You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
2872 lines
84 KiB
2872 lines
84 KiB
# Vietnamese translation for konqueror.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyen Hung.Vu <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: konqueror\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:19+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
|
|
|
|
#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 6
|
|
#: rc.cpp:3 rc.cpp:33 rc.cpp:123 rc.cpp:153
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Location"
|
|
msgstr "&Vị trí"
|
|
|
|
#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 76
|
|
#: rc.cpp:24 rc.cpp:60 rc.cpp:144 rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extra Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ mở rộng"
|
|
|
|
#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 79
|
|
#: rc.cpp:27 rc.cpp:63 rc.cpp:147 rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Location Toolbar"
|
|
msgstr "Vị trí thanh công cụ"
|
|
|
|
#. i18n: file konq-simplebrowser.rc line 94
|
|
#: rc.cpp:30 rc.cpp:66 rc.cpp:150 rc.cpp:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Bookmark Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ bookmark"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.rc line 49
|
|
#: rc.cpp:42 rc.cpp:162
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Go"
|
|
msgstr "&Go"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.rc line 94
|
|
#: rc.cpp:51 rc.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 14
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Open folders in separate windows"
|
|
msgstr "Mở các thư mục trong các cửa sổ riêng"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 15
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this option is checked, Konqueror will open a new window when you open a "
|
|
"folder, rather than showing that folder's contents in the current window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chọn, thì Konqueror sẽ mở một cửa sổ mới cho mỗi thư mục, thay vì hiển thị "
|
|
"nội dung của nó trong cửa sổ hiện thời."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 20
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:124 rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục cá nhân"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 21
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the URL (e.g. a folder or a web page) where Konqueror will jump to when "
|
|
"the \\\"Home\\\" button is pressed. This is usually your home folder, "
|
|
"symbolized by a 'tilde' (~)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là địa chỉ URL (ví dụ một thư mục hay một trang web) mà Konqueror sẽ mở khi "
|
|
"nhấn nút \\\"Nhà\\\". Đây thường là thư mục cá nhân của bạn, có biểu tượng là "
|
|
"một 'dấu sóng' (~)."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 26
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show file tips"
|
|
msgstr "Hiển thị lời mách về tập tin"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 27
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can control if, when moving the mouse over a file, you want to see a "
|
|
"small popup window with additional information about that file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây có thể điều khiển việc hiển thị hay không một cửa sổ nhỏ với vài thông "
|
|
"tin thêm về tập tin khi đưa con trỏ chuột lên nó"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 38
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show previews in file tips"
|
|
msgstr "Hiển thị xem trước trong lời mách"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 39
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Here you can control if you want the popup window to contain a larger preview "
|
|
"for the file, when moving the mouse over it"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây có thể chọn để cửa sổ lời mách chứa hay không một ô xem trước nội dung "
|
|
"của tập tin"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 44
|
|
#: rc.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Rename icons inline"
|
|
msgstr "Đổi thẳng tên biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 45
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Checking this option will allow files to be renamed by clicking directly on the "
|
|
"icon name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu chọn tùy chọn này sẽ cho phép thay đổi tên tập tin khi nhấn thẳng vào "
|
|
"tên biểu tượng."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 50
|
|
#: rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show 'Delete' menu entries which bypass the trashcan"
|
|
msgstr "Hiển thị mục thực đơn 'Xóa' để xóa thẳng không qua sọt rác"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 51
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Uncheck this if you do not want 'Delete' menu commands to be displayed on the "
|
|
"desktop and in the file manager's menus and context menus. You can still delete "
|
|
"files when hidden by holding the Shift key while calling 'Move to Trash'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ đánh dấu nếu không muốn hiển thị mục 'Xóa' trong thực đơn khi nhấn chuột "
|
|
"phải. Khi này bạn vẫn có thể xóa tập tin bằng cách giữ phím Shift khi chọn "
|
|
"'Chuyển tới sọt rác'."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 57
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Standard font"
|
|
msgstr "Phông thông thường"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 58
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "This is the font used to display text in Konqueror windows."
|
|
msgstr "Đây là phông chữ dùng để hiển thị chữ trong các cửa sổ Konqueror."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 598
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ask confirmation for deleting a file."
|
|
msgstr "Hỏi lại trước khi xóa một tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 604
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ask confirmation for move to trash"
|
|
msgstr "Hỏi lại trước khi chuyển tới sọt rác"
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 605
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you move the "
|
|
"file to your trash folder, from where it can be recovered very easily."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn di chuyển tập tin vào "
|
|
"thư mục sọt rác, từ đó có thể phụ hồi tập tin rất dễ dàng."
|
|
|
|
#. i18n: file konqueror.kcfg line 615
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This option tells Konqueror whether to ask for a confirmation when you simply "
|
|
"delete the file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này nói Konqueror có hỏi lại hay không khi bạn xóa thẳng tập tin."
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 5
|
|
#: rc.cpp:192 rc.cpp:213 rc.cpp:285 rc.cpp:303 rc.cpp:318 rc.cpp:330
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selection"
|
|
msgstr "Sự lựa chọn"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 15
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Icon Size"
|
|
msgstr "&Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 25
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "S&ort"
|
|
msgstr "&Sắp xếp"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 43
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Iconview Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_iconview.rc line 48
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Iconview Extra Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem biểu tượng mở rộng"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 15
|
|
#: rc.cpp:219 rc.cpp:291 rc.cpp:309 rc.cpp:336
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Icon Size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 25
|
|
#: rc.cpp:222 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:242
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp"
|
|
|
|
#. i18n: file iconview/konq_multicolumnview.rc line 42
|
|
#: rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multicolumn View Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem nhiều cột"
|
|
|
|
#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc line 32
|
|
#: rc.cpp:237 rc.cpp:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Folder"
|
|
msgstr "&Thư mục"
|
|
|
|
#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarks-genui.rc line 40
|
|
#: rc.cpp:240 rc.cpp:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Bookmark"
|
|
msgstr "&Đánh dấu"
|
|
|
|
#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarksui.rc line 12
|
|
#: rc.cpp:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Import"
|
|
msgstr "&Nhập"
|
|
|
|
#. i18n: file keditbookmarks/keditbookmarksui.rc line 22
|
|
#: rc.cpp:255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Export"
|
|
msgstr "&Xuất"
|
|
|
|
#. i18n: file listview/konq_detailedlistview.rc line 29
|
|
#: rc.cpp:294 rc.cpp:324 rc.cpp:339
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show Details"
|
|
msgstr "Xem cụ thể"
|
|
|
|
#. i18n: file listview/konq_detailedlistview.rc line 47
|
|
#: rc.cpp:297
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Detailed Listview Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách cụ thể"
|
|
|
|
#. i18n: file listview/konq_infolistview.rc line 34
|
|
#: rc.cpp:312
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Info Listview Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem danh sách thông tin"
|
|
|
|
#. i18n: file listview/konq_treeview.rc line 47
|
|
#: rc.cpp:342
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Treeview Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ xem hình cây"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:351
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Limits"
|
|
msgstr "Giới hạn"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:354
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URLs e&xpire after"
|
|
msgstr "URL hết &hạn sau"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:357
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Maximum &number of URLs:"
|
|
msgstr "&Số URL lớn nhất:"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 86
|
|
#: rc.cpp:360
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Custom Fonts For"
|
|
msgstr "Tự chọn phông chữ cho"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 112
|
|
#: rc.cpp:363
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URLs newer than"
|
|
msgstr "URL mới hơn"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 125
|
|
#: rc.cpp:366 rc.cpp:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose Font..."
|
|
msgstr "Chọn phông..."
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 133
|
|
#: rc.cpp:369
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URLs older than"
|
|
msgstr "URL cũ hơn"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 151
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:277 rc.cpp:375
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Details"
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 162
|
|
#: rc.cpp:378
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Detailed tooltips"
|
|
msgstr "Lời mách cụ thể"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:381
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Shows the number of times visited and the dates of the first and last visits, "
|
|
"in addition to the URL"
|
|
msgstr "Hiện số lần ghé thăm và ngày của lần ghé thăm đầu và cuối thêm vào URL"
|
|
|
|
#. i18n: file sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui line 183
|
|
#: rc.cpp:384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clear History"
|
|
msgstr "Xóa lịch sử"
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cc:44
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cc:64
|
|
msgid "Extensions"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cc:67
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công cụ"
|
|
|
|
#: konq_extensionmanager.cc:68
|
|
msgid "Statusbar"
|
|
msgstr "Thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:148 konq_factory.cc:166
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error loading the module %1.\n"
|
|
"The diagnostics is:\n"
|
|
"%2"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi nạp môđun %1.\n"
|
|
"Chẩn đoán là:\n"
|
|
"%2"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:113 about/konq_aboutpage.cc:178
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:233 about/konq_aboutpage.cc:330 konq_factory.cc:218
|
|
msgid "Konqueror"
|
|
msgstr "Konqueror"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:220
|
|
msgid "Web browser, file manager, ..."
|
|
msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..."
