# Vietnamese translation for KDict. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Phan Vinh Thinh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdict\n" "POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:50-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-08 22:42+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: dict.cpp:207 msgid "No definitions found for '%1'." msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'." #: dict.cpp:212 msgid "No definitions found for '%1'. Perhaps you mean:" msgstr "Không tìm thấy nghĩa của '%1'. Có thể bạn muốn tìm:" #: dict.cpp:535 msgid "Available Databases:" msgstr "Cơ sở dữ liệu hiện có:" #: dict.cpp:594 msgid "Database Information [%1]:" msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu [%1]:" #: dict.cpp:635 msgid "Available Strategies:" msgstr "Giải pháp:" #: dict.cpp:690 msgid "Server Information:" msgstr "Thông tin máy chủ:" #: dict.cpp:922 dict.cpp:985 dict.cpp:1081 msgid "The connection is broken." msgstr "Kết nối bị đứt quãng." #: dict.cpp:1185 dict.cpp:1190 dict.cpp:1196 dict.cpp:1202 msgid "" "Internal error:\n" "Failed to open pipes for internal communication." msgstr "" "Lỗi nội bộ:\n" "Lỗi mở đường truyền cho truyền tin nội bộ." #: dict.cpp:1215 msgid "" "Internal error:\n" "Unable to create thread." msgstr "" "Lỗi nội bộ:\n" "Không thể tạo luồng dữ liệu." #: dict.cpp:1387 options.cpp:177 msgid "All Databases" msgstr "Tất cả cơ sở dữ liệu" #: dict.cpp:1393 options.cpp:145 options.cpp:150 msgid "Spell Check" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: dict.cpp:1395 msgid " Received database/strategy list " msgstr " Đã nhận danh sách cơ sở dữ liệu " #: dict.cpp:1404 msgid "No definitions found" msgstr "Không tìm thấy nghĩa" #: dict.cpp:1407 msgid "One definition found" msgstr "Tìm thấy một nghĩa" #: dict.cpp:1410 msgid "%1 definitions found" msgstr "Tìm thấy %1 nghĩa" #: dict.cpp:1415 msgid " No definitions fetched " msgstr " Không nghĩa nào được lấy về " #: dict.cpp:1418 msgid " One definition fetched " msgstr " Lấy về một nghĩa " #: dict.cpp:1421 msgid " %1 definitions fetched " msgstr " Lấy về %1 nghĩa " #: dict.cpp:1430 msgid " No matching definitions found " msgstr " Không tìm thấy nghĩa tương ứng " #: dict.cpp:1433 msgid " One matching definition found " msgstr " Tìm thấy một nghĩa tương ứng " #: dict.cpp:1436 msgid " %1 matching definitions found " msgstr " Tìm thấy %1 nghĩa tương ứng " #: dict.cpp:1442 msgid " Received information " msgstr " Thông tin nhận được " #: dict.cpp:1450 msgid "" "Communication error:\n" "\n" msgstr "" "Lỗi truyền tin:\n" "\n" #: dict.cpp:1454 msgid "" "A delay occurred which exceeded the\n" "current timeout limit of %1 seconds.\n" "You can modify this limit in the Preferences Dialog." msgstr "" "Có sự chậm trễ. Vượt quá\n" "giới hạn thời gian chờ, hiện này là %1 giây.\n" "Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong Hộp thoại Tùy chỉnh." #: dict.cpp:1457 msgid "" "Unable to connect to:\n" "%1:%2\n" "\n" "Cannot resolve hostname." msgstr "" "Không thể kết nối tới:\n" "%1:%2\n" "\n" "Không tìm thấy máy chủ." #: dict.cpp:1460 msgid "" "Unable to connect to:\n" "%1:%2\n" "\n" msgstr "" "Không thể kết nối tới:\n" "%1:%2\n" "\n" #: dict.cpp:1464 msgid "" "Unable to connect to:\n" "%1:%2\n" "\n" "The server refused the connection." msgstr "" "Không thể kết nối tới:\n" "%1:%2\n" "\n" "Máy chủ từ chối kết nối." #: dict.cpp:1467 msgid "The server is temporarily unavailable." msgstr "Máy chủ tạm thời không cho kết nối" #: dict.cpp:1470 msgid "" "The server reported a syntax error.\n" "This shouldn't happen -- please consider\n" "writing a bug report." msgstr "" "Máy chủ thông báo lại một lỗi cú pháp.