You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlayout.po

1398 lines
37 KiB

# Vietnamese translation for kcmlayout.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlayout\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: kcmlayout.cpp:580
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: kcmlayout.cpp:849
msgid "Brazilian ABNT2"
msgstr "ABNT2 Bra-xin"
#: kcmlayout.cpp:850
msgid "Dell 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:851
msgid "Everex STEPnote"
msgstr "Everex STEPnote"
#: kcmlayout.cpp:852
msgid "Generic 101-key PC"
msgstr "PC 101-phím Dell chung"
#: kcmlayout.cpp:853
msgid "Generic 102-key (Intl) PC"
msgstr "PC 102-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:854
msgid "Generic 104-key PC"
msgstr "PC 104-phím chung"
#: kcmlayout.cpp:855
msgid "Generic 105-key (Intl) PC"
msgstr "PC 105-phím (quốc tế) chung"
#: kcmlayout.cpp:856
msgid "Japanese 106-key"
msgstr "106-phim Nhật"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:857
msgid "Microsoft Natural"
msgstr "Microsoft Natural"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:858
msgid "Northgate OmniKey 101"
msgstr "Northgate OmniKey 101"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:859
msgid "Keytronic FlexPro"
msgstr "Keytronic FlexPro"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmlayout.cpp:860
msgid "Winbook Model XP5"
msgstr "Winbook Model XP5"
#: kcmlayout.cpp:863
msgid "Group Shift/Lock behavior"
msgstr "Ứng xử Shift/khoá nhóm"
#: kcmlayout.cpp:864
msgid "R-Alt switches group while pressed"
msgstr "Cú bấm Phím Alt phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:865
msgid "Right Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:866
msgid "Caps Lock key changes group"
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:867
msgid "Menu key changes group"
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:868
msgid "Both Shift keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:869
msgid "Control+Shift changes group"
msgstr "Phím Control và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:870
msgid "Alt+Control changes group"
msgstr "Phím Alt và Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:871
msgid "Alt+Shift changes group"
msgstr "Phím Alt và Shift đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:872
msgid "Control Key Position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:873
msgid "Make CapsLock an additional Control"
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:874
msgid "Swap Control and Caps Lock"
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:875
msgid "Control key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:876
msgid "Control key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:877
msgid "Use keyboard LED to show alternative group"
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:878
msgid "Num_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:879
msgid "Caps_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:880
msgid "Scroll_Lock LED shows alternative group"
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ"
#: kcmlayout.cpp:883
msgid "Left Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:884
msgid "Right Win-key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:885
msgid "Both Win-keys switch group while pressed"
msgstr "Việc bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:886
msgid "Left Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:887
msgid "Right Win-key changes group"
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:888
msgid "Third level choosers"
msgstr "Bộ chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:889
msgid "Press Right Control to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:890
msgid "Press Menu key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:891
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:892
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:893
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level"
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:894
msgid "CapsLock key behavior"
msgstr "Ứng xử phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:895
msgid "uses internal capitalization. Shift cancels Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:896
msgid "uses internal capitalization. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:897
msgid "acts as Shift with locking. Shift cancels Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:898
msgid "acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel Caps."
msgstr "làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:899
msgid "Alt/Win key behavior"
msgstr "Ứng xử phím Alt/Win"
#: kcmlayout.cpp:900
msgid "Add the standard behavior to Menu key."
msgstr "Thêm ứng xử chuẩn vào phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:901
msgid "Alt and Meta on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)"
#: kcmlayout.cpp:902
msgid "Meta is mapped to the Win-keys."
msgstr "Meta được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:903
msgid "Meta is mapped to the left Win-key."
msgstr "Meta được ánh xạ với phím Win bên trái."
#: kcmlayout.cpp:904
msgid "Super is mapped to the Win-keys (default)."
msgstr "Super được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:905
msgid "Hyper is mapped to the Win-keys."
msgstr "Hyper được ánh xạ với hai phím Win."
#: kcmlayout.cpp:906
msgid "Right Alt is Compose"
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:907
msgid "Right Win-key is Compose"
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:908
msgid "Menu is Compose"
msgstr "Trình đơn là « Cấu tạo »"
#: kcmlayout.cpp:911
msgid "Both Ctrl keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:912
msgid "Both Alt keys together change group"
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:913
msgid "Left Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:914
msgid "Right Shift key changes group"
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:915
msgid "Right Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:916
msgid "Left Alt key changes group"
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:917
msgid "Left Ctrl key changes group"
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:918
msgid "Compose Key"
msgstr "Phím « Cấu táo »"
#: kcmlayout.cpp:921
msgid "Shift with numpad keys works as in MS Windows."
msgstr "Phím Shift với vùng số làm việc như trong hệ điều hành Windows."