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:222
|
|
msgid "(c) 1999-2005, The Konqueror developers"
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:224
|
|
msgid "http://konqueror.kde.org"
|
|
msgstr "http://konqueror.kde.org"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:225
|
|
msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer"
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:226
|
|
msgid "developer (framework, parts)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework, parts)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:227 konq_factory.cc:254
|
|
msgid "developer (framework)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (framework)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:228
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "nhà phát triển"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:229
|
|
msgid "developer (List views)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:230
|
|
msgid "developer (List views, I/O lib)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:231 konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233
|
|
#: konq_factory.cc:235 konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:238
|
|
#: konq_factory.cc:239 konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241
|
|
#: konq_factory.cc:242
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:234
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:237
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:243
|
|
msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:244
|
|
msgid "developer (JavaScript)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (Java Script)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:245
|
|
msgid "developer (Java applets and other embedded objects)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:246 konq_factory.cc:247
|
|
msgid "developer (I/O lib)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (I/O lib)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:248 konq_factory.cc:249
|
|
msgid "developer (Java applet support)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:250
|
|
msgid ""
|
|
"developer (Java 2 security manager support,\n"
|
|
" and other major improvements to applet support)"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n"
|
|
"và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:251
|
|
msgid "developer (Netscape plugin support)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:252
|
|
msgid "developer (SSL, Netscape plugins)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:253
|
|
msgid "developer (I/O lib, Authentication support)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:255
|
|
msgid "graphics/icons"
|
|
msgstr "đồ họa/biểu tượng"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:256
|
|
msgid "kfm author"
|
|
msgstr "Tác giả kfm"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:257
|
|
msgid "developer (navigation panel framework)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:258
|
|
msgid "developer (misc stuff)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (những cái khác)"
|
|
|
|
#: konq_factory.cc:259
|
|
msgid "developer (AdBlock filter)"
|
|
msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)"
|
|
|
|
#: konq_frame.cc:85
|
|
msgid ""
|
|
"Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, "
|
|
"when you change directories in one view, the other views linked with it will "
|
|
"automatically update to show the current directory. This is especially useful "
|
|
"with different types of views, such as a directory tree with an icon view or "
|
|
"detailed view, and possibly a terminal emulator window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn hộp này khi ít nhất 2 ô xem được đặt là 'liên kết'. Sau đó, khi bạn thay "
|
|
"đổi thư mục ở một ô xem, những ô xem khác liên kết với nó sẽ tự động cập nhật "
|
|
"và hiển thị thư mục hiện tại. Tính năng này đặc biệt có ích với nhiều kiểu xem "
|
|
"khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem cụ thể, hoặc có thể "
|
|
"là một cửa sổ trình lệnh."
|
|
|
|
#: konq_frame.cc:148
|
|
msgid "Close View"
|
|
msgstr "Đóng xem"
|
|
|
|
#: konq_frame.cc:229
|
|
msgid "%1/s"
|
|
msgstr "%1/giây"
|
|
|
|
#: konq_frame.cc:231
|
|
msgid "Stalled"
|
|
msgstr "Ngừng chạy"
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cc:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preview in %1"
|
|
msgstr "Xem trước trong %1"
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cc:84
|
|
msgid "Preview In"
|
|
msgstr "Xem trước trong"
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cc:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show %1"
|
|
msgstr "Hiện %1"
|
|
|
|
#: konq_guiclients.cc:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hide %1"
|
|
msgstr "Ẩn %1"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:41
|
|
msgid "Start without a default window"
|
|
msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:42
|
|
msgid "Preload for later use"
|
|
msgstr "Nạp trước để dùng sau"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:43
|
|
msgid "Profile to open"
|
|
msgstr "Xác lập để mở"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:44
|
|
msgid "List available profiles"
|
|
msgstr "Liệt kê các xác lập có"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:45
|
|
msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)"
|
|
msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:46
|
|
msgid ""
|
|
"For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, instead "
|
|
"of opening the actual file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập "
|
|
"tin đó"
|
|
|
|
#: konq_main.cc:47
|
|
msgid "Location to open"
|
|
msgstr "Vị trí để mở"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Malformed URL\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"URL sai\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Protocol not supported\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức không được hỗ trợ\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:583 konq_run.cc:119
|
|
msgid ""
|
|
"There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror with "
|
|
"%1, but it cannot handle this file type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều "
|
|
"khiển được loại tập tin này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1414
|
|
msgid "Open Location"
|
|
msgstr "Mở vị trí"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1445
|
|
msgid "Cannot create the find part, check your installation."
|
|
msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1721
|
|
msgid "Canceled."
|
|
msgstr "Dừng."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1759
|
|
msgid ""
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Reloading the page will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183
|
|
msgid "Discard Changes?"
|
|
msgstr "Bỏ các thay đổi?"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1760 konq_mainwindow.cc:2582 konq_mainwindow.cc:2600
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2704 konq_mainwindow.cc:2720 konq_mainwindow.cc:2737
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2774 konq_mainwindow.cc:2807 konq_mainwindow.cc:5233
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5251 konq_viewmgr.cc:1165 konq_viewmgr.cc:1183
|
|
msgid "&Discard Changes"
|
|
msgstr "&Bỏ các thay đổi"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1865
|
|
msgid "Your sidebar is not functional or unavailable."
|
|
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1865 konq_mainwindow.cc:1884
|
|
msgid "Show History Sidebar"
|
|
msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:1884
|
|
msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar."
|
|
msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2581 konq_mainwindow.cc:2599
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Detaching the tab will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2703
|
|
msgid ""
|
|
"This view contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Closing the view will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2719 konq_mainwindow.cc:2736
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Closing the tab will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2758
|
|
msgid "Do you really want to close all other tabs?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2759
|
|
msgid "Close Other Tabs Confirmation"
|
|
msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2759 konq_mainwindow.cc:3803 konq_tabs.cc:421
|
|
msgid "Close &Other Tabs"
|
|
msgstr "Đóng những thẻ &khác"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2773
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Closing other tabs will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2806
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Reloading all tabs will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No permissions to write to %1"
|
|
msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2888
|
|
msgid "Enter Target"
|
|
msgstr "Nhập đích"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2897
|
|
msgid "<qt><b>%1</b> is not valid</qt>"
|
|
msgstr "<qt><b>%1</b> không đúng</qt>"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2913
|
|
msgid "Copy selected files from %1 to:"
|
|
msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:2923
|
|
msgid "Move selected files from %1 to:"
|
|
msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3705
|
|
msgid "&Edit File Type..."
|
|
msgstr "&Sửa kiểu tập tin..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3707 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
|
|
msgid "New &Window"
|
|
msgstr "&Cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3708
|
|
msgid "&Duplicate Window"
|
|
msgstr "&Sao cửa sổ"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3709
|
|
msgid "Send &Link Address..."
|
|
msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3710
|
|
msgid "S&end File..."
|
|
msgstr "&Gửi tập tin..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3713
|
|
msgid "Open &Terminal"
|
|
msgstr "Mở trình &lệnh"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3715
|
|
msgid "&Open Location..."
|
|
msgstr "&Mở vị trí..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3717
|
|
msgid "&Find File..."
|
|
msgstr "&Tìm tập tin..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3722
|
|
msgid "&Use index.html"
|
|
msgstr "&Dùng index.html"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3723
|
|
msgid "Lock to Current Location"
|
|
msgstr "Khoá vị trí hiện tại"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3724
|
|
msgid "Lin&k View"
|
|
msgstr "Xem liên &kết"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3727
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3746 konq_mainwindow.cc:3765
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Lịch sử"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3750
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3754
|
|
msgid "S&ystem"
|
|
msgstr "Hệ thốn&g"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3755
|
|
msgid "App&lications"
|
|
msgstr "Ứng &dụng"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3756
|
|
msgid "&Storage Media"
|
|
msgstr "Ổ &nhớ"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3757
|
|
msgid "&Network Folders"
|
|
msgstr "&Thư mục mạng"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3758
|
|
msgid "Sett&ings"
|
|
msgstr "Thiết &lập"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:136 konq_mainwindow.cc:3760
|
|
msgid "Trash"
|
|
msgstr "Thùng rác"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3761
|
|
msgid "Autostart"
|
|
msgstr "Tự khởi động"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3762
|
|
msgid "Most Often Visited"
|
|
msgstr "Hay ghé thăm nhất"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3769 konq_mainwindow.cc:4335
|
|
msgid "&Save View Profile..."
