
|
|
msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại."
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"_: Preferred phone\n"
|
|
"Preferred"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:151
|
|
msgid ""
|
|
"_: Home phone\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Ở nhà"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"_: Work phone\n"
|
|
"Work"
|
|
msgstr "Chỗ làm"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:157
|
|
msgid "Messenger"
|
|
msgstr "Tin nhắn"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:160
|
|
msgid "Preferred Number"
|
|
msgstr "Số ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:163
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:166
|
|
msgid "Fax"
|
|
msgstr "Điện thư"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:169
|
|
msgid ""
|
|
"_: Mobile Phone\n"
|
|
"Mobile"
|
|
msgstr "Di động"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:172
|
|
msgid "Video"
|
|
msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:175
|
|
msgid "Mailbox"
|
|
msgstr "Hộp thư"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:178
|
|
msgid "Modem"
|
|
msgstr "Bộ điều giải"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:181
|
|
msgid ""
|
|
"_: Car Phone\n"
|
|
"Car"
|
|
msgstr "Xe"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:601 kabc/phonenumber.cpp:184
|
|
msgid "ISDN"
|
|
msgstr "ISDN"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:187
|
|
msgid "PCS"
|
|
msgstr "PCS"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:607 kabc/phonenumber.cpp:190
|
|
msgid "Pager"
|
|
msgstr "Nhắn tin"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:583 kabc/phonenumber.cpp:193
|
|
msgid "Home Fax"
|
|
msgstr "Điện thư ở nhà"
|
|
|
|
#: kabc/phonenumber.cpp:196
|
|
msgid "Work Fax"
|
|
msgstr "Điện thư chỗ làm"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:312 kabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:44
|
|
msgid "Configure Distribution Lists"
|
|
msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:61 kabc/distributionlisteditor.cpp:43
|
|
msgid "Select Email Address"
|
|
msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:303 kabc/distributionlistdialog.cpp:69
|
|
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:49
|
|
msgid "Email Addresses"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:152
|
|
msgid "New List..."
|
|
msgstr "Danh sách mới..."
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:156
|
|
msgid "Rename List..."
|
|
msgstr "Đổi tên danh sách..."
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:160 kabc/distributionlisteditor.cpp:137
|
|
msgid "Remove List"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ danh sách"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:167
|
|
msgid "Available addresses:"
|
|
msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:335 kabc/addresseedialog.cpp:70
|
|
#: kabc/addresseedialog.cpp:100 kabc/distributionlistdialog.cpp:174
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:189 kabc/distributionlisteditor.cpp:142
|
|
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282
|
|
#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 kresources/configpage.cpp:119
|
|
#: kutils/kpluginselector.cpp:200
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:175 kabc/distributionlisteditor.cpp:162
|
|
msgid "Preferred Email"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:183 kabc/distributionlisteditor.cpp:156
|
|
msgid "Add Entry"
|
|
msgstr "Thêm mục"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:191 kabc/distributionlisteditor.cpp:144
|
|
msgid "Use Preferred"
|
|
msgstr "Dùng ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:198
|
|
msgid "Change Email..."
|
|
msgstr "Đổi địa chỉ thư..."
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:202 kabc/distributionlisteditor.cpp:152
|
|
msgid "Remove Entry"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:237 kabc/distributionlisteditor.cpp:196
|
|
msgid "New Distribution List"
|
|
msgstr "Danh sách Phân Phối mới"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:238
|
|
msgid "Please enter &name:"
|
|
msgstr "Vui lòng nhập &tên:"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:255
|
|
msgid "Distribution List"
|
|
msgstr "Danh sách Phân Phối"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:256
|
|
msgid "Please change &name:"
|
|
msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:273
|
|
msgid "Delete distribution list '%1'?"
|
|
msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:339
|
|
msgid "Selected addressees:"
|
|
msgstr "Người nhận đã chọn:"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlistdialog.cpp:341
|
|
msgid "Selected addresses in '%1':"
|
|
msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:67
|
|
msgid "Dr."
|
|
msgstr "TS."
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:68
|
|
msgid "Miss"
|
|
msgstr "Cô"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:69
|
|
msgid "Mr."
|
|
msgstr "Ông"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:70
|
|
msgid "Mrs."
|
|
msgstr "Bà"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:71
|
|
msgid "Ms."
|
|
msgstr "Cô/Bà"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:72
|
|
msgid "Prof."
|
|
msgstr "Giáo sư"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:74
|
|
msgid "I"
|
|
msgstr "I"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:75
|
|
msgid "II"
|
|
msgstr "II"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:76
|
|
msgid "III"
|
|
msgstr "III"
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:77
|
|
msgid "Jr."
|
|
msgstr "Con."
|
|
|
|
#: kabc/addresseehelper.cpp:78
|
|
msgid "Sr."
|
|
msgstr "Ông"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:83
|
|
msgid "User:"
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:92
|
|
msgid "Bind DN:"
|
|
msgstr "Đóng kết tên miền:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:101
|
|
msgid "Realm:"
|
|
msgstr "Địa hạt:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:110
|
|
msgid "Password:"
|
|
msgstr "Mật khẩu :"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:120
|
|
msgid "Host:"
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:130
|
|
msgid "Port:"
|
|
msgstr "Cổng:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:141
|
|
msgid "LDAP version:"
|
|
msgstr "Phiên bản LDAP:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:152
|
|
msgid "Size limit:"
|
|
msgstr "Giới hạn cỡ :"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:163
|
|
msgid "Time limit:"
|
|
msgstr "Thời hạn:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:167
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:175
|
|
msgid ""
|
|
"_: Distinguished Name\n"
|
|
"DN:"
|
|
msgstr "Tên phân biệt"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:182 kabc/ldapconfigwidget.cpp:231
|
|
msgid "Query Server"
|
|
msgstr "Truy vấn máy phục vụ"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:190
|
|
msgid "Filter:"
|
|
msgstr "Lọc:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:199
|
|
msgid "Security"
|
|
msgstr "Bảo mật"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:201
|
|
msgid "TLS"
|
|
msgstr "TLS"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:202
|
|
msgid "SSL"
|
|
msgstr "SSL"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:216
|
|
msgid "Authentication"
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:218
|
|
msgid "Anonymous"
|
|
msgstr "Vô danh"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:219
|
|
msgid "Simple"
|
|
msgstr "Đơn giản"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:220
|
|
msgid "SASL"
|
|
msgstr "SASL"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:222
|
|
msgid "SASL mechanism:"
|
|
msgstr "Cơ cấu SASL:"
|
|
|
|
#: kabc/ldapconfigwidget.cpp:302
|
|
msgid "LDAP Query"
|
|
msgstr "Truy vấn LDAP"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:145
|
|
msgid "Post Office Box"
|
|
msgstr "Hộp bưu điện"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:163
|
|
msgid "Extended Address Information"
|
|
msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:181
|
|
msgid "Street"
|
|
msgstr "Đường"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:199
|
|
msgid "Locality"
|
|
msgstr "Phố"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46
|
|
msgid "Region"
|
|
msgstr "Tỉnh"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:235
|
|
msgid "Postal Code"
|
|
msgstr "Mã bưu điện:"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:204 kabc/address.cpp:253
|
|
msgid "Country"
|
|
msgstr "Quốc gia"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:188 kabc/address.cpp:271
|
|
msgid "Delivery Label"
|
|
msgstr "Nhãn phát"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:287
|
|
msgid ""
|
|
"_: Preferred address\n"
|
|
"Preferred"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:291
|
|
msgid "Domestic"
|
|
msgstr "Trong nước"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:294
|
|
msgid "International"
|
|
msgstr "Quốc tế"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:297
|
|
msgid "Postal"
|
|
msgstr "Bưu điện"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:300
|
|
msgid "Parcel"
|
|
msgstr "Bưu kiện"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:303
|
|
msgid ""
|
|
"_: Home Address\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Ở nhà"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:306
|
|
msgid ""
|
|
"_: Work Address\n"
|
|
"Work"
|
|
msgstr "Chỗ làm"
|
|
|
|
#: kabc/address.cpp:309
|
|
msgid "Preferred Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ ưa thích"
|
|
|
|
#: kabc/lock.cpp:93
|
|
msgid "Unable to open lock file."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin khoá."
|
|
|
|
#: kabc/lock.cpp:106
|
|
msgid ""
|
|
"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n"
|
|
"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n"
|
|
"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »"
|
|
|
|
#: kabc/lock.cpp:146
|
|
msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)"
|
|
msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)"
|
|
|
|
#: kabc/stdaddressbook.cpp:148
|
|
msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked."
|
|
msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá."
|
|
|
|
#: kabc/addresseedialog.cpp:60
|
|
msgid "Select Addressee"
|
|
msgstr "Chọn người nhận"
|
|
|
|
#: kabc/addresseedialog.cpp:95
|
|
msgid "Selected"
|
|
msgstr "Đã chọn"
|
|
|
|
#: kabc/addresseedialog.cpp:107
|
|
msgid "Unselect"
|
|
msgstr "Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:133
|
|
msgid "New List"
|
|
msgstr "Danh sách mới"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:148
|
|
msgid "Change Email"
|
|
msgstr "Đổi địa chỉ thư"
|
|
|
|
#: kabc/distributionlisteditor.cpp:197
|
|
msgid "Please enter name:"
|
|
msgstr "Vui lòng nhập tên:"
|
|
|
|
#: kabc/formatfactory.cpp:55 kabc/formatfactory.cpp:119
|
|
msgid "vCard"
|
|
msgstr "vCard"
|
|
|
|
#: kabc/formatfactory.cpp:56 kabc/formatfactory.cpp:120
|
|
msgid "vCard Format"
|
|
msgstr "Dạng thức vCard"
|
|
|
|
#: kabc/formatfactory.cpp:75
|
|
msgid "No description available."
|
|
msgstr "Không có mô tả."
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:317 kabc/scripts/addressee.src.cpp:180
|
|
msgid "Unique Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện duy nhất"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:271 kabc/addressee.cpp:354
|
|
msgid "Formatted Name"
|
|
msgstr "Tên đã định dạng"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:373
|
|
msgid "Family Name"
|
|
msgstr "Họ"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:392
|
|
msgid "Given Name"
|
|
msgstr "Tên hay gọi"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:411
|
|
msgid "Additional Names"
|
|
msgstr "Tên thêm"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:430
|
|
msgid "Honorific Prefixes"
|
|
msgstr "Tiền tố"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:449
|
|
msgid "Honorific Suffixes"
|
|
msgstr "Hậu tố"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:468
|
|
msgid "Nick Name"
|
|
msgstr "Tên hiệu"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:291 kabc/addressee.cpp:487
|
|
msgid "Birthday"
|
|
msgstr "Ngày sinh"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:493
|
|
msgid "Home Address Street"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Đường"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:499
|
|
msgid "Home Address City"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Phố"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:505
|
|
msgid "Home Address State"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:511
|
|
msgid "Home Address Zip Code"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:517
|
|
msgid "Home Address Country"
|
|
msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:523
|
|
msgid "Home Address Label"
|
|
msgstr "Nhãn địa chỉ nhà"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:529
|
|
msgid "Business Address Street"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Đường"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:535
|
|
msgid "Business Address City"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Phố"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:541
|
|
msgid "Business Address State"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:547
|
|
msgid "Business Address Zip Code"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:553
|
|
msgid "Business Address Country"
|
|
msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:559
|
|
msgid "Business Address Label"
|
|
msgstr "Nhãn địa chỉ công ty"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:565
|
|
msgid "Home Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại ở nhà"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:571
|
|
msgid "Business Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại công ty"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:577
|
|
msgid "Mobile Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại di động"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:589
|
|
msgid "Business Fax"
|
|
msgstr "Điện thư công ty"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:595
|
|
msgid "Car Phone"
|
|
msgstr "Điện thoại xe"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:613
|
|
msgid "Email Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:632
|
|
msgid "Mail Client"
|
|
msgstr "Trình thư"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:651
|
|
msgid "Time Zone"
|
|
msgstr "Múi giờ"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:670
|
|
msgid "Geographic Position"
|
|
msgstr "Vị trí địa lý"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:263 kabc/addressee.cpp:689
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"_: person\n"
|
|
"Title"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:708
|
|
msgid ""
|
|
"_: person in organization\n"
|
|
"Role"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:180 kabc/addressee.cpp:746
|
|
msgid "Department"
|
|
msgstr "Phòng ban"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:765
|
|
msgid "Note"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:784
|
|
msgid "Product Identifier"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:803
|
|
msgid "Revision Date"
|
|
msgstr "Ngày sửa đổi"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:822
|
|
msgid "Sort String"
|
|
msgstr "Chuỗi sắp xếp"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:841 tdeui/kaboutdialog.cpp:92
|
|
msgid "Homepage"
|
|
msgstr "Trang chủ"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:860
|
|
msgid "Security Class"
|
|
msgstr "Hạng bảo mật"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:879
|
|
msgid "Logo"
|
|
msgstr "Biểu hình"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:898
|
|
msgid "Photo"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:917
|
|
msgid "Sound"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: kabc/addressee.cpp:936
|
|
msgid "Agent"
|
|
msgstr "Tác nhân"
|
|
|
|
#: kabc/vcard/testwrite.cpp:11
|
|
msgid "TestWritevCard"
|
|
msgstr "Ghi thử vCard"
|
|
|
|
#: kabc/vcardparser/testread.cpp:38
|
|
msgid "vCard 2.1"
|
|
msgstr "vCard 2.1"
|
|
|
|
#: kabc/vcardparser/testread.cpp:39 kdewidgets/makekdewidgets.cpp:112
|
|
msgid "Input file"
|
|
msgstr "Tập tin nhập"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:36
|
|
msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding"
|
|
msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:37
|
|
msgid ""
|
|
"Print menu-id of the menu that contains\n"
|
|
"the application"
|
|
msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:38
|
|
msgid ""
|
|
"Print menu name (caption) of the menu that\n"
|
|
"contains the application"
|
|
msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:39
|
|
msgid "Highlight the entry in the menu"
|
|
msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:40
|
|
msgid "Do not check if sycoca database is up to date"
|
|
msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:41
|
|
msgid "The id of the menu entry to locate"
|
|
msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:99
|
|
msgid "Menu item '%1' could not be highlighted."
|
|
msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"KDE Menu query tool.\n"
|
|
"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
|
|
"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
|
|
"in the KDE menu a specific application is located."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n"
|
|
"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
|
|
"một ứng dụng nào đó.\n"
|
|
"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
|
|
"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
|
|
"trình đơn KDE."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:116
|
|
msgid "kde-menu"
|
|
msgstr "kde-menu"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:724 kded/kbuildsycoca.cpp:725 kded/kde-menu.cpp:119
|
|
#: kded/khostname.cpp:362 tdeui/kaboutdialog.cpp:90
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:133
|
|
msgid "You must specify an application-id such as 'kde-konsole.desktop'"
|
|
msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « kde-konsole.desktop »."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:142
|
|
msgid ""
|
|
"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or "
|
|
"--highlight"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « "
|
|
"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:164
|
|
msgid "No menu item '%1'."
|
|
msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »."
|
|
|
|
#: kded/kde-menu.cpp:168
|
|
msgid "Menu item '%1' not found in menu."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn."
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:41
|
|
msgid "Old hostname"
|
|
msgstr "Tên máy cũ"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:42
|
|
msgid "New hostname"
|
|
msgstr "Tên máy mới"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:79
|
|
msgid ""
|
|
"Error: HOME environment variable not set.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"Error: DISPLAY environment variable not set.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:359
|
|
msgid "KDontChangeTheHostName"
|
|
msgstr "KDontChangeTheHostName"
|
|
|
|
#: kded/khostname.cpp:360
|
|
msgid "Informs KDE about a change in hostname"
|
|
msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi."
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:720
|
|
msgid "Check Sycoca database only once"
|
|
msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:860
|
|
msgid "KDE Daemon"
|
|
msgstr "Trình nền KDE"
|
|
|
|
#: kded/kded.cpp:862
|
|
msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
|
|
msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:483
|
|
msgid ""
|
|
"Error creating database '%1'.\n"
|
|
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
|
|
"full.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:483 kded/kbuildsycoca.cpp:512
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:721
|
|
msgid "KBuildSycoca"
|
|
msgstr "KBuildSycoca"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:512
|
|
msgid ""
|
|
"Error writing database '%1'.\n"
|
|
"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not "
|
|
"full.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:695
|
|
msgid "Do not signal applications to update"
|
|
msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:696
|
|
msgid "Disable incremental update, re-read everything"
|
|
msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:697
|
|
msgid "Check file timestamps"
|
|
msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:698
|
|
msgid "Disable checking files (dangerous)"
|
|
msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:699
|
|
msgid "Create global database"
|
|
msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:700
|
|
msgid "Perform menu generation test run only"
|
|
msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:701
|
|
msgid "Track menu id for debug purposes"
|
|
msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:703
|
|
msgid "Silent - work without windows and stderr"
|
|
msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:704
|
|
msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)"
|
|
msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:722
|
|
msgid "Rebuilds the system configuration cache."
|
|
msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:750
|
|
msgid "Reloading KDE configuration, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..."
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:751
|
|
msgid "KDE Configuration Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
|
|
msgid "Do you want to reload KDE configuration?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
|
|
msgid "Do Not Reload"
|
|
msgstr "Không tải lại"
|
|
|
|
#: kded/kbuildsycoca.cpp:953
|
|
msgid "Configuration information reloaded successfully."
|
|
msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại."
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:79 kmdi/kmdiguiclient.cpp:139
|
|
msgid "Tool &Views"
|
|
msgstr "Khung &xem công cụ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:142
|
|
msgid "MDI Mode"
|
|
msgstr "Chế độ MDI"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2594
|
|
msgid "&Toplevel Mode"
|
|
msgstr "Chế độ cấp đầ&u"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2595
|
|
msgid "C&hildframe Mode"
|
|
msgstr "C&hế độ khung con"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2596
|
|
msgid "Ta&b Page Mode"
|
|
msgstr "Chế độ trang tab"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:144 kmdi/kmdimainfrm.cpp:2597
|
|
msgid "I&DEAl Mode"
|
|
msgstr "Chế độ I&DEAl"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:81 kmdi/kmdiguiclient.cpp:154
|
|
msgid "Tool &Docks"
|
|
msgstr "&Neo công cụ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:82 kmdi/kmdiguiclient.cpp:155
|
|
msgid "Switch Top Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo trên"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:84 kmdi/kmdiguiclient.cpp:157
|
|
msgid "Switch Left Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo trái"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:86 kmdi/kmdiguiclient.cpp:159
|
|
msgid "Switch Right Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo phải"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:88 kmdi/kmdiguiclient.cpp:161
|
|
msgid "Switch Bottom Dock"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Neo dưới"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:91 kmdi/kmdiguiclient.cpp:164
|
|
msgid "Previous Tool View"
|
|
msgstr "Khung xem công cụ trước"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/guiclient.cpp:93 kmdi/kmdiguiclient.cpp:166
|
|
msgid "Next Tool View"
|
|
msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:148
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show %1"
|
|
msgstr "Hiện %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 kmdi/kmdi/guiclient.cpp:152
|
|
#: kmdi/kmdiguiclient.cpp:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hide %1"
|
|
msgstr "Ẩn %1"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:979
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:992
|
|
msgid "Undock"
|
|
msgstr "Bỏ neo"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1002
|
|
msgid "Dock"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:1007
|
|
msgid "Operations"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2577
|
|
msgid "Close &All"
|
|
msgstr "&Đóng hết"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2586
|
|
msgid "&Minimize All"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ hết"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2592
|
|
msgid "&MDI Mode"
|
|
msgstr "Chế độ &MDI"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2619
|
|
msgid "&Tile"
|
|
msgstr "&Lát"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2621
|
|
msgid "Ca&scade Windows"
|
|
msgstr "Tầng &xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2622
|
|
msgid "Cascade &Maximized"
|
|
msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2623
|
|
msgid "Expand &Vertically"
|
|
msgstr "Bung &dọc"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2624
|
|
msgid "Expand &Horizontally"
|
|
msgstr "Bung &ngang"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2625
|
|
msgid "Tile &Non-Overlapped"
|
|
msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2626
|
|
msgid "Tile Overla&pped"
|
|
msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2627
|
|
msgid "Tile V&ertically"
|
|
msgstr "Lát dọ&c"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdimainfrm.cpp:2633
|
|
msgid "&Dock/Undock"
|
|
msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrmcaption.cpp:71 kmdi/kmdichildview.cpp:63
|
|
#: kmdi/kmdichildview.cpp:89
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không tên"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1239
|
|
msgid "R&esize"
|
|
msgstr "&Đổi cỡ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1240
|
|
msgid "M&inimize"
|
|
msgstr "Th&u nhỏ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1241
|
|
msgid "M&aximize"
|
|
msgstr "Phóng t&o"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1261
|
|
msgid "&Maximize"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: tdeui/ksystemtray.cpp:155 kmdi/kmdichildfrm.cpp:1263
|
|
msgid "&Minimize"
|
|
msgstr "&Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1265
|
|
msgid "M&ove"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1267
|
|
msgid "&Resize"
|
|
msgstr "Đổi &cỡ"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdichildfrm.cpp:1270
|
|
msgid "&Undock"
|
|
msgstr "&Bỏ neo"
|
|
|
|
#: kmdi/kmdi/dockcontainer.cpp:196 kmdi/kmdidockcontainer.cpp:218
|
|
msgid ""
|
|
"_: Switch between overlap and side by side mode\n"
|
|
"Overlap"
|
|
msgstr "Chồng chéo"
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:157
|
|
msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
|
|
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:168
|
|
msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory."
|
|
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE."
|
|
|
|
#: tdecore/klibloader.cpp:425
|
|
msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:931
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right "
|
|
"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew "
|
|
"and Arabic) to get proper widget layout."
|
|
msgstr "LTR"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1404
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message "
|
|
"returned by the system was:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ "
|
|
"thống:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1408
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please check that the \"dcopserver\" program is running!"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1415
|
|
msgid "DCOP communications error (%1)"
|
|
msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1433
|
|
msgid "Use the X-server display 'displayname'"
|
|
msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1435
|
|
msgid "Use the QWS display 'displayname'"
|
|
msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1437
|
|
msgid "Restore the application for the given 'sessionId'"
|
|
msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1438
|
|
msgid ""
|
|
"Causes the application to install a private color\n"
|
|
"map on an 8-bit display"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n"
|
|
"vào bộ trình bày 8-bit."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1439
|
|
msgid ""
|
|
"Limits the number of colors allocated in the color\n"
|
|
"cube on an 8-bit display, if the application is\n"
|
|
"using the QApplication::ManyColor color\n"
|
|
"specification"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n"
|
|
"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n"
|
|
"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1440
|
|
msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard"
|
|
msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1441
|
|
msgid ""
|
|
"running under a debugger can cause an implicit\n"
|
|
"-nograb, use -dograb to override"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n"
|
|
"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n"
|
|
"(làm lấy) để có quyền cao hơn."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1442
|
|
msgid "switches to synchronous mode for debugging"
|
|
msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1444
|
|
msgid "defines the application font"
|
|
msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1446
|
|
msgid ""
|
|
"sets the default background color and an\n"
|
|
"application palette (light and dark shades are\n"
|
|
"calculated)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n"
|
|
"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1448
|
|
msgid "sets the default foreground color"
|
|
msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1450
|
|
msgid "sets the default button color"
|
|
msgstr "đặt màu cái nút mặc định"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1451
|
|
msgid "sets the application name"
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1452
|
|
msgid "sets the application title (caption)"
|
|
msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1454
|
|
msgid ""
|
|
"forces the application to use a TrueColor visual on\n"
|
|
"an 8-bit display"
|
|
msgstr ""
|
|
"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n"
|
|
"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1455
|
|
msgid ""
|
|
"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n"
|
|
"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n"
|
|
"root"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n"
|
|
"Giá trị có thể :\n"
|
|
" • onthespot\t\ttại chấm\n"
|
|
" • overthespot\t\ttrên chấm\n"
|
|
" • offthespot\t\tra chấm\n"
|
|
" • root\t\t\tgốc / chủ"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1456
|
|
msgid "set XIM server"
|
|
msgstr "đặt trình phục vụ XIM"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1457
|
|
msgid "disable XIM"
|
|
msgstr "tắt XIM"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1460
|
|
msgid "forces the application to run as QWS Server"
|
|
msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1462
|
|
msgid "mirrors the whole layout of widgets"
|
|
msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1468
|
|
msgid "Use 'caption' as name in the titlebar"
|
|
msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1469
|
|
msgid "Use 'icon' as the application icon"
|
|
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1470
|
|
msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar"
|
|
msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1471
|
|
msgid "Use alternative configuration file"
|
|
msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1472
|
|
msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'"
|
|
msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1473
|
|
msgid "Disable crash handler, to get core dumps"
|
|
msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1474
|
|
msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager"
|
|
msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1475
|
|
msgid "sets the application GUI style"
|
|
msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1476
|
|
msgid ""
|
|
"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng "
|
|
"thức đối số."
