You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kmouth.po

1169 lines
38 KiB

# Translation of kmouth to Vietnamese.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmouth\n"
"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:12+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Trần Thế Trung"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
#: configwizard.cpp:37
msgid "Initial Configuration - KMouth"
msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
#: configwizard.cpp:57
msgid "Text-to-Speech Configuration"
msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
#: configwizard.cpp:71
msgid "Initial Phrase Book"
msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
msgid "Word Completion"
msgstr "Điền nốt Từ"
#: kmouth.cpp:98
msgid "&Open as History..."
msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
msgid "Opens an existing file as history"
msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
#: kmouth.cpp:102
msgid "Save &History As..."
msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
msgid "Saves the actual history as..."
msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
#: kmouth.cpp:106
msgid "&Print History..."
msgstr "&In Lịch sử..."
#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
msgid "Prints out the actual history"
msgstr "In lịch sử hiện tại"
#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
msgid "Quits the application"
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
#: kmouth.cpp:116
msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
#: kmouth.cpp:117
msgid ""
"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some "
"text selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise "
"the selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
msgstr ""
"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn "
"trong lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
#: kmouth.cpp:120
msgid "Copies the selected section to the clipboard"
msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
#: kmouth.cpp:121
msgid ""
"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected "
"in the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected "
"sentences in the history (if any) are copied to the clipboard."
msgstr ""
"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
#: kmouth.cpp:125
msgid ""
"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
"field."
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
msgid "&Speak"
msgstr "&Nói"
#: kmouth.cpp:128
msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
msgid ""
"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
"are spoken."
msgstr ""
"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong "
"lịch sử (nếu có) sẽ được phát âm."
#: kmouth.cpp:132
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
msgid "Enables/disables the toolbar"
msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
#: kmouth.cpp:140
msgid "Show P&hrasebook Bar"
msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
msgid "Enables/disables the statusbar"
msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
#: kmouth.cpp:148
msgid "&Configure KMouth..."
msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
msgid "Opens the configuration dialog"
msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
#: kmouth.cpp:164
msgid "Cu&t"
msgstr "Cắ&t"
#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
msgid ""
"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
"clipboard"
msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
#: kmouth.cpp:172
msgid "Select &All Entries"
msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
msgid "Selects all phrases in the history"
msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
#: kmouth.cpp:176
msgid "D&eselect All Entries"
msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
msgid "Deselects all phrases in the history"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
msgid "Ready."
msgstr "Sẵn sàng."
#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
msgid "Opening file..."
msgstr "Mở tập tin..."
#: kmouth.cpp:317
msgid "Saving history with a new filename..."
msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
#: kmouth.cpp:326
msgid "Printing..."
msgstr "In ấn..."
#: kmouth.cpp:339
msgid "Exiting..."
msgstr "Thoát..."
#: kmouth.cpp:373
msgid "Toggling menubar..."
msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
#: kmouth.cpp:385
msgid "Toggling toolbar..."
msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
#: kmouth.cpp:402
msgid "Toggling phrasebook bar..."
msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
#: kmouth.cpp:419
msgid "Toggle the statusbar..."
msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
#: main.cpp:27
msgid "A type-and-say front end for speech synthesizers"
msgstr "Một giao diện gõ-vào-và-phát-âm cho trình tổng hợp giọng nói"
#: main.cpp:33
msgid "History file to open"
msgstr "Tập tin lịch sử để mở"
#: main.cpp:41
msgid "KMouth"
msgstr "Mồm K"
#: main.cpp:48
msgid "Tips, extended phrase books"
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
#: optionsdialog.cpp:123
msgid "General Options"
msgstr "Tuỳ chọn Chung"
#: optionsdialog.cpp:129
msgid "&Preferences"
msgstr "&Sở thích"
#: optionsdialog.cpp:133
msgid "&Text-to-Speech"
msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
#: optionsdialog.cpp:142
msgid "KTTSD Speech Service"
msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
#: optionsdialog.cpp:143
msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
msgid ""
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
"*|All Files"
msgstr ""
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
"*|Tất cả các Tập tin"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:260
msgid ""
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
"*|All Files"
msgstr ""
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
"*|Tất cả các Tập tin"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
msgid "&Overwrite"
msgstr "&Ghi đè"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
msgid ""
"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>."
