You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdeedu/kmplot.po

3397 lines
95 KiB

# Translation of kmplot.po to Vietnamese.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kmplot\n"
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-06-02 15:26+0930\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
#: kprinterdlg.cpp:39
msgid "KmPlot Options"
msgstr "Tuỳ chọn KmPlot"
#: kprinterdlg.cpp:45
msgid "Print header table"
msgstr "In bảng đề mục"
#: kprinterdlg.cpp:46
msgid "Transparent background"
msgstr "Nền trong suốt"
#: kparametereditor.cpp:81 kparametereditor.cpp:107
msgid "Parameter Value"
msgstr "Giá trị Tham số"
#: kparametereditor.cpp:81 kparametereditor.cpp:107
msgid "Enter a new parameter value:"
msgstr "Nhập vào giá trị tham số mới:"
#: kparametereditor.cpp:92
msgid "The value %1 already exists and will therefore not be added."
msgstr "Giá trị %1 đã tồn tại và không thể thêm được."
#: kparametereditor.cpp:119
msgid "The value %1 already exists."
msgstr "Giá trị %1 đã tồn tại."
#: kparametereditor.cpp:137 kparametereditor.cpp:205
msgid "*.txt|Plain Text File "
msgstr "*.txt|Tập tin Văn bản Thuần"
#: kmplotio.cpp:229 kparametereditor.cpp:143
msgid "The file does not exist."
msgstr "Tập tin này không tồn tại."
#: kmplotio.cpp:235 kmplotio.cpp:245 kparametereditor.cpp:154
#: kparametereditor.cpp:195
msgid "An error appeared when opening this file"
msgstr "Có lỗi khi mở tập tin này"
#: kparametereditor.cpp:182
msgid ""
"Line %1 is not a valid parameter value and will therefore not be included. Do "
"you want to continue?"
msgstr ""
"Dòng %1 không phải là một giá trị tham số hợp lệ và sẽ không được nhận. Bạn có "
"muốn tiếp tục không?"
#: kparametereditor.cpp:188
msgid "Would you like to be informed about other lines that cannot be read?"
msgstr "Bạn có muốn được thông báo về các dòng có lỗi khác không?"
#: kparametereditor.cpp:188
msgid "Get Informed"
msgstr "Lấy Thông báo"
#: kparametereditor.cpp:188
msgid "Ignore Information"
msgstr "Bỏ qua Thông tin"
#: MainDlg.cpp:271 MainDlg.cpp:296 kparametereditor.cpp:209
msgid ""
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to continue and "
"overwrite this file?"
msgstr ""
"Tập tin có tên \"%1\" đã tồn tại. Bạn có thực sự muốn ghi đè tập tin này không?"
#: MainDlg.cpp:271 MainDlg.cpp:296 kparametereditor.cpp:209
msgid "Overwrite File?"
msgstr "Ghi đè Tập tin?"
#: MainDlg.cpp:271 MainDlg.cpp:296 kparametereditor.cpp:209
msgid "&Overwrite"
msgstr "&Ghi đè"
#: kparametereditor.cpp:234 kparametereditor.cpp:238 kparametereditor.cpp:263
msgid "An error appeared when saving this file"
msgstr "Có lỗi khi lưu tập tin"
#: keditconstant.cpp:61
msgid "Please insert a valid constant name between A and Z."
msgstr "Xin chèn vào một tên hằng số hợp lệ giữa A và Z."
#: keditconstant.cpp:78
msgid "The constant already exists."
msgstr "Hằng số đã có."
#. i18n: file kmplot_part.rc line 23
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
msgid "&Plot"
msgstr "&Vẽ"
#. i18n: file kmplot_part.rc line 47
#: rc.cpp:18 rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Show S&liders"
msgstr "Hiển thị Con &trượt"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 22
#: rc.cpp:54 rc.cpp:1708
#, no-c-format
msgid "Edit Plots"
msgstr "Soạn Đồ thị"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 75
#: rc.cpp:63 rc.cpp:1717
#, no-c-format
msgid "apply the changes and close the dialog"
msgstr "áp dụng các thay đổi và đóng hộp thoại"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 78
#: rc.cpp:66 rc.cpp:1720
#, no-c-format
msgid "Click here to apply your changes and close this dialog."
msgstr "Ấn vào đây để áp dụng các thay đổi và đóng hộp thoại này."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 89
#: rc.cpp:72 rc.cpp:1726
#, no-c-format
msgid "cancel without any changes"
msgstr "huỷ bỏ các thay đổi"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 92
#: rc.cpp:75 rc.cpp:1729
#, no-c-format
msgid "Click here to close the dialog without any changes."
msgstr "Ấn vào đây để đóng hộp thoại và không thay đổi gì."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 130
#: rc.cpp:78 rc.cpp:1732
#, no-c-format
msgid "list of functions to be plotted"
msgstr "danh sách hàm để vẽ"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 133
#: rc.cpp:81 rc.cpp:1735
#, no-c-format
msgid ""
"Here you see the list of all functions to be plotted. The checked functions are "
"visible, the others are hidden. Click on a checkbox to show or hide the "
"function."
msgstr ""
"Tại đây, bạn thấy danh sách các hàm để vẽ. Các hàm đã đánh dấu đều có thể thấy "
"được, các hàm khác là ẩn. Ấn vào một ô đánh dấu để hiện hoặc giấu hàm."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 155
#: rc.cpp:87 rc.cpp:1741
#, no-c-format
msgid "delete the selected function"
msgstr "xoá hàm đã chọn"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 158
#: rc.cpp:90 rc.cpp:1744
#, no-c-format
msgid "Click here to delete the selected function from the list."
msgstr "Ấn vào đây để xoá hàm đã chọn khỏi danh sách."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 177
#: rc.cpp:93 rc.cpp:1747
#, no-c-format
msgid "&Edit..."
msgstr "&Soạn..."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 180
#: rc.cpp:96 rc.cpp:1750
#, no-c-format
msgid "edit the selected function"
msgstr "soạn hàm đã chọn"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 183
#: rc.cpp:99 rc.cpp:1753
#, no-c-format
msgid "Click here to edit the selected function."
msgstr "Ấn vào đây để soạn hàm đã chọn."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 199
#: rc.cpp:102 rc.cpp:1756
#, no-c-format
msgid "Ne&w Function Plot..."
msgstr "Hàm &Mới..."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 205
#: rc.cpp:105 rc.cpp:114 rc.cpp:123 rc.cpp:132 rc.cpp:141 rc.cpp:1759
#: rc.cpp:1768 rc.cpp:1777 rc.cpp:1786 rc.cpp:1795
#, no-c-format
msgid "define a new function"
msgstr "định nghĩa hàm mới"
#. i18n: file FktDlgData.ui line 208
#: rc.cpp:108 rc.cpp:117 rc.cpp:126 rc.cpp:135 rc.cpp:144 rc.cpp:1762
#: rc.cpp:1771 rc.cpp:1780 rc.cpp:1789 rc.cpp:1798
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to define a new function. There are 3 types of function, explicit "
"given functions, parametric plots and polar plots. Choose the appropriate type "
"from the drop down list."
msgstr ""
"Ấn vào đây để định nghĩa một hàm mới. Có 3 loại hàm, hàm thông thường, hàm có "
"tham số và hàm dành cho đồ thị cực. Chọn một loại trong ô lựa chọn."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 224
#: rc.cpp:111 rc.cpp:1765
#, no-c-format
msgid "New &Parametric Plot..."
msgstr "Hàm &Tham số Mới..."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 246
#: rc.cpp:120 rc.cpp:1774
#, no-c-format
msgid "&New Polar Plot..."
msgstr "Hàm &Cực Mới..."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 288
#: rc.cpp:129 rc.cpp:1783
#, no-c-format
msgid "Cop&y Function..."
msgstr "&Sao chép Hàm..."
#. i18n: file FktDlgData.ui line 313
#: rc.cpp:138 rc.cpp:1792
#, no-c-format
msgid "&Move Function..."
msgstr "&Di chuyển Hàm..."
#. i18n: file editderivativespage.ui line 16
#: rc.cpp:147 rc.cpp:1801
#, no-c-format
msgid "Edit Derivatives"
msgstr "Soạn Đạo hàm"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 47
#: rc.cpp:150 rc.cpp:183 rc.cpp:322 rc.cpp:385 rc.cpp:549 rc.cpp:661
#: rc.cpp:1804 rc.cpp:1837 rc.cpp:1976 rc.cpp:2039 rc.cpp:2203 rc.cpp:2315
#, no-c-format
msgid "color of the plot line"
msgstr "màu đường vẽ"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 50
#: rc.cpp:153 rc.cpp:186 rc.cpp:325 rc.cpp:388 rc.cpp:552 rc.cpp:664
#: rc.cpp:1807 rc.cpp:1840 rc.cpp:1979 rc.cpp:2042 rc.cpp:2206 rc.cpp:2318
#, no-c-format
msgid "Click this button to choose a color for the plot line."
msgstr "Ấn vào nút này để chọn màu cho các đường vẽ."
#. i18n: file editderivativespage.ui line 58
#: rc.cpp:156 rc.cpp:198 rc.cpp:337 rc.cpp:400 rc.cpp:564 rc.cpp:676
#: rc.cpp:1810 rc.cpp:1852 rc.cpp:1991 rc.cpp:2054 rc.cpp:2218 rc.cpp:2330
#, no-c-format
msgid "0.1mm"
msgstr "0,1mm"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 66
#: rc.cpp:159 rc.cpp:1813
#, no-c-format
msgid "&Color:"
msgstr "&Màu:"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 83
#: rc.cpp:162 rc.cpp:192 rc.cpp:331 rc.cpp:394 rc.cpp:558 rc.cpp:670
#: rc.cpp:1816 rc.cpp:1846 rc.cpp:1985 rc.cpp:2048 rc.cpp:2212 rc.cpp:2324
#, no-c-format
msgid "width of the plot line"
msgstr "bề dày đường vẽ"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 86
#: rc.cpp:165 rc.cpp:195 rc.cpp:334 rc.cpp:397 rc.cpp:561 rc.cpp:673
#: rc.cpp:1819 rc.cpp:1849 rc.cpp:1988 rc.cpp:2051 rc.cpp:2215 rc.cpp:2327
#, no-c-format
msgid "Change the width of the plot line in steps of 0.1mm."
msgstr "Thay đổi bề dày của đường vẽ theo từng bước 0,1mm."
#. i18n: file editderivativespage.ui line 94
#: rc.cpp:168 rc.cpp:1822
#, no-c-format
msgid "Show &1st derivative"
msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc &một"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 97
#: rc.cpp:171 rc.cpp:1825
#, no-c-format
msgid "Show first derivative"
msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc một"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 100
#: rc.cpp:174 rc.cpp:207 rc.cpp:1828 rc.cpp:1861
#, no-c-format
msgid "If this box is checked, the first derivative will be plotted, too."
msgstr "Nếu đánh dấu ô này, đạo hàm bậc một cũng sẽ được vẽ."
