|
|
|
# Translation of kmouth to Vietnamese.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kmouth\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-11-20 18:12+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-06 11:53+0200\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configwizard.cpp:37
|
|
|
|
msgid "Initial Configuration - KMouth"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Ban đầu - Mồm K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configwizard.cpp:57
|
|
|
|
msgid "Text-to-Speech Configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configwizard.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Initial Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Từ điển Thành ngữ Ban đầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configwizard.cpp:103 optionsdialog.cpp:136
|
|
|
|
msgid "Word Completion"
|
|
|
|
msgstr "Điền nốt Từ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:98
|
|
|
|
msgid "&Open as History..."
|
|
|
|
msgstr "&Mở theo dạng Lịch sử..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:99 kmouth.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Opens an existing file as history"
|
|
|
|
msgstr "Mở một tập tin đã tồn tại ở dạng lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:102
|
|
|
|
msgid "Save &History As..."
|
|
|
|
msgstr "Lưu &Lịch sử Là..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:103 kmouth.cpp:104
|
|
|
|
msgid "Saves the actual history as..."
|
|
|
|
msgstr "Lưu lịch sử hiện tại là..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:106
|
|
|
|
msgid "&Print History..."
|
|
|
|
msgstr "&In Lịch sử..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:107 kmouth.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Prints out the actual history"
|
|
|
|
msgstr "In lịch sử hiện tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:111 kmouth.cpp:112
|
|
|
|
msgid "Quits the application"
|
|
|
|
msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:116
|
|
|
|
msgid "Cuts the selected section and puts it to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Cắt vùng đã chọn và đặt nó vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:117
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cuts the selected section and puts it to the clipboard. If there is some "
|
|
|
|
"text selected in the edit field it is placed it on the clipboard. Otherwise "
|
|
|
|
"the selected sentences in the history (if any) are placed on the clipboard."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cắt phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã chọn "
|
|
|
|
"trong ô sửa đổi, chúng sẽ được đặt vào bảng nháp. Nếu không câu đã chọn "
|
|
|
|
"trong lịch sử (nếu có) sẽ được đưa vào bảng nháp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:120
|
|
|
|
msgid "Copies the selected section to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép phần đã chọn vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:121
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Copies the selected section to the clipboard. If there is some text selected "
|
|
|
|
"in the edit field it is copied to the clipboard. Otherwise the selected "
|
|
|
|
"sentences in the history (if any) are copied to the clipboard."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Sao chép phần đã chọn và đặt nó vào bảng nháp. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
|
|
|
|
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được sao chép vào bảng nháp. Nếu không câu đã "
|
|
|
|
"chọn trong lịch sử (nếu có) sẽ được sao chép vào bảng nháp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:124 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:371
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:372
|
|
|
|
msgid "Pastes the clipboard contents to actual position"
|
|
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí hiện tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:125
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Pastes the clipboard contents at the current cursor position into the edit "
|
|
|
|
"field."
|
|
|
|
msgstr "Dán nội dung bảng nháp vào vị trí con trỏ trong ô soạn thảo."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:127 kmouth.cpp:156 phraselist.cpp:79
|
|
|
|
msgid "&Speak"
|
|
|
|
msgstr "&Nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:128
|
|
|
|
msgid "Speaks the currently active sentence(s)"
|
|
|
|
msgstr "Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:129 phraselist.cpp:82
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Speaks the currently active sentence(s). If there is some text in the edit "
|
|
|
|
"field it is spoken. Otherwise the selected sentences in the history (if any) "
|
|
|
|
"are spoken."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Phát âm câu văn đang được kích hoạt hiện tại. Nếu có một số đoạn văn bản đã "
|
|
|
|
"chọn trong ô sửa đổi, chúng sẽ được phát âm. Nếu không câu đã chọn trong "
|
|
|
|
"lịch sử (nếu có) sẽ được phát âm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:132
|
|
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:137 kmouth.cpp:138
|
|
|
|
msgid "Enables/disables the toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:140
|
|
|
|
msgid "Show P&hrasebook Bar"
|
|
|
|
msgstr "Hiện Thanh Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:141 kmouth.cpp:142
|
|
|
|
msgid "Enables/disables the phrasebook bar"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh từ điển thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:145 kmouth.cpp:146
|
|
|
|
msgid "Enables/disables the statusbar"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:148
|
|
|
|
msgid "&Configure KMouth..."