#: kcmlayout.cpp:922
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+<key>) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:923
msgid "Miscellaneous compatibility options"
msgstr "Tùy chọn khả năng tương thích lặt vặt"
#: kcmlayout.cpp:924
msgid "Right Control key works as Right Alt"
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải"
#: kcmlayout.cpp:927
msgid "Right Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:928
msgid "Left Alt key switches group while pressed"
msgstr "Việc bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm"
#: kcmlayout.cpp:929
msgid "Press Right Alt-key to choose 3rd level"
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba"
#: kcmlayout.cpp:932
msgid "R-Alt switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm Phím Alt bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:933
msgid "Left Alt key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Alt bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:934
msgid "Left Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên trái chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:935
msgid "Right Win-key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Win bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:936
msgid "Both Win-keys switch group while pressed."
msgstr "Cú bấm cả hai phím Win đồng thời chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:937
msgid "Right Ctrl key switches group while pressed."
msgstr "Cú bấm phím Ctrl bên phải chuyển đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:938
msgid "Right Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:939
msgid "Left Alt key changes group."
msgstr "Phím Alt bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:940
msgid "CapsLock key changes group."
msgstr "Phím CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:941
msgid "Shift+CapsLock changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Shift+CapsLock thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:942
msgid "Both Shift keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:943
msgid "Both Alt keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Alt đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:944
msgid "Both Ctrl keys together change group."
msgstr "Cả hai phím Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:945
msgid "Ctrl+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Ctrl+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:946
msgid "Alt+Ctrl changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Ctrl đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:947
msgid "Alt+Shift changes group."
msgstr "Tổ hợp phím Alt+Shift đồng thời thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:948
msgid "Menu key changes group."
msgstr "Phím trình đơn thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:949
msgid "Left Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:950
msgid "Right Win-key changes group."
msgstr "Phím Win bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:951
msgid "Left Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:952
msgid "Right Shift key changes group."
msgstr "Phím Shift bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:953
msgid "Left Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên trái thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:954
msgid "Right Ctrl key changes group."
msgstr "Phím Ctrl bên phải thay đổi nhóm."
#: kcmlayout.cpp:955
msgid "Press Right Ctrl to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Ctrl bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:956
msgid "Press Menu key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím trình đơn để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:957
msgid "Press any of Win-keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:958
msgid "Press Left Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:959
msgid "Press Right Win-key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Win bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:960
msgid "Press any of Alt keys to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt nào để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:961
msgid "Press Left Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Hãy bấm phím Alt bên trái để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:962
msgid "Press Right Alt key to choose 3rd level."
msgstr "Bấm phím Alt bên phải để chọn cấp thứ ba."
#: kcmlayout.cpp:963
msgid "Ctrl key position"
msgstr "Vị trí phím Ctrl"
#: kcmlayout.cpp:964
msgid "Make CapsLock an additional Ctrl."
msgstr "Làm cho phím CapsLock là phím Ctrl thêm"
#: kcmlayout.cpp:965
msgid "Swap Ctrl and CapsLock."
msgstr "Trao đổi phím Ctrl và phím CapsLock"
#: kcmlayout.cpp:966
msgid "Ctrl key at left of 'A'"
msgstr "Phím Ctrl bên trái phím A"
#: kcmlayout.cpp:967
msgid "Ctrl key at bottom left"
msgstr "Phím Ctrl bên trái dưới"
#: kcmlayout.cpp:968
msgid "Right Ctrl key works as Right Alt."
msgstr "Phím Ctrl bên phải làm việc như phím Alt bên phải."
#: kcmlayout.cpp:969
msgid "Use keyboard LED to show alternative group."
msgstr "Dùng đèn LED trên bàn phím để ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:970
msgid "NumLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Num_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:971
msgid "CapsLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Caps_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:972
msgid "ScrollLock LED shows alternative group."
msgstr "Đèn LED Scroll_Lock ngụ ý nhóm xen kẽ."
#: kcmlayout.cpp:973
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift cancels CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:974
msgid "CapsLock uses internal capitalization. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr "Phím CapsLock đặt nội bộ chữ hoa. Phím Shift không thôi chữ hoa."
