# Vietnamese translation for konsole. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Nguyễn Hưng Vũ , 2002. # Phan Vĩnh Thịnh , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: konsole\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-08 00:07+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" #: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" #: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "teppi82@gmail.com" #: TEWidget.cpp:964 TEWidget.cpp:966 msgid "Size: XXX x XXX" msgstr "Cỡ: XXX x XXX" #: TEWidget.cpp:971 msgid "Size: %1 x %2" msgstr "Cỡ: %1 x %2" #: konsole.cpp:207 #, fuzzy msgid "&Session" msgstr "Phiên chạy" #: konsole.cpp:211 #, fuzzy msgid "Se&ttings" msgstr "Thiết lập" #: konsole.cpp:516 konsole_part.cpp:328 msgid "&Suspend Task" msgstr "&Hoãn tác vụ" #: konsole.cpp:517 konsole_part.cpp:329 msgid "&Continue Task" msgstr "Tiế&p tục tác vụ" #: konsole.cpp:518 konsole_part.cpp:330 msgid "&Hangup" msgstr "&Treo" #: konsole.cpp:519 konsole_part.cpp:331 msgid "&Interrupt Task" msgstr "&Ngắt tác vụ" #: konsole.cpp:520 konsole_part.cpp:332 msgid "&Terminate Task" msgstr "&Dừng tác vụ" #: konsole.cpp:521 konsole_part.cpp:333 msgid "&Kill Task" msgstr "&Diệt tác vụ" #: konsole.cpp:522 konsole_part.cpp:334 msgid "User Signal &1" msgstr "Tín hiệu người dùng &1" #: konsole.cpp:523 konsole_part.cpp:335 msgid "User Signal &2" msgstr "Tín hiệu người dùng &2" #: konsole.cpp:534 konsole.cpp:754 konsole_part.cpp:476 msgid "&Send Signal" msgstr "Gử&i tín hiệu" #: konsole.cpp:608 msgid "&Tab Bar" msgstr "&Thanh thẻ tab" #: konsole.cpp:611 konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:349 msgid "&Hide" msgstr "Ẩ&n" #: konsole.cpp:611 msgid "&Top" msgstr "&Trên" #: konsole.cpp:616 konsole_part.cpp:345 msgid "Sc&rollbar" msgstr "Thanh &cuộn" #: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:349 msgid "&Left" msgstr "&Trái" #: konsole.cpp:619 konsole_part.cpp:349 msgid "&Right" msgstr "&Phải" #: konsole.cpp:632 konsole_part.cpp:355 msgid "&Bell" msgstr "&Chuông" #: konsole.cpp:635 konsole_part.cpp:359 msgid "System &Bell" msgstr "Chuông &hệ thống" #: konsole.cpp:636 konsole_part.cpp:360 msgid "System &Notification" msgstr "Thông &báo hệ thống" #: konsole.cpp:637 konsole_part.cpp:361 msgid "&Visible Bell" msgstr "Chuông &thấy được" #: konsole.cpp:638 konsole_part.cpp:362 msgid "N&one" msgstr "&Không" #: konsole.cpp:646 konsole_part.cpp:367 msgid "&Enlarge Font" msgstr "&Tăng phông" #: konsole.cpp:650 konsole_part.cpp:368 msgid "&Shrink Font" msgstr "&Giảm phông" #: konsole.cpp:654 konsole_part.cpp:369 msgid "Se&lect..." msgstr "&Chọn..." #: konsole.cpp:660 msgid "&Install Bitmap..." msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..." #: konsole.cpp:668 konsole_part.cpp:373 msgid "&Encoding" msgstr "&Mã hóa" #: konsole.cpp:676 konsole_part.cpp:386 msgid "&Keyboard" msgstr "&Bàn phím" #: konsole.cpp:680 konsole_part.cpp:396 msgid "Sch&ema" msgstr "&Giản đồ" #: konsole.cpp:685 msgid "S&ize" msgstr "&Kích thước" #: konsole.cpp:688 msgid "40x15 (&Small)" msgstr "40x15 (&Nhỏ)" #: konsole.cpp:689 msgid "80x24 (&VT100)" msgstr "80x24 (&VT100)" #: konsole.cpp:690 msgid "80x25 (&IBM PC)" msgstr "80x25 (&IBM PC)" #: konsole.cpp:691 msgid "80x40 (&XTerm)" msgstr "80x40 (&XTerm)" #: konsole.cpp:692 msgid "80x52 (IBM V&GA)" msgstr "80x52 (IBM V&GA)" #: konsole.cpp:694 msgid "&Custom..." msgstr "&Tự chọn..." #: konsole.cpp:699 msgid "Hist&ory..." msgstr "&Lịch sử..." #: konsole.cpp:705 konsole_part.cpp:453 msgid "&Save as Default" msgstr "&Ghi làm mặc định" #: konsole.cpp:728 msgid "&Tip of the Day" msgstr "&Mẹo của hôm nay" #: konsole.cpp:742 konsole_part.cpp:462 msgid "Set Selection End" msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen" #: konsole.cpp:750 msgid "&Open.." msgstr "" #: konsole.cpp:758 msgid "New Sess&ion" msgstr "Phiên chạy &mới" #: konsole.cpp:771 konsole_part.cpp:482 msgid "S&ettings" msgstr "&Thiết lập" #: konsole.cpp:828 konsole.cpp:1131 msgid "&Detach Session" msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy" #: konsole.cpp:833 konsole.cpp:1136 msgid "&Rename Session..." msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..." #: konsole.cpp:837 konsole.cpp:1145 msgid "Monitor for &Activity" msgstr "Theo dõi các &hoạt động" #: konsole.cpp:839 konsole.cpp:1148 msgid "Stop Monitoring for &Activity" msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động" #: konsole.cpp:842 