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1516
|
|
msgid ""
|
|
"The style %1 was not found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044
|
|
#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa đổi"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2244 tdecore/kapplication.cpp:2279
|
|
msgid "Could not Launch Help Center"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the KDE Help Center:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2550
|
|
msgid "Could not Launch Mail Client"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2551
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the mail client:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2572
|
|
msgid "Could not Launch Browser"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2573
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not launch the browser:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2637
|
|
msgid ""
|
|
"Could not register with DCOP.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đăng ký với DCOP.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kapplication.cpp:2672
|
|
msgid ""
|
|
"KLauncher could not be reached via DCOP.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tới KLauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/twinmodule.cpp:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Desktop %1"
|
|
msgstr "Môi trường sử dụng %1"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1107 tdecore/kconfigbackend.cpp:1116
|
|
msgid ""
|
|
"Will not save configuration.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sẽ không lưu cấu hình.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1109 tdecore/kconfigbackend.cpp:1117
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration file \"%1\" not writable.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfigbackend.cpp:1124
|
|
msgid "Please contact your system administrator."
|
|
msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống."
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:500 tdecore/kcmdlineargs.cpp:516
|
|
msgid "Unknown option '%1'."
|
|
msgstr "Không biết tùy chọn « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:524
|
|
msgid "'%1' missing."
|
|
msgstr "Thiếu « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:619
|
|
msgid ""
|
|
"_: the 2nd argument is a list of name+address, one on each line\n"
|
|
"%1 was written by\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tác giả của %1 :\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:622
|
|
msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous."
|
|
msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh."
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:629
|
|
msgid ""
|
|
"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <http://bugs.kde.org>.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:632 tdecore/kcmdlineargs.cpp:634
|
|
msgid ""
|
|
"Please report bugs to %1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy thông báo lỗi nào cho %1.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:660
|
|
msgid "Unexpected argument '%1'."
|
|
msgstr "Gặp đối số bất ngờ « %1 »."
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:765
|
|
msgid "Use --help to get a list of available command line options."
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh « --help » để xem danh sách các tùy chọn dòng lệnh."
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:780
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%1:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%1:\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:789
|
|
msgid "[options] "
|
|
msgstr "[tùy chọn] "
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:796
|
|
msgid "[%1-options]"
|
|
msgstr "[tùy chọn %1]"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:816
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %1 %2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách sử dụng: %1 %2\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:819
|
|
msgid "Generic options"
|
|
msgstr "Tùy chọn giống loài"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:820
|
|
msgid "Show help about options"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp về tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:828
|
|
msgid "Show %1 specific options"
|
|
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho %1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:835
|
|
msgid "Show all options"
|
|
msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:836
|
|
msgid "Show author information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về tác giả"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:837
|
|
msgid "Show version information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về phiên bản"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:838
|
|
msgid "Show license information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về bản quyền"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:839
|
|
msgid "End of options"
|
|
msgstr "Kết thúc các tùy chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:861
|
|
msgid "%1 options"
|
|
msgstr "Tùy chọn %1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:863
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:920
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Arguments:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đối số :\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcmdlineargs.cpp:1282
|
|
msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng."
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:112
|
|
msgid "<unknown socket>"
|
|
msgstr "<ổ cắm lạ>"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587
|
|
msgid "<empty>"
|
|
msgstr "<rỗng>"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:571
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: hostname, 2: port number\n"
|
|
"%1 port %2"
|
|
msgstr "%1 cổng %2"
|
|
|
|
#: tdecore/ksockaddr.cpp:853
|
|
msgid "<empty UNIX socket>"
|
|
msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148
|
|
msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis"
|
|
msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:155
|
|
msgid "&Disable automatic checking"
|
|
msgstr "&Tắt chạy kiểm tra tự động"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:193
|
|
msgid "<h2>Accelerators changed</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt đã thay đổi</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:199
|
|
msgid "<h2>Accelerators removed</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt bị gỡ bỏ</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:204
|
|
msgid "<h2>Accelerators added (just for your info)</h2>"
|
|
msgstr "<h2>Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)</h2>"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:54
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:65
|
|
msgid "Paste Selection"
|
|
msgstr "Dán vùng chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:67
|
|
msgid "Deselect"
|
|
msgstr "Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:68
|
|
msgid "Delete Word Backwards"
|
|
msgstr "Xoá bỏ ngược từ"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:69
|
|
msgid "Delete Word Forward"
|
|
msgstr "Xoá bỏ tới từ"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/kstdaccel.cpp:70
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 kutils/kfinddialog.cpp:119
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:71 kutils/kfind.cpp:47
|
|
msgid "Find Next"
|
|
msgstr "Tìm kế"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:72
|
|
msgid "Find Prev"
|
|
msgstr "Tìm lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:74
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Cách chuyển"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to End\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Về"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:76
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:77
|
|
msgid "Beginning of Line"
|
|
msgstr "Đầu dòng"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:78 kutils/kfinddialog.cpp:451
|
|
msgid "End of Line"
|
|
msgstr "Cuối dòng"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:79
|
|
msgid "Prior"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:80
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Prior\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976
|
|
msgid "Go to Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:82
|
|
msgid "Add Bookmark"
|
|
msgstr "Thêm Đánh dấu"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:83
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:84
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:85
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:87
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:89
|
|
msgid "Popup Menu Context"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:90
|
|
msgid "Show Menu Bar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:91
|
|
msgid "Backward Word"
|
|
msgstr "Từ lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:92
|
|
msgid "Forward Word"
|
|
msgstr "Từ tối"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:93
|
|
msgid "Activate Next Tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh kế"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:94
|
|
msgid "Activate Previous Tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:95
|
|
msgid "Full Screen Mode"
|
|
msgstr "Chế độ toàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:98
|
|
msgid "What's This"
|
|
msgstr "Cái này là gì ?"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:99 tdecore/kstdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886
|
|
msgid "Text Completion"
|
|
msgstr "Sự gõ xong"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:101
|
|
msgid "Previous Completion Match"
|
|
msgstr "Chuỗi gõ xong lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:102
|
|
msgid "Next Completion Match"
|
|
msgstr "Chuỗi gõ xong kế"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:103
|
|
msgid "Substring Completion"
|
|
msgstr "Sự gõ xong chuỗi con"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:104
|
|
msgid "Previous Item in List"
|
|
msgstr "Mục lùi trong danh sách"
|
|
|
|
#: tdecore/kstdaccel.cpp:105
|
|
msgid "Next Item in List"
|
|
msgstr "Mục kế trong danh sách"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326
|
|
msgid "Muharram"
|
|
msgstr "Muharram"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328
|
|
msgid "Safar"
|
|
msgstr "Safar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302
|
|
msgid "R. Awal"
|
|
msgstr "R. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304
|
|
msgid "R. Thaani"
|
|
msgstr "R. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306
|
|
msgid "J. Awal"
|
|
msgstr "J. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308
|
|
msgid "J. Thaani"
|
|
msgstr "J. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338
|
|
msgid "Rajab"
|
|
msgstr "Rajab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340
|
|
msgid "Sha`ban"
|
|
msgstr "Sha`ban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342
|
|
msgid "Ramadan"
|
|
msgstr "Ramadan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344
|
|
msgid "Shawwal"
|
|
msgstr "Shawwal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318
|
|
msgid "Qi`dah"
|
|
msgstr "Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320
|
|
msgid "Hijjah"
|
|
msgstr "Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330
|
|
msgid "Rabi` al-Awal"
|
|
msgstr "Rabi` al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332
|
|
msgid "Rabi` al-Thaani"
|
|
msgstr "Rabi` al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334
|
|
msgid "Jumaada al-Awal"
|
|
msgstr "Jumaada al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336
|
|
msgid "Jumaada al-Thaani"
|
|
msgstr "Jumaada al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346
|
|
msgid "Thu al-Qi`dah"
|
|
msgstr "Thu al-Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348
|
|
msgid "Thu al-Hijjah"
|
|
msgstr "Thu al-Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391
|
|
msgid "of Muharram"
|
|
msgstr "của Muharram"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393
|
|
msgid "of Safar"
|
|
msgstr "của Safar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367
|
|
msgid "of R. Awal"
|
|
msgstr "của R. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369
|
|
msgid "of R. Thaani"
|
|
msgstr "của R. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371
|
|
msgid "of J. Awal"
|
|
msgstr "của J. Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373
|
|
msgid "of J. Thaani"
|
|
msgstr "của J. Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403
|
|
msgid "of Rajab"
|
|
msgstr "của Rajab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405
|
|
msgid "of Sha`ban"
|
|
msgstr "của Sha`ban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407
|
|
msgid "of Ramadan"
|
|
msgstr "của Ramadan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409
|
|
msgid "of Shawwal"
|
|
msgstr "của Shawwal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383
|
|
msgid "of Qi`dah"
|
|
msgstr "của Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385
|
|
msgid "of Hijjah"
|
|
msgstr "của Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395
|
|
msgid "of Rabi` al-Awal"
|
|
msgstr "của Rabi` al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397
|
|
msgid "of Rabi` al-Thaani"
|
|
msgstr "của Rabi` al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399
|
|
msgid "of Jumaada al-Awal"
|
|
msgstr "của Jumaada al-Awal"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401
|
|
msgid "of Jumaada al-Thaani"
|
|
msgstr "của Jumaada al-Thaani"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411
|
|
msgid "of Thu al-Qi`dah"
|
|
msgstr "của Thu al-Qi`dah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413
|
|
msgid "of Thu al-Hijjah"
|
|
msgstr "của Thu al-Hijjah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445
|
|
msgid "Ith"
|
|
msgstr "Ith"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447
|
|
msgid "Thl"
|
|
msgstr "Thl"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449
|
|
msgid "Arb"
|
|
msgstr "Arb"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451
|
|
msgid "Kha"
|
|
msgstr "Kha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453
|
|
msgid "Jum"
|
|
msgstr "Jum"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455
|
|
msgid "Sab"
|
|
msgstr "Sab"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457
|
|
msgid "Ahd"
|
|
msgstr "Ahd"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463
|
|
msgid "Yaum al-Ithnain"
|
|
msgstr "Yaum al-Ithnain"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465
|
|
msgid "Yau al-Thulatha"
|
|
msgstr "Yau al-Thulatha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467
|
|
msgid "Yaum al-Arbi'a"
|
|
msgstr "Yaum al-Arbi'a"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469
|
|
msgid "Yaum al-Khamees"
|
|
msgstr "Yaum al-Khamees"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471
|
|
msgid "Yaum al-Jumma"
|
|
msgstr "Yaum al-Jumma"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473
|
|
msgid "Yaum al-Sabt"
|
|
msgstr "Yaum al-Sabt"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475
|
|
msgid "Yaum al-Ahad"
|
|
msgstr "Yaum al-Ahad"
|
|
|
|
#: tdecore/klocale.cpp:217
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick "
|
|
"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do "
|
|
"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out "
|
|
"if unsure, the programs will crash!!\n"
|
|
"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po"
|
|
msgstr "NoPlural"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/klocale.cpp:553
|
|
msgid ""
|
|
"_: January\n"
|
|
"Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/klocale.cpp:554
|
|
msgid ""
|
|
"_: February\n"
|
|
"Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/klocale.cpp:555
|
|
msgid ""
|
|
"_: March\n"
|
|
"Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/klocale.cpp:556
|
|
msgid ""
|
|
"_: April\n"
|
|
"Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/klocale.cpp:557
|
|
msgid ""
|
|
"_: May short\n"
|
|
"May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/klocale.cpp:558
|
|
msgid ""
|
|
"_: June\n"
|
|
"Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/klocale.cpp:559
|
|
msgid ""
|
|
"_: July\n"
|
|
"Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/klocale.cpp:560
|
|
msgid ""
|
|
"_: August\n"
|
|
"Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/klocale.cpp:561
|
|
msgid ""
|
|
"_: September\n"
|
|
"Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/klocale.cpp:562
|
|
msgid ""
|
|
"_: October\n"
|
|
"Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/klocale.cpp:563
|
|
msgid ""
|
|
"_: November\n"
|
|
"Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/klocale.cpp:564
|
|
msgid ""
|
|
"_: December\n"
|
|
"Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/klocale.cpp:569
|
|
msgid "January"
|
|
msgstr "Tháng Giêng"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/klocale.cpp:570
|
|
msgid "February"
|
|
msgstr "Tháng Hai"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/klocale.cpp:571
|
|
msgid "March"
|
|
msgstr "Tháng Ba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/klocale.cpp:572
|
|
msgid "April"
|
|
msgstr "Tháng Tư"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/klocale.cpp:573
|
|
msgid ""
|
|
"_: May long\n"
|
|
"May"
|
|
msgstr "Tháng Năm"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/klocale.cpp:574
|
|
msgid "June"
|
|
msgstr "Tháng Sáu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/klocale.cpp:575
|
|
msgid "July"
|
|
msgstr "Tháng Bảy"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/klocale.cpp:576
|
|
msgid "August"
|
|
msgstr "Tháng Tám"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/klocale.cpp:577
|
|
msgid "September"
|
|
msgstr "Tháng Chín"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/klocale.cpp:578
|
|
msgid "October"
|
|
msgstr "Tháng Mười"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/klocale.cpp:579
|
|
msgid "November"
|
|
msgstr "Tháng Mười Một"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/klocale.cpp:580
|
|
msgid "December"
|
|
msgstr "Tháng Chạp"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/klocale.cpp:591
|
|
msgid ""
|
|
"_: of January\n"
|
|
"of Jan"
|
|
msgstr "Th1"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/klocale.cpp:592
|
|
msgid ""
|
|
"_: of February\n"
|
|
"of Feb"
|
|
msgstr "Th2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/klocale.cpp:593
|
|
msgid ""
|
|
"_: of March\n"
|
|
"of Mar"
|
|
msgstr "Th3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/klocale.cpp:594
|
|
msgid ""
|
|
"_: of April\n"
|
|
"of Apr"
|
|
msgstr "Th4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/klocale.cpp:595
|
|
msgid ""
|
|
"_: of May short\n"
|
|
"of May"
|
|
msgstr "Th5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/klocale.cpp:596
|
|
msgid ""
|
|
"_: of June\n"
|
|
"of Jun"
|
|
msgstr "Th6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/klocale.cpp:597
|
|
msgid ""
|
|
"_: of July\n"
|
|
"of Jul"
|
|
msgstr "Th7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/klocale.cpp:598
|
|
msgid ""
|
|
"_: of August\n"
|
|
"of Aug"
|
|
msgstr "Th8"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/klocale.cpp:599
|
|
msgid ""
|
|
"_: of September\n"
|
|
"of Sep"
|
|
msgstr "Th9"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/klocale.cpp:600
|
|
msgid ""
|
|
"_: of October\n"
|
|
"of Oct"
|
|
msgstr "Th10"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/klocale.cpp:601
|
|
msgid ""
|
|
"_: of November\n"
|
|
"of Nov"
|
|
msgstr "Th11"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/klocale.cpp:602
|
|
msgid ""
|
|
"_: of December\n"
|
|
"of Dec"
|
|
msgstr "Th12"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/klocale.cpp:607
|
|
msgid "of January"
|
|
msgstr "Tháng Giêng"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/klocale.cpp:608
|
|
msgid "of February"
|
|
msgstr "Tháng Hai"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/klocale.cpp:609
|
|
msgid "of March"
|
|
msgstr "Tháng Ba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/klocale.cpp:610
|
|
msgid "of April"
|
|
msgstr "Tháng Tư"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/klocale.cpp:611
|
|
msgid ""
|
|
"_: of May long\n"
|
|
"of May"
|
|
msgstr "Tháng Năm"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/klocale.cpp:612
|
|
msgid "of June"
|
|
msgstr "Tháng Sáu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/klocale.cpp:613
|
|
msgid "of July"
|
|
msgstr "Tháng Bảy"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/klocale.cpp:614
|
|
msgid "of August"
|
|
msgstr "Tháng Tám"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/klocale.cpp:615
|
|
msgid "of September"
|
|
msgstr "Tháng Chín"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/klocale.cpp:616
|
|
msgid "of October"
|
|
msgstr "Tháng Mười"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/klocale.cpp:617
|
|
msgid "of November"
|
|
msgstr "Tháng Mười Một"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/klocale.cpp:618
|
|
msgid "of December"
|
|
msgstr "Tháng Chạp"
|
|
|
|
#: tdecore/klocale.cpp:1773 tdecore/klocale.cpp:1913
|
|
msgid "pm"
|
|
msgstr "chiều/tối"
|
|
|
|
#: tdecore/klocale.cpp:1782 tdecore/klocale.cpp:1915
|
|
msgid "am"
|
|
msgstr "sáng"
|
|
|
|
#: tdecore/klocale.cpp:1956
|
|
msgid ""
|
|
"_: concatenation of dates and time\n"
|
|
"%1 %2"
|
|
msgstr "%1 %2"
|
|
|
|
#: tdecore/klocale.cpp:2447
|
|
msgid "&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557
|
|
msgid "no error"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:891
|
|
msgid "address family for nodename not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559
|
|
msgid "temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "tạm thời không thể quyết định tên"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:893
|
|
msgid "invalid value for 'ai_flags'"
|
|
msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560
|
|
msgid "non-recoverable failure in name resolution"
|
|
msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:895
|
|
msgid "'ai_family' not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562
|
|
msgid "memory allocation failure"
|
|
msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:897
|
|
msgid "no address associated with nodename"
|
|
msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563
|
|
msgid "name or service not known"
|
|
msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:899
|
|
msgid "servname not supported for ai_socktype"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:900
|
|
msgid "'ai_socktype' not supported"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)"
|
|
|
|
#: tdecore/netsupp.cpp:901
|
|
msgid "system error"
|
|
msgstr "lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392
|
|
msgid "Far"
|
|
msgstr "Far"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394
|
|
msgid "Ord"
|
|
msgstr "Ord"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396
|
|
msgid "Kho"
|
|
msgstr "Kho"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426
|
|
msgid "Tir"
|
|
msgstr "Tir"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400
|
|
msgid "Mor"
|
|
msgstr "Mor"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402
|
|
msgid "Sha"
|
|
msgstr "Sha"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404
|
|
msgid "Meh"
|
|
msgstr "Meh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406
|
|
msgid "Aba"
|
|
msgstr "Aba"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408
|
|
msgid "Aza"
|
|
msgstr "Aza"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438
|
|
msgid "Dei"
|
|
msgstr "Dei"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412
|
|
msgid "Bah"
|
|
msgstr "Bah"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414
|
|
msgid "Esf"
|
|
msgstr "Esf"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420
|
|
msgid "Farvardin"
|
|
msgstr "Farvardin"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422
|
|
msgid "Ordibehesht"
|
|
msgstr "Ordibehesht"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424
|
|
msgid "Khordad"
|
|
msgstr "Khordad"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428
|
|
msgid "Mordad"
|
|
msgstr "Mordad"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430
|
|
msgid "Shahrivar"
|
|
msgstr "Shahrivar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432
|
|
msgid "Mehr"
|
|
msgstr "Mehr"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434
|
|
msgid "Aban"
|
|
msgstr "Aban"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436
|
|
msgid "Azar"
|
|
msgstr "Azar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440
|
|
msgid "Bahman"
|
|
msgstr "Bahman"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442
|
|
msgid "Esfand"
|
|
msgstr "Esfand"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476
|
|
msgid "2sh"
|
|
msgstr "2sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478
|
|
msgid "3sh"
|
|
msgstr "3sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480
|
|
msgid "4sh"
|
|
msgstr "4sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482
|
|
msgid "5sh"
|
|
msgstr "5sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484
|
|
msgid "Jom"
|
|
msgstr "Jom"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486
|
|
msgid "shn"
|
|
msgstr "shn"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488
|
|
msgid "1sh"
|
|
msgstr "1sh"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494
|
|
msgid "Do shanbe"
|
|
msgstr "Do shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496
|
|
msgid "Se shanbe"
|
|
msgstr "Se shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498
|
|
msgid "Chahar shanbe"
|
|
msgstr "Chahar shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500
|
|
msgid "Panj shanbe"
|
|
msgstr "Panj shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502
|
|
msgid "Jumee"
|
|
msgstr "Jumee"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504
|
|
msgid "Shanbe"
|
|
msgstr "Shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506
|
|
msgid "Yek-shanbe"
|
|
msgstr "Yek-shanbe"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:113
|
|
msgid "Win"
|
|
msgstr "Win"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:119
|
|
msgid "Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120
|
|
msgid "SysReq"
|
|
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121
|
|
msgid "CapsLock"
|
|
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122
|
|
msgid "NumLock"
|
|
msgstr "NumLock (khoá số)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123
|
|
msgid "ScrollLock"
|
|
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124
|
|
msgid "PageUp"
|
|
msgstr "PageUp (trang lên)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125
|
|
msgid "PageDown"
|
|
msgstr "PageDown (xuống trang)"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128
|
|
msgid "Again"
|
|
msgstr "Lại"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129
|
|
msgid "Props"
|
|
msgstr "Props"
|
|
|
|
#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:131
|
|
msgid "Front"
|
|
msgstr "Mặt"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:44 khtml/khtml_part.cpp:280
|
|
msgid "Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:45 khtml/khtml_part.cpp:281
|
|
msgid "Baltic"
|
|
msgstr "Ban-tích"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:46 khtml/khtml_part.cpp:282
|
|
msgid "Central European"
|
|
msgstr "Vùng Trung Âu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:47
|
|
msgid "Chinese Simplified"
|
|
msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:48
|
|
msgid "Chinese Traditional"
|
|
msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:49
|
|
msgid "Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:50 khtml/khtml_part.cpp:284
|
|
msgid "Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:656 khtml/khtml_part.cpp:285
|
|
msgid "Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:52 khtml/khtml_part.cpp:286
|
|
msgid "Japanese"
|
|
msgstr "Nhật Bản"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:53
|
|
msgid "Korean"
|
|
msgstr "Hàn Quốc"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:54
|
|
msgid "Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:661 khtml/khtml_part.cpp:290
|
|
msgid "Turkish"
|
|
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:56 khtml/khtml_part.cpp:293
|
|
msgid "Western European"
|
|
msgstr "Vùng Tây Âu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:57
|
|
msgid "Tamil"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:58
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:59
|
|
msgid "Northern Saami"
|
|
msgstr "Bắc Xă-mi"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:60
|
|
msgid "Vietnamese"
|
|
msgstr "Việt Nam"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:61
|
|
msgid "South-Eastern Europe"
|
|
msgstr "Vùng Đông Âu"
|
|
|
|
#: tdecore/kcharsets.cpp:516
|
|
msgid ""
|
|
"_: Descriptive Encoding Name\n"
|
|
"%1 ( %2 )"
|
|
msgstr "%1 ( %2 )"
|
|
|
|
#: tdecore/kglobalsettings.cpp:494
|
|
msgid "Trash"
|
|
msgstr "Rác"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:632
|
|
msgid ""
|
|
"You reached the end of the list\n"
|
|
"of matching items.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới cuối danh sách\n"
|
|
"các mục khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:638
|
|
msgid ""
|
|
"The completion is ambiguous, more than one\n"
|
|
"match is available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcompletion.cpp:644
|
|
msgid ""
|
|
"There is no matching item available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có gì khớp.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402
|
|
msgid "Tishrey"
|
|
msgstr "Tishrey"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404
|
|
msgid "Heshvan"
|
|
msgstr "Heshvan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406
|
|
msgid "Kislev"
|
|
msgstr "Kislev"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408
|
|
msgid "Tevet"
|
|
msgstr "Tevet"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410
|
|
msgid "Shvat"
|
|
msgstr "Shvat"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412
|
|
msgid "Adar"
|
|
msgstr "Adar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414
|
|
msgid "Nisan"
|
|
msgstr "Nisan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416
|
|
msgid "Iyar"
|
|
msgstr "Iyar"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418
|
|
msgid "Sivan"
|
|
msgstr "Sivan"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420
|
|
msgid "Tamuz"
|
|
msgstr "Tamuz"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422
|
|
msgid "Av"
|
|
msgstr "Av"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424
|
|
msgid "Elul"
|
|
msgstr "Elul"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426
|
|
msgid "Adar I"
|
|
msgstr "Adar I"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428
|
|
msgid "Adar II"
|
|
msgstr "Adar II"
|
|
|
|
#: tdecore/kaboutdata.cpp:388
|
|
msgid ""
|
|
"_: replace this with information about your translation team\n"
|
|
"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
|
|
"teams all over the world.</p>"
|
|
"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
|
|
"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
|
|
"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
|
|
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> "
|
|
"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
|
|
"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>"
|
|
"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
|
|
"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
|
|
"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>"
|
|
"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>"
|
|
|
|
#: tdecore/kaboutdata.cpp:444
|
|
msgid ""
|
|
"No licensing terms for this program have been specified.\n"
|
|
"Please check the documentation or the source for any\n"
|
|
"licensing terms.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n"
|
|
"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n"
|
|
|
|
#: tdecore/kaboutdata.cpp:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This program is distributed under the terms of the %1."
