You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po

1490 lines
39 KiB

# Vietnamese translation for kcmlayout.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: kcmlayout.cpp:644
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: kcmlayout.cpp:913
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
#: kcmlayout.cpp:914
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:915
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
#: kcmlayout.cpp:916
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
#: kcmlayout.cpp:917
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:918
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
#: kcmlayout.cpp:919
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:920
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:923
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
#: kcmlayout.cpp:928
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:930
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:931
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:932
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:933
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:934
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:936
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:940
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:953
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:954
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:955
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:956
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:957
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:958
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:959
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:960
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:961
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:962
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:963
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
#: kcmlayout.cpp:964
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:965
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
#: kcmlayout.cpp:966
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:967
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
#: kcmlayout.cpp:968
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:969
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:970
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:971
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:972
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:975
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:976
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:977
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:978
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:979
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:980
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:981
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:982
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
#: kcmlayout.cpp:985
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
#: kcmlayout.cpp:986
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:987
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
#: kcmlayout.cpp:988
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
#: kcmlayout.cpp:991
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:992
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:993
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:996
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:997
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:998
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:999
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1000
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1001
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1002
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1003
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1004
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1005
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1006
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1007
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1008
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1009
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1010
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1011
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1012
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1013
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1014
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1015
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1016
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1017
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1018
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:1019
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1020
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1021
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1022
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1023
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1024
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1025
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1026
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:1027
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:1028
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:1029
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:1030
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:1031
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:1032
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
#: kcmlayout.cpp:1033
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:1034
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:1035
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:1036
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:1037
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:1038
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:1039
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:1040
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:1041
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
#: kcmlayout.cpp:1042
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
#: kcmlayout.cpp:1043
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
#: kcmlayout.cpp:1044
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
#: kcmlayout.cpp:1045
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:1046
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
#: kcmlayout.cpp:1047
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:1048
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:1049
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:1050
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:1051
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:1052
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:1053
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
#: kcmlayout.cpp:1054
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
#: kcmlayout.cpp:1055
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
#: kcmlayout.cpp:1056
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
#: kxkbbindings.cpp:9
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: kxkbbindings.cpp:10
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#: pixmap.cpp:303
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
#: pixmap.cpp:304
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bảo-gia-lơi"
#: pixmap.cpp:305
msgid "Brazilian"
msgstr "Bra-xin"
#: pixmap.cpp:306
msgid "Canadian"
msgstr "Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:307
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: pixmap.cpp:308
msgid "Czech (qwerty)"
msgstr "Séc (qwerty)"
#: pixmap.cpp:309
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
#: pixmap.cpp:310
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
#: pixmap.cpp:311
msgid "Finnish"
msgstr "Phần Lan"
#: pixmap.cpp:312
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: pixmap.cpp:313
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: pixmap.cpp:314
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: pixmap.cpp:315
msgid "Hungarian (qwerty)"
msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
#: pixmap.cpp:316
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
#: pixmap.cpp:317
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: pixmap.cpp:318
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: pixmap.cpp:319
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"
#: pixmap.cpp:320
msgid "PC-98xx Series"
msgstr "Kiểu PC-98xx"
#: pixmap.cpp:321
