You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po

1754 lines
46 KiB

This file contains invisible Unicode characters!

This file contains invisible Unicode characters that may be processed differently from what appears below. If your use case is intentional and legitimate, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal hidden characters.

# Vietnamese translation for KSysGuard.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2019-10-02 18:56+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: KSGAppletSettings.cc:34
#, fuzzy
msgid "System Guard Settings"
msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
#: KSGAppletSettings.cc:42
msgid "Number of displays:"
msgstr "Số bộ trình bày:"
#: KSGAppletSettings.cc:50
msgid "Size ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
#: KSGAppletSettings.cc:54
#, c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46
msgid "Update interval:"
msgstr "Khoảng cập nhật:"
#: KSGAppletSettings.cc:64 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:68
#: WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331
msgid "Select Display Type"
msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332
msgid "&Signal Plotter"
msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333
msgid "&Multimeter"
msgstr "Bộ &đa đo"
#: KSysGuardApplet.cc:212
msgid "&Dancing Bars"
msgstr "Thanh &múa"
#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394
msgid ""
"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. "
"Please choose another sensor."
msgstr ""
"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ "
"nhạy khác."
#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94
#, c-format
msgid "Cannot open the file %1."
msgstr "Không thể mở tập tin %1."
#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102
msgid "The file %1 does not contain valid XML."
msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."
#: KSysGuardApplet.cc:334
msgid ""
"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
"document type 'KSysGuardApplet'."
msgstr ""
"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
"liệu « KSysGuardApplet »."
#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225
#, c-format
msgid "Cannot save file %1"
msgstr "Không thể lưu tập tin %1"
#: KSysGuardApplet.cc:488
msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
#: SensorBrowser.cc:77
msgid "Sensor Browser"
msgstr "Bộ Duyệt Nhạy"
#: SensorBrowser.cc:78
msgid "Sensor Type"
msgstr "Kiểu bộ nhạy"
#: SensorBrowser.cc:81
msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet."
msgstr ""
"Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên "
"bảng điều khiển."
#: SensorBrowser.cc:88
msgid ""
"The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they "
"provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the panel "
"applet. A display will appear that visualizes the values provided by the "
"sensor. Some sensor displays can display values of multiple sensors. Simply "
"drag other sensors on to the display to add more sensors."
msgstr ""
"Bộ duyệt nhạy liệt kê các máy đã kết nối, và những bộ nhạy bị chúng cung "
"cấp. Hãy nhắp vào và kéo bộ nhạy vào vùng thả trên tờ làm việc, hoặc vào "
"tiểu dụng này trên bảng điều khiển TDE. Một bộ trình bày sẽ xuất hiện mà "
"hiển thị các giá trị bị bộ nhạy đó cung cấp. Một số bộ trình bày nhạy có thể "
"hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào "
"bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa."
#: SensorBrowser.cc:148
msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43
msgid "Edit BarGraph Preferences"
msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:47
msgid "Range"
msgstr "Phạm vị"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:24
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:46
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:25
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:27 WorkSheetSettings.cc:48
#, no-c-format
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:36
#, no-c-format
msgid "Enter the title of the display here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:59
msgid "Display Range"
msgstr "Phạm vi trình bày"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:63
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:89
msgid "Minimum value:"
msgstr "Giá trị tối thiểu :"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:67
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:95
msgid ""
"Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, "
"automatic range detection is enabled."
msgstr ""
"Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là "
"0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:71
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:99
msgid "Maximum value:"
msgstr "Giá trị tối đa:"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:75
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:105
msgid ""
"Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, "
"automatic range detection is enabled."
msgstr ""
"Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, "
"khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:61
#, no-c-format
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:138
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:78
#, no-c-format
msgid "Alarm for Minimum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:91
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:109
msgid "Enable alarm"
msgstr "Bật báo động"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:152
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:92
#, no-c-format
msgid "Enable the minimum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:180
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:120
#, no-c-format
msgid "Lower limit:"
msgstr "Giới hạn dưới :"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:72
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:144
#, no-c-format
msgid "Alarm for Maximum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối đa"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:86
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:158
#, no-c-format
msgid "Enable the maximum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:114
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:186
#, no-c-format
msgid "Upper limit:"
msgstr "Giới hạn trên:"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:126
msgid "Look"
msgstr "Diện mạo"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:129
msgid "Normal bar color:"
msgstr "Màu thanh chuẩn:"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:136
msgid "Out-of-range color:"
msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:98 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:102
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:241
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:99 ksgrd/StyleSettings.cc:68
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75
msgid "Font size:"
msgstr "Cỡ phông chữ :"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154
msgid ""
"This determines the size of the font used to print a label underneath the "
"bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it is "
"advisable to use a small font size here."
