You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kdict.po

752 lines
16 KiB

# Vietnamese translation for KDict.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdict\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:04+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: dict.cpp:203
msgid "No definitions found for '%1'."
msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'."
#: dict.cpp:208
msgid "No definitions found for '%1'. Perhaps you mean:"
msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'. Có thể bạn muốn tìm:"
#: dict.cpp:531
msgid "Available Databases:"
msgstr "Cơ sở dữ liệu hiện có:"
#: dict.cpp:590
msgid "Database Information [%1]:"
msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu [%1]:"
#: dict.cpp:631
msgid "Available Strategies:"
msgstr "Giải pháp:"
#: dict.cpp:686
msgid "Server Information:"
msgstr "Thông tin máy chủ:"
#: dict.cpp:917 dict.cpp:980 dict.cpp:1076
msgid "The connection is broken."
msgstr "Kết nối bị đứt quãng."
#: dict.cpp:1180 dict.cpp:1185 dict.cpp:1191 dict.cpp:1197
msgid ""
"Internal error:\n"
"Failed to open pipes for internal communication."
msgstr ""
"Lỗi nội bộ:\n"
"Lỗi mở đường truyền cho truyền tin nội bộ."
#: dict.cpp:1210
msgid ""
"Internal error:\n"
"Unable to create thread."
msgstr ""
"Lỗi nội bộ:\n"
"Không thể tạo luồng dữ liệu."
#: dict.cpp:1388 options.cpp:177
msgid "All Databases"
msgstr "Tất cả cơ sở dữ liệu"
#: dict.cpp:1394 options.cpp:145 options.cpp:150
msgid "Spell Check"
msgstr "Kiểm tra chính tả"
#: dict.cpp:1396
msgid " Received database/strategy list "
msgstr " Đã nhận danh sách cơ sở dữ liệu "
#: dict.cpp:1405
msgid "No definitions found"
msgstr "Không tìm thấy nghĩa"
#: dict.cpp:1408
msgid "One definition found"
msgstr "Tìm thấy một nghĩa"
#: dict.cpp:1411
msgid "%1 definitions found"
msgstr "Tìm thấy %1 nghĩa"
#: dict.cpp:1416
msgid " No definitions fetched "
msgstr " Không nghĩa nào được lấy về "
#: dict.cpp:1419
msgid " One definition fetched "
msgstr " Lấy về một nghĩa "
#: dict.cpp:1422
msgid " %1 definitions fetched "
msgstr " Lấy về %1 nghĩa "
#: dict.cpp:1431
msgid " No matching definitions found "
msgstr " Không tìm thấy nghĩa tương ứng "
#: dict.cpp:1434
msgid " One matching definition found "
msgstr " Tìm thấy một nghĩa tương ứng "
#: dict.cpp:1437
msgid " %1 matching definitions found "
msgstr " Tìm thấy %1 nghĩa tương ứng "
#: dict.cpp:1443
msgid " Received information "
msgstr " Thông tin nhận được "
#: dict.cpp:1451
msgid ""
"Communication error:\n"
"\n"
msgstr ""
"Lỗi truyền tin:\n"
"\n"
#: dict.cpp:1455
msgid ""
"A delay occurred which exceeded the\n"
"current timeout limit of %1 seconds.\n"
"You can modify this limit in the Preferences Dialog."
msgstr ""
"Có sự chậm trễ. Vượt quá\n"
"giới hạn thời gian chờ, hiện này là %1 giây.\n"
"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong Hộp thoại Tùy chỉnh."
#: dict.cpp:1458
msgid ""
"Unable to connect to:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
"Cannot resolve hostname."
msgstr ""
"Không thể kết nối tới:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
"Không tìm thấy máy chủ."
#: dict.cpp:1461
msgid ""
"Unable to connect to:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
msgstr ""
"Không thể kết nối tới:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
#: dict.cpp:1465
msgid ""
"Unable to connect to:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
"The server refused the connection."
msgstr ""
"Không thể kết nối tới:\n"
"%1:%2\n"
"\n"
"Máy chủ từ chối kết nối."