\n" "Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n" "viết một báo cáo bug." #: dict.cpp:1473 msgid "" "A command that Kdict needs isn't\n" "implemented on the server." msgstr "" "Một câu lệnh mà Kdict cần không\n" "có trên máy chủ." #: dict.cpp:1476 msgid "" "Access denied.\n" "This host is not allowed to connect." msgstr "" "Truy cập bị từ chối.\n" "Máy của bạn không được phép kết nối." #: dict.cpp:1479 msgid "" "Authentication failed.\n" "Please enter a valid username and password." msgstr "" "Lỗi đăng nhập.\n" "Hãy nhập một tên người dùng và mật khẩu hợp lệ." #: dict.cpp:1482 msgid "" "Invalid database/strategy.\n" "You probably need to use Server->Get Capabilities." msgstr "" "Cơ sở dữ liệu không hợp lệ.\n" "Bạn cần sử dụng Máy chủ -> Kiểm tra khả năng." #: dict.cpp:1485 msgid "" "No databases available.\n" "It is possible that you need to authenticate\n" "with a valid username/password combination to\n" "gain access to any databases." msgstr "" "Không có cơ sở dữ liệu nào để dùng.\n" "Có thể bạn cần đăng nhập\n" "với tên người dùng và mật khẩu hợp lệ\n" "để có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu." #: dict.cpp:1488 msgid "No strategies available." msgstr "Không có giải pháp nào để dùng" #: dict.cpp:1491 msgid "" "The server sent an unexpected reply:\n" "\"%1\"\n" "This shouldn't happen, please consider\n" "writing a bug report" msgstr "" "Máy chủ gửi một câu trả lời không mong đợi:\n" "\"%1\"\n" "Nếu thật sự không phải vậy, thì xin hãy \n" "viết một báo cáo bug." #: dict.cpp:1494 msgid "" "The server sent a response with a text line\n" "that was too long.\n" "(RFC 2229: max. 1024 characters/6144 octets)" msgstr "" "Máy chủ gửi một câu trả lời với một dòng\n" "văn bản quá dài.\n" "(RFC 2229: nhiều nhất 1024 ký tự/6144 bộ tám)" #: dict.cpp:1497 msgid "No Errors" msgstr "Không có lỗi" #: dict.cpp:1499 msgid " Error " msgstr " Lỗi " #: dict.cpp:1504 msgid " Stopped " msgstr " Đã dừng " #: dict.cpp:1543 msgid "Please select at least one database." msgstr "Xin hãy chọn ít nhất một cơ sở dữ liệu." #: dict.cpp:1587 msgid " Querying server... " msgstr " Đang hỏi máy chủ... " #: dict.cpp:1593 msgid " Fetching information... " msgstr " Đang lấy thông tin... " #: dict.cpp:1596 msgid " Updating server information... " msgstr " Đang cập nhận thông tin về máy chủ... " #: main.cpp:26 msgid "Define X11-clipboard content (selected text)" msgstr "Tìm nghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời của X11 (văn bản lựa chọn)" #: main.cpp:27 msgid "Lookup the given word/phrase" msgstr "Tìm từ/cụm từ đã cho" #: main.cpp:35 msgid "Dictionary" msgstr "Từ điển" #: main.cpp:37 msgid "The TDE Dictionary Client" msgstr "Chương trình từ điển khách của TDE" #: main.cpp:43 msgid "Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: main.cpp:44 msgid "Original Author" msgstr "Tác giả đầu tiên" #: matchview.cpp:116 msgid "Match List" msgstr "Danh sách nghĩa tìm thấy" #: matchview.cpp:146 msgid "&Get Selected" msgstr "&Lấy nghĩa đã chọn" #: matchview.cpp:153 matchview.cpp:406 msgid "Get &All" msgstr "Lấy &tất cả" #: matchview.cpp:312 msgid "" "You have selected %1 definitions,\n" "but Kdict will fetch only the first %2 definitions.\n" "You can modify this limit in the Preferences Dialog." msgstr "" "Bạn đã chọn %1 nghĩa,\n" "nhưng Kdict sẽ chỉ lấy xuống %2 nghĩa đầu tiên.