You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/clockapplet.po

635 lines
11 KiB

# Vietnamese translation for clockapplet.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyen Hung.Vu <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: clockapplet\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:05+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: clock.cpp:83
msgid "Configure - Clock"
msgstr "Cấu hình - Đồng hồ"
#: clock.cpp:126
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: clock.cpp:697
msgid ""
"_: hour\n"
"one"
msgstr "một"
#: clock.cpp:697
msgid ""
"_: hour\n"
"two"
msgstr "hai"
#: clock.cpp:698
msgid ""
"_: hour\n"
"three"
msgstr "ba"
#: clock.cpp:698
msgid ""
"_: hour\n"
"four"
msgstr "bốn"
#: clock.cpp:698
msgid ""
"_: hour\n"
"five"
msgstr "năm"
#: clock.cpp:699
msgid ""
"_: hour\n"
"six"
msgstr "sáu"
#: clock.cpp:699
msgid ""
"_: hour\n"
"seven"
msgstr "bảy"
#: clock.cpp:699
msgid ""
"_: hour\n"
"eight"
msgstr "tám"
#: clock.cpp:700
msgid ""
"_: hour\n"
"nine"
msgstr "chín"
#: clock.cpp:700
msgid ""
"_: hour\n"
"ten"
msgstr "mười"
#: clock.cpp:700
msgid ""
"_: hour\n"
"eleven"
msgstr "mười một"
#: clock.cpp:701
msgid ""
"_: hour\n"
"twelve"
msgstr "mười hai"
#: clock.cpp:704
#, no-c-format
msgid "%0 o'clock"
msgstr "%0 giờ"
#: clock.cpp:705
#, no-c-format
msgid "five past %0"
msgstr "%0 giờ năm phút"
#: clock.cpp:706
#, no-c-format
msgid "ten past %0"
msgstr "%0 giờ mười phút"
#: clock.cpp:707
#, no-c-format
msgid "quarter past %0"
msgstr "%0 giờ mười năm phút"
#: clock.cpp:708
#, no-c-format
msgid "twenty past %0"
msgstr "%0 giờ hai mươi phút"
#: clock.cpp:709
#, no-c-format
msgid "twenty five past %0"
msgstr "%0 giờ hai mươi năm phút"
#: clock.cpp:710
#, no-c-format
msgid "half past %0"
msgstr "%0 giờ rưỡi"
#: clock.cpp:711
#, no-c-format
msgid "twenty five to %1"
msgstr "%1 giờ kém hai mươi năm"
#: clock.cpp:712
#, no-c-format
msgid "twenty to %1"
msgstr "%1 giờ kém hai mươi"
#: clock.cpp:713
#, no-c-format
msgid "quarter to %1"
msgstr "%1 giờ kém mười năm"
#: clock.cpp:714
#, no-c-format
msgid "ten to %1"
msgstr "%1 giờ kém mười"
#: clock.cpp:715
#, no-c-format
msgid "five to %1"
msgstr "%1 giờ kém năm"
#: clock.cpp:716
#, no-c-format
msgid "%1 o'clock"
msgstr "%1 giờ"
#: clock.cpp:719
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"%0 o'clock"
msgstr "%0 giờ"
#: clock.cpp:720
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"five past %0"
msgstr "%0 giờ năm phút"
#: clock.cpp:721
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"ten past %0"
msgstr "%0 giờ mười phút"
#: clock.cpp:722
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"quarter past %0"
msgstr "%0 giờ mười năm phút"
#: clock.cpp:723
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"twenty past %0"
msgstr "%0 giờ hai mươi phút"
#: clock.cpp:724
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"twenty five past %0"
msgstr "%0 giờ hai mươi năm phút"
#: clock.cpp:725
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"half past %0"
msgstr "%0 giờ rưỡi"
#: clock.cpp:726
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"twenty five to %1"
msgstr "%1 giờ kém hai mươi năm"
#: clock.cpp:727
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"twenty to %1"
msgstr "%1 giờ kém hai mươi"
#: clock.cpp:728
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"quarter to %1"
msgstr "%1 giờ kém mười năm"
#: clock.cpp:729
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"ten to %1"
msgstr "%1 giờ kém mười"
#: clock.cpp:730
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"five to %1"
msgstr "%1 giờ kém năm"
#: clock.cpp:731
#, no-c-format
msgid ""
"_: one\n"
"%1 o'clock"
msgstr "%1 giờ"
#: clock.cpp:733
msgid "Night"
msgstr "Đêm"
#: clock.cpp:734
msgid "Early morning"
msgstr "Sáng sớm"
#: clock.cpp:734
msgid "Morning"
msgstr "Sáng"
#: clock.cpp:734
msgid "Almost noon"
msgstr "Gần trưa"
#: clock.cpp:735
msgid "Noon"
msgstr "Trưa"
#: clock.cpp:735
msgid "Afternoon"
msgstr "Chiều"
#: clock.cpp:735
msgid "Evening"
msgstr "Chiều/tối"
#: clock.cpp:736
msgid "Late evening"
msgstr "Tối"
#: clock.cpp:838
msgid "Start of week"
msgstr "Đầu tuần"
#: clock.cpp:840
msgid "Middle of week"
msgstr "Giữa tuần"
#: clock.cpp:842
msgid "End of week"
msgstr "Ngày cuối tuần"
#: clock.cpp:844
msgid "Weekend!"