#: kcmlayout.cpp:975
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift cancels CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift thôi phím "
"CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:976
msgid "CapsLock acts as Shift with locking. Shift doesn't cancel CapsLock."
msgstr ""
"Phím CapsLock làm việc như phím Shift mà không khóa. Phím Shift không thôi "
"phím CapsLock."
#: kcmlayout.cpp:977
msgid "CapsLock just locks the Shift modifier."
msgstr "Phím CapsLock chỉ khoá bộ sửa đổi Shift."
#: kcmlayout.cpp:978
msgid "CapsLock toggles normal capitalization of alphabetic characters."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt chữ hoá."
#: kcmlayout.cpp:979
msgid "CapsLock toggles Shift so all keys are affected."
msgstr "Phím CapsLock bật/tắt phím Shift để làm ảnh hưởng đến mọi phím."
#: kcmlayout.cpp:980
msgid "Alt and Meta are on the Alt keys (default)."
msgstr "Alt và Meta trên hai phím Alt (mặc định)."
#: kcmlayout.cpp:981
msgid "Alt is mapped to the right Win-key and Super to Menu."
msgstr "Alt được ánh xạ với phím Win bên phải, và Super với phím trình đơn."
#: kcmlayout.cpp:982
msgid "Compose key position"
msgstr "Cấu tạo vị trí phím"
#: kcmlayout.cpp:983
msgid "Right Alt is Compose."
msgstr "Phím Alt bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:984
msgid "Right Win-key is Compose."
msgstr "Phím Win bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:985
msgid "Menu is Compose."
msgstr "Phím trình đơn là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:986
msgid "Right Ctrl is Compose."
msgstr "Phím Ctrl bên phai là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:987
msgid "Caps Lock is Compose."
msgstr "Phím CapsLock là « Cấu tạo »."
#: kcmlayout.cpp:988
#, fuzzy
msgid "Special keys (Ctrl+Alt+&lt;key&gt;) handled in a server."
msgstr "Phím đặc biệt (Ctrl+Alt+<phím>) được quản lý bằng trình phục vụ."
#: kcmlayout.cpp:989
msgid "Adding the EuroSign to certain keys"
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào một số phím nào đó"
#: kcmlayout.cpp:990
msgid "Add the EuroSign to the E key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím E."
#: kcmlayout.cpp:991
msgid "Add the EuroSign to the 5 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 5."
#: kcmlayout.cpp:992
msgid "Add the EuroSign to the 2 key."
msgstr "Thêm dấu đồng Âu vào phím 2."
#: kxkbbindings.cpp:9
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: kxkbbindings.cpp:10
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
#: pixmap.cpp:243
msgid "Belgian"
msgstr "Bỉ"
#: pixmap.cpp:244
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bảo-gia-lơi"
#: pixmap.cpp:245
msgid "Brazilian"
msgstr "Bra-xin"
#: pixmap.cpp:246
msgid "Canadian"
msgstr "Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:247
msgid "Czech"
msgstr "Séc"
#: pixmap.cpp:248
msgid "Czech (qwerty)"
msgstr "Séc (qwerty)"
#: pixmap.cpp:249
msgid "Danish"
msgstr "Đan Mạch"
#: pixmap.cpp:250
msgid "Estonian"
msgstr "Et-tô-ni-a"
#: pixmap.cpp:251
msgid "Finnish"
msgstr "Phần Lan"
#: pixmap.cpp:252
msgid "French"
msgstr "Pháp"
#: pixmap.cpp:253
msgid "German"
msgstr "Đức"
#: pixmap.cpp:254
msgid "Hungarian"
msgstr "Hung-gia-lợi"
#: pixmap.cpp:255
msgid "Hungarian (qwerty)"
msgstr "Hung-gia-lợi (qwerty)"
#: pixmap.cpp:256
msgid "Italian"
msgstr "Ý"
#: pixmap.cpp:257
msgid "Japanese"
msgstr "Nhật"
#: pixmap.cpp:258