|
|
msgstr "&Ghi xác lập xem..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3770
|
|
msgid "Save View Changes per &Folder"
|
|
msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3772
|
|
msgid "Remove Folder Properties"
|
|
msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3792
|
|
msgid "Configure Extensions..."
|
|
msgstr "Cấu hình phần mở rộng..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3793
|
|
msgid "Configure Spell Checking..."
|
|
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3796
|
|
msgid "Split View &Left/Right"
|
|
msgstr "Chia xem thành &trái/phải"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3797
|
|
msgid "Split View &Top/Bottom"
|
|
msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3798 konq_tabs.cc:84
|
|
msgid "&New Tab"
|
|
msgstr "T&hẻ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3799
|
|
msgid "&Duplicate Current Tab"
|
|
msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3800
|
|
msgid "Detach Current Tab"
|
|
msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3801
|
|
msgid "&Close Active View"
|
|
msgstr "Đóng &xem hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3802
|
|
msgid "Close Current Tab"
|
|
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3805
|
|
msgid "Activate Next Tab"
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3806
|
|
msgid "Activate Previous Tab"
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ trước"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Activate Tab %1"
|
|
msgstr "Chuyển sang thẻ %1"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3814
|
|
msgid "Move Tab Left"
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3815
|
|
msgid "Move Tab Right"
|
|
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3818
|
|
msgid "Dump Debug Info"
|
|
msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3821
|
|
msgid "C&onfigure View Profiles..."
|
|
msgstr "&Cấu hình xác lập xem..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3822
|
|
msgid "Load &View Profile"
|
|
msgstr "Nạp xác lập &xem..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3835 konq_tabs.cc:399
|
|
msgid "&Reload All Tabs"
|
|
msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3850
|
|
msgid "&Stop"
|
|
msgstr "&Dừng "
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3852
|
|
msgid "&Rename"
|
|
msgstr "&Thay tên"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3853
|
|
msgid "&Move to Trash"
|
|
msgstr "&Chuyển đến thùng rác"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3859
|
|
msgid "Animated Logo"
|
|
msgstr "Biểu tượng động"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3862 konq_mainwindow.cc:3863
|
|
msgid "L&ocation: "
|
|
msgstr "&Vị trí : "
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3866
|
|
msgid "Location Bar"
|
|
msgstr "Thanh vị trí"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3871
|
|
msgid "Location Bar<p>Enter a web address or search term."
|
|
msgstr "Thanh vị trí<p>Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3874
|
|
msgid "Clear Location Bar"
|
|
msgstr "Xoá thanh vị trí"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3879
|
|
msgid "Clear Location bar<p>Clears the content of the location bar."
|
|
msgstr "Xoá thanh vị trí<p>Xóa nội dung của thanh vị trí."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3902
|
|
msgid "Bookmark This Location"
|
|
msgstr "Đánh dấu vị trí này"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3906
|
|
msgid "Kon&queror Introduction"
|
|
msgstr "Giới thiệu Kon&queror"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3908
|
|
msgid "Go"
|
|
msgstr "Đi tới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3909
|
|
msgid "Go<p>Goes to the page that has been entered into the location bar."
|
|
msgstr "Đi tới<p>Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3915
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the parent folder"
|
|
"<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button "
|
|
"will take you to file:/home."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vào thư mục mẹ"
|
|
"<p>Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này sẽ chuyển tới "
|
|
"file:/home."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3918
|
|
msgid "Enter the parent folder"
|
|
msgstr "Vào thư mục mẹ"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3920
|
|
msgid "Move backwards one step in the browsing history<p>"
|
|
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt<p>"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3921
|
|
msgid "Move backwards one step in the browsing history"
|
|
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3923
|
|
msgid "Move forward one step in the browsing history<p>"
|
|
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt<p>"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3924
|
|
msgid "Move forward one step in the browsing history"
|
|
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3926
|
|
msgid ""
|
|
"Navigate to your 'Home Location'"
|
|
"<p>You can configure the location this button takes you to in the <b>"
|
|
"TDE Control Center</b>, under <b>File Manager</b>/<b>Behavior</b>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển tới 'Vị trí nhà'\n"
|
|
"<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> "
|
|
"Trung tâm điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3929
|
|
msgid "Navigate to your 'Home Location'"
|
|
msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3931
|
|
msgid ""
|
|
"Reload the currently displayed document"
|
|
"<p>This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified "
|
|
"since they were loaded, in order to make the changes visible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
|
|
"<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi "
|
|
"xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3934
|
|
msgid "Reload the currently displayed document"
|
|
msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3936
|
|
msgid ""
|
|
"Reload all currently displayed documents in tabs"
|
|
"<p>This may, for example, be needed to refresh webpages that have been modified "
|
|
"since they were loaded, in order to make the changes visible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
|
|
"<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi "
|
|
"xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3939
|
|
msgid "Reload all currently displayed document in tabs"
|
|
msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3941
|
|
msgid ""
|
|
"Stop loading the document"
|
|
"<p>All network transfers will be stopped and Konqueror will display the content "
|
|
"that has been received so far."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dừng nạp tài liệu"
|
|
"<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ hiển thị nội dung đã "
|
|
"nhận được."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3944
|
|
msgid "Stop loading the document"
|
|
msgstr "Dừng nạp tài liệu"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3946
|
|
msgid ""
|
|
"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system clipboard"
|
|
"<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other "
|
|
"TDE applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm"
|
|
"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3950
|
|
msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard"
|
|
msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3952
|
|
msgid ""
|
|
"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard"
|
|
"<p>This makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other "
|
|
"TDE applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
|
|
"<p>Có thể dán chúng qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3956
|
|
msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3958
|
|
msgid ""
|
|
"Paste the previously cut or copied clipboard contents"
|
|
"<p>This also works for text copied or cut from other TDE applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dán nội dung bảng tạm"
|
|
"<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt trong các ứng dụng TDE "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3961
|
|
msgid "Paste the clipboard contents"
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng tạm"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3963
|
|
msgid ""
|
|
"Print the currently displayed document"
|
|
"<p>You will be presented with a dialog where you can set various options, such "
|
|
"as the number of copies to print and which printer to use."
|
|
"<p>This dialog also provides access to special TDE printing services such as "
|
|
"creating a PDF file from the current document."
|
|
msgstr ""
|
|
"In tài liệu đang hiển thị"
|
|
"<p>Sẽ mở ra hộp thoại cho phép đặt một số tùy chọn, như số bản sẽ in và máy in "
|
|
"sẽ dùng."
|
|
"<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo "
|
|
"tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3969
|
|
msgid "Print the current document"
|
|
msgstr "In tài liệu hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3975
|
|
msgid "If present, open index.html when entering a folder."
|
|
msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3976
|
|
msgid ""
|
|
"A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to "
|
|
"explore many files from one folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để "
|
|
"duyệt nhiều tập tin từ một thư mục"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:3977
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in other "
|
|
"linked views."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem đã "
|
|
"liên kết khác."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4001
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
|
|
msgid "Open Folder in Tabs"
|
|
msgstr "Mở thư mục trong thẻ"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4006
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:913
|
|
msgid "Open in New Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4007
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:915
|
|
msgid "Open in New Tab"
|
|
msgstr "Mở trong thẻ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4175
|
|
msgid "Copy &Files..."
|
|
msgstr "Sao chép &tập tin..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4176
|
|
msgid "M&ove Files..."
|
|
msgstr "Di chuyển &tập tin..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4180
|
|
msgid "Create Folder..."
|
|
msgstr "Tạo thư mục..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4334
|
|
msgid "&Save View Profile \"%1\"..."
|
|
msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4674
|
|
msgid "Open in T&his Window"
|
|
msgstr "Mở trong &cửa sổ này"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4675
|
|
msgid "Open the document in current window"
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4677 sidebar/web_module/web_module.h:55
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:58
|
|
msgid "Open in New &Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4678
|
|
msgid "Open the document in a new window"
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4688
|
|
msgid "Open in &New Tab"
|
|
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4689
|
|
msgid "Open the document in a new tab"
|
|
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open with %1"
|
|
msgstr "Mở bằng %1"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:4986
|
|
msgid "&View Mode"
|
|
msgstr "Chế độ &xem"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5196
|
|
msgid ""
|
|
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5198 konq_viewmgr.cc:1147
|
|
msgid "Confirmation"
|
|
msgstr "Hỏi lại"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5200
|
|
msgid "C&lose Current Tab"
|
|
msgstr "Đóng thẻ &hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5232
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Closing the window will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5250
|
|
msgid ""
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Closing the window will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5342
|
|
msgid ""
|
|
"Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added."
|
|
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới."
