You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
3051 lines
103 KiB
3051 lines
103 KiB
# translation of kttsd.po to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kttsd\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-29 12:53+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77
|
|
msgid "Speak Text"
|
|
msgstr "Phát âm Văn bản"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100
|
|
msgid "Starting KTTSD Failed"
|
|
msgstr "Không thể Khởi động KTTSD"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117
|
|
msgid "DCOP Call Failed"
|
|
msgstr "Không Gọi được DCOP"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111
|
|
msgid "The DCOP call setText failed."
|
|
msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được."
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118
|
|
msgid "The DCOP call startText failed."
|
|
msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được."
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:44
|
|
msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)"
|
|
msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:46
|
|
msgid "Talker code passed to filter"
|
|
msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:48
|
|
msgid "DCOP application ID passed to filter"
|
|
msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:52
|
|
msgid ""
|
|
"_: A string that appears in a single config file, not a group of config "
|
|
"files\n"
|
|
"Config file group name passed to filter"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin\n"
|
|
"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:53
|
|
msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:55
|
|
msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed"
|
|
msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:56
|
|
msgid "Display list of available filter plugins and exit"
|
|
msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:63
|
|
msgid "testfilter"
|
|
msgstr "thử bộ lọc"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:64
|
|
msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins."
|
|
msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD"
|
|
|
|
#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà bảo trì"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:67
|
|
#: kttsd/filtermgr.cpp:83
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Standard Sentence Boundary Detector"
|
|
msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:239
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:216
|
|
#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:455
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Language"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167
|
|
msgid "Code"
|
|
msgstr "Mã"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453
|
|
#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190
|
|
msgid "Select Languages"
|
|
msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422
|
|
msgid "Invalid S S M L."
|
|
msgstr "S S M L không hợp lệ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241
|
|
msgid "Unable to open file."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247
|
|
msgid "File not in proper XML format."
|
|
msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609
|
|
msgid ""
|
|
"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n"
|
|
"RegExp"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607
|
|
msgid "Word"
|
|
msgstr "Từ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:338
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:579
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:611
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:610
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291
|
|
msgid "Unable to open file "
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413
|
|
msgid "String Replacer"
|
|
msgstr "Trình thay Chuỗi"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492
|
|
msgid "Multiple Languages"
|
|
msgstr "Nhiều Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595
|
|
msgid "Edit String Replacement"
|
|
msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686
|
|
msgid "Error Opening File"
|
|
msgstr "Lỗi Mở Tập tin"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164
|
|
msgid "Talker Chooser"
|
|
msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496
|
|
#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select Talker"
|
|
msgstr "Chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141
|
|
msgid "XML Transformer"
|
|
msgstr "Trình chuyển đổi XML"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:217
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83
|
|
msgid "Text interrupted. Message."
|
|
msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89
|
|
msgid "Resuming text."
|
|
msgstr "Tiếp tục với văn bản."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:386
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:366
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:934
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:331
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:893
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "U&p"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:347
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:912
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Do&wn"
|
|
msgstr "&Xuống"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Add..."
|
|
msgstr "&Thêm..."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:411
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:172 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:391
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:959
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "&Remove"
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910
|
|
msgid ""
|
|
"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. "
|
|
"Click Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. "
|
|
"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Text-to-Speech</h1><p>This is the configuration for the text-to-speech "
|
|
"dcop service</p><p>This allows other applications to access text-to-speech "
|
|
"resources</p><p>Be sure to configure a default language for the language you "
|
|
"are using as this will be the language used by most of the applications</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Văn bản-sang-Tiếng nói</h1><p>Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang "
|
|
"Tiếng nói dcop</p><p>Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên "
|
|
"của Văn bản sang Tiếng nói</p><p>Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ "
|
|
"được dùng bởi đa số các ứng dụng.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240
|
|
msgid "kttsd"
|
|
msgstr "kttsd"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080
|
|
msgid "KCMKttsMgr"
|
|
msgstr "KCMKttsMgr"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082
|
|
msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
|
|
msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087
|
|
#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43 kttsmgr/kttsmgr.cpp:64
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66
|
|
msgid "Contributor"
|
|
msgstr "Người đóng góp"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:16 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add Talker"
|
|
msgstr "Thêm Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263
|
|
msgid "Select Language"
|
|
msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436
|
|
msgid "Select Filter"
|
|
msgstr "Chọn Bộ lọc"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:830
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Filter"
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843
|
|
msgid "&Jobs"
|
|
msgstr "&Tác vụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032
|
|
msgid "Talker Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088
|
|
msgid "Filter Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Bộ lọc"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140