|
|
msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1."
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"_: Monday\n"
|
|
"Mon"
|
|
msgstr "T2"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125
|
|
msgid ""
|
|
"_: Tuesday\n"
|
|
"Tue"
|
|
msgstr "T3"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"_: Wednesday\n"
|
|
"Wed"
|
|
msgstr " T4"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"_: Thursday\n"
|
|
"Thu"
|
|
msgstr "T5"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"_: Friday\n"
|
|
"Fri"
|
|
msgstr "T6"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129
|
|
msgid ""
|
|
"_: Saturday\n"
|
|
"Sat"
|
|
msgstr "T7"
|
|
|
|
#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130
|
|
msgid ""
|
|
"_: Sunday\n"
|
|
"Sun"
|
|
msgstr "CN"
|
|
|
|
#: tdecore/ksocks.cpp:135
|
|
msgid "NEC SOCKS client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC"
|
|
|
|
#: tdecore/ksocks.cpp:170
|
|
msgid "Dante SOCKS client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:45
|
|
msgid "Directory to generate files in"
|
|
msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:46
|
|
msgid "Input kcfg XML file"
|
|
msgstr "Tập tin XML kcfg nhập"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:47
|
|
msgid "Code generation options file"
|
|
msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955
|
|
msgid "KDE .kcfg compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE"
|
|
|
|
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956
|
|
msgid "KConfig Compiler"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch KConfig"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:558
|
|
msgid "requested family not supported for this host name"
|
|
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:561
|
|
msgid "invalid flags"
|
|
msgstr "cờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:564
|
|
msgid "requested family not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:565
|
|
msgid "requested service not supported for this socket type"
|
|
msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:566
|
|
msgid "requested socket type not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:567
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n"
|
|
"system error: %1"
|
|
msgstr "lỗi hệ thống : %1"
|
|
|
|
#: tdecore/network/kresolver.cpp:574
|
|
msgid "request was canceled"
|
|
msgstr "yêu cầu bị thôi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NoError\n"
|
|
"no error"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code LookupFailure\n"
|
|
"name lookup has failed"
|
|
msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AddressInUse\n"
|
|
"address already in use"
|
|
msgstr "địa chỉ đang được dùng"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AlreadyBound\n"
|
|
"socket is already bound"
|
|
msgstr "ổ cắm đã được đóng kết"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code AlreadyCreated\n"
|
|
"socket is already created"
|
|
msgstr "ổ cắm đã được tạo"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotBound\n"
|
|
"socket is not bound"
|
|
msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotCreated\n"
|
|
"socket has not been created"
|
|
msgstr "chưa tạo ổ cắm"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code WouldBlock\n"
|
|
"operation would block"
|
|
msgstr "thao tác sẽ ngăn cản"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code ConnectionRefused\n"
|
|
"connection actively refused"
|
|
msgstr "kết nối bị từ chối động"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n"
|
|
"connection timed out"
|
|
msgstr "kết nối đã quá giờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code InProgress\n"
|
|
"operation is already in progress"
|
|
msgstr "thao tác đang chạy"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NetFailure\n"
|
|
"network failure occurred"
|
|
msgstr "mạng bị lỗi"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code NotSupported\n"
|
|
"operation is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ thao tác này"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code Timeout\n"
|
|
"timed operation timed out"
|
|
msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code UnknownError\n"
|
|
"an unknown/unexpected error has happened"
|
|
msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247
|
|
msgid ""
|
|
"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n"
|
|
"remote host closed connection"
|
|
msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối"
|
|
|
|
#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: 1: the unknown socket address family number\n"
|
|
"Unknown family %1"
|
|
msgstr "Không biết nhóm %1"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47
|
|
msgid "Share Hot New Stuff"
|
|
msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:53
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả :"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Email:"
|
|
msgstr "Thư điện tử"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78
|
|
msgid "Release:"
|
|
msgstr "Bản phát hành:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84
|
|
msgid "License:"
|
|
msgstr "Quyền phép:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88
|
|
msgid "GPL"
|
|
msgstr "GPL"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89
|
|
msgid "LGPL"
|
|
msgstr "LGPL"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90
|
|
msgid "BSD"
|
|
msgstr "BSD"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93
|
|
msgid "Language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ :"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99
|
|
msgid "Preview URL:"
|
|
msgstr "Xem thử URL:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104
|
|
msgid "Summary:"
|
|
msgstr "Tóm tắt:"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121
|
|
msgid "Please put in a name."
|
|
msgstr "Hãy nhập tên."
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Old upload information found, fill out fields?"
|
|
msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Fill Out"
|
|
msgstr "Điền đầy"
|
|
|
|
#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191
|
|
msgid "Do Not Fill Out"
|
|
msgstr "Không điền"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139
|
|
msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#: knewstuff/provider.cpp:270
|
|
msgid "Error parsing providers list."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131
|
|
msgid "Get Hot New Stuff"
|
|
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228
|
|
msgid "Welcome"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259
|
|
msgid "Highest Rated"
|
|
msgstr "Điểm cao nhất"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260
|
|
msgid "Most Downloads"
|
|
msgstr "Lần tải về nhiều nhất"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261
|
|
msgid "Latest"
|
|
msgstr "Mới nhất"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283
|
|
msgid "Version"
|
|
msgstr "Phiên bản"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272
|
|
msgid "Rating"
|
|
msgstr "Đánh giá"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278
|
|
msgid "Downloads"
|
|
msgstr "Lần tải về"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284
|
|
msgid "Release Date"
|
|
msgstr "Ngày phát hành"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294
|
|
msgid "Install"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477
|
|
msgid ""
|
|
"Name: %1\n"
|
|
"Author: %2\n"
|
|
"License: %3\n"
|
|
"Version: %4\n"
|
|
"Release: %5\n"
|
|
"Rating: %6\n"
|
|
"Downloads: %7\n"
|
|
"Release date: %8\n"
|
|
"Summary: %9\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên: %1\n"
|
|
"Tác giả: %2\n"
|
|
"Bản quyền: %3\n"
|
|
"Phiên bản: %4\n"
|
|
"Bản phát hành: %5\n"
|
|
"Đánh giá: %6\n"
|
|
"Lần tải về: %7\n"
|
|
"Ngày phát hành: %8\n"
|
|
"Tóm tắt: %9\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499
|
|
msgid ""
|
|
"Preview: %1\n"
|
|
"Payload: %2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xem thử : %1\n"
|
|
"Trọng tải : %2\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600
|
|
msgid "Installation successful."
|
|
msgstr "Mới cài đặt."
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602
|
|
msgid "Installation"
|
|
msgstr "Việc cài đặt"
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602
|
|
msgid "Installation failed."
|
|
msgstr "Việc cài đặt bị lỗi."
|
|
|
|
#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696
|
|
msgid "Preview not available."
|
|
msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Download New %1"
|
|
msgstr "Tải về %1 mới"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:218
|
|
msgid "Successfully installed hot new stuff."
|
|
msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt."
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:223
|
|
msgid "Failed to install hot new stuff."
|
|
msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi."
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:278
|
|
msgid "Unable to create file to upload."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên."
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:293
|
|
msgid ""
|
|
"The files to be uploaded have been created at:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:294
|
|
msgid ""
|
|
"Data file: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin dữ liệu : %1\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:296
|
|
msgid ""
|
|
"Preview image: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh xem thử : %1\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:298
|
|
msgid ""
|
|
"Content information: %1\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin nội dung : %1\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:299
|
|
msgid ""
|
|
"Those files can now be uploaded.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:300
|
|
msgid "Beware that any people might have access to them at any time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào."
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:302
|
|
msgid "Upload Files"
|
|
msgstr "Tải lên tập tin"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:307
|
|
msgid "Please upload the files manually."
|
|
msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này."
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:311
|
|
msgid "Upload Info"
|
|
msgstr "Thông tin tải lên"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:319
|
|
msgid "&Upload"
|
|
msgstr "Tải &lên"
|
|
|
|
#: knewstuff/engine.cpp:421
|
|
msgid "Successfully uploaded new stuff."
|
|
msgstr "Các thứ mới đã được tải lên."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49
|
|
msgid "Download New Stuff"
|
|
msgstr "Tải về các thứ mới"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes "
|
|
"are damaged archive or invalid directory structure in the archive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng "
|
|
"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83
|
|
msgid "Resource Installation Error"
|
|
msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94
|
|
msgid "No keys were found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99
|
|
msgid "The validation failed for unknown reason."
|
|
msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106
|
|
msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken."
|
|
msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111
|
|
msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered."
|
|
msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121
|
|
msgid "The signature is valid, but untrusted."
|
|
msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127
|
|
msgid "The signature is unknown."
|
|
msgstr "Chữ ký lạ."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"The resource was signed with key <i>0x%1</i>, belonging to <i>%2 <%3></i>"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên được ký tên bằng khoá <i>0x%1</i>, thuộc về <i>%2 <%3></i>."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors "
|
|
"are :<b>%1</b>"
|
|
"<br>%2"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Installation of the resource is <b>not recommended</b>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Do you want to proceed with the installation?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :<b>%1</b>"
|
|
"<br>%2"
|
|
"<br>"
|
|
"<br><b>Không khuyên</b> bạn cài đặt tài nguyên này."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137
|
|
msgid "Problematic Resource File"
|
|
msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
|
|
msgid "<qt>%1<br><br>Press OK to install it.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>%1<br><br>Bấm nút Được để cài đặt nó.</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140
|
|
msgid "Valid Resource"
|
|
msgstr "Tài nguyên hợp lệ"
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190
|
|
msgid "The signing failed for unknown reason."
|
|
msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao."
|
|
|
|
#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195
|
|
msgid ""
|
|
"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct "
|
|
"passphrase.\n"
|
|
"Proceed without signing the resource?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu "
|
|
"đúng.\n"
|
|
"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:63
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and retrieve the available keys. Make sure that <i>"
|
|
"gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will not "
|
|
"be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để lấy các khoá công bố. Hãy chác là<i>"
|
|
"gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:177
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter passphrase for key <b>0x%1</b>, belonging to"
|
|
"<br><i>%2<%3></i>:</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa <b>0x%1</b>, thuộc về "
|
|
"<br><i>%2<%3></i>:</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:257
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and check the validity of the file. Make sure that "
|
|
"<i>gpg</i> is installed, otherwise verification of downloaded resources will "
|
|
"not be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy "
|
|
"chác là<i>gpg</i> đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã "
|
|
"tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:317
|
|
msgid "Select Signing Key"
|
|
msgstr "Chọn khoá ký"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:317
|
|
msgid "Key used for signing:"
|
|
msgstr "Khoá dùng để ký :"
|
|
|
|
#: knewstuff/security.cpp:338
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Cannot start <i>gpg</i> and sign the file. Make sure that <i>gpg</i> "
|
|
"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể khởi chạy <i>gpg</i> để ký tập tin đó. Hãy chác là<i>gpg</i> "
|
|
"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về.</qt>"
|
|
|
|
#: knewstuff/ghns.cpp:50
|
|
msgid "Get hot new stuff:"
|
|
msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :"
|
|
|
|
#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:31
|
|
msgid "Display only media of this type"
|
|
msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này"
|
|
|
|
#: knewstuff/khotnewstuff.cpp:32
|
|
msgid "Provider list to use"
|
|
msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng"
|
|
|
|
#: knewstuff/providerdialog.cpp:53
|
|
msgid "Hot New Stuff Providers"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo"
|
|
|
|
#: knewstuff/providerdialog.cpp:61
|
|
msgid "Please select one of the providers listed below:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :"
|
|
|
|
#: knewstuff/providerdialog.cpp:88
|
|
msgid "No provider selected."
|
|
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:321
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
msgstr "Xoá việc tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:324
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:331
|
|
msgid ""
|
|
"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys "
|
|
"(e.g. Ctrl+C) by typing them here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) "
|
|
"bằng cách gõ chúng vào đây."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:354
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions "
|
|
"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. "
|
|
"Ctrl+V) shown in the right column."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động "
|
|
"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. "
|
|
"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:363
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:364
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:365
|
|
msgid "Alternate"
|
|
msgstr "Xen kẽ"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:380
|
|
msgid "Shortcut for Selected Action"
|
|
msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:393
|
|
msgid ""
|
|
"_: no key\n"
|
|
"&None"
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:398
|
|
msgid "The selected action will not be associated with any key."
|
|
msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:401
|
|
msgid ""
|
|
"_: default key\n"
|
|
"De&fault"
|
|
msgstr "&Mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:406
|
|
msgid ""
|
|
"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable "
|
|
"choice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn "
|
|
"hợp lý."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:409
|
|
msgid "C&ustom"
|
|
msgstr "T&ự chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:414
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
|
|
"selected action using the buttons below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những "
|
|
"cái nút bên dưới."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:428
|
|
msgid ""
|
|
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press "
|
|
"the key-combination which you would like to be assigned to the currently "
|
|
"selected action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ "
|
|
"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:470
|
|
msgid "Shortcuts"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:536
|
|
msgid "Default key:"
|
|
msgstr "Phím mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:715
|
|
msgid ""
|
|
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, "
|
|
"Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, "
|
|
"Shift hay/và Win."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:718
|
|
msgid "Invalid Shortcut Key"
|
|
msgstr "Phím tắt không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:943
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
|
|
"Please choose a unique key combination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
|
|
"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất."
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:958
|
|
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
|
|
msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:959
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action "
|
|
"\"%2\".\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:964
|
|
msgid "Conflict with Global Shortcut"
|
|
msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:965
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the global action "
|
|
"\"%2\".\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:970
|
|
msgid "Key Conflict"
|
|
msgstr "Phím xung đột"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:971
|
|
msgid ""
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n"
|
|
"Do you want to reassign it from that action to the current one?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:977
|
|
msgid "Reassign"
|
|
msgstr "Gán lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103
|
|
msgid "Configure Shortcuts"
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/ktabbar.cpp:196
|
|
msgid "Close this tab"
|
|
msgstr "Đóng thanh này"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28
|
|
msgid "Select Region of Image"
|
|
msgstr "Chọn vùng của ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31
|
|
msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:"
|
|
msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch application language"
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96
|
|
msgid "Please choose language which should be used for this application"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add fallback language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"Adds one more language which will be used if other translations do not contain "
|
|
"proper translation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222
|
|
msgid ""
|
|
"Language for this application has been changed. The change will take effect "
|
|
"upon next start of application"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Application language changed"
|
|
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Primary language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fallback language:"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ mặc định:"
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316
|
|
msgid ""
|
|
"This is main application language which will be used first before any other "
|
|
"languages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320
|
|
msgid ""
|
|
"This is language which will be used if any previous languages does not contain "
|
|
"proper translation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:102
|
|
msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary"
|
|
msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:107
|
|
msgid "Consider run-together &words as spelling errors"
|
|
msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:118
|
|
msgid "&Dictionary:"
|
|
msgstr "&Từ điển:"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:143
|
|
msgid "&Encoding:"
|
|
msgstr "Bộ &ký tự :"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:148
|
|
msgid "International Ispell"
|
|
msgstr "Ispell quốc tế"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:149
|
|
msgid "Aspell"
|
|
msgstr "Aspell"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:150
|
|
msgid "Hspell"
|
|
msgstr "Hspell"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:151
|
|
msgid "Zemberek"
|
|
msgstr "Zemberek"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:156
|
|
msgid "&Client:"
|
|
msgstr "&Ứng dụng khách"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:297
|
|
msgid "Spanish"
|
|
msgstr "Tây Ban Nha"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:300
|
|
msgid "Danish"
|
|
msgstr "Đan Mạch"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:303
|
|
msgid "German"
|
|
msgstr "Đức"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:306
|
|
msgid "German (new spelling)"
|
|
msgstr "Đức (chính tả mới)"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:309
|
|
msgid "Brazilian Portuguese"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:312
|
|
msgid "Portuguese"
|
|
msgstr "Bồ Đào Nha"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:315
|
|
msgid "Esperanto"
|
|
msgstr "Etpêrantô"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:318
|
|
msgid "Norwegian"
|
|
msgstr "Na Uy"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:321
|
|
msgid "Polish"
|
|
msgstr "Ba Lan"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:324 khtml/khtml_part.cpp:288
|
|
msgid "Russian"
|
|
msgstr "Nga"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:327
|
|
msgid "Slovenian"
|
|
msgstr "Xlô-ven"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:330
|
|
msgid "Slovak"
|
|
msgstr "Xlô-vác"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:333
|
|
msgid "Czech"
|
|
msgstr "Séc"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:336
|
|
msgid "Swedish"
|
|
msgstr "Thuỵ Điển"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:339
|
|
msgid "Swiss German"
|
|
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:342 khtml/khtml_part.cpp:291
|
|
msgid "Ukrainian"
|
|
msgstr "U-cợ-rainh"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:345
|
|
msgid "Lithuanian"
|
|
msgstr "Li-tu-a-ni"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:348
|
|
msgid "French"
|
|
msgstr "Pháp"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:351
|
|
msgid "Belarusian"
|
|
msgstr "Be-la-ru-xợ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:354
|
|
msgid "Hungarian"
|
|
msgstr "Hung-gia-lợi"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:358
|
|
msgid ""
|
|
"_: Unknown ispell dictionary\n"
|
|
"Unknown"
|
|
msgstr "Lạ"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594
|
|
msgid "ISpell Default"
|
|
msgstr "Ispell mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642
|
|
msgid ""
|
|
"_: default spelling dictionary\n"
|
|
"Default - %1 [%2]"
|
|
msgstr "Mặc định — %1 [%2]"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668
|
|
msgid "ASpell Default"
|
|
msgstr "Aspell mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: default spelling dictionary\n"
|
|
"Default - %1"
|
|
msgstr "Mặc định — %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:38
|
|
msgid "Choose..."
|
|
msgstr "Chọn..."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:102
|
|
msgid "Click to select a font"
|
|
msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:109
|
|
msgid "Preview of the selected font"
|
|
msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the "
|
|
"\"Choose...\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
|
|
"vào nút « Chọn... »."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:117
|
|
msgid "Preview of the \"%1\" font"
|
|
msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontrequester.cpp:119
|
|
msgid ""
|
|
"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the "
|
|
"\"Choose...\" button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp "
|
|
"vào nút « Chọn... »."
|
|
|
|
#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:63
|
|
msgid "??"
|
|
msgstr "??"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"No information available.\n"
|
|
"The supplied KAboutData object does not exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thông tin sẵn sàng.\n"
|
|
"Đối tượng KAboutData đã cung cấp không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:107
|
|
msgid "A&uthor"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:107
|
|
msgid "A&uthors"
|
|
msgstr "Tác &giả"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:117
|
|
msgid ""
|
|
"Please use <a href=\"http://bugs.kde.org\">http://bugs.kde.org</a> "
|
|
"to report bugs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi bằng <a href=\"http://bugs.kde.org\">Bugzilla</a>.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:121 tdeui/kaboutapplication.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"Please report bugs to <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi nào cho <a href=\"mailto:%1\">%2</a>.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:149
|
|
msgid "&Thanks To"
|
|
msgstr "&Cám ơn :"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:176
|
|
msgid "T&ranslation"
|
|
msgstr "Bản &dịch"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutapplication.cpp:181
|
|
msgid "&License Agreement"
|
|
msgstr "Điều kiện &Quyền"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:101
|
|
msgid "Here you can choose the font to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:113
|
|
msgid "Requested Font"
|
|
msgstr "Phông chữ đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:136
|
|
msgid "Change font family?"
|
|
msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:138
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font family settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/kfontdialog.cpp:144
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr "Phông chữ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:151
|
|
msgid "Font style"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:155
|
|
msgid "Change font style?"
|
|
msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:157
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font style settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:163
|
|
msgid "Font style:"
|
|
msgstr "Kiểu phông chữ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:171
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:175
|
|
msgid "Change font size?"
|
|
msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:177
|
|
msgid "Enable this checkbox to change the font size settings."
|
|
msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:183
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:199
|
|
msgid "Here you can choose the font family to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:221
|
|
msgid "Here you can choose the font style to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:224 tdeui/kfontdialog.cpp:473
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:475 tdeui/kfontdialog.cpp:484
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:485
|
|
msgid "Regular"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:226
|
|
msgid "Bold"
|
|
msgstr "Đậm"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:227
|
|
msgid "Bold Italic"
|
|
msgstr "Nghiêng đậm"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:244
|
|
msgid "Relative"
|
|
msgstr "Cân xứng"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:246
|
|
msgid "Font size<br><i>fixed</i> or <i>relative</i><br>to environment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích cỡ phông chữ"
|
|
"<br><i>cố định</i> hay <i>cân xứng</i>"
|
|
"<br>với môi trường"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated "
|
|
"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper "
|
|
"size)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ "
|
|
"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ "
|
|
"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:272
|
|
msgid "Here you can choose the font size to be used."