"phrasebook</i>. Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
msgstr ""
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>. Bạn có "
"thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
msgid "File Extension"
msgstr "Đuôi Tập tin"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
msgid "Do Not Add"
msgstr "Đừng Thêm"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
msgid ""
"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>. Do you "
"wish to save in phrasebook format?"
msgstr ""
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>. Bạn có muốn "
"lưu theo định dạng phrasebook?"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
msgid "As Phrasebook"
msgstr "Theo định dạng Phrasebook"
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
msgid "As Plain Text"
msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134
msgid " (%1 of %2 books selected)"
msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145
msgid "Please decide which phrase books you need:"
msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153
msgid "Book"
msgstr "Quyển"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
msgid ""
"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated "
"with the selected phrase."
msgstr ""
"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn "
"đã chọn."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
msgid "Phrase Book"
msgstr "Từ điển Thành ngữ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300
msgid "Phrase"
msgstr "Đoạn văn"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301
msgid "Shortcut"
msgstr "Cách gõ tắt"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
msgid ""
"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can "
"select and modify individual phrases and sub phrase books"
msgstr ""
"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn "
"và sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
msgid "&New Phrase"
msgstr "Đoạn văn &Mới"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327
msgid "Adds a new phrase"
msgstr "Thêm một đoạn văn mới"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329
msgid "New Phrase &Book"
msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
msgstr ""
"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ "
"con có thể được đưa vào đó"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341
msgid "&Import..."
msgstr "&Nhập khẩu..."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343
msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book"
msgstr ""
"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345
msgid "I&mport Standard Phrase Book"
msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
msgstr ""
"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển "
"thành ngữ hiện có"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
msgid "&Export..."
msgstr "&Xuất khẩu..."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351
msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file"
msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355
msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)"
msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359
msgid "Closes the window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364
msgid ""
"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the "
"clipboard"
msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368
msgid ""
"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:93 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
#, no-c-format
msgid "Text of the &phrase:"
msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
msgid "Name of the &phrase book:"
msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
msgid ""
"<qt>There are unsaved changes.<br>Do you want to apply the changes before "
"closing the \"phrase book\" window or discard the changes?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu.<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước "
"khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
msgid ""
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the "
"Win, Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
msgstr ""
"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím "
"Win, Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
msgid "Invalid Shortcut Key"
msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695
msgid "(New Phrase Book)"
msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706
msgid "(New Phrase)"
msgstr "(Đoạn văn Mới)"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
msgid "Import Phrasebook"
msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475
#, c-format
msgid ""
"There was an error loading file\n"
"%1"
msgstr ""
"Có lỗi khi tải tập tin\n"
"%1"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743
msgid "Export Phrase Book"
msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ"
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449
#, c-format
msgid ""
"There was an error saving file\n"
"%1"
msgstr ""
"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
"%1"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:470
msgid ""
"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
"Please choose a unique key combination."
msgstr ""
"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
#: phrasebook/phrasetree.cpp:488
msgid "the standard \"%1\" action"
msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:489
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:504
msgid "the global \"%1\" action"
msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:505
msgid "Conflict with Global Shortcuts"
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:520
msgid "an other phrase"
msgstr "đoạn văn khác"
#: phrasebook/phrasetree.cpp:521
msgid "Key Conflict"
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
#: phraselist.cpp:56
msgid ""
"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
"and press the speak button for re-speaking."
msgstr ""
"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các "
"câu và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
#: phraselist.cpp:74
msgid ""
"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in "
"order to speak the entered phrase."
msgstr ""
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
"văn đã nhập được phát âm."
#: phraselist.cpp:454
msgid ""
"*|All Files\n"
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
msgstr ""
"*|Tất cả các Tập tin\n"
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
#: phraselist.cpp:454
msgid "Open File as History"
msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
msgid "Local"
msgstr "Địa phương"
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:51
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:105
msgid "Latin1"
msgstr "Latinh 1"
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:52
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:106
msgid "Unicode"
msgstr "Unicode"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:144
#, no-c-format
msgid ""
"With this combo box you decide which language should be associated with the "
"new dictionary."