konsole.cpp:1150 msgid "Monitor for &Silence" msgstr "Theo dõi sự &nghỉ" #: konsole.cpp:844 konsole.cpp:1153 msgid "Stop Monitoring for &Silence" msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ" #: konsole.cpp:847 konsole.cpp:1155 msgid "Send &Input to All Sessions" msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy" #: konsole.cpp:854 konsole.cpp:1188 msgid "&Move Session Left" msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái" #: konsole.cpp:861 konsole.cpp:1194 msgid "M&ove Session Right" msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải" #: konsole.cpp:868 msgid "Select &Tab Color..." msgstr "Chọn màu thẻ &tab..." #: konsole.cpp:872 msgid "Switch to Tab" msgstr "Chuyển tới thẻ tab" #: konsole.cpp:877 konsole.cpp:1175 konsole.cpp:1263 konsole.cpp:3080 msgid "C&lose Session" msgstr "Đó&ng phiên chạy" #: konsole.cpp:887 msgid "Tab &Options" msgstr "Tùy c&họn thẻ tab" #: konsole.cpp:889 msgid "&Text && Icons" msgstr "&Nhãn và Biểu tượng" #: konsole.cpp:889 msgid "Text &Only" msgstr "&Chỉ nhãn" #: konsole.cpp:889 msgid "&Icons Only" msgstr "Chỉ &biểu tượng" #: konsole.cpp:896 msgid "&Dynamic Hide" msgstr "Ẩn độ&ng" #: konsole.cpp:901 msgid "&Auto Resize Tabs" msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ" #: konsole.cpp:970 msgid "" "Click for new standard session\n" "Click and hold for session menu" msgstr "" "Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n" "Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy" #: konsole.cpp:979 msgid "Close the current session" msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời" #: konsole.cpp:1099 msgid "Paste Selection" msgstr "Dán bôi đen" #: konsole.cpp:1102 msgid "C&lear Terminal" msgstr "&Dọn thiết bị cuối" #: konsole.cpp:1104 msgid "&Reset && Clear Terminal" msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối" #: konsole.cpp:1106 msgid "&Find in History..." msgstr "&Tìm trong Lịch sử..." #: konsole.cpp:1114 msgid "Find Pre&vious" msgstr "Tìm &lùi" #: konsole.cpp:1118 msgid "S&ave History As..." msgstr "&Ghi Lịch sử vào..." #: konsole.cpp:1122 msgid "Clear &History" msgstr "Xóa &Lịch sử" #: konsole.cpp:1126 msgid "Clear All H&istories" msgstr "Xóa mọi L&ịch sử" #: konsole.cpp:1140 msgid "&ZModem Upload..." msgstr "Tải lên &ZModem..." #: konsole.cpp:1160 msgid "Hide &Menubar" msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" #: konsole.cpp:1166 msgid "Save Sessions &Profile..." msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..." #: konsole.cpp:1177 msgid "&Print Screen..." msgstr "&In màn hình..." #: konsole.cpp:1182 msgid "New Session" msgstr "Phiên chạy mới" #: konsole.cpp:1183 msgid "Activate Menu" msgstr "Chọn thực đơn" #: konsole.cpp:1184 msgid "List Sessions" msgstr "Liệt kê phiên chạy" #: konsole.cpp:1199 msgid "Go to Previous Session" msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước" #: konsole.cpp:1201 msgid "Go to Next Session" msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo" #: konsole.cpp:1205 #, c-format msgid "Switch to Session %1" msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1" #: konsole.cpp:1208 msgid "Enlarge Font" msgstr "Tăng phông" #: konsole.cpp:1209 msgid "Shrink Font" msgstr "Giảm phông" #: konsole.cpp:1211 msgid "Toggle Bidi" msgstr "Bật tắt Bidi" #: konsole.cpp:1258 msgid "" "You have open sessions (besides the current one). These will be killed if " "you continue.\n" "Are you sure you want to quit?" msgstr "" "Bạn đã mở một vài phiên chạy (ngoài cái hiện tại). Chúng sẽ bị giết nếu bạn " "tiếp tục.\n" "Bạn có chắc muốn thoát?" #: konsole.cpp:1261 msgid "Really Quit?" msgstr "Thoát thực sự?" #: konsole.cpp:1294 msgid "" "The application running in Konsole does not respond to the close request. Do " "you want Konsole to close anyway?" msgstr "" "Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?" #: konsole.cpp:1296 msgid "Application Does Not Respond" msgstr "Ứng dụng không trả lời" #: konsole.cpp:1476 msgid "Save Sessions Profile" msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy" #: konsole.cpp:1477 msgid "Enter name under which the profile should be saved:" msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:" #: konsole.cpp:1879 msgid "" "If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be " "installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do " "you want to install the fonts listed below into fonts:/Personal?" msgstr "" "Nếu muốn dùng các