|
|
|
|
msgstr "&Cấu hình Mồm K..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:149 kmouth.cpp:150
|
|
|
|
msgid "Opens the configuration dialog"
|
|
|
|
msgstr "Mở hộp thoại cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:157 kmouth.cpp:158
|
|
|
|
msgid "Speaks the currently selected phrases in the history"
|
|
|
|
msgstr "Phát âm đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:161 kmouth.cpp:162
|
|
|
|
msgid "Deletes the currently selected phrases from the history"
|
|
|
|
msgstr "Xoá đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:164
|
|
|
|
msgid "Cu&t"
|
|
|
|
msgstr "Cắ&t"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:165 kmouth.cpp:166
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cuts the currently selected phrases from the history and puts them to the "
|
|
|
|
"clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Cắt đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử và đặt nó vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:169 kmouth.cpp:170
|
|
|
|
msgid "Copies the currently selected phrases from the history to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép đoạn văn đã chọn hiện tại trong lịch sử vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:172
|
|
|
|
msgid "Select &All Entries"
|
|
|
|
msgstr "Chọn &Tất cả các Mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:173 kmouth.cpp:174
|
|
|
|
msgid "Selects all phrases in the history"
|
|
|
|
msgstr "Chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:176
|
|
|
|
msgid "D&eselect All Entries"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ chọn Tất cả các Mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:177 kmouth.cpp:178
|
|
|
|
msgid "Deselects all phrases in the history"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:192 kmouth.cpp:210 kmouth.cpp:313 kmouth.cpp:321 kmouth.cpp:334
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:380 kmouth.cpp:397 kmouth.cpp:414 kmouth.cpp:431
|
|
|
|
msgid "Ready."
|
|
|
|
msgstr "Sẵn sàng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:207 kmouth.cpp:309
|
|
|
|
msgid "Opening file..."
|
|
|
|
msgstr "Mở tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:317
|
|
|
|
msgid "Saving history with a new filename..."
|
|
|
|
msgstr "Lưu lịch sử vào tập tin có tên mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:326
|
|
|
|
msgid "Printing..."
|
|
|
|
msgstr "In ấn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:339
|
|
|
|
msgid "Exiting..."
|
|
|
|
msgstr "Thoát..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:373
|
|
|
|
msgid "Toggling menubar..."
|
|
|
|
msgstr "Bật tắt thanh thực đơn..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:385
|
|
|
|
msgid "Toggling toolbar..."
|
|
|
|
msgstr "Bật tắt thanh công cụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:402
|
|
|
|
msgid "Toggling phrasebook bar..."
|
|
|
|
msgstr "Bật tắt thanh từ điển thành ngữ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouth.cpp:419
|
|
|
|
msgid "Toggle the statusbar..."
|
|
|
|
msgstr "Bật tắt thanh trạng thái..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:27
|
|
|
|
msgid "A type-and-say front end for speech synthesizers"
|
|
|
|
msgstr "Một giao diện gõ-vào-và-phát-âm cho trình tổng hợp giọng nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:33
|
|
|
|
msgid "History file to open"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin lịch sử để mở"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
|
|
msgid "KMouth"
|
|
|
|
msgstr "Mồm K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Tips, extended phrase books"
|
|
|
|
msgstr "Gợi ý, từ điển thành ngữ mở rộng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: optionsdialog.cpp:123
|
|
|
|
msgid "General Options"
|
|
|
|
msgstr "Tuỳ chọn Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: optionsdialog.cpp:129
|
|
|
|
msgid "&Preferences"
|
|
|
|
msgstr "&Sở thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: optionsdialog.cpp:133
|
|
|
|
msgid "&Text-to-Speech"
|
|
|
|
msgstr "&Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: optionsdialog.cpp:142
|
|
|
|
msgid "KTTSD Speech Service"
|
|
|
|
msgstr "Dịch vụ Giọng nói KTTSD"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: optionsdialog.cpp:143
|
|
|
|
msgid "TDE Text-to-Speech Daemon Configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Trình nền Văn bản sang Tiếng nói TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:258 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
|
|
|
|
"*|All Files"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
|
|
|
|
"*|Tất cả các Tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:260
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)\n"
|
|
|
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*|All Files"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)\n"
|
|
|
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*|Tất cả các Tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:277 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:254
|
|
|
|
msgid "The file %1 already exists. Do you want to overwrite it?"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin %1 đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
|
|
|
|
msgid "File Exists"
|
|
|
|
msgstr "Tập tin đã Tồn tại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:278 wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:255
|
|
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:289
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your chosen filename <i>%1</i> has a different extension than <i>."