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng."
|
|
|
|
#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.)
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:296
|
|
msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog"
|
|
msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»"
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:301
|
|
msgid ""
|
|
"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test "
|
|
"special characters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh "
|
|
"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng."
|
|
|
|
#: tdeui/kfontdialog.cpp:310 tdeui/kfontdialog.cpp:320
|
|
msgid "Actual Font"
|
|
msgstr "Phông chữ thật"
|
|
|
|
#: tdeui/kactionselector.cpp:69
|
|
msgid "&Available:"
|
|
msgstr "Có &sẵn :"
|
|
|
|
#: tdeui/kactionselector.cpp:84
|
|
msgid "&Selected:"
|
|
msgstr "Đã &chọn:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:366
|
|
msgid ""
|
|
"_: Character\n"
|
|
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
|
|
"<br>Unicode code point: U+%3"
|
|
"<br>(In decimal: %4)"
|
|
"<br>(Character: %5)</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><font size=\"+4\" face=\"%1\">%2</font>"
|
|
"<br>Điểm mã Unicode: U+%3"
|
|
"<br>(thập phân là %4)"
|
|
"<br>(Ký tự : %5)</qt>"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:394
|
|
msgid "Table:"
|
|
msgstr "Bảng:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcharselect.cpp:404
|
|
msgid "&Unicode code point:"
|
|
msgstr "Điểm mã &Unicode:"
|
|
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:428 tdeui/kmessagebox.cpp:479
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr "Hỏi"
|
|
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:442 tdeui/kmessagebox.cpp:494
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:575 tdeui/kmessagebox.cpp:647
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:723
|
|
msgid "Do not ask again"
|
|
msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227
|
|
#: tdeui/kmessagebox.cpp:975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "About %1"
|
|
msgstr "Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:890
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Sổ tay"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:891
|
|
msgid "Automatic"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:892
|
|
msgid "Dropdown List"
|
|
msgstr "Bảng thả xuống"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:893
|
|
msgid "Short Automatic"
|
|
msgstr "Tự động ngắn"
|
|
|
|
#: tdeui/klineedit.cpp:894
|
|
msgid "Dropdown List && Automatic"
|
|
msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:34
|
|
msgid ""
|
|
"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a "
|
|
"world-wide network of software engineers committed to <a "
|
|
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
|
|
"development."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. "
|
|
"Everyone is welcome to contribute to KDE."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> "
|
|
"for more information on the KDE project. "
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp "
|
|
"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a "
|
|
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn "
|
|
"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> "
|
|
"để xem thông tin thêm về dự án KDE."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:43
|
|
msgid ""
|
|
"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, "
|
|
"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could "
|
|
"be done better."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit <A "
|
|
"HREF=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org</A> "
|
|
"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the "
|
|
"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
|
|
"called \"Wishlist\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
|
|
"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
|
|
"động được, hoặc cần thay đổi. "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
|
|
"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
|
|
"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
|
|
"là « Wishlist » (yêu cầu)."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:54
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You "
|
|
"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide "
|
|
"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">http://www.kde.org/jobs/</A> "
|
|
"for information on some projects in which you can participate."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you need more information or documentation, then a visit to <A "
|
|
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> "
|
|
"will provide you with what you need."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
|
|
"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
|
|
"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>"
|
|
". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
|
|
"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/jobs/\">Công việc</A> "
|
|
"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
|
|
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"KDE is available free of charge, but making it is not free."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally "
|
|
"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal "
|
|
"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">"
|
|
"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to "
|
|
"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to "
|
|
"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one "
|
|
"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">"
|
|
"http://www.kde.org/support/</a>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Thank you very much in advance for your support."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
|
|
"nó cần tiền. "
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
|
|
"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại "
|
|
"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
|
|
"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
|
|
"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
|
|
"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
|
|
"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "K Desktop Environment. Release %1"
|
|
msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1."
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:83
|
|
msgid ""
|
|
"_: About KDE\n"
|
|
"&About"
|
|
msgstr "&Giới thiệu"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:84
|
|
msgid "&Report Bugs or Wishes"
|
|
msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:85
|
|
msgid "&Join the KDE Team"
|
|
msgstr "&Tham gia nhóm KDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutkde.cpp:86
|
|
msgid "&Support KDE"
|
|
msgstr "&Hỗ trợ KDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804
|
|
msgid "&Yes"
|
|
msgstr "&Có"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:797
|
|
msgid "&No"
|
|
msgstr "&Không"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120
|
|
msgid "Discard changes"
|
|
msgstr "Hủy các thay đổi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp "
|
|
"thoại này."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127
|
|
msgid "Save data"
|
|
msgstr "Lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132
|
|
msgid "&Do Not Save"
|
|
msgstr "&Không lưu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133
|
|
msgid "Don't save data"
|
|
msgstr "Không lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138
|
|
msgid "Save &As..."
|
|
msgstr "Lưu &dạng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139
|
|
msgid "Save file with another name"
|
|
msgstr "Lưu tập tin với tên khác"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144
|
|
msgid "Apply changes"
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be handed over to the program, "
|
|
"but the dialog will not be closed.\n"
|
|
"Use this to try different settings."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn "
|
|
"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n"
|
|
"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
|
|
msgid "Administrator &Mode..."
|
|
msgstr "Chế độ &Quản trị..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153
|
|
msgid "Enter Administrator Mode"
|
|
msgstr "Vào chế độ Quản trị"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Administrator Mode</b> you will be prompted for the "
|
|
"administrator (root) password in order to make changes which require root "
|
|
"privileges."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào <b>Chế độ Quản trị</b>, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị "
|
|
"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162
|
|
msgid "Clear input"
|
|
msgstr "Xoá trường nhập"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163
|
|
msgid "Clear the input in the edit field"
|
|
msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168
|
|
msgid ""
|
|
"_: show help\n"
|
|
"&Help"
|
|
msgstr "Trợ &giúp"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169
|
|
msgid "Show help"
|
|
msgstr "Hiện trợ giúp"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175
|
|
msgid "Close the current window or document"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181
|
|
msgid "Reset all items to their default values"
|
|
msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188
|
|
msgid ""
|
|
"_: go back\n"
|
|
"&Back"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189
|
|
msgid "Go back one step"
|
|
msgstr "Quay lui một trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196
|
|
msgid ""
|
|
"_: go forward\n"
|
|
"&Forward"
|
|
msgstr "&Tớí"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197
|
|
msgid "Go forward one step"
|
|
msgstr "Đi tới một trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208
|
|
msgid "Opens the print dialog to print the current document"
|
|
msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214
|
|
msgid "C&ontinue"
|
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215
|
|
msgid "Continue operation"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221
|
|
msgid "Delete item(s)"
|
|
msgstr "Xoá bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227
|
|
msgid "Open file"
|
|
msgstr "Mở tập tin"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233
|
|
msgid "Quit application"
|
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239
|
|
msgid "Reset configuration"
|
|
msgstr "Đặt lại cấu hình"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"_: Verb\n"
|
|
"&Insert"
|
|
msgstr "&Chèn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249
|
|
msgid "Confi&gure..."
|
|
msgstr "&Cấu hình..."
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:239
|
|
msgid "&Find"
|
|
msgstr "&Tìm"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274
|
|
msgid "Test"
|
|
msgstr "Thử ra"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
#: tdeui/kjanuswidget.cpp:156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Page"
|
|
msgstr "Trang &cuối"
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586
|
|
msgid "As-you-type spell checking enabled."
|
|
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật."
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479
|
|
msgid "As-you-type spell checking disabled."
|
|
msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528
|
|
msgid "Incremental Spellcheck"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả dần"
|
|
|
|
#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588
|
|
msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt."
|
|
|
|
#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365
|
|
msgid "No text!"
|
|
msgstr "Không có chữ !"
|
|
|
|
#: tdeui/kauthicon.cpp:99
|
|
msgid "Editing disabled"
|
|
msgstr "Soạn thảo bị tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kauthicon.cpp:100
|
|
msgid "Editing enabled"
|
|
msgstr "Soạn thảo đã bật"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:86
|
|
msgid "Show Toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:87
|
|
msgid "Hide Toolbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbarhandler.cpp:91
|
|
msgid "Toolbars"
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Week %1"
|
|
msgstr "Tuần %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:163
|
|
msgid "Next year"
|
|
msgstr "Năm tới"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:164
|
|
msgid "Previous year"
|
|
msgstr "Năm qua"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:165
|
|
msgid "Next month"
|
|
msgstr "Tháng tới"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:166
|
|
msgid "Previous month"
|
|
msgstr "Tháng qua"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:167
|
|
msgid "Select a week"
|
|
msgstr "Chọn tuần"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:168
|
|
msgid "Select a month"
|
|
msgstr "Chọn tháng"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:169
|
|
msgid "Select a year"
|
|
msgstr "Chọn năm"
|
|
|
|
#: tdeui/kdatepicker.cpp:170
|
|
msgid "Select the current day"
|
|
msgstr "Chọn ngày hiện thời"
|
|
|
|
#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Not Defined</b>"
|
|
"<br>There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to "
|
|
"help us to describe the widget, you are welcome to <a "
|
|
"href=\"submit-whatsthis\">send us your own \"What's This?\" help</a> for it."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Chưa định nghĩa</b>"
|
|
"<br>Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu "
|
|
"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạn<a "
|
|
"href=\"submit-whatsthis\">gởi cho chúng tôi</a> trợ giúp « Cái này là gì? » "
|
|
"mình cho nó."
|
|
|
|
#: tdeui/kshortcutdialog.cpp:68
|
|
msgid "Configure Shortcut"
|
|
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
|
|
|
#: tdeui/kshortcutdialog.cpp:71
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Cấp cao"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49
|
|
msgid "--- line separator ---"
|
|
msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50
|
|
msgid "--- separator ---"
|
|
msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411
|
|
msgid "Configure Toolbars"
|
|
msgstr "Cấu hình Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
|
|
msgid ""
|
|
"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? "
|
|
"The changes will be applied immediately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc "
|
|
"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447
|
|
msgid "Reset Toolbars"
|
|
msgstr "Đặt lại Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 khtml/html/html_formimpl.cpp:2129
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:2541 khtml/khtmlview.cpp:2574
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761
|
|
msgid "&Toolbar:"
|
|
msgstr "&Thanh công cụ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777
|
|
msgid "A&vailable actions:"
|
|
msgstr "Hành động có &sẵn:"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795
|
|
msgid "Curr&ent actions:"
|
|
msgstr "Hành động &hiện có :"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818
|
|
msgid "Change &Icon..."
|
|
msgstr "Đổi &biểu tượng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991
|
|
msgid ""
|
|
"This element will be replaced with all the elements of an embedded component."
|
|
msgstr ""
|
|
"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993
|
|
msgid "<Merge>"
|
|
msgstr "<Trộn>"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995
|
|
msgid "<Merge %1>"
|
|
msgstr "<Trộn %1>"
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001
|
|
msgid ""
|
|
"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you "
|
|
"won't be able to re-add it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ "
|
|
"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ActionList: %1"
|
|
msgstr "Danh sách hành động: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:84
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"* Recent Colors *"
|
|
msgstr "• Màu sắc gần đây •"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:85
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"* Custom Colors *"
|
|
msgstr "• Màu sắc tự chọn •"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:86
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Forty Colors"
|
|
msgstr "40 màu sắc"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:87
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Rainbow Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc cầu vồng "
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Royal Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc thuộc vua"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:89
|
|
msgid ""
|
|
"_: palette name\n"
|
|
"Web Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc Mạng"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:563
|
|
msgid "Named Colors"
|
|
msgstr "Màu sắc có tên"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:717
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were "
|
|
"examined:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được "
|
|
"kiểm tra :\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:940
|
|
msgid "Select Color"
|
|
msgstr "Chọn màu"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005
|
|
msgid "H:"
|
|
msgstr "S:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014
|
|
msgid "S:"
|
|
msgstr "B:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023
|
|
msgid "V:"
|
|
msgstr "G:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035
|
|
msgid "R:"
|
|
msgstr "Đ:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044
|
|
msgid "G:"
|
|
msgstr "XLC:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053
|
|
msgid "B:"
|
|
msgstr "XD:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108
|
|
msgid "&Add to Custom Colors"
|
|
msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140
|
|
msgid "HTML:"
|
|
msgstr "HTML:"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219
|
|
msgid "Default color"
|
|
msgstr "Màu sắc mặc định"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247
|
|
msgid "-default-"
|
|
msgstr "-mặc định-"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463
|
|
msgid "-unnamed-"
|
|
msgstr "-không tên-"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: beginning (of line)\n"
|
|
"&Home"
|
|
msgstr "&Về"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:240
|
|
msgid "Show Menubar<p>Shows the menubar again after it has been hidden"
|
|
msgstr "Hiện thanh trình đơn<p>Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:242
|
|
msgid "Hide &Menubar"
|
|
msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:243
|
|
msgid ""
|
|
"Hide Menubar"
|
|
"<p>Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button "
|
|
"inside the window itself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ẩn thanh trình đơn"
|
|
"<p>Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng "
|
|
"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97
|
|
msgid "Show St&atusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:276
|
|
msgid ""
|
|
"Show Statusbar"
|
|
"<p>Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
|
|
"status information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thanh trạng thái"
|
|
"<p>Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin "
|
|
"trạng thái."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:278
|
|
msgid "Hide St&atusbar"
|
|
msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction.cpp:279
|
|
msgid ""
|
|
"Hide Statusbar"
|
|
"<p>Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for "
|
|
"status information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ẩn thanh trạng thái"
|
|
"<p>Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng "
|
|
"thái."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:372
|
|
msgid "&Password:"
|
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:391
|
|
msgid "&Keep password"
|
|
msgstr "&Nhớ mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:403
|
|
msgid "&Verify:"
|
|
msgstr "Thẩ&m tra"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:425
|
|
msgid "Password strength meter:"
|
|
msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:429
|
|
msgid ""
|
|
"The password strength meter gives an indication of the security of the password "
|
|
"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
|
|
" - using a longer password;\n"
|
|
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
|
|
" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n"
|
|
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
|
|
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
|
|
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
|
|
" • cũng nhập con số và ký hiệu."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:445 tdeui/kpassdlg.cpp:617
|
|
msgid "Passwords do not match"
|
|
msgstr "Mật khẩu không trùng"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:515
|
|
msgid "You entered two different passwords. Please try again."
|
|
msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:522
|
|
msgid ""
|
|
"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
|
|
"the password, try:\n"
|
|
" - using a longer password;\n"
|
|
" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n"
|
|
" - using numbers or symbols as well as letters.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Would you like to use this password anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n"
|
|
"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n"
|
|
" • nhập mật khẩu dài hơn\n"
|
|
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
|
|
" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:530
|
|
msgid "Low Password Strength"
|
|
msgstr "Mật khẩu yếu"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:611
|
|
msgid "Password is empty"
|
|
msgstr "Mật khẩu trống"
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:614
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Password must be at least 1 character long\n"
|
|
"Password must be at least %n characters long"
|
|
msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
|
|
|
|
#: tdeui/kpassdlg.cpp:616
|
|
msgid "Passwords match"
|
|
msgstr "Mật khẩu trùng."
|
|
|
|
#: tdeui/kspelldlg.cpp:53 kspell2/ui/dialog.cpp:62
|
|
msgid "Check Spelling"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/kspelldlg.cpp:54 kspell2/ui/dialog.cpp:64
|
|
msgid "&Finished"
|
|
msgstr "Đã &xong"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:444 khtml/rendering/render_form.cpp:388
|
|
msgid "Clear &History"
|
|
msgstr "Xoá &Lược sử"
|
|
|
|
#: tdeui/kcombobox.cpp:584
|
|
msgid "No further item in the history."
|
|
msgstr "Không có gì nữa trong lược sử."
|
|
|
|
#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:636
|
|
msgid "&Try"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:904
|
|
msgid ""
|
|
"If you press the <b>OK</b> button, all changes\n"
|
|
"you made will be used to proceed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn bấm cái nút <b>Được</b>, mọi thay đổi\n"
|
|
"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:911
|
|
msgid "Accept settings"
|
|
msgstr "Chấp nhận thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:932
|
|
msgid ""
|
|
"When clicking <b>Apply</b>, the settings will be\n"
|
|
"handed over to the program, but the dialog\n"
|
|
"will not be closed. Use this to try different settings. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi nhắp vào nút <b>Áp dụng</b>, thiết lập\n"
|
|
"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n"
|
|
"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n"
|
|
"thiết lập khác nhau."
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:941
|
|
msgid "Apply settings"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130
|
|
msgid "&Details"
|
|
msgstr "&Chi tiết"
|
|
|
|
#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538
|
|
msgid "Get help..."
|
|
msgstr "Được trợ giúp..."
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:124
|
|
msgid "&Add"
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:148
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
msgstr "Đem &lên"
|
|
|
|
#: tdeui/keditlistbox.cpp:153
|
|
msgid "Move &Down"
|
|
msgstr "Đem &xuống"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:70
|
|
msgid "Submit Bug Report"
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:110
|
|
msgid ""
|
|
"Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » "
|
|
"để thay đổi nó."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:111
|
|
msgid "From:"
|
|
msgstr "Từ :"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:120
|
|
msgid "Configure Email..."
|
|
msgstr "Cấu hình thư..."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:127
|
|
msgid "The email address this bug report is sent to."
|
|
msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:128
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Cho :"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:135
|
|
msgid "&Send"
|
|
msgstr "&Gởi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:135
|
|
msgid "Send bug report."
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Send this bug report to %1."
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, "
|
|
"please use the Report Bug menu item of the correct application"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình "
|
|
"đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:148
|
|
msgid "Application: "
|
|
msgstr "Ứng dụng: "
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:173
|
|
msgid ""
|
|
"The version of this application - please make sure that no newer version is "
|
|
"available before sending a bug report"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn "
|
|
"công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:180
|
|
msgid "no version set (programmer error!)"
|
|
msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:190
|
|
msgid "OS:"
|
|
msgstr "HĐH:"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:202
|
|
msgid "Compiler:"
|
|
msgstr "Bộ biên dịch:"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:210
|
|
msgid "Se&verity"
|
|
msgstr "Độ &quan trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid "Critical"
|
|
msgstr "Nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid "Grave"
|
|
msgstr "Quan trọng"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"_: normal severity\n"
|
|
"Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid "Wishlist"
|
|
msgstr "Yêu cầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:212
|
|
msgid "Translation"
|
|
msgstr "Bản dịch"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:225
|
|
msgid "S&ubject: "
|
|
msgstr "&Chủ đề: "
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:232
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug "
|
|
"report.\n"
|
|
"If you press \"Send\", a mail message will be sent to the maintainer of this "
|
|
"program.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập đoạn (bằng tiếng Anh nếu có thể) bạn muốn gồm có trong báo cáo lỗi.\n"
|
|
"Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương "
|
|
"trình này.\n"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:252
|
|
msgid ""
|
|
"To submit a bug report, click on the button below.\n"
|
|
"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find "
|
|
"a form to fill in.\n"
|
|
"The information displayed above will be transferred to that server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
|
|
"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> "
|
|
"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
|
|
"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:260
|
|
msgid "&Launch Bug Report Wizard"
|
|
msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:298
|
|
msgid ""
|
|
"_: unknown program name\n"
|
|
"unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:376
|
|
msgid ""
|
|
"You must specify both a subject and a description before the report can be "
|
|
"sent."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:386
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You chose the severity <b>Critical</b>. Please note that this severity is "
|
|
"intended only for bugs that</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>break unrelated software on the system (or the whole system)</li>"
|
|
"<li>cause serious data loss</li>"
|
|
"<li>introduce a security hole on the system where the affected package is "
|
|
"installed</li></ul>\n"
|
|
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
|
|
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Nghiêm trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
|
|
"trọng này dành cho lỗi</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>hỏng phần mềm không liên quan cùng trong hệ thống (hoặc hỏng toàn bộ hệ "
|
|
"thống)</li>"
|
|
"<li>gây ra sự mất dữ liệu quan trọng</li>"
|
|
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật vào hệ thống nơi gói đó được cài đặt</li></ul>\n"
|
|
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
|
|
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:397
|
|
msgid ""
|
|
"<p>You chose the severity <b>Grave</b>. Please note that this severity is "
|
|
"intended only for bugs that</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>make the package in question unusable or mostly so</li>"
|
|
"<li>cause data loss</li>"
|
|
"<li>introduce a security hole allowing access to the accounts of users who use "
|
|
"the affected package</li></ul>\n"
|
|
"<p>Does the bug you are reporting cause any of the above damage? If it does "
|
|
"not, please select a lower severity. Thank you!</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Bạn đã chọn độ quan trọng <b>Quan trọng</b>. Vui lòng ghi chú rằng độ quan "
|
|
"trọng này dành cho lỗi</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>làm cho gói đó không còn có khả năng sử dụng lại, hoặc hậu hết như thế</li>"
|
|
"<li>gây ra sự mất dữ liệu</li>"
|
|
"<li>giới thiệu một lỗ bảo mật mà cho phép truy cập vào tài khoản của người dùng "
|
|
"nào dùng gói đó/li></ul>\n"
|
|
"<p>Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng "
|
|
"chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !</p>"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:409
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to send the bug report.\n"
|
|
"Please submit a bug report manually...\n"
|
|
"See http://bugs.kde.org/ for instructions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
|
|
"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
|
|
"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
|
|
"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:417
|
|
msgid "Bug report sent, thank you for your input."
|
|
msgstr ""
|
|
"Báo cáo lỗi đã được gởi.\n"
|
|
"Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích."
