You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
133 lines
3.3 KiB
133 lines
3.3 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for ksplashthemes.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: ksplashthemes\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-24 02:34+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 10:55+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:107
|
||
|
msgid "Add..."
|
||
|
msgstr "Thêm..."
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:115
|
||
|
msgid "Test"
|
||
|
msgstr "Thử"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:300
|
||
|
msgid "Delete folder %1 and its contents?"
|
||
|
msgstr "Xóa thư mục %1 và nội dung của nó?"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:307
|
||
|
msgid "Failed to remove theme '%1'"
|
||
|
msgstr "Lỗi xóa bỏ sắc thái '%1'"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:332 installer.cpp:397
|
||
|
msgid "(Could not load theme)"
|
||
|
msgstr "(Không nạp được sắc thái)"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:364
|
||
|
msgid "<b>Name:</b> %1<br>"
|
||
|
msgstr "<b>Tên:</b> %1<br>"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:364 installer.cpp:366 installer.cpp:368 installer.cpp:370
|
||
|
#: installer.cpp:372
|
||
|
msgid "Unknown"
|
||
|
msgstr "Không rõ"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:366
|
||
|
msgid "<b>Description:</b> %1<br>"
|
||
|
msgstr "<b>Mô tả:</b> %1<br>"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:368
|
||
|
msgid "<b>Version:</b> %1<br>"
|
||
|
msgstr "<b>Phiên bản:</b> %1<br>"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:370
|
||
|
msgid "<b>Author:</b> %1<br>"
|
||
|
msgstr "<b>Tác giả:</b> %1<br>"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:372
|
||
|
msgid "<b>Homepage:</b> %1<br>"
|
||
|
msgstr "<b>Trang chủ:</b> %1<br>"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:379
|
||
|
msgid "This theme requires the plugin %1 which is not installed."
|
||
|
msgstr "Sắc thái này cần bổ sung %1 chưa cài đặt."
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:386
|
||
|
msgid "Could not load theme configuration file."
|
||
|
msgstr "Không nạp được tập tin cấu hình sắc thái."
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:406
|
||
|
msgid "No preview available."
|
||
|
msgstr "Không có xem thử."
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:420
|
||
|
msgid "KSplash Theme Files"
|
||
|
msgstr "Tập tin sắc thái KSplash"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:421
|
||
|
msgid "Add Theme"
|
||
|
msgstr "Thêm sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:474
|
||
|
msgid "Unable to start ksplashsimple."
|
||
|
msgstr "Không chạy được ksplashsimple."
|
||
|
|
||
|
#: installer.cpp:480
|
||
|
msgid "Unable to start ksplash."
|
||
|
msgstr "Không chạy được ksplash."
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:57
|
||
|
msgid "&Theme Installer"
|
||
|
msgstr "Trình cài đặt &sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:64
|
||
|
msgid "KDE splash screen theme manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lý sắc thái màn hình khởi động KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:68
|
||
|
msgid "(c) 2003 KDE developers"
|
||
|
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của các nhà phát triển KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:70
|
||
|
msgid "Original KSplash/ML author"
|
||
|
msgstr "Tác giả KSplash/ML gốc"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:71
|
||
|
msgid "KDE Theme Manager authors"
|
||
|
msgstr "Các tác giả trình quản lý sắc thái KDE"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:71
|
||
|
msgid "Original installer code"
|
||
|
msgstr "Mã trình cài đặt gốc"
|
||
|
|
||
|
#: main.cpp:84
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Splash Screen Theme Manager </h1> Install and view splash screen themes."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Trình quản lý sắc thái màn hình khởi động </h1> Cài đặt và xem các sắc thái "
|
||
|
"màn hình khởi động."
|