|
|
|
|
"phrasebook</i>. Do you wish to add <i>.phrasebook</i> to the filename?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi khác <i>.phrasebook</i>. Bạn có "
|
|
|
|
"thực sự muốn thêm đuôi <i>.phrasebook</i> vào tên của tập tin này?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290 phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
|
|
|
msgid "File Extension"
|
|
|
|
msgstr "Đuôi Tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:290
|
|
|
|
msgid "Do Not Add"
|
|
|
|
msgstr "Đừng Thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:305
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your chosen filename <i>%1</i> has the extension <i>.phrasebook</i>. Do you "
|
|
|
|
"wish to save in phrasebook format?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên tập tin bạn đã chọn <i>%1</i> có đuôi là <i>.phrasebook</i>. Bạn có muốn "
|
|
|
|
"lưu theo định dạng phrasebook?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
|
|
|
msgid "As Phrasebook"
|
|
|
|
msgstr "Theo định dạng Phrasebook"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebook.cpp:306
|
|
|
|
msgid "As Plain Text"
|
|
|
|
msgstr "Theo định dạng Văn bản Thuần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:134
|
|
|
|
msgid " (%1 of %2 books selected)"
|
|
|
|
msgstr " (%1 trong %2 quyển đã chọn)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:145
|
|
|
|
msgid "Please decide which phrase books you need:"
|
|
|
|
msgstr "Xin quyết định quyển từ điển thành ngữ nào bạn sẽ cần:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:153
|
|
|
|
msgid "Book"
|
|
|
|
msgstr "Quyển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:242
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"By clicking on this button you can select the keyboard shortcut associated "
|
|
|
|
"with the selected phrase."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn "
|
|
|
|
"đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:263
|
|
|
|
msgid "Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:300
|
|
|
|
msgid "Phrase"
|
|
|
|
msgstr "Đoạn văn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:301
|
|
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
|
|
msgstr "Cách gõ tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:305
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list contains the current phrase book in a tree structure. You can "
|
|
|
|
"select and modify individual phrases and sub phrase books"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Danh sách này chứa các từ điển thành ngữ theo cấu trúc cây. Bạn có thể chọn "
|
|
|
|
"và sửa từng đoạn văn trong tiểu từ điển thành ngữ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:325
|
|
|
|
msgid "&New Phrase"
|
|
|
|
msgstr "Đoạn văn &Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:326 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:327
|
|
|
|
msgid "Adds a new phrase"
|
|
|
|
msgstr "Thêm một đoạn văn mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:329
|
|
|
|
msgid "New Phrase &Book"
|
|
|
|
msgstr "Từ điển Thành &ngữ Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:330 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:331
|
|
|
|
msgid "Adds a new phrase book into which other books and phrases can be placed"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thêm một từ điển thành ngữ mới để các đoạn văn và quyển từ điển thành ngữ "
|
|
|
|
"con có thể được đưa vào đó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:334 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:335
|
|
|
|
msgid "Saves the phrase book onto the hard disk"
|
|
|
|
msgstr "Lưu từ điển thành ngữ vào ổ cứng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:337 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:341
|
|
|
|
msgid "&Import..."
|
|
|
|
msgstr "&Nhập khẩu..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:338 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:339
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:342 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:343
|
|
|
|
msgid "Imports a file and adds its contents to the phrase book"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhập khẩu một tập tin và thêm nội dung của nó vào quyển từ điển thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:345
|
|
|
|
msgid "I&mport Standard Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Nhập &khẩu Từ điển Thành ngữ Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:346 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:347
|
|
|
|
msgid "Imports a standard phrase book and adds its contents to the phrase book"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhập khẩu một từ điển thành ngữ chuẩn và thêm nội dung của nó vào từ điển "
|
|
|
|
"thành ngữ hiện có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:349
|
|
|
|
msgid "&Export..."