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
msgid "Create Custom Language"
msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
msgid "Please enter the code for the custom language:"
msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
msgid "without name"
msgstr "không tên"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
msgid "Source of New Dictionary (1)"
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
msgid "Source of New Dictionary (2)"
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
msgid "&Directory:"
msgstr "&Thư mục:"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
msgid ""
"With this input field you specify which directory you want to load for "
"creating the new dictionary."
msgstr ""
"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ "
"điển mới."
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
msgid "Merge result"
msgstr "Trộn kết quả"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
msgid ""
"_: In the sense of a blank word list\n"
"Empty list"
msgstr "Danh sách trống"
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
msgid "TDE Documentation"
msgstr "Tài liệu TDE"
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 wordcompletion/kdedocsourceui.ui:68
#, no-c-format
msgid ""
"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of "
"this language."
msgstr ""
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành "
"cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài "
"liệu trong ngôn ngữ này."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:224
#, no-c-format
msgid ""
"With this combo box you select the language associated with the selected "
"dictionary."
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
msgid "Export Dictionary"
msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
msgid "Creating Word List"
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
msgid "Parsing the TDE documentation..."
msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
msgid "Merging dictionaries..."
msgstr "Trộn từ điển..."
#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
msgid "Parsing file..."
msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
msgid "Parsing directory..."
msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
msgid "Performing spell check..."
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
#: kmouthui.rc:14
#, no-c-format
msgid "&Phrase Books"
msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:16
#, no-c-format
msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
msgstr "Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:33
#, no-c-format
msgid "&Currently Selected Phrase or Phrase Book"
msgstr "&Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:55 phrasebook/buttonboxui.ui:99
#, no-c-format
msgid ""
"With this line edit you define the name of a sub-phrasebook or the contents "
"of a phrase."
msgstr ""
"Với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc "
"nội dung của một đoạn văn."
#: phrasebook/buttonboxui.ui:63
#, no-c-format
msgid "&None"
msgstr "&Không có gì"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this option then the selected phrase will not be reachable by "
"a keyboard shortcut."
msgstr ""
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ không thể được truy cập bằng "
"cách gõ tắt trên bàn phím."
#: phrasebook/buttonboxui.ui:74
#, no-c-format
msgid "C&ustom"
msgstr "Theo ý riên&g"
#: phrasebook/buttonboxui.ui:77
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this option then the selected phrase will be reachable by a "
"keyboard shortcut. You can change the shortcut with the button next to this "
"option."
msgstr ""
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ được truy cập bằng cách gõ "
"tắt trên bàn phím. Bạn có thể thay đổi cách gõ tắt với nút cạnh tuỳ chọn."
#: phrasebook/buttonboxui.ui:85
#, no-c-format
msgid "Shortcut for the phrase:"
msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
#: preferencesui.ui:24
#, no-c-format
msgid "Preferences"
msgstr "Sở thích"
#: preferencesui.ui:63
#, no-c-format
msgid "&Selection of phrases in the phrase book:"
msgstr "&Chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:"
#: preferencesui.ui:69 preferencesui.ui:90
#, no-c-format
msgid ""
"This combo box specifies whether selected phrases of the phrase book are "
"immediately spoken or just inserted into the edit field."
msgstr ""
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc đoạn văn đã chọn trong từ điển thành ngữ sẽ "
"được phát âm ngay hay chỉ được chèn vào trong ô soạn thảo."
#: preferencesui.ui:75
#, no-c-format
msgid "Speak Immediately"
msgstr "Phát âm Ngay"
#: preferencesui.ui:80
#, no-c-format
msgid "Insert Into Edit Field"
msgstr "Chèn vào Ô Soạn thảo"
#: preferencesui.ui:122
#, no-c-format
msgid "Closing the phrase &book edit window:"
msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:"
#: preferencesui.ui:128 preferencesui.ui:154
#, no-c-format
msgid ""
"This combo box specifies whether the phrase book is automatically saved when "
"the edit window is closed."
msgstr ""
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc từ điển thành ngữ có được tự động lưu sau khi "
"cửa sổ soạn thảo đóng hay không."