msgstr "Cuối tuần!"
#: clock.cpp:1541
msgid "Clock"
msgstr "Đồng hồ"
#: clock.cpp:1567 clock.cpp:1770
msgid "Local Timezone"
msgstr "Múi giờ địa phương"
#: clock.cpp:1576
msgid "&Configure Timezones..."
msgstr "&Cấu hình múi giờ..."
#: clock.cpp:1580
msgid "&Plain"
msgstr "&Thường"
#: clock.cpp:1581
msgid "&Digital"
msgstr "&Số"
#: clock.cpp:1582
msgid "&Analog"
msgstr "&Tương tự"
#: clock.cpp:1583
msgid "&Fuzzy"
msgstr "&Mờ"
#: clock.cpp:1586
msgid "&Type"
msgstr "&Kiểu"
#: clock.cpp:1587
msgid "Show Time&zone"
msgstr "Hiển thị &múi giờ"
#: clock.cpp:1590
msgid "&Adjust Date && Time..."
msgstr "&Chỉnh ngày và thời gian..."
#: clock.cpp:1592
msgid "Date && Time &Format..."
msgstr "Định &dạng ngày tháng và thời gian..."
#: clock.cpp:1595
msgid "C&opy to Clipboard"
msgstr "&Chép vào bảng ghi tạm"
#: clock.cpp:1599
msgid "&Configure Clock..."
msgstr "&Cấu hình đồng hồ..."
#: clock.cpp:1852
#, c-format
msgid "Showing time for %1"
msgstr "Hiển thị thời gian cho %1"
#: datepicker.cpp:58
msgid "Calendar"
msgstr "Lịch"
#: analog.ui:27 digital.ui:27 fuzzy.ui:33 settings.ui:140
#, no-c-format
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: analog.ui:38 digital.ui:38 fuzzy.ui:50 settings.ui:151
#, no-c-format
msgid "Dat&e"
msgstr "&Ngày tháng"
#: analog.ui:46 digital.ui:49
#, no-c-format
msgid "Seco&nds"
msgstr "&Giây"
#: analog.ui:57 digital.ui:57 fuzzy.ui:61 settings.ui:170
#, no-c-format
msgid "Da&y of week"
msgstr "Ngà&y hôm"
#: analog.ui:65 digital.ui:73 fuzzy.ui:69 settings.ui:178
#, no-c-format
msgid "&Frame"
msgstr "&Khung"
#: analog.ui:92 digital.ui:100 fuzzy.ui:96 settings.ui:213
#, no-c-format
msgid "Time"
msgstr "Thời gian"
#: analog.ui:136 digital.ui:133 fuzzy.ui:168 settings.ui:279 settings.ui:353
#, no-c-format
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu chữ :"
#: analog.ui:167 digital.ui:158 fuzzy.ui:140 settings.ui:243 settings.ui:369
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: analog.ui:192 digital.ui:211
#, no-c-format
msgid "Shadow color:"
msgstr "Màu bóng:"
#: analog.ui:205
#, no-c-format
msgid "Antialias:"
msgstr "Làm mịn:"
#: analog.ui:214
#, no-c-format
msgid "None"
msgstr "Không"
#: analog.ui:219
#, no-c-format
msgid "Low Quality"
msgstr "Chất lượng thấp"
#: analog.ui:224
#, no-c-format
msgid "High Quality"
msgstr "Chất lượng cao"
#: analog.ui:256
#, no-c-format
msgid "&LCD look"
msgstr "Kiểu &LCD"
#: clockapplet.kcfg:10
#, no-c-format
msgid "Clock type"
msgstr "Kiểu đồng hồ"
#: clockapplet.kcfg:22 clockapplet.kcfg:26 clockapplet.kcfg:69
#: clockapplet.kcfg:95 clockapplet.kcfg:133 clockapplet.kcfg:174
#, no-c-format
msgid "Foreground color."
msgstr "Màu chữ số."
#: clockapplet.kcfg:30 clockapplet.kcfg:60 clockapplet.kcfg:167
#, no-c-format
msgid "Font for the clock."
msgstr "Phông chữ cho đồng hồ."