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5342 konq_mainwindow.cc:5349
|
|
msgid "Web Sidebar"
|
|
msgstr "Thanh bên Web"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5347
|
|
msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?"
|
|
msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?"
|
|
|
|
#: konq_mainwindow.cc:5349
|
|
msgid "Do Not Add"
|
|
msgstr "Không thêm"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:76
|
|
msgid "Profile Management"
|
|
msgstr "Quản lí xác lập"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:78
|
|
msgid "&Rename Profile"
|
|
msgstr "Đổi tên xá&c lập"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:79
|
|
msgid "&Delete Profile"
|
|
msgstr "&Xoá xác lập"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:88
|
|
msgid "&Profile name:"
|
|
msgstr "&Tên xác lập:"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:109
|
|
msgid "Save &URLs in profile"
|
|
msgstr "Lưu các &URL vào xác lập"
|
|
|
|
#: konq_profiledlg.cc:112
|
|
msgid "Save &window size in profile"
|
|
msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:65
|
|
msgid ""
|
|
"This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it "
|
|
"active. The option to show a close button instead of the website icon in the "
|
|
"left corner of the tab is configurable. You can also use keyboard shortcuts to "
|
|
"navigate through tabs. The text on the tab is the title of the website "
|
|
"currently open in it, put your mouse over the tab too see the full title in "
|
|
"case it was truncated to fit the tab size."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thanh này chứa danh sách của những thẻ đang mở. Nhấn vào một thẻ để đặt nó làm "
|
|
"hiện thời. Có thể cấu hình hiển thị một nút đóng thay cho biểu tượng trang web "
|
|
"ở góc trái của thẻ. Bạn cũng có thể dùng các phím nóng để di chuyển qua các "
|
|
"thẻ. Chữ trên các thẻ là tiêu đề của trang web đang mở trong nó, đặt con chuột "
|
|
"lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương ứng với kích thước "
|
|
"thẻ."
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:89
|
|
msgid "&Reload Tab"
|
|
msgstr "&Nạp lại thẻ"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:94
|
|
msgid "&Duplicate Tab"
|
|
msgstr "&Nhân đôi thẻ"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:100
|
|
msgid "D&etach Tab"
|
|
msgstr "&Bỏ gắn thẻ"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:107
|
|
msgid "Other Tabs"
|
|
msgstr "Các thẻ khác"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:112
|
|
msgid "&Close Tab"
|
|
msgstr "Đó&ng thẻ"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:144
|
|
msgid "Open a new tab"
|
|
msgstr "Mở một thẻ mới"
|
|
|
|
#: konq_tabs.cc:153
|
|
msgid "Close the current tab"
|
|
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
|
|
|
|
#: konq_view.cc:1357
|
|
msgid ""
|
|
"The page you are trying to view is the result of posted form data. If you "
|
|
"resend the data, any action the form carried out (such as search or online "
|
|
"purchase) will be repeated. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi "
|
|
"lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán trực "
|
|
"tuyến) sẽ bị lặp lại. "
|
|
|
|
#: konq_view.cc:1359
|
|
msgid "Resend"
|
|
msgstr "Gửi lại"
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cc:1145
|
|
msgid ""
|
|
"You have multiple tabs open in this window.\n"
|
|
"Loading a view profile will close them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n"
|
|
"Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng."
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cc:1148
|
|
msgid "Load View Profile"
|
|
msgstr "Nạp xác lập xem"
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cc:1164
|
|
msgid ""
|
|
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Loading a profile will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: konq_viewmgr.cc:1182
|
|
msgid ""
|
|
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
|
|
"Loading a profile will discard these changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
|
|
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:212 listview/konq_listview.cc:674
|
|
msgid "Show &Hidden Files"
|
|
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:215
|
|
msgid "Toggle displaying of hidden dot files"
|
|
msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:217
|
|
msgid "&Folder Icons Reflect Contents"
|
|
msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:220
|
|
msgid "&Preview"
|
|
msgstr "&Xem trước"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:222
|
|
msgid "Enable Previews"
|
|
msgstr "Dùng xem trước"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:223
|
|
msgid "Disable Previews"
|
|
msgstr "Không dùng xem trước"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:243
|
|
msgid "Sound Files"
|
|
msgstr "Tập tin âm thanh"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:250
|
|
msgid "By Name (Case Sensitive)"
|
|
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:251
|
|
msgid "By Name (Case Insensitive)"
|
|
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:252
|
|
msgid "By Size"
|
|
msgstr "Theo cỡ"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:253
|
|
msgid "By Type"
|
|
msgstr "Theo kiểu"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:254
|
|
msgid "By Date"
|
|
msgstr "Theo ngày"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:279
|
|
msgid "Folders First"
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:280
|
|
msgid "Descending"
|
|
msgstr "Giảm dần"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:305 listview/konq_listview.cc:668
|
|
msgid "Se&lect..."
|
|
msgstr "&Chọn..."
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:307 listview/konq_listview.cc:669
|
|
msgid "Unselect..."
|
|
msgstr "Bỏ chọn..."
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:671
|
|
msgid "Unselect All"
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:672
|
|
msgid "&Invert Selection"
|
|
msgstr "Chọn đảo &lại"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:316
|
|
msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask"
|
|
msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:317
|
|
msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask"
|
|
msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:318
|
|
msgid "Selects all items"
|
|
msgstr "Chọn mọi mục"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:319
|
|
msgid "Unselects all selected items"
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:320
|
|
msgid "Inverts the current selection of items"
|
|
msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:524 listview/konq_listview.cc:370
|
|
msgid "Select files:"
|
|
msgstr "Chọn tập tin:"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:551 listview/konq_listview.cc:401
|
|
msgid "Unselect files:"
|
|
msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
|
|
|
|
#: iconview/konq_iconview.cc:755
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
|
|
"permission"
|
|
msgstr "Không thể kéo một mục nào đó vào thư mục mà bạn không có quyền ghi"
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:40
|
|
msgid "View &As"
|
|
msgstr "X&em như"
|
|
|
|
#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:78
|
|
msgid "Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:267
|
|
msgid "MimeType"
|
|
msgstr "Dạng mime"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:268
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:269
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Thay đổi"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:270
|
|
msgid "Accessed"
|
|
msgstr "Truy cập"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:271
|
|
msgid "Created"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:272
|
|
msgid "Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:273
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:274
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:275
|
|
msgid "Link"
|
|
msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:196 keditbookmarks/listview.cpp:581
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:703 listview/konq_listview.cc:276
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:278
|
|
msgid "File Type"
|
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:646
|
|
msgid "Show &Modification Time"
|
|
msgstr "Hiện thời gian &sửa"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:647
|
|
msgid "Hide &Modification Time"
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &sửa"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:648
|
|
msgid "Show &File Type"
|
|
msgstr "Hiện kiểu &tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:649
|
|
msgid "Hide &File Type"
|
|
msgstr "Ẩn kiểu &tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:650
|
|
msgid "Show MimeType"
|
|
msgstr "Hiện kiểu mime"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:651
|
|
msgid "Hide MimeType"
|
|
msgstr "Ẩn kiểu mime"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:652
|
|
msgid "Show &Access Time"
|
|
msgstr "Hiện thời gian &truy cập"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:653
|
|
msgid "Hide &Access Time"
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &truy cập"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:654
|
|
msgid "Show &Creation Time"
|
|
msgstr "Hiện thời gian &tạo"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:655
|
|
msgid "Hide &Creation Time"
|
|
msgstr "Ẩn thời gian &tạo"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:656
|
|
msgid "Show &Link Destination"
|
|
msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:657
|
|
msgid "Hide &Link Destination"
|
|
msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:658
|
|
msgid "Show Filesize"
|
|
msgstr "Hiện cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:659
|
|
msgid "Hide Filesize"
|
|
msgstr "Ẩn cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:660
|
|
msgid "Show Owner"
|
|
msgstr "Hiện tên chủ sở hữu"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:661
|
|
msgid "Hide Owner"
|
|
msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:662
|
|
msgid "Show Group"
|
|
msgstr "Hiện nhóm sở hữu"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:663
|
|
msgid "Hide Group"
|
|
msgstr "Ẩn nhóm sở hữu"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:664
|
|
msgid "Show Permissions"
|
|
msgstr "Hiện quyền hạn"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:665
|
|
msgid "Hide Permissions"
|
|
msgstr "Ẩn quyền hạn"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:666
|
|
msgid "Show URL"
|
|
msgstr "Hiện URL"
|
|
|
|
#: listview/konq_listview.cc:676
|
|
msgid "Case Insensitive Sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
|
|
|
|
#: listview/konq_listviewwidget.cc:350 listview/konq_textviewwidget.cc:68
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: listview/konq_listviewwidget.cc:909
|
|
msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
|
|
msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:108
|
|
msgid "Galeon"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:118
|
|
msgid "TDE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:139
|
|
msgid "Netscape"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:149
|
|
msgid "Mozilla"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:159
|
|
msgid "IE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:171
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Opera"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.h:183
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Crashes"
|
|
msgstr "Thùng rác"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:102
|
|
msgid "&Show Netscape Bookmarks in Konqueror"
|
|
msgstr "&Hiện đánh dấu Netscape trong Konqueror"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:111 sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:907
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Thay tên"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:114
|
|
msgid "C&hange URL"
|
|
msgstr "Thay đổi &URL"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:117
|
|
msgid "C&hange Comment"
|
|
msgstr "Thay đổi &chú thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:120
|
|
msgid "Chan&ge Icon..."