msgstr ""
"Giá trị này xác định kích cỡ của phông chữ dùng để in nhãn dưới mỗi thanh. "
"Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên bạn đặt "
"vào đây một kích cỡ nhỏ."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:161
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:224
msgid "Sensors"
msgstr "Bộ nhạy"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:166
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:231
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:167
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:232
msgid "Sensor"
msgstr "Bộ nhạy"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:168
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:169
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:233
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:176
msgid "Push this button to configure the label."
msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:181
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:249
msgid "Push this button to delete the sensor."
msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy."
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:356
msgid "Label of Bar Graph"
msgstr "Nhãn của đồ thị thanh"
#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:357
msgid "Enter new label:"
msgstr "Nhập nhãn mới:"
#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33
msgid "Drop Sensor Here"
msgstr "Thả đây bộ nhạy"
#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38
msgid ""
"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser "
"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor "
"the values of the sensor over time."
msgstr ""
"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả "
"nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi "
"các giá trị nhạy trong thời gian."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:47
msgid "Signal Plotter Settings"
msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:57
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:60
msgid "Title:"
msgstr "Tựa :"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:69
msgid "Graph Drawing Style"
msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:71
msgid "Basic polygons"
msgstr "Hình đa giác cơ bản"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:73
msgid "Original - single line per data point"
msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:78
msgid "Scales"
msgstr "Tỷ lệ"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:81
msgid "Vertical Scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:85
msgid "Automatic range detection"
msgstr "Phát hiện phạm vị tự động"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:86
msgid ""
"Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the "
"currently displayed values; if you do not check this, you have to specify "
"the range you want in the fields below."
msgstr ""
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các giá "
"trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã "
"muốn trong các trường bên dưới."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:111
msgid "Horizontal Scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:120
msgid "pixel(s) per time period"
msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:126
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:129
msgid "Lines"
msgstr "Đường"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:133
msgid "Vertical lines"
msgstr "Đường dọc"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:134
msgid "Check this to activate the vertical lines if display is large enough."
msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:137
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:143
msgid "Enter the distance between two vertical lines here."
msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:147
msgid "Vertical lines scroll"
msgstr "Cuộn đường dọc"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:150
msgid "Horizontal lines"
msgstr "Đường ngang"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:151
msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154
msgid "Count:"
msgstr "Số :"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160
msgid "Enter the number of horizontal lines here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:35
#, no-c-format
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173
msgid ""
"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they "
"mark."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương "
"ứng."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185
msgid "Top bar"
msgstr "Thanh đầu"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186
msgid ""
"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for "
"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này để hiển thị thanh tựa của bộ trình bày. Rất có thể là ích "
"chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ "
"lớn thôi."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:56
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:64
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:206
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:62
#, no-c-format
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196
msgid "Vertical lines:"
msgstr "Đường dọc:"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203
msgid "Horizontal lines:"
msgstr "Đường ngang:"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242
msgid "Set Color..."
msgstr "Đặt màu..."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244
msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256
msgid "Move Down"
msgstr "Đem xuống"
#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26
msgid "List View Settings"
msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:94
#, no-c-format
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu chữ :"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26
msgid "Multimeter Settings"
msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55
msgid "PID"
msgstr "PID"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56
msgid "PPID"
msgstr "PPID"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57
msgid "UID"
msgstr "UID"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58
msgid "GID"
msgstr "GID"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60
#, c-format
msgid "User%"
msgstr "Người dùng%"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61
#, c-format
msgid "System%"
msgstr "Hệ thống%"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 SensorDisplayLib/ProcessList.cc:783
msgid "Nice"
msgstr "Độ ưu tiên"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63
msgid "VmSize"
msgstr "NhớẢo"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64
msgid "VmRss"
msgstr "NhớẢoRss"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97
msgid "All Processes"
msgstr "Mọi tiến trình"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98
msgid "System Processes"
msgstr "Tiến trình hệ thống"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99
msgid "User Processes"
msgstr "Tiến trình người dùng"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100
msgid "Own Processes"
msgstr "Tiến trình mình"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103
msgid "&Tree"
msgstr "&Cây"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116
msgid "&Refresh"
msgstr "Cậ&p nhật"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123
msgid "&Kill"
msgstr "&Buộc kết thúc"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206
msgid "%1: Running Processes"
msgstr "%1: Tiến trình chạy"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239
msgid "You need to select a process first."
msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245
#, c-format
msgid ""
"_n: Do you want to kill the selected process?\n"
"Do you want to kill the %n selected processes?"
msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248
msgid "Kill Process"
msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252
msgid "Kill"
msgstr "Buộc kết thúc"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258
msgid "Do not ask again"
msgstr "Đừng hỏi lại"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344
#, c-format
msgid "Error while attempting to kill process %1."
msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349
#, c-format
msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389
msgid "Process %1 has already disappeared."
msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358
msgid "Invalid Signal."
msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379
#, c-format
msgid "Error while attempting to renice process %1."
msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384
#, c-format
msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393
msgid "Invalid argument."
msgstr "Đối số không hợp lệ."
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110
msgid ""
"_: process status\n"
"running"
msgstr "chạy"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:112
msgid ""
"_: process status\n"
"sleeping"
msgstr "ngủ"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:114
msgid ""
"_: process status\n"
"disk sleep"
msgstr "đĩa ngủ"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:115
msgid ""
"_: process status\n"
"zombie"
msgstr "xác"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:117
msgid ""
"_: process status\n"
"stopped"
msgstr "bị dừng"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:118
msgid ""
"_: process status\n"
"paging"
msgstr "chuyển trang"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:119
msgid ""
"_: process status\n"
"idle"
msgstr "nghỉ"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:259
msgid "Remove Column"
msgstr "Gỡ bỏ cột"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:260
msgid "Add Column"
msgstr "Thêm cột"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:261
msgid "Help on Column"
msgstr "Trợ giúp về cột"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:788
msgid "Hide Column"
msgstr "Ẩn cột"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794
msgid "Show Column"
msgstr "Hiện cột"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798
msgid "Select All Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799
msgid "Unselect All Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805
msgid "Select All Child Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình con"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806
msgid "Unselect All Child Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808
msgid "SIGABRT"
msgstr "SIGABRT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809
msgid "SIGALRM"
msgstr "SIGALRM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810
msgid "SIGCHLD"
msgstr "SIGCHLD"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811
msgid "SIGCONT"
msgstr "SIGCONT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812
msgid "SIGFPE"
msgstr "SIGFPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813
msgid "SIGHUP"
msgstr "SIGHUP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814
msgid "SIGILL"
msgstr "SIGILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815
msgid "SIGINT"
msgstr "SIGINT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816
msgid "SIGKILL"
msgstr "SIGKILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817
msgid "SIGPIPE"
msgstr "SIGPIPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818
msgid "SIGQUIT"
msgstr "SIGQUIT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819
msgid "SIGSEGV"
msgstr "SIGSEGV"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:820
msgid "SIGSTOP"
msgstr "SIGSTOP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:821
msgid "SIGTERM"
msgstr "SIGTERM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822
msgid "SIGTSTP"
msgstr "SIGTSTP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:823
msgid "SIGTTIN"
msgstr "SIGTTIN"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:824
msgid "SIGTTOU"
msgstr "SIGTTOU"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825
msgid "SIGUSR1"
msgstr "SIGUSR1"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:826
msgid "SIGUSR2"
msgstr "SIGUSR2"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:829
msgid "Send Signal"
msgstr "Gởi tín hiệu"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:837
msgid "Renice Process..."
msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:885
msgid ""
"_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
"Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"
#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:889
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32
msgid "Renice Process"
msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40
msgid ""
"You are about to change the scheduling priority of\n"
"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
"can decrease the nice level of a process. The lower\n"
"the number is the higher the priority.\n"
"\n"
"Please enter the desired nice level:"
msgstr ""
"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n"
"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n"
"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n"
"càng cao ưu tiên.\n"
"\n"
"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315
msgid "It is impossible to connect to '%1'."
msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162
msgid "Launch &System Guard"
msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380
msgid "&Properties"
msgstr "Tài &sản"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381
msgid "&Remove Display"
msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169
msgid "&Setup Update Interval..."
msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171
msgid "&Continue Update"
msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173
msgid "P&ause Update"
msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240
msgid ""
"<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and "
"hold the right mouse button on either the frame or the display box and "
"select the <i>Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> "
"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>"
msgstr ""
"<qt><p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải "
"hoặc vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> trong trình "
"đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu dáng đó.</p>"
"%1</qt>"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:48
#, no-c-format
msgid "Timer Interval"
msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138
msgid "Sensor Name"
msgstr "Tên bộ nhạy"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139
msgid "Host Name"
msgstr "Tên máy"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140
msgid "Log File"
msgstr "Tập tin ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28
msgid "Sensor Logger"
msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383
msgid "&Remove Sensor"
msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384
msgid "&Edit Sensor..."
msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396
msgid "St&op Logging"
msgstr "&Ngưng ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398
msgid "S&tart Logging"
msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26
msgid "Sensor Logger Settings"
msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
#: WorkSheet.cc:109
msgid ""
"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a "
"document type 'KSysGuardWorkSheet'."
msgstr ""
"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
"liệu KSysGuardWorkSheet."
#: WorkSheet.cc:125
msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
#: WorkSheet.cc:273
msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
#: WorkSheet.cc:334
msgid "&BarGraph"
msgstr "Đồ thị th&anh"
#: WorkSheet.cc:335
msgid "S&ensorLogger"
msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
#: WorkSheetSettings.cc:41
msgid "Worksheet Properties"
msgstr "Tài sản tờ làm việc"
#: WorkSheetSettings.cc:67
msgid "Rows:"
msgstr "Hàng:"
#: WorkSheetSettings.cc:76
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: WorkSheetSettings.cc:97
msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
#: WorkSheetSettings.cc:98
msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54
msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
#: WorkSheetSettings.cc:100
msgid "Enter the title of the worksheet here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
#: Workspace.cc:53
msgid ""
"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new "
"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
msgstr ""
"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải "
"tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo "
"bộ nhạy vào đây."
#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 ksysguard.cc:171
msgid "System Load"
msgstr "Trọng tải hệ thống"
#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176
msgid "Process Table"
msgstr "Bảng tiến trình"
#: Workspace.cc:135
#, c-format
msgid "Sheet %1"
msgstr "Tờ %1"
#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305
msgid ""
"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
"Do you want to save the worksheet?"
msgstr ""
"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
"Bạn có muốn lưu tờ này không?"
#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235
msgid "*.sgrd|Sensor Files"
msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
#: Workspace.cc:184
msgid "Select Worksheet to Load"
msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269
msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
#: Workspace.cc:239
msgid "Save Current Worksheet As"
msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
#: Workspace.cc:320
msgid "There are no worksheets that could be deleted."
msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
#: Workspace.cc:448
msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
#: ksgrd/HostConnector.cc:37
msgid "Connect Host"
msgstr "Máy kết nối"
#: ksgrd/HostConnector.cc:44
msgid "Host:"
msgstr "Máy:"
#: ksgrd/HostConnector.cc:54
msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
#: ksgrd/HostConnector.cc:61
msgid "Connection Type"
msgstr "Kiểu kết nối"
#: ksgrd/HostConnector.cc:66
msgid "ssh"
msgstr "SSH"
#: ksgrd/HostConnector.cc:69
msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
#: ksgrd/HostConnector.cc:72
msgid "rsh"
msgstr "RSH"
#: ksgrd/HostConnector.cc:73
msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
#: ksgrd/HostConnector.cc:76
msgid "Daemon"
msgstr "Trình nền"
#: ksgrd/HostConnector.cc:77
msgid ""
"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on "
"the machine you want to connect to, and is listening for client requests."
msgstr ""
"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên "
"máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
#: ksgrd/HostConnector.cc:80
msgid "Custom command"
msgstr "Lệnh tự chọn"
#: ksgrd/HostConnector.cc:81
msgid ""
"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the "
"remote host."
msgstr ""
"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên "
"máy ở xa."
#: ksgrd/HostConnector.cc:84
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: ksgrd/HostConnector.cc:90
msgid ""
"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
"connections."
msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
#: ksgrd/HostConnector.cc:93
msgid "e.g. 3112"
msgstr "v.d. 3112"
#: ksgrd/HostConnector.cc:96
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: ksgrd/HostConnector.cc:105
msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
msgstr ""
"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo "
"dõi."