phông cứng đi kèm với Konsole, thì cần cài đặt chúng. Sau " "khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau " "vào thư mục fonts:/Personal không?" #: konsole.cpp:1881 msgid "Install Bitmap Fonts?" msgstr "Cài đặt phông cứng?" #: konsole.cpp:1882 msgid "&Install" msgstr "&Cài đặt" #: konsole.cpp:1883 msgid "Do Not Install" msgstr "Không cài đặt" #: konsole.cpp:1895 msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/" msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/" #: konsole.cpp:1979 msgid "Use the right mouse button to bring back the menu" msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn" #: konsole.cpp:2104 msgid "" "You have chosen one or more Ctrl+ combinations to be used as shortcuts. " "As a result these key combinations will no longer be passed to the command " "shell or to applications that run inside Konsole. This can have the " "unintended consequence that functionality that would otherwise be bound to " "these key combinations is no longer accessible.\n" "\n" "You may wish to reconsider your choice of keys and use Alt+Ctrl+ or Ctrl" "+Shift+ instead.\n" "\n" "You are currently using the following Ctrl+ combinations:" msgstr "" "Bạn vừa chọn dùng một hoặc vài tổ hợp Ctrl+ làm phím nóng. Kết quả là " "những tổ hợp phím này sẽ không dùng được cho lệnh hệ vỏ hoặc các ứng dụng " "chạy trong Konsole. Hậu quả không lường trước được đó là chức năng trước đây " "của những tổ hợp phím này không còn truy cập được nữa.\n" "\n" "Bạn nên thay thế chúng bằng các tổ hợp Alt+Ctrl+ hoặc Ctrl+Shift" "+.\n" "\n" "Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+ sau:" #: konsole.cpp:2114 msgid "Choice of Shortcut Keys" msgstr "Chọn phím nóng" #: konsole.cpp:2517 msgid "" "_: abbreviation of number\n" "%1 No. %2" msgstr "%1 số %2" #: konsole.cpp:2572 msgid "Session List" msgstr "Danh sách phiên chạy" #: konsole.cpp:3079 msgid "Are you sure that you want to close the current session?" msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?" #: konsole.cpp:3080 msgid "Close Confirmation" msgstr "Xác nhận đóng" #: konsole.cpp:3459 konsole.cpp:3517 konsole.cpp:3538 msgid "New " msgstr "Mới " #: konsole.cpp:3503 konsole.cpp:3505 konsole.cpp:3521 konsole.cpp:3523 msgid "New &Window" msgstr "&Cửa sổ mới" #: konsole.cpp:3547 msgid "New Shell at Bookmark" msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu" #: konsole.cpp:3550 msgid "Shell at Bookmark" msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu" #: konsole.cpp:3561 #, c-format msgid "" "_: Screen is a program controlling screens!\n" "Screen at %1" msgstr "Screen tại %1" #: konsole.cpp:3880 msgid "Rename Session" msgstr "Đổi tên phiên chạy" #: konsole.cpp:3881 msgid "Session name:" msgstr "Tên phiên chạy:" #: konsole.cpp:3916 konsole_part.cpp:996 msgid "History Configuration" msgstr "Cấu hình lịch sử" #: konsole.cpp:3924 konsole_part.cpp:1004 msgid "&Enable" msgstr "&Bật dùng" #: konsole.cpp:3927 msgid "&Number of lines: " msgstr "&Số dòng: " #: konsole.cpp:3931 konsole_part.cpp:1011 msgid "" "_: Unlimited (number of lines)\n" "Unlimited" msgstr "Vô hạn" #: konsole.cpp:3935 konsole_part.cpp:1013 msgid "&Set Unlimited" msgstr "Đặt &không giới hạn" #: konsole.cpp:4063 #, c-format msgid "%1" msgstr "" #: konsole.cpp:4120 msgid "" "End of history reached.\n" "Continue from the beginning?" msgstr "" "Đã đến cuối lịch sử.\n" "Tiếp tục từ đầu?" #: konsole.cpp:4121 konsole.cpp:4129 konsole.cpp:4138 msgid "Find" msgstr "Tìm kiếm" #: konsole.cpp:4128 msgid "" "Beginning of history reached.\n" "Continue from the end?" msgstr "" "Đã đến đầu của lịch sử.\n" "Tiếp tục từ cuối?" #: konsole.cpp:4137 msgid "Search string '%1' not found." msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'." #: konsole.cpp:4154 msgid "Save History" msgstr "Lưu lịch sử" #: konsole.cpp:4160 msgid "This is not a local file.\n" msgstr "Không phải là tập tin cục bộ.\n" #: konsole.cpp:4170 msgid "" "A file with this name already exists.\n" "Do you want to overwrite it?" msgstr "" "Đã có tập tin với tên như vậy.\n" "Bạn có muốn ghi chèn nó?" #: konsole.cpp:4170 msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" #: konsole.cpp:4170 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi chèn" #: konsole.cpp:4175 msgid "Unable to write to file." msgstr "Không thể ghi vào tập tin." #: konsole.cpp:4185 msgid "Could not save history." msgstr "Không thể ghi lịch sử." #: konsole.cpp:4196 msgid "

