You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
94 lines
2.4 KiB
94 lines
2.4 KiB
# Translation of kpartsaver.po to Vietnamese
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kpartsaver\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-02-26 02:46+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:53+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#: kpartsaver.cpp:62
|
|
msgid "KPart Screen Saver"
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình mang tên KPart"
|
|
|
|
#: kpartsaver.cpp:124
|
|
msgid "The screen saver is not configured yet."
|
|
msgstr "Ảnh bảo vệ màn hình chưa được cài đặt"
|
|
|
|
#: kpartsaver.cpp:258
|
|
msgid "All of your files are unsupported"
|
|
msgstr "Mọi tập tin của bạn không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: kpartsaver.cpp:341
|
|
msgid "Select Media Files"
|
|
msgstr "Chọn tập tin âm thanh/hình ảnh"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 17
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Media Screen Saver"
|
|
msgstr "Bộ bảo vệ màn hình có âm thanh/hình ảnh"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 73
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Down"
|
|
msgstr "&Xuống"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 84
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 92
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Add..."
|
|
msgstr "&Thêm..."
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 126
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 143
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Only show one randomly chosen medium"
|
|
msgstr "Chỉ hiện một hình ảnh được chọn ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 168
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Switch to another medium after a delay"
|
|
msgstr "Chuyển tới hình ảnh tiếp theo sau một lúc"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 193
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Delay:"
|
|
msgstr "Khoảng thời gian giữa các hình ảnh:"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 212
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Choose next medium randomly"
|
|
msgstr "Chọn hình ảnh kế tiếp một cách ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#. i18n: file configwidget.ui line 223
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "seconds"
|
|
msgstr "giây"
|