#: dict.cpp:1468
msgid "The server is temporarily unavailable."
msgstr "Máy chủ tạm thời không cho kết nối"
#: dict.cpp:1471
msgid ""
"The server reported a syntax error.\n"
"This shouldn't happen -- please consider\n"
"writing a bug report."
msgstr ""
"Máy chủ thông báo lại một lỗi cú pháp.\n"
"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n"
"viết một báo cáo bug."
#: dict.cpp:1474
msgid ""
"A command that Kdict needs isn't\n"
"implemented on the server."
msgstr ""
"Một câu lệnh mà Kdict cần không\n"
"có trên máy chủ."
#: dict.cpp:1477
msgid ""
"Access denied.\n"
"This host is not allowed to connect."
msgstr ""
"Truy cập bị từ chối.\n"
"Máy của bạn không được phép kết nối."
#: dict.cpp:1480
msgid ""
"Authentication failed.\n"
"Please enter a valid username and password."
msgstr ""
"Lỗi đăng nhập.\n"
"Hãy nhập một tên người dùng và mật khẩu hợp lệ."
#: dict.cpp:1483
msgid ""
"Invalid database/strategy.\n"
"You probably need to use Server->Get Capabilities."
msgstr ""
"Cơ sở dữ liệu không hợp lệ.\n"
"Bạn cần sử dụng Máy chủ -> Kiểm tra khả năng."
#: dict.cpp:1486
msgid ""
"No databases available.\n"
"It is possible that you need to authenticate\n"
"with a valid username/password combination to\n"
"gain access to any databases."
msgstr ""
"Không có cơ sở dữ liệu nào để dùng.\n"
"Có thể bạn cần đăng nhập\n"
"với tên người dùng và mật khẩu hợp lệ\n"
"để có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu."
#: dict.cpp:1489
msgid "No strategies available."
msgstr "Không có giải pháp nào để dùng"
#: dict.cpp:1492
msgid ""
"The server sent an unexpected reply:\n"
"\"%1\"\n"
"This shouldn't happen, please consider\n"
"writing a bug report"
msgstr ""
"Máy chủ gửi một câu trả lời không mong đợi:\n"
"\"%1\"\n"
"Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n"
"viết một báo cáo bug."
#: dict.cpp:1495
msgid ""
"The server sent a response with a text line\n"
"that was too long.\n"
"(RFC 2229: max. 1024 characters/6144 octets)"
msgstr ""
"Máy chủ gửi một câu trả lời với một dòng\n"
"văn bản quá dài.\n"
"(RFC 2229: nhiều nhất 1024 ký tự/6144 bộ tám)"
#: dict.cpp:1498
msgid "No Errors"
msgstr "Không có lỗi"
#: dict.cpp:1500
msgid " Error "
msgstr " Lỗi "
#: dict.cpp:1505
msgid " Stopped "
msgstr " Đã dừng "
#: dict.cpp:1544
msgid "Please select at least one database."
msgstr "Xin hãy chọn ít nhất một cơ sở dữ liệu."
#: dict.cpp:1588
msgid " Querying server... "
msgstr " Đang hỏi máy chủ... "
#: dict.cpp:1594
msgid " Fetching information... "
msgstr " Đang lấy thông tin... "
#: dict.cpp:1597
msgid " Updating server information... "
msgstr " Đang cập nhận thông tin về máy chủ... "
#: main.cpp:26
msgid "Define X11-clipboard content (selected text)"
msgstr "Tìm nghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời của X11 (văn bản lựa chọn)"
#: main.cpp:27
msgid "Lookup the given word/phrase"
msgstr "Tìm từ/cụm từ đã cho"
#: main.cpp:35
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điển"
#: main.cpp:37
msgid "The TDE Dictionary Client"
msgstr "Chương trình từ điển khách của TDE"
#: main.cpp:43
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: main.cpp:44
msgid "Original Author"
msgstr "Tác giả đầu tiên"
#: matchview.cpp:116
msgid "Match List"
msgstr "Danh sách nghĩa tìm thấy"
#: matchview.cpp:146
msgid "&Get Selected"
msgstr "&Lấy nghĩa đã chọn"
#: matchview.cpp:153 matchview.cpp:406
msgid "Get &All"
msgstr "Lấy &tất cả"
#: matchview.cpp:312
msgid ""
"You have selected %1 definitions,\n"
"but Kdict will fetch only the first %2 definitions.\n"
"You can modify this limit in the Preferences Dialog."