|
|
|
|
msgstr "&Xuất khẩu..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:350 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:351
|
|
|
|
msgid "Exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file"
|
|
|
|
msgstr "Xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:354 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:355
|
|
|
|
msgid "Prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)"
|
|
|
|
msgstr "In đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:358 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:359
|
|
|
|
msgid "Closes the window"
|
|
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:363 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:364
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Cuts the currently selected entries from the phrase book and puts it to the "
|
|
|
|
"clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Cắt mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:367 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:368
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Copies the currently selected entry from the phrase book to the clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Sao chép mục đang chọn từ từ điển thành ngữ và đặt nó vào bảng nháp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:375 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:376
|
|
|
|
msgid "Deletes the selected entries from the phrase book"
|
|
|
|
msgstr "Xoá mục đang chọn trong từ điển thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:93 phrasebook/phrasebookdialog.cpp:491
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:505
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text of the &phrase:"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản của đoạn &văn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:526
|
|
|
|
msgid "Name of the &phrase book:"
|
|
|
|
msgstr "Tên &của từ điển thành ngữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:545
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>There are unsaved changes.<br>Do you want to apply the changes before "
|
|
|
|
"closing the \"phrase book\" window or discard the changes?</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Có các thay đổi chưa được lưu.<br>Bạn muốn áp dụng các thay đổi trước "
|
|
|
|
"khi đóng cửa sổ \"từ điển thành ngữ\" hay muốn huỷ bỏ các thay đổi?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:546
|
|
|
|
msgid "Closing \"Phrase Book\" Window"
|
|
|
|
msgstr "Đóng Cửa sổ \"Từ điển Thành ngữ\""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:598
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the "
|
|
|
|
"Win, Alt, Ctrl, and/or Shift keys."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Để dùng phím '%1' như một cách gõ tắt, nó cần được phối hợp với các phím "
|
|
|
|
"Win, Alt, Ctrl, và/hoặc Shift."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:601
|
|
|
|
msgid "Invalid Shortcut Key"
|
|
|
|
msgstr "Phím Gõ tắt Không hợp lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:695
|
|
|
|
msgid "(New Phrase Book)"
|
|
|
|
msgstr "(Từ điển Thành ngữ Mới)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:706
|
|
|
|
msgid "(New Phrase)"
|
|
|
|
msgstr "(Đoạn văn Mới)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:723
|
|
|
|
msgid "Import Phrasebook"
|
|
|
|
msgstr "Nhập khẩu Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:734 phraselist.cpp:475
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error loading file\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có lỗi khi tải tập tin\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:743
|
|
|
|
msgid "Export Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Xuất khẩu Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasebookdialog.cpp:744 phraselist.cpp:449
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"There was an error saving file\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có lỗi khi lưu tập tin\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:470
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The '%1' key combination has already been allocated to %2.\n"
|
|
|
|
"Please choose a unique key combination."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tổ hợp phím '%1' đã được dùng cho %2.\n"
|
|
|
|
"Xin chọn tổ hợp phím đặc dụng khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:488
|
|
|
|
msgid "the standard \"%1\" action"
|
|
|
|
msgstr "hành động \"%1\" tiêu chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:489
|
|
|
|
msgid "Conflict with Standard Application Shortcut"
|
|
|
|
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Tiêu chuẩn trong Ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:504
|
|
|
|
msgid "the global \"%1\" action"
|
|
|
|
msgstr "hành động \"%1\" toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:505
|
|
|
|
msgid "Conflict with Global Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "Mâu thuẫn với Cách gõ tắt Toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:520
|
|
|
|
msgid "an other phrase"
|
|
|
|
msgstr "đoạn văn khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/phrasetree.cpp:521
|
|
|
|
msgid "Key Conflict"
|
|
|
|
msgstr "Mâu thuẫn Bàn phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phraselist.cpp:56
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list contains the history of spoken sentences. You can select sentences "
|
|
|
|
"and press the speak button for re-speaking."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Danh sách này chứa lịch sử các câu văn đã được phát âm. Bạn có thể chọn các "
|
|
|
|
"câu và ấn nút phát âm để chúng được phát âm lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phraselist.cpp:74
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Into this edit field you can type a phrase. Click on the speak button in "
|
|
|
|
"order to speak the entered phrase."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu "
|
|
|
|
"văn đã nhập được phát âm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phraselist.cpp:454
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"*|All Files\n"
|
|
|
|
"*.phrasebook|Phrase Books (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*.txt|Plain Text Files (*.txt)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"*|Tất cả các Tập tin\n"
|
|
|
|
"*.phrasebook|Từ điển Thành ngữ (*.phrasebook)\n"
|
|
|
|
"*.txt|Tập tin Văn bản Thuần (*.txt)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phraselist.cpp:454
|
|
|
|
msgid "Open File as History"
|
|
|
|
msgstr "Mở Tập tin Lịch sử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:47
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Local"
|
|
|
|
msgstr "Địa phương"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:51
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:105
|
|
|
|
msgid "Latin1"
|
|
|
|
msgstr "Latinh 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationwidget.cpp:52
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:106
|
|
|
|
msgid "Unicode"
|
|
|
|
msgstr "Unicode"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:15
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this combo box you decide which language should be associated with the "
|
|
|
|
"new dictionary."