|
|
msgid "default"
|
|
msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487
|
|
msgid "sample notification message"
|
|
msgstr "thông báo ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485
|
|
msgid "sample application"
|
|
msgstr "ứng dụng ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486
|
|
msgid "sample event"
|
|
msgstr "sự kiện ví dụ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527
|
|
msgid "Default (all other events)"
|
|
msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113
|
|
msgid "All other %1 events"
|
|
msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581
|
|
msgid "Select Event"
|
|
msgstr "Chọn Sự kiện"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679
|
|
msgid ""
|
|
"_: file type\n"
|
|
"Notification Event List"
|
|
msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154
|
|
msgid "No description available"
|
|
msgstr "Không tìm thấy mô tả"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:133
|
|
msgid ""
|
|
"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. "
|
|
"Would you like to configure it now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn "
|
|
"có muốn cấu hình nó bây giờ không?"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:135
|
|
msgid "KTTS Not Configured"
|
|
msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:136
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure"
|
|
msgstr "Cấu &hình"
|
|
|
|
#: kttsd/kttsd.cpp:137
|
|
msgid "Do Not Configure"
|
|
msgstr "Đừng Cấu hình"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:37
|
|
msgid "Text-to-speech synthesis deamon"
|
|
msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62
|
|
msgid "Original Author"
|
|
msgstr "Tác giả Gốc"
|
|
|
|
#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
|
|
#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
|
|
#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
|
|
msgid "Testing"
|
|
msgstr "Kiểm tra"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85
|
|
msgid "KttsJobMgr"
|
|
msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114
|
|
msgid "Job Num"
|
|
msgstr "Số thứ tự Tác vụ"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Người chủ"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116
|
|
msgid "Talker ID"
|
|
msgstr "Mã số Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118
|
|
msgid "Position"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119
|
|
msgid "Sentences"
|
|
msgstr "Câu"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120
|
|
msgid "Part Num"
|
|
msgstr "Số thứ tự của Phần"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121
|
|
msgid "Parts"
|
|
msgstr "Phần"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127
|
|
msgid ""
|
|
"<p>These are all the text jobs. The <b>State</b> column may be:"
|
|
"<ul><li><b>Queued</b> - the job is waiting and will not be spoken until its "
|
|
"state is changed to <b>Waiting</b> by clicking the <b>Resume</b> or "
|
|
"<b>Restart</b> buttons.</li><li><b>Waiting</b> - the job is ready to be "
|
|
"spoken. It will be spoken when the jobs preceding it in the list have "
|
|
"finished.</li><li><b>Speaking</b> - the job is speaking. The <b>Position</"
|
|
"b> column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause "
|
|
"a speaking job by clicking the <b>Hold</b> button.</li><li><b>Paused</b> - "
|
|
"the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs below them from "
|
|
"speaking. Use the <b>Resume</b> or <b>Restart</b> buttons to resume "
|
|
"speaking the job, or click <b>Later</b> to move the job down in the list.</"
|
|
"li><li><b>Finished</b> - the job has finished speaking. When a second job "
|
|
"finishes, this one will be deleted. You may click <b>Restart</b> to repeat "
|
|
"the job.</li></ul><em>Note</em>: Messages, Warnings, and Screen Reader "
|
|
"Output do not appear in this list. See the Handbook for more information.</"
|
|
"p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột <b>Trạng thái</b> có thể là:"
|
|
"<ul><li><b>Xếp hàng</b> -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước "
|
|
"khi trạng thái chuyển sang <b>Sẵn sàng</b> bằng cách ấn nút <b>Tiếp tục</b> "
|
|
"hoặc <b>Bắt đầu lại</b>.</li><li><b>Sẵn sàng</b> - tác vụ đã sẵn sàng được "
|
|
"phát âm. Nó sẽ được phát âm khi tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn "
|
|
"thành.</li><li><b>Đang nói</b> - tác vụ đang được phát âm. Cột<b>Vị trí</b> "
|
|
"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng "
|
|
"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút <b>Tạm ngừng</b>.</"
|
|
"li><li><b>Tạm ngừng</b> - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng "
|
|
"không cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút <b>Tiếp tục</b> "
|
|
"hay <b>Bắt đầu lại</b> để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút "
|
|
"<b>Để sau</b> để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.</li><li><b>Xong</b> - "
|
|
"tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn thành, nó sẽ bị xoá. "
|
|
"Bạn có thể ấn nút <b>Bắt đầu lạit</b> để thwucj hiện lại tác vụ này.</li></"
|
|
"ul><em>Chú ý</em>: Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có "
|
|
"trong danh sách này. Xem thêm Sách hướng dẫn.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176
|
|
msgid "Hold"
|
|
msgstr "Tạm ngừng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops "
|
|
"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so "
|
|
"either click <b>Resume</b> to make the job speakable, or click <b>Later</b> "
|
|
"to move it down in the list.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát "
|
|
"âm, nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được "
|
|
"phát âm,do đó cần ấn nút <b>Tiếp tục</b> để cho nó tiếp tục được phát âm, "
|
|
"hoặc nút <b>Để sau</b> để di chuyển nó xuống dưới danh sách.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186
|
|
msgid "Resume"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is "
|
|
"the top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở "
|
|
"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh "
|
|
"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192
|
|
msgid "R&estart"
|
|
msgstr "&Bắt đầu lại"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the "
|
|
"job is the top speakable job in the list, it begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn "
|
|
"sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát "
|
|
"âm, nó sẽ được phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:563 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Re&move"
|
|
msgstr "&Bỏ"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The "
|
|
"next speakable job in the list begins speaking.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau "
|
|
"nó trong danh sách sẽ được phát âm</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206
|
|
msgid "&Later"
|
|
msgstr "&Để sau"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the "
|
|
"job is currently speaking, its state changes to Paused.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác "
|
|
"vụ đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214
|
|
msgid "Pre&vious Part"
|
|
msgstr "P&hần Trước"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216
|
|
msgid "<p>Rewinds a multi-part job to the previous part.</p>"
|
|
msgstr "<p>Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220
|
|
msgid "&Previous Sentence"
|
|
msgstr "Câu &Trước"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222
|
|
msgid "<p>Rewinds a job to the previous sentence.</p>"
|
|
msgstr "<p>Quay một tác vụ về câu trước đó.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226
|
|
msgid "&Next Sentence"
|
|
msgstr "Câu Tiếp th&eo"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228
|
|
msgid "<p>Advances a job to the next sentence.</p>"
|
|
msgstr "<p>Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232
|
|
msgid "Ne&xt Part"
|
|