The current session already has a ZModem file transfer in progress." msgstr "" "

Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành." #: konsole.cpp:4205 msgid "" "

No suitable ZModem software was found on the system.\n" "

You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n" msgstr "" "

Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n" "

Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n" #: konsole.cpp:4212 msgid "Select Files to Upload" msgstr "Chọn tập tin để tải lên" #: konsole.cpp:4232 msgid "" "

A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem " "software was found on the system.\n" "

You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n" msgstr "" "

Nhận ra một truyền tải ZModem nhưng không tìm thấy phần mềm ZModem thích " "hợp trên hệ thống.\n" "

Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n" #: konsole.cpp:4239 msgid "" "A ZModem file transfer attempt has been detected.\n" "Please specify the folder you want to store the file(s):" msgstr "" "Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n" "Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:" #: konsole.cpp:4242 msgid "&Download" msgstr "Tải &xuống" #: konsole.cpp:4243 konsole.cpp:4244 msgid "Start downloading file to specified folder." msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra." #: konsole.cpp:4260 #, c-format msgid "Print %1" msgstr "In %1" #: konsole.cpp:4287 msgid "Size Configuration" msgstr "Cấu hình kích thước" #: konsole.cpp:4301 msgid "Number of columns:" msgstr "Số cột:" #: konsole.cpp:4304 konsole_part.cpp:1018 msgid "Number of lines:" msgstr "Số dòng:" #: konsole.cpp:4332 msgid "As ®ular expression" msgstr "Như biểu thức &chính quy" #: konsole.cpp:4335 msgid "&Edit..." msgstr "&Soạn..." #: konsole_part.cpp:92 main.cpp:165 msgid "Konsole" msgstr "Konsole" #: konsole_part.cpp:400 msgid "&History..." msgstr "&Lịch sử..." #: konsole_part.cpp:406 msgid "Li&ne Spacing" msgstr "Khoảng cách &dòng" #: konsole_part.cpp:412 msgid "&0" msgstr "&0" #: konsole_part.cpp:413 msgid "&1" msgstr "&1" #: konsole_part.cpp:414 msgid "&2" msgstr "&2" #: konsole_part.cpp:415 msgid "&3" msgstr "&3" #: konsole_part.cpp:416 msgid "&4" msgstr "&4" #: konsole_part.cpp:417 msgid "&5" msgstr "&5" #: konsole_part.cpp:418 msgid "&6" msgstr "&6" #: konsole_part.cpp:419 msgid "&7" msgstr "&7" #: konsole_part.cpp:420 msgid "&8" msgstr "&8" #: konsole_part.cpp:425 msgid "Blinking &Cursor" msgstr "&Con trỏ nhấp nháy" #: konsole_part.cpp:430 msgid "Show Fr&ame" msgstr "Hiện &khung" #: konsole_part.cpp:432 msgid "Hide Fr&ame" msgstr "Ẩn &khung" #: konsole_part.cpp:436 msgid "Me&ta key as Alt key" msgstr "" #: konsole_part.cpp:441 msgid "Wor&d Connectors..." msgstr "Ký tự nối &từ..." #: konsole_part.cpp:447 msgid "&Use Konsole's Settings" msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole" #: konsole_part.cpp:486 msgid "&Close Terminal Emulator" msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối" #: konsole_part.cpp:946 msgid "Word Connectors" msgstr "Ký tự nối từ" #: konsole_part.cpp:947 msgid "" "Characters other than alphanumerics considered part of a word when double " "clicking:" msgstr "" "Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép " "vào:" #: kwrited.cpp:85 #, c-format msgid "KWrited - Listening on Device %1" msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1" #: kwrited.cpp:118 msgid "Clear Messages" msgstr "Xoá thông điệp" #: main.cpp:61 msgid "X terminal for use with TDE." msgstr "Thiết bị cuối X dùng với TDE." #: main.cpp:66 msgid "Set window class" msgstr "Đặt lớp cửa sổ" #: main.cpp:67 msgid "Start login shell" msgstr "Chạy hệ vỏ đăng nhập" #: main.cpp:68 msgid "Set the window title" msgstr "Đặt tiêu đề cửa sổ" #: main.cpp:69 msgid "" "Specify terminal type as set in the TERM\n" "environment variable" msgstr "" "Chỉ ra kiểu thiết bị cuối