You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/klipper.po

376 lines
11 KiB

# Vietnamese translation for klipper.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: klipper\n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: configdialog.cpp:49
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
#: configdialog.cpp:52
msgid "Ac&tions"
msgstr "&Hành động"
#: configdialog.cpp:55
msgid "Global &Shortcuts"
msgstr "&Phím tắt toàn cục"
#: configdialog.cpp:99
msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
#: configdialog.cpp:101
msgid "Save clipboard contents on e&xit"
msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
#: configdialog.cpp:103
msgid "Remove whitespace when executing actions"
msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
#: configdialog.cpp:105
msgid ""
"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if "
"loaded as URL in a browser would cause an error. Enabling this option "
"removes any whitespace at the beginning or end of the selected string (the "
"original clipboard contents will not be modified)."
msgstr ""
"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ "
"không thay đổi)."
#: configdialog.cpp:107
msgid "&Replay actions on an item selected from history"
msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
#: configdialog.cpp:110
msgid "Pre&vent empty clipboard"
msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
#: configdialog.cpp:112
msgid ""
"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be "
"emptied. E.g. when an application exits, the clipboard would usually be "
"emptied."
msgstr ""
"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví "
"dụ khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
#: configdialog.cpp:117
msgid "&Ignore selection"
msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:119
msgid ""
"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
"Only explicit clipboard changes are recorded."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. "
"Chỉ những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
#: configdialog.cpp:123
msgid "Clipboard/Selection Behavior"
msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:127
msgid ""
"<qt>There are two different clipboard buffers available:"
"<br><br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl"
"+C, or by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar.<br><br><b>Selection</b> "
"is available immediately after selecting some text. The only way to access "
"the selection is to press the middle mouse button.<br><br>You can configure "
"the relationship between Clipboard and Selection.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:<br><br><b>Bảng tạm</b> sẽ được "
"điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay nhấn \"Sao chép\" từ "
"thanh công cụ hay thực đơn.<br><br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức "
"sau khi chọn văn bản nào đó. Cách duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn "
"vào nút chuột giữa.<br><br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm "
"này.</qt>"
#: configdialog.cpp:138
msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:141
#, fuzzy
msgid "Selecting this option synchronizes these two buffers."
msgstr ""
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
"trong TDE 1.x và 2.x."
#: configdialog.cpp:144
msgid "Separate clipboard and selection"
msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
#: configdialog.cpp:147
msgid ""
"Using this option will only set the selection when highlighting something "
"and the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
msgstr ""
"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng "
"tạm khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
#: configdialog.cpp:154
msgid "Tim&eout for action popups:"
msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
#: configdialog.cpp:156
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: configdialog.cpp:157
msgid "A value of 0 disables the timeout"
msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
#: configdialog.cpp:160
msgid "C&lipboard history size:"
msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
#: configdialog.cpp:182
msgid ""
"_n: entry\n"
" entries"
msgstr " mục"
#: configdialog.cpp:228
msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
#: configdialog.cpp:232
msgid ""
"Regular Expression (see https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp."
"html#details)"
msgstr ""
"Biểu thức chính quy (xem https://trinitydesktop.org/docs/qt3/qregexp."
"html#details)"
#: configdialog.cpp:233
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: configdialog.cpp:285
msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
#: configdialog.cpp:294
msgid "&Add Action"
msgstr "&Thêm hành động"
#: configdialog.cpp:297
msgid "&Delete Action"
msgstr "&Xoá hành động"
#: configdialog.cpp:300
#, c-format
msgid ""
"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will "
"be replaced with the clipboard contents."
msgstr ""
"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ "
"được thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
#: configdialog.cpp:306
msgid "Advanced..."
msgstr "Nâng cao..."
#: configdialog.cpp:331
msgid "Add Command"
msgstr "Thêm lệnh"
#: configdialog.cpp:332
msgid "Remove Command"
msgstr "Xóa lệnh"
#: configdialog.cpp:342
msgid "Click here to set the command to be executed"
msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
#: configdialog.cpp:343
msgid "<new command>"
msgstr "<lệnh mới>"
#: configdialog.cpp:365
msgid "Click here to set the regexp"
msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
#: configdialog.cpp:366
msgid "<new action>"
msgstr "<hành động mới>"
#: configdialog.cpp:406
msgid "Advanced Settings"
msgstr "Thiết lập nâng cao"
#: configdialog.cpp:423
msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
#: configdialog.cpp:426
msgid ""
"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
"\"actions\". Use<br><br><center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center><br>in "
"a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the window "
"you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is the "
"one you need to enter here.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi "
"\"hành động\". Dùng<br><br> <center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></"
"center><br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn "
"vào cửa sổ mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là "
"cái bạn cần nhập vào đây.</qt>"
#: klipperbindings.cpp:29
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: klipperbindings.cpp:31
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
#: klipperbindings.cpp:32
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
#: klipperbindings.cpp:33
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
#: klipperpopup.cpp:99
msgid "<empty clipboard>"
msgstr "<bảng tạm rỗng>"
#: klipperpopup.cpp:100
msgid "<no matches>"
msgstr "<không có tương ứng>"
#: klipperpopup.cpp:147
msgid "Klipper - Clipboard Tool"
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
#: popupproxy.cpp:154
msgid "&More"
msgstr "&Thêm"
#: toplevel.cpp:159
msgid "C&lear Clipboard History"
msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
#: toplevel.cpp:168
msgid "&Configure Klipper..."
msgstr "&Cấu hình Klipper..."
#: toplevel.cpp:232
msgid "Klipper - clipboard tool"
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
#: toplevel.cpp:543
msgid ""
"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
"selecting 'Enable Actions'"
msgstr ""
"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
#: toplevel.cpp:610
msgid ""
"Should Klipper start automatically\n"
"when you login?"
msgstr ""
"Klipper tự động chạy khi\n"
"đăng nhập?"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Automatically Start Klipper?"
msgstr "Tự động chạy Klipper?"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Start"
msgstr "Chạy"
#: toplevel.cpp:610
msgid "Do Not Start"
msgstr "Không chạy"
#: toplevel.cpp:665
msgid "Enable &Actions"
msgstr "Dùng &hành động"
#: toplevel.cpp:669
msgid "&Actions Enabled"
msgstr "&Hành động dùng"
#: toplevel.cpp:1104
msgid "TDE cut & paste history utility"
msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của TDE"
#: toplevel.cpp:1108
msgid "Klipper"
msgstr "Klipper"
#: toplevel.cpp:1115
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: toplevel.cpp:1119
msgid "Original Author"
msgstr "Tác giả gốc"
#: toplevel.cpp:1123
msgid "Contributor"
msgstr "Cộng tác"
#: toplevel.cpp:1127
msgid "Bugfixes and optimizations"
msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
#: toplevel.cpp:1131
msgid "Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: urlgrabber.cpp:174
msgid " - Actions For: "
msgstr " - Hành động cho: "
#: urlgrabber.cpp:196
msgid "Disable This Popup"
msgstr "Không dùng thực đơn này"
#: urlgrabber.cpp:200
msgid "&Edit Contents..."
msgstr "&Sửa nội dung..."
#: urlgrabber.cpp:271
msgid "Edit Contents"
msgstr "Sửa nội dung"
#, fuzzy
#~ msgid "Configure"
#~ msgstr "&Cấu hình Klipper..."