#. i18n: file editderivativespage.ui line 108
#: rc.cpp:177 rc.cpp:1831
#, no-c-format
msgid "&Line width:"
msgstr "&Bề dày đường vẽ:"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 135
#: rc.cpp:180 rc.cpp:546 rc.cpp:658 rc.cpp:1834 rc.cpp:2200 rc.cpp:2312
#, no-c-format
msgid "Colo&r:"
msgstr "Mà&u:"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 163
#: rc.cpp:189 rc.cpp:328 rc.cpp:555 rc.cpp:667 rc.cpp:1177 rc.cpp:1843
#: rc.cpp:1982 rc.cpp:2209 rc.cpp:2321 rc.cpp:2831
#, no-c-format
msgid "Line &width:"
msgstr "Bề dày đường &vẽ:"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 199
#: rc.cpp:201 rc.cpp:1855
#, no-c-format
msgid "Show &2nd derivative"
msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc &hai"
#. i18n: file editderivativespage.ui line 202
#: rc.cpp:204 rc.cpp:1858
#, no-c-format
msgid "Show second derivative"
msgstr "Hiển thị đạo hàm bậc hai"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 19
#: FktDlg.cpp:189 View.cpp:1940 rc.cpp:210 rc.cpp:1864
#, no-c-format
msgid "Edit Function Plot"
msgstr "Soạn Hàm"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 36
#: rc.cpp:213 rc.cpp:484 rc.cpp:630 rc.cpp:1867 rc.cpp:2138 rc.cpp:2284
#, no-c-format
msgid "Definition"
msgstr "Định nghĩa"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 47
#: rc.cpp:216 rc.cpp:1870
#, no-c-format
msgid "&Equation:"
msgstr "&Phương trình:"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 66
#: rc.cpp:219 rc.cpp:1873
#, no-c-format
msgid "enter an equation, for instance f(x)=x^2"
msgstr "nhập một phương trình, ví dụ f(x)=x^2"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 70
#: rc.cpp:222 rc.cpp:1876
#, no-c-format
msgid ""
"Enter an equation for the function.\n"
"Example: f(x)=x^2"
msgstr ""
"Nhập vào một phương trình cho hàm.\n"
"Ví dụ: f(x) = x^2"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 80
#: rc.cpp:226 rc.cpp:534 rc.cpp:646 rc.cpp:1880 rc.cpp:2188 rc.cpp:2300
#, no-c-format
msgid "Extensions"
msgstr "Mở rộng"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 91
#: MainDlg.cpp:193 rc.cpp:229 rc.cpp:1883
#, no-c-format
msgid "&Hide"
msgstr "&Giấu"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 94
#: rc.cpp:232 rc.cpp:346 rc.cpp:540 rc.cpp:652 rc.cpp:1886 rc.cpp:2000
#: rc.cpp:2194 rc.cpp:2306
#, no-c-format
msgid "hide the plot"
msgstr "giấu đồ thị"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 97
#: rc.cpp:235 rc.cpp:349 rc.cpp:543 rc.cpp:655 rc.cpp:1889 rc.cpp:2003
#: rc.cpp:2197 rc.cpp:2309
#, no-c-format
msgid "Check this box if you want to hide the plot of the function."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn giấu đồ thị của hàm."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 107
#: rc.cpp:238 rc.cpp:1892
#, no-c-format
msgid "Parameter Values"
msgstr "Giá trị Tham số"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 118
#: rc.cpp:241 rc.cpp:1895
#, no-c-format
msgid "Use"
msgstr "Dùng"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 121
#: rc.cpp:244 rc.cpp:1898
#, no-c-format
msgid "change parameter value by moving a slider"
msgstr "thay đổi giá trị tham số bằng cách di chuyển con trượt"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 124
#: rc.cpp:247 rc.cpp:1901
#, no-c-format
msgid ""
"Check this to change the parameter value by moving a slider. Select the slider "
"from the list box on the right. The values vary from 0 (left) to 100 (right)."
msgstr ""
"Đánh dấu ô này để có thể thay đổi giá trị tham số bằng cách di chuyển con "
"trượt. Chọn con trượt trong hộp danh sách ở bên phải. Giá trị thay đổi từ 0 "
"(trái) đến 100 (phải)."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 135
#: rc.cpp:250 rc.cpp:1904
#, no-c-format
msgid "Select a slider"
msgstr "Chọn một con trượt"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 138
#: rc.cpp:253 rc.cpp:1907
#, no-c-format
msgid ""
"Select one of the sliders to change the parameter value dynamically. The values "
"vary from 0 (left) to 100 (right)."
msgstr ""
"Chọn một con trượt để thay đổi giá trị tham số ngay trong lúc vẽ đồ thị. Giá "
"trị thay đổi từ 0 (trái) đến 100 (phải)."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 146
#: rc.cpp:256 rc.cpp:1910
#, no-c-format
msgid "Values from a list"
msgstr "Giá trị từ một danh sách"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 149
#: rc.cpp:259 rc.cpp:1913
#, no-c-format
msgid "read parameter values from a list"
msgstr "đọc giá trị tham số từ một danh sách"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 152
#: rc.cpp:262 rc.cpp:1916
#, no-c-format
msgid ""
"Check this to let KmPlot use parameter values given in a list. Edit this list "
"by clicking the button on the right."
msgstr ""
"Đánh dấu ô này để KmPlot dùng giá trị tham số cho sẵn trong một danh sách. Soạn "
"danh sách này bằng cach s ấn nút bên phải."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 163
#: rc.cpp:265 rc.cpp:1919
#, no-c-format
msgid "Edit List..."
msgstr "Soạn Danh sách..."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 166
#: rc.cpp:268 rc.cpp:1922
#, no-c-format
msgid "Edit the list of parameters"
msgstr "Sạon danh sách các giá trị tham số"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 169
#: rc.cpp:271 rc.cpp:1925
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to open a list of parameter values. Here you can add, remove, and "
"change them."
msgstr ""
"Ấn vào đây để mở một danh sách các giá trị tham số.Tại đây, bạn có thể thêm, "
"xoá, hay thay đổi các giá trị."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 177
#: rc.cpp:274 rc.cpp:1928
#, no-c-format
msgid "Disable parameter values"
msgstr "Tắt giá trị tham số"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 183
#: rc.cpp:277 rc.cpp:1931
#, no-c-format
msgid "Do not use any parameter values"
msgstr "Không dùng bất cứ giá trị tham số nào"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 186
#: rc.cpp:280 rc.cpp:1934
#, no-c-format
msgid ""
"By having this option selected parameter values are disabled in the function."
msgstr ""
"Nếu dùng tuỳ chọn này, các giá trị tham số sẽ không được dùng trong hàm."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 210
#: rc.cpp:283 rc.cpp:1937
#, no-c-format
msgid "Custom plot m&inimum-range:"
msgstr "Giới hạn &dưới của dải vẽ theo ý người dùng:"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 213
#: rc.cpp:286 rc.cpp:609 rc.cpp:1940 rc.cpp:2263
#, no-c-format
msgid "Customize the minimum plot range"
msgstr "Soạn giới hạn dưới của dải vẽ theo ý riêng"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 216
#: rc.cpp:289 rc.cpp:307 rc.cpp:1943 rc.cpp:1961
#, no-c-format
msgid "Check this button and enter the plot range boundarys below."
msgstr ""
"Đánh dấu nút này và nhập vào giới hạn dưới của dải vẽ trong ô bên dưới."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 224
#: rc.cpp:292 rc.cpp:591 rc.cpp:1946 rc.cpp:2245
#, no-c-format
msgid "&Min:"
msgstr "&Giới hạn dưới:"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 238
#: rc.cpp:295 rc.cpp:621 rc.cpp:709 rc.cpp:1949 rc.cpp:2275 rc.cpp:2363
#, no-c-format
msgid "lower boundary of the plot range"
msgstr "giới hạn dưới của dải vẽ"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 241
#: kminmax.cpp:75 kminmax.cpp:101 kminmax.cpp:119 rc.cpp:298 rc.cpp:624
#: rc.cpp:712 rc.cpp:1952 rc.cpp:2278 rc.cpp:2366
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the lower boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, "
"too."
msgstr ""
"Nhập giới hạn dưới của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 249
#: rc.cpp:301 rc.cpp:1955
#, no-c-format
msgid "Custom plot m&aximum-range:"
msgstr "Giới hạn &trên của dải vẽ theo ý người dùng:"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 252
#: rc.cpp:304 rc.cpp:600 rc.cpp:733 rc.cpp:1958 rc.cpp:2254 rc.cpp:2387
#, no-c-format
msgid "Customize the maximum plot range"
msgstr "Soạn giới hạn trên của dải vẽ theo ý riêng"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 266
#: rc.cpp:310 rc.cpp:615 rc.cpp:715 rc.cpp:1964 rc.cpp:2269 rc.cpp:2369
#, no-c-format
msgid "upper boundary of the plot range"
msgstr "giới hạn trên của dải vẽ"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 269
#: kminmax.cpp:77 kminmax.cpp:121 rc.cpp:313 rc.cpp:618 rc.cpp:718 rc.cpp:1967
#: rc.cpp:2272 rc.cpp:2372
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the upper boundary of the plot range. Expressions like 2*pi are allowed, "
"too."
msgstr ""
"Nhập giới hạn trên của dải vẽ. Biểu thức giống như 2*pi cũng được chấp nhận."
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 277
#: rc.cpp:316 rc.cpp:1970
#, no-c-format
msgid "Ma&x:"
msgstr "Giới &hạn trên:"
#. i18n: file editfunctionpage.ui line 304
#: rc.cpp:319 rc.cpp:1973
#, no-c-format
msgid "Co&lor:"
msgstr "Mà&u:"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 16
#: editfunction.cpp:66 rc.cpp:340 rc.cpp:1994
#, no-c-format
msgid "Integral"
msgstr "Tích phân"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 27
#: rc.cpp:343 rc.cpp:1997
#, no-c-format
msgid "Show integral"
msgstr "Hiển thị tích phân"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 44
#: rc.cpp:352 rc.cpp:2006
#, no-c-format
msgid "Initial Point"
msgstr "Điểm Ban đầu"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 55
#: rc.cpp:355 rc.cpp:2009
#, no-c-format
msgid "&x-value:"
msgstr "giá trị-&x:"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 66
#: rc.cpp:358 rc.cpp:2012
#, no-c-format
msgid "&y-value:"
msgstr "giá trị-&y:"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 77
#: rc.cpp:361 rc.cpp:2015
#, no-c-format
msgid "Enter the initial x-point,for instance 2 or pi"
msgstr "Nhập điểm-x ban đầu, ví dụ 2 hoặc pi"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 80
#: rc.cpp:364 rc.cpp:2018
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the initial x-value or expression for the integral, for example 2 or pi/2"
msgstr "Nhập điểm-x ban đầu hoặc biểu thức tích phân, ví dụ 2 hoặc pi/2"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 88
#: rc.cpp:367 rc.cpp:2021
#, no-c-format
msgid "enter the initial y-point, eg 2 or pi"
msgstr "nhập điểm-y ban đầu, ví dụ 2 hoặc pi"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 91
#: rc.cpp:370 rc.cpp:2024
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the initial y-value or expression for the integral, for example 2 or pi/2"
msgstr "Nhập điểm-y ban đầu hoặc biểu thức tích phân, ví dụ 2 hoặc pi/2"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 118
#: rc.cpp:373 rc.cpp:2027
#, no-c-format
msgid "P&recision:"
msgstr "Độ chính &xác:"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 140
#: rc.cpp:376 rc.cpp:2030
#, no-c-format
msgid "Custom &precision"
msgstr "Độ chính xác theo ý riêng"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 143
#: rc.cpp:379 rc.cpp:2033
#, no-c-format
msgid "Customize the precision"
msgstr "Soạn độ chính xác"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 170
#: rc.cpp:382 rc.cpp:2036
#, no-c-format
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#. i18n: file editintegralpage.ui line 192
#: rc.cpp:391 rc.cpp:2045
#, no-c-format
msgid "Line width:"
msgstr "Bề dày đường vẽ:"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 16
#: rc.cpp:403 rc.cpp:2057
#, no-c-format
msgid "Constant Editor"
msgstr "Soạn Hằng số"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 33
#: rc.cpp:409 rc.cpp:817 rc.cpp:2063 rc.cpp:2471
#, no-c-format
msgid "delete selected constant"
msgstr "xoá hằng số đã chọn"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 36
#: rc.cpp:412 rc.cpp:820 rc.cpp:2066 rc.cpp:2474
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to delete the selected constant; it can only be removed if it is not "
"currently used by a plot."
msgstr ""
"Ấn vào để xoá hằng số đã chọn, nó chỉ có thể bị xoá nếy nó không đang được dùng "
"bởi một đồ thị nào đó."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 47
#: rc.cpp:415 rc.cpp:781 rc.cpp:2069 rc.cpp:2435
#, no-c-format
msgid "&Change Value..."
msgstr "&Thay đổi Gái trị..."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 50
#: rc.cpp:418 rc.cpp:784 rc.cpp:2072 rc.cpp:2438
#, no-c-format
msgid "Change the value of a user-defined constant"
msgstr "Thay đổi giá trị của một hằng số định nghĩa bởi người dùng"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 53
#: rc.cpp:421 rc.cpp:787 rc.cpp:2075 rc.cpp:2441
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to edit the value of the selected constant. Its name cannot be "
"changed."
msgstr ""
"Ấn vào để soạn giá trị của hằng số đã chọn. Tên của nó không thay đổi được."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 64
#: rc.cpp:424 rc.cpp:2078
#, no-c-format
msgid "D&uplicate"
msgstr "S&ao đúp"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 67
#: rc.cpp:427 rc.cpp:2081
#, no-c-format
msgid "Duplicate the selected constant"
msgstr "Sao đúp hằng số đã chọn"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 70
#: rc.cpp:430 rc.cpp:2084
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to Copy the selected constant to another constant. You can choose "
"the new name from a list."
msgstr ""
"Ấn vào để sao chép hằng số đã chọn thành một hằng số khác. Bạn có thể chọn một "
"tên mới trong một danh sách."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 78
#: rc.cpp:433 rc.cpp:796 rc.cpp:2087 rc.cpp:2450
#, no-c-format
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 81
#: rc.cpp:436 rc.cpp:799 rc.cpp:2090 rc.cpp:2453
#, no-c-format
msgid "Add a new constant"
msgstr "Thêm một hằng số mới"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 84
#: rc.cpp:439 rc.cpp:802 rc.cpp:2093 rc.cpp:2456
#, no-c-format
msgid "Click this button to add a new constant."
msgstr "Ấn nút này để thêm một hằng số mới."