msgid "Lithuanian"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: pixmap.cpp:259
msgid "Norwegian"
msgstr "Na Uy"
#: pixmap.cpp:260
msgid "PC-98xx Series"
msgstr "Kiểu PC-98xx"
#: pixmap.cpp:261
msgid "Polish"
msgstr "Ba Lan"
#: pixmap.cpp:262
msgid "Portuguese"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: pixmap.cpp:263
msgid "Romanian"
msgstr "Lỗ-má-ni"
#: pixmap.cpp:264
msgid "Russian"
msgstr "Nga"
#: pixmap.cpp:265
msgid "Slovak"
msgstr "Xlô-vác"
#: pixmap.cpp:266
msgid "Slovak (qwerty)"
msgstr "Xlô-vác (qwerty)"
#: pixmap.cpp:267
msgid "Spanish"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: pixmap.cpp:268
msgid "Swedish"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: pixmap.cpp:269
msgid "Swiss German"
msgstr "Đức Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:270
msgid "Swiss French"
msgstr "Pháp Thụy Sĩ"
#: pixmap.cpp:271
msgid "Thai"
msgstr "Thái"
#: pixmap.cpp:272
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương quốc Anh Thống nhất"
#: pixmap.cpp:273
msgid "U.S. English"
msgstr "Tiếng Anh (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:274
msgid "U.S. English w/ deadkeys"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có phím chết"
#: pixmap.cpp:275
msgid "U.S. English w/ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:278
msgid "Armenian"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: pixmap.cpp:279
msgid "Azerbaijani"
msgstr "A-dợ-bai-sanh"
#: pixmap.cpp:280
msgid "Icelandic"
msgstr "Băng Đảo"
#: pixmap.cpp:281
msgid "Israeli"
msgstr "Do Thái"
#: pixmap.cpp:282
msgid "Lithuanian azerty standard"
msgstr "Li-tu-a-ni azerty chuẩn"
#: pixmap.cpp:283
msgid "Lithuanian querty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:284
msgid "Lithuanian querty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:285
msgid "Macedonian"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: pixmap.cpp:286
msgid "Serbian"
msgstr "Xéc-bi"
#: pixmap.cpp:287
msgid "Slovenian"
msgstr "Xlô-ven"
#: pixmap.cpp:288
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: pixmap.cpp:291
msgid "Arabic"
msgstr "Ả Rập"
#: pixmap.cpp:292
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: pixmap.cpp:293
msgid "Bengali"
msgstr "Ben-ga-ni"
#: pixmap.cpp:294
msgid "Croatian"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: pixmap.cpp:295
msgid "Greek"
msgstr "Hy Lạp"
#: pixmap.cpp:296
msgid "Latvian"
msgstr "Lát-vi-a"
#: pixmap.cpp:297
msgid "Lithuanian qwerty \"numeric\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « thuộc số »"
#: pixmap.cpp:298
msgid "Lithuanian qwerty \"programmer's\""
msgstr "Li-tu-a-ni qwerty « lập trình viên »"
#: pixmap.cpp:299
msgid "Turkish"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: pixmap.cpp:300
msgid "Ukrainian"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: pixmap.cpp:303
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: pixmap.cpp:304
msgid "Burmese"
msgstr "Miến Điện"
#: pixmap.cpp:305
msgid "Dutch"
msgstr "Hoà Lan"
#: pixmap.cpp:306
msgid "Georgian (latin)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:307
msgid "Georgian (russian)"
msgstr "Gi-oa-gi-a (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:308
msgid "Gujarati"
msgstr "Gu-gia-ra-ti"
#: pixmap.cpp:309
msgid "Gurmukhi"
msgstr "Gổ-mu-khi"
#: pixmap.cpp:310
msgid "Hindi"
msgstr "Hin-đi"
#: pixmap.cpp:311
msgid "Inuktitut"
msgstr "I-nukh-ti-túc"
#: pixmap.cpp:312