msgstr ""
"Bạn đã chọn %1 nghĩa,\n"
"nhưng Kdict sẽ chỉ lấy xuống %2 nghĩa đầu tiên.\n"
"Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong hộp thoại Tùy chỉnh."
#: matchview.cpp:340
msgid " No Hits"
msgstr " Không có từ ưa thích "
#: matchview.cpp:383
msgid "&Get"
msgstr "Lấy &xuống"
#: matchview.cpp:385 toplevel.cpp:390
msgid "&Match"
msgstr "&Tương ứng"
#: matchview.cpp:386 toplevel.cpp:389
msgid "&Define"
msgstr "Định &nghĩa"
#: matchview.cpp:399
msgid "Match &Clipboard Content"
msgstr "Tìm tương ứng nội dung &bảng nhớ tạm thời"
#: matchview.cpp:400
msgid "D&efine Clipboard Content"
msgstr "Định nghĩa &nội dung bảng nhớ tạm thời"
#: matchview.cpp:404
msgid "Get &Selected"
msgstr "Lấy &từ lựa chọn"
#: matchview.cpp:411
msgid "E&xpand List"
msgstr "Mở &rộng danh sách"
#: matchview.cpp:412
msgid "C&ollapse List"
msgstr "Thu hẹp danh sá&ch"
#: options.cpp:72 options.cpp:100
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: options.cpp:76
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: options.cpp:80
msgid "Heading Text"
msgstr "Tiêu đề văn bản"
#: options.cpp:84
msgid "Heading Background"
msgstr "Tiêu đề nền"
#: options.cpp:88
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
#: options.cpp:92
msgid "Followed Link"
msgstr "Bám theo liên kết"
#: options.cpp:105 options.cpp:648
msgid "Headings"
msgstr "Tiêu đề"
#: options.cpp:146
msgid "Exact"
msgstr "Chính xác"
#: options.cpp:147
msgid "Prefix"
msgstr "Tiền tố"
#: options.cpp:496
msgid "Server"
msgstr "Máy chủ"
#: options.cpp:496
msgid "DICT Server Configuration"
msgstr "Cấu hình máy chủ từ điển"
#: options.cpp:501
msgid "Host&name:"
msgstr "Tên &máy:"
#: options.cpp:509
msgid "&Port:"
msgstr "Cổn&g"
#: options.cpp:515 options.cpp:523
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: options.cpp:517
msgid "Hold conn&ection for:"
msgstr "G&iữ kết nối cho:"
#: options.cpp:525
msgid "T&imeout:"
msgstr "Thời gi&an chờ:"
#: options.cpp:531
msgid " bytes"
msgstr " byte"
#: options.cpp:533
msgid "Command &buffer:"
msgstr "Câu lệnh &bộ nhớ đệm"
#: options.cpp:550
msgid "Encod&ing:"
msgstr "Bảng &mã"
#: options.cpp:555
msgid "Server requires a&uthentication"
msgstr "Máy chủ yê&u cầu đăng nhập"
#: options.cpp:563
msgid "U&ser:"
msgstr "Người dùn&g"
#: options.cpp:571
msgid "Pass&word:"
msgstr "Mật k&hẩu:"
#: options.cpp:582
msgid "Customize Visual Appearance"
msgstr "Tùy chỉnh giao diện"
#: options.cpp:592
msgid "&Use custom colors"
msgstr "&Sử dụng màu tự chọn"
#: options.cpp:597
msgid "Cha&nge..."
msgstr "Tha&y đổi..."