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 90
#: rc.cpp:442 rc.cpp:2096
#, no-c-format
msgid "Variable"
msgstr "Biến"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 101
#: rc.cpp:445 rc.cpp:2099
#, no-c-format
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 120
#: rc.cpp:448 rc.cpp:2102
#, no-c-format
msgid "List of user-defined constants"
msgstr "Danh sách các hằng số định nghĩa bởi người dùng"
#. i18n: file qconstanteditor.ui line 123
#: rc.cpp:451 rc.cpp:2105
#, no-c-format
msgid "Select a constant to change its value, remove it or duplicate it."
msgstr "Chọn một hằng số để thay đổi giá trị của nó, xoá nó hay sao chép nó."
#. i18n: file qeditconstant.ui line 16
#: rc.cpp:454 rc.cpp:2108
#, no-c-format
msgid "Edit Constant"
msgstr "Soạn Hằng số"
#. i18n: file qeditconstant.ui line 30
#: rc.cpp:457 rc.cpp:2111
#, no-c-format
msgid "Variable:"
msgstr "Biến:"
#. i18n: file qeditconstant.ui line 38
#: rc.cpp:460 rc.cpp:2114
#, no-c-format
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#. i18n: file qeditconstant.ui line 95
#: rc.cpp:469 rc.cpp:2123
#, no-c-format
msgid "Name of the constant (only 1 character but \"E\")"
msgstr "Tên hằng số (chỉ một ký tự, không được dùng \"E\")"
#. i18n: file qeditconstant.ui line 98
#: rc.cpp:472 rc.cpp:2126
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the name of the constant here. User-defined constant names only have 1 "
"character; the constant \"E\" (Euler number) is reserved."
msgstr ""
"Nhập tên hằng số ở đây. Tên hằng số định nghĩa bởi người dùng chỉ chứa một ký "
"tự, và không được dùng \"E\" (số Euler)."
#. i18n: file qeditconstant.ui line 106
#: rc.cpp:475 rc.cpp:2129
#, no-c-format
msgid "Enter the constant's value here."
msgstr "Nhập một giá trị hằng số ở đây."
#. i18n: file qeditconstant.ui line 109
#: rc.cpp:478 rc.cpp:2132
#, no-c-format
msgid ""
"The value of a constant can be an expression, for instance PI/2 or sqrt(2)."
msgstr "Giá trị hằng số có thể là một biểu thức, ví dụ PI/2 hay sqrt(2)."
#. i18n: file qeditparametric.ui line 24
#: rc.cpp:481 rc.cpp:2135
#, no-c-format
msgid "Edit Parametric Plot"
msgstr "Soạn Đồ thị Tham số"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 49
#: rc.cpp:487 rc.cpp:2141
#, no-c-format
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 71
#: rc.cpp:490 rc.cpp:517 rc.cpp:2144 rc.cpp:2171
#, no-c-format
msgid "enter an expression"
msgstr "nhập một biểu thức"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 76
#: rc.cpp:493 rc.cpp:2147
#, no-c-format
msgid ""
"Enter an expression for the function.\n"
"The dummy variable is t.\n"
"Example: cos(t)"
msgstr ""
"Nhập biểu thức cho hàm.\n"
"Biến là t.\n"
"Ví dụ: cos(t)"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 84
#: rc.cpp:498 rc.cpp:511 rc.cpp:528 rc.cpp:2152 rc.cpp:2165 rc.cpp:2182
#, no-c-format
msgid "f"
msgstr "f"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 87
#: rc.cpp:501 rc.cpp:2155
#, no-c-format
msgid "name of the function"
msgstr "tên hàm"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 91
#: rc.cpp:504 rc.cpp:2158
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the name of the function.\n"
"The name of a function must be unique. If you leave this line empty KmPlot will "
"set a default name. You can change it later."
msgstr ""
"Nhập tên cho hàm.\n"
"Tên hàm không được lấn với hàm khác. Nếu bạn để dòng này trống, KmPlot sẽ chọn "
"một tên mặc định. Bạn có thể thay đổi nó sau này."
#. i18n: file qeditparametric.ui line 110
#: rc.cpp:508 rc.cpp:2162
#, no-c-format
msgid "y"
msgstr "y"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 131
#: rc.cpp:514 rc.cpp:531 rc.cpp:2168 rc.cpp:2185
#, no-c-format
msgid "(t) ="
msgstr "(t) ="
#. i18n: file qeditparametric.ui line 154
#: rc.cpp:520 rc.cpp:2174
#, no-c-format
msgid ""
"Enter an expression for the function.\n"
"The dummy variable is t.\n"
"Example: sin(t)"
msgstr ""
"Nhập biểu thức cho hàm.\n"
"Biến là t.\n"
"Ví dụ: sin(t)"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 176
#: rc.cpp:525 rc.cpp:2179
#, no-c-format
msgid "x"
msgstr "x"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 220
#: rc.cpp:537 rc.cpp:649 rc.cpp:2191 rc.cpp:2303
#, no-c-format
msgid "Hide"
msgstr "Giấu"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 327
#: rc.cpp:570 rc.cpp:682 rc.cpp:2224 rc.cpp:2336
#, no-c-format
msgid "F1"
msgstr "F1"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 364
#: rc.cpp:576 rc.cpp:688 rc.cpp:2230 rc.cpp:2342
#, no-c-format
msgid "apply changes to the list"
msgstr "áp dụng các thay đổi cho danh sách"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 367
#: rc.cpp:579 rc.cpp:691 rc.cpp:2233 rc.cpp:2345
#, no-c-format
msgid "Click this button to apply the changes to the list of functions."
msgstr "Ấn nút này để áp dụng các thay đổi cho danh sách hàm số."
#. i18n: file qeditparametric.ui line 381
#: rc.cpp:585 rc.cpp:697 rc.cpp:2239 rc.cpp:2351
#, no-c-format
msgid "abort without changing anything"
msgstr "huỷ bỏ các thay đổi"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 384
#: rc.cpp:588 rc.cpp:700 rc.cpp:2242 rc.cpp:2354
#, no-c-format
msgid "Click here to close the dialog without changing anything."
msgstr "Ấn nút này để đóng hộp thoại mà không thay đổi gì."
#. i18n: file qeditparametric.ui line 419
#: rc.cpp:594 rc.cpp:2248
#, no-c-format
msgid "&Max:"
msgstr "&Cực đại:"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 430
#: rc.cpp:597 rc.cpp:2251
#, no-c-format
msgid "Custom plot maximum t-range:"
msgstr "Giới hạn trên cho dải vẽ t theo ý riêng:"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 436
#: rc.cpp:603 rc.cpp:736 rc.cpp:2257 rc.cpp:2390
#, no-c-format
msgid "Check this button and enter the plot maximum range boundary below."
msgstr "Đánh dấu ô này và nhập giới hạn trên cho dải vẽ vào ô dưới."
#. i18n: file qeditparametric.ui line 444
#: rc.cpp:606 rc.cpp:2260
#, no-c-format
msgid "Custom plot minimum t-range:"
msgstr "Giới hạn dưới cho dải vẽ t theo ý riêng:"
#. i18n: file qeditparametric.ui line 450
#: rc.cpp:612 rc.cpp:727 rc.cpp:2266 rc.cpp:2381
#, no-c-format
msgid "Check this button and enter the plot minimum range boundary below."
msgstr "Đánh dấu ô này và nhập giới hạn dưới cho dải vẽ vào ô dưới."
#. i18n: file qeditpolar.ui line 24
#: rc.cpp:627 rc.cpp:2281
#, no-c-format
msgid "Edit Polar Plot"
msgstr "Soạn Đồ thị Cực"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 57
#: rc.cpp:633 rc.cpp:2287
#, no-c-format
msgid "enter an equation, for instance loop(angle)=ln(angle)"
msgstr "nhập một phương trình, ví dụ loop(a)=ln(a)"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 61
#: rc.cpp:636 rc.cpp:2290
#, no-c-format
msgid ""
"Enter an expression for the function. The prefix \"r\" will be added "
"automatically.\n"
"Example: loop(angle)=ln(angle)"
msgstr ""
"Nhập một biểu thức cho hàm. Tiết đầu tố \"r\" sẽ được tự động thêm vào.\n"
"Ví dụ: loop(a)=ln(a)"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 69
#: rc.cpp:640 rc.cpp:2294
#, no-c-format
msgid "r"
msgstr "r"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 77
#: rc.cpp:643 rc.cpp:2297
#, no-c-format
msgid "Equation:"
msgstr "Phương trình:"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 286
#: rc.cpp:703 rc.cpp:1000 rc.cpp:1060 rc.cpp:2357 rc.cpp:2654 rc.cpp:2714
#, no-c-format
msgid "Max:"
msgstr "Cực đại:"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 297
#: rc.cpp:706 rc.cpp:1003 rc.cpp:1063 rc.cpp:2360 rc.cpp:2657 rc.cpp:2717
#, no-c-format
msgid "Min:"
msgstr "Cực tiểu:"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 336
#: rc.cpp:721 rc.cpp:2375
#, no-c-format
msgid "Custom plot minimum r-range:"
msgstr "Giới hạn dưới cho dải vẽ r theo ý riêng:"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 339
#: rc.cpp:724 rc.cpp:2378
#, no-c-format
msgid "Customize the plot range"
msgstr "Soạn dải vẽ"
#. i18n: file qeditpolar.ui line 350
#: rc.cpp:730 rc.cpp:2384
#, no-c-format
msgid "Custom plot maximum r-range:"
msgstr "Giới hạn trên cho dải vẽ r theo ý riêng:"
#. i18n: file qminmax.ui line 16
#: kminmax.cpp:87 rc.cpp:739 rc.cpp:2393
#, no-c-format
msgid "Find Minimum Point"
msgstr "Tìm Điểm Cực tiểu"
#. i18n: file qminmax.ui line 27
#: kminmax.cpp:73 rc.cpp:742 rc.cpp:2396
#, no-c-format
msgid "&Find"
msgstr "&Tìm"
#. i18n: file qminmax.ui line 52
#: kminmax.cpp:71 rc.cpp:745 rc.cpp:2399
#, no-c-format
msgid "Search between the x-value:"
msgstr "Tìm giữa giá trị-x:"
#. i18n: file qminmax.ui line 63
#: kminmax.cpp:72 kminmax.cpp:125 rc.cpp:748 rc.cpp:2402
#, no-c-format
msgid "and:"
msgstr "và:"
#. i18n: file qminmax.ui line 92
#: rc.cpp:751 rc.cpp:2405
#, no-c-format
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#. i18n: file qminmax.ui line 103
#: rc.cpp:754 rc.cpp:2408
#, no-c-format
msgid "The available functions you can search in"
msgstr "Các hàm có sẵn cho bạn tìm chọn"
#. i18n: file qminmax.ui line 106
#: rc.cpp:757 rc.cpp:2411
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can see all available functions you can use. Select one of them."
msgstr ""
"Tại đây, bạn thấy tất cả các hàm có sẵn mà bạn có thể dùng. Hãy chọn lấy một "
"hàm."
#. i18n: file qminmax.ui line 119
#: rc.cpp:763 rc.cpp:2417
#, no-c-format
msgid "close the dialog"
msgstr "đóng hộp thoại"
#. i18n: file qminmax.ui line 122
#: rc.cpp:766 rc.cpp:2420
#, no-c-format
msgid "Close the dialog and return to the main window."
msgstr "Đóng hộp thoại và quay về cửa sổ chính."