#: preferencesui.ui:134
#, no-c-format
msgid "Save Phrase Book"
msgstr "Lưu Từ điển Thành ngữ"
#: preferencesui.ui:139
#, no-c-format
msgid "Discard Changes"
msgstr "Bỏ qua Thay đổi"
#: preferencesui.ui:144
#, no-c-format
msgid "Ask Whether to Save"
msgstr "Hỏi lại Mỗi khi Đóng"
#: texttospeechconfigurationui.ui:16
#, no-c-format
msgid "Text-to-Speech"
msgstr "Văn bản sang Tiếng nói"
#: texttospeechconfigurationui.ui:55
#, no-c-format
msgid "C&ommand for speaking texts:"
msgstr "&Lệnh cho phát âm văn bản:"
#: texttospeechconfigurationui.ui:61 texttospeechconfigurationui.ui:81
#, no-c-format
msgid ""
"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
"parameters. KMouth knows the following placeholders:\n"
"%t -- the text that should be spoken\n"
"%f -- the name of a file containing the text\n"
"%l -- the language code\n"
"%% -- a percent sign"
msgstr ""
"Ô này chỉ định lệnh dùng để phát âm văn bản và các tham số của nó. Mồm K "
"biết các mặc định sau:\n"
"%t -- văn bản để phát âm\n"
"%f -- tên tập tin chứa văn bản\n"
"%l -- mã ngôn ngữ\n"
"%% -- ký hiệu phần trăm"
#: texttospeechconfigurationui.ui:117
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:46
#, no-c-format
msgid "Character &encoding:"
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
#: texttospeechconfigurationui.ui:123 texttospeechconfigurationui.ui:131
#, no-c-format
msgid ""
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
"text."
msgstr ""
"Hộp lựa chọn này chỉ định loại mã hoá ký tự nào dùng cho việc phân tích ngữ "
"pháp văn bản."
#: texttospeechconfigurationui.ui:141
#, no-c-format
msgid "Send the data as standard &input"
msgstr "Gửi dữ liệu theo dạng &nhập chuẩn."
#: texttospeechconfigurationui.ui:144
#, no-c-format
msgid ""
"This check box specifies whether the text is sent as standard input to the "
"speech synthesizer."
msgstr ""
"Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho "
"trình tổng hợp giọng nói hay không."
#: texttospeechconfigurationui.ui:152
#, no-c-format
msgid "&Use KTTSD speech service if possible"
msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
#: texttospeechconfigurationui.ui:155
#, no-c-format
msgid ""
"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior "
"to calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a "
"TDE daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech "
"synthesis and is currently developed in CVS."
msgstr ""
"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi "
"gọi trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình "
"nền TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng "
"nói và đang được phát triển trong CVS."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:24
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:24
#, no-c-format
msgid "&Compare to OpenOffice.org dictionary:"
msgstr "&So sánh với từ điển của OpenOffice.org:"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this check box the words are spell-checked before they are "
"inserted into the new dictionary."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô đánh dấu này, các từ sẽ được kiểm tra chính tả trước khi được "
"cho vào từ điển mới."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:52
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:106
#, no-c-format
msgid ""
"With this combo box you select the character encoding used to load text "
"files. This combo box is not used for XML files or for dictionary files."
msgstr ""
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập "
"tin văn bản. Hộp lựa chọn này không dành cho tập tin XML hoặc tập tin từ "
"điển."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:68
#, no-c-format
msgid "&Filename:"
msgstr "&Tên tập tin:"
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:74
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:90
#, no-c-format
msgid ""
"With this input field you specify which file you want to load for creating "
"the new dictionary."
msgstr ""
"Với ô nhập này, bạn chỉ định tập tin nào bạn muốn tải lên để tạo ra từ điển "
"mới."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:125
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:49
#, no-c-format
msgid ""
"With this input field you select the OpenOffice.org directory that will be "
"used to spellcheck the words of the new dictionary."
msgstr ""
"Với ô nhập này, bạn chọn thư mục OpenOffice.org để dùng cho việc kiểm tra "
"chính tả đối với các từ sẽ cho vào từ điển mới."
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:141
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:65 wordcompletion/wordcompletionui.ui:221
#, no-c-format
msgid "&Language:"
msgstr "&Ngôn ngữ:"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:24
#, no-c-format
msgid "C&reate new dictionary:"
msgstr "Tạo từ điển &mới:"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a new dictionary is created by either loading a "
"dictionary file or by counting the individual words in a text."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
"tin từ điển hoặc bằng cách đếm từng chữ trong văn bản."
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:38
#, no-c-format
msgid "&Merge dictionaries"
msgstr "Trộn &các từ điển"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:41
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a new dictionary is created by merging existing "
"dictionaries."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách trộn các từ "
"điển đã có."