như đã đặt trong\n" "biến môi trườngTERM" #: main.cpp:70 msgid "Do not close Konsole when command exits" msgstr "Không đóng Konsole khi câu lệnh thoát ra" #: main.cpp:71 msgid "Do not save lines in history" msgstr "Không lưu dòng trong lịch sử" #: main.cpp:72 msgid "Do not display menubar" msgstr "Không hiển thị thanh thực đơn" #: main.cpp:74 msgid "Do not display tab bar" msgstr "Không hiển thị thanh thẻ tab" #: main.cpp:75 msgid "Do not display frame" msgstr "Không hiển thị khung" #: main.cpp:76 msgid "Do not display scrollbar" msgstr "Không hiển thị thanh cuộn" #: main.cpp:77 msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)" msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)" #: main.cpp:78 msgid "Terminal size in columns x lines" msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng" #: main.cpp:79 msgid "Terminal size is fixed" msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định" #: main.cpp:80 msgid "Start with given session type" msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra" #: main.cpp:81 msgid "List available session types" msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có" #: main.cpp:82 msgid "Set keytab to 'name'" msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'" #: main.cpp:83 msgid "List available keytabs" msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có" #: main.cpp:84 msgid "Start with given session profile" msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra" #: main.cpp:85 msgid "List available session profiles" msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có" #: main.cpp:86 msgid "Set schema to 'name' or use 'file'" msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'" #: main.cpp:88 msgid "List available schemata" msgstr "Liệt kê các giản đồ có" #: main.cpp:89 msgid "Enable extended DCOP TQt functions" msgstr "Dùng các tính năng TQt DCOP mở rộng" #: main.cpp:90 msgid "Change working directory to 'dir'" msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'" #: main.cpp:91 msgid "Execute 'command' instead of shell" msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ" #: main.cpp:93 msgid "Arguments for 'command'" msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'" #: main.cpp:168 msgid "Maintainer, Trinity bugfixes" msgstr "" #: main.cpp:169 #, fuzzy msgid "Previous Maintainer" msgstr "Nhà duy trì" #: main.cpp:170 msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: main.cpp:172 main.cpp:175 main.cpp:178 msgid "bug fixing and improvements" msgstr "sửa lỗi và nâng cấp" #: main.cpp:181 main.cpp:217 main.cpp:220 main.cpp:223 main.cpp:226 msgid "bug fixing" msgstr "sửa lỗi" #: main.cpp:184 msgid "Solaris support and work on history" msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử" #: main.cpp:187 msgid "faster startup, bug fixing" msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi" #: main.cpp:190 msgid "decent marking" msgstr "đánh dấu giảm dần" #: main.cpp:193 msgid "" "partification\n" "Toolbar and session names" msgstr "" "riêng\n" "Thanh công cụ và tên thẻ" #: main.cpp:197 msgid "" "partification\n" "overall improvements" msgstr "" "riêng\n" "nâng cấp chung" #: main.cpp:201 msgid "transparency" msgstr "trong suốt" #: main.cpp:204 msgid "" "most of main.C donated via kvt\n" "overall improvements" msgstr "" "main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n" "nâng cấp chung" #: main.cpp:208 msgid "schema and selection improvements" msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn" #: main.cpp:211 msgid "SGI Port" msgstr "Chuyển sang SGI" #: main.cpp:214 msgid "FreeBSD port" msgstr "Chuyển sang FreeBSD" #: main.cpp:228 msgid "" "Thanks to many others.\n" "The above list only reflects the contributors\n" "I managed to keep track of." msgstr "" "Cảm ơn rất nhiều người khác.\n" "Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n" "Tôi luôn quan tâm theo dõi." #: main.cpp:285 msgid "You can't use BOTH -ls and -e.