\n" "Bạn có thể thay đổi giới hạn này trong hộp thoại Tùy chỉnh." #: matchview.cpp:340 msgid " No Hits" msgstr " Không có từ ưa thích " #: matchview.cpp:383 msgid "&Get" msgstr "Lấy &xuống" #: matchview.cpp:385 toplevel.cpp:384 msgid "&Match" msgstr "&Tương ứng" #: matchview.cpp:386 toplevel.cpp:383 msgid "&Define" msgstr "Định &nghĩa" #: matchview.cpp:399 msgid "Match &Clipboard Content" msgstr "Tìm tương ứng nội dung &bảng nhớ tạm thời" #: matchview.cpp:400 msgid "D&efine Clipboard Content" msgstr "Định nghĩa &nội dung bảng nhớ tạm thời" #: matchview.cpp:404 msgid "Get &Selected" msgstr "Lấy &từ lựa chọn" #: matchview.cpp:411 msgid "E&xpand List" msgstr "Mở &rộng danh sách" #: matchview.cpp:412 msgid "C&ollapse List" msgstr "Thu hẹp danh sá&ch" #: options.cpp:72 options.cpp:100 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: options.cpp:76 msgid "Background" msgstr "Nền" #: options.cpp:80 msgid "Heading Text" msgstr "Tiêu đề văn bản" #: options.cpp:84 msgid "Heading Background" msgstr "Tiêu đề nền" #: options.cpp:88 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: options.cpp:92 msgid "Followed Link" msgstr "Bám theo liên kết" #: options.cpp:105 options.cpp:648 msgid "Headings" msgstr "Tiêu đề" #: options.cpp:146 msgid "Exact" msgstr "Chính xác" #: options.cpp:147 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: options.cpp:496 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: options.cpp:496 msgid "DICT Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy chủ từ điển" #: options.cpp:501 msgid "Host&name:" msgstr "Tên &máy:" #: options.cpp:509 msgid "&Port:" msgstr "Cổn&g" #: options.cpp:515 options.cpp:523 msgid " sec" msgstr " giây" #: options.cpp:517 msgid "Hold conn&ection for:" msgstr "G&iữ kết nối cho:" #: options.cpp:525 msgid "T&imeout:" msgstr "Thời gi&an chờ:" #: options.cpp:531 msgid " bytes" msgstr " byte" #: options.cpp:533 msgid "Command &buffer:" msgstr "Câu lệnh &bộ nhớ đệm" #: options.cpp:550 msgid "Encod&ing:" msgstr "Bảng &mã" #: options.cpp:555 msgid "Server requires a&uthentication" msgstr "Máy chủ yê&u cầu đăng nhập" #: options.cpp:563 msgid "U&ser:" msgstr "Người dùn&g" #: options.cpp:571 msgid "Pass&word:" msgstr "Mật k&hẩu:" #: options.cpp:582 msgid "Customize Visual Appearance" msgstr "Tùy chỉnh giao diện" #: options.cpp:592 msgid "&Use custom colors" msgstr "&Sử dụng màu tự chọn" #: options.cpp:597 msgid "Cha&nge..." msgstr "Tha&y đổi..." #: options.cpp:601 msgid "Default&s" msgstr "Mặc đị&nh" #: options.cpp:612 msgid "Use custom &fonts" msgstr "Sử dụng &phông chữ tự chọn" #: options.cpp:617 msgid "Chang&e..." msgstr "Thay đổ&i..." #: options.cpp:621 msgid "Defaul&ts" msgstr "Mặc địn&h" #: options.cpp:644 msgid "Layout" msgstr "Trình bày" #: options.cpp:644 msgid "Customize Output Format" msgstr "Tùy chỉnh Định dạng đầu ra" #: options.cpp:652 msgid "O&ne heading for each database" msgstr "Một tiêu đề ch&o mỗi cơ sở dữ liệu" #: options.cpp:655 msgid "A&s above, with separators between the definitions" msgstr "Như t&rên, với dải phân cách giữa các nghĩa" #: options.cpp:658 msgid "A separate heading for &each definition" msgstr "Một tiêu đề riêng cho mỗ&i nghĩa" #: options.cpp:669 msgid "Various Settings" msgstr "Các thiết lập khác nhau" #: options.cpp:673 msgid "Limits" msgstr "Giới hạn" #: options.cpp:680 msgid "De&finitions:" msgstr "Nghĩ&a:" #: options.cpp:687 msgid "Cached &results:" msgstr "Kết quả đã &lưu trữ:" #: options.cpp:694 msgid "Hi&story entries:" msgstr "Các mục của lịch sử:" #: options.cpp:703 msgid "Other" msgstr "Khác" #: options.cpp:709 msgid "Sa&ve history on exit" msgstr "Ghi lại lịch &sử khi thoát" #: options.cpp:714 msgid "D&efine selected text on start" msgstr "Tìm nghĩa văn bản đã chọ&n khi khởi động" #: queryview.cpp:57 msgid "Unable to save remote file." msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin từ xa." #: queryview.cpp:77 msgid "" "A file named %1 already exists.\n" "Do you want to replace it?" msgstr "" "Đã có tệp tin %1.