msgstr "Phần Tiếp the&o"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234
|
|
msgid "<p>Advances a multi-part job to the next part.</p>"
|
|
msgstr "<p>Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239
|
|
msgid "&Speak Clipboard"
|
|
msgstr "&Phát âm Bảng nháp"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its "
|
|
"state to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins "
|
|
"speaking. The job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</"
|
|
"b> tab.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. "
|
|
"Nếu tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm "
|
|
"bởi Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247
|
|
msgid "Spea&k File"
|
|
msgstr "Phát â&m Tập tin"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Prompts you for a file name and queues the contents of the file for "
|
|
"speaking. You must click the <b>Resume</b> button before the job will be "
|
|
"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the <b>Talkers</"
|
|
"b> tab.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn "
|
|
"cần ấn nút <b>Tiếp tục</b> để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ "
|
|
"sẽ được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang <b>Máy phát âm</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255
|
|
msgid "Change Talker"
|
|
msgstr "Thay Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Prompts you with a list of your configured Talkers from the <b>Talkers</"
|
|
"b> tab. The job will be spoken using the selected Talker.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang <b>Máy phát "
|
|
"âm</b> để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã chọn.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262
|
|
msgid "&Refresh"
|
|
msgstr "&Tải lại"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264
|
|
msgid "<p>Refresh the list of jobs.</p>"
|
|
msgstr "<p>Tải lại danh sách tác vụ.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278
|
|
msgid "Current Sentence"
|
|
msgstr "Câu Đang nói"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288
|
|
msgid "<p>The text of the sentence currently speaking.</p>"
|
|
msgstr "<p>Văn bản của câu đang phát âm.</p>"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251
|
|
msgid "Queued"
|
|
msgstr "Xếp hàng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252
|
|
msgid "Waiting"
|
|
msgstr "Sẵn sàng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253
|
|
msgid "Speaking"
|
|
msgstr "Đang nói"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254
|
|
msgid "Paused"
|
|
msgstr "Tạm ngừng"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255
|
|
msgid "Finished"
|
|
msgstr "Xong"
|
|
|
|
#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49
|
|
msgid "Start minimized in system tray"
|
|
msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51
|
|
msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray"
|
|
msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59
|
|
msgid "KTTSMgr"
|
|
msgstr "KTTSMgr"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60
|
|
msgid "Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
|
|
msgid "TDE Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
|
|
msgid "<qt>Text-to-Speech Manager"
|
|
msgstr "<qt>Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182
|
|
msgid "&Speak Clipboard Contents"
|
|
msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184
|
|
msgid "&Hold"
|
|
msgstr "&Giữ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189
|
|
msgid "KTTS &Handbook"
|
|
msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191
|
|
msgid "&About KTTSMgr"
|
|
msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262
|
|
msgid "Text-to-Speech System is not running"
|
|
msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 job\n"
|
|
"%n jobs"
|
|
msgstr "%n tác vụ"
|
|
|
|
#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275
|
|
msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences"
|
|
msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:49
|
|
msgid "Speak event name"
|
|
msgstr "Phát âm tên sự kiện"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:50
|
|
msgid "Speak the notification message"
|
|
msgstr "Phát âm thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:51
|
|
msgid "Do not speak the notification"
|
|
msgstr "Đừng phát âm thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:52
|
|
msgid "Speak custom text:"
|
|
msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:106
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:107
|
|
msgid "notification dialogs"
|
|
msgstr "hộp thoại thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:108
|
|
msgid "passive popups"
|
|
msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:109
|
|
msgid "notification dialogs and passive popups"
|
|
msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động"
|
|
|
|
#: libkttsd/notify.cpp:110
|
|
msgid "all notifications"
|
|
msgstr "tất cả thông báo"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:184
|
|
msgid "Local"
|
|
msgstr "Địa phương"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:188
|
|
msgid "Latin1"
|
|
msgstr "Latin1"
|
|
|
|
#: libkttsd/pluginproc.cpp:189
|
|
msgid "Unicode"
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:227
|
|
msgid ""
|
|
"_: full country name\n"
|
|
"United States of America"
|
|
msgstr "Hoa Kỳ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:228
|
|
msgid ""
|
|
"_: abbreviated country name\n"
|
|
"USA"
|
|
msgstr "Mỹ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:229
|
|
msgid ""
|
|
"_: full country name\n"
|
|
"United Kingdom"
|
|
msgstr "Vương quốc Anh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:230
|
|
msgid ""
|
|
"_: abbreviated country name\n"
|
|
"UK"
|
|
msgstr "Anh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251
|
|
msgid "male"
|
|
msgstr "nam"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253
|
|
msgid "female"
|
|
msgstr "nữ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255
|
|
msgid ""
|
|
"_: neutral gender\n"
|
|
"neutral"
|
|
msgstr "giống chung"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271
|
|
msgid ""
|
|
"_: medium sound\n"
|
|
"medium"
|
|
msgstr "trung bình"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273
|
|
msgid ""
|
|
"_: loud sound\n"
|
|
"loud"
|
|
msgstr "lớn"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275
|
|
msgid ""
|
|
"_: soft sound\n"
|
|
"soft"
|
|
msgstr "nhỏ"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291
|
|
msgid ""
|
|
"_: medium speed\n"
|
|
"medium"
|
|
msgstr "trung bình"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293
|
|
msgid ""
|
|
"_: fast speed\n"
|
|
"fast"
|
|
msgstr "nhanh"
|
|
|
|
#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295
|
|
msgid ""
|
|
"_: slow speed\n"
|
|
"slow"
|
|
msgstr "chậm"
|
|
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79
|
|
msgid "Cannot find the aRts soundserver."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts."
|
|
|
|
#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235
|
|
msgid ""
|
|
"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is "
|
|
"configured properly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc "
|
|
"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230
|
|
#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343
|
|
msgid "Testing."
|
|
msgstr "Đang thử."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
|
|
msgid "Scanning... Please wait."
|
|
msgstr "Đang quét... Xin đợi."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
|
|
msgid "Query Voices"
|
|
msgstr "Truy vấn Giọng nói"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
|
|
msgid ""
|
|
"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
|
|
"tới khoảng 15 giây."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
|
|
msgid ""
|
|
"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be "
|
|
"patient."
|
|
msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút."
