You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
302 lines
8.7 KiB
302 lines
8.7 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcontrol.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcontrol\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-01-05 01:15+0100\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-28 12:45+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:43 main.cpp:104
|
||
|
msgid "KDE Control Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:45
|
||
|
msgid "Configure your desktop environment."
|
||
|
msgstr "Cấu hình môi trường làm việc của bạn."
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:47
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Welcome to the \"KDE Control Center\", a central place to configure your "
|
||
|
"desktop environment. Select an item from the index on the left to load a "
|
||
|
"configuration module."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm điều khiển KDE\", một trung tâm để cấu hình "
|
||
|
"môi trường làm việc của bạn. Chọn một mục từ danh sách ở bên trái để tải môđun "
|
||
|
"cấu hình."
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:53 main.cpp:108
|
||
|
msgid "KDE Info Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:55
|
||
|
msgid "Get system and desktop environment information"
|
||
|
msgstr "Lấy thông tin về môi trường làm việc và hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:57
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Welcome to the \"KDE Info Center\", a central place to find information about "
|
||
|
"your computer system."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chào mừng bạn đến với \"Trung tâm thông tin KDE\", một trung tâm để tìm thông "
|
||
|
"tin về máy tính của bạn."
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:61
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Use the \"Search\" field if you are unsure where to look for a particular "
|
||
|
"configuration option."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Sử dụng ô \"Tìm kiếm\" nếu bạn không chắc chắn về nơi tìm tùy chọn cấu hình nào "
|
||
|
"đó."
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:64
|
||
|
msgid "KDE version:"
|
||
|
msgstr "Phiên bản KDE:"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:65
|
||
|
msgid "User:"
|
||
|
msgstr "Người dùng:"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:66
|
||
|
msgid "Hostname:"
|
||
|
msgstr "Tên máy:"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:67
|
||
|
msgid "System:"
|
||
|
msgstr "Hệ thống:"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:68
|
||
|
msgid "Release:"
|
||
|
msgstr "Phát hành:"
|
||
|
|
||
|
#: aboutwidget.cpp:69
|
||
|
msgid "Machine:"
|
||
|
msgstr "Máy:"
|
||
|
|
||
|
#: dockcontainer.cpp:133
|
||
|
msgid "<big><b>Loading...</b></big>"
|
||
|
msgstr "<big><b>Đang nạp...</b></big>"
|
||
|
|
||
|
#: dockcontainer.cpp:201 toplevel.cpp:376
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There are unsaved changes in the active module.\n"
|
||
|
"Do you want to apply the changes before running the new module or discard the "
|
||
|
"changes?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
|
||
|
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi chạy môđun mới hay bỏ qua chúng?"
|
||
|
|
||
|
#: dockcontainer.cpp:204 toplevel.cpp:379
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"There are unsaved changes in the active module.\n"
|
||
|
"Do you want to apply the changes before exiting the Control Center or discard "
|
||
|
"the changes?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có các thay đổi chưa được lưu trong môđun đang được chọn\n"
|
||
|
"Bạn có muốn áp dụng các thay đổi này trước khi thoát hay bỏ qua chúng?"
|
||
|
|
||
|
#: dockcontainer.cpp:207 toplevel.cpp:382
|
||
|
msgid "Unsaved Changes"
|
||
|
msgstr "Những thay đổi chưa lưu"
|
||
|
|
||
|
#: helpwidget.cpp:44
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>Use the \"What's This?\" (Shift+F1) to get help on specific options.</p>"
|
||
|
"<p>To read the full manual click <a href=\"%1\">here</a>.</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Dùng \"Đây là gì?\" (Shift+F1) để xem trợ giúp về tùy chọn nào đó.</p>"
|
||
|
"<p>Để đọc hướng dẫn đầy đủ nhấn <a href=\"%1\">vào đây</a>.</p>"
|
||
|
|
||
|
#: helpwidget.cpp:51
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>KDE Info Center</h1>There is no quick help available for the active info "
|
||
|
"module."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Click <a href = \"kinfocenter/index.html\">here</a> "
|
||
|
"to read the general Info Center manual."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Trung tâm điều khiển KDE</h1> Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun thông "
|
||
|
"tin đang chọn."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Nhấn vào<a href=\"kinfocontrol/index.html\">đây </a> "
|
||
|
"để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm thông tin."
|
||
|
|
||
|
#: helpwidget.cpp:56
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>KDE Control Center</h1>There is no quick help available for the active "
|
||
|
"control module."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Click <a href = \"kcontrol/index.html\">here</a> "
|
||
|
"to read the general Control Center manual."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Trung tâm điều khiển KDE</h1>Không có trợ giúp nhanh nào cho môđun điều "
|
||
|
"khiển đang chọn."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Nhấn vào<a href=\" kcontrol/index.html\">đây </a> "
|
||
|
"để đọc tài liệu hướng dẫn chung về Trung tâm điều khiển."