|
|
|
|
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:18
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:18
|
|
|
|
msgid "Other"
|
|
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
|
|
|
|
msgid "Create Custom Language"
|
|
|
|
msgstr "Tạo ra Ngôn ngữ Theo ý riêng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:25
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:25
|
|
|
|
msgid "Please enter the code for the custom language:"
|
|
|
|
msgstr "Xin nhập vào mã dành cho ngôn ngữ bạn muốn dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui.h:31
|
|
|
|
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:38
|
|
|
|
#: wordcompletion/klanguagebuttonhelper.cpp:56
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:31
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:78
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:139
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:203
|
|
|
|
msgid "without name"
|
|
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:53
|
|
|
|
msgid "Source of New Dictionary (1)"
|
|
|
|
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (1)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:58
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:62
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:70
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:73
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:117
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:133
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:142
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:151
|
|
|
|
msgid "Source of New Dictionary (2)"
|
|
|
|
msgstr "Nguồn của Từ điển Mới (2)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:63
|
|
|
|
msgid "&Directory:"
|
|
|
|
msgstr "&Thư mục:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:64
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:66
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this input field you specify which directory you want to load for "
|
|
|
|
"creating the new dictionary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với ô nhập này, bạn chỉ định thư mục mà bạn muốn dùng cho việc tạo ra từ "
|
|
|
|
"điển mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:238
|
|
|
|
msgid "Merge result"
|
|
|
|
msgstr "Trộn kết quả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:241
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: In the sense of a blank word list\n"
|
|
|
|
"Empty list"
|
|
|
|
msgstr "Danh sách trống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/dictionarycreationwizard.cpp:250
|
|
|
|
msgid "TDE Documentation"
|
|
|
|
msgstr "Tài liệu TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui.h:14 wordcompletion/kdedocsourceui.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this combo box you select which of the installed languages is used for "
|
|
|
|
"creating the new dictionary. KMouth will only parse documentation files of "
|
|
|
|
"this language."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành "
|
|
|
|
"cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài "
|
|
|
|
"liệu trong ngôn ngữ này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui.h:15
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:224
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this combo box you select the language associated with the selected "
|
|
|
|
"dictionary."
|
|
|
|
msgstr "Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ để dùng với từ điển đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionwidget.cpp:249
|
|
|
|
msgid "Export Dictionary"
|
|
|
|
msgstr "Xuất khẩu Từ điển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Creating Word List"
|
|
|
|
msgstr "Tạo ra Danh mục Từ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:109 wordcompletion/wordlist.cpp:291
|
|
|
|
msgid "Parsing the TDE documentation..."
|
|
|
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp tài liệu TDE..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:238
|
|
|
|
msgid "Merging dictionaries..."
|
|
|
|
msgstr "Trộn từ điển..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:305
|
|
|
|
msgid "Parsing file..."
|
|
|
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp tập tin..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:315
|
|
|
|
msgid "Parsing directory..."