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
|
|
"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using "
|
|
"TDE Text-to-Speech"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
|
|
"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi "
|
|
"dùng Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
|
|
msgid "TDE Text-to-Speech"
|
|
msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
|
|
msgid "Male voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng nam \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100
|
|
msgid "Female voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng nữ \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103
|
|
msgid "Unknown voice \"%1\""
|
|
msgstr "Giọng không rõ \"%1\""
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216
|
|
msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới "
|
|
"hơn."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300
|
|
msgid "Voice File - Hadifix Plugin"
|
|
msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27
|
|
msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected."
|
|
msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33
|
|
msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In"
|
|
msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32
|
|
msgid "The file %1 does not seem to be a voice file."
|
|
msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:14 plugins/festivalint/voices:26
|
|
#: plugins/festivalint/voices:508 plugins/festivalint/voices:532
|
|
#: plugins/festivalint/voices:556 plugins/festivalint/voices:580
|
|
#: plugins/festivalint/voices:616
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:38
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:50 plugins/festivalint/voices:62
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:74 plugins/festivalint/voices:86
|
|
#: plugins/festivalint/voices:628
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Anh"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:98
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Castilian Spanish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:110 plugins/festivalint/voices:158
|
|
#: plugins/festivalint/voices:170
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:122
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:134
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Canadian English Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:146
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Scottish Male, HTS"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:182
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Canadian English Male, MultiSyn"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:194
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Scottish Male, MultiSyn"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:206 plugins/festivalint/voices:230
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Female, Festival"
|
|
msgstr "Giọng nữ Đức, Festival"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Male, Festival"
|
|
msgstr "Giọng nam Đức, Festival"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:242
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Mexican Spanish Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:254
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Mexican Spanish Female, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:266 plugins/festivalint/voices:278
|
|
#: plugins/festivalint/voices:290 plugins/festivalint/voices:326
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:302 plugins/festivalint/voices:338
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Male, OGC"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:350
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Finnish Male"
|
|
msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:362
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Czech Male, MBROLA"
|
|
msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:374
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Polish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Ba Lan"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:386
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Russian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Nga"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:398 plugins/festivalint/voices:434
|
|
#: plugins/festivalint/voices:446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Italian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Ý"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:410 plugins/festivalint/voices:422
|
|
#: plugins/festivalint/voices:458
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Italian Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Ý"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:470
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Kiswahili Male"
|
|
msgstr "Giọng nam ở Kiswahili"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:484
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Ibibio Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Ibibio"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:496
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Zulu Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Zulu"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:520 plugins/festivalint/voices:544
|
|
#: plugins/festivalint/voices:568 plugins/festivalint/voices:592
|
|
#: plugins/festivalint/voices:604
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"American Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Mỹ"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:640
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"British Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Anh"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:652
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"French Canadian Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:664
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"French Canadian Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:676
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Male"
|
|
msgstr "Giọng nam Đức"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:688
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"German Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ Đức"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:700
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Americas Spanish Male"
|
|
msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:712
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Americas Spanish Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:724
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Vietnamese Male"
|
|
msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/voices:735
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: FestivalVoiceName\n"
|
|
"Vietnamese Female"
|
|
msgstr "Giọng nữ ở Anh"
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:4
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Tools"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:8
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Main Toolbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read "
|
|
"the KTTS Handbook before modifying these settings.</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin "
|
|
"đọc sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này.</b>"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:49
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:37
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:37
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Name:"
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:58 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:70
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:88
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Sentence boundary regular expression:"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:97 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The regular expression that detects boundaries between sentences in text "
|
|
"jobs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:114 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:246
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:225
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:151
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:148
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:221
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:744 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:382
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replacement sentence boundary:"
|
|
msgstr "Biên câu văn &thay thế:"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:141 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:150
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This string replaces the matched regular expression. <b>Important</b>: must "
|
|
"end with tab (\\t)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. <b>Quan trọng</b>: cần "
|
|
"phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:160
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:65
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:127
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apply This &Filter When"
|
|
msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:163
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:68
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:68
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:130
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "These settings determines when the filter is applied to text."
|
|
msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:182
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language is:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ là:"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:191 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:238
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:96
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:143
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may "
|
|
"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-"
|
|
"clicking on more than one in the list. If blank the filter applies to all "
|
|
"text jobs of any language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. "
|
|
"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ "
|
|
"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không "
|
|
"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:200
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:105
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Application &ID contains:"
|
|
msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:209
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:114
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
|
|
"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
|
|
"commas. If blank, this filter applies to text jobs queued by all "
|
|
"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application "
|
|
"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
|
|
"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi "
|
|
"dấu phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản "
|
|
"xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng "
|
|
"dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:249
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:154
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:151
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:385
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text "
|
|
"jobs of those languages."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ "
|
|
"văn bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:259
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:164
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:161
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
|
|
"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
|
|
"commas. Use <b>knotify</b> to match all messages sent as TDE "
|
|
"notifications. If blank, this filter applies to text jobs queued by all "
|
|
"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application "
|
|
"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</"
|
|
"qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản "
|
|
"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau "
|
|
"bởi dấu phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông "
|
|
"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn "
|
|
"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của "
|
|
"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:287
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load..."