#: ksgrd/HostConnector.cc:109
msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
#: ksgrd/SensorAgent.cc:88
msgid ""
"Message from %1:\n"
"%2"
msgstr ""
"Thông điệp từ %1:\n"
"%2"
#: SystemLoad.sgrd:5 ksgrd/SensorManager.cc:50
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"
#: ksgrd/SensorManager.cc:51
msgid "Idle Load"
msgstr "Trọng tải nghỉ"
#: ksgrd/SensorManager.cc:53
msgid "Nice Load"
msgstr "Trọng tải ưu tiên"
#: ksgrd/SensorManager.cc:54
msgid "User Load"
msgstr "Trọng tải người dùng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:55
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
#: SystemLoad.sgrd:13 ksgrd/SensorManager.cc:56
msgid "Physical Memory"
msgstr "Bộ nhớ vật lý"
#: SystemLoad.sgrd:21 ksgrd/SensorManager.cc:57
msgid "Swap Memory"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:58
msgid "Cached Memory"
msgstr "Bộ nhớ tạm"
#: ksgrd/SensorManager.cc:59
msgid "Buffered Memory"
msgstr "Bộ nhớ đệm"
#: ksgrd/SensorManager.cc:60
msgid "Used Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:61
msgid "Application Memory"
msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:62
msgid "Free Memory"
msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
#: ksgrd/SensorManager.cc:63
#, fuzzy
#| msgid "Application Memory"
msgid "Active Memory"
msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:64
#, fuzzy
#| msgid "Cached Memory"
msgid "Inactive Memory"
msgstr "Bộ nhớ tạm"
#: ksgrd/SensorManager.cc:65
#, fuzzy
#| msgid "Used Memory"
msgid "Wired Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:66
msgid "Exec Pages"
msgstr ""
#: ksgrd/SensorManager.cc:67
msgid "File Pages"
msgstr ""
#: ksgrd/SensorManager.cc:68
msgid "Process Count"
msgstr "Số tiến trình"
#: ksgrd/SensorManager.cc:69 ksgrd/SensorManager.cc:153
msgid "Process Controller"
msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
#: ksgrd/SensorManager.cc:70
msgid "Disk Throughput"
msgstr "Lưu tốc đĩa"
#: ksgrd/SensorManager.cc:71
msgid ""
"_: CPU Load\n"
"Load"
msgstr "Trọng tải"
#: ksgrd/SensorManager.cc:72
msgid "Total Accesses"
msgstr "Tổng số truy cập"
#: ksgrd/SensorManager.cc:73
msgid "Read Accesses"
msgstr "Truy cập đọc"
#: ksgrd/SensorManager.cc:74
msgid "Write Accesses"
msgstr "Truy cập ghi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:75
msgid "Read Data"
msgstr "Dữ liệu đọc"
#: ksgrd/SensorManager.cc:76
msgid "Write Data"
msgstr "Dữ liệu ghi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:77
msgid "Pages In"
msgstr "Trang đến"
#: ksgrd/SensorManager.cc:78
msgid "Pages Out"
msgstr "Trang đi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:79
msgid "Context Switches"
msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
#: ksgrd/SensorManager.cc:80
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:81
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
#: ksgrd/SensorManager.cc:82
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: ksgrd/SensorManager.cc:83
msgid "Transmitter"
msgstr "Bộ gởi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:84
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
#: ksgrd/SensorManager.cc:85
msgid "Compressed Packets"
msgstr "Gói tin đã nén"
#: ksgrd/SensorManager.cc:86
msgid "Dropped Packets"
msgstr "Gói tin bị mất"
#: ksgrd/SensorManager.cc:87
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: ksgrd/SensorManager.cc:88
msgid "FIFO Overruns"
msgstr "Tràn qua FIFO"
#: ksgrd/SensorManager.cc:89
msgid "Frame Errors"
msgstr "Lỗi khung"
#: ksgrd/SensorManager.cc:90
msgid "Multicast"
msgstr "Truyền một-nhiều"
#: ksgrd/SensorManager.cc:91
msgid "Packets"
msgstr "Gói tin"
#: ksgrd/SensorManager.cc:92
msgid "Carrier"
msgstr "Bộ truyền"
#: ksgrd/SensorManager.cc:93
msgid "Collisions"
msgstr "Va chạm"
#: ksgrd/SensorManager.cc:94
msgid "Sockets"
msgstr "Ổ cắm"
#: ksgrd/SensorManager.cc:95
msgid "Total Number"
msgstr "Tổng số"