|
||
|
|
||
|
#: kcrootonly.cpp:30
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<big>You need super user privileges to run this control module.</big>"
|
||
|
"<br>Click on the \"Administrator Mode\" button below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<big>Bạn cần quyền người dùng root để chạy môđun điều khiển này.</big>"
|
||
|
"<br>Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" ở dưới."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:105
|
||
|
msgid "The KDE Control Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm điều khiển KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:106 main.cpp:110
|
||
|
msgid "(c) 1998-2004, The KDE Control Center Developers"
|
||
|
msgstr "Đăng ký (c) 1998-2004 bởi các nhà phát triển Trung tâm điều khiển KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:109
|
||
|
msgid "The KDE Info Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm thông tin KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:128 main.cpp:130
|
||
|
msgid "Current Maintainer"
|
||
|
msgstr "Nhà bảo trì hiện tại"
|
||
|
|
||
|
#: modules.cpp:160
|
||
|
msgid "<big>Loading...</big>"
|
||
|
msgstr "<big>Đang nạp...</b>"
|
||
|
|
||
|
#: moduletreeview.cpp:65
|
||
|
msgid "The %1 configuration group. Click to open it."
|
||
|
msgstr "Nhóm cấu hình %1. Nhấn vào để mở nó."
|
||
|
|
||
|
#: moduletreeview.cpp:67
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This treeview displays all available control modules. Click on one of the "
|
||
|
"modules to receive more detailed information."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Xem dạng cây hiển thị tất các các môđun điều khiển hiện có. Nhấn vào một môđun "
|
||
|
"để có thông tin cụ thể."
|
||
|
|
||
|
#: proxywidget.cpp:54
|
||
|
msgid "The currently loaded configuration module."
|
||
|
msgstr "Môđun cấu hình đang được tải vào."
|
||
|
|
||
|
#: proxywidget.cpp:88
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>Changes in this module require root access.</b>"
|
||
|
"<br>Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications in this "
|
||
|
"module."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>Những thay đổi trong môđun này cần truy cập root.</b>"
|
||
|
"<br>Nhấn vào nút \"Chế độ người quản lí\" để cho phép các thay đổi trong môđun "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#: proxywidget.cpp:92
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This module requires special permissions, probably for system-wide "
|
||
|
"modifications; therefore, it is required that you provide the root password to "
|
||
|
"be able to change the module's properties. If you do not provide the password, "
|
||
|
"the module will be disabled."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Môđun này đòi hỏi quyền đặc biệt để có thể thay đổi cho toàn hệ thống. Bởi vậy "
|
||
|
"bạn cần nhập mật khẩu root để có thể thay đổi tính chất trong môđun này. Nếu "
|
||
|
"không cung cấp mật khẩu root, sẽ không dùng được môđun này."
|
||
|
|
||
|
#: proxywidget.cpp:211
|
||
|
msgid "&Reset"
|
||
|
msgstr "Đặt &lại"
|
||
|
|
||
|
#: proxywidget.cpp:212
|
||
|
msgid "&Administrator Mode"
|
||
|
msgstr "Chế độ &Người quản lí"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcontrolui.rc line 5
|
||
|
#: rc.cpp:6 rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Mode"
|
||
|
msgstr "&Chế độ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcontrolui.rc line 9
|
||
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Icon &Size"
|
||
|
msgstr "&Cỡ biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: searchwidget.cpp:78
|
||
|
msgid "&Keywords:"
|
||
|
msgstr "&Từ khoá:"
|
||
|
|
||
|
#: searchwidget.cpp:85
|
||
|
msgid "&Results:"
|
||
|
msgstr "&Kết quả:"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:105
|
||
|
msgid "Clear search"
|
||
|
msgstr "Xóa tìm kiếm"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:107
|
||
|
msgid "Search:"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm:"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:241
|
||
|
msgid "&Icon View"
|
||
|
msgstr "Xem &biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:246
|
||
|
msgid "&Tree View"
|
||
|
msgstr "&Xem kiểu cây"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:251
|
||
|
msgid "&Small"
|
||
|
msgstr "&Nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:256
|
||
|
msgid "&Medium"
|
||
|
msgstr "&Vừa"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:261
|
||
|
msgid "&Large"
|
||
|
msgstr "&To"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:266
|
||
|
msgid "&Huge"
|
||
|
msgstr "&Khổng lồ"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:270 toplevel.cpp:392 toplevel.cpp:447
|
||
|
msgid "About Current Module"
|
||
|
msgstr "Về môđun này"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:281 toplevel.cpp:357
|
||
|
msgid "&Report Bug..."
|
||
|
msgstr "&Báo cáo lỗi..."
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:359
|
||
|
msgid "Report Bug on Module %1..."
|
||
|
msgstr "Báo cáo lỗi về môđun %1..."
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:440
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: Help menu->about <modulename>\n"
|
||
|
"About %1"
|
||
|
msgstr "Về %1"
|