|
|
msgstr "Tải..."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:293
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sa&ve..."
|
|
msgstr "Lư&u..."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:313
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clea&r"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:333
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:293
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to clear everything."
|
|
msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:55
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Type"
|
|
msgstr "&Kiểu"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:85
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Word"
|
|
msgstr "&Từ"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:104
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Regular &expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính &quy"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:124
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Match &case"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:158
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Replace with:"
|
|
msgstr "&Thay bằng:"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Match:"
|
|
msgstr "&Khớp:"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure String Replacer"
|
|
msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:46
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:55
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:46
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:55
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter any name you like for this filter."
|
|
msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Lan&guage is:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ là:"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a word list from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:270
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:613
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Save..."
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save word list to a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "C&lear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:238
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to empty the word list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Loại"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:266
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Match Case"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:277
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Match"
|
|
msgstr "Khớp"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Replace With"
|
|
msgstr "Thay Bằng"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:328
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add another word or regular expression to the list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Up"
|
|
msgstr "&Lên"
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:348
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are "
|
|
"applied first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm "
|
|
"trên được áp dụng trước."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:367
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied "
|
|
"last."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ "
|
|
"nằm dưới được áp dụng sau."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:392
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách."
|
|
|
|
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:417
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove a word or regular expression from the list."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure Talker Chooser"
|
|
msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:65
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Apply This Filter When"
|
|
msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Te&xt contains:"
|
|
msgstr "&Văn bản chứa:"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:96
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:140
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:374
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may "
|
|
"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-"
|
|
"clicking on more than one in the list. If blank, the filter applies to all "
|
|
"text jobs of any language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. "
|
|
"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ "
|
|
"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không "
|
|
"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Talker:"
|
|
msgstr "&Máy phát âm:"
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:195
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:213
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The "
|
|
"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to "
|
|
"choose a Talker."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm "
|
|
"mặc định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một "
|
|
"Máy phát âm."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:224
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to select a Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:250
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:602
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Load..."
|
|
msgstr "&Tải..."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:253
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:273
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to save this Talker Chooser to a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin."
|
|
|
|
#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:290
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:591
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cl&ear"
|
|
msgstr "&Xoá"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:17
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure XML Transformer"
|
|
msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:36
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:82
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter any descriptive name you like for this filter."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:44
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:100
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet "
|
|
"file. XSLT files usually end with extension .xsl."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ "
|
|
"(XSLT). Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl."
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:52
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "xsltproc"
|
|
msgstr "xsltproc"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:55
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH "
|
|
"environment variable, just enter \"xsltproc\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến "
|
|
"môi trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"."
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&XSLT file:"
|
|
msgstr "Tập tin &XSLT:"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "xsltproc &executable:"
|
|
msgstr "xsltproc &chạy được:"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:149
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter will be applied only to text having the specified XML root "
|
|
"element. If blank, applies to all text. You may enter more than one root "
|
|
"element separated by commas. Example: \"html\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó "
|
|
"sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, "
|
|
"cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"."
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:157
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE "
|
|
"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one "
|
|
"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu "
|
|
"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một "
|
|
"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"."
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:165
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:227
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued "
|
|
"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. "
|
|
"Use <b>knotify</b> to match all messages sent as TDE notifications. If "
|
|
"blank, this filter applies to text queued by all applications. Tip: Use "
|
|
"kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
|
|
"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản "
|
|
"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau "
|
|
"bởi dấu phẩy. Dùng <b>knotify</b> để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông "
|
|
"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn "
|
|
"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của "
|
|
"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"</qt>"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Root element is:"
|
|
msgstr "Thành phần &gốc là:"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "or DOC&TYPE is:"
|
|
msgstr "hay DOC&TYPE là:"
|
|
|
|
#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:218
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "and Application &ID contains:"
|
|
msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:49 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:104
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking."
|
|
msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:69 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:209
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, "
|
|
"your chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon "
|
|
"the options you choose."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, "
|
|
"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ "
|
|
"thuộc vào các lựa chọn bạn dùng."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:95 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Synthesizer:"
|
|
msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show All"
|
|
msgstr "Hiển thị Tất cả"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The "
|
|
"box to the left of the checked button shows all possibilities. The box to "
|
|
"the left of the unchecked box only shows those possibilities that match the "
|
|
"other box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp "
|
|
"bên trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các "
|
|
"ô không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:353
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Language:"
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:227
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. "
|
|
"When a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those "
|
|
"synthesizers that can speak in the chosen language."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" "
|
|
"ở bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển "
|
|
"thị các trình làm việc được với ngôn ngữ đó."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:241
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer "
|
|
"box to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can "
|
|
"be spoken by that synthesizer appear in the Language box."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng "
|
|
"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà "
|
|
"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:56
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)"
|
|
msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:59
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech."