\n" "Bạn muốn thay thế tệp tin đó?" #: queryview.cpp:78 msgid "&Replace" msgstr "&Thay thế" #: queryview.cpp:84 msgid "Unable to save file." msgstr "Lỗi: Không thể ghi lại tệp tin" #: queryview.cpp:92 msgid "Unable to create temporary file." msgstr "Lỗi: không thể tạo tệp tin tạm thời" #: queryview.cpp:409 msgid "Define &Synonym" msgstr "Tì&m từ đồng nghĩa" #: queryview.cpp:411 msgid "M&atch Synonym" msgstr "Tươ&ng ứng từ đồng nghĩa" #: queryview.cpp:416 msgid "D&atabase Information" msgstr "Thông tin về cơ sở dữ liệu" #: queryview.cpp:422 queryview.cpp:429 msgid "&Open Link" msgstr "&Mở liên kết" #: queryview.cpp:438 msgid "&Define Selection" msgstr "Tra nghĩa từ lựa chọn" #: queryview.cpp:440 msgid "&Match Selection" msgstr "&Tìm tương ứng từ lựa chọn" #: queryview.cpp:453 toplevel.cpp:327 msgid "&Define Clipboard Content" msgstr "Tra n&ghĩa nội dung bảng nhớ tạm thời" #: queryview.cpp:455 toplevel.cpp:329 msgid "&Match Clipboard Content" msgstr "Tìm tương ứng nộ&i dung bảng nhớ tạm thời" #: queryview.cpp:466 queryview.cpp:570 msgid "&Back: Information" msgstr "&Quay lại: Thông tin" #: queryview.cpp:470 queryview.cpp:572 msgid "&Back: '%1'" msgstr "&Quay lại: '%1'" #: queryview.cpp:473 queryview.cpp:587 toplevel.cpp:334 msgid "&Back" msgstr "&Quay lại" #: queryview.cpp:480 queryview.cpp:594 msgid "&Forward: Information" msgstr "&Lên trước: Thông tin" #: queryview.cpp:484 queryview.cpp:596 msgid "&Forward: '%1'" msgstr "&Lên trước '%1'" #: queryview.cpp:487 queryview.cpp:611 toplevel.cpp:339 msgid "&Forward" msgstr "&Lên trước" #. i18n: file kdictui.rc line 23 #: rc.cpp:9 #, no-c-format msgid "Hist&ory" msgstr "&Lịch sử" #. i18n: file kdictui.rc line 31 #: rc.cpp:12 #, no-c-format msgid "Ser&ver" msgstr "Má&y chủ" #. i18n: file kdictui.rc line 35 #: rc.cpp:15 #, no-c-format msgid "Database &Information" msgstr "Thông tin &về cơ sở dữ liệu" #: sets.cpp:33 msgid "Database Sets" msgstr "Tập hợp Cơ sở dữ liệu" #: sets.cpp:51 msgid "&Set:" msgstr "Tậ&p hợp:" #: sets.cpp:58 msgid "S&ave" msgstr "Gh&i lại" #: sets.cpp:62 msgid "&New" msgstr "&Mới" #: sets.cpp:85 msgid "S&elected databases:" msgstr "&Cơ sở dữ liệu đã chọn:" #: sets.cpp:113 msgid "A&vailable databases:" msgstr "Cơ sở dữ l&iệu có thể dùng:" #: sets.cpp:148 sets.cpp:150 msgid "New Set" msgstr "Tập hợp mới" #: toplevel.cpp:312 msgid "&Save As..." msgstr "&Ghi như..." #: toplevel.cpp:316 msgid "St&art Query" msgstr "&Bắt đầu hỏi từ" #: toplevel.cpp:318 msgid "St&op Query" msgstr "&Dừng hỏi từ" #: toplevel.cpp:344 msgid "&Clear History" msgstr "Xóa lịch sử" #: toplevel.cpp:348 msgid "&Get Capabilities" msgstr "&Kiểm tra khả năng" #: toplevel.cpp:350 msgid "Edit &Database Sets..." msgstr "Sửa đổi tập &hợp cơ sở dữ liệu..." #: toplevel.cpp:352 msgid "&Summary" msgstr "&Tổng kết" #: toplevel.cpp:354 msgid "S&trategy Information" msgstr "Thông tin" #: toplevel.cpp:356 msgid "&Server Information" msgstr "Thông t&in máy chủ" #: toplevel.cpp:363 msgid "Show &Match List" msgstr "Hiển thị danh &sách tương ứng" #: toplevel.cpp:365 msgid "Hide &Match List" msgstr "Ẩn danh sách &tương ứng" #: toplevel.cpp:373 msgid "Clear Input Field" msgstr "Xóa dòng nhập từ" #: toplevel.cpp:376 msgid "&Look for:" msgstr "&Tìm từ:" #: toplevel.cpp:377 msgid "Query" msgstr "Hỏi từ" #: toplevel.cpp:380 msgid "&in" msgstr "&trong" #: toplevel.cpp:381 msgid "Databases" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:603 msgid " Ready " msgstr " Sẵn sàng " #~ msgid "Kdict" #~ msgstr "Kdict" #~ msgid "Query Toolbar" #~ msgstr "Thanh công cụ hỏi từ" #~ msgid "The TDE Dict(ionary) Client" #~ msgstr "Chương trình từ điển khách TDE" #~ msgid "Swallow Match &List" #~ msgstr "Bỏ qu&a danh sách tương ứng"