You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
143 lines
3.9 KiB
143 lines
3.9 KiB
# Vietnamese translation for kcmxinerama.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmxinerama\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 22:21+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:48
|
|
msgid "kcmxinerama"
|
|
msgstr "kcmxinerama"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:49
|
|
msgid "TDE Multiple Monitor Configurator"
|
|
msgstr "Trình cấu hình nhiều màn hình của TDE"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:51
|
|
msgid "(c) 2002-2003 George Staikos"
|
|
msgstr "Bản quyền © 2002-2003 của George Staikos"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:56
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Multiple Monitors</h1> This module allows you to configure TDE support for "
|
|
"multiple monitors."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Nhiều màn hình</h1> Môđun này cho phép cấu hình hỗ trợ nhiều màn hình của "
|
|
"TDE."
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Display %1"
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:90
|
|
msgid "Display Containing the Pointer"
|
|
msgstr "Màn hình chứa con trỏ"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:103
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>This module is only for configuring systems with a single desktop spread "
|
|
"across multiple monitors. You do not appear to have this configuration.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. Bạn "
|
|
"chưa có cấu hình này."
|
|
"<p></qt>"
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:187
|
|
msgid "Your settings will only affect newly started applications."
|
|
msgstr "Thiết lập chỉ có hiệu lực với các ứng dụng sẽ chạy."
|
|
|
|
#: kcmxinerama.cpp:187
|
|
msgid "TDE Multiple Monitors"
|
|
msgstr "Nhiều màn hình của TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 22
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "X Coordinate"
|
|
msgstr "Toạ độ X"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Y Coordinate"
|
|
msgstr "Toạ độ Y"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multiple Monitor Support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 92
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable multiple monitor virtual desktop support"
|
|
msgstr "Dùng hỗ trợ không gian ảo nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 103
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable multiple monitor window resistance support"
|
|
msgstr "Dùng hỗ trợ sự chống lại của cửa sổ với nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 114
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable multiple monitor window placement support"
|
|
msgstr "Dùng hỗ trợ sự sắp đặt của cửa sổ với nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 125
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable multiple monitor window maximize support"
|
|
msgstr "Dùng hỗ trợ sự phóng đại của cửa sổ với nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 136
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable multiple monitor window fullscreen support"
|
|
msgstr "Dùng hỗ trợ cửa sổ đầy màn hình với nhiều màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 146
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Identify All Displays"
|
|
msgstr "&Xác định mọi màn hình"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 182
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show unmanaged windows on:"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ chưa quản lý trên:"
|
|
|
|
#. i18n: file xineramawidget.ui line 204
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show TDE splash screen on:"
|
|
msgstr "Hiển thị hình khởi động TDE trên:"
|