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"
#: pixmap.cpp:322
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: pixmap.cpp:323
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: pixmap.cpp:324
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: pixmap.cpp:325
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
#: pixmap.cpp:326
msgid "Slovak (qwerty)"
msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
#: pixmap.cpp:327
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: pixmap.cpp:328
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: pixmap.cpp:329
msgid "Swiss German"
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:330
msgid "Swiss French"
msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:331
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: pixmap.cpp:332
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#: pixmap.cpp:333
msgid "U.S. English"
msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:334
msgid "U.S. English w/ deadkeys"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
#: pixmap.cpp:335
msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:338
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: pixmap.cpp:339
msgid "Azerbaijani"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#: pixmap.cpp:340
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng Đảo"
#: pixmap.cpp:341
msgid "Israeli"
msgstr "Do Thái"
#: pixmap.cpp:342
msgid "Lithuanian azerty standard"
msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
#: pixmap.cpp:343
msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:344
msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:345
msgid "Macedonian"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: pixmap.cpp:346
msgid "Serbian"
msgstr "Xéc-bi"
#: pixmap.cpp:347
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
#: pixmap.cpp:348
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: pixmap.cpp:351
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: pixmap.cpp:352
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: pixmap.cpp:353
msgid "Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
#: pixmap.cpp:354
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: pixmap.cpp:355
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: pixmap.cpp:356
msgid "Latvian"
msgstr "Lát-vi-a"
#: pixmap.cpp:357
msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:358
msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:359
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: pixmap.cpp:360
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: pixmap.cpp:363
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: pixmap.cpp:364
msgid "Burmese"
msgstr "Miến Điện"
#: pixmap.cpp:365
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà Lan"
#: pixmap.cpp:366
msgid "Georgian (latin)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:367
msgid "Georgian (russian)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:368
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: pixmap.cpp:369
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: pixmap.cpp:370
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
#: pixmap.cpp:371
msgid "Inuktitut"
msgstr "I-nukh-ti-túc"
#: pixmap.cpp:372
msgid "Iranian"
msgstr "Ba Tư"
#: pixmap.cpp:374
msgid "Latin America"
msgstr "Mỹ La-tinh"
#: pixmap.cpp:375
msgid "Maltese"
msgstr "Mantơ"
#: pixmap.cpp:376
msgid "Maltese (US layout)"
msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
#: pixmap.cpp:377
msgid "Northern Saami (Finland)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
#: pixmap.cpp:378
msgid "Northern Saami (Norway)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
#: pixmap.cpp:379
msgid "Northern Saami (Sweden)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
#: pixmap.cpp:380
msgid "Polish (qwertz)"
msgstr "Ba Lan (qwertz)"
#: pixmap.cpp:381
msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:382
msgid "Tajik"
msgstr "Tha-gikh"
#: pixmap.cpp:383
msgid "Turkish (F)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
#: pixmap.cpp:384
msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:385
msgid "Yugoslavian"
msgstr "Nam Tư"
#: pixmap.cpp:388
msgid "Bosnian"
msgstr "Bô-xni-a"
#: pixmap.cpp:389
msgid "Croatian (US)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: pixmap.cpp:390
msgid "Dvorak"
msgstr "Dvorak"
#: pixmap.cpp:391
msgid "French (alternative)"
msgstr "Pháp (xen kẽ)"
#: pixmap.cpp:392
msgid "French Canadian"
msgstr "Phap Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:393
msgid "Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
#: pixmap.cpp:394
msgid "Lao"
msgstr "Lào"
#: pixmap.cpp:395
msgid "Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
#: pixmap.cpp:396
msgid "Mongolian"
msgstr "Mông-cổ"
#: pixmap.cpp:397
msgid "Ogham"
msgstr "O-gâm"
#: pixmap.cpp:398
msgid "Oriya"
msgstr "O-ri-ya"
#: pixmap.cpp:399
msgid "Syriac"
msgstr "Xi-ri-ác"
#: pixmap.cpp:400
msgid "Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
#: pixmap.cpp:401
msgid "Thai (Kedmanee)"
msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
#: pixmap.cpp:402
msgid "Thai (Pattachote)"
msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
#: pixmap.cpp:403
msgid "Thai (TIS-820.2538)"
msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
#: pixmap.cpp:406
msgid "Uzbek"
msgstr "U-dơ-bếch"
#: pixmap.cpp:407
msgid "Faroese"
msgstr "Pha-rô"
#: pixmap.cpp:410
msgid "Dzongkha / Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
#: pixmap.cpp:411
msgid "Hungarian (US)"
msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:412
msgid "Irish"
msgstr "Ái Nhĩ Lan"
#: pixmap.cpp:413
msgid "Israeli (phonetic)"
msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:414
msgid "Serbian (Cyrillic)"
msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:415
msgid "Serbian (Latin)"
msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:416
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:283
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: kcmlayoutwidget.ui:59
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard layouts"
msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
#: kcmlayoutwidget.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
"<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. "
"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your "
"computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may "
"be different for different countries."
msgstr ""
"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn "
"phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy "
"tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là "
"khác nhau cho chỗ khác nhau."
#: kcmlayoutwidget.ui:84
#, no-c-format
msgid "Available layouts:"
msgstr "Bố trí hiện có :"
#: kcmlayoutwidget.ui:92
#, no-c-format
msgid "Active layouts:"
msgstr "Bố trí hoạt động:"
#: kcmlayoutwidget.ui:100
#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
#: kcmlayoutwidget.ui:119
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer "
"usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which "
"is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you "
"have.\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc "
"vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế "
"tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm "
"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
#: kcmlayoutwidget.ui:126
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:294
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
#: kcmlayoutwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
#: kcmlayoutwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid "5"
msgstr "5"
#: kcmlayoutwidget.ui:181
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: kcmlayoutwidget.ui:197
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một "
"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
#: kcmlayoutwidget.ui:213
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
#: kcmlayoutwidget.ui:221
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:861
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: kcmlayoutwidget.ui:316
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
msgstr ""
"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể "
"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
"»."
#: kcmlayoutwidget.ui:327
#, no-c-format
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
"It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to "
"switch layouts without the help of TDE."
msgstr ""
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể "
"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
"trí không có TDE giúp đỡ."