|
|
|
|
msgstr "Phân tích ngữ pháp thư mục..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordlist.cpp:504
|
|
|
|
msgid "Performing spell check..."
|
|
|
|
msgstr "Chạy kiểm tra chính tả..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmouthui.rc:14
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Phrase Books"
|
|
|
|
msgstr "&Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Currently Selected Phrase or Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Currently Selected Phrase or Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "&Đoạn văn hay Từ điển Thành ngữ Đang được Chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:55 phrasebook/buttonboxui.ui:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this line edit you define the name of a sub-phrasebook or the contents "
|
|
|
|
"of a phrase."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với dòng soạn thảo này, bạn định nghĩa tên của tiểu từ điển thành ngữ hoặc "
|
|
|
|
"nội dung của một đoạn văn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&None"
|
|
|
|
msgstr "&Không có gì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:66
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this option then the selected phrase will not be reachable by "
|
|
|
|
"a keyboard shortcut."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ không thể được truy cập bằng "
|
|
|
|
"cách gõ tắt trên bàn phím."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:74
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&ustom"
|
|
|
|
msgstr "Theo ý riên&g"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:77
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this option then the selected phrase will be reachable by a "
|
|
|
|
"keyboard shortcut. You can change the shortcut with the button next to this "
|
|
|
|
"option."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn dùng tùy chọn này, đoạn văn đã chọn sẽ được truy cập bằng cách gõ "
|
|
|
|
"tắt trên bàn phím. Bạn có thể thay đổi cách gõ tắt với nút cạnh tuỳ chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: phrasebook/buttonboxui.ui:85
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Shortcut for the phrase:"
|
|
|
|
msgstr "Cách gõ tắt cho đoạn văn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Preferences"
|
|
|
|
msgstr "Sở thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Selection of phrases in the phrase book:"
|
|
|
|
msgstr "&Chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:69 preferencesui.ui:90
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This combo box specifies whether selected phrases of the phrase book are "
|
|
|
|
"immediately spoken or just inserted into the edit field."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc đoạn văn đã chọn trong từ điển thành ngữ sẽ "
|
|
|
|
"được phát âm ngay hay chỉ được chèn vào trong ô soạn thảo."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:75
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Speak Immediately"
|
|
|
|
msgstr "Phát âm Ngay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:80
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Insert Into Edit Field"
|
|
|
|
msgstr "Chèn vào Ô Soạn thảo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:122
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Closing the phrase &book edit window:"
|
|
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ soạn thảo của từ điển thành ngữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:128 preferencesui.ui:154
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This combo box specifies whether the phrase book is automatically saved when "
|
|
|
|
"the edit window is closed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định việc từ điển thành ngữ có được tự động lưu sau khi "
|
|
|
|
"cửa sổ soạn thảo đóng hay không."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:134
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Save Phrase Book"
|
|
|
|
msgstr "Lưu Từ điển Thành ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Discard Changes"
|
|
|
|
msgstr "Bỏ qua Thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: preferencesui.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ask Whether to Save"
|
|
|
|
msgstr "Hỏi lại Mỗi khi Đóng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text-to-Speech"
|
|
|
|
msgstr "Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:55
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&ommand for speaking texts:"
|
|
|
|
msgstr "&Lệnh cho phát âm văn bản:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:61 texttospeechconfigurationui.ui:81
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
|
|
|
|
"parameters. KMouth knows the following placeholders:\n"
|
|
|
|
"%t -- the text that should be spoken\n"
|
|
|
|
"%f -- the name of a file containing the text\n"
|
|
|
|
"%l -- the language code\n"
|
|
|
|
"%% -- a percent sign"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ô này chỉ định lệnh dùng để phát âm văn bản và các tham số của nó. Mồm K "
|
|
|
|
"biết các mặc định sau:\n"
|
|
|
|
"%t -- văn bản để phát âm\n"
|
|
|
|
"%f -- tên tập tin chứa văn bản\n"
|
|
|
|
"%l -- mã ngôn ngữ\n"
|
|
|
|
"%% -- ký hiệu phần trăm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:117
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:46
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Character &encoding:"
|
|
|
|
msgstr "Mã hoá &ký tự:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:123 texttospeechconfigurationui.ui:131
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
|
|
|
|
"text."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp lựa chọn này chỉ định loại mã hoá ký tự nào dùng cho việc phân tích ngữ "
|
|
|
|