#: ksgrd/SensorManager.cc:96 ksgrd/SensorManager.cc:154
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:97
msgid "Advanced Power Management"
msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ksgrd/SensorManager.cc:98
msgid "ACPI"
msgstr "ACPI"
#: ksgrd/SensorManager.cc:99
msgid "Thermal Zone"
msgstr "Khu vực Nhiệt"
#: ksgrd/SensorManager.cc:100
msgid "Temperature"
msgstr "Nhiệt độ"
#: ksgrd/SensorManager.cc:101
msgid "Fan"
msgstr "Quạt"
#: ksgrd/SensorManager.cc:102
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:103
msgid "Battery"
msgstr "Pin"
#: ksgrd/SensorManager.cc:104
msgid "Battery Charge"
msgstr "Nạp pin"
#: ksgrd/SensorManager.cc:105
msgid "Battery Usage"
msgstr "Dùng pin"
#: ksgrd/SensorManager.cc:106
msgid "Remaining Time"
msgstr "Thời gian còn lại"
#: ksgrd/SensorManager.cc:107
msgid "Interrupts"
msgstr "Lần ngắt"
#: SystemLoad.sgrd:10 ksgrd/SensorManager.cc:108
msgid "Load Average (1 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
#: ksgrd/SensorManager.cc:109
msgid "Load Average (5 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
#: ksgrd/SensorManager.cc:110
msgid "Load Average (15 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
#: ksgrd/SensorManager.cc:111
msgid "Clock Frequency"
msgstr "Tần số đồng hồ"
#: ksgrd/SensorManager.cc:112
msgid "Hardware Sensors"
msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:113
msgid "Partition Usage"
msgstr "Dùng phân vùng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:114
msgid "Used Space"
msgstr "Chỗ đã dùng"
#: ksgrd/SensorManager.cc:115
msgid "Free Space"
msgstr "Chỗ còn rảnh"
#: ksgrd/SensorManager.cc:116
msgid "Fill Level"
msgstr "Mức tô"
#: ksgrd/SensorManager.cc:120
#, c-format
msgid "CPU%1"
msgstr "CPU%1"
#: ksgrd/SensorManager.cc:122
#, c-format
msgid "Disk%1"
msgstr "Đĩa%1"
#: ksgrd/SensorManager.cc:127
#, c-format
msgid "Fan%1"
msgstr "Quạt%1"
#: ksgrd/SensorManager.cc:129
#, c-format
msgid "Temperature%1"
msgstr "Nhiệt độ%1"
#: ksgrd/SensorManager.cc:132
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
# Interrupts: Lần ngắt
#: ksgrd/SensorManager.cc:138
#, c-format
msgid "Int%1"
msgstr "Ngắt%1"
#
#: ksgrd/SensorManager.cc:145
msgid ""
"_: the unit 1 per second\n"
"1/s"
msgstr "1/giây"
#: ksgrd/SensorManager.cc:146
msgid "kBytes"
msgstr "kByte"
#: ksgrd/SensorManager.cc:147
msgid ""
"_: the unit minutes\n"
"min"
msgstr "phút"
#: ksgrd/SensorManager.cc:148
msgid ""
"_: the frequency unit\n"
"MHz"
msgstr "MHz"
#: ksgrd/SensorManager.cc:151
msgid "Integer Value"
msgstr "Giá trị số nguyên"
#: ksgrd/SensorManager.cc:152
msgid "Floating Point Value"
msgstr "Giá trị số điểm phù động"
#: ksgrd/SensorManager.cc:294
msgid "Connection to %1 has been lost."
msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104
msgid "Connection to %1 refused"
msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108
msgid "Host %1 not found"
msgstr "Không tìm thấy máy %1"
#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112
#, c-format
msgid "Timeout at host %1"
msgstr "Quá giờ tại máy %1"
#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116
#, c-format
msgid "Network failure host %1"
msgstr "Lỗi mạng máy %1"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:41
msgid "Global Style Settings"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:44
msgid "Display Style"
msgstr "Kiểu dáng trình bày"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:47
msgid "First foreground color:"
msgstr "Màu chữ 1:"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:54
msgid "Second foreground color:"
msgstr "Màu chữ 2:"
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:107 ksgrd/StyleSettings.cc:61
#, no-c-format
msgid "Alarm color:"
msgstr "Màu báo động:"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:85
msgid "Sensor Colors"
msgstr "Màu bộ nhạy"
#: ksgrd/StyleSettings.cc:91
msgid "Change Color..."
msgstr "Đổi màu..."