|
|
msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray"
|
|
msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK "
|
|
"or Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to "
|
|
"quit KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This "
|
|
"setting has no effect when running in the Trinity Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ "
|
|
"thống, và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực "
|
|
"đơn ngữ cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho "
|
|
"các lần chạy sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy "
|
|
"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show &main window on startup"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When "
|
|
"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr "
|
|
"window."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi "
|
|
"động. Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển "
|
|
"thị cửa sổ KTTSMgr"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:164
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&xit when speaking is finished"
|
|
msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:170
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, "
|
|
"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit "
|
|
"if KTTSMgr was started manually or started from the Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc "
|
|
"phát âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc "
|
|
"thoát tự động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều "
|
|
"khiển hoặc bởi người dùng."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking"
|
|
msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts "
|
|
"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. <em>Note<em>: KTTSMgr only "
|
|
"automatically starts for text jobs having 5 sentences or more."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, "
|
|
"KTTSMgr sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. "
|
|
"<em>Chú ý<em>: KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 "
|
|
"câu trở lên."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:196
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Talkers"
|
|
msgstr "&Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:205
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ID"
|
|
msgstr "Mã số"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:466
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speech Synthesizer"
|
|
msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:477
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Giọng nói"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:488
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:52
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gender"
|
|
msgstr "Giới"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:499
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Volume"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:510
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Rate"
|
|
msgstr "Tốc độ"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:534
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech "
|
|
"synthesizer that has been configured with a language, voice, gender, "
|
|
"speaking rate, and volume. Talkers higher in the list have higher "
|
|
"priority. The topmost Talker will be used when no talker attributes have "
|
|
"been specified by an application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy "
|
|
"phát âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, "
|
|
"giọng, giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của "
|
|
"danh sách sẽ được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được "
|
|
"dùng khi một ứng dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:870
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:314
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure options for the highlighted Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:397
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove the highlighted Talker."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:426
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Notifications"
|
|
msgstr "&Báo cáo"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:452
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Application/Event"
|
|
msgstr "Ứng dụng/Sự kiện"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:463
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:474
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Talker"
|
|
msgstr "Máy phát âm"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:493
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of configured application events and actions to be taken when "
|
|
"received. The \"default\" event governs all events not specifically "
|
|
"configured."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các "
|
|
"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng "
|
|
"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:517
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Notifications to speak:"
|
|
msgstr "Báo cáo cần phát âm:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:523 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:531
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Applies only to the default event. Does not affect application-specific "
|
|
"events. Only events that display in the manner which you select will be "
|
|
"spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ "
|
|
"dành riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn "
|
|
"sẽ được phát âm."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:555
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure notification for a specific application event."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:566
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot "
|
|
"remove the default event."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự "
|
|
"kiện mặc định."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:594
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all the application specific events. The default event remains."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ "
|
|
"có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:605
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to read configured notification events from a file."
|
|
msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:616
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to write all the configured application events to a file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:637
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to test notification"
|
|
msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:640
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click this button to test the notification. A sample message will be "
|
|
"spoken. Note: The Text-to-Speech system must be enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ "
|
|
"thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ac&tion:"
|
|
msgstr "&Hành động:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:662 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:670
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:686
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select "
|
|
"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following "
|
|
"substitution strings in the text:<dl><dt>%e</dt><dd>Name of the event</"
|
|
"dd><dt>%a</dt><dd>Application that sent the event</dd><dt>%m</dt><dd>The "
|
|
"message sent by the application</dd></dl></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu "
|
|
"bạn chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. "
|
|
"Bạn có thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:<dl><dt>%e</dt><dd>Tên "
|
|
"của sự kiện</dd><dt>%a</dt><dd>Ứng dụng gửi ra sự kiện</dd><dt>%m</"
|
|
"dt><dd>Thông báo gửi ra bởi ứng dụng</dd></dl></qt>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Talke&r:"
|
|
msgstr "Máy &phát âm:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:718 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:736
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the "
|
|
"topmost talker listed on the Talkers tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong "
|
|
"danh sách trên trang Máy phát âm."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:747
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to select the Talker to speak the notification."
|
|
msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:767
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speak notifications (&KNotify)"
|
|
msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:770
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent "
|
|
"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua "
|
|
"\"Báo K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&xclude notifications with a sound"
|
|
msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:801
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được "
|
|
"phát âm."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:813
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Filters"
|
|
msgstr "Bộ &lọc"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:846
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list "
|
|
"are applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be "
|
|
"used to substitute for mispronounced words, transform XML from one form to "
|
|
"another, or change the default Talker to be used for speech output."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng "
|
|
"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có "
|
|
"thể được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ "
|
|
"kiểu này sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:876
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to add and configure a new Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:896
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list "
|
|
"are applied first."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ "
|
|
"được áp dụng trước."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:915
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are "
|
|
"applied last."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ "
|
|
"được áp dụng sau."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:940
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to configure options for the highlighted Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:965
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to remove the highlighted Filter."
|
|
msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1000
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sentence Boundary Detector"
|
|
msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1016
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) "
|
|
"Filters. SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the "
|
|
"time before a job begins speaking, and permits you to advance or rewind "
|
|
"through a job. SBDs are applied in the order listed (top to bottom) after "
|
|
"all the normal filters at the top of this screen have been applied. "
|
|
"Filtering stops when the first SBD modifies the text."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được "
|
|
"cấu hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm "
|
|
"thời gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến "
|
|
"lui giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau "
|
|
"khi các bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc "
|
|
"lọc sẽ được ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1040
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&nfigure"
|
|
msgstr "Cấu &hình"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1043
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration "
|
|
"or add additional SBD filters."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc "
|
|
"thêm các bộ lọc SBD."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1074
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Interruption"
|
|
msgstr "&Ngắt quãng"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1104 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1152
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound "
|
|
"when a text job is interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát "
|
|
"âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1130
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken "
|
|
"when a text job resumes after being interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi "
|
|
"một tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo "
|
|
"khác."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1124
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Post-&message:"
|
|
msgstr "Thông &báo-Sau:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1146
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Pre-sou&nd:"
|
|
msgstr "Âm t&hanh-Trước:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Pre-message:"
|
|
msgstr "Thông bảo-&Trước:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1169 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken "
|
|
"whenever a text job is interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi "
|
|
"một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1188 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1202
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound "
|
|
"before a text job resumes after being interrupted by another message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát "
|
|
"âm ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó "
|
|
"bị ngắt quãng bởi một thông báo."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1196
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Post-s&ound:"
|
|
msgstr "Âm thanh-&Sau:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1246
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "A&udio"
|
|
msgstr "Âm th&anh"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1265
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Keep audio files:"
|
|
msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1268
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will "
|
|
"find them in the indicated directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ "
|
|
"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1287
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied."
