You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
318 lines
8.3 KiB
318 lines
8.3 KiB
# Vietnamese translation for kcmaccessibility.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmaccessibility\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 12:01+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: accessibility.cpp:60
|
|
msgid "kcmaccessiblity"
|
|
msgstr "kcmaccessiblity"
|
|
|
|
#: accessibility.cpp:60
|
|
msgid "KDE Accessibility Tool"
|
|
msgstr "Công cụ khả năng truy cập của KDE"
|
|
|
|
#: accessibility.cpp:62
|
|
msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2000 của Matthias Hoelzer-Kluepfel"
|
|
|
|
#: accessibility.cpp:64 accessibility.cpp:65
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Accessibility"
|
|
msgstr "Khả năng truy cập"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Bell"
|
|
msgstr "&Tiếng chuông"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Audible Bell"
|
|
msgstr "&Chuông nhìn thấy"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 50
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration of the Audible Bell."
|
|
"<br>\n"
|
|
"It could be the system bell and/or a custom bell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là cấu hình cho Chuông nhìn thấy."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Đó có thể là chuông của hệ thống và/hoặc một chuông tự chọn."
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 61
|
|
#: rc.cpp:16
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &system bell"
|
|
msgstr "Dùng &chuông của hệ thống"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 65
|
|
#: rc.cpp:19
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is checked, the default system bell will be used. See the "
|
|
"\"System Bell\" control module for how to customize the system bell."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Normally, this is just a \"beep\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn chọn tuỳ chọn này, chuông hệ thống mặc định sẽ được sử dụng. Xem mô-đun "
|
|
"điều khiển \"Chuông hệ thống\" để biết cách tuỳ biến chuông hệ thống. Thông "
|
|
"thường, nó chỉ là tiếng \"bíp\"."
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 73
|
|
#: rc.cpp:23
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &customized bell"
|
|
msgstr "&Dùng chuông tự chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:26
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound file. "
|
|
"If you do this, you will probably want to turn off the system bell."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Please note that on slow machines this may cause a \"lag\" between the event "
|
|
"causing the bell and the sound being played."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn dùng chuông tự chọn, chạy một tập tin âm hanh. "
|
|
"Nếu chọn vậy, thì bạn cần tắt chuông hệ thống."
|
|
"<br>\n"
|
|
"Xin lưu ý là với các máy cũ điều này sẽ gây ra sự trễ giữa các sự kiện làm cho "
|
|
"chuông và âm thanh được chạy."
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sound &to play:"
|
|
msgstr "Âm thanh &chạy:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 119
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the option \"Use customized bell\" is enabled, you can choose a sound file "
|
|
"here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bật tùy chọn \"Dùng chuông tự chọn\", thì có thể chọn một tập tin âm thanh "
|
|
"ở đây."
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 139
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Visible Bell"
|
|
msgstr "&Chuông nhìn thấy"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 150
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use visible bell"
|
|
msgstr "&Dùng chuông nhìn thấy"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 177
|
|
#: rc.cpp:42 rc.cpp:72 rc.cpp:84 rc.cpp:105 rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " msec"
|
|
msgstr " mili giây"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 229
|
|
#: rc.cpp:45 rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Duration:"
|
|
msgstr "Thời &gian:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 288
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "I&nvert screen"
|
|
msgstr "Đả&o màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 310
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "F&lash screen:"
|
|
msgstr "&Chớp màn hình:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 380
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Keyboard"
|
|
msgstr "&Bàn phím"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 391
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&ticky Keys"
|
|
msgstr "&Phím dính"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 402
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &sticky keys"
|
|
msgstr "Dùng p&hím dính"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 438
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Lock with sticky keys"
|
|
msgstr "&Khóa bằng phím dính"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 453
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Slo&w Keys"
|
|
msgstr "Phím &chậm"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 464
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use slow keys"
|
|
msgstr "&Dùng phím chậm"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 567
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Bounce Keys"
|
|
msgstr "&Phím nảy"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 578
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use bou&nce keys"
|
|
msgstr "Dùng phím &nảy"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 666
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Du&ration:"
|
|
msgstr "Thời &gian:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 700
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Mouse"
|
|
msgstr "&Chuột"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 711
|
|
#: rc.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Navigation"
|
|
msgstr "&Di chuyển"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 722
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mo&ve mouse with keyboard"
|
|
msgstr "Di &chuyển chuột bằng bàn phím"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 790
|
|
#: rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ma&ximum speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ &lớn nhất:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 807
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Acceleration &time:"
|
|
msgstr "Thời gi&an tăng tốc:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 945
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Repeat interval:"
|
|
msgstr "&Khoảng lặp lại:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 993
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Acceleration &profile:"
|
|
msgstr "Tham &số tăng tốc:"
|
|
|
|
#. i18n: file accessibilityconfigwidget.ui line 1088
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Acceleration delay:"
|
|
msgstr "Sự trễ tăn&g tốc:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 9
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If the simple PC speaker should be used"
|
|
msgstr "Nếu dùng loa đơn giản của máy"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 13
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Whether a custom sound should be used as bell"
|
|
msgstr "Khi dùng một âm thanh tự chọn làm tiếng chuông"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 17
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If the screen should blink when the bell is sounded"
|
|
msgstr "Nếu màn hình nhấp nháy khi có tiếng chuông"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 23
|
|
#: rc.cpp:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The path to the custom sound, if it is used"
|
|
msgstr "Đường dẫn tới âm thanh tự chọn, nếu dùng nó"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 28
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If the screen should be flashed"
|
|
msgstr "Nếu màn hình sẽ chớp"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 32
|
|
#: rc.cpp:135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "If the screen image should be inverted"
|
|
msgstr "Nếu hình ảnh màn hình sẽ đảo ngược"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 36
|
|
#: rc.cpp:138
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The color to flash the screen with"
|
|
msgstr "Màu chớp của màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file kcm_accessibility.kcfg line 40
|
|
#: rc.cpp:141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "For how long the flash is active"
|
|
msgstr "Thời gian kéo dài của chớp"
|