You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
128 lines
3.0 KiB
128 lines
3.0 KiB
# Vietnamese translation for K Math Applet.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kmathapplet\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-12-17 01:25+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 21:03+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:67
|
|
msgid "Evaluate:"
|
|
msgstr "Ước lượng:"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:115
|
|
msgid "Use &Degrees"
|
|
msgstr "&Dùng độ"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:116
|
|
msgid "Use &Radians"
|
|
msgstr "Dùng &Radian"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:206
|
|
msgid "< Eval"
|
|
msgstr "< Tính"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:213
|
|
msgid "Eval >"
|
|
msgstr "Tính >"
|
|
|
|
#: mathapplet.cpp:258
|
|
msgid "You have to enter an expression to be evaluated first."
|
|
msgstr "Trước tiên bạn cần phải nhập biểu thức cần ước lượng."
|
|
|
|
#: parser.cpp:658
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Syntax error"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#: parser.cpp:659 parser.cpp:663 parser.cpp:667 parser.cpp:671 parser.cpp:675
|
|
#: parser.cpp:679 parser.cpp:683 parser.cpp:687 parser.cpp:691 parser.cpp:694
|
|
#: parser.cpp:696
|
|
msgid "Math Expression Evaluator"
|
|
msgstr "Bộ ước lượng biểu thức toán học"
|
|
|
|
#: parser.cpp:662
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Missing parenthesis"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"thiếu dấu ngoặc"
|
|
|
|
#: parser.cpp:666
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Function name unknown"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"không biết tên hàm"
|
|
|
|
#: parser.cpp:670
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Void function variable"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"làm cho mất giá trị hàm"
|
|
|
|
#: parser.cpp:674
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Too many functions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"quá nhiều hàm"
|
|
|
|
#: parser.cpp:678
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Token-memory overflow"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"tràn bộ nhớ hiệu bài"
|
|
|
|
#: parser.cpp:682
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Stack overflow"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"tràn đống"
|
|
|
|
#: parser.cpp:686
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"Name of function not free"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"tên hàm không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: parser.cpp:690
|
|
msgid ""
|
|
"Parser error at position %1:\n"
|
|
"recursive function not allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi phân tách ở vị trí %1:\n"
|
|
"không cho phép hàm đệ qui"
|
|
|
|
#: parser.cpp:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find a defined constant at position %1"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hằng đã định nghĩa ở vị trí %1"
|
|
|
|
#: parser.cpp:696
|
|
msgid "Empty function"
|
|
msgstr "Hàm rỗng"
|