msgid "Iranian"
msgstr "Ba Tư"
#: pixmap.cpp:314
msgid "Latin America"
msgstr "Mỹ La-tinh"
#: pixmap.cpp:315
msgid "Maltese"
msgstr "Mantơ"
#: pixmap.cpp:316
msgid "Maltese (US layout)"
msgstr "Mantơ (bố trí Mỹ)"
#: pixmap.cpp:317
msgid "Northern Saami (Finland)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Phần Lan)"
#: pixmap.cpp:318
msgid "Northern Saami (Norway)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Na Uy)"
#: pixmap.cpp:319
msgid "Northern Saami (Sweden)"
msgstr "Bắc Xă-mi (Thuỵ Điển)"
#: pixmap.cpp:320
msgid "Polish (qwertz)"
msgstr "Ba Lan (qwertz)"
#: pixmap.cpp:321
msgid "Russian (cyrillic phonetic)"
msgstr "Nga (ki-rin ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:322
msgid "Tajik"
msgstr "Tha-gikh"
#: pixmap.cpp:323
msgid "Turkish (F)"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ (F)"
#: pixmap.cpp:324
msgid "U.S. English w/ ISO9995-3"
msgstr "Tiếng Anh Mỹ có ISO9995-3"
#: pixmap.cpp:325
msgid "Yugoslavian"
msgstr "Nam Tư"
#: pixmap.cpp:328
msgid "Bosnian"
msgstr "Bô-xni-a"
#: pixmap.cpp:329
msgid "Croatian (US)"
msgstr "Cờ-roát-ti-a (Mỹ)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: pixmap.cpp:330
msgid "Dvorak"
msgstr "Dvorak"
#: pixmap.cpp:331
msgid "French (alternative)"
msgstr "Pháp (xen kẽ)"
#: pixmap.cpp:332
msgid "French Canadian"
msgstr "Phap Ca-na-đa"
#: pixmap.cpp:333
msgid "Kannada"
msgstr "Kan-na-đa"
#: pixmap.cpp:334
msgid "Lao"
msgstr "Lào"
#: pixmap.cpp:335
msgid "Malayalam"
msgstr "Ma-lay-am"
#: pixmap.cpp:336
msgid "Mongolian"
msgstr "Mông-cổ"
#: pixmap.cpp:337
msgid "Ogham"
msgstr "O-gâm"
#: pixmap.cpp:338
msgid "Oriya"
msgstr "O-ri-ya"
#: pixmap.cpp:339
msgid "Syriac"
msgstr "Xi-ri-ác"
#: pixmap.cpp:340
msgid "Telugu"
msgstr "Te-lu-gu"
#: pixmap.cpp:341
msgid "Thai (Kedmanee)"
msgstr "Thái (Khe-đ-ma-ni)"
#: pixmap.cpp:342
msgid "Thai (Pattachote)"
msgstr "Thái (Pa-ta-chô-te)"
#: pixmap.cpp:343
msgid "Thai (TIS-820.2538)"
msgstr "Thái (TIS-820.2538)"
#: pixmap.cpp:346
msgid "Uzbek"
msgstr "U-dơ-bếch"
#: pixmap.cpp:347
msgid "Faroese"
msgstr "Pha-rô"
#: pixmap.cpp:350
msgid "Dzongkha / Tibetan"
msgstr "Tây Tạng"
#: pixmap.cpp:351
msgid "Hungarian (US)"
msgstr "Hung-gia-lợi (Mỹ)"
#: pixmap.cpp:352
msgid "Irish"
msgstr "Ái Nhĩ Lan"
#: pixmap.cpp:353
msgid "Israeli (phonetic)"
msgstr "Do Thái (ngữ âm)"
#: pixmap.cpp:354
msgid "Serbian (Cyrillic)"
msgstr "Xéc-bi (ki-rin)"
#: pixmap.cpp:355
msgid "Serbian (Latin)"
msgstr "Xéc-bi (la-tinh)"
#: pixmap.cpp:356
msgid "Swiss"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: kcmlayoutwidget.ui:48 kcmlayoutwidget.ui:137 kcmlayoutwidget.ui:283
#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
#: kcmlayoutwidget.ui:59
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard layouts"
msgstr "&Bật bố trí bàn phím"
#: kcmlayoutwidget.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
"<h1>Keyboard Layout</h1> Here you can choose your keyboard layout and model. "
"The 'model' refers to the type of keyboard that is connected to your "
"computer, while the keyboard layout defines \"which key does what\" and may "
"be different for different countries."
msgstr ""
"<h1>Bố trí bàn phím</h1>Ở đây bạn có khả năng chọn bố trí và mô hình bàn "
"phím riêng. « Mô hình » tham chiếu đến kiểu bàn phím được kết nối đến máy "
"tính của bạn, còn bố trí bàn phím xác định « phím nào làm gì » thì có thể là "
"khác nhau cho chỗ khác nhau."
