You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
363 lines
9.5 KiB
363 lines
9.5 KiB
# Vietnamese translation for tderandr.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tderandr\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:49
|
|
msgid "Global &Shortcuts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ktimerdialog.cpp:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 second remaining:\n"
|
|
"%n seconds remaining:"
|
|
msgstr "còn %n giây:"
|
|
|
|
#: main.cpp:32
|
|
msgid "Application is being auto-started at TDE session start"
|
|
msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động"
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
msgid "Resize and Rotate"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
msgid "Resize and Rotate System Tray App"
|
|
msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
msgid "Developer and maintainer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:40
|
|
msgid "Original developer and maintainer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
msgid "Many fixes"
|
|
msgstr "Nhiều sửa lỗi"
|
|
|
|
#: tderandrbindings.cpp:29
|
|
msgid "Display Control"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrbindings.cpp:31
|
|
msgid "Switch Displays"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:83
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please "
|
|
"update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension "
|
|
"(RANDR) version 1.1 or greater to use this feature.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập "
|
|
"nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và "
|
|
"quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:92
|
|
msgid "Settings for screen:"
|
|
msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Screen %1"
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:101
|
|
msgid ""
|
|
"The screen whose settings you would like to change can be selected using this "
|
|
"drop-down list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:110
|
|
msgid "Screen size:"
|
|
msgstr "Kích thước màn hình:"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:112
|
|
msgid ""
|
|
"The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected "
|
|
"from this drop-down list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện xuống "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:118
|
|
msgid "Refresh rate:"
|
|
msgstr "Tần số cập nhật:"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:120
|
|
msgid ""
|
|
"The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:124
|
|
msgid "Orientation (degrees counterclockwise)"
|
|
msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"The options in this section allow you to change the rotation of your screen."
|
|
msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:129
|
|
msgid "Apply settings on TDE startup"
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is enabled the size and orientation settings will be used when "
|
|
"TDE starts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng khi "
|
|
"TDE khởi động."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:136
|
|
msgid "Allow tray application to change startup settings"
|
|
msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:138
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be saved "
|
|
"and loaded when TDE starts instead of being temporary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt sẽ "
|
|
"được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:433
|
|
msgid "%1 x %2"
|
|
msgstr "%1 x %2"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:62
|
|
msgid "Screen resize & rotate"
|
|
msgstr "Kích thước màn hình & góc quay"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:107
|
|
msgid "Start KRandRTray automatically when you log in?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:108
|
|
msgid "Question"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:108
|
|
msgid "Start Automatically"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:108
|
|
msgid "Do Not Start"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:252
|
|
msgid "Required X Extension Not Available"
|
|
msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:282
|
|
msgid "Color Profile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:298
|
|
msgid "Display Profiles"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Global Configuration"
|
|
msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:310
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Displays..."
|
|
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:320
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Shortcut Keys..."
|
|
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:355
|
|
msgid "Screen configuration has changed"
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:412
|
|
msgid "Screen Size"
|
|
msgstr "Kích thước màn hình"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:465
|
|
msgid "Refresh Rate"
|
|
msgstr "Tần số cập nhật"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:539
|
|
msgid "Configure Display"
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:548
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Displays"
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Unable to activate output %1</b>"
|
|
"<p>Either the output is not connected to a display,"
|
|
"<br>or the display configuration is not detectable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:710 tderandrtray.cpp:863
|
|
msgid "Output Unavailable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:744
|
|
msgid "Output Port"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:759
|
|
msgid "%1 (Active)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:781
|
|
msgid "%1 (Connected, Inactive)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:803
|
|
msgid "%1 (Disconnected, Inactive)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:810
|
|
msgid "Next available output"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:883
|
|
msgid ""
|
|
"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b>"
|
|
"<p>You must keep at least one display output active at all times!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:883
|
|
msgid "Invalid Operation Requested"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:891
|
|
msgid "New display output options are available!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:892
|
|
msgid "A screen has been added, removed, or changed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#~ msgid "Maintainer"
|
|
#~ msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
#~ msgid "Confirm Display Setting Change"
|
|
#~ msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "&Return to Previous Configuration"
|
|
#~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the requested settings. Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings."
|
|
#~ msgstr "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "New configuration:\n"
|
|
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
|
|
#~ "Orientation: %3"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cấu hình mới:\n"
|
|
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
#~ "Định hướng: %3"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "New configuration:\n"
|
|
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
|
|
#~ "Orientation: %3\n"
|
|
#~ "Refresh rate: %4"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cấu hình mới:\n"
|
|
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
#~ "Định hướng: %3\n"
|
|
#~ "Tần số cập nhật: %4"
|
|
|
|
#~ msgid "Normal"
|
|
#~ msgstr "Thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Left (90 degrees)"
|
|
#~ msgstr "Trái (90 độ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Upside-down (180 degrees)"
|
|
#~ msgstr "Lộn ngược (180 độ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Right (270 degrees)"
|
|
#~ msgstr "Phải (270 độ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Mirror horizontally"
|
|
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "Mirror vertically"
|
|
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown orientation"
|
|
#~ msgstr "Định hướng không rõ"
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
|
|
#~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
|
|
#~ msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
|
|
#~ msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored horizontally and vertically"
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored horizontally and vertically"
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored horizontally"
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored horizontally"
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored vertically"
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored vertically"
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
#~ msgid "unknown orientation"
|
|
#~ msgstr "định hướng không rõ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
|
|
#~ "%1 Hz"
|
|
#~ msgstr "%1 Héc"
|