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:426
|
|
msgid ""
|
|
"Close and discard\n"
|
|
"edited message?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đóng và hủy thư\n"
|
|
"đã soạn thảo không?"
|
|
|
|
#: tdeui/kbugreport.cpp:427
|
|
msgid "Close Message"
|
|
msgstr "Đóng thư"
|
|
|
|
#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240
|
|
msgid "Custom..."
|
|
msgstr "Tự chọn..."
|
|
|
|
#: tdeui/ksystemtray.cpp:190
|
|
msgid "<qt>Are you sure you want to quit <b>%1</b>?</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Bạn có chắc muốn thoát khỏi <b>%1</b> không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdeui/ksystemtray.cpp:193
|
|
msgid "Confirm Quit From System Tray"
|
|
msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141
|
|
msgid "Image Operations"
|
|
msgstr "Thao tác ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143
|
|
msgid "&Rotate Clockwise"
|
|
msgstr "Quay &xuôi chiều"
|
|
|
|
#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148
|
|
msgid "Rotate &Counterclockwise"
|
|
msgstr "Quay &ngược chiều"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"_: Freeze the window geometry\n"
|
|
"Freeze"
|
|
msgstr "Duy trì"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"_: Dock this window\n"
|
|
"Dock"
|
|
msgstr "Cụ neo"
|
|
|
|
#: tdeui/kdockwidget.cpp:251
|
|
msgid "Detach"
|
|
msgstr "Tách rời"
|
|
|
|
#: tdeui/kwizard.cpp:48
|
|
msgid "&Back"
|
|
msgstr "&Lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kwizard.cpp:49
|
|
msgid ""
|
|
"_: Opposite to Back\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:130 tdeui/kstdaction_p.h:108
|
|
msgid "%1 &Handbook"
|
|
msgstr "&Sổ tay %1"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:139
|
|
msgid "What's &This"
|
|
msgstr "Cái này là &gì?"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:150 tdeui/kstdaction_p.h:111
|
|
msgid "&Report Bug..."
|
|
msgstr "Thông &báo lỗi"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:159 tdeui/kstdaction_p.h:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Switch application &language..."
|
|
msgstr "đặt tên ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:170 tdeui/kstdaction_p.h:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&About %1"
|
|
msgstr "&Giới thiệu về %1"
|
|
|
|
#: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114
|
|
msgid "About &KDE"
|
|
msgstr "Giới thiệu về &KDE"
|
|
|
|
#: tdeui/kactionclasses.cpp:2072
|
|
msgid "Exit F&ull Screen Mode"
|
|
msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdeui/kactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98
|
|
msgid "F&ull Screen Mode"
|
|
msgstr "Chế độ t&oàn màn hình"
|
|
|
|
#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:243
|
|
msgid "Search Columns"
|
|
msgstr "Cột tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:245
|
|
msgid "All Visible Columns"
|
|
msgstr "Mọi cột hiển thị"
|
|
|
|
#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:260
|
|
msgid ""
|
|
"_: Column number %1\n"
|
|
"Column No. %1"
|
|
msgstr "Số hiệu cột %1"
|
|
|
|
#: tdeui/klistviewsearchline.cpp:455
|
|
msgid "S&earch:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:206
|
|
msgid "Tip of the Day"
|
|
msgstr "Mẹo của hôm nay"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:224
|
|
msgid ""
|
|
"Did you know...?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có biết chưa...?\n"
|
|
|
|
#: tdeui/ktip.cpp:287
|
|
msgid "&Show tips on startup"
|
|
msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2040
|
|
msgid "Toolbar Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn Thanh công cụ"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2043
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Top"
|
|
msgstr "Trên"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2044
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2045
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2046
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Bottom"
|
|
msgstr "Dưới"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2048
|
|
msgid ""
|
|
"_: toolbar position string\n"
|
|
"Floating"
|
|
msgstr "Nổi"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2049
|
|
msgid ""
|
|
"_: min toolbar\n"
|
|
"Flat"
|
|
msgstr "Phẳng"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2052
|
|
msgid "Icons Only"
|
|
msgstr "Chỉ có hình"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2053
|
|
msgid "Text Only"
|
|
msgstr "Chỉ có chữ"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2054
|
|
msgid "Text Alongside Icons"
|
|
msgstr "Chữ cạnh hình"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2055
|
|
msgid "Text Under Icons"
|
|
msgstr "Chữ dưới hình"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2080 tdeui/ktoolbar.cpp:2101
|
|
msgid "Small (%1x%2)"
|
|
msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2082 tdeui/ktoolbar.cpp:2103
|
|
msgid "Medium (%1x%2)"
|
|
msgstr "Vừa (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2084 tdeui/ktoolbar.cpp:2105
|
|
msgid "Large (%1x%2)"
|
|
msgstr "Lớn (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2086 tdeui/ktoolbar.cpp:2107
|
|
msgid "Huge (%1x%2)"
|
|
msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2118
|
|
msgid "Text Position"
|
|
msgstr "Vị trí nhãn"
|
|
|
|
#: tdeui/ktoolbar.cpp:2120
|
|
msgid "Icon Size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:93
|
|
msgid "Task"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:704
|
|
msgid "%1 %2 (Using KDE %3)"
|
|
msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:706
|
|
msgid "%1 %2, %3"
|
|
msgstr "%1 %2, %3"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1326
|
|
msgid "Other Contributors:"
|
|
msgstr "Người đóng góp khác:"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1327
|
|
msgid "(No logo available)"
|
|
msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)"
|
|
|
|
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:1772
|
|
msgid "Image missing"
|
|
msgstr "Thiếu ảnh"
|
|
|
|
#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45
|
|
msgid "Area"
|
|
msgstr "Vùng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454
|
|
msgid ""
|
|
"End of document reached.\n"
|
|
"Continue from the beginning?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n"
|
|
"Tiếp tục lại từ đầu không?"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467
|
|
msgid ""
|
|
"Beginning of document reached.\n"
|
|
"Continue from the end?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mới tới đầu của tài liệu.\n"
|
|
"Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844
|
|
msgid "Find:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868
|
|
msgid "Case &sensitive"
|
|
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 kutils/kfinddialog.cpp:171
|
|
msgid "Find &backwards"
|
|
msgstr "Tìm &ngược"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:833
|
|
msgid "Replace &All"
|
|
msgstr "Thay thế &hết"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:852
|
|
msgid "Replace with:"
|
|
msgstr "Thay thế bằng:"
|
|
|
|
#: tdeui/keditcl2.cpp:984
|
|
msgid "Go to line:"
|
|
msgstr "Đi tới dòng:"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129
|
|
msgid "Unclutter Windows"
|
|
msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131
|
|
msgid "Cascade Windows"
|
|
msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185
|
|
msgid "On All Desktops"
|
|
msgstr "Trên mọi môi trường"
|
|
|
|
#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213
|
|
msgid "No Windows"
|
|
msgstr "Không có cửa sổ"
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:231
|
|
msgid "Check Spelling..."
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả..."
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:237
|
|
msgid "Auto Spell Check"
|
|
msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:241
|
|
msgid "Allow Tabulations"
|
|
msgstr "Cho phép lập bảng"
|
|
|
|
#: tdeui/ktextedit.cpp:353 khtml/rendering/render_form.cpp:331
|
|
msgid "Spell Checking"
|
|
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/kspell.cpp:1176
|
|
msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect"
|
|
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng"
|
|
|
|
#: tdeui/kspell.cpp:1402
|
|
msgid "Spell Checker"
|
|
msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Undo: %1"
|
|
msgstr "&Hồi lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "&Redo: %1"
|
|
msgstr "&Làm lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo: %1"
|
|
msgstr "Hồi lại: %1"
|
|
|
|
#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redo: %1"
|
|
msgstr "Làm lại: %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlimage.cpp:199
|
|
msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)"
|
|
msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlimage.cpp:201
|
|
msgid "%1 - %2x%3 Pixels"
|
|
msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlimage.cpp:206
|
|
msgid "%1 (%2x%3 Pixels)"
|
|
msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlimage.cpp:208
|
|
msgid "Image - %1x%2 Pixels"
|
|
msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlimage.cpp:214
|
|
msgid "Done."
|
|
msgstr "Đã xong."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:434
|
|
msgid "&Copy Text"
|
|
msgstr "&Chép đoạn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:480
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for '%1' with %2"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:489
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for '%1' with"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:518
|
|
msgid "Open '%1'"
|
|
msgstr "Mở « %1 »"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:525 khtml/khtml_ext.cpp:582
|
|
msgid "Stop Animations"
|
|
msgstr "Dừng hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:533
|
|
msgid "Copy Email Address"
|
|
msgstr "Chép địa chỉ thư"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:538
|
|
msgid "&Save Link As..."
|
|
msgstr "&Lưu liên kết dạng..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:540
|
|
msgid "Copy &Link Address"
|
|
msgstr "Chép &địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:550
|
|
msgid "Open in New &Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ &mới"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:552
|
|
msgid "Open in &This Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ &này"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:554
|
|
msgid "Open in &New Tab"
|
|
msgstr "Mở trong &tab mới"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:556
|
|
msgid "Reload Frame"
|
|
msgstr "Tải lại khung"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:561
|
|
msgid "Block IFrame..."
|
|
msgstr "Chặn IFrame..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:564 khtml/khtml_part.cpp:256
|
|
msgid "View Frame Source"
|
|
msgstr "Xem mã nguồn khung"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:566
|
|
msgid "View Frame Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin khung"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:570 khtml/khtml_part.cpp:404
|
|
msgid "Print Frame..."
|
|
msgstr "In khung..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:571 khtml/khtml_part.cpp:262
|
|
msgid "Save &Frame As..."
|
|
msgstr "Lưu &khung dạng..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:601
|
|
msgid "Save Image As..."
|
|
msgstr "Lưu ảnh dạng..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:603
|
|
msgid "Send Image..."
|
|
msgstr "Gởi ảnh..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:608
|
|
msgid "Copy Image"
|
|
msgstr "Chép ảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:613
|
|
msgid "Copy Image Location"
|
|
msgstr "Chép địa điểm ảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:618
|
|
msgid "View Image (%1)"
|
|
msgstr "Xem ảnh (%1)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:623
|
|
msgid "Block Image..."
|
|
msgstr "Chặn ảnh..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Block Images From %1"
|
|
msgstr "Chặn các ảnh từ %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:653
|
|
msgid "Save Link As"
|
|
msgstr "Lưu liên kết dạng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:673
|
|
msgid "Save Image As"
|
|
msgstr "Lưu ảnh dạng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:687 khtml/khtml_ext.cpp:700
|
|
msgid "Add URL to Filter"
|
|
msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:688 khtml/khtml_ext.cpp:701
|
|
msgid "Enter the URL:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:828
|
|
msgid ""
|
|
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
|
|
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:828
|
|
msgid "Overwrite File?"
|
|
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:889 kparts/browserrun.cpp:390
|
|
msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH "
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:890 kparts/browserrun.cpp:391
|
|
msgid ""
|
|
"Try to reinstall it \n"
|
|
"\n"
|
|
"The integration with Konqueror will be disabled!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy cố cài đặt lại nó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:983
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Default Font Size (100%)"
|
|
msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_ext.cpp:996
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%1%"
|
|
msgstr "%1%"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:31
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Print images'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be "
|
|
"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be "
|
|
"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink "
|
|
"or toner.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« In ảnh »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có "
|
|
"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p>"
|
|
"<p>Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã "
|
|
"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít "
|
|
"hơn.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:43
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Print header'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain "
|
|
"a header line at the top of each page. This header contains the current date, "
|
|
"the location URL of the printed page and the page number.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not "
|
|
"contain such a header line.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« In đầu trang »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. "
|
|
"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số "
|
|
"hiệu trang.</p>"
|
|
"<p>Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như "
|
|
"thế.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>'Printerfriendly mode'</strong></p>"
|
|
"<p>If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black "
|
|
"and white only, and all colored background will be converted into white. "
|
|
"Printout will be faster and use less ink or toner.</p>"
|
|
"<p>If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen "
|
|
"in the original color settings as you see in your application. This may result "
|
|
"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). "
|
|
"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or "
|
|
"ink.</p> </qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p><strong>« Chế độ in dễ »</strong></p>"
|
|
"<p>Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền "
|
|
"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn "
|
|
"mực hay mực sắc điệu ít hơn.</p>"
|
|
"<p>Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc "
|
|
"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, "
|
|
"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn "
|
|
"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.</p> </qt>"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:71
|
|
msgid "HTML Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập HTML"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:73
|
|
msgid "Printer friendly mode (black text, no background)"
|
|
msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:76
|
|
msgid "Print images"
|
|
msgstr "In ảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_printsettings.cpp:79
|
|
msgid "Print header"
|
|
msgstr "In đầu trang"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:255
|
|
msgid "View Do&cument Source"
|
|
msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:257
|
|
msgid "View Document Information"
|
|
msgstr "Xem thông tin tài liệu"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:258
|
|
msgid "Save &Background Image As..."
|
|
msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:263
|
|
msgid "Security..."
|
|
msgstr "Bảo mật..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:264
|
|
msgid ""
|
|
"Security Settings"
|
|
"<p>Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been "
|
|
"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate."
|
|
"<p> Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over "
|
|
"a secure connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết lập bảo mật"
|
|
"<p>Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền "
|
|
"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận."
|
|
"<p>Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng "
|
|
"sự kết nối bảo mật."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:270
|
|
msgid "Print Rendering Tree to STDOUT"
|
|
msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:271
|
|
msgid "Print DOM Tree to STDOUT"
|
|
msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:272
|
|
msgid "Stop Animated Images"
|
|
msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:274
|
|
msgid "Set &Encoding"
|
|
msgstr "Đặt &bảng mã"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:279
|
|
msgid "Semi-Automatic"
|
|
msgstr "Bán-tự động"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:297 khtml/khtml_part.cpp:2298
|
|
msgid "Automatic Detection"
|
|
msgstr "Phát hiện tự động"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:302
|
|
msgid ""
|
|
"_: short for Manual Detection\n"
|
|
"Manual"
|
|
msgstr "Tự làm"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:357
|
|
msgid "Use S&tylesheet"
|
|
msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:361
|
|
msgid "Enlarge Font"
|
|
msgstr "Phóng to phông chữ"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:363
|
|
msgid ""
|
|
"Enlarge Font"
|
|
"<p>Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button "
|
|
"for a menu with all available font sizes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phóng to phông chữ"
|
|
"<p>Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
|
|
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:367
|
|
msgid "Shrink Font"
|
|
msgstr "Thu nhỏ phông chữ"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:369
|
|
msgid ""
|
|
"Shrink Font"
|
|
"<p>Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button "
|
|
"for a menu with all available font sizes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thu nhỏ phông chữ"
|
|
"<p>Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để "
|
|
"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:375
|
|
msgid ""
|
|
"Find text"
|
|
"<p>Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm đoạn"
|
|
"<p>Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:379
|
|
msgid ""
|
|
"Find next"
|
|
"<p>Find the next occurrence of the text that you have found using the <b>"
|
|
"Find Text</b> function"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kế"
|
|
"<p>Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:384
|
|
msgid ""
|
|
"Find previous"
|
|
"<p>Find the previous occurrence of the text that you have found using the <b>"
|
|
"Find Text</b> function"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm lùi"
|
|
"<p>Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng <b>Tìm đoạn</b>."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:388
|
|
msgid "Find Text as You Type"
|
|
msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:390
|
|
msgid "Find Links as You Type"
|
|
msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:405
|
|
msgid ""
|
|
"Print Frame"
|
|
"<p>Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it "
|
|
"and then use this function."
|
|
msgstr ""
|
|
"In khung"
|
|
"<p>Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó "
|
|
"rồi chọn chức năng này."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:413
|
|
msgid "Toggle Caret Mode"
|
|
msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:618
|
|
msgid "The fake user-agent '%1' is in use."
|
|
msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1081
|
|
msgid "This web page contains coding errors."
|
|
msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1123
|
|
msgid "&Hide Errors"
|
|
msgstr "Ẩ&n lỗi"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1124
|
|
msgid "&Disable Error Reporting"
|
|
msgstr "&Tắt thông báo lỗi"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1164
|
|
msgid "<b>Error</b>: %1: %2"
|
|
msgstr "<b>Lỗi</b> : %1: %2"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1208
|
|
msgid "<b>Error</b>: node %1: %2"
|
|
msgstr "<b>Lỗi</b> : nút %1: %2"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1351
|
|
msgid "Display Images on Page"
|
|
msgstr "Hiển thị ảnh trên trang"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1539 khtml/khtml_part.cpp:1629
|
|
msgid "Session is secured with %1 bit %2."
|
|
msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1540 khtml/khtml_part.cpp:1631
|
|
msgid "Session is not secured."
|
|
msgstr "Phiên chạy không bảo mật."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while loading %1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải %1."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1729
|
|
msgid "An error occurred while loading <B>%1</B>:"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải <b>%1</b>:"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1764
|
|
msgid "Error: "
|
|
msgstr "Lỗi: "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1767
|
|
msgid "The requested operation could not be completed"
|
|
msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1773
|
|
msgid "Technical Reason: "
|
|
msgstr "Lý do kỹ thuật: "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1778
|
|
msgid "Details of the Request:"
|
|
msgstr "Chi tiết về yêu cầu :"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %1"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng: %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Date and Time: %1"
|
|
msgstr "Ngày và Giờ : %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Additional Information: %1"
|
|
msgstr "Thông tin thêm: %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1791
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả :"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1797
|
|
msgid "Possible Causes:"
|
|
msgstr "Nguyên nhân có thể :"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:1804
|
|
msgid "Possible Solutions:"
|
|
msgstr "Giải pháp có thể :"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:2135
|
|
msgid "Page loaded."
|
|
msgstr "Trang đã tải."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:2137
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %n Image of %1 loaded.\n"
|
|
"%n Images of %1 loaded."
|
|
msgstr "%n ảnh của %1 đã tải."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3738 khtml/khtml_part.cpp:3825
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3836
|
|
msgid " (In new window)"
|
|
msgstr " (Trong cửa sổ mới)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3777
|
|
msgid "Symbolic Link"
|
|
msgstr "Liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3779
|
|
msgid "%1 (Link)"
|
|
msgstr "%1 (Liên kết)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3799
|
|
msgid "%2 (%1 bytes)"
|
|
msgstr "%2 (%1 byte)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3803
|
|
msgid "%2 (%1 K)"
|
|
msgstr "%2 (%1 K)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3838
|
|
msgid " (In other frame)"
|
|
msgstr " (Trong khung khác)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3843
|
|
msgid "Email to: "
|
|
msgstr "Gởi thư cho : "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3849
|
|
msgid " - Subject: "
|
|
msgstr " • Chủ đề : "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3851
|
|
msgid " - CC: "
|
|
msgstr " • CC: "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3853
|
|
msgid " - BCC: "
|
|
msgstr " • BCC: "
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3942
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This untrusted page links to<BR><B>%1</B>.<BR>Do you want to follow the "
|
|
"link?"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Trang không tin cây này có liên kết tới<BR><B>%1</B>.<BR>"
|
|
"Bạn có muốn theo liên kết này không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:3943
|
|
msgid "Follow"
|
|
msgstr "Theo"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4043
|
|
msgid "Frame Information"
|
|
msgstr "Thông tin khung"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4049
|
|
msgid " <a href=\"%1\">[Properties]</a>"
|
|
msgstr " <a href=\"%1\">[Thuộc tính]</a>"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4129
|
|
msgid "Save Background Image As"
|
|
msgstr "Lưu ảnh nền dạng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4216
|
|
msgid "Save Frame As"
|
|
msgstr "Lưu khung dạng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4256
|
|
msgid "&Find in Frame..."
|
|
msgstr "&Tìm trong khung..."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4763
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back "
|
|
"unencrypted.\n"
|
|
"A third party may be able to intercept and view this information.\n"
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n"
|
|
"một cách không mật mã.\n"
|
|
"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n"
|
|
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4775
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4799
|
|
msgid "Network Transmission"
|
|
msgstr "Truyền qua mạng"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4766 khtml/khtml_part.cpp:4776
|
|
msgid "&Send Unencrypted"
|
|
msgstr "&Gởi không mật mã"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4773
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n"
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n"
|
|
"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4797
|
|
msgid ""
|
|
"This site is attempting to submit form data via email.\n"
|
|
"Do you want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4800
|
|
msgid "&Send Email"
|
|
msgstr "&Gởi thư"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4821
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The form will be submitted to <BR><B>%1</B><BR>on your local filesystem.<BR>"
|
|
"Do you want to submit the form?"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đơn sẽ được gởi cho <BR><B>%1</B><BR> trong hệ thống tập tin cục bộ của "
|
|
"bạn."
|
|
"<br>Bạn có muốn gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:1531 khtml/html/html_formimpl.cpp:2137
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4822 khtml/khtmlview.cpp:2527 khtml/khtmlview.cpp:2569
|
|
msgid "Submit"
|
|
msgstr "Gởi"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4870
|
|
msgid ""
|
|
"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. "
|
|
"The attachment was removed for your protection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin "
|
|
"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:4870
|
|
msgid "KDE"
|
|
msgstr "KDE"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:5776
|
|
msgid "(%1/s)"
|
|
msgstr "(%1/g)"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:6829
|
|
msgid "Security Warning"
|
|
msgstr "Cảnh báo bảo mật"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:6835
|
|
msgid "<qt>Access by untrusted page to<BR><B>%1</B><BR> denied."
|
|
msgstr "<qt>Trang không tin cây truy cập<BR><B>%1</B><BR>bị từ chối."