#. i18n: file qminmax.ui line 130
#: rc.cpp:769 rc.cpp:2423
#, no-c-format
msgid "Choose Parameter Value..."
msgstr "Chọn Giá trị Tham số..."
#. i18n: file qminmax.ui line 133
#: rc.cpp:772 rc.cpp:2426
#, no-c-format
msgid "select the parameter value you want to use"
msgstr "chọn giá trị tham số mà bạn muốn dùng"
#. i18n: file qminmax.ui line 136
#: rc.cpp:775 rc.cpp:2429
#, no-c-format
msgid "If the function has any parameter values you must select it here."
msgstr "Nếu hàm có tham số, bạn cần chọn chúng tại đây."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 16
#: rc.cpp:778 rc.cpp:2432
#, no-c-format
msgid "Parameter Editor"
msgstr "Soạn Tham số"
#. i18n: file qparametereditor.ui line 61
#: rc.cpp:790 rc.cpp:2444
#, no-c-format
msgid "list of parameter values"
msgstr "danh sách giá trị tham số"
#. i18n: file qparametereditor.ui line 64
#: rc.cpp:793 rc.cpp:2447
#, no-c-format
msgid "Here you see the list of all parameter values for the function."
msgstr "Tại đây, bạn thấy danh sách tất cả các tham số cho hàm."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 89
#: rc.cpp:808 rc.cpp:2462
#, no-c-format
msgid "Close the dialog"
msgstr "Đóng hộp thoại"
#. i18n: file qparametereditor.ui line 92
#: rc.cpp:811 rc.cpp:2465
#, no-c-format
msgid "Close the window and return to the function dialog."
msgstr "Đóng cửa sổ và quay về hộp thoại hàm số."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 137
#: rc.cpp:823 rc.cpp:2477
#, no-c-format
msgid "&Export..."
msgstr "&Xuất..."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 140
#: rc.cpp:826 rc.cpp:2480
#, no-c-format
msgid "Export values to a textfile"
msgstr "Xuất các giá trị ra một tập tin văn bản"
#. i18n: file qparametereditor.ui line 143
#: rc.cpp:829 rc.cpp:2483
#, no-c-format
msgid ""
"Export values to a textfile. Every value in the parameter list will be written "
"to one line in the file."
msgstr ""
"Xuất các giá trị ra tập tin văn bản. Mỗi giá trị trong danh sách tham số sẽ "
"được ghi vào một dòng trong tập tin."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 171
#: rc.cpp:832 rc.cpp:2486
#, no-c-format
msgid "&Import..."
msgstr "&Nhập..."
#. i18n: file qparametereditor.ui line 174
#: rc.cpp:835 rc.cpp:2489
#, no-c-format
msgid "Import values from a textfile"
msgstr "Nhập các giá trị từ một tập tin văn bản"
#. i18n: file qparametereditor.ui line 177
#: rc.cpp:838 rc.cpp:2492
#, no-c-format
msgid ""
"Import values from a textfile. Every line in the file is parsed as a value or "
"expression."
msgstr ""
"Nhập các giá trị từ tập tin văn bản. Mỗi dòng trong tập tin được coi như một "
"giá trị hoặc một biểu thức."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 28
#: rc.cpp:841 rc.cpp:2495
#, no-c-format
msgid "&Coords"
msgstr "&Toạ độ"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 47
#: rc.cpp:844 rc.cpp:2498
#, no-c-format
msgid "&Axes:"
msgstr "T&rục:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 61
#: rc.cpp:847 rc.cpp:2501
#, no-c-format
msgid "select color for the axes"
msgstr "chọn màu cho trục"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 64
#: rc.cpp:850 rc.cpp:2504
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the color of the axes. The change will appear as soon as you press the "
"OK button."
msgstr "Chọn màu cho trục. Các thay đổi sẽ hiện ra ngay khi bạn ấn OK."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 75
#: rc.cpp:853 rc.cpp:2507
#, no-c-format
msgid "select color for the grid"
msgstr "chọn màu cho lưới"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 78
#: rc.cpp:856 rc.cpp:2510
#, no-c-format
msgid ""
"Specify the color of the grid. The change will appear as soon as you press the "
"OK button."
msgstr "Chọn màu cho lưới. Các thay đổi sẽ hiện ra ngay khi bạn ấn OK."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 86
#: rc.cpp:859 rc.cpp:2513
#, no-c-format
msgid "&Grid:"
msgstr "&Lưới:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 118
#: rc.cpp:862 rc.cpp:2516
#, no-c-format
msgid "&Default Function Colors"
msgstr "&Màu Hàm Mặc định"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 148
#: rc.cpp:865 rc.cpp:2519
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 2"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 2"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 151
#: rc.cpp:868 rc.cpp:2522
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 2. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 2. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 162
#: rc.cpp:871 rc.cpp:2525
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 5"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 5"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 165
#: rc.cpp:874 rc.cpp:2528
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 5. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 5. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 176
#: rc.cpp:877 rc.cpp:2531
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 1"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 1"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 179
#: rc.cpp:880 rc.cpp:2534
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 1. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 1. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 187
#: rc.cpp:883 rc.cpp:2537
#, no-c-format
msgid "Function &1:"
msgstr "Hàm &1:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 201
#: rc.cpp:886 rc.cpp:2540
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 3"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 3"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 204
#: rc.cpp:889 rc.cpp:2543
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 3. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 3. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 212
#: rc.cpp:892 rc.cpp:2546
#, no-c-format
msgid "Function &3:"
msgstr "Hàm &3:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 223
#: rc.cpp:895 rc.cpp:2549
#, no-c-format
msgid "Function &2:"
msgstr "Hàm &2:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 234
#: rc.cpp:898 rc.cpp:2552
#, no-c-format
msgid "Function &4:"
msgstr "Hàm &4:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 248
#: rc.cpp:901 rc.cpp:2555
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 4"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 4"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 251
#: rc.cpp:904 rc.cpp:2558
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 4. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 4. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 259
#: rc.cpp:907 rc.cpp:2561
#, no-c-format
msgid "Function &5:"
msgstr "Hàm &5:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 297
#: rc.cpp:910 rc.cpp:2564
#, no-c-format
msgid "Function &7:"
msgstr "Hàm &7:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 308
#: rc.cpp:913 rc.cpp:2567
#, no-c-format
msgid "Function &8:"
msgstr "Hàm &8:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 322
#: rc.cpp:916 rc.cpp:2570
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 9"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 9"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 325
#: rc.cpp:919 rc.cpp:2573
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 9. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 9. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 333
#: rc.cpp:922 rc.cpp:2576
#, no-c-format
msgid "Function &6:"
msgstr "Hàm &6:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 347
#: rc.cpp:925 rc.cpp:2579
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 7"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 7"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 350
#: rc.cpp:928 rc.cpp:2582
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 7. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 7. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 361
#: rc.cpp:931 rc.cpp:2585
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 8"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 8"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 364
#: rc.cpp:934 rc.cpp:2588
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 8. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 8. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 375
#: rc.cpp:937 rc.cpp:2591
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 6"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 6"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 378
#: rc.cpp:940 rc.cpp:2594
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 6. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 6. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho các "
"hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi màu "
"cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa một "
"hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 386
#: rc.cpp:943 rc.cpp:2597
#, no-c-format
msgid "Function &9:"
msgstr "Hàm &9:"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 400
#: rc.cpp:946 rc.cpp:2600
#, no-c-format
msgid "the default color for function number 10"
msgstr "màu mặc định cho hàm số 10"
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 403
#: rc.cpp:949 rc.cpp:2603
#, no-c-format
msgid ""
"The default color for function number 10. Please note that this color setting "
"only affects empty functions, so if you have defined a function at number 1 and "
"you change the color for that number here, the setting will be shown next time "
"you define a new function at number 1."
msgstr ""
"Màu mặc định cho hàm số 10. Xin chú ý là cài đặt cho màu này chỉ áp dụng cho "
"các hàm rỗng, nghĩa là nếu bạn đã định nghĩa một hàm ở số 1 và nếu bạn thay đổi "
"màu cho số này tại đây, cài đặt sẽ có hiệu lực cho lần tới, khi bạn định nghĩa "
"một hàm mới tại số 1."
#. i18n: file settingspagecolor.ui line 411
#: rc.cpp:952 rc.cpp:2606
#, no-c-format
msgid "Function 1&0:"
msgstr "Hàm 1&0:"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 28
#: rc.cpp:955 rc.cpp:2609
#, no-c-format
msgid "&Axes"
msgstr "&Trục"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 47
#: rc.cpp:958 rc.cpp:2612
#, no-c-format
msgid "&X Axis"
msgstr "Trục &X"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 58
#: rc.cpp:961 rc.cpp:1021 rc.cpp:2615 rc.cpp:2675
#, no-c-format
msgid "[-8 | +8]"
msgstr "[-8 | +8]"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 64
#: rc.cpp:964 rc.cpp:973 rc.cpp:982 rc.cpp:991 rc.cpp:1024 rc.cpp:1033
#: rc.cpp:1042 rc.cpp:1051 rc.cpp:2618 rc.cpp:2627 rc.cpp:2636 rc.cpp:2645
#: rc.cpp:2678 rc.cpp:2687 rc.cpp:2696 rc.cpp:2705
#, no-c-format
msgid "Predefined plot ranges"
msgstr "Dải vẽ định sẵn"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 67
#: rc.cpp:967 rc.cpp:976 rc.cpp:985 rc.cpp:994 rc.cpp:1027 rc.cpp:1036
#: rc.cpp:1045 rc.cpp:1054 rc.cpp:2621 rc.cpp:2630 rc.cpp:2639 rc.cpp:2648
#: rc.cpp:2681 rc.cpp:2690 rc.cpp:2699 rc.cpp:2708
#, no-c-format
msgid "Select one of the predefined plot ranges."
msgstr "Chọn một dải vẽ định sẵn."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 75
#: rc.cpp:970 rc.cpp:1030 rc.cpp:2624 rc.cpp:2684
#, no-c-format
msgid "[-5 | +5]"
msgstr "[-5 | +5]"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 92
#: rc.cpp:979 rc.cpp:1039 rc.cpp:2633 rc.cpp:2693
#, no-c-format
msgid "[0 | +16]"
msgstr "[0 | +16]"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 109
#: rc.cpp:988 rc.cpp:1048 rc.cpp:2642 rc.cpp:2702
#, no-c-format
msgid "[0 | +10]"
msgstr "[0 | +10]"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 126
#: rc.cpp:997 rc.cpp:1057 rc.cpp:2651 rc.cpp:2711
#, no-c-format
msgid "Custom:"
msgstr "Theo ý riêng:"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 164
#: rc.cpp:1006 rc.cpp:1012 rc.cpp:1066 rc.cpp:1072 rc.cpp:2660 rc.cpp:2666
#: rc.cpp:2720 rc.cpp:2726
#, no-c-format
msgid "Custom boundary of the plot range"
msgstr "Dải vẽ tuỳ chọn"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 167
#: rc.cpp:1009 rc.cpp:1015 rc.cpp:1069 rc.cpp:1075 rc.cpp:2663 rc.cpp:2669
#: rc.cpp:2723 rc.cpp:2729
#, no-c-format
msgid "Enter a valid expression, for instance 2*pi or e/2."
msgstr "Nhập một biểu thức hợp lệ, như 2*pi hay e/2."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 193
#: rc.cpp:1018 rc.cpp:2672
#, no-c-format
msgid "&Y Axis"
msgstr "Trục &Y"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 349
#: rc.cpp:1078 rc.cpp:2732
#, no-c-format
msgid "Axis-line width:"
msgstr "Bề dày trục:"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 363
#: rc.cpp:1081 rc.cpp:1090 rc.cpp:2735 rc.cpp:2744
#, no-c-format
msgid "Line width"
msgstr "Bề dày đường vẽ"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 371
#: rc.cpp:1084 rc.cpp:1093 rc.cpp:1105 rc.cpp:1186 rc.cpp:2738 rc.cpp:2747
#: rc.cpp:2759 rc.cpp:2840
#, no-c-format
msgid "0.1 mm"
msgstr "0,1mm"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 389
#: rc.cpp:1087 rc.cpp:2741
#, no-c-format
msgid "Tic width:"
msgstr "Bề dày dấu khắc:"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 429
#: rc.cpp:1096 rc.cpp:2750
#, no-c-format
msgid "Tic length:"
msgstr "Chiều dài dấu khắc:"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 443
#: rc.cpp:1099 rc.cpp:2753
#, no-c-format
msgid "Length of the tic line"
msgstr "Chiều dài của đường đánh dấu khắc"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 446
#: rc.cpp:1102 rc.cpp:2756
#, no-c-format
msgid "Enter the length of a tic line."
