You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtdednssd.po

166 lines
4.4 KiB

# Vietnamese translation for kcmkdnssd.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkdnssd\n"
"POT-Creation-Date: 2022-09-07 18:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:01+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: kcmdnssd.cpp:59
msgid "kcm_tdednssd"
msgstr "kcm_tdednssd"
#: kcmdnssd.cpp:60
msgid "ZeroConf configuration"
msgstr "Cấu hình ZeroConf"
#: kcmdnssd.cpp:61
msgid "(C) 2004,2005 Jakub Stachowski"
msgstr "Bản quyền © năm 2004,2005 của Jakub Stachowski"
#: kcmdnssd.cpp:62
msgid "Setup services browsing with ZeroConf"
msgstr "Thiết lập khả năng duyệt dịch vụ bằng ZeroConf"
#: kcmdnssd.cpp:96
msgid ""
"Enabling local network browsing will open a network port (5353) on your "
"computer. If security problems are discovered in the zeroconf server, "
"remote attackers could access your computer as the \"avahi\" user."
msgstr ""
#: kcmdnssd.cpp:103
msgid "Enable Zeroconf Network Browsing"
msgstr ""
#: kcmdnssd.cpp:103
msgid "Enable Browsing"
msgstr ""
#: kcmdnssd.cpp:103
msgid "Don't Enable Browsing"
msgstr ""
#: configdialog.ui:30
#, no-c-format
msgid "MyDialog1"
msgstr "Hộp thoại 1"
#: configdialog.ui:45
#, no-c-format
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
#: configdialog.ui:67
#, no-c-format
msgid "Publishing Mode"
msgstr "Chế độ công bố"
#: configdialog.ui:85
#, no-c-format
msgid "&Wide area network"
msgstr "&Vùng mạng mở rộng"
#: configdialog.ui:88
#, no-c-format
msgid ""
"Advertise services on Internet domain using public IP. To have this option "
"working you need to configure wide area operation in using administrator mode"
msgstr ""
"Quảng cáo dịch vụ trên miền Inernet dùng IP chung. Để tùy chọn này làm việc "
"bạn cần cấu hình mở rộng vùng thao tác trong chế độ Nhà quản trị."
#: configdialog.ui:104
#, no-c-format
msgid "Loc&al network"
msgstr "Mạng nội &bộ"
#: configdialog.ui:110
#, no-c-format
msgid ""
"Advertise services on local network (in domain .local) using multicast DNS."
msgstr "Quảng cáo dịch vụ trên mạng nội bộ (trong miền .local) qua nhóm DNS."
#: configdialog.ui:119
#, no-c-format
msgid "Browse local networ&k"
msgstr "Duyệt &mạng nội bộ"
#: configdialog.ui:122 configdialog.ui:133
#, no-c-format
msgid "Browse local network (domain .local) using multicast DNS."
msgstr "Duyệt mạng nội bộ (miền .local) dùng nhóm DNS."
#: configdialog.ui:130
#, no-c-format
msgid "Enable &Zeroconf network browsing"
msgstr ""
#: configdialog.ui:149
#, no-c-format
msgid "Additional Domains"
msgstr "Miền phụ"
#: configdialog.ui:152
#, no-c-format
msgid ""
"List of Internet domains that will be browsed for services. Do not put ."
"local here - it\n"
"is configured with 'Browse local network' option above."
msgstr ""
"Liệt kê những miền Internet sẽ duyệt tìm dịch vụ. Đừng đặt .local ở đây - nó "
"được cấu hình\n"
"qua tuỳ chọn 'Duyệt mạng nội bộ' ở trên."
#: configdialog.ui:163
#, no-c-format
msgid "W&ide area"
msgstr "&Vùng mở rộng"
#: configdialog.ui:182
#, no-c-format
msgid "Shared secret:"
msgstr "Bí mật chia sẻ:"
#: configdialog.ui:207
#, no-c-format
msgid "Name of this machine. Must be in fully qualified form (host.domain)"
msgstr "Tên của máy này. Có thể ở dạng đầy đủ (máy.miền, ví dụ quyen.com)"
#: configdialog.ui:215
#, no-c-format
msgid "Optional shared secret used for authorization of DNS dynamic updates."
msgstr "Bí mật chia sẻ theo lựa chọn dùng để xác nhận các cập nhật DNS động."
#: configdialog.ui:226
#, no-c-format
msgid "Domain:"
msgstr "Miền:"
#: configdialog.ui:234
#, no-c-format
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"