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 khtml/khtml_part.cpp:6836
|
|
msgid "Security Alert"
|
|
msgstr "Cảnh giác bảo mật"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7261
|
|
msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords."
|
|
msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7315
|
|
msgid "&Close Wallet"
|
|
msgstr "Đóng ví"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7358
|
|
msgid "JavaScript &Debugger"
|
|
msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7393
|
|
msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript."
|
|
msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7399
|
|
msgid "Popup Window Blocked"
|
|
msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7399
|
|
msgid ""
|
|
"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n"
|
|
"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n"
|
|
"or to open the popup."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n"
|
|
"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n"
|
|
"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên."
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: &Show Blocked Popup Window\n"
|
|
"Show %n Blocked Popup Windows"
|
|
msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7414
|
|
msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification"
|
|
msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_part.cpp:7416
|
|
msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..."
|
|
msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..."
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1625
|
|
msgid "Find stopped."
|
|
msgstr "Tìm đã dừng."
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1636
|
|
msgid "Starting -- find links as you type"
|
|
msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1642
|
|
msgid "Starting -- find text as you type"
|
|
msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1663
|
|
msgid "Link found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Tìm liên kết: « %1 »"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1668
|
|
msgid "Link not found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1676
|
|
msgid "Text found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Tìm đoạn: « %1 »"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1681
|
|
msgid "Text not found: \"%1\"."
|
|
msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:1725
|
|
msgid "Access Keys activated"
|
|
msgstr "Phím truy cập hoạt động"
|
|
|
|
#: khtml/khtmlview.cpp:2756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print %1"
|
|
msgstr "In %1"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_factory.cpp:177
|
|
msgid "KHTML"
|
|
msgstr "KHTML"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_factory.cpp:178
|
|
msgid "Embeddable HTML component"
|
|
msgstr "Thành phần HTML nhúng được"
|
|
|
|
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312
|
|
msgid "the document is not in the correct file format"
|
|
msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng"
|
|
|
|
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318
|
|
msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3"
|
|
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3"
|
|
|
|
#: khtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477
|
|
msgid "XML parsing error"
|
|
msgstr "Lỗi phân tách XML"
|
|
|
|
#: khtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077
|
|
msgid "Basic Page Style"
|
|
msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291
|
|
msgid "JavaScript Error"
|
|
msgstr "Lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305
|
|
msgid "&Do not show this message again"
|
|
msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369
|
|
msgid "JavaScript Debugger"
|
|
msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383
|
|
msgid "Call stack"
|
|
msgstr "Đống gọi"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418
|
|
msgid "JavaScript console"
|
|
msgstr "Bàn giao tiếp Javascript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448
|
|
msgid ""
|
|
"_: Next breakpoint\n"
|
|
"&Next"
|
|
msgstr "&Kế"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450
|
|
msgid "&Step"
|
|
msgstr "&Bước"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455
|
|
msgid "&Continue"
|
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459
|
|
msgid "&Break at Next Statement"
|
|
msgstr "&Ngắt tại câu kế"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463
|
|
msgid ""
|
|
"_: Next breakpoint\n"
|
|
"Next"
|
|
msgstr "Kế"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464
|
|
msgid "Step"
|
|
msgstr "Bước"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826
|
|
msgid "Parse error at %1 line %2"
|
|
msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1 line %2:\n"
|
|
"%3"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%1 dòng %2:\n"
|
|
"%3"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1562
|
|
msgid "Confirmation: JavaScript Popup"
|
|
msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1565
|
|
msgid ""
|
|
"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n"
|
|
"Do you want to allow this?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
|
|
"Bạn muốn cho phép không?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1568
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This site is requesting to open"
|
|
"<p>%1</p>in a new browser window via JavaScript.<br />"
|
|
"Do you want to allow this?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nơi Mạng này yêu cầu mở "
|
|
"<p>%1</p> một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
|
|
"<br/>Bạn muốn cho phép không?</qt>"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
|
|
msgid "Allow"
|
|
msgstr "Cho phép"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 khtml/ecma/kjs_window.cpp:1570
|
|
msgid "Do Not Allow"
|
|
msgstr "Không cho phép"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
|
|
msgid "Close window?"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ ?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:1862
|
|
msgid "Confirmation Required"
|
|
msgstr "Cần thiết xác nhận"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2744
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your "
|
|
"collection?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2747
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be "
|
|
"added to your collection?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp "
|
|
"mình không?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2755
|
|
msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert"
|
|
msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_window.cpp:2759
|
|
msgid "Disallow"
|
|
msgstr "Cấm"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid ""
|
|
"A script on this page is causing KHTML to freeze. If it continues to run, other "
|
|
"applications may become less responsive.\n"
|
|
"Do you want to abort the script?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập lệnh trên trang này đang làm KHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng "
|
|
"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n"
|
|
"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid "JavaScript"
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405
|
|
msgid "&Abort"
|
|
msgstr "&Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2162
|
|
msgid ""
|
|
"This site is submitting a form which will open up a new browser window via "
|
|
"JavaScript.\n"
|
|
"Do you want to allow the form to be submitted?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n"
|
|
"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: khtml/ecma/kjs_html.cpp:2165
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This site is submitting a form which will open "
|
|
"<p>%1</p> in a new browser window via JavaScript.<br />"
|
|
"Do you want to allow the form to be submitted?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở "
|
|
"<p>%1</p>trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript."
|
|
"<br/>Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?"
|
|
|
|
#: khtml/html/htmlparser.cpp:1709
|
|
msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
|
|
msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: "
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:353
|
|
msgid ""
|
|
"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n"
|
|
"Do you want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
|
|
msgid "Submit Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:357
|
|
msgid "&Submit Anyway"
|
|
msgstr "Vẫn &gởi"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:368
|
|
msgid ""
|
|
"You're about to transfer the following files from your local computer to the "
|
|
"Internet.\n"
|
|
"Do you really want to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n"
|
|
"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
|
|
msgid "Send Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:372
|
|
msgid "&Send Files"
|
|
msgstr "&Gởi tập tin"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:609
|
|
msgid "Save Login Information"
|
|
msgstr "Lưu thông tin đăng nhập"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Store"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Ne&ver for This Site"
|
|
msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:613
|
|
msgid "Do Not Store"
|
|
msgstr "Không lưu"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:618
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
|
|
"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
|
|
"next time you submit this form. Do you want to store the information now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
|
|
"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy "
|
|
"bạn có muốn lưu thông tin này không?"
|
|
|
|
#: khtml/html/html_formimpl.cpp:623
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When "
|
|
"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information "
|
|
"next time you visit %1. Do you want to store the information now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, "
|
|
"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn "
|
|
"có muốn lưu thông tin này không?"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122
|
|
msgid "Applet Parameters"
|
|
msgstr "Tham số tiểu dụng"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131
|
|
msgid "Parameter"
|
|
msgstr "Tham số"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137
|
|
msgid "Base URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141
|
|
msgid "Archives"
|
|
msgstr "Kho"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451
|
|
msgid "KDE Java Applet Plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225
|
|
msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
|
|
msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..."
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:232
|
|
msgid "Starting Applet \"%1\"..."
|
|
msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..."
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:239
|
|
msgid "Applet \"%1\" started"
|
|
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:245
|
|
msgid "Applet \"%1\" stopped"
|
|
msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:145
|
|
msgid "Loading Applet"
|
|
msgstr "Đang tải tiểu dụng..."
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:149
|
|
msgid "Error: java executable not found"
|
|
msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:633
|
|
msgid "Signed by (validation: "
|
|
msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : "
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:635
|
|
msgid "Certificate (validation: "
|
|
msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : "
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:638
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:640
|
|
msgid "NoCARoot"
|
|
msgstr "Không có gốc CA"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:642
|
|
msgid "InvalidPurpose"
|
|
msgstr "Mục đích không hợp lệ"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:644
|
|
msgid "PathLengthExceeded"
|
|
msgstr "Đường dẫn quá dài"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:646
|
|
msgid "InvalidCA"
|
|
msgstr "CA không hợp lệ"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:648
|
|
msgid "Expired"
|
|
msgstr "Hết hạn"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:650
|
|
msgid "SelfSigned"
|
|
msgstr "Tự ký"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:652
|
|
msgid "ErrorReadingRoot"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:654
|
|
msgid "Revoked"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:656
|
|
msgid "Untrusted"
|
|
msgstr "Không tin cây"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:658
|
|
msgid "SignatureFailed"
|
|
msgstr "Chữ ký bị lỗi"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:660
|
|
msgid "Rejected"
|
|
msgstr "Bị từ chối"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:662
|
|
msgid "PrivateKeyFailed"
|
|
msgstr "Khoá riêng bị lỗi"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:664
|
|
msgid "InvalidHost"
|
|
msgstr "Máy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:788
|
|
msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):"
|
|
msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:790
|
|
msgid "the following permission"
|
|
msgstr "quyền theo đây"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:801
|
|
msgid "&Reject All"
|
|
msgstr "&Từ chối hết"
|
|
|
|
#: khtml/java/kjavaappletserver.cpp:807
|
|
msgid "&Grant All"
|
|
msgstr "Cho &phép hết"
|
|
|
|
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:320
|
|
msgid "No handler found for %1!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1."
|
|
|
|
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:576
|
|
msgid "KMultiPart"
|
|
msgstr "KMultiPart"
|
|
|
|
#: khtml/kmultipart/kmultipart.cpp:578
|
|
msgid "Embeddable component for multipart/mixed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)"
|
|
|
|
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:944
|
|
msgid ""
|
|
"No plugin found for '%1'.\n"
|
|
"Do you want to download one from %2?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n"
|
|
"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?"
|
|
|
|
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
|
|
msgid "Missing Plugin"
|
|
msgstr "Thiếu bộ cầm phít"
|
|
|
|
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr "Tải về"
|
|
|
|
#: khtml/rendering/render_frames.cpp:945
|
|
msgid "Do Not Download"
|
|
msgstr "Không tải về"
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:475
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to start new process.\n"
|
|
"The system may have reached the maximum number of open files possible or the "
|
|
"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n"
|
|
"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà "
|
|
"bạn có quyền sử dụng."
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:497
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create new process.\n"
|
|
"The system may have reached the maximum number of processes possible or the "
|
|
"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tiến trình mới.\n"
|
|
"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà "
|
|
"bạn có quyền sử dụng."
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:589
|
|
msgid "Could not find '%1' executable."
|
|
msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »."
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:605
|
|
msgid ""
|
|
"Could not open library '%1'.\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở thư viện « %1 ».\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:606 kinit/kinit.cpp:649
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi lạ"
|
|
|
|
#: kinit/kinit.cpp:648
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: kinit/klauncher_main.cpp:58
|
|
msgid ""
|
|
"klauncher: This program is not supposed to be started manually.\n"
|
|
"klauncher: It is started automatically by tdeinit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"klauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n"
|
|
"klauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n"
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:743
|
|
msgid "KDEInit could not launch '%1'."
|
|
msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960
|
|
msgid "Could not find service '%1'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »."
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:975 kinit/klauncher.cpp:1011
|
|
msgid "Service '%1' is malformatted."
|
|
msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai."
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Launching %1"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:1281
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown protocol '%1'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức lạ « %1 ».\n"
|
|
|
|
#: kinit/klauncher.cpp:1334
|
|
msgid ""
|
|
"Error loading '%1'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n"
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:43
|
|
msgid "Keep output results from scripts"
|
|
msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh"
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:44
|
|
msgid "Check whether config file itself requires updating"
|
|
msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa"
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:45
|
|
msgid "File to read update instructions from"
|
|
msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật"
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:142
|
|
msgid "Only local files are supported."
|
|
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi."
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:943
|
|
msgid "KConf Update"
|
|
msgstr "KConf Update"
|
|
|
|
#: kconf_update/kconf_update.cpp:945
|
|
msgid "KDE Tool for updating user configuration files"
|
|
msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
|
|
|
|
#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38
|
|
msgid "KSpell2 Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình KSpell2"
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:15
|
|
msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »."
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:113
|
|
msgid "Output file"
|
|
msgstr "Tập tin xuất"
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:114
|
|
msgid "Name of the plugin class to generate"
|
|
msgstr "Tên của hạng bộ cầm phít cần tạo ra"
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:115
|
|
msgid "Default widget group name to display in designer"
|
|
msgstr "Tên nhóm ô điều khiển mặc định cần hiển thị trong bộ thiết kế"
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:116
|
|
msgid "Embed pixmaps from a source directory"
|
|
msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn"
|
|
|
|
#: kdewidgets/makekdewidgets.cpp:129
|
|
msgid "makekdewidgets"
|
|
msgstr "makekdewidgets"
|
|
|
|
#: kstyles/web/plugin.cpp:9
|
|
msgid "Web style plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
|
|
|
|
#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28
|
|
msgid "KDE LegacyStyle plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE"
|
|
|
|
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35
|
|
msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
|
|
"được cài đặt."
|
|
|
|
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40
|
|
msgid "KInstalltheme"
|
|
msgstr "KInstalltheme"
|
|
|
|
#: kunittest/modrunner.cpp:36
|
|
msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules."
|
|
msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy mô-đun kiểu KUnitTest."
|
|
|
|
#: kunittest/modrunner.cpp:42
|
|
msgid "Only run modules whose filenames match the regexp."
|
|
msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này."
|
|
|
|
#: kunittest/modrunner.cpp:43
|
|
msgid ""
|
|
"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to "
|
|
"select modules."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy "
|
|
"cập để chọn mô-đun."
|
|
|
|
#: kunittest/modrunner.cpp:44
|
|
msgid ""
|
|
"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI."
|
|
msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI."
|
|
|
|
#: kunittest/modrunner.cpp:53
|
|
msgid "KUnitTest ModRunner"
|
|
msgstr "KUnitTest ModRunner"
|
|
|
|
#: kparts/browserextension.cpp:485
|
|
msgid "<qt>Do you want to search the Internet for <b>%1</b>?"
|
|
msgstr "<qt>Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm <b>%1</b> không?"
|
|
|
|
#: kparts/browserextension.cpp:486
|
|
msgid "Internet Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm trên Mạng"
|
|
|
|
#: kparts/browserextension.cpp:486
|
|
msgid "&Search"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm"
|
|
|
|
#: kparts/part.cpp:492
|
|
msgid ""
|
|
"The document \"%1\" has been modified.\n"
|
|
"Do you want to save your changes or discard them?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n"
|
|
"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?"
|
|
|
|
#: kparts/part.cpp:494
|
|
msgid "Close Document"
|
|
msgstr "Đóng tài liệu"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:275
|
|
msgid "Do you really want to execute '%1'? "
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? "
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:276
|
|
msgid "Execute File?"
|
|
msgstr "Thực hiện tập tin ?"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:276
|
|
msgid "Execute"
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:294
|
|
msgid ""
|
|
"Open '%2'?\n"
|
|
"Type: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở « %2 » ?\n"
|
|
"Kiểu : %1"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:296
|
|
msgid ""
|
|
"Open '%3'?\n"
|
|
"Name: %2\n"
|
|
"Type: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở « %3 » ?\n"
|
|
"Tên: %2\n"
|
|
"Kiểu : %1"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:310
|
|
msgid "&Open with '%1'"
|
|
msgstr "&Mở bằng « %1 »"
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:311
|
|
msgid "&Open With..."
|
|
msgstr "&Mở bằng..."
|
|
|
|
#: kparts/browserrun.cpp:353
|
|
msgid "&Open"
|
|
msgstr "&Mở"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:55 kutils/kfinddialog.cpp:66
|
|
msgid "Find Text"
|
|
msgstr "Tìm đoạn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:77
|
|
msgid "Replace Text"
|
|
msgstr "Thay thế đoạn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:126
|
|
msgid "&Text to find:"
|
|
msgstr "&Đoạn cần tìm:"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:130
|
|
msgid "Regular e&xpression"
|
|
msgstr "&Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:129 kutils/kfinddialog.cpp:131
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:140
|
|
msgid "Replace With"
|
|
msgstr "Thay thế bằng"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:147
|
|
msgid "Replace&ment text:"
|
|
msgstr "Đoạn tha&y thế :"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:151
|
|
msgid "Use p&laceholders"
|
|
msgstr "Dùng bộ giữ chỗ"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:152
|
|
msgid "Insert Place&holder"
|
|
msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:168
|
|
msgid "C&ase sensitive"
|
|
msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:169
|
|
msgid "&Whole words only"
|
|
msgstr "Chỉ ng&uyên từ"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:170
|
|
msgid "From c&ursor"
|
|
msgstr "Từ c&on chạy"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:172
|
|
msgid "&Selected text"
|
|
msgstr "Đoạn đã &chọn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:179
|
|
msgid "&Prompt on replace"
|
|
msgstr "&Nhắc khi thay thế"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:232
|
|
msgid "Start replace"
|
|
msgstr "Chạy Thay thế"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If you press the <b>Replace</b> button, the text you entered above is "
|
|
"searched for within the document and any occurrence is replaced with the "
|
|
"replacement text.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Thay thế</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
|
|
"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế.</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:240
|
|
msgid "Start searching"
|
|
msgstr "Chạy Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If you press the <b>Find</b> button, the text you entered above is searched "
|
|
"for within the document.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Khi bạn bấm cái nút <b>Tìm</b>, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài "
|
|
"liệu.</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:247
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list."
|
|
msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:250
|
|
msgid "If enabled, search for a regular expression."
|
|
msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:252
|
|
msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:254
|
|
msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list."
|
|
msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:256
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>If enabled, any occurrence of <code><b>\\N</b></code>, where <code><b>N</b>"
|
|
"</code> is a integer number, will be replaced with the corresponding capture "
|
|
"(\"parenthesized substring\") from the pattern."
|
|
"<p>To include (a literal <code><b>\\N</b></code> in your replacement, put an "
|
|
"extra backslash in front of it, like <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nếu bật, lần nào gặp <code><b>\\N</b></code>, mà <code><b>N</b></code> "
|
|
"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong "
|
|
"ngoặc đơn ») từ mẫu đó."
|
|
"<p>Để chèn một mã nghĩa chữ <code><b>\\N</b></code> vào chuỗi thay thế, hãy "
|
|
"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. <code><b>\\\\N</b></code>.</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:263
|
|
msgid "Click for a menu of available captures."
|
|
msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:265
|
|
msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:267
|
|
msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top."
|
|
msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:269
|
|
msgid "Only search within the current selection."
|
|
msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:271
|
|
msgid ""
|
|
"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match "
|
|
"'joe' or 'JOE', only 'Joe'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « "
|
|
"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:274
|
|
msgid "Search backwards."
|
|
msgstr "Tìm ngược."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:276
|
|
msgid "Ask before replacing each match found."
|
|
msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:449
|
|
msgid "Any Character"
|
|
msgstr "Bất kỳ ký tự"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:450
|
|
msgid "Start of Line"
|
|
msgstr "Đầu dòng"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:452
|
|
msgid "Set of Characters"
|
|
msgstr "Bộ ký tự"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:453
|
|
msgid "Repeats, Zero or More Times"
|
|
msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:454
|
|
msgid "Repeats, One or More Times"
|
|
msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:455
|
|
msgid "Optional"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:456
|
|
msgid "Escape"
|
|
msgstr "Phím esc"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:457
|
|
msgid "TAB"
|
|
msgstr "Phím tab"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:458
|
|
msgid "Newline"
|
|
msgstr "Dòng mới"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:459
|
|
msgid "Carriage Return"
|
|
msgstr "Xuống dòng"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:460
|
|
msgid "White Space"
|
|
msgstr "Khoảng trắng"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:461
|
|
msgid "Digit"
|
|
msgstr "Con số"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:510
|
|
msgid "Complete Match"
|
|
msgstr "Khớp hoàn toàn"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:515
|
|
msgid "Captured Text (%1)"
|
|
msgstr "Đoạn đã bắt (%1)"
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:523
|
|
msgid "You must enter some text to search for."
|
|
msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm."
|
|
|
|
#: kutils/kfinddialog.cpp:534
|
|
msgid "Invalid regular expression."
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>There was an error when loading the module '%1'."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the "
|
|
"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was "
|
|
"wrong, or the create_* function was missing.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không "
|
|
"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn "
|
|
"thiếu hàm « create_* » (tạo).</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:111
|
|
msgid "The specified library %1 could not be found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:132
|
|
msgid "The module %1 could not be found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:133
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>The desktop file %1 could not be found.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>Không tìm thấy tập tin môi trường %1.</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:152
|
|
msgid "The module %1 could not be loaded."
|
|
msgstr "Không thể tải mô-đun %1."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:171
|
|
msgid "The module %1 is not a valid configuration module."
|
|
msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:172
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>The desktop file %1 does not specify a library.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện.</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206
|
|
msgid "There was an error loading the module."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleloader.cpp:206 kutils/kcmoduleloader.cpp:274
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>The diagnostics is:"
|
|
"<br>%1"
|
|
"<p>Possible reasons:</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control "
|
|
"module"
|
|
"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
|
|
"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
|
|
"error message. If this fails, consider contacting your distributor or "
|
|
"packager.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Kết quả chẩn đoán:"
|
|
"<br>%1"
|
|
"<p>Lý do có thể :</p>"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
|
|
"khiển mồ côi."
|
|
"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
|
|
"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
|
|
"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát "
|
|
"hành hay nhà đóng gói này.</p></qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "&All"
|
|
msgstr "&Tất cả"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:49
|
|
msgid "&Skip"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:58
|
|
msgid "Replace '%1' with '%2'?"
|
|
msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:105 kutils/kreplace.cpp:300
|
|
msgid "No text was replaced."
|
|
msgstr "Chưa thay thế gì."
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:107 kutils/kreplace.cpp:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 replacement done.\n"
|
|
"%n replacements done."
|
|
msgstr "Mới thay thế %n lần."
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:650 kutils/kreplace.cpp:307
|
|
msgid "Beginning of document reached."
|
|
msgstr "Mới tới đầu tài liệu."
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:652 kutils/kreplace.cpp:309
|
|
msgid "End of document reached."
|
|
msgstr "Mới tới cuối tài liệu."