msgstr "Nhập vào chiều dài của đường đánh dấu khắc."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 472
#: rc.cpp:1108 rc.cpp:2762
#, no-c-format
msgid "Show arrows"
msgstr "Hiển thị mũi tên"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 478
#: rc.cpp:1111 rc.cpp:2765
#, no-c-format
msgid "visible arrows at the end of the axes"
msgstr "hiện ra mũi tên ở cuối các trục"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 481
#: rc.cpp:1114 rc.cpp:2768
#, no-c-format
msgid "Check this if the axes should have arrows at their ends."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn có các trục với các mũi tên ở cuối."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 489
#: rc.cpp:1117 rc.cpp:2771
#, no-c-format
msgid "Show labels"
msgstr "Hiển thị chú thích"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 495
#: rc.cpp:1120 rc.cpp:2774
#, no-c-format
msgid "visible tic labels"
msgstr "hiện ra chú thích tại dấu khắc"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 498
#: rc.cpp:1123 rc.cpp:2777
#, no-c-format
msgid "Check this if the axes' tics should be labeled."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn có chú thích tại các dấu khắc."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 506
#: rc.cpp:1126 rc.cpp:2780
#, no-c-format
msgid "Show extra frame"
msgstr "Hiển thị khung thêm"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 512
#: rc.cpp:1129 rc.cpp:2783
#, no-c-format
msgid "visible extra frame"
msgstr "hiện ra khung thêm"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 515
#: rc.cpp:1132 rc.cpp:2786
#, no-c-format
msgid "Check this if the plot area should be framed by an extra line."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn vùng vẽ đồ thị nằm trong một khung nữa."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 523
#: rc.cpp:1135 rc.cpp:2789
#, no-c-format
msgid "Show axes"
msgstr "Hiển thị trục"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 529
#: rc.cpp:1138 rc.cpp:2792
#, no-c-format
msgid "visible axes"
msgstr "hiện ra trục"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 532
#: rc.cpp:1141 rc.cpp:2795
#, no-c-format
msgid "Check this if the axes should be visible."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn các trục được vẽ ra."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 561
#: rc.cpp:1144 rc.cpp:2798
#, no-c-format
msgid "&Grid"
msgstr "&Lưới"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 572
#: rc.cpp:1147 rc.cpp:2801
#, no-c-format
msgid "Grid &Style"
msgstr "&Kiểu Lưới"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 575
#: rc.cpp:1150 rc.cpp:2804
#, no-c-format
msgid "Available grid styles"
msgstr "Các kiểu lưới có sẵn"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 586
#: rc.cpp:1153 rc.cpp:2807
#, no-c-format
msgid "None"
msgstr "Không dùng"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 589
#: rc.cpp:1156 rc.cpp:2810
#, no-c-format
msgid "No Grid will be plotted."
msgstr "Không vẽ lưới."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 597
#: rc.cpp:1159 rc.cpp:2813
#, no-c-format
msgid "Lines"
msgstr "Đường"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 600
#: rc.cpp:1162 rc.cpp:2816
#, no-c-format
msgid "A line for every tic."
msgstr "Kẻ đường nối các dấu khắc."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 608
#: rc.cpp:1165 rc.cpp:2819
#, no-c-format
msgid "Crosses"
msgstr "Chữ thập"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 611
#: rc.cpp:1168 rc.cpp:2822
#, no-c-format
msgid "Only little crosses in the plot area."
msgstr "Hiện ra các chữ thập trong vùng vẽ đồ thị."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 619
#: rc.cpp:1171 rc.cpp:2825
#, no-c-format
msgid "Polar"
msgstr "Cực"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 622
#: rc.cpp:1174 rc.cpp:2828
#, no-c-format
msgid "Circles around the Origin."
msgstr "Vòng tròn quanh Tâm."
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 654
#: rc.cpp:1180 rc.cpp:2834
#, no-c-format
msgid "Width for the grid lines"
msgstr "Bề dày đường lưới"
#. i18n: file settingspagecoords.ui line 657
#: rc.cpp:1183 rc.cpp:1483 rc.cpp:2837
#, no-c-format
msgid "Enter the width of the grid lines."
msgstr "Nhập vào bề dày cho các đường lưới."
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 41
#: rc.cpp:1189 rc.cpp:2843
#, no-c-format
msgid "&Header table:"
msgstr "&Bảng tiêu đề:"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 60
#: rc.cpp:1192 rc.cpp:2846
#, no-c-format
msgid "Axis &font:"
msgstr "&Phông chữ trục:"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 79
#: rc.cpp:1195 rc.cpp:2849
#, no-c-format
msgid "Axis font &size:"
msgstr "Kích &cỡ phông chữ trục:"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 90
#: rc.cpp:1198 rc.cpp:2852
#, no-c-format
msgid "the font for the axis"
msgstr "phông chữ cho trục"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 93
#: rc.cpp:1201 rc.cpp:2855
#, no-c-format
msgid ""
"Select the font you want to use for the axis labels. If you cannot see the "
"labels, check that you have enabled \"Show labels\" in the coordinate setting "
"dialog."
msgstr ""
"Chọn phông chữ mà bạn muốn cùng cho chú thích trục. Nếu bạn không nhìn thấy chú "
"thích, kiểm tra lại xem bạn đã bật ô \"Hiển thị chú thích\" trong hộp thoại cài "
"đặt toạ độ chưa."
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 101
#: rc.cpp:1204 rc.cpp:2858
#, no-c-format
msgid "The font size for the axis"
msgstr "Kích cỡ phông chữ cho trục"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 104
#: rc.cpp:1207 rc.cpp:2861
#, no-c-format
msgid "Here you set the font size for the axis"
msgstr "Tại đây, bạn đặt kích cỡ phông chữ cho trục"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 112
#: rc.cpp:1210 rc.cpp:2864
#, no-c-format
msgid "the font for the header table"
msgstr "phông chữ cho bảng tiêu đề"
#. i18n: file settingspagefonts.ui line 115
#: rc.cpp:1213 rc.cpp:2867
#, no-c-format
msgid ""
"Select the font you want to use in the header table. The header table can be "
"included when you are printing a graph."
msgstr ""
"Chọn phông chữ mà bạn muốn cùng cho bảng tiêu đề. Bảng tiêu đề có thể được dùng "
"trong khi in đồ thị."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 52
#: rc.cpp:1219 rc.cpp:2873
#, no-c-format
msgid "Zoom in by:"
msgstr "Tỷ lệ phóng đại:"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 63
#: rc.cpp:1222 rc.cpp:2876
#, no-c-format
msgid "Zoom out by:"
msgstr "Tỷ lệ thu nhỏ:"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 86
#: rc.cpp:1225 rc.cpp:1231 rc.cpp:2879 rc.cpp:2885
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 89
#: rc.cpp:1228 rc.cpp:2882
#, no-c-format
msgid "The value the zoom-in tool should use."
msgstr "Giá trị mà công cụ phóng đại sẽ dùng."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 112
#: rc.cpp:1234 rc.cpp:2888
#, no-c-format
msgid "The value the zoom-out tool should use."
msgstr "Giá trị mà công cụ thu nhỏ sẽ dùng."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 122
#: rc.cpp:1237 rc.cpp:2891
#, no-c-format
msgid "Background Color"
msgstr "Màu Nền"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 136
#: rc.cpp:1240 rc.cpp:2894
#, no-c-format
msgid "Color for the plot area behind the grid."
msgstr "Màu của vùng nền nằm dưới vùng vẽ đồ thị."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 139
#: rc.cpp:1243 rc.cpp:2897
#, no-c-format
msgid ""
"Click on the button the choose the color of the background. This option has no "
"effect on printing nor export."
msgstr ""
"Ấn nút này để chọn màu nền. Tuỳ chọn này không có hiệu lực khi in ấn hay xuất "
"khẩu."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 166
#: rc.cpp:1246 rc.cpp:2900
#, no-c-format
msgid "Angle Mode"
msgstr "Đơn vị Góc"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 177
#: rc.cpp:1249 rc.cpp:2903
#, no-c-format
msgid "&Radian"
msgstr "&Radian"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 180
#: rc.cpp:1252 rc.cpp:2906
#, no-c-format
msgid "Trigonometric functions use radian mode for angles."
msgstr "Các hàm lượng giác dùng góc theo đơn vị radian."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 183
#: rc.cpp:1255 rc.cpp:2909
#, no-c-format
msgid ""
"Check this button to use radian mode to measure angles. This is important for "
"trigonometric functions only."
msgstr ""
"Đánh dấu ô này để dùng radian trong việc đo góc. Tuỳ chọn này chỉ quan trọng "
"đối với các hàm lượng giác."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 191
#: rc.cpp:1258 rc.cpp:2912
#, no-c-format
msgid "&Degree"
msgstr "&Độ"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 194
#: rc.cpp:1261 rc.cpp:2915
#, no-c-format
msgid "Trigonometric functions use degree mode for angles."
msgstr "Các hàm lượng giác dùng góc theo đơn vị độ."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 197
#: rc.cpp:1264 rc.cpp:2918
#, no-c-format
msgid ""
"Check this button to use degree mode to measure angles. This is important for "
"trigonometric functions only."
msgstr ""
"Đánh dấu ô này để dùng độ trong việc đo góc. Tuỳ chọn này chỉ quan trọng đối "
"với các hàm lượng giác."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 207
#: rc.cpp:1267 rc.cpp:2921
#, no-c-format
msgid "Precision"
msgstr "Độ chính xác"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 226
#: rc.cpp:1270 rc.cpp:2924
#, no-c-format
msgid "Points per pixel:"
msgstr "Số điểm trên mỗi điểm ảnh:"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 243
#: rc.cpp:1273 rc.cpp:2927
#, no-c-format
msgid "How many points per pixel shall be calculated."
msgstr "Bao nhiêu điểm trên mỗi điểm ảnh cần được tính."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 246
#: rc.cpp:1276 rc.cpp:2930
#, no-c-format
msgid ""
"Enter the amount of points per pixel which shall be calculated. For slow "
"computers or very complex plots use higher values."
msgstr ""
"Nhập số điểm cho mỗi điểm ảnh cần tính. Với các máy tính chậm, hoặc với các đồ "
"thị phức tạp, dùng giá trị cao."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 256
#: rc.cpp:1279 rc.cpp:2933
#, no-c-format
msgid "&Use relative step width"
msgstr "&Dùng bước nhảy bề dày tương đối"
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 259
#: rc.cpp:1282 rc.cpp:2936
#, no-c-format
msgid "Use the same precision independent of the window's size"
msgstr "Dùng độ chính xác không phụ thuộc vào kích thước cửa sổ."
#. i18n: file settingspageprecision.ui line 262
#: rc.cpp:1285 rc.cpp:1681 rc.cpp:2939
#, no-c-format
msgid ""
"If relative step width is set to true, the step width will be adapted to the "
"size of the window."
msgstr ""
"Nếu đặt dùng bước nhảy bề dày tương đối, bước nhảy bề dày sẽ được tự động điều "
"chỉnh để phù hợp với kích cỡ cửa sổ."
