You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
364 lines
9.6 KiB
364 lines
9.6 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for privacy.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: privacy\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:51+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:43
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The privacy module allows a user to erase traces which KDE leaves on the "
|
||
|
"system, such as command histories or browser caches."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Môđun sự riêng tư này cho phép người dùng xóa đi những dấu vết KDE để lại trên "
|
||
|
"hệ thống, như lịch sử câu lệnh hay bộ đệm trình duyệt."
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:49
|
||
|
msgid "kcm_privacy"
|
||
|
msgstr "kcm_privacy"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:49
|
||
|
msgid "KDE Privacy Control Module"
|
||
|
msgstr "Môđun điều khiển sự riêng tư KDE"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:51
|
||
|
msgid "(c) 2003 Ralf Hoelzer"
|
||
|
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Ralf Hoelzer"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:54 privacy.cpp:92
|
||
|
msgid "Thumbnail Cache"
|
||
|
msgstr "Bộ nhớ tạm hình nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 21
|
||
|
#: privacy.cpp:76 rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Privacy Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập riêng tư"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:77
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:85
|
||
|
msgid "General"
|
||
|
msgstr "Chung"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:86
|
||
|
msgid "Web Browsing"
|
||
|
msgstr "Duyệt web"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:94
|
||
|
msgid "Run Command History"
|
||
|
msgstr "Lịch sử Chạy lệnh"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:96
|
||
|
msgid "Cookies"
|
||
|
msgstr "Tập tin cookie"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:98
|
||
|
msgid "Saved Clipboard Contents"
|
||
|
msgstr "Nội dung bảng ghi tạm đã lưu"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:100
|
||
|
msgid "Web History"
|
||
|
msgstr "Lịch sử web"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:102
|
||
|
msgid "Web Cache"
|
||
|
msgstr "Bộ nhớ tạm web"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:104
|
||
|
msgid "Form Completion Entries"
|
||
|
msgstr "Các mục điền vào mẫu đơn"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:106
|
||
|
msgid "Recent Documents"
|
||
|
msgstr "Tài liệu vừa mở"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:108
|
||
|
msgid "Quick Start Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn khởi động nhanh"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:110
|
||
|
msgid "Favorite Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng ưa thích"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:112
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Check all cleanup actions you would like to perform. These will be executed by "
|
||
|
"pressing the button below"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn tất cả những hành động dọn dẹp bạn muốn thực hiện. Chúng sẽ được thực hiện "
|
||
|
"khi nhấn nút ở dưới"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:113
|
||
|
msgid "Immediately performs the cleanup actions selected above"
|
||
|
msgstr "Thực hiện ngay lập tức những hành động dọn dẹp đã chọn ở trên"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:115
|
||
|
msgid "Clears all cached thumbnails"
|
||
|
msgstr "Xóa tất cả những hình nhỏ đã lưu tạm"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:116
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Clears the history of commands run through the Run Command tool on the desktop"
|
||
|
msgstr "Xóa lịch sử câu lệnh chạy qua công cụ Chạy lệnh trên màn hình"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:117
|
||
|
msgid "Clears all stored cookies set by websites"
|
||
|
msgstr "Xoá mọi tập tin cookie đã đặt bởi các trang web"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:118
|
||
|
msgid "Clears the history of visited websites"
|
||
|
msgstr "Xóa lịch sử những trang web đã xem"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:119
|
||
|
msgid "Clears the clipboard contents stored by Klipper"
|
||
|
msgstr "Xóa nội dung bảng ghi tạm mà Klipper nhớ"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:120
|
||
|
msgid "Clears the temporary cache of websites visited"
|
||
|
msgstr "Xóa bộ nhớ tạm thời của những trang web đã xem"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:121
|
||
|
msgid "Clears values which were entered into forms on websites"
|
||
|
msgstr "Xóa những giá trị đã nhập vào mẫu điền trên các trang web"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:122
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Clears the list of recently used documents from the KDE applications menu"
|
||
|
msgstr "Xóa danh sách những tài liệu vừa mở khỏi thực đơn các ứng dụng KDE"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:123
|
||
|
msgid "Clears the entries from the list of recently started applications"
|
||
|
msgstr "Xóa các mục khỏi danh sách những ứng dụng vừa chạy"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:124
|
||
|
msgid "Clears the FavIcons cached from visited websites"
|
||
|
msgstr "Xóa bộ đệm các biểu tượng ưa thích FavIcons từ các trang web đã thăm"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:251
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You are deleting data that is potentially valuable to you. Are you sure?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn đang xóa những dữ liệu có thể có giá trị đối với bạn. Bạn có chắc chắn?"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:254
|
||
|
msgid "Starting cleanup..."
|
||
|
msgstr "Đang dọn dẹp..."