|
|
msgstr "Tha&y đổi biểu tượng..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:123
|
|
msgid "Update Favicon"
|
|
msgstr "Cập nhật biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:126 keditbookmarks/actionsimpl.cpp:538
|
|
msgid "Recursive Sort"
|
|
msgstr "Sắp xếp đệ quy"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:129
|
|
msgid "&New Folder..."
|
|
msgstr "Thư &mục mới..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:132
|
|
msgid "&New Bookmark"
|
|
msgstr "Đánh &dấu mới"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:135
|
|
msgid "&Insert Separator"
|
|
msgstr "&Chèn dấu phân cách"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:139
|
|
msgid "&Sort Alphabetically"
|
|
msgstr "&Sắp xếp theo ABC"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:142
|
|
msgid "Set as T&oolbar Folder"
|
|
msgstr "Đặt làm thư mục &thanh công cụ"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:145
|
|
msgid "Show in T&oolbar"
|
|
msgstr "Hiện tr&ong thanh công cụ"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:148
|
|
msgid "Hide in T&oolbar"
|
|
msgstr "Ẩn trong thanh &công cụ"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:151
|
|
msgid "&Expand All Folders"
|
|
msgstr "Dãn ra &mọi thư mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:154
|
|
msgid "Collapse &All Folders"
|
|
msgstr "&Co lại mọi thư mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:157
|
|
msgid "&Open in Konqueror"
|
|
msgstr "&Mở trong Konqueror"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:160
|
|
msgid "Check &Status"
|
|
msgstr "Kiểm tra &trạng thái"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:164
|
|
msgid "Check Status: &All"
|
|
msgstr "Kiểm tra trạng thái: Tất &cả"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:167
|
|
msgid "Update All &Favicons"
|
|
msgstr "Cập nhật mọi &biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:171
|
|
msgid "Cancel &Checks"
|
|
msgstr "Bỏ &kiểm tra"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:174
|
|
msgid "Cancel &Favicon Updates"
|
|
msgstr "Bỏ cập nhật &biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:178
|
|
msgid "Import &Netscape Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Netscape..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:181
|
|
msgid "Import &Opera Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Opera..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:184
|
|
msgid "Import All &Crash Sessions as Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập mọi buổi làm &việc bị dừng làm đánh dấu..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:187
|
|
msgid "Import &Galeon Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Galeon..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:190
|
|
msgid "Import &TDE2/TDE3 Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &TDE2/TDE3..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:193
|
|
msgid "Import &IE Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &IE..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:196
|
|
msgid "Import &Mozilla Bookmarks..."
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu &Mozilla..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:199
|
|
msgid "Export to &Netscape Bookmarks"
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Netscape"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:202
|
|
msgid "Export to &Opera Bookmarks..."
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Opera..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:205
|
|
msgid "Export to &HTML Bookmarks..."
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &HTML..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:208
|
|
msgid "Export to &IE Bookmarks..."
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &IE..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:211
|
|
msgid "Export to &Mozilla Bookmarks..."
|
|
msgstr "Xuất ra đánh dấu &Mozilla..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:249
|
|
msgid "*.html|HTML Bookmark Listing"
|
|
msgstr "Liệt kê đánh dấu HTML"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:336
|
|
msgid "Cut Items"
|
|
msgstr "Cắt mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:366
|
|
msgid "Create New Bookmark Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục đánh dấu mới"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:367
|
|
msgid "New folder:"
|
|
msgstr "Thư mục mới:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:554
|
|
msgid "Sort Alphabetically"
|
|
msgstr "Sắp xếp theo ABC"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:562
|
|
msgid "Delete Items"
|
|
msgstr "Xoá mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/actionsimpl.cpp:626
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:247
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:532
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:257
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:539
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:267
|
|
msgid "Comment:"
|
|
msgstr "Chú thích:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:276
|
|
msgid "First viewed:"
|
|
msgstr "Xem lần đầu:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:282
|
|
msgid "Viewed last:"
|
|
msgstr "Xem lần cuối:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:288
|
|
msgid "Times visited:"
|
|
msgstr "Số lần xem:"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:152
|
|
msgid "Insert Separator"
|
|
msgstr "Chèn dấu phân cách"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:154
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copy %1"
|
|
msgstr "Sao chép %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:158
|
|
msgid "Create Bookmark"
|
|
msgstr "Tạo đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:243
|
|
msgid "%1 Change"
|
|
msgstr "Thay đổi %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:293
|
|
msgid "Renaming"
|
|
msgstr "Thay tên"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move %1"
|
|
msgstr "Di chuyển %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:597
|
|
msgid "Set as Bookmark Toolbar"
|
|
msgstr "Đặt làm thanh công cụ đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:623
|
|
msgid "%1 in Bookmark Toolbar"
|
|
msgstr "%1 trong thanh công cụ đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:623
|
|
msgid "Show"
|
|
msgstr "Hiện"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:624
|
|
msgid "Hide"
|
|
msgstr "Ẩn"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:705
|
|
msgid "Copy Items"
|
|
msgstr "Sao chép mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/commands.cpp:706
|
|
msgid "Move Items"
|
|
msgstr "Di chuyển mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/exporters.cpp:49
|
|
msgid "My Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh dấu cá nhân"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:75
|
|
msgid "No favicon found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy biểu tượng ưa thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:86
|
|
msgid "Updating favicon..."
|
|
msgstr "Đang cập nhật biểu tượng ưa thích..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/favicons.cpp:95
|
|
msgid "Local file"
|
|
msgstr "Tập tin trên máy"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:44
|
|
msgid "Import %1 Bookmarks"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:48 keditbookmarks/listview.cpp:861
|
|
msgid "%1 Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh dấu %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:76
|
|
msgid "Import as a new subfolder or replace all the current bookmarks?"
|
|
msgstr "Nhập thành thư mục con mới hay thay thế tất cả đánh dấu hiện thời?"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:77
|
|
msgid "%1 Import"
|
|
msgstr "Nhập %1"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:78
|
|
msgid "As New Folder"
|
|
msgstr "Thành thư mục mới"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:180
|
|
msgid "*.xbel|Galeon Bookmark Files (*.xbel)"
|
|
msgstr "Tập tin đánh dấu Galeon (*.xbel)"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/importers.cpp:188
|
|
msgid "*.xml|TDE Bookmark Files (*.xml)"
|
|
msgstr "Tập tin đánh dấu TDE (*.xml)"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:42
|
|
msgid "Directory to scan for extra bookmarks"
|
|
msgstr "Thư mục để quét tìm đánh dấu mở rộng"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:62
|
|
msgid "KBookmarkMerger"
|
|
msgstr "KBookmarkMerger"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:63
|
|
msgid "Merges bookmarks installed by 3rd parties into the user's bookmarks"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu của các chương trình khác vào đánh dấu của người dùng"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:65
|
|
msgid "Copyright © 2005 Frerich Raabe"
|
|
msgstr "Đăng ký © 2005 bởi Frerich Raabe"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/kbookmarkmerger.cpp:66
|
|
msgid "Original author"
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:426
|
|
msgid "Drop Items"
|
|
msgstr "Thả mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:702
|
|
msgid "Bookmark"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:704
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Chú thích"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:705
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:707
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:710
|
|
msgid "Folder"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/listview.cpp:870
|
|
msgid "Empty Folder"
|
|
msgstr "Thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:44
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Mozilla format"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Mozilla"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:45
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Netscape (4.x and earlier) format"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Netscape (4.x và nhỏ hơn)"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:46
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Internet Explorer's Favorites format"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Internet Explorer"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:47
|
|
msgid "Import bookmarks from a file in Opera format"
|
|
msgstr "Nhập đánh dấu từ một tập tin định dạng Opera"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:49
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Mozilla format"
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Mozilla"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:50
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Netscape (4.x and earlier) format"
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Netscape (4.x và mới hơn)"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:51
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in a printable HTML format"
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng HTML có thể hiển thị"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:52
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Internet Explorer's Favorites format"
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Ưa thích của Internet Explorer"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:53
|
|
msgid "Export bookmarks to a file in Opera format"
|
|
msgstr "Xuất đánh dấu vào một tập tin định dạng Opera"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:55
|
|
msgid "Open at the given position in the bookmarks file"
|
|
msgstr "Mở tại vị trí chỉ ra trong tập tin đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:56
|
|
msgid "Set the user readable caption for example \"Konsole\""
|
|
msgstr "Đặt tiêu đề, ví dụ \"Konsole\""
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:57
|
|
msgid "Hide all browser related functions"
|
|
msgstr "Ẩn mọi chức năng có liên qua đến trình duyệt"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:58
|
|
msgid "File to edit"
|
|
msgstr "Tập tin soạn thảo"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"Another instance of %1 is already running, do you really want to open another "
|
|
"instance or continue work in the same instance?\n"
|
|
"Please note that, unfortunately, duplicate views are read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trình khác của %1 đang chạy, bạn muốn mở một trình khác hay tiếp tục với "
|
|
"trình đang chạy?\n"
|
|
"Xin chú ý rằng, ô xem thứ hai sẽ là chỉ đọc."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:100
|
|
msgid "Run Another"
|
|
msgstr "Chạy trình khác"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:101
|
|
msgid "Continue in Same"
|
|
msgstr "Tiếp tục trong trình cũ"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:117
|
|
msgid "Bookmark Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn đánh dấu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:118
|
|
msgid "Konqueror Bookmarks Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn đánh dấu Konqueror"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:120
|
|
msgid "(c) 2000 - 2003, TDE developers"
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 2000 - 2003, bởi các nhà phát triển TDE"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:121
|
|
msgid "Initial author"
|
|
msgstr "Người khởi đầu"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:122
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:163
|
|
msgid "You may only specify a single --export option."