"pháp văn bản."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Send the data as standard &input"
|
|
|
|
msgstr "Gửi dữ liệu theo dạng &nhập chuẩn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This check box specifies whether the text is sent as standard input to the "
|
|
|
|
"speech synthesizer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ô đánh dấu này chỉ định đoạn văn có được gửi như là dữ liệu nhập chuẩn cho "
|
|
|
|
"trình tổng hợp giọng nói hay không."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:152
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use KTTSD speech service if possible"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng dịch vụ giọng nói KTTSD nếu có thể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: texttospeechconfigurationui.ui:155
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This check box specifies KMouth tries to use the KTTSD speech service prior "
|
|
|
|
"to calling the speech synthesizer directly. The KTTSD speech service is a "
|
|
|
|
"TDE daemon which gives TDE applications a standardized interface for speech "
|
|
|
|
"synthesis and is currently developed in CVS."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ô đánh dấu chỉ định việc Mồm K thử dùng dịch vụ giọng nói KTTSD trước khi "
|
|
|
|
"gọi trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. Dịch vụ giọng nói KTTSD là một trình "
|
|
|
|
"nền TDE cho phép các ứng dụng TDE một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng "
|
|
|
|
"nói và đang được phát triển trong CVS."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:24
|
|
|
|
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Compare to OpenOffice.org dictionary:"
|
|
|
|
msgstr "&So sánh với từ điển của OpenOffice.org:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this check box the words are spell-checked before they are "
|
|
|
|
"inserted into the new dictionary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô đánh dấu này, các từ sẽ được kiểm tra chính tả trước khi được "
|
|
|
|
"cho vào từ điển mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:52
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this combo box you select the character encoding used to load text "
|
|
|
|
"files. This combo box is not used for XML files or for dictionary files."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với hộp lựa chọn này, bạn chọn loại mã hoá ký tự dùng cho việc tải lên tập "
|
|
|
|
"tin văn bản. Hộp lựa chọn này không dành cho tập tin XML hoặc tập tin từ "
|
|
|
|
"điển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Filename:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:74
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:90
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this input field you specify which file you want to load for creating "
|
|
|
|
"the new dictionary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với ô nhập này, bạn chỉ định tập tin nào bạn muốn tải lên để tạo ra từ điển "
|
|
|
|
"mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:125
|
|
|
|
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this input field you select the OpenOffice.org directory that will be "
|
|
|
|
"used to spellcheck the words of the new dictionary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với ô nhập này, bạn chọn thư mục OpenOffice.org để dùng cho việc kiểm tra "
|
|
|
|
"chính tả đối với các từ sẽ cho vào từ điển mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourcedetailsui.ui:141
|
|
|
|
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:65 wordcompletion/wordcompletionui.ui:221
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Language:"
|
|
|
|
msgstr "&Ngôn ngữ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&reate new dictionary:"
|
|
|
|
msgstr "Tạo từ điển &mới:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a new dictionary is created by either loading a "
|
|
|
|
"dictionary file or by counting the individual words in a text."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
|
|
|
|
"tin từ điển hoặc bằng cách đếm từng chữ trong văn bản."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Merge dictionaries"
|
|
|
|
msgstr "Trộn &các từ điển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:41
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a new dictionary is created by merging existing "
|
|
|
|
"dictionaries."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách trộn các từ "
|
|
|
|
"điển đã có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:60
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "From &file"
|
|
|
|
msgstr "Từ &tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a new dictionary is created by loading a file. You "
|
|
|
|
"may either select an XML file, a standard text file or a file containing a "
|
|
|
|
"word completion dictionary. If you select a standard text file or an XML "
|
|
|
|
"file the frequentness of the individual words is detected by simply counting "
|
|
|
|
"the occurrences of each word."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên một tập "
|
|
|
|
"tin. Bạn có thể chọn một tập tin XML, hoặc một tập tin văn bản thường, hoặc "
|
|
|
|
"một tập tin chứa từ điển dành cho việc điền nốt từ viết dở. Nếu bạn chọn tập "
|
|
|
|
"tin văn bản thường hoặc tập tin XML, tần số sử dụng của một từ được phát "
|
|
|
|
"hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:82
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "From &TDE documentation"
|
|
|
|
msgstr "Từ tài liệu &TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:88
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a new dictionary is created by parsing the TDE "
|
|
|
|
"documentation. The frequentness of the individual words is detect by simply "
|
|
|
|
