You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarke...

185 lines
6.7 KiB

# Vietnamese translation for tdetexteditor_autobookmarker.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: autobookmarker.cpp:90
msgid "AutoBookmarks"
msgstr "Đánh dấu tự động"
#: autobookmarker.cpp:101
msgid "Configure AutoBookmarks"
msgstr "Cấu hình Đánh dấu tự động"
#: autobookmarker.cpp:279
msgid "Edit Entry"
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
#: autobookmarker.cpp:287
msgid "&Pattern:"
msgstr "&Mẫu :"
#: autobookmarker.cpp:293
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
msgstr "<p>Biểu thức chính quy. Các dòng khớp sẽ có Đánh dấu.</p>"
#: autobookmarker.cpp:297
msgid "Case &sensitive"
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
#: autobookmarker.cpp:301
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</"
"p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</"
"p>"
#: autobookmarker.cpp:304
msgid "&Minimal matching"
msgstr "Khớp tối thiể&u"
#: autobookmarker.cpp:308
msgid ""
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the "
"kate manual.</p>"
msgstr ""
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa "
"dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
#: autobookmarker.cpp:312
msgid "&File mask:"
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
#: autobookmarker.cpp:318
msgid ""
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to "
"limit the usage of this entity to files with matching names.</p><p>Use the "
"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out "
"both lists.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử "
"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những "
"tập tin có tên khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu "
"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.</p>"
#: autobookmarker.cpp:323
msgid "MIME &types:"
msgstr "&Kiểu MIME:"
#: autobookmarker.cpp:329
msgid ""
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit "
"the usage of this entity to files with matching mime types.</p><p>Use the "
"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose "
"from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin "
"có kiểu MIME khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách "
"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc "
"tập tin.</p>"
#: autobookmarker.cpp:339
msgid ""
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on "
"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with "
"the corresponding masks.</p>"
msgstr ""
"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ "
"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ "
"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
#: autobookmarker.cpp:364
msgid ""
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
"as well."
msgstr ""
"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
"ứng."
#: autobookmarker.cpp:366
msgid "Select Mime Types"
msgstr "Chọn kiểu MIME"
#: autobookmarker.cpp:384
msgid "&Patterns"
msgstr "&Mẫu"
#: autobookmarker.cpp:387
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: autobookmarker.cpp:388
msgid "Mime Types"
msgstr "Kiểu MIME"
#: autobookmarker.cpp:389
msgid "File Masks"
msgstr "Bộ lọc tập tin"
#: autobookmarker.cpp:393
msgid ""
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
"opened, each entity is used in the following way: <ol><li>The entity is "
"dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches "
"the document.</li><li>Otherwise each line of the document is tried against "
"the pattern, and a bookmark is set on matching lines.</li></ol><p>Use the "
"buttons below to manage your collection of entities.</p>"
msgstr ""
"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:<ol><li>Thực thể "
"bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li><li>Nếu "
"không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.</"
"li></ol><p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này."
"</p>"
#: autobookmarker.cpp:405
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
#: autobookmarker.cpp:408
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới."
#: autobookmarker.cpp:413
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
#: autobookmarker.cpp:415
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: autobookmarker.cpp:418
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."