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 32
#: rc.cpp:1288 rc.cpp:2942
#, no-c-format
msgid "X-Axis"
msgstr "Trục-X"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 43
#: rc.cpp:1291 rc.cpp:1372 rc.cpp:2945 rc.cpp:3026
#, no-c-format
msgid "Scaling:"
msgstr "Tỷ lê:"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 65
#: rc.cpp:1294 rc.cpp:1375 rc.cpp:2948 rc.cpp:3029
#, no-c-format
msgid "Printing:"
msgstr "In ấn:"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 73
#: rc.cpp:1297 rc.cpp:1300 rc.cpp:1378 rc.cpp:1381 rc.cpp:2951 rc.cpp:2954
#: rc.cpp:3032 rc.cpp:3035
#, no-c-format
msgid "1 tic ="
msgstr "1 dấu khắc ="
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 93
#: rc.cpp:1303 rc.cpp:1336 rc.cpp:1384 rc.cpp:1417 rc.cpp:2957 rc.cpp:2990
#: rc.cpp:3038 rc.cpp:3071
#, no-c-format
msgid "10"
msgstr "10"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 98
#: rc.cpp:1306 rc.cpp:1339 rc.cpp:1387 rc.cpp:1420 rc.cpp:2960 rc.cpp:2993
#: rc.cpp:3041 rc.cpp:3074
#, no-c-format
msgid "5"
msgstr "5"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 103
#: rc.cpp:1309 rc.cpp:1342 rc.cpp:1390 rc.cpp:1423 rc.cpp:2963 rc.cpp:2996
#: rc.cpp:3044 rc.cpp:3077
#, no-c-format
msgid "2"
msgstr "2"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 108
#: rc.cpp:1312 rc.cpp:1345 rc.cpp:1393 rc.cpp:1426 rc.cpp:2966 rc.cpp:2999
#: rc.cpp:3047 rc.cpp:3080
#, no-c-format
msgid "1"
msgstr "1"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 113
#: rc.cpp:1315 rc.cpp:1348 rc.cpp:1396 rc.cpp:1429 rc.cpp:2969 rc.cpp:3002
#: rc.cpp:3050 rc.cpp:3083
#, no-c-format
msgid "0.5"
msgstr "0,5"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 118
#: rc.cpp:1318 rc.cpp:1351 rc.cpp:1399 rc.cpp:1432 rc.cpp:2972 rc.cpp:3005
#: rc.cpp:3053 rc.cpp:3086
#, no-c-format
msgid "pi/2"
msgstr "pi/2"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 123
#: rc.cpp:1321 rc.cpp:1354 rc.cpp:1402 rc.cpp:1435 rc.cpp:2975 rc.cpp:3008
#: rc.cpp:3056 rc.cpp:3089
#, no-c-format
msgid "pi/3"
msgstr "pi/3"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 128
#: rc.cpp:1324 rc.cpp:1357 rc.cpp:1405 rc.cpp:1438 rc.cpp:2978 rc.cpp:3011
#: rc.cpp:3059 rc.cpp:3092
#, no-c-format
msgid "pi/4"
msgstr "pi/4"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 135
#: rc.cpp:1327 rc.cpp:2981
#, no-c-format
msgid "set the x-axis' printing scaling"
msgstr "đặt tỷ lệ in ấn của trục-x"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 138
#: rc.cpp:1330 rc.cpp:2984
#, no-c-format
msgid ""
"This is similar to the setting above, but this sets the distance between two "
"x-axis-grids when printing or drawing on the screen."
msgstr ""
"Cài đặt này tương tự trên, nhưng đặt khoảng cách giữa các lưới-trục-x khi in "
"hoặc vẽ trên màn hình."
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 146
#: rc.cpp:1333 rc.cpp:1414 rc.cpp:2987 rc.cpp:3068
#, no-c-format
msgid "cm"
msgstr "cm"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 192
#: View.cpp:1147 kmplotio.cpp:326 rc.cpp:1360 rc.cpp:1441 rc.cpp:3014
#: rc.cpp:3095
#, no-c-format
msgid "automatic"
msgstr "tự động"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 199
#: rc.cpp:1363 rc.cpp:3017
#, no-c-format
msgid "set the x-axis' scaling"
msgstr "đặt tỷ lệ trục-x"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 202
#: rc.cpp:1366 rc.cpp:3020
#, no-c-format
msgid ""
"Choose how many units apart the x-axis tics will be, and therefore, how far "
"apart grid lines will be drawn."
msgstr ""
"Chọn bao nhiêu đơn vị nằm giữa các dấu khắc trục-x, nghĩa là khoảng cách giữa "
"các đường lưới để vẽ."
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 212
#: rc.cpp:1369 rc.cpp:3023
#, no-c-format
msgid "Y-Axis"
msgstr "Trục-Y"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 315
#: rc.cpp:1408 rc.cpp:1444 rc.cpp:3062 rc.cpp:3098
#, no-c-format
msgid "set the y-axis' scaling"
msgstr "đặt tỷ lệ trục-y"
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 318
#: rc.cpp:1411 rc.cpp:3065
#, no-c-format
msgid ""
"This is similar to the setting above, but this sets the distance between two "
"y-axis-grids when printing or drawing on the screen."
msgstr ""
"Cài đặt này tương tự trên, nhưng đặt khoảng cách giữa các lưới-trục-y khi in "
"hoặc vẽ trên màn hình."
#. i18n: file settingspagescaling.ui line 382
#: rc.cpp:1447 rc.cpp:3101
#, no-c-format
msgid ""
"Choose how many units apart the y-axis tics will be, and therefore, how far "
"apart grid lines will be drawn."
msgstr ""
"Chọn bao nhiêu đơn vị nằm giữa các dấu khắc trục-y, nghĩa là khoảng cách giữa "
"các đường lưới để vẽ."
#. i18n: file sliderwindow.ui line 16
#: rc.cpp:1450 rc.cpp:3104
#, no-c-format
msgid "Slider"
msgstr "Con trượt"
#. i18n: file sliderwindow.ui line 70
#: rc.cpp:1453 rc.cpp:3107
#, no-c-format
msgid "0"
msgstr "0"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 11
#: rc.cpp:1456
#, no-c-format
msgid "Axis-line width"
msgstr "Bề dày đường trục"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 12
#: rc.cpp:1459
#, no-c-format
msgid "Enter the width of the axis lines."
msgstr "Nhập bề dày đường trục."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 16
#: rc.cpp:1462
#, no-c-format
msgid "Checked if labels are visible"
msgstr "Đánh dấu nếu muốn hiển thị chú thích"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 17
#: rc.cpp:1465
#, no-c-format
msgid "Check this box if the labels at the tics should be shown."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu muốn hiển thị chú thích các dấu khắc."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 21
#: rc.cpp:1468
#, no-c-format
msgid "Checked if axes are visible"
msgstr "Đánh dấu nếu muốn hiển thị trục"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 22
#: rc.cpp:1471
#, no-c-format
msgid "Check this box if axes should be shown."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu muốn hiển thị trục."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 26
#: rc.cpp:1474
#, no-c-format
msgid "Checked if arrows are visible"
msgstr "Đánh dấu nếu muốn hiển thị mũi tên"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 27
#: rc.cpp:1477
#, no-c-format
msgid "Check this box if axes should have arrows."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu muốn hiển thị mũi tên."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 31
#: rc.cpp:1480
#, no-c-format
msgid "Grid Line Width"
msgstr "Bề dày Đường Lưới"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 36
#: rc.cpp:1486
#, no-c-format
msgid "Grid Style"
msgstr "Kiểu Lưới"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 37
#: rc.cpp:1489
#, no-c-format
msgid "Choose a suitable grid style."
msgstr "Chọn một kiểu lưới phù hợp."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 41
#: rc.cpp:1492
#, no-c-format
msgid "Checked if a frame is visible"
msgstr "Đánh dấu nếu muốn hiển thị khung"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 42
#: rc.cpp:1495
#, no-c-format
msgid "Check this box if a frame should be drawn around the plot area."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu muốn vẽ khung quanh vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 46
#: rc.cpp:1498
#, no-c-format
msgid "Checked if an extra frame is visible"
msgstr "Đánh dấu nếu muốn hiển thị khung thêm"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 47
#: rc.cpp:1501
#, no-c-format
msgid "Check this box if an extra frame should be drawn around the plot area."
msgstr "Đánh dấu ô này nếu muốn vẽ khung thêm quanh vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 51
#: rc.cpp:1504
#, no-c-format
msgid "Tic length"
msgstr "Chiều dài dấu khắc"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 52
#: rc.cpp:1507
#, no-c-format
msgid "Enter the length of the tic lines"
msgstr "Nhập chiều dài dấu khắc."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 56
#: rc.cpp:1510
#, no-c-format
msgid "Tic width"
msgstr "Bề dày dấu khắc"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 57
#: rc.cpp:1513
#, no-c-format
msgid "Enter the width of the tic lines."
msgstr "Nhập bề dày dấu khắc."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 61
#: rc.cpp:1516
#, no-c-format
msgid "Plot-line width"
msgstr "Bề dày đường vẽ"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 62
#: rc.cpp:1519
#, no-c-format
msgid "Enter the width of the plot line."
msgstr "Nhập bề dày đường vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 66
#: rc.cpp:1522
#, no-c-format
msgid "Predefined x-axis range"
msgstr "Dải trục-x định sẵn"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 67
#: rc.cpp:1525
#, no-c-format
msgid "Predefined plot area widths."
msgstr "Bề ngang vùng vẽ định sẵn."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 71
#: rc.cpp:1528
#, no-c-format
msgid "Predefined y-axis range"
msgstr "Dải trục-y định sẵn"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 72
#: rc.cpp:1531
#, no-c-format
msgid "Predefined plot area heights."
msgstr "Chiều cao vùng vẽ định sẵn."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 76
#: rc.cpp:1534
#, no-c-format
msgid "Left boundary"
msgstr "Giới hạn trái"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 77
#: rc.cpp:1537
#, no-c-format
msgid "Enter the left boundary of the plotting area."
msgstr "Nhập giới hạn trái của vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 81
#: rc.cpp:1540
#, no-c-format
msgid "Right boundary"
msgstr "Giới hạn phải"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 82
#: rc.cpp:1543
#, no-c-format
msgid "Enter the right boundary of the plotting area."
msgstr "Nhập giới hạn phải của vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 86
#: rc.cpp:1546
#, no-c-format
msgid "Lower boundary"
msgstr "Giới hạn dưới"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 87
#: rc.cpp:1549
#, no-c-format
msgid "Enter the lower boundary of the plotting area."
msgstr "Nhập giới hạn dưới của vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 91
#: rc.cpp:1552
#, no-c-format
msgid "Upper boundary"
msgstr "Giới hạn trên"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 92
#: rc.cpp:1555
#, no-c-format
msgid "Enter the upper boundary of the plotting area."
msgstr "Nhập giới hạn trên của vùng vẽ."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 99
#: rc.cpp:1558
#, no-c-format
msgid "Width of a unit from tic to tic"
msgstr "Bề ngang của một đơn vị giữa hai dấu khắc"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 100
#: rc.cpp:1561
#, no-c-format
msgid "Enter the width of a unit from tic to tic."
msgstr "Nhập bề ngang của một đơn vị giữa các dấu khắc."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 104
#: rc.cpp:1564
#, no-c-format
msgid "Height of a unit from tic to tic"
msgstr "Chiều cao của một đơn vị giữa hai dấu khắc"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 105
#: rc.cpp:1567
#, no-c-format
msgid "Enter the height of a unit from tic to tic."
msgstr "Nhập chiều cao của một đơn vị giữa các dấu khắc."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 109
#: rc.cpp:1570
#, no-c-format
msgid "Printed width of 1 unit"
msgstr "Bề ngang để in ra của một đơn vị"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 110
#: rc.cpp:1573
#, no-c-format
msgid "Enter the width of a unit in cm."
msgstr "Nhập bề ngang của một đơn vị theo cm."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 114
#: rc.cpp:1576
#, no-c-format
msgid "Printed height of 1 unit"
msgstr "Chiều cao để in ra của một đơn vị"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 115
#: rc.cpp:1579
#, no-c-format
msgid "Enter the height of a unit in cm."
msgstr "Nhập chiều cao của một đơn vị theo cm."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 122
#: rc.cpp:1582
#, no-c-format
msgid "Font name of the axis labels"
msgstr "Tên phông chữ cho chú thích trên trục"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 123
#: rc.cpp:1585
#, no-c-format
msgid "Choose a font name for the axis labels."
msgstr "Chọn một tên phông chữ cho chú thích trên trục."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 127
#: rc.cpp:1588
#, no-c-format
msgid "Font size of the axis labels"
msgstr "Kích cỡ phông chữ cho chú thích trên trục"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 128
#: rc.cpp:1591
#, no-c-format
msgid "Choose a font size for the axis labels."
msgstr "Chọn một kích cỡ phông chữ cho chú thích trên trục."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 132
#: rc.cpp:1594
#, no-c-format
msgid "Font name of the printed header table"
msgstr "Tên phông chữ để in bảng tiêu đề"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 133
#: rc.cpp:1597
#, no-c-format
msgid "Choose a font name for the table printed at the top of the page."
msgstr ""
"Chọn một tên phông chữ để in bảng tiêu đề nằm phía trên cùng của trang in."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 140
#: rc.cpp:1600
#, no-c-format
msgid "Axis-line color"
msgstr "Màu đường trục"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 141
#: rc.cpp:1603
#, no-c-format
msgid "Enter the color of the axis lines."