#: kcmlayoutwidget.ui:84
#, no-c-format
msgid "Available layouts:"
msgstr "Bố trí hiện có :"
#: kcmlayoutwidget.ui:92
#, no-c-format
msgid "Active layouts:"
msgstr "Bố trí hoạt động:"
#: kcmlayoutwidget.ui:100
#, no-c-format
msgid "Keyboard &model:"
msgstr "&Mô hình bàn phím:"
#: kcmlayoutwidget.ui:119
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a keyboard model. This setting is independent of your "
"keyboard layout and refers to the \"hardware\" model, i.e. the way your "
"keyboard is manufactured. Modern keyboards that come with your computer "
"usually have two extra keys and are referred to as \"104-key\" models, which "
"is probably what you want if you do not know what kind of keyboard you "
"have.\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn mô hình bàn phím. Thiết lập này không phụ thuộc "
"vào bố trí bàn phím và tham chiếu đến mô hình « phần cứng », tức là cách chế "
"tạo bàn phím. Bàn phím hiện đại có sẵn với máy tính thường có hai phím thêm "
"thì được gọi như là mô hình « 104-phím », rất có thể là thích hợp với trường "
"hợp của bạn nếu bạn chưa biết nên chọn điều nào.\n"
#: kcmlayoutwidget.ui:126
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
#: kcmlayoutwidget.ui:148 kcmlayoutwidget.ui:294
#, no-c-format
msgid "Keymap"
msgstr "Sơ đồ phím"
#: kcmlayoutwidget.ui:159
#, no-c-format
msgid "Variant"
msgstr "Biến thế"
#: kcmlayoutwidget.ui:170
#, no-c-format
msgid "5"
msgstr "5"
#: kcmlayoutwidget.ui:181
#, no-c-format
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: kcmlayoutwidget.ui:197
#, no-c-format
msgid ""
"If more than one layout is present in this list, the TDE panel will offer a "
"docked flag. By clicking on this flag you can easily switch between layouts. "
"The first layout will be default one."
msgstr ""
"Nếu có nhiều bố trí trong danh sách này, bảng điều khiển TDE sẽ cung cấp một "
"cờ đã neo. Bằng cách nhấn vào cờ này, bạn có thể chuyển đổi dễ dàng giữa bố "
"trí khác nhau. Bố trí thứ nhất là điều mặc định."
#: kcmlayoutwidget.ui:213
#, no-c-format
msgid "Add >>"
msgstr "Thêm →"
#: kcmlayoutwidget.ui:221
#, no-c-format
msgid "<< Remove"
msgstr "← Gỡ bỏ"
#: kcmlayoutwidget.ui:263 kcmlayoutwidget.ui:642
#, no-c-format
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
#: kcmlayoutwidget.ui:316
#, no-c-format
msgid ""
"This is the list of available keyboard layouts in your system. You can add "
"layout to the active list by selecting it and pressing \"Add\" button."
msgstr ""
"Đây là danh sách các bố trí bàn phím có sẵn trong hệ thống này. Bạn có thể "
"thêm bố trí vào danh sách hoạt động, bằng cách chọn nó và bấm cái nút « Thêm "
"»."
#: kcmlayoutwidget.ui:327
#, no-c-format
msgid ""
"This is the command which is executed when switching to the selected layout. "
"It may help you if you want to debug layout switching, or if you want to "
"switch layouts without the help of TDE."
msgstr ""
"Đây là lệnh được thực hiện khi chuyển đổi sang bố trí đã chọn. Nó có thể "
"giúp đỡ bạn gỡ lỗi việc chuyển đổi bố trí, hoặc nếu bạn muốn chuyển đổi bố "
"trí không có TDE giúp đỡ."
#: kcmlayoutwidget.ui:338
#, no-c-format
msgid "Include latin layout"
msgstr "Gồm bố trí la-tinh"
#: kcmlayoutwidget.ui:341
#, no-c-format
msgid ""
"If after you switch to this layout some keyboard shortcuts based on latin "
"keys do not work try to enable this option."
msgstr ""
"Nếu sau khi bạn chuyển đổi sang bố trí này, một số phím tắt đựa vào bố trí "
"la-tinh không còn hoạt động được lại, hãy thử hiệu lực tùy chọn này."