|
|
msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1313
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Speed:"
|
|
msgstr "&Tốc độ:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1319 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1350
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1379
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:240
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:334
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:436
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; "
|
|
"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
|
|
"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 "
|
|
"% là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1338 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:230
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:291
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:322
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:353
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:176
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:264
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:343
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " %"
|
|
msgstr " %"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1431
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Out&put Using"
|
|
msgstr "Chọn Đầu &ra"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1434
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Select the audio output method desired. If you select <b>GStreamer</b>, "
|
|
"you must also select a <b>Sink</b>.</p><p><em>Note</em>: You must have "
|
|
"GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn <b>GStreamer</"
|
|
"b>, bạn cũng sẽ cần chọn một <b>Đầu ra</b>.</p><p><em>Chú ý</em>: Bạn sẽ cần "
|
|
"GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng GStreamer.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1456 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1499
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sink:"
|
|
msgstr "Đầu ra:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1459 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1478
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1633
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1502
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select the sound sink to be used for aKode output."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1521
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode "
|
|
"pick the best output method."
|
|
msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1534
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "GStrea&mer"
|
|
msgstr "GStrea&mer"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1540
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a "
|
|
"<b>Sink</b> plugin.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một "
|
|
"trình bổ sung <b>Đầu ra</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "a&Rts"
|
|
msgstr "a&Rts"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1557
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output."
|
|
msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "aKode"
|
|
msgstr "aKode"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1580
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>Check to use aKode for audio output. You must also select a <b>Sink</b>."
|
|
"</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả <b>Đầu "
|
|
"ra</b>.</p>"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1599
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "ALSA"
|
|
msgstr "ALSA"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1611
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra "
|
|
"âm thanh."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1630
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1652
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use "
|
|
"the default ALSA device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị "
|
|
"ALSA mặc định."
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Event source:"
|
|
msgstr "Nguồn sự kiện:"
|
|
|
|
#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:38
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:61
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use default Talker"
|
|
msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:64
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker "
|
|
"listed in the Talkers tab."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng "
|
|
"trong danh sách ở trang Máy phát âm."
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use closest &matching Talker having"
|
|
msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use a configured Talker most closely matching the "
|
|
"attributes you choose. Attributes with checks next to them will be "
|
|
"preferred over unchecked attributes. Language is always preferred."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính "
|
|
"năng bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các "
|
|
"tính năng chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên."
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Checked items are preferred over unchecked items."
|
|
msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu."
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Gender:"
|
|
msgstr "&Giới:"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:257
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:212
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Volume:"
|
|
msgstr "Âm &lượng:"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:305
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rate:"
|
|
msgstr "&Tốc độ:"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:421
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use specific &Talker"
|
|
msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng"
|
|
|
|
#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:424
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), "
|
|
"otherwise the Talker most closely matching."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), "
|
|
"nếu không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mmand Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Lệnh"
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:61
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Command &for speaking texts:"
|
|
msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:"
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
|
|
"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the "
|
|
"place where the text should be inserted. To pass a file of the text, write "
|
|
"%f. To synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w "
|
|
"for the generated audio file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu "
|
|
"bạn muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn "
|
|
"vào. Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho "
|
|
"KTTSD phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm "
|
|
"thanh được tạo ra."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:88
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Send the data as standard input"
|
|
msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) "
|
|
"to the speech synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) "
|
|
"cho trình tổng hợp giọng nói."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:116 plugins/epos/eposconfwidget.ui:574
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:513
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:150 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:548
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Test"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:142 plugins/epos/eposconfwidget.ui:89
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:492
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Character &encoding:"
|
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:161
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:561
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
|
|
"text."
|
|
msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản."
|
|
|
|
#: plugins/command/commandconfwidget.ui:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Parameters:\n"
|
|
" %t: Text to be spoken\n"
|
|
" %f: Filename of a temporary file containing the text\n"
|
|
" %l: Language (two letter code)\n"
|
|
" %w: Filename of a temporary file for generated audio"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số:\n"
|
|
" %t: Văn bản để phát âm\n"
|
|
" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n"
|
|
" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n"
|
|
" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Epos"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:28 plugins/epos/eposconfwidget.ui:56
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech "
|
|
"synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và "
|
|
"Slovakia."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&pos Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình E&pos"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text."