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:316
|
|
msgid "Do you want to restart search from the end?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:317
|
|
msgid "Do you want to restart search at the beginning?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?"
|
|
|
|
#: kutils/kreplace.cpp:319
|
|
msgid "Restart"
|
|
msgstr "Chạy lại"
|
|
|
|
#: kutils/kpluginselector.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<table>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Description:</b></td>"
|
|
"<td>%1</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Author:</b></td>"
|
|
"<td>%2</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Version:</b></td>"
|
|
"<td>%3</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>License:</b></td>"
|
|
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<table>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Mô tả :</b></td>"
|
|
"<td>%1</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Tác giả :</b></td>"
|
|
"<td>%2</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Phiên bản:</b></td>"
|
|
"<td>%3</td></tr>"
|
|
"<tr>"
|
|
"<td><b>Bản quyền:</b></td>"
|
|
"<td>%4</td></tr></table></qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kpluginselector.cpp:536
|
|
msgid "(This plugin is not configurable)"
|
|
msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)"
|
|
|
|
#: kutils/kreplacedialog.cpp:142
|
|
msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', "
|
|
msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». "
|
|
|
|
#: kutils/kreplacedialog.cpp:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n"
|
|
"but your pattern only defines %n captures."
|
|
msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt."
|
|
|
|
#: kutils/kreplacedialog.cpp:146
|
|
msgid "but your pattern defines no captures."
|
|
msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào."
|
|
|
|
#: kutils/kreplacedialog.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng sửa."
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:53
|
|
msgid "<qt>Find next occurrence of '<b>%1</b>'?</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Tìm lần gặp « <b>%1</b> » kế tiếp không?</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:623 kutils/kfind.cpp:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 match found.\n"
|
|
"%n matches found."
|
|
msgstr "Mới tìm %n lần khớp."
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:625
|
|
msgid "<qt>No matches found for '<b>%1</b>'.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Không tìm thấy « <b>%1</b> ».</qt>"
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:645
|
|
msgid "No matches found for '<b>%1</b>'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « <b>%1</b> »."
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:659
|
|
msgid "Continue from the end?"
|
|
msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
|
|
|
|
#: kutils/kfind.cpp:660
|
|
msgid "Continue from the beginning?"
|
|
msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Changes in this section requires root access.</b><br />"
|
|
"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.</b><br />"
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:219
|
|
msgid ""
|
|
"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; "
|
|
"therefore, it is required that you provide the root password to be able to "
|
|
"change the module's properties. If you do not provide the password, the module "
|
|
"will be disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì "
|
|
"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để "
|
|
"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu "
|
|
"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Argument is application name\n"
|
|
"This configuration section is already opened in %1"
|
|
msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1."
|
|
|
|
#: kutils/kcmoduleproxy.cpp:324
|
|
msgid "<big>Loading...</big>"
|
|
msgstr "<big>Đang tải...</big>"
|
|
|
|
#: kutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48
|
|
msgid "Select Components"
|
|
msgstr "Chọn thành phần"
|
|
|
|
#: kutils/ksettings/dialog.cpp:590
|
|
msgid "Select Components..."
|
|
msgstr "Chọn thành phần..."
|
|
|
|
#: kresources/resource.cpp:61
|
|
msgid "resource"
|
|
msgstr "tài nguyên"
|
|
|
|
#: kresources/selectdialog.cpp:95
|
|
msgid "There is no resource available!"
|
|
msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •"
|
|
|
|
#: kresources/kcmkresources.cpp:44
|
|
msgid "kcmkresources"
|
|
msgstr "kcmkresources"
|
|
|
|
#: kresources/kcmkresources.cpp:45
|
|
msgid "KDE Resources configuration module"
|
|
msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE"
|
|
|
|
#: kresources/kcmkresources.cpp:47
|
|
msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig."
|
|
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:40 kresources/configpage.cpp:103
|
|
#: kresources/configpage.cpp:297
|
|
msgid "Resource Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
|
|
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:51
|
|
msgid "General Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:57
|
|
msgid "Read-only"
|
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:66
|
|
msgid "%1 Resource Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập tài nguyên %1"
|
|
|
|
#: kresources/configdialog.cpp:107
|
|
msgid "Please enter a resource name."
|
|
msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:120
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:121
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:126
|
|
msgid "&Add..."
|
|
msgstr "Th&êm..."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:131
|
|
msgid "&Use as Standard"
|
|
msgstr "Dùng là Ch&uẩn"
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:283
|
|
msgid "There is no standard resource! Please select one."
|
|
msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:298
|
|
msgid "Please select type of the new resource:"
|
|
msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :"
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:308
|
|
msgid "Unable to create resource of type '%1'."
|
|
msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:360
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource "
|
|
"first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước "
|
|
"tiên."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:394 kresources/configpage.cpp:413
|
|
msgid "You cannot use a read-only resource as standard!"
|
|
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:418
|
|
msgid "You cannot use an inactive resource as standard!"
|
|
msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:498
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource "
|
|
"first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác "
|
|
"trước tiên."
|
|
|
|
#: kresources/configpage.cpp:528
|
|
msgid ""
|
|
"There is no valid standard resource! Please select one which is neither "
|
|
"read-only nor inactive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là "
|
|
"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:168
|
|
msgid "Headline"
|
|
msgstr "Hàng đầu"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:172
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:184
|
|
msgid "Sub-Department"
|
|
msgstr "Phòng bạn phụ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:196
|
|
msgid "Zipcode"
|
|
msgstr "Mã bữu điện"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:200
|
|
msgid "City"
|
|
msgstr "Phố"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:208
|
|
msgid ""
|
|
"_: As in addresses\n"
|
|
"State"
|
|
msgstr "Tỉnh"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:267
|
|
msgid "Rank"
|
|
msgstr "Hàng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:275
|
|
msgid "Name Prefix"
|
|
msgstr "Tiền tố tên"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:279
|
|
msgid "First Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:283
|
|
msgid "Middle Name"
|
|
msgstr "Tên lót"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:287
|
|
msgid "Last Name"
|
|
msgstr "Họ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:299
|
|
msgid "Talk Addresses"
|
|
msgstr "Địa chỉ nói"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:307
|
|
msgid "Keywords"
|
|
msgstr "Từ khoá"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:311
|
|
msgid "Telephone Number"
|
|
msgstr "Số điện thoại"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:315
|
|
msgid "URLs"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:319
|
|
msgid "User Field 1"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 1"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:323
|
|
msgid "User Field 2"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 2"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:327
|
|
msgid "User Field 3"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 3"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:331
|
|
msgid "User Field 4"
|
|
msgstr "Tự định nghĩa 4"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:339
|
|
msgid "Categories"
|
|
msgstr "Phân loại"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:419 kab/addressbook.cc:1067
|
|
msgid "Cannot initialize local variables."
|
|
msgstr "Không thể khởi động các biến cục bộ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:420 kab/addressbook.cc:1068
|
|
msgid "Out of Memory"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:437
|
|
msgid ""
|
|
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
|
|
"probably not work correctly without it.\n"
|
|
"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
|
|
"(usually ~/.kde)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
|
|
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
|
|
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:461
|
|
msgid ""
|
|
"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
|
|
"not work correctly without it.\n"
|
|
"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
|
|
"(usually ~/.kde)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
|
|
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
|
|
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:471
|
|
msgid ""
|
|
"kab has created your standard addressbook in\n"
|
|
"\"%1\""
|
|
msgstr ""
|
|
"kab đã tạo sổ địa chỉ chuẩn cho bạn trong\n"
|
|
"« %1 »"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:492
|
|
msgid "Cannot create backup file (permission denied)."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu (không đủ quyền)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:493 kab/addressbook.cc:500 kab/addressbook.cc:509
|
|
#: kab/addressbook.cc:579 kab/addressbook.cc:587 kab/addressbook.cc:614
|
|
#: kab/addressbook.cc:826 kab/addressbook.cc:1225 kab/addressbook.cc:1601
|
|
#: kab/addressbook.cc:1619 kab/addressbook.cc:1628 kab/addressbook.cc:1653
|
|
#: kab/addressbook.cc:1662 kab/addressbook.cc:1671 kab/addressbook.cc:1680
|
|
#: kab/addressbook.cc:1703 kab/addressbook.cc:1710
|
|
msgid "File Error"
|
|
msgstr "Lỗi tập tin"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:498
|
|
msgid "Cannot open backup file for writing (permission denied)."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin sao lưu để ghi (không đủ quyền)."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:507
|
|
msgid ""
|
|
"Critical error:\n"
|
|
"Permissions changed in local directory!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi nghiêm trọng:\n"
|
|
"Quyền hạn đã thay đổi trong thư mục cục bộ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:566
|
|
msgid "File reloaded."
|
|
msgstr "Tập tin đã được tài lại."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:572
|
|
msgid ""
|
|
"The currently loaded file \"%1\" cannot be reloaded. kab may close or save it.\n"
|
|
"Save it if you accidentally deleted your data file.\n"
|
|
"Close it if you intended to do so.\n"
|
|
"Your file will be closed by default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đã tải hiện thời « %1 » không thể được tải lại.\n"
|
|
"Như thệ thì kab có thể đóng hoặc lưu nó.\n"
|
|
"Lưu nó nếu bạn đã tình nguyện cờ xoá bỏ tập tin dữ liệu mình.\n"
|
|
"Đóng nó nếu bạn đã làm như thế có ý định.\n"
|
|
"Mặc định là tập tin này sẽ được đóng."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:583
|
|
msgid "(Safety copy on file error)"
|
|
msgstr "(Lỗi sao chép tập tin an toàn)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:586
|
|
msgid "Cannot save the file; will close it now."
|
|
msgstr "Không thể lưu tập tin nên sẽ đóng nó ngay bây giờ."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:609
|
|
msgid "File opened."
|
|
msgstr "Mới mở tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:613
|
|
msgid "Could not load the file."
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:616
|
|
msgid "No such file."
|
|
msgstr "Không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:622
|
|
msgid "The file \"%1\" cannot be found. Create a new one?"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin « %1 ». Tạo một điều mới không?"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:624
|
|
msgid "No Such File"
|
|
msgstr "Không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:625
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:629
|
|
msgid "New file."
|
|
msgstr "Tập tin mới"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:631
|
|
msgid "Canceled."
|
|
msgstr "Bị thôi."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:665
|
|
msgid "(Internal error in kab)"
|
|
msgstr "(Lỗi nội bộ trong kab)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:670 kab/addressbook.cc:1314
|
|
msgid "(empty entry)"
|
|
msgstr "(mục nhập rỗng)"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:825
|
|
msgid "Cannot reload configuration file!"
|
|
msgstr "Không thể tải lại tập tin cấu hình."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:830
|
|
msgid "Configuration file reloaded."
|
|
msgstr "Mới tải lại tập tin cấu hình."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:858
|
|
msgid "File saved."
|
|
msgstr "Mới lưu tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:898
|
|
msgid "Permission denied."
|
|
msgstr "Không đủ quyền."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:904
|
|
msgid "File closed."
|
|
msgstr "Mới đóng tập tin."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1223
|
|
msgid ""
|
|
"The file you wanted to change could not be locked.\n"
|
|
"It is probably in use by another application or read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khoá tập tin bạn muốn thay đổi.\n"
|
|
"Rất có thể là nó bị ứng dụng khác dùng, hoặc chỉ có quyền đọc."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1599
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's template file.\n"
|
|
"You cannot create new files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu của kab.\n"
|
|
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1607
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot read kab's template file.\n"
|
|
"You cannot create new files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu của kab.\n"
|
|
"Như thế thì bạn không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1609
|
|
msgid "Format Error"
|
|
msgstr "Lỗi định dạng"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1616 kab/addressbook.cc:1668
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot create the file\n"
|
|
"\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo tập tin\n"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1618 kab/addressbook.cc:1627
|
|
msgid "Could not create the new file."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1625 kab/addressbook.cc:1677
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot save the file\n"
|
|
"\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu tập tin\n"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1651
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's configuration template file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1660
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot read kab's configuration template file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc tập tin biểu mẫu cấu hình của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1670 kab/addressbook.cc:1679
|
|
msgid "Could not create the new configuration file."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin cấu hình mới."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1700
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot load kab's local configuration file.\n"
|
|
"There may be a formatting error.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
|
|
"Có lẽ gặp lỗi định dạng.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1708
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot find kab's local configuration file.\n"
|
|
"kab cannot be configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy tập tin cấu hình cục bộ của kab.\n"
|
|
"Như thế thì không thể cấu hình kab."
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1744
|
|
msgid "fixed"
|
|
msgstr "cố định"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1745
|
|
msgid "mobile"
|
|
msgstr "di động"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1746
|
|
msgid "fax"
|
|
msgstr "điện thư"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1747
|
|
msgid "modem"
|
|
msgstr "bộ điều giải"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1748
|
|
msgid "general"
|
|
msgstr "chung"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1949
|
|
msgid "Business"
|
|
msgstr "công ty"
|
|
|
|
#: kab/addressbook.cc:1951
|
|
msgid "Dates"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: kab/kabapi.cc:134
|
|
msgid "Your new entry could not be added."
|
|
msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn."
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17
|
|
#: arts/kde/kiotestslow.cc:83
|
|
msgid "URL to open"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng cần mở"
|
|
|
|
#: arts/kde/kiotest.cc:23 arts/kde/kiotestslow.cc:91
|
|
msgid "KIOTest"
|
|
msgstr "KIOTest"
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:58 arts/kde/kiotest.cc:23
|
|
#: arts/kde/kiotestslow.cc:91
|
|
msgid "0.1"
|
|
msgstr "0.1"
|
|
|
|
#: arts/kde/kconverttest.cc:58
|
|
msgid "KConvertTest"
|
|
msgstr "KConvertTest"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:45
|
|
msgid "Display error message (default)"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo lỗi (mặc định)"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:47
|
|
msgid "Display warning message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông điệp cảnh báo"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:49
|
|
msgid "Display informational message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông điệp thông tin"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:50
|
|
msgid "Message string to be displayed"
|
|
msgstr "Chuỗi thông điệp cần hiển thị"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:54
|
|
msgid "artsmessage"
|
|
msgstr "artsmessage"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:55
|
|
msgid "Utility to display aRts error messages"
|
|
msgstr "Tiện ích để hiển thị thông báo lỗi aRts"
|
|
|
|
#: arts/message/artsmessage.cc:87
|
|
msgid "Informational"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:90 kcert/kcertpart.cc:113
|
|
msgid "Invalid certificate!"
|
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:160
|
|
msgid "Certificates"
|
|
msgstr "Chứng nhận"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:161
|
|
msgid "Signers"
|
|
msgstr "Nhà ký"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:164
|
|
msgid "Client"
|
|
msgstr "Ứng dụng khách"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:170
|
|
msgid "Import &All"
|
|
msgstr "Nhập &hết"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359
|
|
msgid "KDE Secure Certificate Import"
|
|
msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:184
|
|
msgid "Chain:"
|
|
msgstr "Dây:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:189 kcert/kcertpart.cc:276
|
|
msgid "Subject:"
|
|
msgstr "Chủ đề:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:190 kcert/kcertpart.cc:277
|
|
msgid "Issued by:"
|
|
msgstr "Phát hành do :"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:196 kcert/kcertpart.cc:283
|
|
msgid "File:"
|
|
msgstr "Tập tin:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:199 kcert/kcertpart.cc:286
|
|
msgid "File format:"
|
|
msgstr "Dạng thức tập tin:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:212 kcert/kcertpart.cc:299
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Tình trạng:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:216 kcert/kcertpart.cc:303
|
|
msgid "Valid from:"
|
|
msgstr "Hợp lệ kể từ :"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:220 kcert/kcertpart.cc:307
|
|
msgid "Valid until:"
|
|
msgstr "Hợp lệ đến:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:224 kcert/kcertpart.cc:311
|
|
msgid "Serial number:"
|
|
msgstr "Số sản xuất:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:227 kcert/kcertpart.cc:314
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Tình trạng"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:236 kcert/kcertpart.cc:323
|
|
msgid "MD5 digest:"
|
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:239 kcert/kcertpart.cc:326
|
|
msgid "Signature:"
|
|
msgstr "Chữ ký:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:244 kcert/kcertpart.cc:331
|
|
msgid "Signature"
|
|
msgstr "Chữ ký"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:253 kcert/kcertpart.cc:340
|
|
msgid "Public key:"
|
|
msgstr "Khoá công:"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:259 kcert/kcertpart.cc:346
|
|
msgid "Public Key"
|
|
msgstr "Khoá công"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:368
|
|
msgid "&Crypto Manager..."
|
|
msgstr "Bộ quản lý &mật mã..."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:369
|
|
msgid "&Import"
|
|
msgstr "&Nhập"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:370
|
|
msgid "&Save..."
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:371
|
|
msgid "&Done"
|
|
msgstr "Đã &xong"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440
|
|
msgid "Save failed."
|
|
msgstr "Việc lưu bị lỗi."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:418 kcert/kcertpart.cc:440 kcert/kcertpart.cc:455
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:460 kcert/kcertpart.cc:496 kcert/kcertpart.cc:532
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:566 kcert/kcertpart.cc:600 kcert/kcertpart.cc:730
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:746 kcert/kcertpart.cc:759
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:873
|
|
msgid "Certificate Import"
|
|
msgstr "Nhập chứng nhận"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:455
|
|
msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support."
|
|
msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:460
|
|
msgid "Certificate file is empty."
|
|
msgstr "Tập tin chứng nhận rỗng."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:490
|
|
msgid "Certificate Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:496
|
|
msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
|
|
msgstr "Không thể tải tập tin chứng nhận này. Thử mật khẩu khác không?"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:496
|
|
msgid "Try Different"
|
|
msgstr "Thử khác"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:532 kcert/kcertpart.cc:566
|
|
msgid "This file cannot be opened."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin này."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:599
|
|
msgid "I do not know how to handle this type of file."
|
|
msgstr "Trình này không có cách quản lý tập tin kiểu này."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:619
|
|
msgid "0 - Site Certificate"
|
|
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:729 kcert/kcertpart.cc:745
|
|
msgid ""
|
|
"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
|
|
"replace it?"
|
|
msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759
|
|
msgid ""
|
|
"Certificate has been successfully imported into KDE.\n"
|
|
"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
|
|
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:873
|
|
msgid ""
|
|
"Certificates have been successfully imported into KDE.\n"
|
|
"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
|
|
"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
|
|
|
|
#: kcert/kcertpart.cc:879
|
|
msgid "KDE Certificate Part"
|
|
msgstr "Phần chứng nhận KDE"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_settings.cc:152
|
|
msgid "Accept"
|
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_settings.cc:153
|
|
msgid "Reject"
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
#: khtml/khtml_settings.cc:779
|
|
msgid "Filter error"
|
|
msgstr "Lỗi lọc"
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:258
|
|
msgid "Already open."
|
|
msgstr "Đã mở."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:260
|
|
msgid "Error opening file."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:262
|
|
msgid "Not a wallet file."
|
|
msgstr "Không phải là một tập tin ví."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:264
|
|
msgid "Unsupported file format revision."
|
|
msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:266
|
|
msgid "Unknown encryption scheme."
|
|
msgstr "Lược đồ mật mã lạ."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:268
|
|
msgid "Corrupt file?"
|
|
msgstr "Tập tin bị hỏng không?"
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:270
|
|
msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:274
|
|
msgid "Read error - possibly incorrect password."
|
|
msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng."
|
|
|
|
#: kwallet/backend/kwalletbackend.cc:276
|
|
msgid "Decryption error."
|
|
msgstr "Lỗi giải mật mã."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:40
|
|
msgid "&New"
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:45
|
|
msgid "Re&vert"
|
|
msgstr "&Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:48
|
|
msgid "Print Previe&w..."
|
|
msgstr "&Xem thử bản in..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:49
|
|
msgid "&Mail..."
|
|
msgstr "&Thư..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:53
|
|
msgid "Re&do"
|
|
msgstr "&Làm lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:59
|
|
msgid "Select &All"
|
|
msgstr "Chọn &hết"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:60
|
|
msgid "Dese&lect"
|
|
msgstr "&Bỏ chọn"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:64
|
|
msgid "Find Pre&vious"
|
|
msgstr "Tìm &lùi"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:67
|
|
msgid "&Actual Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ th&ật"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:68
|
|
msgid "&Fit to Page"
|
|
msgstr "Khít &vừa cỡ trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:69
|
|
msgid "Fit to Page &Width"
|
|
msgstr "Khít bề &rộng trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:70
|
|
msgid "Fit to Page &Height"
|
|
msgstr "Khít bề &cao trang"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:71
|
|
msgid "Zoom &In"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:72
|
|
msgid "Zoom &Out"
|
|
msgstr "Thu &nhỏ"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:73
|
|
msgid "&Zoom..."
|
|
msgstr "Th&u phóng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:75
|
|
msgid "&Redisplay"
|
|
msgstr "&Hiển thị lại"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:77
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:82
|
|
msgid "&Previous Page"
|
|
msgstr "Trang t&rước"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:83
|
|
msgid "&Next Page"
|
|
msgstr "Trang &kế"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:84
|
|
msgid "&Go To..."
|
|
msgstr "&Tới..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:85
|
|
msgid "&Go to Page..."
|
|
msgstr "&Tới trang..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:86
|
|
msgid "&Go to Line..."
|
|
msgstr "&Tới dòng..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:87
|
|
msgid "&First Page"
|
|
msgstr "Trang &đầu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:88
|
|
msgid "&Last Page"
|
|
msgstr "Trang &cuối"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:91
|
|
msgid "&Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "&Sửa Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:99
|
|
msgid "&Save Settings"
|
|
msgstr "&Lưu thiết lập"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:100
|
|
msgid "Configure S&hortcuts..."
|
|
msgstr "Cấu hình &phím tắt..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:101
|
|
msgid "&Configure %1..."
|
|
msgstr "&Cấu hình %1..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:102
|
|
msgid "Configure Tool&bars..."
|
|
msgstr "Cấu hình th&anh công cụ..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:103
|
|
msgid "Configure &Notifications..."
|
|
msgstr "Cấu hình thông &báo..."
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:109
|
|
msgid "What's &This?"
|
|
msgstr "Cái &này là gì?"
|
|
|
|
#: tdeui/kstdaction_p.h:110
|
|
msgid "Tip of the &Day"
|
|
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:14
|
|
msgid "A little program to output installation paths"
|
|
msgstr "Một chương trình nhỏ để xuất các đường dẫn cài đặt."
