You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
293 lines
8.2 KiB
293 lines
8.2 KiB
# Vietnamese translation for kcontrol.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcontrol\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:43 main.cpp:104
|
|
msgid "Trinity Control Center"
|
|
msgstr "Trung tâm điều khiển Trinity"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:45
|
|
msgid "Configure your desktop environment."
|
|
msgstr "Cấu hình môi trường làm việc của bạn."
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:47
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to the Trinity Control Center, a central place to configure your "
|
|
"desktop environment. Select an item from the index on the left to load a "
|
|
"configuration module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng bạn đến với Trung tâm điều khiển Trinity, một trung tâm để cấu "
|
|
"hình môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để "
|
|
"tải môđun cấu hình."
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:53
|
|
msgid "Trinity Info Center"
|
|
msgstr "Trung tâm thông tin Trinity"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:55
|
|
msgid "Get system and desktop environment information"
|
|
msgstr "Lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:57
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to the Trinity Info Center, a central place to find information "
|
|
"about your computer system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng bạn đến với Trung tâm thông tin Trinity, một trung tâm để tìm "
|
|
"thông tin về máy tính của bạn."
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:61
|
|
msgid ""
|
|
"Use the \"Search\" field if you are unsure where to look for a particular "
|
|
"configuration option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng ô \"Tìm kiếm\" nếu bạn không chắc chắn về nơi tìm tùy chọn cấu hình "
|
|
"nào đó."
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:64
|
|
msgid "Trinity version:"
|
|
msgstr "Phiên bản Trinity:"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:65
|
|
msgid "User:"
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:66
|
|
msgid "Hostname:"
|
|
msgstr "Tên máy:"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:67
|
|
msgid "System:"
|
|
msgstr "Hệ thống:"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:68
|
|
msgid "Release:"
|
|
msgstr "Phát hành:"
|
|
|
|
#: aboutwidget.cpp:69
|
|
msgid "Machine:"
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
#: dockcontainer.cpp:133
|
|
msgid "<big><b>Loading...</b></big>"
|
|
msgstr "<big><b>Đang nạp...</b></big>"
|
|
|
|
#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:371
|
|
msgid ""
|
|
"There are unsaved changes in the active module.\n"
|
|
"Do you want to apply the changes before running the new module or discard "
|
|
"the changes?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
|
|
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi chạy môđun mới hay bỏ qua "
|
|
"chúng?"
|
|
|
|
#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:374
|
|
msgid ""
|
|
"There are unsaved changes in the active module.\n"
|
|
"Do you want to apply the changes before exiting the Control Center or "
|
|
"discard the changes?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
|
|
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi thoát hay bỏ qua chúng?"
|
|
|
|
#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:377
|
|
msgid "Unsaved Changes"
|
|
msgstr "Những thay đổi chưa lưu"
|
|
|
|
#: helpwidget.cpp:48
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options.</"
|
|
"p><p>To read the full manual click <a href=\"%1\">here</a>.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Dùng \"Đây là gì?\" (Shift+F1) để xem trợ giúp về tùy chọn nào đó.</"
|
|
"p><p>Để đọc hướng dẫn đầy đủ nhấn <a href=\"%1\">vào đây</a>.</p>"
|
|
|
|
#: helpwidget.cpp:54
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Trinity Control Center</h1>There is no quick help available for the "
|
|
"active control module.<br><br>Click <a href = \"kcontrol/index.html\">here</"
|
|
"a> to read the general Control Center manual."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Trung tâm điều khiển TDE</h1>Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
|
|
"khiển đang chọn.<br><br>Nhấn vào<a href=\" kcontrol/index.html\">đây </a> để "
|
|
"đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm điều khiển."
|
|
|
|
#: kcrootonly.cpp:30
|
|
msgid ""
|
|
"<big>You need super user privileges to run this control module.</"
|
|
"big><br>Click on the \"Administrator Mode\" button below."
|
|
msgstr ""
|
|
"<big>Bạn cần quyền người dùng root để chạy môđun điều khiển này.</"
|
|
"big><br>Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" ở dưới."