|
|
msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:142 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:239
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:148 plugins/epos/eposconfwidget.ui:211
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:281
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; "
|
|
"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
|
|
"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"fast\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
|
|
"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 "
|
|
"% là \"nhanh\"."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:164
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Pitch:"
|
|
msgstr "Âm sắc:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:170 plugins/epos/eposconfwidget.ui:242
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:310
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower "
|
|
"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 "
|
|
"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is "
|
|
"considered \"high\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm "
|
|
"trầm đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là "
|
|
"\"trầm\", cao hơn 125 % là \"cao\"."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:346
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos server executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:355 plugins/epos/eposconfwidget.ui:409
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Epos server program will be found due to your PATH environment "
|
|
"variable, simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos "
|
|
"server executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
|
|
"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
|
|
"trình phục vụ Epos."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:371
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos client executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:380 plugins/epos/eposconfwidget.ui:428
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Epos client program will be found due to the PATH environment "
|
|
"variable, simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to "
|
|
"the Epos client program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
|
|
"trường PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
|
|
"trình khách Epos."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:406
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "epos"
|
|
msgstr "epos"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:425
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "say"
|
|
msgstr "say"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:440
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Additional Options (advanced)"
|
|
msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:467 plugins/epos/eposconfwidget.ui:510
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Optional. Enter any server command line options here. To see available "
|
|
"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ "
|
|
"nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng "
|
|
"dùng \"-o\"."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:475
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, "
|
|
"enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
|
|
"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"."
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:501
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos server:"
|
|
msgstr "Trình phục vụ Epos:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:526
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Epos client:"
|
|
msgstr "Trình khách Epos:"
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:535
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see "
|
|
"available options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
|
|
"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". "
|
|
|
|
#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:577
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence "
|
|
"spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát "
|
|
"âm."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Festival"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:28
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:56
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in "
|
|
"interactive mode."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ "
|
|
"tương tác."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:53
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival &Interactive Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:95
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Festival executable:"
|
|
msgstr "Trình chạy &Festival:"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:104
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", "
|
|
"otherwise specify the full path to the Festival executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy "
|
|
"được."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Select voice:"
|
|
msgstr "&Chọn giọng nói:"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:153
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:169
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are "
|
|
"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. "
|
|
"You must install at least one Festival voice. If you have installed a voice "
|
|
"and still none are shown, check your Festival configuration. (See the "
|
|
"README that comes with Festival.)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng "
|
|
"tải chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến "
|
|
"Festival. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một "
|
|
"giọng mà nó vẫn không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập "
|
|
"tin README kèm theo bản phân phối Festival)."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:177
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Rescan"
|
|
msgstr "&Tìm lại"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:218
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:303
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:407
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower "
|
|
"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent "
|
|
"is considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered "
|
|
"\"loud\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; "
|
|
"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao "
|
|
"hơn 125 % là \"to\"."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sp&eed:"
|
|
msgstr "Tố&c độ:"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:256
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Pitch:"
|
|
msgstr "Âm &sắc:"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:262
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:365
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:465
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower "
|
|
"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 "
|
|
"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is "
|
|
"considered \"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm "
|
|
"trầm đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm"
|
|
"\", cao hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:485
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Load this voice when starting KTTSD"
|
|
msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD"
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:488
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the "
|
|
"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a "
|
|
"long time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, "
|
|
"leave unchecked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền "
|
|
"Văn bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời "
|
|
"gian để tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh "
|
|
"dấu."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:516
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to test the configuration. Festival will be started and a test "
|
|
"sentence will be spoken."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm "
|
|
"sẽ được phát âm."
|
|
|
|
#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:542
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Character e&ncoding:"
|
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Flite Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình Flite"
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:28 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:73
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech "
|
|
"synthesis engine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)."
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:70
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Festival &Lite (flite) Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)"
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:112
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Flite executable path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:"
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:121 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:140
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", "
|
|
"otherwise specify the complete path to the Flite executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được."
|
|
|
|
#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:137
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "flite"
|
|
msgstr "flite"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "FreeTTS Config UI"
|
|
msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:67
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "FreeTTS Interactive Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:106
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&FreeTTS jar file:"
|
|
msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:"
|
|
|
|
#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Test"
|
|
msgstr "Thử"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:16
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hadifix Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Hadifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:19 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:47
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech "
|
|
"synthesizer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và "
|
|
"Mbrola)."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:44
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Had&ifix Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Had&ifix"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Basic Options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:97
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Voice file:"
|
|
msgstr "Tập tin &giọng nói:"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:103
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:119
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your "
|
|
"Mbrola configuration. You must install at least one voice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu "
|
|
"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:135
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Select..."
|
|
msgstr "&Chọn..."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:151
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Volume &ratio:"
|
|
msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:157
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:188
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:223
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right "
|
|
"for louder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang "
|
|
"phải cho giọng nói lớn."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:245
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:276
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:305
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right "
|
|
"for faster."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang "
|
|
"phải cho giọng nói nhanh."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:327
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:355
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:381
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the "
|
|
"right for higher."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang "
|
|
"phải cho giọng nói cao."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:399
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Advanced Options"
|
|
msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:416
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "txt2pho e&xecutable:"
|
|
msgstr "trình &chạy txt2pho:"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:422
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:438
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter "
|
|
"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable "
|
|
"program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy "
|
|
"được."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:446
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Mbrola executable:"
|
|
msgstr "trình chạy &Mbrola:"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:452
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:468
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter "
|
|
"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
|
|
"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:511
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
|
|
"text. For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use "
|
|
"ISO-8859-2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng "
|
|
"Việt dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng "
|
|
"ISO-8859-2."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:551
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt."
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:16
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selecting Voice File"
|
|
msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Path of the voice file:"
|
|
msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Female"
|
|
msgstr "Nữ"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:77
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Male"
|
|
msgstr "Nam"
|
|
|
|
#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:85
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Try to Determine From Voice File"
|
|
msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "EditReplacementWidget"
|
|
#~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Optional. Enter any server command line options here. To see available "
|
|
#~ "options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ "
|
|
#~ "nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng "
|
|
#~ "dùng \"-o\"."
|