#: clockapplet.kcfg:40 clockapplet.kcfg:79 clockapplet.kcfg:117
#, no-c-format
msgid "Show seconds."
msgstr "Hiển thị giây."
#: clockapplet.kcfg:44 clockapplet.kcfg:83 clockapplet.kcfg:121
#: clockapplet.kcfg:155
#, no-c-format
msgid "Show date."
msgstr "Hiện ngày tháng."
#: clockapplet.kcfg:48 clockapplet.kcfg:87 clockapplet.kcfg:125
#: clockapplet.kcfg:159
#, no-c-format
msgid "Show day of week."
msgstr "Hiện ngày hôm."
#: clockapplet.kcfg:52 clockapplet.kcfg:91 clockapplet.kcfg:129
#: clockapplet.kcfg:163
#, no-c-format
msgid "Show frame."
msgstr "Hiện khung."
#: clockapplet.kcfg:56
#, no-c-format
msgid "Use shadow."
msgstr ""
#: clockapplet.kcfg:73 clockapplet.kcfg:99 clockapplet.kcfg:137
#: clockapplet.kcfg:178
#, no-c-format
msgid "Background color."
msgstr "Màu nền."
#: clockapplet.kcfg:103 clockapplet.kcfg:141
#, no-c-format
msgid "Shadow color."
msgstr "Màu của bóng."
#: clockapplet.kcfg:107
#, no-c-format
msgid "Blink"
msgstr "Nhấp nháy"
#: clockapplet.kcfg:111 clockapplet.kcfg:145
#, no-c-format
msgid "LCD Style"
msgstr "Kiểu tinh thể lỏng"
#: clockapplet.kcfg:149
#, no-c-format
msgid "Anti-Alias factor"
msgstr "Nhân tố làm mịn phông"
#: clockapplet.kcfg:182
#, no-c-format
msgid "Fuzzyness"
msgstr "Mờ"
#: clockapplet.kcfg:188
#, no-c-format
msgid "Show window frame"
msgstr "Hiển thị khung cửa sổ"
#: clockapplet.kcfg:192
#, no-c-format
msgid "Default size of the calendar"
msgstr "Kích thước mặc định của lịch"
#: digital.ui:65
#, no-c-format
msgid "Blin&king dots"
msgstr "Điể&m nhấp nháy"
#: digital.ui:111
#, no-c-format
msgid "LCD look"
msgstr "Kiểu tinh thể lỏng"
#: fuzzy.ui:124 settings.ui:232 settings.ui:402
#, no-c-format
msgid "Font:"
msgstr "Phông chữ :"
#: fuzzy.ui:205
#, no-c-format
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
#: fuzzy.ui:239
#, no-c-format
msgid "High"
msgstr "Cao"
#: fuzzy.ui:249
#, no-c-format
msgid "Fuzziness:"
msgstr "Mờ:"
#: fuzzy.ui:260
#, no-c-format
msgid "Date Font"
msgstr "Phông chữ ngày tháng"
#: settings.ui:31
#, no-c-format
msgid "&Appearance"
msgstr "&Trang trí"
#: settings.ui:56
#, no-c-format
msgid "Clock type:"
msgstr "Kiểu đồng hồ:"
#: settings.ui:65
#, no-c-format
msgid "Plain Clock"
msgstr "Đồng hồ thường"
#: settings.ui:70
#, no-c-format
msgid "Digital Clock"
msgstr "Đồng hồ số"
#: settings.ui:75
#, no-c-format
msgid "Analog Clock"
msgstr "Đồng hồ tương tự"
#: settings.ui:80
#, no-c-format
msgid "Fuzzy Clock"
msgstr "Đồng hồ mờ"
#: settings.ui:162
#, no-c-format
msgid "&Seconds"
msgstr "&Giây"
#: settings.ui:186
#, fuzzy, no-c-format
msgid "&Shadow"
msgstr "Màu bóng:"
#: settings.ui:334
#, no-c-format
msgid "Date"
msgstr "Ngày tháng"
#: settings.ui:446
#, no-c-format
msgid "&Timezones"
msgstr "&Múi giờ"
#: settings.ui:455
#, no-c-format
msgid "City"
msgstr "Thành phố"
#: settings.ui:466
#, no-c-format
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: settings.ui:482
#, no-c-format
msgid ""
"A list of timezones known to your system. Press the middle mouse button on "
"the clock in the taskbar and it shows you the time in the selected cities."
msgstr ""
"Danh sách những múi giờ mà hệ thống biết. Nhấn nút chuột giữa lên đồng hồ "
"trên thanh tác vụ, nó sẽ hiển thị thời gian của những thành phố đã chọn."