#: kcmlayoutwidget.ui:349
#, no-c-format
msgid "Label:"
msgstr "Nhãn:"
#: kcmlayoutwidget.ui:371
#, no-c-format
msgid "Layout variant:"
msgstr "Biến thế bố trí:"
#: kcmlayoutwidget.ui:382
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a variant of selected keyboard layout. Layout variants "
"usually represent different key maps for the same language. For example, "
"Ukrainian layout might have four variants: basic, winkeys (as in Windows), "
"typewriter (as in typewriters) and phonetic (each Ukrainian letter is placed "
"on a transliterated latin one).\n"
msgstr ""
"Ở đây bạn có khả năng chọn một biến thế bố trí bàn phím đã chọn. Biến thế bố "
"trí thường đại diện sơ đồ phím khác nhau cho cùng một ngôn ngữ. Lấy thí dụ, "
"bố trí U-cợ-rainh có thể có bốn bố trí: cơ bản, phím Win (như trong hệ điều "
"hành Windows), máy đánh chữ và ngữ âm (mỗi chữ U-cợ-rainh được để trên một "
"chữ La-tinh đã chuyển chữ.\n"
#: kcmlayoutwidget.ui:429
#, no-c-format
msgid "Switching Options"
msgstr "Tùy chọn chuyển đổi"
#: kcmlayoutwidget.ui:474
#, no-c-format
msgid "Switching Policy"
msgstr "Chính sách chuyển đổi"
#: kcmlayoutwidget.ui:480
#, no-c-format
msgid ""
"If you select \"Application\" or \"Window\" switching policy, changing the "
"keyboard layout will only affect the current application or window."
msgstr ""
"Nếu bạn chọn chính sách « Ứng dụng » hay « Cửa sổ », việc chuyển đổi bố trí "
"bàn phím sẽ có tác động chỉ ứng dụng hay cửa sổ hiện thời."
#: kcmlayoutwidget.ui:491
#, no-c-format
msgid "&Global"
msgstr "T&oàn cục"
#: kcmlayoutwidget.ui:502
#, no-c-format
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: kcmlayoutwidget.ui:510
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
#: kcmlayoutwidget.ui:520
#, no-c-format
msgid "Show country flag"
msgstr "Hiện cờ quốc gia"
#: kcmlayoutwidget.ui:526
#, no-c-format
msgid "Shows country flag on background of layout name in tray icon"
msgstr "Hiển thị cờ quốc gia trên nền của tên bố trí trong biểu tượng khay."
#: kcmlayoutwidget.ui:534
#, no-c-format
msgid "Sticky Switching"
msgstr "Chuyển đổi dính"
#: kcmlayoutwidget.ui:545
#, no-c-format
msgid "Enable sticky switching"
msgstr "Bật khả năng chuyển đổi dính"
#: kcmlayoutwidget.ui:548
#, no-c-format
msgid ""
"If you have more than two layouts and turn this option on, switching with "
"the keyboard shortcut or clicking on the kxkb indicator will only cycle "
"through the last few layouts. You can specify the number of layouts to "
"rotate below. You can still access all layouts by right-clicking on the kxkb "
"indicator."
msgstr ""
"Nếu bạn có hơn hai bố trí và bật tùy chọn này, việc chuyển đổi bằng phím tắt "
"hoặc bằng cách nhấn vào chỉ thị kxkb sẽ chỉ quay qua vài bố trí cuối cùng. "
"Bạn có thể xác định bên dưới số bố trí cần xoay. Bạn vẫn có thể truy cập mọi "
"bố trí bằng cách nhấn-phải vào chỉ thị kxkb."
#: kcmlayoutwidget.ui:559
#, no-c-format
msgid "Number of layouts to rotate:"
msgstr "Số bố trí cần xoay"
#: kcmlayoutwidget.ui:586
#, no-c-format
msgid "Show indicator for single layout"
msgstr "Hiện chỉ thị cho bố trí đơn"
#: kcmlayoutwidget.ui:598 kcmlayoutwidget.ui:620
#, no-c-format
msgid "Xkb Options"
msgstr "Tùy chọn kb"
#: kcmlayoutwidget.ui:609
#, no-c-format
msgid "&Enable xkb options"
msgstr "Bật tùy chọn xkb"
#: kcmlayoutwidget.ui:623
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set xkb extension options instead of, or in addition to, "
"specifying them in the X11 configuration file."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thiết lập các tùy chọn mở rộng xkb thay vào, hay thêm vào "
"việc xác định chúng trong tập tin cấu hình X11."
#: kcmlayoutwidget.ui:634
#, no-c-format
msgid "&Reset old options"
msgstr "Đặt &lại tùy chọn cũ"
#: kcmmiscwidget.ui:33
#, no-c-format
msgid "NumLock on TDE Startup"
msgstr "NumLock khi khởi động TDE"
#: kcmmiscwidget.ui:36
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to setup the state of NumLock after TDE "
"startup.<p>You can configure NumLock to be turned on or off, or configure "
"TDE not to set NumLock state."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng thiết lập tình trạng của "
"NumLock sau khi TDE khởi động.<p>Bạn có thể cấu hình NumLock để được bật hay "
"tắt, hoặc cấu hình TDE sẽ không đặt tình trạng NumLock."