#: options.cpp:601
msgid "Default&s"
msgstr "Mặc đị&nh"
#: options.cpp:612
msgid "Use custom &fonts"
msgstr "Sử dụng &phông chữ tự chọn"
#: options.cpp:617
msgid "Chang&e..."
msgstr "Thay đổ&i..."
#: options.cpp:621
msgid "Defaul&ts"
msgstr "Mặc địn&h"
#: options.cpp:644
msgid "Layout"
msgstr "Trình bày"
#: options.cpp:644
msgid "Customize Output Format"
msgstr "Tùy chỉnh Định dạng đầu ra"
#: options.cpp:652
msgid "O&ne heading for each database"
msgstr "Một tiêu đề ch&o mỗi cơ sở dữ liệu"
#: options.cpp:655
msgid "A&s above, with separators between the definitions"
msgstr "Như t&rên, với dải phân cách giữa các nghĩa"
#: options.cpp:658
msgid "A separate heading for &each definition"
msgstr "Một tiêu đề riêng cho mỗ&i nghĩa"
#: options.cpp:669
msgid "Various Settings"
msgstr "Các thiết lập khác nhau"
#: options.cpp:673
msgid "Limits"
msgstr "Giới hạn"
#: options.cpp:680
msgid "De&finitions:"
msgstr "Nghĩ&a:"
#: options.cpp:687
msgid "Cached &results:"
msgstr "Kết quả đã &lưu trữ:"
#: options.cpp:694
msgid "Hi&story entries:"
msgstr "Các mục của lịch sử:"
#: options.cpp:703
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: options.cpp:709
msgid "Sa&ve history on exit"
msgstr "Ghi lại lịch &sử khi thoát"
#: options.cpp:714
msgid "D&efine selected text on start"
msgstr "Tìm nghĩa văn bản đã chọ&n khi khởi động"
#: queryview.cpp:57
msgid "Unable to save remote file."
msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin từ xa."
#: queryview.cpp:77
msgid ""
"A file named %1 already exists.\n"
"Do you want to replace it?"
msgstr ""
"Đã có tệp tin %1.\n"
"Bạn muốn thay thế tệp tin đó?"
#: queryview.cpp:78
msgid "&Replace"
msgstr "&Thay thế"
#: queryview.cpp:84
msgid "Unable to save file."
msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin"
#: queryview.cpp:92
msgid "Unable to create temporary file."
msgstr "Lỗi: không thể tạo tệp tin tạm thời"
#: queryview.cpp:409
msgid "Define &Synonym"
msgstr "Tì&m từ đồng nghĩa"
#: queryview.cpp:411
msgid "M&atch Synonym"
msgstr "Tươ&ng ứng từ đồng nghĩa"
#: queryview.cpp:416
msgid "D&atabase Information"
msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu"
#: queryview.cpp:422 queryview.cpp:429
msgid "&Open Link"
msgstr "&Mở liên kết"
#: queryview.cpp:438
msgid "&Define Selection"
msgstr "Tra nghĩa từ lựa chọn"
#: queryview.cpp:440
msgid "&Match Selection"
msgstr "&Tìm tương ứng từ lựa chọn"
#: queryview.cpp:453 toplevel.cpp:333
msgid "&Define Clipboard Content"
msgstr "Tra n&ghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời"
#: queryview.cpp:455 toplevel.cpp:335
msgid "&Match Clipboard Content"
msgstr "Tìm tương ứng nộ&i dung bảng nhớ tạm thời"
#: queryview.cpp:466 queryview.cpp:570
msgid "&Back: Information"