|
|
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --export đứng riêng."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/main.cpp:168
|
|
msgid "You may only specify a single --import option."
|
|
msgstr "Bạn chỉ có thể đưa ra một tùy chọn --import đứng riêng."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:98 keditbookmarks/testlink.cpp:101
|
|
msgid "Checking..."
|
|
msgstr "Kiểm tra..."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:266
|
|
msgid "Error "
|
|
msgstr "Lỗi "
|
|
|
|
#: keditbookmarks/testlink.cpp:270
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Ok"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:212
|
|
msgid "Reset Quick Search"
|
|
msgstr "Đặt lại tìm kiếm nhanh"
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:215
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Reset Quick Search</b>"
|
|
"<br>Resets the quick search so that all bookmarks are shown again."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Đặt lại tìm kiếm nhanh</b>"
|
|
"<br>Đặt lại tìm kiếm nhanh để hiển thị lại mọi đánh dấu."
|
|
|
|
#: keditbookmarks/toplevel.cpp:219 sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:33
|
|
msgid "Se&arch:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:112 about/konq_aboutpage.cc:114
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:177 about/konq_aboutpage.cc:179
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:232 about/konq_aboutpage.cc:234
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:329 about/konq_aboutpage.cc:331
|
|
msgid "Conquer your Desktop!"
|
|
msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:115 about/konq_aboutpage.cc:180
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:235 about/konq_aboutpage.cc:332
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa "
|
|
"năng."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:116 about/konq_aboutpage.cc:181
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:236 about/konq_aboutpage.cc:333
|
|
msgid "Starting Points"
|
|
msgstr "Điểm bắt đầu"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:117 about/konq_aboutpage.cc:182
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:237 about/konq_aboutpage.cc:334
|
|
msgid "Introduction"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:118 about/konq_aboutpage.cc:183
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:238 about/konq_aboutpage.cc:335
|
|
msgid "Tips"
|
|
msgstr "Mách nước"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:119 about/konq_aboutpage.cc:184
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:239 about/konq_aboutpage.cc:240
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:336
|
|
msgid "Specifications"
|
|
msgstr "Chi tiết kĩ thuật"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:125
|
|
msgid "Your personal files"
|
|
msgstr "Tập tin cá nhân"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:128
|
|
msgid "Storage Media"
|
|
msgstr "Ổ ghi thông tin"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:129
|
|
msgid "Disks and removable media"
|
|
msgstr "Ổ ghi và đĩa rời"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:132
|
|
msgid "Network Folders"
|
|
msgstr "Thư mục mạng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:133
|
|
msgid "Shared files and folders"
|
|
msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:137
|
|
msgid "Browse and restore the trash"
|
|
msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:140
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:141
|
|
msgid "Installed programs"
|
|
msgstr "Chương trình đã cài"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:144
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:145
|
|
msgid "Desktop configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình môi trường"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:148
|
|
msgid "Next: An Introduction to Konqueror"
|
|
msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:150
|
|
msgid "Search the Web"
|
|
msgstr "Tìm kiếm mạng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:185
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse both "
|
|
"local and networked folders while enjoying advanced features such as the "
|
|
"powerful sidebar and file previews."
|
|
msgstr ""
|
|
"Konqueror giúp làm việc và quản lý tập tin dễ dàng. Bạn có thể duyệt cả thư mục "
|
|
"trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp như "
|
|
"thanh bên và xem trước tập tin."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:189
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can "
|
|
"use to explore the Internet. Enter the address (e.g. <a "
|
|
"href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>) of a web page you would "
|
|
"like to visit in the location bar and press Enter, or choose an entry from the "
|
|
"Bookmarks menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Konqueror còn là trình duyệt mạng với đầy đủ các tính năng và dễ sử dụng. Hãy "
|
|
"nhập địa chỉ (ví dụ <a href=\"http://www.kde.org\">http://www.kde.org</A>"
|
|
") của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một mục "
|
|
"từ thực đơn Đánh dấu."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:194
|
|
msgid ""
|
|
"To return to the previous location, press the back button <img width='16' "
|
|
"height='16' src=\"%1\"> in the toolbar. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại <img width='16' "
|
|
"height='16' src=\"%1\"> trong thanh công cụ. "
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:197
|
|
msgid ""
|
|
"To quickly go to your Home folder press the home button <img width='16' "
|
|
"height='16' src=\"%1\">."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà <img width='16' height='16' "
|
|
"src=\"%1\">."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:199
|
|
msgid ""
|
|
"For more detailed documentation on Konqueror click <a href=\"%1\">here</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào <a href=\"%1\">đây </a>."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:201
|
|
msgid ""
|
|
"<em>Tuning Tip:</em> If you want the Konqueror web browser to start faster, you "
|
|
"can turn off this information screen by clicking <a href=\"%1\">here</a>"
|
|
". You can re-enable it by choosing the Help -> Konqueror Introduction menu "
|
|
"option, and then pressing Settings -> Save View Profile \"Web Browsing\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"<em>Điều chỉnh Mách nước</em> Nếu bạn muốn trình duyệt web Konqueror khởi động "
|
|
"nhanh hơn, bạn có thể tắt màn hình thông tin này bằng cách nhấn vào <a "
|
|
"href=\"%1\">đây</a>. Bạn có thể cho phép hiển thị lại mẹo bằng cách chọn thực "
|
|
"đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> "
|
|
"Lưu xác lập xem \"Duyệt mạng\"."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:206
|
|
msgid "Next: Tips & Tricks"
|
|
msgstr "Tiếp theo: Mách nước & Mẹo"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:241
|
|
msgid ""
|
|
"Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is to "
|
|
"fully implement the officially sanctioned standards from organizations such as "
|
|
"the W3 and OASIS, while also adding extra support for other common usability "
|
|
"features that arise as de facto standards across the Internet. Along with this "
|
|
"support, for such functions as favicons, Internet Keywords, and <A HREF=\"%1\">"
|
|
"XBEL bookmarks</A>, Konqueror also implements:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Konqueror được thiết kế để bao gồm và hỗ trợ các tiêu chuẩn Internet. Mục tiêu "
|
|
"là chương trình sẽ thực thi đầy đủ các tiêu chuẩn chính thức từ các tổ chức như "
|
|
"W3 và OASIS, và có hỗ trợ mở rộng cho các tính năng sử dụng rộng rãi trong "
|
|
"Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, Từ khóa "
|
|
"Internet, và <A HREF=\"%1\"> Đánh dấu XBEL</A>, Konqueror còn có:"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:248
|
|
msgid "Web Browsing"
|
|
msgstr "Duyệt mạng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:249
|
|
msgid "Supported standards"
|
|
msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:250
|
|
msgid "Additional requirements*"
|
|
msgstr "Yêu cầu phụ*"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:251
|
|
msgid ""
|
|
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Level 1, partially Level 2) based <A HREF=\"%2\">"
|
|
"HTML 4.01</A>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên <A HREF=\"%2\">"
|
|
"HTML 4.01</A>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:253 about/konq_aboutpage.cc:255
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:267 about/konq_aboutpage.cc:272
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:274
|
|
msgid "built-in"
|
|
msgstr "có sẵn"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:254
|
|
msgid "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, partially CSS 2)"
|
|
msgstr "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, một phần CSS 2)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:256
|
|
msgid "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)"
|
|
msgstr "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:257
|
|
msgid ""
|
|
"JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript <A HREF=\"%1\">here</A>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:258
|
|
msgid ""
|
|
"JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript <A HREF=\\\"%1\\\">here</A>"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở <A HREF=\\\"%1\\\">đây </A>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:259
|
|
msgid "Secure <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>®</SUP> bảo mật"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:260
|
|
msgid ""
|
|
"JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A HREF=\"%2\">"
|
|
"IBM</A> or <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>"
|
|
", <A HREF=\"%2\">IBM</A> hoặc <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:262
|
|
msgid "Enable Java (globally) <A HREF=\"%1\">here</A>."