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:60
#, no-c-format
msgid "From &file"
msgstr "Từ &tập tin"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:63
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a new dictionary is created by loading a file. You "
"may either select an XML file, a standard text file or a file containing a "
"word completion dictionary. If you select a standard text file or an XML "
"file the frequentness of the individual words is detected by simply counting "
"the occurrences of each word."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
"tin. Bạn có thể chọn một tập tin XML, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc "
"một tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. Nếu bạn chọn tập "
"tin văn bản thường hoặc tập tin XML, tần số sử dụng của một từ được phát "
"hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện."
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:82
#, no-c-format
msgid "From &TDE documentation"
msgstr "Từ tài liệu &TDE"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:88
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE "
"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
"counting the occurrences of each word."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ "
"pháp tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số "
"lần các từ này xuất hiện."
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:107
#, no-c-format
msgid "From f&older"
msgstr "Từ thư &mục"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:110
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a new dictionary is created by loading all files in a "
"folder and its subdirectories."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên các tập "
"tin trong thư mục và các thư mục con của nó."
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:135
#, no-c-format
msgid "Create an &empty wordlist"
msgstr "Tạo ra một danh mục từ &rỗng"
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:138
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this box a blank dictionary without any entries is created. As "
"KMouth automatically adds newly typed words to the dictionaries it will "
"learn your vocabulary with the time."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển rỗng mới sẽ được tạo ra, không chứa một mục "
"nào. Vì Mồm K sẽ thêm các từ mới gõ vào trong từ điển, nó sẽ học dần các từ "
"vựng theo thời gian."
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:30
#, no-c-format
msgid ""
"If you select this check box the words from the TDE documentation are spell-"
"checked before they are inserted into the new dictionary."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả "
"trước khi cho vào từ điển mới."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:40
#, no-c-format
msgid "Add D&ictionary..."
msgstr "Thêm Từ đ&iển..."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:43
#, no-c-format
msgid ""
"With this button you can add a new dictionary to the list of available "
"dictionaries."
msgstr ""
"Với nút này, bạn có thể thêm từ điển mới vào danh sách các từ điển sẵn có."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:62
#, no-c-format
msgid "&Delete Dictionary"
msgstr "&Xoá Từ điển"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:65
#, no-c-format
msgid "With this button you delete the selected dictionary."
msgstr "Với nút này, bạn xoá từ điển đã chọn."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:84
#, no-c-format
msgid "Move &Up"
msgstr "Di chuyển &Lên trên"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:87
#, no-c-format
msgid "With this button you move the selected dictionary up."
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn lên trên."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:106
#, no-c-format
msgid "&Move Down"
msgstr "Di chuyển Xuống &dưới"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:109
#, no-c-format
msgid "With this button you move the selected dictionary down."
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:128
#, no-c-format
msgid "&Export Dictionary..."
msgstr "Xuất &khẩu Từ điển..."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:131
#, no-c-format
msgid "With this button you export the selected dictionary to a file."
msgstr "Với nút này, bạn xuất khẩu từ điển đã chọn ra một tập tin."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:164
#, no-c-format
msgid "Dictionary"
msgstr "Từ điể"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:175
#, no-c-format
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:191
#, no-c-format
msgid ""
"This list contains all available dictionaries for the word completion. "
"KMouth will display a combo box next to the edit field in the main window if "
"this list contains more than one dictionary. You can use this combo box in "
"order to select the dictionary that actually gets used for the word "
"completion."
msgstr ""
"Danh sách này chứa tất cả các từ điển dành cho việc điền nốt các từ viết dở. "
"Mồm K sẽ hiển thị một hộp đa hợp cạnh ô soạn thảo trong cửa sổ chính nếu "
"danh sách chứa nhiều hơn một từ điển. Bạn có thể dùng hộp lựa chọn để chọn "
"từ điển sẽ dùng cho việc điền nốt từ viết dở."
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:210
#, no-c-format
msgid "&Selected Dictionary"
msgstr "&Chọn Từ điển"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:232
#, no-c-format
msgid "&Name:"
msgstr "&Tên:"
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:238
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:246
#, no-c-format
msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."
#, fuzzy
#~ msgid "Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
#, fuzzy
#~ msgid "&File"
#~ msgstr "&Tên tập tin:"
#, fuzzy
#~ msgid "&Edit"
#~ msgstr "&Sửa..."