"counting the occurrences of each word."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ "
|
|
|
|
"pháp tài liệu TDE. Tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số "
|
|
|
|
"lần các từ này xuất hiện."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:107
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "From f&older"
|
|
|
|
msgstr "Từ thư &mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:110
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a new dictionary is created by loading all files in a "
|
|
|
|
"folder and its subdirectories."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách tải lên các tập "
|
|
|
|
"tin trong thư mục và các thư mục con của nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:135
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Create an &empty wordlist"
|
|
|
|
msgstr "Tạo ra một danh mục từ &rỗng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/creationsourceui.ui:138
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this box a blank dictionary without any entries is created. As "
|
|
|
|
"KMouth automatically adds newly typed words to the dictionaries it will "
|
|
|
|
"learn your vocabulary with the time."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, một từ điển rỗng mới sẽ được tạo ra, không chứa một mục "
|
|
|
|
"nào. Vì Mồm K sẽ thêm các từ mới gõ vào trong từ điển, nó sẽ học dần các từ "
|
|
|
|
"vựng theo thời gian."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/kdedocsourceui.ui:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select this check box the words from the TDE documentation are spell-"
|
|
|
|
"checked before they are inserted into the new dictionary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn ô này, các từ trong tài liệu TDE sẽ được kiểm tra chính tả "
|
|
|
|
"trước khi cho vào từ điển mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:40
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add D&ictionary..."
|
|
|
|
msgstr "Thêm Từ đ&iển..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"With this button you can add a new dictionary to the list of available "
|
|
|
|
"dictionaries."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Với nút này, bạn có thể thêm từ điển mới vào danh sách các từ điển sẵn có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:62
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Delete Dictionary"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá Từ điển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this button you delete the selected dictionary."
|
|
|
|
msgstr "Với nút này, bạn xoá từ điển đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:84
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Move &Up"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển &Lên trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this button you move the selected dictionary up."
|
|
|
|
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn lên trên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Move Down"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển Xuống &dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:109
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this button you move the selected dictionary down."
|
|
|
|
msgstr "Với nút này, bạn di chuyển từ điển đã chọn xuống dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:128
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Export Dictionary..."
|
|
|
|
msgstr "Xuất &khẩu Từ điển..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:131
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this button you export the selected dictionary to a file."
|
|
|
|
msgstr "Với nút này, bạn xuất khẩu từ điển đã chọn ra một tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:164
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Dictionary"
|
|
|
|
msgstr "Từ điể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:175
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Language"
|
|
|
|
msgstr "Ngôn ngữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:191
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list contains all available dictionaries for the word completion. "
|
|
|
|
"KMouth will display a combo box next to the edit field in the main window if "
|
|
|
|
"this list contains more than one dictionary. You can use this combo box in "
|
|
|
|
"order to select the dictionary that actually gets used for the word "
|
|
|
|
"completion."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Danh sách này chứa tất cả các từ điển dành cho việc điền nốt các từ viết dở. "
|
|
|
|
"Mồm K sẽ hiển thị một hộp đa hợp cạnh ô soạn thảo trong cửa sổ chính nếu "
|
|
|
|
"danh sách chứa nhiều hơn một từ điển. Bạn có thể dùng hộp lựa chọn để chọn "
|
|
|
|
"từ điển sẽ dùng cho việc điền nốt từ viết dở."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:210
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Selected Dictionary"
|
|
|
|
msgstr "&Chọn Từ điển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:232
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Name:"
|
|
|
|
msgstr "&Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:238
|
|
|
|
#: wordcompletion/wordcompletionui.ui:246
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this input field you specify the name of the selected dictionary."
|
|
|
|
msgstr "Với ô nhập này, bạn chỉ định tên của từ điển đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Configuration"
|
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình Văn bản sang Tiếng nói"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&File"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Tên tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "&Edit"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Sửa..."
|