msgstr "&Quay lại: Thông tin"
#: queryview.cpp:470 queryview.cpp:572
msgid "&Back: '%1'"
msgstr "&Quay lại: '%1'"
#: queryview.cpp:473 queryview.cpp:587 toplevel.cpp:340
msgid "&Back"
msgstr "&Quay lại"
#: queryview.cpp:480 queryview.cpp:594
msgid "&Forward: Information"
msgstr "&Lên trước: Thông tin"
#: queryview.cpp:484 queryview.cpp:596
msgid "&Forward: '%1'"
msgstr "&Lên trước '%1'"
#: queryview.cpp:487 queryview.cpp:611 toplevel.cpp:345
msgid "&Forward"
msgstr "&Lên trước"
#: sets.cpp:33
msgid "Database Sets"
msgstr "Tập hợp Cơ sở dữ liệu"
#: sets.cpp:51
msgid "&Set:"
msgstr "Tậ&p hợp:"
#: sets.cpp:58
msgid "S&ave"
msgstr "Gh&i lại"
#: sets.cpp:62
msgid "&New"
msgstr "&Mới"
#: sets.cpp:85
msgid "S&elected databases:"
msgstr "&Cơ sở dữ liệu đã chọn:"
#: sets.cpp:113
msgid "A&vailable databases:"
msgstr "Cơ sở dữ l&iệu có thể dùng:"
#: sets.cpp:148 sets.cpp:150
msgid "New Set"
msgstr "Tập hợp mới"
#: toplevel.cpp:318
msgid "&Save As..."
msgstr "&Ghi như..."
#: toplevel.cpp:322
msgid "St&art Query"
msgstr "&Bắt đầu hỏi từ"
#: toplevel.cpp:324
msgid "St&op Query"
msgstr "&Dừng hỏi từ"
#: toplevel.cpp:350
msgid "&Clear History"
msgstr "Xóa lịch sử"
#: toplevel.cpp:354
msgid "&Get Capabilities"
msgstr "&Kiểm tra khả năng"
#: toplevel.cpp:356
msgid "Edit &Database Sets..."
msgstr "Sửa đổi tập &hợp cơ sở dữ liệu..."
#: toplevel.cpp:358
msgid "&Summary"
msgstr "&Tổng kết"
#: toplevel.cpp:360
msgid "S&trategy Information"
msgstr "Thông tin"
#: toplevel.cpp:362
msgid "&Server Information"
msgstr "Thông t&in máy chủ"
#: toplevel.cpp:369
msgid "Show &Match List"
msgstr "Hiển thị danh &sách tương ứng"
#: toplevel.cpp:371
msgid "Hide &Match List"
msgstr "Ẩn danh sách &tương ứng"
#: toplevel.cpp:379
msgid "Clear Input Field"
msgstr "Xóa dòng nhập từ"
#: toplevel.cpp:382
msgid "&Look for:"
msgstr "&Tìm từ:"
#: toplevel.cpp:383
msgid "Query"
msgstr "Hỏi từ"
#: toplevel.cpp:386
msgid "&in"
msgstr "&trong"
#: toplevel.cpp:387
msgid "Databases"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#: toplevel.cpp:398 toplevel.cpp:609
msgid " Ready "
msgstr " Sẵn sàng "
#: kdictui.rc:23
#, no-c-format
msgid "Hist&ory"
msgstr "&Lịch sử"
#: kdictui.rc:31
#, no-c-format
msgid "Ser&ver"
msgstr "Má&y chủ"
#: kdictui.rc:35
#, no-c-format
msgid "Database &Information"
msgstr "Thông tin &về cơ sở dữ liệu"
#, fuzzy
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "&Quay lại: Thông tin"
#, fuzzy
#~ msgid "&Settings"
#~ msgstr "Các thiết lập khác nhau"
#, fuzzy
#~ msgid "Main Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ hỏi từ"
#~ msgid "Kdict"
#~ msgstr "Kdict"
#~ msgid "The TDE Dict(ionary) Client"
#~ msgstr "Chương trình từ điển khách TDE"
#~ msgid "Swallow Match &List"
#~ msgstr "Bỏ qu&a danh sách tương ứng"