|
|
msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:263
|
|
msgid ""
|
|
"Netscape Communicator<SUP>®</SUP> <A HREF=\"%4\">plugins</A> "
|
|
"(for viewing <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF=\"%2\">Real<SUP>"
|
|
"®</SUP></A>Audio, <A HREF=\"%3\">Real<SUP>®</SUP></A>Video, etc.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"<SUP>®</SUP> <A HREF=\"%4\">Bổ sung</A> Netscape Communicator (để nghe âm "
|
|
"thanh <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>®</SUP></A>, <A HREF=\"%2\">Real<SUP>"
|
|
"®</SUP></A>, xem phim <A HREF=\"%3\">Real<SUP>®</SUP></A>, v.v...)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:268
|
|
msgid "Secure Sockets Layer"
|
|
msgstr "Lớp socket bảo mật"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:269
|
|
msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit"
|
|
msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:270
|
|
msgid "OpenSSL"
|
|
msgstr "OpenSSL"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:271
|
|
msgid "Bidirectional 16bit unicode support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:273
|
|
msgid "AutoCompletion for forms"
|
|
msgstr "AutoCompletion cho các mẫu"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:275
|
|
msgid "G E N E R A L"
|
|
msgstr "C H U N G"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:276
|
|
msgid "Feature"
|
|
msgstr "Tính năng"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:278
|
|
msgid "Image formats"
|
|
msgstr "Định dạng ảnh"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:279
|
|
msgid "Transfer protocols"
|
|
msgstr "Giao thức chuyển giao"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:280
|
|
msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)"
|
|
msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:281
|
|
msgid "FTP"
|
|
msgstr "FTP"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:282
|
|
msgid "and <A HREF=\"%1\">many more...</A>"
|
|
msgstr "và <A HREF=\"%1\">nhiều tính năng khác...</A>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:283
|
|
msgid "URL-Completion"
|
|
msgstr "Hoàn thành URL"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:284
|
|
msgid "Manual"
|
|
msgstr "Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:285
|
|
msgid "Popup"
|
|
msgstr "Tự mở"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:286
|
|
msgid "(Short-) Automatic"
|
|
msgstr "(Ngắn-) Tự động"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:288
|
|
msgid "<a href=\"%1\">Return to Starting Points</a>"
|
|
msgstr "<a href=\"%1\">Quay lại điểm bắt đầu</a>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:337
|
|
msgid "Tips & Tricks"
|
|
msgstr "Mách nước & Mẹo"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:338
|
|
msgid ""
|
|
"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: TDE\" one can search "
|
|
"the Internet, using Google, for the search phrase \"TDE\". There are a lot of "
|
|
"Web-Shortcuts predefined to make searching for software or looking up certain "
|
|
"words in an encyclopedia a breeze. You can even <a href=\"%1\">"
|
|
"create your own</a> Web-Shortcuts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng Từ khoá Internet và phím nóng mạng: bằng cách gõ \"gg:TDE\" người dùng có "
|
|
"thể tìm kiếm từ \"TDE\" trên Internet, qua Google. Có rất nhiều phím nóng mạng "
|
|
"được xác định trước để tìm kiếm phần mềm hay tìm kiếm một từ khoá nào đó trong "
|
|
"một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a href=\"%1\">"
|
|
"của mình</a>."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:343
|
|
msgid ""
|
|
"Use the magnifier button <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"in the toolbar to increase the font size on your web page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng nút phóng to <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"trong thanh công cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:345
|
|
msgid ""
|
|
"When you want to paste a new address into the Location toolbar you might want "
|
|
"to clear the current entry by pressing the black arrow with the white cross "
|
|
"<img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the toolbar."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi muốn dán địa chỉ mới vào thanh công cụ Vị Trí bạn có thể xóa địa chỉ hiện "
|
|
"thời bằng cách nhấn nút màu đen <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"trên thanh công cụ."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:349
|
|
msgid ""
|
|
"To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag the "
|
|
"\"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it on to "
|
|
"the desktop, and choose \"Link\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tạo một liên kết trên màn hình chỉ tới trang hiện tại, bạn chỉ cần kéo nhãn "
|
|
"\"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình rồi "
|
|
"chọn \"Liên kết \"."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:352
|
|
msgid ""
|
|
"You can also find <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"\"Full-Screen Mode\" in the Settings menu. This feature is very useful for "
|
|
"\"Talk\" sessions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cũng có thể tìm <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"\"Chế độ toàn màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích "
|
|
"cho buổi làm việc \"Nói chuyện\"."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:355
|
|
msgid ""
|
|
"Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into two "
|
|
"parts (e.g. Window -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"Split View Left/Right) you can make Konqueror appear the way you like. You can "
|
|
"even load some example view-profiles (e.g. Midnight Commander), or create your "
|
|
"own ones."
|
|
msgstr ""
|
|
"Divide et impera (tiếng latinh \"Chia để trị \") - bằng cách ngăn cửa sổ ra hai "
|
|
"phần (ví dụ Cửa sổ -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
|
|
"Chia xem Trái/Phải), bạn có thể khiến Konqueror hiển thị theo cách ưa thích. "
|
|
"Bạn thậm chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), "
|
|
"hay tạo một xác lập của riêng mình."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:360
|
|
msgid ""
|
|
"Use the <a href=\"%1\">user-agent</a> feature if the website you are visiting "
|
|
"asks you to use a different browser (and do not forget to send a complaint to "
|
|
"the webmaster!)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng tính năng <a href=\"%1\">user-agent</A> nếu trang web bạn xem yêu cầu dùng "
|
|
"một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị trang "
|
|
"web đó!)"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:363
|
|
msgid ""
|
|
"The <img width='16' height='16' src=\"%1\"> History in your SideBar ensures "
|
|
"that you can keep track of the pages you have visited recently."
|
|
msgstr ""
|
|
"<img width='16' height='16' src=\"%1\"> Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là bạn "
|
|
"có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:365
|
|
msgid ""
|
|
"Use a caching <a href=\"%1\">proxy</a> to speed up your Internet connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng bộ nhớ đệm <A HREF=\"%1\">proxy</A> để tăng tốc độ kết nối Internet."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:367
|
|
msgid ""
|
|
"Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into Konqueror "
|
|
"(Window -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Show Terminal Emulator)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Người dùng Linux kinh nghiệm đánh giá cao Konsole vì nó cho phép gắn vào "
|
|
"Konqueror (Cửa sổ -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> "
|
|
"Hiển thị trình lệnh)."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:370
|
|
msgid ""
|
|
"Thanks to <a href=\"%1\">DCOP</a> you can have full control over Konqueror "
|
|
"using a script."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhờ <a href=\"%1\">DCOP</a> bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một "
|
|
"script."