\n" msgstr "Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n" #: main.cpp:412 msgid "expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n" msgstr "đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n" #: printsettings.cpp:32 msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)" msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)" #: printsettings.cpp:34 msgid "&Pixel for pixel" msgstr "Điểm ảnh ch&o điểm ảnh" #: printsettings.cpp:36 msgid "Print &header" msgstr "Đầu đọ&c in" #: schema.cpp:170 schema.cpp:204 msgid "[no title]" msgstr "[không đề]" #: schema.cpp:217 msgid "Konsole Default" msgstr "Mặc định Konsole" #: session.cpp:137 msgid "" "Konsole is unable to open a PTY (pseudo teletype). It is likely that this " "is due to an incorrect configuration of the PTY devices. Konsole needs to " "have read/write access to the PTY devices." msgstr "" "Konsole không mở được một PTY (têlêtip giả). Nguyên nhân rất có thể là sai " "cấu hình các thiết bị PTY. Konsole cần có quyền truy cập đọc/ghi tới các " "thiết bị PTY." #: session.cpp:138 msgid "A Fatal Error Has Occurred" msgstr "Có một lỗi nặng xảy ra" #: session.cpp:257 msgid "Silence in session '%1'" msgstr "Không có hoạt động trong phiên chạy '%1'" #: session.cpp:266 msgid "Bell in session '%1'" msgstr "Tiếng chuông trong phiên chạy '%1'" #: session.cpp:274 msgid "Activity in session '%1'" msgstr "Hoạt động trong phiên chạy '%1'" #: session.cpp:373 msgid "" msgstr "" #: session.cpp:380 msgid "Session '%1' exited with status %2." msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với trạng thái %2." #: session.cpp:384 msgid "Session '%1' exited with signal %2 and dumped core." msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2 và thông báo tìm sửa lỗi." #: session.cpp:386 msgid "Session '%1' exited with signal %2." msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2." #: session.cpp:389 msgid "Session '%1' exited unexpectedly." msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ." #: session.cpp:655 msgid "ZModem Progress" msgstr "Tiến trình ZModem" #: zmodem_dialog.cpp:28 msgid "&Stop" msgstr "&Dừng" #: schemas:1 msgid "Black on Light Color" msgstr "Đen trên màu sáng" #: schemas:2 msgid "Black on Light Yellow" msgstr "Đen trên vàng nhạt" #: schemas:3 msgid "Black on White" msgstr "Đen trên trắng" #: schemas:4 msgid "Marble" msgstr "Cẩm thạch" #: schemas:5 msgid "Ugly 1" msgstr "" #: schemas:6 msgid "Green on Black" msgstr "Xanh lá cây trên đen" #: schemas:7 msgid "Green Tint" msgstr "Xanh lá cây nhẹ" #: schemas:8 msgid "Green Tint with Transparent MC" msgstr "Xanh lá cây nhẹ với MC trong suốt" #: schemas:9 msgid "Paper, Light" msgstr "Giấy, sáng" #: schemas:10 msgid "Paper" msgstr "Giấy" #: schemas:11 msgid "Linux Colors" msgstr "Màu Linux" #: schemas:12 #, fuzzy msgid "Konsole Defaults" msgstr "Mặc định Konsole" #: schemas:13 msgid "Transparent Konsole" msgstr "Konsole trong suốt" #: schemas:14 msgid "Transparent for MC" msgstr "Trong suốt cho MC" #: schemas:15 msgid "Transparent, Dark Background" msgstr "Trong suốt, nền đậm" #: schemas:16 msgid "Transparent, Light Background" msgstr "Trong suốt, nền nhạt" #: schemas:17 msgid "White on Black" msgstr "Trắng trên đen" #: schemas:18 msgid "XTerm Colors" msgstr "Màu XTerm" #: schemas:19 msgid "System Colors" msgstr "Màu hệ thống" #: schemas:20 msgid "VIM Colors" msgstr "Màu VIM" #: schemas:21 msgid "XTerm (XFree 4.x.x)" msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)" #: schemas:22 msgid "linux console" msgstr "bàn giao tiếp linux" #: schemas:23 msgid "Solaris" msgstr "Solaris" #: schemas:24 msgid "vt100 (historical)" msgstr "vt100 (lịch sử)" #: schemas:25 msgid "VT420PC" msgstr "VT420PC" #: schemas:26 msgid "XTerm (XFree 3.x.x)" msgstr "XTerm (XFree 3.x.x)" #: ../tips:4 msgid "" "