#: kcmmiscwidget.ui:47
#, no-c-format
msgid "Turn o&ff"
msgstr "&Tắt"
#: kcmmiscwidget.ui:58
#, no-c-format
msgid "Leave unchan&ged"
msgstr "&Để lại"
#: kcmmiscwidget.ui:69
#, no-c-format
msgid "T&urn on"
msgstr "&Bật"
#: kcmmiscwidget.ui:82
#, no-c-format
msgid "Keyboard Repeat"
msgstr "Lặp lại bàn phím"
#: kcmmiscwidget.ui:101
#, no-c-format
msgid "&Delay:"
msgstr "&Hoãn:"
#: kcmmiscwidget.ui:136 kcmmiscwidget.ui:156
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the delay after which a pressed "
"key will start generating keycodes. The 'Repeat rate' option controls the "
"frequency of these keycodes."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt trì hoãn sau đó phím đã "
"bấm sẽ bắt đầu tạo ra mã phím. Tùy chọn « Tỷ lệ lặp lại » điều khiển tần số "
"của các mã phím này."
#: kcmmiscwidget.ui:153
#, no-c-format
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
#: kcmmiscwidget.ui:172
#, no-c-format
msgid "&Rate:"
msgstr "T&ỷ lệ:"
#: kcmmiscwidget.ui:207 kcmmiscwidget.ui:230
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to set the rate at which keycodes are "
"generated while a key is pressed."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng đặt tỷ lệ tạo ra mã phím "
"trong khi bấm phím."
#: kcmmiscwidget.ui:227
#, no-c-format
msgid "/s"
msgstr "/giây"
#: kcmmiscwidget.ui:238
#, no-c-format
msgid "&Enable keyboard repeat"
msgstr "&Bật lặp lại bàn phím"
#: kcmmiscwidget.ui:244
#, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
"character over and over again. For example, pressing and holding down the "
"Tab key will have the same effect as that of pressing that key several times "
"in succession: Tab characters continue to be emitted until you release the "
"key."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
"phím đó."
#: kcmmiscwidget.ui:252
#, no-c-format
msgid "Use &BIOS settings"
msgstr ""
#: kcmmiscwidget.ui:258
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"If you check this option, pressing and holding down a key emits the same "
"character over and over again as set in the BIOS. For example, pressing and "
"holding down the Tab key will have the same effect as that of pressing that "
"key several times in succession: Tab characters continue to be emitted until "
"you release the key."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, việc bấm giữ phím nào nhập cùng một ký tự nhiều "
"lần. Lấy thí dụ, việc bấm giữ phím Tab sẽ có cùng tác động với nhiều việc "
"liên tiếp bấm phím đó : ký tự Tab tiếp tục được nhập cho đến khi bạn nhả "
"phím đó."
#: kcmmiscwidget.ui:277
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#: kcmmiscwidget.ui:280 kcmmiscwidget.ui:302
#, no-c-format
msgid ""
"If supported, this option allows you to hear audible clicks from your "
"computer's speakers when you press the keys on your keyboard. This might be "
"useful if your keyboard does not have mechanical keys, or if the sound that "
"the keys make is very soft.<p>You can change the loudness of the key click "
"feedback by dragging the slider button or by clicking the up/down arrows on "
"the spin box. Setting the volume to 0% turns off the key click."
msgstr ""
"Nếu được hỗ trợ, tùy chọn này cho bạn khả năng nghe tiếng lách cách được "
"phát ra bởi loa của máy tính khi bạn bấm phím trên bàn phím. Có ích nếu bàn "
"phím không có phím vật lý, hoặc nếu phím làm tiếng rất ít.<p>Bạn có thể điều "
"chỉnh âm lượng của độ phản hồi bấm phím bằng cách kéo nút trượt hoặc bằng "
"cách nhấn vào mũi tên lên/xuống trên hộp xoay. Việc đặt âm lượng thành 0% sẽ "
"tắt tính năng phát tiếng lách cách khi bấm phím."
#: kcmmiscwidget.ui:296
#, no-c-format
msgid "Key click &volume:"
msgstr "&Âm lượng nhấn phím:"
#, fuzzy
#~ msgid "Options"
#~ msgstr "Tùy chọn kb"