You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
230 lines
5.4 KiB
230 lines
5.4 KiB
# Vietnamese translation for Media Control.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: mediacontrol\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-08-12 01:19+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 22:42+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: kscdInterface.cpp:259
|
|
msgid ""
|
|
"_: artist - trackname\n"
|
|
"%1 - %2"
|
|
msgstr "%1 - %2"
|
|
|
|
#: kscdInterface.cpp:273
|
|
msgid ""
|
|
"_: (album) - trackname\n"
|
|
"(%1) - %2"
|
|
msgstr "(%1) - %2"
|
|
|
|
#: kscdInterface.cpp:280
|
|
msgid ""
|
|
"_: artistname (albumname)\n"
|
|
"%1 (%2)"
|
|
msgstr "%1 (%2)"
|
|
|
|
#: kscdInterface.cpp:284
|
|
msgid ""
|
|
"_: artistname (albumname) - trackname\n"
|
|
"%1 (%2) - %3"
|
|
msgstr "%1 (%2) - %3"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:99 mediacontrol.cpp:155 mediacontrolconfig.cpp:46
|
|
msgid "MediaControl"
|
|
msgstr "MediaControl"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:101
|
|
msgid "A small control-applet for various media players"
|
|
msgstr "Một tiểu dụng điều khiển nhỏ cho các bộ phát nhạc/ảnh khác nhau"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:116
|
|
msgid "Main Developer"
|
|
msgstr "Nhà phát triển chính"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:118
|
|
msgid "Initial About-Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại Giới thiệu đầu tiên"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:121 mediacontrol.cpp:123
|
|
msgid "Button-Pixmaps"
|
|
msgstr "Sơ đồ điểm ảnh nút"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:125
|
|
msgid "Fix for Noatun-Support"
|
|
msgstr "Lời sửa hỗ trợ Noatun"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:127
|
|
msgid "Fix for Vertical Slider"
|
|
msgstr "Lời sửa con trượt dọc"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:129
|
|
msgid "Volume Control Implementation"
|
|
msgstr "Thực hiện điều khiển âm lượng"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:131
|
|
msgid "Fix for JuK-Support"
|
|
msgstr "Lời sửa hỗ trợ JuK"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:133
|
|
msgid "mpd-Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ mpd"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:156
|
|
msgid "Configure MediaControl..."
|
|
msgstr "Cấu hình MediaControl..."
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:158
|
|
msgid "About MediaControl"
|
|
msgstr "Giới thiệu MediaControl"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:215
|
|
msgid "Start the player"
|
|
msgstr "Khởi chạy bộ phát"
|
|
|
|
#: mediacontrol.cpp:426
|
|
msgid "There was trouble loading theme %1. Please choose a different theme."
|
|
msgstr "Gặp khó khăn trong việc nạp sắc thái %1. Hãy chọn sác thái khác."
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:140
|
|
msgid ""
|
|
"Connection refused to %1:%2.\n"
|
|
"Is mpd running?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết nối bị từ chối tới %1:%2.\n"
|
|
"mpd có chạy chưa?"
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:143
|
|
msgid "Host '%1' not found."
|
|
msgstr "Máy « %1 » không tìm thấy."
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:146
|
|
msgid "Error reading socket."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc ổ cắm."
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:149
|
|
msgid "Connection error"
|
|
msgstr "Lỗi kết nối"
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:154 mpdInterface.cpp:209
|
|
msgid "MediaControl MPD Error"
|
|
msgstr "Lỗi MPD MediaControl"
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:155
|
|
msgid "Reconnect"
|
|
msgstr "Tái kết nối"
|
|
|
|
#: mpdInterface.cpp:562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No tags: %1"
|
|
msgstr "Không có thẻ: %1"
|
|
|
|
#: playerInterface.cpp:32
|
|
msgid "Could not start media player."
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy bộ phát nhạc/ảnh."
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "Chun&g"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 57
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Media-Player"
|
|
msgstr "Bộ phát nhạc/ảnh"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the multimedia player you are using from this list."
|
|
msgstr "Hãy chọn bộ phát nhạc/ảnh bạn đang dùng, trong danh sách này."
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 86
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Wheel scroll seconds:"
|
|
msgstr "Số giây cuộn &bánh xe:"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 97
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets the number of lines a mousewheel will scroll in the current file."
|
|
msgstr "Đặt số dòng bánh xe chuột sẽ cuộn trong tập tin hiện thời."
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 109
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Themes"
|
|
msgstr "&Sắc thái"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 120
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use themes"
|
|
msgstr "&Dùng sắc thái"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 171
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 178
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shows you how the selected theme will look"
|
|
msgstr "Hiển thị diện mạo của sắc thái đã chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 215
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<"
|
|
msgstr "<"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 243
|
|
#: rc.cpp:36 rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ">"
|
|
msgstr ">"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 271
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "o"
|
|
msgstr "o"
|
|
|
|
#. i18n: file mediacontrolconfigwidget.ui line 299
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "O"
|
|
msgstr "O"
|