...that right-clicking on any tab allows for the changing of the tab text " "color?\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn chuột phải lên bất kỳ thẻ tab nào cho phép thay đổi màu " "chữ của tab?\n" #: ../tips:10 msgid "" "

...that the tab text color can be changed with the code \\e[28;COLORt " "(COLOR: 0-16,777,215)?\n" msgstr "" "

...nghĩa là màu chữ của thẻ tab có thể thay đổi bằng mã \\e[28;COLORt " "(COLOR: 0-16,777,215)?\n" #: ../tips:16 msgid "

...that the code \\e[8;ROW;COLUMNt will resize Konsole?\n" msgstr "

...nghĩa là mã \\e[8;ROW;COLUMNt sẽ thay đổi kích thước Konsole?\n" #: ../tips:22 msgid "" "

...that you can start a new standard session by pressing the \"New\" " "button in the tabbar?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy Konsole chuẩn mới bằng nhấn " "nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab Konsole?\n" #: ../tips:28 msgid "" "

...that pressing and holding the \"New\" button on the tabbar will " "display a menu of sessions to select?\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn và giữ nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab sẽ hiển thị một " "thực đơn để chọn phiên chạy?\n" #: ../tips:34 msgid "

...that pressing Ctrl+Alt+N will start a new standard session?\n" msgstr "

...nghĩa là nhấn Ctrl+Alt+N sẽ chạy một phiên chạy chuẩn mới?\n" #: ../tips:40 msgid "" "

...that you can cycle through the Konsole sessions by holding down the " "Shift key and\n" "pressing the Left or Right Arrow keys?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể chuyển qua lại các phiên chạy Konsole bằng cách " "giữ phím Shift\n" "và phím mũi tên sang trái hoặc phải ?\n" #: ../tips:47 msgid "" "

...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n" "

Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n" "and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n" "want to set the TDE panel to auto-hide.\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n" "

Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n" "phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n" "thể đặt cho thanh panel của TDE tự động ẩn.\n" #: ../tips:56 msgid "" "

...that you can rename your Konsole sessions by clicking with the right " "mouse\n" "button and selecting \"Rename session\"? The change will be reflected in " "the\n" "Konsole tabbar, making it easier to remember the content of the session.\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy Konsole bằng cách nhấn " "chuột phải\n" "và chọn \"Đổ tên phiên chạy\"? Sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ " "tab \n" "Konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.\n" #: ../tips:64 msgid "" "

...that you can rename a Konsole session by double-clicking its tab?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole bắng cách nhấn kép " "vào nó? \n" #: ../tips:70 msgid "

...that you can activate the menu with the Ctrl+Alt+M shortcut?\n" msgstr "

...nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng Ctrl+Alt+M?\n" #: ../tips:76 msgid "" "

...that you can rename your current Konsole session with the Ctrl+Alt+S " "shortcut?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole hiện tại bằng " "phím nóng Clt+Alt+S?\n" #: ../tips:82 msgid "" "

...that you can create your own session types by using the session \n" "editor which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể tạo dạng phiên chạy riêng của mình bằng cách " "dùng\n" "trình biên soạn phiên chạy có thể tỉm thấy trong \"Thiết lập->Cấu hình " "Konsole...\"?\n" #: ../tips:89 msgid "" "

...that you can create your own color schemes by using the schema editor\n" "which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n" "

\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể tạo bộ màu riêng của mình bằng cách dùng\n" "trình biên soạn giản đồ có thể tìm thấy dưới \"Thiết lập->Cấu hình Konsole..." "\"?\n" "

\n" #: ../tips:97 msgid "" "

...that you can move a session by holding down the middle mouse button " "over the tab?\n" "

\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy Konsole bằng cách nhấn " "nút chuột giữa lên nó?\n" "

\n" #: ../tips:104 msgid "" "

...that you can reorder the session tabs with \"View->Move Session Left/" "Right\" menu\n" "commands or by holding down the Shift and Ctrl keys and pressing the Left or " "Right \n" "Arrow keys?\n" "

\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể thay đổi thứ tự của các phiên chạy bằng các lệnh " "thực đơn \"Xem->Di chuyển thẻ sang trái/phải\"\n" "hay bằng cách giữ hai phím Shift và Ctrl rồi nhấn các phím mũi tên sang trái " "hay phải?\n" "

\n" #: ../tips:113 msgid "" "

...that you can scroll pagewise in the history by holding down the Shift " "key \n" "and pressing the Page Up or Page Down keys?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể cuộn trang trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n" "và nhấn các phím Page Up hay Page Down?\n" #: ../tips:120 msgid "" "

...that you can scroll linewise in the history by holding down the Shift " "key \n" "and pressing the Up or Down Arrow keys?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể cuộn dòng trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n" "và nhấn các phím mũi tên lên hay xuống?\n" #: ../tips:127 msgid "" "

...that you can insert the clipboard by holding down the Shift key and \n" "pressing the Insert key?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím " "Shift\n" "và nhấn phím Insert.?\n" #: ../tips:134 msgid "" "

...that you can insert the X selection by holding down the Shift and\n" "Ctrl keys and pressing the Insert key?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể chèn lựa chọn của X bằng cách giữ phím Shift và\n" "Ctrl rồi nhấn phím Insert?\n" #: ../tips:141 msgid "" "

...that pressing Ctrl while pasting the selection with the middle mouse\n" "button will append a carriage return after pasting the selection buffer?\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn Ctrl trong khi dán lựa chọn bằng nút chuột giữa sẽ\n" "giữa sẽ thêm một ký tự dòng mới vào văn bản dán?\n" #: ../tips:148 msgid "" "

...that you can turn off the terminal size hint under \"Settings-" ">Configure Konsole...\"?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể tắt lời mách kích thước cỡ thiết bị cuối dưới " "\"Thiết lập->Cấu hình Konsole...\"?\n" #: ../tips:154 msgid "" "

