You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
141 lines
2.9 KiB
141 lines
2.9 KiB
# Vietnamese translation for Web Archiver.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: webarchiver\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-01-25 02:44+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 17:48+1030\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 16
|
|
#: archivedialog.cpp:54 rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Web Archiver"
|
|
msgstr "Bộ tạo kho nén Mạng"
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:90
|
|
msgid "Unable to Open Web-Archive"
|
|
msgstr "Không thể mở kho nén Mạng"
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:91
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to open \n"
|
|
" %1 \n"
|
|
" for writing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể mở \n"
|
|
" %1 \n"
|
|
" để ghi."
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:125
|
|
msgid "Could Not Open Temporary File"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:126
|
|
msgid "Could not open a temporary file"
|
|
msgstr "Không thể mở một tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:157
|
|
msgid "Archiving webpage completed."
|
|
msgstr "Mới nén xong trang Mạng."
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:453
|
|
msgid "Downloading"
|
|
msgstr "Đang tải xuống"
|
|
|
|
#: archivedialog.cpp:468
|
|
msgid "Ok"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:57
|
|
msgid "Archive &Web Page..."
|
|
msgstr "Nén trang &Mạng..."
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:90
|
|
msgid "*.war *.tgz|Web Archives"
|
|
msgstr "Kho nén Mạng"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:91
|
|
msgid "Save Page as Web-Archive"
|
|
msgstr "Cất trang web bằng Web ARchive"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:96
|
|
msgid "Invalid URL"
|
|
msgstr "URL không hợp lệ"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:97
|
|
msgid ""
|
|
"The URL\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"is not valid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ URL\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"không phải hợp lệ."
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:104
|
|
msgid "File Exists"
|
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:105
|
|
msgid ""
|
|
"Do you really want to overwrite:\n"
|
|
"%1?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn thực sự muốn ghi đè lên:\n"
|
|
"%1 không?"
|
|
|
|
#: plugin_webarchiver.cpp:106
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
#. i18n: file plugin_webarchiver.rc line 8
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Extra Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ thêm"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 43
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Local File"
|
|
msgstr "Tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 51
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Tới:"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 59
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Archiving:"
|
|
msgstr "Đang nén:"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 75
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Original URL"
|
|
msgstr "URL gốc"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#. i18n: file archiveviewbase.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Tình trạng"
|