You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
285 lines
6.5 KiB
285 lines
6.5 KiB
# Vietnamese translation for Dub.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: dub\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-10-12 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:17+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: dubapp.cpp:61
|
|
msgid "Close playlist window"
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ danh mục nhạc"
|
|
|
|
#: dubapp.cpp:71
|
|
msgid "Ready."
|
|
msgstr "Sẵn sàng."
|
|
|
|
#: dubconfigmodule.cpp:29
|
|
msgid "Dub"
|
|
msgstr "Dub"
|
|
|
|
#: dubconfigmodule.cpp:29
|
|
msgid "Folder-Based Playlist"
|
|
msgstr "Danh mục nhạc dựa vào thư mục"
|
|
|
|
#: dubplaylist.cpp:58
|
|
msgid "Adding files not supported yet, see configuration"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thêm tập tin; xem cấu hình"
|
|
|
|
#: dubplaylistitem.cpp:82
|
|
msgid "Do you really want to delete this file?"
|
|
msgstr "Bạn thực sự muốn xoá tập tin này không?"
|
|
|
|
#: fileselectorwidget.cpp:52
|
|
msgid "Home folder"
|
|
msgstr "Thư mục chính"
|
|
|
|
#: fileselectorwidget.cpp:55
|
|
msgid "Up one level"
|
|
msgstr "Lên một cấp"
|
|
|
|
#: fileselectorwidget.cpp:58
|
|
msgid "Previous folder"
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
#: fileselectorwidget.cpp:61
|
|
msgid "Next folder"
|
|
msgstr "Thư mục kế"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dub Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích Dub"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 51
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Media home:"
|
|
msgstr "Nhà ảnh/nhạc:"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Top-level folder where my media files are stored"
|
|
msgstr "Thư mục cấp đầu chứa các tập tin ảnh/nhạc của tôi"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 69
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play Mode"
|
|
msgstr "Chế độ phát"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 80
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All media files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 83
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All media files found under Media Home"
|
|
msgstr "Mọi tập tin ảnh/nhạc nằm dưới Nhà ảnh/nhạc"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selected folder"
|
|
msgstr "Thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play current folder only"
|
|
msgstr "Chỉ phát thư mục hiện có"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 105
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All files under selected folder"
|
|
msgstr "Mọi tập tin dưới thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose media files from current folder and all its subfolders"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn các tập tin ảnh/nhạc từ thư mục hiện thời và các thư mục con của nó"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 118
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play Order"
|
|
msgstr "Thứ tự phát"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 129
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 132
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play files in normal order"
|
|
msgstr "Phát tập tin theo thứ tự chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 143
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shuffle"
|
|
msgstr "Trộn bài"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 146
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Randomized order"
|
|
msgstr "Thứ tự ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 157
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Repeat"
|
|
msgstr "Lặp lại"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 160
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Repeat the same file forever"
|
|
msgstr "Lặp lại cùng tập tin suốt"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 171
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Single"
|
|
msgstr "Đơn"
|
|
|
|
#. i18n: file dubprefs.ui line 174
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play a single file and stop"
|
|
msgstr "Phát một tập tin riêng lẻ rồi dừng"
|
|
|
|
#~ msgid "Exiting..."
|
|
#~ msgstr "Thoát..."
|
|
|
|
#~ msgid "Enables/disables the toolbar"
|
|
#~ msgstr "Cho phép / cấm dùng thanh công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Enables/disables the statusbar"
|
|
#~ msgstr "Ch phép / cấm dùng thanh trạng thái"
|
|
|
|
#~ msgid "Toggling toolbar..."
|
|
#~ msgstr "Hoán chuyển thanh công cụ..."
|
|
|
|
#~ msgid "Toggle the statusbar..."
|
|
#~ msgstr "Hoán chuyển thanh trạng thái..."
|
|
|
|
#~ msgid "Opening new document..."
|
|
#~ msgstr "Mở tài liệu mới..."
|
|
|
|
#~ msgid "Opening file..."
|
|
#~ msgstr "Mở file..."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
#~ "Your names"
|
|
#~ msgstr "Nguyen Hung Vu"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
#~ "Your emails"
|
|
#~ msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"
|
|
|
|
#~ msgid "file to open"
|
|
#~ msgstr "File sẽ mở"
|
|
|
|
#~ msgid "New &Window"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ &mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a new application window"
|
|
#~ msgstr "Mở cửa sổ chương trình mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Creates a new document"
|
|
#~ msgstr "Tạo tài liệu mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens an existing document"
|
|
#~ msgstr "Mở tài liệu đã tồn tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Opens a recently used file"
|
|
#~ msgstr "Mởi file đã dùng gần đây"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves the actual document"
|
|
#~ msgstr "Cất tài liệu thực"
|
|
|
|
#~ msgid "Saves the actual document as..."
|
|
#~ msgstr "Cất tài liệu thực vào..."
|
|
|
|
#~ msgid "Closes the actual document"
|
|
#~ msgstr "Đóng mọi tài liệu thực"
|
|
|
|
#~ msgid "Prints out the actual document"
|
|
#~ msgstr "In tài liệu thực"
|
|
|
|
#~ msgid "Dub preferences"
|
|
#~ msgstr "Tham chiếu Dub"
|
|
|
|
#~ msgid "Opening a new application window..."
|
|
#~ msgstr "Mở vào một cửa sổ chương trình mới..."
|
|
|
|
#~ msgid "Creating new document..."
|
|
#~ msgstr "Tạo tài liệu mới..."
|
|
|
|
#~ msgid "Open File..."
|
|
#~ msgstr "Mở file..."
|
|
|
|
#~ msgid "Saving file with a new filename..."
|
|
#~ msgstr "Cất file với tên mới..."
|
|
|
|
#~ msgid "Printing..."
|
|
#~ msgstr "In"
|
|
|
|
#~ msgid "Cutting selection..."
|
|
#~ msgstr "Chọn cắt..."
|
|
|
|
#~ msgid "Copying selection to clipboard..."
|
|
#~ msgstr "Copy phần chọn vào clipboard..."
|
|
|
|
#~ msgid "Inserting clipboard contents..."
|
|
#~ msgstr "Chèn nội dùng clipboard..."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The current file has been modified.\n"
|
|
#~ "Do you want to save it?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "File hiện tại đã thay đổi.\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn cất nó không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Form1"
|
|
#~ msgstr "Form1"
|
|
|
|
#~ msgid "Media Directories"
|
|
#~ msgstr "Thư mục Media"
|
|
|
|
#~ msgid "~/mp3"
|
|
#~ msgstr "~/mp3"
|
|
|
|
#~ msgid "PushButton8"
|
|
#~ msgstr "PushButton8"
|
|
|
|
#~ msgid "Add Directory"
|
|
#~ msgstr "Thêm thư mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Remove Directory"
|
|
#~ msgstr "Xoá thư mục"
|