msgstr "Nhập màu cho đường trục."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 144
#: rc.cpp:1606
#, no-c-format
msgid "Grid Color"
msgstr "Màu Lưới"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 145
#: rc.cpp:1609
#, no-c-format
msgid "Choose a color for the grid lines."
msgstr "Nhập màu cho đường lưới."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 149
#: rc.cpp:1612
#, no-c-format
msgid "Color of function 1"
msgstr "Màu hàm số 1"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 150
#: rc.cpp:1615
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 1."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 1."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 154
#: rc.cpp:1618
#, no-c-format
msgid "Color of function 2"
msgstr "Màu hàm số 2"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 155
#: rc.cpp:1621
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 2."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 2."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 159
#: rc.cpp:1624
#, no-c-format
msgid "Color of function 3"
msgstr "Màu hàm số 3"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 160
#: rc.cpp:1627
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 3."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 3."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 164
#: rc.cpp:1630
#, no-c-format
msgid "Color of function 4"
msgstr "Màu hàm số 4"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 165
#: rc.cpp:1633
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 4."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 4."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 169
#: rc.cpp:1636
#, no-c-format
msgid "Color of function 5"
msgstr "Màu hàm số 5"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 170
#: rc.cpp:1639
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 5."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 5."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 174
#: rc.cpp:1642
#, no-c-format
msgid "Color of function 6"
msgstr "Màu hàm số 6"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 175
#: rc.cpp:1645
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 6."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 6."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 179
#: rc.cpp:1648
#, no-c-format
msgid "Color of function 7"
msgstr "Màu hàm số 7"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 180
#: rc.cpp:1651
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 7."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 7."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 184
#: rc.cpp:1654
#, no-c-format
msgid "Color of function 8"
msgstr "Màu hàm số 8"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 185
#: rc.cpp:1657
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 8."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 8."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 189
#: rc.cpp:1660
#, no-c-format
msgid "Color of function 9"
msgstr "Màu hàm số 9"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 190
#: rc.cpp:1663
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 9."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 9."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 194
#: rc.cpp:1666
#, no-c-format
msgid "Color of function 10"
msgstr "Màu hàm số 10"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 195
#: rc.cpp:1669
#, no-c-format
msgid "Choose a color for function 10."
msgstr "Chọn một màu cho hàm số 10."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 202
#: rc.cpp:1672
#, no-c-format
msgid "Step width in pixel"
msgstr "Bề dày bước nhảy tính theo số điểm ảnh"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 203
#: rc.cpp:1675
#, no-c-format
msgid ""
"The greater the step width the faster but the less precise the plot is done."
msgstr "Bề dày bước nhảy lớn khiến việc vẽ nhanh hơn nhưng kém chính xác hơn."
#. i18n: file kmplot.kcfg line 207
#: rc.cpp:1678
#, no-c-format
msgid "Use relative step width"
msgstr "Dùng bước nhảy tương đối"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 212
#: rc.cpp:1684
#, no-c-format
msgid "Radians instead of degrees"
msgstr "Dùng radian thay cho độ"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 213
#: rc.cpp:1687
#, no-c-format
msgid "Check the box if you want to use radians"
msgstr "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn dùng radian"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 217
#: rc.cpp:1690
#, no-c-format
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 218
#: rc.cpp:1693
#, no-c-format
msgid "The background color for the graph"
msgstr "Màu nền cho đồ thị"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 222
#: rc.cpp:1696
#, no-c-format
msgid "Zoom-in step"
msgstr "Bước nhảy phóng đại"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 223
#: rc.cpp:1699
#, no-c-format
msgid "The value the zoom-in tool should use"
msgstr "Giá trị công cụ phóng đại sẽ dùng"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 227
#: rc.cpp:1702
#, no-c-format
msgid "Zoom-out step"
msgstr "Bước nhảy thu nhỏ"
#. i18n: file kmplot.kcfg line 228
#: rc.cpp:1705
#, no-c-format
msgid "The value the zoom-out tool should use"
msgstr "Giá trị công cụ thu nhỏ sẽ dùng"
#: main.cpp:43
msgid "Mathematical function plotter for TDE"
msgstr "Trình vẽ đồ thị hàm số toán học cho TDE"
#: main.cpp:47
msgid "File to open"
msgstr "Tập tin để mở"
#: main.cpp:57
msgid "KmPlot"
msgstr "KmPlot"
#: main.cpp:63
msgid "Original Author"
msgstr "Tác giả Gốc"
#: main.cpp:66
msgid "GUI"
msgstr "Giao diện"
#: main.cpp:68
msgid "Various improvements"
msgstr "Nhiều cải tiến"
#: main.cpp:69
msgid "svg icon"
msgstr "biểu tượng svg"
#: main.cpp:70
msgid "command line options, MIME type"
msgstr "tuỳ chọn dòng lệnh, kiểu MIME"
#: MainDlg.cpp:94
msgid "Enter a function equation, for example: f(x)=x^2"
msgstr "Nhập một phương trình cho hàm, ví dụ: f(x)=x^2"
#: MainDlg.cpp:108
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: MainDlg.cpp:108
msgid "General Settings"
msgstr "Cài đặt Chung"
#: MainDlg.cpp:109
msgid "Constants"
msgstr "Hằng số"
#: MainDlg.cpp:133
msgid "Configure KmPlot..."
msgstr "Cấu hình KmPlot..."
#: MainDlg.cpp:140
msgid "E&xport..."
msgstr "&Xuất..."
#: MainDlg.cpp:143
msgid "&No Zoom"
msgstr "&Không Phóng đại"
#: MainDlg.cpp:144
msgid "Zoom &Rectangular"
msgstr "Phóng đại Hình &chữ nhật"
#: MainDlg.cpp:145
msgid "Zoom &In"
msgstr "&Phóng đại"
#: MainDlg.cpp:146
msgid "Zoom &Out"
msgstr "&Thu nhỏ"
#: MainDlg.cpp:147
msgid "&Center Point"
msgstr "&Tâm Điểm"
#: MainDlg.cpp:148
msgid "&Fit Widget to Trigonometric Functions"
msgstr "&Khớp Ô điều khiển vào Hàm Lượng giác"
#: MainDlg.cpp:157
msgid "Predefined &Math Functions"
msgstr "&Hàm Toán học Định sẵn"
#: MainDlg.cpp:160
msgid "&Colors..."
msgstr "&Màu..."
#: MainDlg.cpp:161
msgid "&Coordinate System..."
msgstr "&Hệ Toạ độ..."
#: MainDlg.cpp:163
msgid "&Scaling..."
msgstr "Tỷ &lệ..."
#: MainDlg.cpp:164
msgid "&Fonts..."
msgstr "&Phông chữ..."
#: MainDlg.cpp:166
msgid "Coordinate System I"
msgstr "Hệ Toạ độ I"
#: MainDlg.cpp:167
msgid "Coordinate System II"
msgstr "Hệ Toạ độ II"
#: MainDlg.cpp:168
msgid "Coordinate System III"
msgstr "Hệ Toạ độ III"
#: MainDlg.cpp:171
msgid "&New Function Plot..."
msgstr "&Vẽ Hàm Mới..."
#: MainDlg.cpp:172
msgid "New Parametric Plot..."
msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới..."
#: MainDlg.cpp:173
msgid "New Polar Plot..."
msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới..."
#: MainDlg.cpp:174
msgid "Edit Plots..."
msgstr "Soạn Đồ thị..."
#: MainDlg.cpp:177
msgid "&Get y-Value..."
msgstr "&Lấy Giá trị-y..."
#: MainDlg.cpp:178
msgid "&Search for Minimum Value..."
msgstr "&Tìm Giá trị Cực tiểu..."
#: MainDlg.cpp:179
msgid "&Search for Maximum Value..."
msgstr "&Tìm Giá trị Cực đại..."
#: MainDlg.cpp:180
msgid "&Calculate Integral"
msgstr "Tính Tích &phân"
#: MainDlg.cpp:183
msgid "Quick Edit"
msgstr "Soạn Nhanh"
#: MainDlg.cpp:184
msgid ""
"Enter a simple function equation here.\n"
"For instance: f(x)=x^2\n"
"For more options use Functions->Edit Plots... menu."
msgstr ""
"Nhập một phương trình định nghĩa hàm đơn giản vào đây.\n"
"Ví dụ: f(x)=x^2\n"
"Để có thêm tuỳ chọn, dùng thực đơn Hàm->Soạn Đồ thị..."
#: MainDlg.cpp:187
msgid "Show Slider 1"
msgstr "Hiện Con trượt 1"
#: MainDlg.cpp:188
msgid "Show Slider 2"
msgstr "Hiện Con trượt 2"
#: MainDlg.cpp:189
msgid "Show Slider 3"
msgstr "Hiện Con trượt 3"
#: MainDlg.cpp:190
msgid "Show Slider 4"
msgstr "Hiện Con trượt 4"
#: MainDlg.cpp:202
msgid "&Move"
msgstr "&Di chuyển"
#: MainDlg.cpp:214
msgid ""
"The plot has been modified.\n"
"Do you want to save it?"
msgstr ""
"Đồ thị đã bị thay đổi.\n"
"Bạn có muốn lưu nó không?"
#: MainDlg.cpp:252
msgid ""
"This file is saved with an old file format; if you save it, you cannot open the "
"file with older versions of Kmplot. Are you sure you want to continue?"
msgstr ""
"Tập tin đang có định dạng cũ; nếu bạn lưu nó, bạn sẽ không thể mở nó bằng các "
"phiên bản cũ của Kmplot. Bạn có chắc là muố tiếp tục không?"
#: MainDlg.cpp:252
msgid "Save New Format"
msgstr "Lưu Định dạng Mới"
#: MainDlg.cpp:266
msgid ""
"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n"
"*|All Files"
msgstr ""
"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n"
"*|Tất cả"
#: MainDlg.cpp:274
msgid "The file could not be saved"
msgstr "Tập tin không lưu được"
#: MainDlg.cpp:290
msgid ""
"*.svg|Scalable Vector Graphics (*.svg)\n"
"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n"
"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)"
msgstr ""
"*.svg|Đồ hoạ Véctơ SVG (*.svg)\n"
"*.bmp|Bitmap 180dpi (*.bmp)\n"
"*.png|Bitmap 180dpi (*.png)"
#: MainDlg.cpp:309 MainDlg.cpp:325 MainDlg.cpp:341
msgid "The URL could not be saved."
msgstr "Địa chỉ URl không lưu được."
#: MainDlg.cpp:395
msgid "Print Plot"
msgstr "In Đồ thị"
#: MainDlg.cpp:407
msgid "Colors"
msgstr "Màu"
#: MainDlg.cpp:407
msgid "Edit Colors"
msgstr "Soạn Màu"
#: MainDlg.cpp:433
msgid "Scale"
msgstr "Tỷ lệ"
#: MainDlg.cpp:433
msgid "Edit Scaling"
msgstr "Soạn Tỷ lệ"
#: MainDlg.cpp:445
msgid "Edit Fonts"
msgstr "Soạn Phông chữ"
#: FktDlg.cpp:188 MainDlg.cpp:466
msgid "New Function Plot"
msgstr "Vẽ Đồ thị Hàm Mới"
#: FktDlg.cpp:213 MainDlg.cpp:479 View.cpp:1928
msgid "New Parametric Plot"
msgstr "Vẽ Đồ thị Tham số Mới"
#: FktDlg.cpp:239 MainDlg.cpp:492
msgid "New Polar Plot"
msgstr "Vẽ Đồ thị Cực Mới"
#: MainDlg.cpp:538
msgid ""
"Parametric functions must be definied in the \"New Parametric Plot\"-dialog "
"which you can find in the menubar"
msgstr ""
"Hàm tham số cần được định nghĩa trong hộp thoại \"Vẽ Độ thị Tham số Mới\" trong "
"thanh thực đơn"
#: MainDlg.cpp:543
msgid "Recursive function is not allowed"
msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình"
#: MainDlg.cpp:802
msgid "KmPlotPart"
msgstr "KmPlotPart"
#: parser.cpp:534
msgid "This function is depending on an other function"
msgstr "Hàm này phụ thuộc vào một hàm khác"
#: parser.cpp:961
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Syntax error"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Lỗi ngữ pháp"
#: parser.cpp:964
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Missing parenthesis"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Thiếu ngoặc"
#: parser.cpp:967
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Function name unknown"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Tên hàm chưa biết"
#: parser.cpp:970
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Void function variable"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Thiếu biến cho hàm"
#: parser.cpp:973
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Too many functions"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Quá nhiều hàm"
#: parser.cpp:976
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Token-memory overflow"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Tràn bộ nhớ"
#: parser.cpp:979
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Stack overflow"
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Tràn khay nhớ"
#: parser.cpp:982
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"Name of function not free."