#: ksgrd/StyleSettings.cc:166
#, c-format
msgid "Color %1"
msgstr "Màu %1"
#: ksgrd/TimerSettings.cc:36
msgid "Timer Settings"
msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
#: ksgrd/TimerSettings.cc:43
msgid "Use update interval of worksheet"
msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
#: ksysguard.cc:64
msgid "TDE system guard"
msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556
msgid "TDE System Guard"
msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"
#: ksysguard.cc:100
msgid "88888 Processes"
msgstr "88888 Tiến trình"
#: ksysguard.cc:101
msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free"
msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh"
#: ksysguard.cc:103
msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free"
msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh"
#: ksysguard.cc:108
msgid "&New Worksheet..."
msgstr "Tờ làm &việc mới..."
#: ksysguard.cc:111
msgid "Import Worksheet..."
msgstr "Nập tờ làm việc..."
#: ksysguard.cc:114
msgid "&Import Recent Worksheet"
msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy"
#: ksysguard.cc:117
msgid "&Remove Worksheet"
msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc"
#: ksysguard.cc:120
msgid "&Export Worksheet..."
msgstr "&Xuất tờ làm việc..."
#: ksysguard.cc:125
msgid "C&onnect Host..."
msgstr "&Kết nối máy..."
#: ksysguard.cc:127
msgid "D&isconnect Host"
msgstr "&Ngắt kết nối máy"
#: ksysguard.cc:133
msgid "&Worksheet Properties"
msgstr "Tài &sản tờ làm việc"
#: ksysguard.cc:136
msgid "Load Standard Sheets"
msgstr "Tải các tờ chuẩn"
#: ksysguard.cc:140
msgid "Configure &Style..."
msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..."
#: ksysguard.cc:157
msgid "Do you really want to restore the default worksheets?"
msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?"
#: ksysguard.cc:158
msgid "Reset All Worksheets"
msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"
#: ksysguard.cc:159
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
#: ksysguard.cc:436
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 Process\n"
"%n Processes"
msgstr "%n Tiến trình"
#: ksysguard.cc:446
msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free"
msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
#: ksysguard.cc:504
msgid "No swap space available"
msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng"
#: ksysguard.cc:506
msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free"
msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
#: ksysguard.cc:515
msgid "Show only process list of local host"
msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ"
#: ksysguard.cc:516
msgid "Optional worksheet files to load"
msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải"
#: ksysguard.cc:558
msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard"
#: ksysguard.cc:566
msgid ""
"Solaris Support\n"
"Parts derived (by permission) from the sunos5\n"
"module of William LeFebvre's \"top\" utility."
msgstr ""
"Cách hỗ trợ Solaris\n"
"Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n"
"của tiện ích « top » của William LeFebvre."
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:82
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:91
#, no-c-format
msgid "Text color:"
msgstr "Màu chữ :"
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:90
#, no-c-format
msgid "Grid color:"
msgstr "Màu lưới:"
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:17
#, no-c-format
msgid "Log File Settings"
msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu"
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:187
#, no-c-format
msgid "Select Font..."
msgstr "Chọn phông chữ..."
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:199
#, no-c-format
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:238
#, no-c-format
msgid "&Add"
msgstr "Th&êm"
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:254
#, no-c-format
msgid "&Change"
msgstr "&Đổi"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:44
#, no-c-format
msgid "&Show unit"
msgstr "&HIện đơn vị"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:47
#, no-c-format
msgid "Enable this to append the unit to the title of the display."
msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày."
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:83
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:155
#, no-c-format
msgid "E&nable alarm"
msgstr "Bật bá&o động"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:149
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:89
#, no-c-format
msgid "&Enable alarm"
msgstr "&Bật báo động"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:225
#, no-c-format
msgid "Normal digit color:"
msgstr "Màu số chuẩn:"
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:233
#, no-c-format
msgid "Alarm digit color:"
msgstr "Màu số báo động:"
#: KSysGuardApplet.xml:5
msgid "CPU"
msgstr "CPU"
#: KSysGuardApplet.xml:10
msgid "Mem"
msgstr "Nhớ"
#~ msgid "#"
#~ msgstr "#"