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:372
|
|
msgid "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
|
|
msgstr "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:373
|
|
msgid "Next: Specifications"
|
|
msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:389
|
|
msgid "Installed Plugins"
|
|
msgstr "Bổ sung đã cài"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:390
|
|
msgid "<td>Plugin</td><td>Description</td><td>File</td><td>Types</td>"
|
|
msgstr "<td>Bổ sung</td><td>Mô tả</td><td>File</td><td>Dạng</td>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:391
|
|
msgid "Installed"
|
|
msgstr "Đã cài"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:392
|
|
msgid "<td>Mime Type</td><td>Description</td><td>Suffixes</td><td>Plugin</td>"
|
|
msgstr "<td>Dạng Mime</td><td>Mô tả</td><td>Đuôi</td><td>Bổ sung</td>"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:498
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:500
|
|
msgid "Faster Startup?"
|
|
msgstr "Khởi động nhanh hơn?"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:500
|
|
msgid "Disable"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: about/konq_aboutpage.cc:500
|
|
msgid "Keep"
|
|
msgstr "Giữ"
|
|
|
|
#: remoteencodingplugin/kremoteencodingplugin.cpp:51
|
|
msgid "Select Remote Charset"
|
|
msgstr "Chọn bảng mã ở xa"
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdexecutor.cpp:121
|
|
msgid "Input Required:"
|
|
msgstr "Yêu cầu nhập vào:"
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:36
|
|
msgid "&Execute Shell Command..."
|
|
msgstr "&Thực thi lệnh hệ vỏ..."
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:51
|
|
msgid "Executing shell commands works only on local directories."
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ chỉ làm việc trên các thư mục trên máy."
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:68
|
|
msgid "Execute Shell Command"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ"
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:69
|
|
msgid "Execute shell command in current directory:"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hệ vỏ trong thư mục hiện tại:"
|
|
|
|
#: shellcmdplugin/kshellcmdplugin.cpp:79
|
|
msgid "Output from command: \"%1\""
|
|
msgstr "Kết quả từ lệnh: \"%1\""
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:31
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
msgstr "Xóa tìm kiếm"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:146
|
|
msgid "Select Type"
|
|
msgstr "Chọn kiểu"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konqsidebar_tree.cpp:147
|
|
msgid "Select type:"
|
|
msgstr "Chọn kiểu:"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:80
|
|
msgid "&Remove Entry"
|
|
msgstr "&Xóa mục"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:82
|
|
msgid "C&lear History"
|
|
msgstr "Xó&a lịch sử"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:88
|
|
msgid "By &Name"
|
|
msgstr "Theo &tên"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:93
|
|
msgid "By &Date"
|
|
msgstr "Theo &ngày"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:351
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:263
|
|
msgid "Do you really want to clear the entire history?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn xóa toàn bộ lịch sử?"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:353
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:265
|
|
msgid "Clear History?"
|
|
msgstr "Xóa lịch sử?"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/history_item.cpp:121
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<center><b>%4</b></center>"
|
|
"<hr>Last visited: %1"
|
|
"<br>First visited: %2"
|
|
"<br>Number of times visited: %3</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<center><b>%4</b></center>"
|
|
"<hr>Xem lần cuối: %1"
|
|
"<br>Xem lần đầu: %2"
|
|
"<br>Số lần xem: %3</qt>"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:68
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:73
|
|
msgid "Minutes"
|
|
msgstr "Phút"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:70
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:75
|
|
msgid "Days"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:206
|
|
msgid "<h1>History Sidebar</h1> You can configure the history sidebar here."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Thanh bên lịch sử</h1> Bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây."
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:212
|
|
msgid ""
|
|
"_n: day\n"
|
|
" days"
|
|
msgstr " ngày"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:221
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:233
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Day\n"
|
|
"Days"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:223
|
|
#: sidebar/trees/history_module/kcmhistory.cpp:235
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Minute\n"
|
|
"Minutes"
|
|
msgstr "Phút"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/dirtree_module/dirtree_module.cpp:422
|
|
msgid "Cannot find parent item %1 in the tree. Internal error."
|
|
msgstr "Không tìm thấy mục mẹ %1 trong cây. Lỗi nội bộ."
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:59
|
|
msgid "&Create New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mụ&c mới"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:61
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:905
|
|
msgid "Delete Folder"
|
|
msgstr "Xóa thư mục"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:63
|
|
msgid "Delete Bookmark"
|
|
msgstr "Xóa đánh dấu"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:73
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:917
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
msgstr "Sao chép địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:308
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa thư mục đánh dấu\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:309
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa đánh dấu\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:310
|
|
msgid "Bookmark Folder Deletion"
|
|
msgstr "Xóa thư mục đánh dấu"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:311
|
|
msgid "Bookmark Deletion"
|
|
msgstr "Xóa đánh dấu"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:353
|
|
msgid "Bookmark Properties"
|
|
msgstr "Tính chất đánh dấu"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:903
|
|
msgid "&Create New Folder..."
|
|
msgstr "&Tạo thư mục mới..."
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:909
|
|
msgid "Delete Link"
|
|
msgstr "Xóa liên kết"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:955
|
|
msgid "New Folder"
|
|
msgstr "Thư mục mới"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:959
|
|
msgid "Create New Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:960
|
|
msgid "Enter folder name:"
|
|
msgstr "Nhập tên thư mục:"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:116
|
|
msgid "Rollback to System Default"
|
|
msgstr "Quay lại mặc định hệ thống"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:122
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This removes all your entries from the sidebar and adds the system default "
|
|
"ones.<BR><B>This procedure is irreversible</B><BR>Do you want to proceed?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Thao tác này xóa bỏ mọi mục khỏi thanh bên và thêm vào những mục mặc định "
|
|
"của hệ thống.<BR><B>Không thể phục hồi lại</B><BR>Bạn có muốn tiếp tục?</qt>"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:277
|
|
msgid "Add New"
|
|
msgstr "Thêm mới"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:278
|
|
msgid "Multiple Views"
|
|
msgstr "Xem nhiều ô"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:279
|
|
msgid "Show Tabs Left"
|
|
msgstr "Hiện thẻ trái"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:280
|
|
msgid "Show Configuration Button"
|
|
msgstr "Hiện nút cấu hình"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:283
|
|
msgid "Close Navigation Panel"
|
|
msgstr "Đóng thanh di chuyển"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:346
|
|
msgid "This entry already exists."
|
|
msgstr "Mục này đã có."
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:360 sidebar/web_module/web_module.cpp:210
|
|
msgid "Web SideBar Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung thanh bên Web"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:506
|
|
msgid "Enter a URL:"
|
|
msgstr "Nhập một URL:"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:514
|
|
msgid "<qt><b>%1</b> does not exist</qt>"
|
|
msgstr "<qt><b>%1</b> không tồn tại</qt>"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:531
|
|
msgid "<qt>Do you really want to remove the <b>%1</b> tab?</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Bạn có thực sự muốn xóa <b>%1</b> thẻ?</qt>"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546
|
|
msgid "Set Name"
|
|
msgstr "Đặt tên"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:546
|
|
msgid "Enter the name:"
|
|
msgstr "Nhập tên:"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:634
|
|
msgid ""
|
|
"You have hidden the navigation panel configuration button. To make it visible "
|
|
"again, click the right mouse button on any of the navigation panel buttons and "
|
|
"select \"Show Configuration Button\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã ẩn nút cấu hình thanh di chuyển. Để hiện lại nút này, hãy nhấn chuột "
|
|
"phải trên bất kỳ nút nào của thanh di chuyển và chọn \"Hiển thị nút cấu hình\"."
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:733
|
|
msgid "Configure Sidebar"
|
|
msgstr "Cấu hình thanh bên"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:858
|
|
msgid "Set Name..."
|
|
msgstr "Đặt tên..."
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:859
|
|
msgid "Set URL..."
|
|
msgstr "Đặt URL..."
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:860
|
|
msgid "Set Icon..."
|
|
msgstr "Đặt biểu tượng..."
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:864
|
|
msgid "Configure Navigation Panel"
|
|
msgstr "Cấu hình thanh di chuyển"
|
|
|
|
#: sidebar/sidebar_widget.cpp:928
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không biết"
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:87
|
|
msgid "Set Refresh Timeout (0 disables)"
|
|
msgstr "Đặt thời gian chờ cập nhật (0 để tắt)"
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:92
|
|
msgid " min"
|
|
msgstr " phút"
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.cpp:94
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#: sidebar/konqsidebar.cpp:118
|
|
msgid "Extended Sidebar"
|
|
msgstr "Thanh bên mở rộng"
|
|
|
|
#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.h:85
|
|
msgid "Add Bookmark"
|
|
msgstr "Thêm đánh dấu"
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:53
|
|
msgid "&Open Link"
|
|
msgstr "Mở &liên kết"
|
|
|
|
#: sidebar/web_module/web_module.h:64
|
|
msgid "Set &Automatic Reload"
|
|
msgstr "Đặt &nạp lại tự động"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#~ msgid " day"
|
|
#~ msgstr " ngày"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "_: 'URLs expire after XX days.' Unfortunately the plural handling of TDELocale does not work here, as I only need the word 'days' and not the entire sentence here. Sorry.\n"
|
|
#~ " days"
|
|
#~ msgstr " ngày"
|
|
|
|
#~ msgid "Day"
|
|
#~ msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#~ msgid "Minute"
|
|
#~ msgstr "Phút"
|