|
|
|
|
#: main.cpp:105
|
|
msgid "The Trinity Control Center"
|
|
msgstr "Trung tâm điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:106
|
|
msgid "(c) 1998-2004, The Trinity Control Center Developers"
|
|
msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:115
|
|
msgid "Current Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"
|
|
|
|
#: main.cpp:116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previous Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"
|
|
|
|
#: moduleiconview.cpp:93
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules.cpp:154
|
|
msgid "<big>Loading...</big>"
|
|
msgstr "<big>Đang nạp...</b>"
|
|
|
|
#: moduletreeview.cpp:65
|
|
msgid "The %1 configuration group. Click to open it."
|
|
msgstr "Nhóm cấu hình %1. Nhấn vào để mở nó."
|
|
|
|
#: moduletreeview.cpp:67
|
|
msgid ""
|
|
"This treeview displays all available control modules. Click on one of the "
|
|
"modules to receive more detailed information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xem dạng cây hiển thị tất các các môđun điều khiển hiện có. Nhấn vào một "
|
|
"môđun để có thông tin cụ thể."
|
|
|
|
#: proxywidget.cpp:54
|
|
msgid "The currently loaded configuration module."
|
|
msgstr "Môđun cấu hình đang được tải vào."
|
|
|
|
#: proxywidget.cpp:88
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Changes in this module require root access.</b><br>Click the "
|
|
"\"Administrator Mode\" button to allow modifications in this module."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Những thay đổi trong môđun này cần truy cập root.</b><br>Nhấn vào nút "
|
|
"\"Chế độ người quản lí\" để cho phép các thay đổi trong môđun này."
|
|
|
|
#: proxywidget.cpp:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This module requires special permissions, probably for system-wide "
|
|
"modifications; therefore, it is required that you provide the root password "
|
|
"to be able to change the module's properties. If you do not provide the "
|
|
"password, the module will be disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môđun này đòi hỏi quyền đặc biệt để có thể thay đổi cho toàn hệ thống. Bởi "
|
|
"vậy bạn cần nhập mật khẩu root để có thể thay đổi tính chất trong môđun này. "
|
|
"Nếu không cung cấp mật khẩu root, sẽ không dùng được môđun này."
|
|
|
|
#: proxywidget.cpp:211
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: proxywidget.cpp:212
|
|
msgid "&Administrator Mode"
|
|
msgstr "Chế độ &Người quản lí"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:78
|
|
msgid "&Keywords:"
|
|
msgstr "&Từ khoá:"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:85
|
|
msgid "&Results:"
|
|
msgstr "&Kết quả:"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:105
|
|
msgid "Clear search"
|
|
msgstr "Xóa tìm kiếm"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:107
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:241
|
|
msgid "&Icon View"
|
|
msgstr "Xem &biểu tượng"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:246
|
|
msgid "&Tree View"
|
|
msgstr "&Xem kiểu cây"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:251
|
|
msgid "&Small"
|
|
msgstr "&Nhỏ"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:256
|
|
msgid "&Medium"
|
|
msgstr "&Vừa"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:261
|
|
msgid "&Large"
|
|
msgstr "&To"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:266
|
|
msgid "&Huge"
|
|
msgstr "&Khổng lồ"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:270 toplevel.cpp:387 toplevel.cpp:442
|
|
msgid "About Current Module"
|
|
msgstr "Về môđun này"
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:276 toplevel.cpp:352
|
|
msgid "&Report Bug..."
|
|
msgstr "&Báo cáo lỗi..."
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:354
|
|
msgid "Report Bug on Module %1..."
|
|
msgstr "Báo cáo lỗi về môđun %1..."
|
|
|
|
#: toplevel.cpp:435
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Help menu->about <modulename>\n"
|
|
"About %1"
|
|
msgstr "Về %1"
|
|
|
|
#: kcontrolui.rc:4
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr "Xem &biểu tượng"
|
|
|
|
#: kcontrolui.rc:5
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Mode"
|
|
msgstr "&Chế độ"
|
|
|
|
#: kcontrolui.rc:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Icon &Size"
|
|
msgstr "&Cỡ biểu tượng"
|