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Hàm không được sử dụng tự do"
#: parser.cpp:985
msgid ""
"Parser error at position %1:\n"
"recursive function not allowed."
msgstr ""
"Lỗi phân tích ngữ pháp tại %1:\n"
"Hàm tự gọi chính mình"
#: parser.cpp:988
#, c-format
msgid "Could not find a defined constant at position %1."
msgstr "Không tìm thấy một biến đã định nghĩa tại vị trí %1."
#: parser.cpp:991
msgid "Empty function"
msgstr "Hàm rỗng"
#: parser.cpp:993
msgid "The function name is not allowed to contain capital letters."
msgstr "Tên hàm không được có ký tự viết hoa."
#: parser.cpp:995
msgid "Function could not be found."
msgstr "Hàm không tìm thấy."
#: parser.cpp:997
msgid "The expression must not contain user-defined constants."
msgstr "Biểu thức không được chứa hằng số do người dùng định nghĩa."
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Trần Thế Trung"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "tttrung@hotmail.com"
#: editfunction.cpp:62
msgid "Function"
msgstr "Hàm"
#: editfunction.cpp:64
msgid "Derivatives"
msgstr "Đạo hàm"
#: editfunction.cpp:70
#, c-format
msgid "Slider No. %1"
msgstr "Con trượt số %1"
#: editfunction.cpp:180
msgid "You can only define plot functions in this dialog"
msgstr "Bạn chỉ có thể định nghĩa hàm để vẽ đồ thị trong hộp thoại này"
#: coordsconfigdialog.cpp:57 coordsconfigdialog.cpp:72 editfunction.cpp:220
#: keditparametric.cpp:154 keditpolar.cpp:138 kminmax.cpp:243
msgid "The minimum range value must be lower than the maximum range value"
msgstr "Giá trị tối thiểu phải thấp hơn giá trị tối đa"
#: editfunction.cpp:229 kminmax.cpp:251
msgid "Please insert a minimum and maximum range between %1 and %2"
msgstr "Xin chèn một dải cực tiểu và cực đại giữa %1 và %2"
#: editfunction.cpp:247
msgid "Please insert a valid x-value"
msgstr "Xin chèn vào một giá trị-x"
#: editfunction.cpp:259
msgid "Please insert a valid y-value"
msgstr "Xin chèn vào một giá trị-y"
#: editfunction.cpp:301
msgid "Recursive function is only allowed when drawing integral graphs"
msgstr "Hàm tự gọi chính mình chỉ được chấp nhận khi vẽ đồ thị tích phân"
#: editfunction.cpp:311 keditparametric.cpp:177 keditpolar.cpp:160
#: kminmax.cpp:293
msgid "Function could not be found"
msgstr "Hàm không tìm thấy"
#: keditparametric.cpp:108
msgid "Recursive function not allowed"
msgstr "Không chấp nhận hàm tự gọi chính mình"
#: xparser.cpp:120
msgid "Error in extension."
msgstr "Lỗi trong phần mở rộng."
#: xparser.cpp:769
msgid "There are no other Kmplot instances running"
msgstr "Hiện không có hoạt động nào của KmPlot"
#: xparser.cpp:781
msgid "kmplot"
msgstr "kmplot"
#: xparser.cpp:781
msgid ""
"Choose which KmPlot instance\n"
"you want to copy the function to:"
msgstr ""
"Chọn một hoạt động của KmPlot\n"
"mà bạn muốn sao chép hàm tới:"
#: xparser.cpp:807 xparser.cpp:816
msgid "An error appeared during the transfer"
msgstr "Có lỗi trong khi chuyển đổi"
#: kconstanteditor.cpp:95
msgid "A function uses this constant; therefore, it cannot be removed."
msgstr "Một hàm đang dùng hằng số này, nên nó không thể được xoá."
#: kconstanteditor.cpp:111 kconstanteditor.cpp:190
msgid "The item could not be found."
msgstr "Không tìm thấy mục yêu cầu."
#: kconstanteditor.cpp:158
msgid "Choose Name"
msgstr "Chọn Tên"
#: kconstanteditor.cpp:158
msgid "Choose a name for the constant:"
msgstr "Chọn một tên cho hằng số:"
#: View.cpp:440 View.cpp:1783
msgid "The drawing was cancelled by the user."
msgstr "Vẽ đồ thị đã bị huỷ theo yêu cầu của người dùng."
#: View.cpp:478
msgid "Parameters:"
msgstr "Tham số:"
#: View.cpp:479
msgid "Plotting Area"
msgstr "Vùng vẽ"
#: View.cpp:480
msgid "Axes Division"
msgstr "Phân chia Trục"
#: View.cpp:481
msgid "Printing Format"
msgstr "Định dạng In ấn"
#: View.cpp:482
msgid "x-Axis:"
msgstr "Trục-x:"
#: View.cpp:483
msgid "y-Axis:"
msgstr "Trục-y:"
#: View.cpp:491
msgid "Functions:"
msgstr "Hàm:"
#: View.cpp:681
msgid "root"
msgstr "gốc"
#: View.cpp:1897
msgid "Are you sure you want to remove this function?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá hàm này không?"
#: ksliderwindow.cpp:48
#, c-format
msgid "Slider %1"
msgstr "Con trượt %1"
#: ksliderwindow.cpp:49
#, c-format
msgid "Slider no. %1"
msgstr "Con trượt số %1"
#: ksliderwindow.cpp:50
msgid ""
"Move slider to change the parameter of the function plot connected to this "
"slider."
msgstr ""
"Di chuyển con trượt để thay đổi giá trị tham số cho hàm được vẽ có kết nối tới "
"con trượt này."
#: ksliderwindow.cpp:64
msgid "&Change Minimum Value"
msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối thiểu"
#: ksliderwindow.cpp:66
msgid "&Change Maximum Value"
msgstr "&Thay đổi Giá trị Tối đa"
#: ksliderwindow.cpp:102
msgid "Change Minimum Value"
msgstr "Thay đổi Giá trị Tối thiểu"
#: ksliderwindow.cpp:102
msgid "Type a new minimum value for the slider:"
msgstr "Nhập vào giá trị tối thiểu cho con trượt:"
#: ksliderwindow.cpp:113
msgid "Change Maximum Value"
msgstr "Thay đổi Giá trị Tối đa"
#: ksliderwindow.cpp:113
msgid "Type a new maximum value for the slider:"
msgstr "Nhập vào giá trị tối đa cho con trượt:"
#: kminmax.cpp:74 kminmax.cpp:100 kminmax.cpp:118
msgid "Lower boundary of the plot range"
msgstr "Giới hạn dưới của dải vẽ đồ thị"
#: kminmax.cpp:76 kminmax.cpp:120
msgid "Upper boundary of the plot range"
msgstr "Giới hạn trên của dải vẽ đồ thị"
#: kminmax.cpp:81
msgid "Find Maximum Point"
msgstr "Tìm Điểm Cực đại"
#: kminmax.cpp:82
msgid "Search for the maximum point in the range you specified"
msgstr "Tìm điểm cực đại trong dải bạn đã chỉ định"
#: kminmax.cpp:83
msgid ""
"Search for the highest y-value in the x-range you specified and show the result "
"in a message box."
msgstr ""
"Tìm điềm có giá trị y cao nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển "
"thị kết quả trong một hộp thông báo."
#: kminmax.cpp:88
msgid "Search for the minimum point in the range you specified"
msgstr "Tìm điểm cực tiểu trong dải bạn đã chỉ định"
#: kminmax.cpp:89
msgid ""
"Search for the lowest y-value in the x-range you specified and show the result "
"in a message box."
msgstr ""
"Tìm điềm có giá trị y thấp nhất trong dải giá trị x mà bạn đã chỉ định và hiển "
"thị kết quả trong một hộp thông báo."
#: kminmax.cpp:94
msgid "Get y-Value"
msgstr "Lấy Giá trị-y"
#: kminmax.cpp:95
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: kminmax.cpp:96
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: kminmax.cpp:102
msgid "No returned y-value yet"
msgstr "Chưa tìm thấy giá trị y"
#: kminmax.cpp:103
msgid ""
"Here you will see the y-value which you got from the x-value in the textbox "
"above. To calculate the y-value, press the Calculate button."
msgstr ""
"Tại đây, bạn sẽ thấy giá trị y tương ứng với giá trị x trong hộp thử ở trên. Để "
"tính y, ấn nút Tính."
#: kminmax.cpp:105 kminmax.cpp:126
msgid "&Calculate"
msgstr "&Tính"
#: kminmax.cpp:106
msgid "Get the y-value from the x-value you typed"
msgstr "Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập"
#: kminmax.cpp:107
msgid ""
"Get the y-value from the x-value you typed and show it in the y-value box."
msgstr ""
"Tính giá trị y từ giá trị x mà bạn đã nhập và hiển thị nó trong hộp giá trị y."
#: kminmax.cpp:123
msgid "Calculate Integral"
msgstr "Tính Tích phân"
#: kminmax.cpp:124
msgid "Calculate the integral between the x-values:"
msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x:"
#: kminmax.cpp:127
msgid "Calculate the integral between the x-values"
msgstr "Tính tích phân giữa giá trị-x"
#: kminmax.cpp:128
msgid ""
"Calculate the numeric integral between the x-values and draw the result as an "
"area."
msgstr ""
"Tính giá trị số của tích phân trong dải giá trị x và vẽ kết quả thành một diện "
"tích."
#: kminmax.cpp:221
msgid "Please choose a function"
msgstr "Xin chọn một hàm"
#: kminmax.cpp:301
msgid "You must choose a parameter for that function"
msgstr "Bạn cần chọn một tham số cho hàm đó"
#: kminmax.cpp:311
msgid ""
"Minimum value:\n"
"x: %1\n"
"y: %2"
msgstr ""
"Giá trị cực tiểu:\n"
"x: %1\n"
"y: %2"
#: kminmax.cpp:317
msgid ""
"Maximum value:\n"
"x: %1\n"
"y: %2"
msgstr ""
"Giá trị cực đại:\n"
"x: %1\n"
"y: %2"
#: kminmax.cpp:328
msgid "The returned y-value"
msgstr "Giá trị y tính được"
#: kminmax.cpp:329
msgid ""
"Here you see the result of the calculation: the returned y-value you got from "
"the x-value in the textbox above"
msgstr ""
"Tại đây, bạn sẽ thấy kết quả tính: giá trị y tính được từ giá trị x trong hộp "
"soạn thảo ở trên"
#: kminmax.cpp:339
msgid ""
"The integral in the interval [%1, %2] is:\n"
"%3"
msgstr ""
"Tích phân trong dải [%1, %2] là:\n"
"%3"
#: kminmax.cpp:344
msgid "The operation was cancelled by the user."
msgstr "Tính toán bị huỷ bỏ bởi người dùng."
#: kminmax.cpp:420
msgid "Choose Parameter"
msgstr "Chọn Tham số"
#: kminmax.cpp:420
msgid "Choose a parameter to use:"
msgstr "Chọn tham số để dùng:"
#: kmplot.cpp:77
msgid "Could not find KmPlot's part."
msgstr "Không tìm thấy các thành phần của KmPlot."
#: kmplot.cpp:228
msgid ""
"*.fkt|KmPlot Files (*.fkt)\n"
"*.*|All Files"
msgstr ""
"*.fkt|Tập tin KmPlot (*.fkt)\n"
"*.*|Tất cả"
#: kmplotio.cpp:250
msgid "The file could not be loaded"
msgstr "Tập tin không thể tải lên được"
#: kmplotio.cpp:289
msgid "The file had an unknown version number"
msgstr "Tập tin có phiên bản không rõ"
#: kmplotio.cpp:541
msgid "The function %1 could not be loaded"
msgstr "Hàm %1 không thể tải lên được"
#: coordsconfigdialog.cpp:39
msgid "Coords"
msgstr "Toạ độ"
#: coordsconfigdialog.cpp:39
msgid "Edit Coordinate System"
msgstr "Soạn Hệ Toạ độ"