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:263
|
||
|
msgid "Clearing %1..."
|
||
|
msgstr "Đang xóa %1..."
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:298
|
||
|
msgid "Clearing of %1 failed"
|
||
|
msgstr "Xóa %1 thất bại"
|
||
|
|
||
|
#: privacy.cpp:305
|
||
|
msgid "Clean up finished."
|
||
|
msgstr "Đã dọn xong."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 37
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Privacy"
|
||
|
msgstr "Riêng tư"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 150
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Select None"
|
||
|
msgstr "Chọn không"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmprivacydialog.ui line 189
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Clean Up"
|
||
|
msgstr "Dọn sạch"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 46
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Network privacy level:"
|
||
|
msgstr "Mức độ riêng tư mạng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 55
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Low"
|
||
|
msgstr "Thấp"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 60
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Medium"
|
||
|
msgstr "Vừa"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 65
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "High"
|
||
|
msgstr "Cao"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 70
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Custom"
|
||
|
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 90
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Financial Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin tài chính"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 101
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that uses my financial or purchase information:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin tài chính hay mua bán của tôi:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 109
|
||
|
#: rc.cpp:39 rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "For marketing or advertising purposes"
|
||
|
msgstr "Cho các mục đích tiếp thị và quảng cáo"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 117
|
||
|
#: rc.cpp:42 rc.cpp:54 rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "To share with other companies"
|
||
|
msgstr "Để chia sẻ với các công ty khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 127
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Health Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin sức khoẻ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 138
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that uses my health or medical information: "
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin sức khoẻ hay y tế của tôi: "
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 164
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Demographics"
|
||
|
msgstr "Nhân khẩu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 175
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that uses my non-personally identifiable "
|
||
|
"information:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang sử dụng thông tin của tôi không nhận diện tôi:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 183
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "To determine my interests, habits or general behavior"
|
||
|
msgstr "Để nhận ra sở thích, thói quen hoặc cách cư xử chung của tôi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 201
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that shares my personal information with other "
|
||
|
"companies"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang chia sẻ thông tin cá nhân của tôi với các công "
|
||
|
"ty khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 209
|
||
|
#: rc.cpp:72
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that does not let me know what information they "
|
||
|
"have about me"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang không cho tôi biết thông tin nào họ có về tôi:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 217
|
||
|
#: rc.cpp:75
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Personal Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin cá nhân"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 228
|
||
|
#: rc.cpp:78
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Warn me when I visit a site that may contact me about other products or "
|
||
|
"services:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang có thể gửi cho tôi thông tin về sản phẩm hay "
|
||
|
"dịch vụ của họ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 236
|
||
|
#: rc.cpp:81
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Warn me when I visit a site that may use my personal information to:"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cảnh báo khi tôi xem một trang có thể sử dụng thông tin cá nhân của tôi để:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 244
|
||
|
#: rc.cpp:84
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Determine my habits, interests or general behavior"
|
||
|
msgstr "Nhận ra thói quen, sở thích hoặc cách cư xử chung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 260
|
||
|
#: rc.cpp:87
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Via telephone"
|
||
|
msgstr "Qua điện thoại"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 268
|
||
|
#: rc.cpp:90
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Via mail"
|
||
|
msgstr "Qua thư"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 286
|
||
|
#: rc.cpp:93
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Via email"
|
||
|
msgstr "Qua thư điện tử"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kprivacysettings.ui line 294
|
||
|
#: rc.cpp:96
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "And do not allow me to remove my contact information"
|
||
|
msgstr "Và không cho phép tôi xóa bỏ thông tin liên lạc của mình"
|