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:18
|
|
msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
|
|
msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:19
|
|
msgid "Compiled in prefix for KDE libraries"
|
|
msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:20
|
|
msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:21
|
|
msgid "Compiled in library path suffix"
|
|
msgstr "Được biên dịch trong suffix (hậu tố) của các đường dẫn thư viện"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:22
|
|
msgid "Prefix in $HOME used to write files"
|
|
msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:23
|
|
msgid "Compiled in version string for KDE libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:24
|
|
msgid "Available KDE resource types"
|
|
msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:25
|
|
msgid "Search path for resource type"
|
|
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:26
|
|
msgid "User path: desktop|autostart|trash|document"
|
|
msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác|tài liệu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:27
|
|
msgid "Prefix to install resource files to"
|
|
msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:168
|
|
msgid "Applications menu (.desktop files)"
|
|
msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:169
|
|
msgid "CGIs to run from kdehelp"
|
|
msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:170
|
|
msgid "Configuration files"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:171
|
|
msgid "Where applications store data"
|
|
msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:172
|
|
msgid "Executables in $prefix/bin"
|
|
msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:173
|
|
msgid "HTML documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:174
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:175
|
|
msgid "Configuration description files"
|
|
msgstr "Tập tin mô tả cấu hình"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:176
|
|
msgid "Libraries"
|
|
msgstr "Thư viện"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:177
|
|
msgid "Includes/Headers"
|
|
msgstr "Tập tin Gồm/Đầu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:178
|
|
msgid "Translation files for KLocale"
|
|
msgstr "Tập tin dịch cho KLocale"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:179
|
|
msgid "Mime types"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:180
|
|
msgid "Loadable modules"
|
|
msgstr "Các mô-đun có thể tải"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:181
|
|
msgid "Qt plugins"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít Qt"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:182
|
|
msgid "Services"
|
|
msgstr "Dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:183
|
|
msgid "Service types"
|
|
msgstr "Kiểu dịch vụ"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:184
|
|
msgid "Application sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:185
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Biểu mẫu"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:186
|
|
msgid "Wallpapers"
|
|
msgstr "Ảnh nền"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:187
|
|
msgid "XDG Application menu (.desktop files)"
|
|
msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:188
|
|
msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)"
|
|
msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:189
|
|
msgid "XDG Menu layout (.menu files)"
|
|
msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:190
|
|
msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)"
|
|
msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:191
|
|
msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)"
|
|
msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:203
|
|
msgid ""
|
|
"%1 - unknown type\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1 — kiểu lạ\n"
|
|
|
|
#: tdecore/tde-config.cpp.in:228
|
|
msgid ""
|
|
"%1 - unknown type of userpath\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1 — kiểu đường dẫn người dùng lạ\n"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2129
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hồi lại"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2130
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2133
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2134
|
|
msgid "Copy"
|
|
msgstr "Chép"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2135
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2137
|
|
msgid "Paste special..."
|
|
msgstr "Dán đặc biệt..."
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2140 widgets/qlineedit.cpp:2142
|
|
#: widgets/qtextedit.cpp:5483
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: attic/qtmultilineedit.cpp:2142 widgets/qlineedit.cpp:2144
|
|
#: widgets/qtextedit.cpp:5487 widgets/qtextedit.cpp:5489
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qdialog.cpp:367 dialogs/qdialog.cpp:645 dialogs/qtabdialog.cpp:749
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:285
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: dialogs/qdialog.cpp:541
|
|
msgid "What's This?"
|
|
msgstr "Cái này là gì?"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:165
|
|
msgid "&Font"
|
|
msgstr "&Phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:174
|
|
msgid "Font st&yle"
|
|
msgstr "&Kiểu phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:184 workspace/qworkspace.cpp:317
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:331
|
|
msgid "&Size"
|
|
msgstr "&Cỡ"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:188
|
|
msgid "Effects"
|
|
msgstr "Hiệu ứng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:190
|
|
msgid "Stri&keout"
|
|
msgstr "Gạch &xoá"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:192
|
|
msgid "&Underline"
|
|
msgstr "&Gạch chân"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:194
|
|
msgid "Sample"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:205
|
|
msgid "Scr&ipt"
|
|
msgstr "Chữ &viết"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qinputdialog.cpp:148
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1575 dialogs/qtabdialog.cpp:195
|
|
#: dialogs/qtabdialog.cpp:1069 widgets/qdialogbuttons.cpp:264
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:280 dialogs/qtabdialog.cpp:704
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:273
|
|
msgid "Apply"
|
|
msgstr "Áp dụng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 dialogs/qinputdialog.cpp:150
|
|
#: dialogs/qprogressdialog.cpp:251 dialogs/qtabdialog.cpp:848
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:270
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:289 widgets/qtitlebar.cpp:113
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1522
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: dialogs/qfontdialog.cpp:398
|
|
msgid "Select Font"
|
|
msgstr "Chọn phông chữ"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:456
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"OK"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:457
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:458
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Yes"
|
|
msgstr "&Có"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:459
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&No"
|
|
msgstr "&Không"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:460
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Abort"
|
|
msgstr "&Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:461
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Retry"
|
|
msgstr "Thử &lại"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:462
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"&Ignore"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:463
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"Yes to &All"
|
|
msgstr "Có về &hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:464
|
|
msgid ""
|
|
"_: QMessageBox\n"
|
|
"N&o to All"
|
|
msgstr "K&hông về hết"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:588
|
|
msgid ""
|
|
"<h3>About Qt</h3>"
|
|
"<p>This program uses Qt version %1.</p>"
|
|
"<p>Qt is a C++ toolkit for multiplatform GUI & application development.</p>"
|
|
"<p>Qt provides single-source portability across MS Windows, "
|
|
"Mac OS X, Linux, and all major commercial Unix variants."
|
|
"<br>Qt is also available for embedded devices.</p>"
|
|
"<p>Qt is a Trolltech product. See <tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> "
|
|
"for more information.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h3>Giới thiệu về Qt</h3>"
|
|
"<p>Chương trình này sử dụng phần mềm Qt phiên bản %1.</p>"
|
|
"<p>Qt là một bộ công cụ kiểu C++ để phát triển giao diện người dùng đồ họa và "
|
|
"ứng dụng đa nền tảng.</p>"
|
|
"<p>Qt cung cấp cách nguồn đơn chuyển phần mềm sang MS Windows™, "
|
|
"Mac OS X™, Linux, và mọi kiểu UNIX thương mại chính."
|
|
"<br>Qt cũng công bố cho thiết bị nhúng.</p>"
|
|
"<p>Qt là sản phẩm của công ty Trolltech. Xem "
|
|
"<tt>http://www.trolltech.com/qt/</tt> để tìm thông tin thêm.</p>"
|
|
|
|
#: dialogs/qmessagebox.cpp:1551
|
|
msgid "About Qt"
|
|
msgstr "Giới thiệu về Qt"
|
|
|
|
#: dialogs/qtabdialog.cpp:796
|
|
msgid "Defaults"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:184
|
|
msgid "&Cancel"
|
|
msgstr "Th&ôi"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:185
|
|
msgid "< &Back"
|
|
msgstr "← &Lùi"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:186
|
|
msgid "&Next >"
|
|
msgstr "&Kế →"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:187
|
|
msgid "&Finish"
|
|
msgstr "Kết t&húc"
|
|
|
|
#: dialogs/qwizard.cpp:188
|
|
msgid "&Help"
|
|
msgstr "Trợ g&iúp"
|
|
|
|
#: kernel/qaccel.cpp:470
|
|
msgid "%1, %2 not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa %1, %2"
|
|
|
|
#: kernel/qaccel.cpp:506
|
|
msgid "Ambiguous \"%1\" not handled"
|
|
msgstr "Chưa quản lý « %1 » mơ hồ"
|
|
|
|
#: kernel/qapplication.cpp:2896
|
|
msgid ""
|
|
"_: QT_LAYOUT_DIRECTION\n"
|
|
"Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right languages or to "
|
|
"'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew and Arabic) to get proper "
|
|
"widget layout."
|
|
msgstr "LTR"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1956
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Latin"
|
|
msgstr "La-tinh"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1959
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Greek"
|
|
msgstr "Hy Lạp"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1962
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Cyrillic"
|
|
msgstr "Ki-rin"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1965
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Armenian"
|
|
msgstr "Ác-mê-ni"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1968
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Georgian"
|
|
msgstr "Gi-oa-gi-a"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1971
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Runic"
|
|
msgstr "Chữ Run"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1974
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Ogham"
|
|
msgstr "Chữ Ogam"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1977
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"SpacingModifiers"
|
|
msgstr "Sửa đổi khoảng cách"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1980
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"CombiningMarks"
|
|
msgstr "Kết hợp dấu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1983
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hebrew"
|
|
msgstr "Do Thái"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1986
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Arabic"
|
|
msgstr "Ả Rập"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1989
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Syriac"
|
|
msgstr "Xy-ri Cổ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1992
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Thaana"
|
|
msgstr "Thă-na"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1995
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Devanagari"
|
|
msgstr "Đe-va-na-ga-ri"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:1998
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Bengali"
|
|
msgstr "Ben-ga-ni"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2001
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Gurmukhi"
|
|
msgstr "Gổ-mu-khi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2004
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Gujarati"
|
|
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2007
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Oriya"
|
|
msgstr "Ô-ri-a"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2010
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tamil"
|
|
msgstr "Ta-min"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2013
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Telugu"
|
|
msgstr "Te-lu-gu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2016
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Kannada"
|
|
msgstr "Kan-na-đa"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2019
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Malayalam"
|
|
msgstr "Ma-lay-am"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2022
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Sinhala"
|
|
msgstr "Xin-ha-la"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2025
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Thai"
|
|
msgstr "Thái"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2028
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Lao"
|
|
msgstr "Lào"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2031
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tibetan"
|
|
msgstr "Tây Tạng"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2034
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Myanmar"
|
|
msgstr "Miến Điện"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2037
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Khmer"
|
|
msgstr "Khơ-me"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2040
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han"
|
|
msgstr "Han"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2043
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hiragana"
|
|
msgstr "Hiragana (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2046
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Katakana"
|
|
msgstr "Katakana (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2049
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hangul"
|
|
msgstr "Hangul (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2052
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Bopomofo"
|
|
msgstr "Bô-pô-mô-phô"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2055
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Yi"
|
|
msgstr "Yi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2058
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Ethiopic"
|
|
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2061
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Cherokee"
|
|
msgstr "Che-rô-khi"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2064
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Canadian Aboriginal"
|
|
msgstr "Thổ dân Ca-na-đa"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2067
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Mongolian"
|
|
msgstr "Mông Cổ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2071
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Currency Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2075
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Letterlike Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu như chữ"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2079
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Number Forms"
|
|
msgstr "Hình số"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2083
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Mathematical Operators"
|
|
msgstr "Toán tử toán học"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2087
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Technical Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu kỹ thuật"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2091
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Geometric Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu hình học"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2095
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Miscellaneous Symbols"
|
|
msgstr "Ký hiệu lặt vặt"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2099
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Enclosed and Square"
|
|
msgstr "Đã bao và Vuông"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2103
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Braille"
|
|
msgstr "Chữ Bray"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2107
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2111
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tagalog"
|
|
msgstr "Ta-ga-loc"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2115
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Hanunoo"
|
|
msgstr "Ha-nu-nu"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2119
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Buhid"
|
|
msgstr "Bu-hit"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2123
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Tagbanwa"
|
|
msgstr "Tac-ba-nouă"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2127
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Katakana Half-Width Forms"
|
|
msgstr "Dạng Katakana nửa rộng"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2131
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Japanese)"
|
|
msgstr "Han (Nhật)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2135
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Simplified Chinese)"
|
|
msgstr "Han (Tiếng Hoa Giản thể)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2139
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Traditional Chinese)"
|
|
msgstr "Han (Tiếng Hoa Truyền thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2143
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Han (Korean)"
|
|
msgstr "Han (Triều Tiên)"
|
|
|
|
#: kernel/qfontdatabase.cpp:2147
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFont\n"
|
|
"Unknown Script"
|
|
msgstr "Chữ viết lạ"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:93
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Space"
|
|
msgstr "Phím dài"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:94
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Esc"
|
|
msgstr "Esc (thoát)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:95
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Tab"
|
|
msgstr "Tab (tạo bảng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Backtab"
|
|
msgstr "Tab lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:97
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:98
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Return"
|
|
msgstr "Return (xuống dòng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:99
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Enter"
|
|
msgstr "Enter (nhập)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:100
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Ins"
|
|
msgstr "Ins (chèn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:101
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Del"
|
|
msgstr "Del (Xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Pause"
|
|
msgstr "Pause (Tạm dừng)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:103
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Print"
|
|
msgstr "Print (in)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:104
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"SysReq"
|
|
msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:105 kernel/qkeysequence.cpp:137
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Home"
|
|
msgstr "Home (về)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:106
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"End"
|
|
msgstr "End (cuối)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:107
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Left"
|
|
msgstr "Trái"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:108
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:109
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Right"
|
|
msgstr "Phải"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:110
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Down"
|
|
msgstr "Xuống"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:111
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"PgUp"
|
|
msgstr "PgUp (lên trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:112
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"PgDown"
|
|
msgstr "PgDown (xuống trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:113
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"CapsLock"
|
|
msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:114
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"NumLock"
|
|
msgstr "NumLock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:115
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"ScrollLock"
|
|
msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:116
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Menu"
|
|
msgstr "Menu (trình đơn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:117
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Help"
|
|
msgstr "Help (trợ giúp)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:120
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Back"
|
|
msgstr "Lùi"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Forward"
|
|
msgstr "Tới"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:122
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Stop"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:123
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Down"
|
|
msgstr "Giảm âm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:125
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Mute"
|
|
msgstr "Câm âm lượng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:126
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Volume Up"
|
|
msgstr "Tăng âm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Boost"
|
|
msgstr "Trầm mạnh"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Up"
|
|
msgstr "Tăng trằm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:129
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Bass Down"
|
|
msgstr "Giảm trầm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:130
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Treble Up"
|
|
msgstr "Tăng cao"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Treble Down"
|
|
msgstr "Giảm cao"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:132
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Play"
|
|
msgstr "Phát vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:133
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Stop"
|
|
msgstr "Dừng vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:134
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Previous"
|
|
msgstr "Vật chứa trước"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:135
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Next"
|
|
msgstr "Vật chứa kế"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:136
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Media Record"
|
|
msgstr "Thu vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:138
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Favorites"
|
|
msgstr "Ưa thích"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:139
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:140
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Standby"
|
|
msgstr "Tạm nghỉ"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:141
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Open URL"
|
|
msgstr "Mở địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:142
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch Mail"
|
|
msgstr "Khởi chạy Thư"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:143
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch Media"
|
|
msgstr "Khởi chạy vật chứa"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:144
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (0)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (0)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:145
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (1)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (1)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:146
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (2)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (2)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:147
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (3)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (3)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:148
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (4)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (4)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:149
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (5)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (5)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:150
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (6)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (6)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:151
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (7)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (7)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:152
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (8)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (8)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:153
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (9)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (9)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:154
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (A)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (A)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:155
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (B)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (B)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:156
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (C)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (C)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:157
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (D)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (D)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:158
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (E)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (E)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:159
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Launch (F)"
|
|
msgstr "Khởi chạy (F)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:163
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Print Screen"
|
|
msgstr "In màn hình"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:164
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Page Up"
|
|
msgstr "Page Up (lên trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:165
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Page Down"
|
|
msgstr "Page Down (xuống trang)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:166
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Caps Lock"
|
|
msgstr "Caps Lock (khoá chữ hoa)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:167
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Num Lock"
|
|
msgstr "Num Lock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:168
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Number Lock"
|
|
msgstr "Number Lock (khoá số)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:169
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Scroll Lock"
|
|
msgstr "Scroll Lock (khoá cuộn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:170
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Insert"
|
|
msgstr "Insert (chèn)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:171
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Delete"
|
|
msgstr "Delete (xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:172
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"Escape"
|
|
msgstr "Escape (thoát)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:173
|
|
msgid ""
|
|
"_: QAccel\n"
|
|
"System Request"
|
|
msgstr "System Request (yêu cầu hệ thống)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:406 kernel/qkeysequence.cpp:484
|
|
msgid "Ctrl"
|
|
msgstr "Ctrl (điều khiển)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:407 kernel/qkeysequence.cpp:494
|
|
msgid "Shift"
|
|
msgstr "Shift (dịch)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:408 kernel/qkeysequence.cpp:489
|
|
msgid "Alt"
|
|
msgstr "Alt (xen kẽ)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:409 kernel/qkeysequence.cpp:480
|
|
msgid "Meta"
|
|
msgstr "Meta (siêu)"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:483 kernel/qkeysequence.cpp:488
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:493 kernel/qkeysequence.cpp:532
|
|
msgid "+"
|
|
msgstr "+"
|
|
|
|
#: kernel/qkeysequence.cpp:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "F%1"
|
|
msgstr "F%1"
|
|
|
|
#: kernel/qnetworkprotocol.cpp:904
|
|
msgid "Operation stopped by the user"
|
|
msgstr "Thao tác bị người dùng dừng"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:273
|
|
msgid "True"
|
|
msgstr "Đúng"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:274
|
|
msgid "False"
|
|
msgstr "Sai"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:786
|
|
msgid "Insert"
|
|
msgstr "Chèn"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:787
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: sql/qdatatable.cpp:788
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xoá bỏ"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:60
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Unknown error"
|
|
msgstr "Gặp lỗi lạ"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Could not read from the file"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tập tin"
|
|
|
|
#: tools/qfile.cpp:62
|
|
msgid ""
|
|
"_: QFile\n"
|
|
"Could not write to the file"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2136 widgets/qtextedit.cpp:5471
|
|
msgid "&Undo"
|
|
msgstr "&Hồi lại"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2137 widgets/qtextedit.cpp:5472
|
|
msgid "&Redo"
|
|
msgstr "&Làm lại"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2139 widgets/qtextedit.cpp:5477
|
|
msgid "Cu&t"
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2140 widgets/qtextedit.cpp:5478
|
|
msgid "&Copy"
|
|
msgstr "&Chép"
|
|
|
|
#: widgets/qlineedit.cpp:2141 widgets/qtextedit.cpp:5480
|
|
msgid "&Paste"
|
|
msgstr "&Dán"
|
|
|
|
#: widgets/qmainwindow.cpp:2237
|
|
msgid "Line up"
|
|
msgstr "Lên dòng"
|
|
|
|
#: widgets/qmainwindow.cpp:2239
|
|
msgid "Customize..."
|
|
msgstr "Tùy chỉnh..."
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:83
|
|
msgid "System Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn hê thống"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:88
|
|
msgid "Shade"
|
|
msgstr "Tạo bóng"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:93
|
|
msgid "Unshade"
|
|
msgstr "Bỏ bóng"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:100
|
|
msgid "Normalize"
|
|
msgstr "Chuẩn hóa"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:102 workspace/qworkspace.cpp:1498
|
|
msgid "Minimize"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: widgets/qtitlebar.cpp:108
|
|
msgid "Maximize"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: widgets/qtoolbar.cpp:700
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: widgets/qwhatsthis.cpp:453
|
|
msgid "What's this?"
|
|
msgstr "Cái này là gì?"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:246
|
|
msgid "Yes to All"
|
|
msgstr "« Có » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:248
|
|
msgid "OK to All"
|
|
msgstr "« Được » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:251
|
|
msgid "No to All"
|
|
msgstr "« Không » về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:253
|
|
msgid "Cancel All"
|
|
msgstr "Thôi hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:256
|
|
msgid " to All"
|
|
msgstr " về hết"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:262
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:268
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:276
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:279
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: widgets/qdialogbuttons.cpp:282
|
|
msgid "Abort"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:315
|
|
msgid "&Restore"
|
|
msgstr "&Phục hồi"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:316 workspace/qworkspace.cpp:330
|
|
msgid "&Move"
|
|
msgstr "Chu&yển"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:318
|
|
msgid "Mi&nimize"
|
|
msgstr "Thu &nhỏ"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:319
|
|
msgid "Ma&ximize"
|
|
msgstr "&Phóng to"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:322 workspace/qworkspace.cpp:338
|
|
msgid "&Close"
|
|
msgstr "&Đóng"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:332
|
|
msgid "Stay on &Top"
|
|
msgstr "Luôn hiện phía &trước"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:336 workspace/qworkspace.cpp:1717
|
|
msgid "Sh&ade"
|
|
msgstr "Tạ&o bóng"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1218 workspace/qworkspace.cpp:1426
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1431
|
|
msgid "%1 - [%2]"
|
|
msgstr "%1 - [%2]"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1510
|
|
msgid "Restore Down"
|
|
msgstr "Phục hồi xuống"
|
|
|
|
#: workspace/qworkspace.cpp:1715
|
|
msgid "&Unshade"
|
|
msgstr "&Bỏ bóng"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:54
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"no error occurred"
|
|
msgstr "không có lỗi"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:55
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error triggered by consumer"
|
|
msgstr "lỗi bị người dùng gây ra"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unexpected end of file"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất ngờ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:57
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"more than one document type definition"
|
|
msgstr "có nhiều lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:58
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing element"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phần tách yếu tố"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:59
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"tag mismatch"
|
|
msgstr "thẻ không khớp"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:60
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing content"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách nội dung"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unexpected character"
|
|
msgstr "ký tự bất ngờ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:62
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"invalid name for processing instruction"
|
|
msgstr "tên không hợp lệ với câu lệnh xử lý"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:63
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"version expected while reading the XML declaration"
|
|
msgstr "ngờ phiên bản khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:64
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"wrong value for standalone declaration"
|
|
msgstr "giá trị không đúng cho khai báo độc lập"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:65
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"encoding declaration or standalone declaration expected while reading the XML "
|
|
"declaration"
|
|
msgstr "ngờ khai báo bảng mã hay khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:66
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"standalone declaration expected while reading the XML declaration"
|
|
msgstr "ngờ khai báo độc lập trong khi đọc khai báo XML"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing document type definition"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:68
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"letter is expected"
|
|
msgstr "ngờ chữ"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:69
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing comment"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách chú thích"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:70
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error occurred while parsing reference"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tách tham chiếu"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:71
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"internal general entity reference not allowed in DTD"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung nội bộ trong khai báo kiểu tài liệu "
|
|
"(DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"external parsed general entity reference not allowed in attribute value"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong giá trị "
|
|
"thuộc tính"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:73
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"external parsed general entity reference not allowed in DTD"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép tham chiếu thực thể chung bên ngoài đã phân tách trong khai báo "
|
|
"kiểu tài liệu (DTD)"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:74
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"unparsed entity reference in wrong context"
|
|
msgstr "tham chiếu thực thể chưa phân tách trong ngữ cảnh không đúng"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:75
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"recursive entities"
|
|
msgstr "thực thể đệ qui"
|
|
|
|
#: qxml_clean.cpp:76
|
|
msgid ""
|
|
"_: QXml\n"
|
|
"error in the text declaration of an external entity"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài"
|
|
|
|
#~ msgid "Address"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#~ msgid "Title"
|
|
#~ msgstr "Tựa"
|
|
|
|
#~ msgid "Role"
|
|
#~ msgstr "Vai trò"
|
|
|
|
#~ msgid "The resource '%1' is locked by application '%2'."
|
|
#~ msgstr "Tài nguyên « %1 » bị ứng dụng « %2 » khoá."
|