...that pressing Ctrl while selecting text will let Konsole ignore line " "breaks?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle bỏ " "qua các dòng trống?\n" #: ../tips:160 msgid "" "

...that pressing the Ctrl and Alt keys while selecting text will let " "Konsole select columns?\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl và Alt trong khi bôi đen sẽ làm cho " "Konosle chọn các cột?\n" #: ../tips:166 msgid "" "

...that when a program evaluates the right mouse button you can still\n" "get the right mouse button pop-up menu while pressing the Shift key?\n" msgstr "" "

...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột phải bạn vẫn có\n" "thể mở thực đơn chuột phải trong khi nhấn phím Shift?\n" #: ../tips:173 msgid "" "

...that when a program evaluates the left mouse button you can still " "select\n" "text while pressing the Shift key?\n" msgstr "" "

...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn\n" "có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n" #: ../tips:180 #, fuzzy msgid "" "

...that you can let Konsole set the current directory as the window " "title?\n" "For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[0m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/." "bashrc .\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa " "sổ?\n" "Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n" #: ../tips:187 #, fuzzy msgid "" "

...that you can let Konsole set the current directory as the session " "name?\n" "For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[30m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/." "bashrc .\n" msgstr "" "

...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên " "chạy ?\n" "Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n" #: ../tips:194 #, fuzzy msgid "" "

...that if you let your shell pass the current directory to Konsole " "within the prompt\n" "variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[31m\\w\\a\\]\"' in " "your ~/.bashrc, then\n" "Konsole can bookmark it, and session management will remember your current " "working directory\n" "on non-Linux systems too?\n" msgstr "" "

...nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới Konsole " "trong biến dấu nhắc\n" "ví dụ với Bash, bằng cách đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' vào ./" "bashrc, thì \n" "Konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc " "hiện thời trên các\n" "hệ thống không phải Linux?\n" #: ../tips:203 msgid "" "

...that working with remote hosts in Konsole can be made much easier by " "setting the\n" "prompt to correctly show your hostname and present path? Try setting your " "prompt in your\n" "~/.bashrc with: \"export PS1='\\[\\e[0m\\h:\\w> '\" You can then just select " "your prompt and\n" "press middle-mouse to paste it as the source or destination on the command " "line.\n" msgstr "" #: ../tips:212 msgid "" "

...that you can temporarily set the prompt for Konsole by setting the " "'PS1=' variable\n" "without having to edit your ~/.bashrc. Try entering the following on the " "command line to\n" "set your prompt. It will also include the current time before the path:\n" "PS1='\\[\\e[0;37m\\]\\A\\[\\e[1;34m\\] \\[\\e[1;34m\\]\\h:\\w> \\[\\e[0m" "\\]'\n" msgstr "" #: ../tips:221 msgid "" "

...that double-clicking will select a whole word?\n" "

When you don't release the mouse button after the second click you\n" "can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn chuột kép sẽ chọn cả từ \n" "

Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n" "có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n" #: ../tips:229 msgid "" "

...that triple-clicking will select a whole line?\n" "

When you don't release the mouse button after the third click you\n" "can extend your selection by additional lines when moving the mouse.\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn ba lần sẽ chọn cả một dòng?\n" "

Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n" "thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n" #: ../tips:238 #, fuzzy msgid "" "

...that if you drag & drop a URL into a Konsole window you are " "presented with a\n" "menu giving the option to copy or move the specified file into the current " "working directory,\n" "as well as just pasting the URL as text.\n" "

This works with any type of URL which TDE supports.\n" msgstr "" "

...nghĩa là nếu bạn kéo & thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì " "một thực đơn\n" "sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào " "mục làm việc hiện thời\n" "cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n" "

Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà TDE hỗ trợ.\n" #: ../tips:248 msgid "" "

...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to " "define keyboard shortcuts for actions\n" "not shown in the menu, like activating menu, changing font and for listing " "and switching sessions?\n" msgstr "" "

...nghĩa là hộp thoại \"Thiết lập->Cấu hình phím nóng...\" cho phép xác " "định phím nóng dùng cho các hoạt động\n" "không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt " "kê và chuyển các phiên chạy ?\n" #: ../tips:256 msgid "" "

...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the " "tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several " "tab options?\n" msgstr "" "

...nghĩa là nhấn chuột phải lên nút \"Mới\" ở góc trái của thanh thẻ tab " "hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt " "một vài tùy chọn thẻ tab?\n" #, fuzzy #~ msgid "&Edit" #~ msgstr "&Soạn..." #, fuzzy #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định Konsole" #, fuzzy #~ msgid "Show &Menubar" #~ msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n" #, fuzzy #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy c&họn thẻ tab" #~ msgid "Do not use the ARGB32 visual (transparency)" #~ msgstr "Không dùng sự hiển thị ARGB32 (trong suốt)"