#: kcmlayoutwidget.ui:338
#, no-c-format
msgid "Include latin layout"
msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
#: kcmlayoutwidget.ui:341
#, no-c-format
msgid ""
"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
"keys do not work try to enable this option."
msgstr ""
"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
#: kcmlayoutwidget.ui:349
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
#: kcmlayoutwidget.ui:371
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
#: kcmlayoutwidget.ui:382
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
"usually represent different key maps for the same language. For example, "
"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed "
"on a transliterated latin one).\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, "
"bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều "
"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
#: kcmlayoutwidget.ui:429
#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
#: kcmlayoutwidget.ui:474
#, no-c-format
msgid "Indicator Style"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:480
#, no-c-format
msgid "Here you can choose the way your keyboard layout indicator will look."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:491
#, no-c-format
msgid "&Both Flag and Label"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:502
#, no-c-format
msgid "&Flag Only"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:510
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "&Label Only"
msgstr "Nhãn"
#: kcmlayoutwidget.ui:520
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label"
msgid "Label Style"
msgstr "Nhãn"
#: kcmlayoutwidget.ui:523
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose the way the label of your keyboard layout indicator will "
"be displayed. These options are relevant even when labels are disabled, for "
"locales where the flag is missing."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:531
#, no-c-format
msgid "Use &theme colors"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:542
#, no-c-format
msgid "Use c&ustom colors"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:570
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:573 kcmlayoutwidget.ui:584
#, no-c-format
msgid ""
"This color will be used as the indicator's background unless the indicator "
"was set to display a flag."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:612
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:615 kcmlayoutwidget.ui:626
#, no-c-format
msgid "This color will be used to draw the language label on the indicator."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:642
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Label:"
msgid "Label font:"
msgstr "Nhãn:"
#: kcmlayoutwidget.ui:645
#, no-c-format
msgid ""
"This is the font which will be used by the layout indicator to draw the "
"label."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:658
#, no-c-format
msgid "Enable shadow"
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:661
#, no-c-format
msgid ""
"Draw a drop shadow behind the language label. In some cases this option can "
"improve readability."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:669
#, no-c-format
msgid "The drop shadow behind the language label will be of this color."
msgstr ""
#: kcmlayoutwidget.ui:682
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
#: kcmlayoutwidget.ui:688
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
"keyboard layout will only affect the current application or window."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
#: kcmlayoutwidget.ui:699
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
#: kcmlayoutwidget.ui:710
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: kcmlayoutwidget.ui:718
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
#: kcmlayoutwidget.ui:728
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
#: kcmlayoutwidget.ui:739
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
#: kcmlayoutwidget.ui:742
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
"indicator."
msgstr ""
"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
#: kcmlayoutwidget.ui:770
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
#: kcmlayoutwidget.ui:805
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
#: kcmlayoutwidget.ui:817 kcmlayoutwidget.ui:839
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
#: kcmlayoutwidget.ui:828
#, no-c-format
msgid "&Enable xkb options"
msgstr "Bật tùy chọn xkb"
#: kcmlayoutwidget.ui:842
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
"specifying them in the X11 configuration file."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
#: kcmlayoutwidget.ui:853
#, no-c-format
msgid "&Reset old options"
msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#: kcmmiscwidget.ui:33
#, no-c-format
msgid "NumLock on TDE Startup"
msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
#: kcmmiscwidget.ui:36
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
"startup.<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure "
"TDE not to set NumLock state."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của "
"NumLock sau khi TDE khởi động.<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay "
"tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock."
#: kcmmiscwidget.ui:47
#, no-c-format
msgid "Turn o&ff"
msgstr "&Tắt"
#: kcmmiscwidget.ui:58
#, no-c-format
msgid "Leave unchan&ged"
msgstr "&Để lại"
#: kcmmiscwidget.ui:69
#, no-c-format
msgid "T&urn on"
msgstr "&Bật"
#: kcmmiscwidget.ui:82
#, no-c-format
msgid "Keyboard Repeat"
msgstr "Lặp lại bàn phím"
#: kcmmiscwidget.ui:101
#, no-c-format
msgid "&Delay:"
msgstr "&Hoãn:"
#: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed "
"key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the "
"frequency of these keycodes."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã "
"bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số "
"của các mã phím này."
#: kcmmiscwidget.ui:153
#, no-c-format
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
#: kcmmiscwidget.ui:172
#, no-c-format
msgid "&Rate:"
msgstr "T&ỷ lệ:"
#: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
"generated while a key is pressed."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím "
"trong khi bấm phím."
#: kcmmiscwidget.ui:227
#, no-c-format
msgid "/s"
msgstr "/giây"
#: kcmmiscwidget.ui:238
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard repeat"
msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
#: kcmmiscwidget.ui:244
#, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
"character over and over again. For example, pressing and holding down the "
"Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times "
"in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the "
"key."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
"phím đó."
#: kcmmiscwidget.ui:263
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#: kcmmiscwidget.ui:266 kcmmiscwidget.ui:288
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that "
"the keys make is very soft.<p>You can change the loudness of the key click "
"feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on "
"the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được "
"phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn "
"phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.<p>Bạn có thể điều "
"chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng "
"cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ "
"tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
#: kcmmiscwidget.ui:282
#, no-c-format
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
#~ msgid "Show country flag"
#~ msgstr "Hiện cờ quốc gia"
#~ msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
#~ msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
#~ "character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing "
#~ "and holding down the Tab key will have the same effect as that of "
#~ "pressing that key several times in succession: Tab characters continue to "
#~ "be emitted until you release the key."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
#~ "lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
#~ "liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
#~ "phím đó."
#, fuzzy
#~ msgid "Options"
#~ msgstr "Tùy chọn kb"