You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
380 lines
11 KiB
380 lines
11 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for klipper.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: klipper\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2006-06-17 03:59+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:54+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:49
|
||
|
msgid "&General"
|
||
|
msgstr "&Chung"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:52
|
||
|
msgid "Ac&tions"
|
||
|
msgstr "&Hành động"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:55
|
||
|
msgid "Global &Shortcuts"
|
||
|
msgstr "&Phím tắt toàn cục"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:99
|
||
|
msgid "&Popup menu at mouse-cursor position"
|
||
|
msgstr "Thực đơn &chuột phải ở vị trí con trỏ chuột"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:101
|
||
|
msgid "Save clipboard contents on e&xit"
|
||
|
msgstr "&Lưu nội dung bảng tạm khi thoát"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:103
|
||
|
msgid "Remove whitespace when executing actions"
|
||
|
msgstr "Xóa bỏ khoảng trắng khi thực hiện hành động"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:105
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Sometimes, the selected text has some whitespace at the end, which, if loaded "
|
||
|
"as URL in a browser would cause an error. Enabling this option removes any "
|
||
|
"whitespace at the beginning or end of the selected string (the original "
|
||
|
"clipboard contents will not be modified)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đôi khi, văn bản đã chọn có khoảng trắng ở cuối, mà nếu nạp ở dạng URL trong "
|
||
|
"một trình duyệt thì sẽ gây ra lỗi. Bật tùy chọn này để xóa bỏ bất kỳ khoảng "
|
||
|
"trắng nào tại đầu và cuối chuỗi đã chọn (nội dung gốc trong bảng tạm sẽ không "
|
||
|
"thay đổi)."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:107
|
||
|
msgid "&Replay actions on an item selected from history"
|
||
|
msgstr "&Lặp lại hành động của mục đã chọn từ lịch sử"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:110
|
||
|
msgid "Pre&vent empty clipboard"
|
||
|
msgstr "Ngăn &chặn sự rỗng bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:112
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Selecting this option has the effect, that the clipboard can never be emptied. "
|
||
|
"E.g. when an application exits, the clipboard would usually be emptied."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tuỳ chọn này sẽ có tác dụng là bảng tạm sẽ không bao giờ bị rỗng . Ví dụ "
|
||
|
"khi một chương trình thoát, bảng tạm sẽ thường bị rỗng."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:117
|
||
|
msgid "&Ignore selection"
|
||
|
msgstr "&Lờ đi sự lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:119
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This option prevents the selection being recorded in the clipboard history. "
|
||
|
"Only explicit clipboard changes are recorded."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tùy chọn này để ngăn chặn sự ghi chép lựa chọn vào lịch sử bảng tạm. Chỉ "
|
||
|
"những thay đổi bảng tạm rõ ràng mới được ghi nhớ."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:123
|
||
|
msgid "Clipboard/Selection Behavior"
|
||
|
msgstr "Thái độ bảng tạm/sự lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:127
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>There are two different clipboard buffers available:"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br><b>Clipboard</b> is filled by selecting something and pressing Ctrl+C, or "
|
||
|
"by clicking \"Copy\" in a toolbar or menubar."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br><b>Selection</b> is available immediately after selecting some text. The "
|
||
|
"only way to access the selection is to press the middle mouse button."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>You can configure the relationship between Clipboard and Selection.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Có hai vùng đệm bảng tạm có thể dùng:"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br><b>Bảng tạm</b> sẽ được điền khi chọn một cái gì đó và nhấn Ctrl+C, hay hay "
|
||
|
"nhấn \"Sao chép\" từ thanh công cụ hay thực đơn."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br><b>Lựa chọn</b> có tác dụng ngay lập tức sau khi chọn văn bản nào đó. Cách "
|
||
|
"duy nhât để truy cập sự lựa chọn là nhấn vào nút chuột giữa."
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>Bạn có thể cấu hình mối quan hệ giữa hai bộ đệm này.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:138
|
||
|
msgid "Sy&nchronize contents of the clipboard and the selection"
|
||
|
msgstr "Đồng &bộ hoá nội dung của bảng tạm và sự lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:141
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Selecting this option synchronizes these two buffers, so they work the same way "
|
||
|
"as in KDE 1.x and 2.x."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chọn tùy chọn này để đồng bộ hóa hai bộ đệm để chúng làm việc giống nhau như "
|
||
|
"trong KDE 1.x và 2.x."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:145
|
||
|
msgid "Separate clipboard and selection"
|
||
|
msgstr "Phân biệt bảng tạm và sự lựa chọn"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:148
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Using this option will only set the selection when highlighting something and "
|
||
|
"the clipboard when choosing e.g. \"Copy\" in a menubar."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng tuỳ chọn này sẽ chỉ đặt sự lựa chọn khi bôi đen một cái gì đó và bảng tạm "
|
||
|
"khi chọn ví dụ \"Sao chép\" trong một thanh thực đơn."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:155
|
||
|
msgid "Tim&eout for action popups:"
|
||
|
msgstr "Thời gian chờ hiện &ra hành động:"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:157
|
||
|
msgid " sec"
|
||
|
msgstr " giây"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:158
|
||
|
msgid "A value of 0 disables the timeout"
|
||
|
msgstr "Đặt giá trị 0 sẽ bỏ thời gian chờ đi"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:161
|
||
|
msgid "C&lipboard history size:"
|
||
|
msgstr "Kích thước lịch sử &bảng tạm:"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:183
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_n: entry\n"
|
||
|
" entries"
|
||
|
msgstr " mục"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:229
|
||
|
msgid "Action &list (right click to add/remove commands):"
|
||
|
msgstr "&Danh sách hành động (nhấn chuột phải để thêm/xoá):"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:233
|
||
|
msgid "Regular Expression (see http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Biểu thức chính quy (xem http://doc.trolltech.com/qregexp.html#details)"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:234
|
||
|
msgid "Description"
|
||
|
msgstr "Mô tả"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:286
|
||
|
msgid "&Use graphical editor for editing regular expressions"
|
||
|
msgstr "&Dùng trình biên soạn đồ hoạ để sửa biểu thức chính quy"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:295
|
||
|
msgid "&Add Action"
|
||
|
msgstr "&Thêm hành động"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:298
|
||
|
msgid "&Delete Action"
|
||
|
msgstr "&Xoá hành động"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:301
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Click on a highlighted item's column to change it. \"%s\" in a command will be "
|
||
|
"replaced with the clipboard contents."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. \"%s\" trong một lệnh sẽ được "
|
||
|
"thay thế bằng nội dung của bảng tạm."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:307
|
||
|
msgid "Advanced..."
|
||
|
msgstr "Nâng cao..."
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:332
|
||
|
msgid "Add Command"
|
||
|
msgstr "Thêm lệnh"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:333
|
||
|
msgid "Remove Command"
|
||
|
msgstr "Xóa lệnh"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:343
|
||
|
msgid "Click here to set the command to be executed"
|
||
|
msgstr "Nhấn vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:344
|
||
|
msgid "<new command>"
|
||
|
msgstr "<lệnh mới>"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:366
|
||
|
msgid "Click here to set the regexp"
|
||
|
msgstr "Nhấn vào đây để đặt regexp"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:367
|
||
|
msgid "<new action>"
|
||
|
msgstr "<hành động mới>"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:407
|
||
|
msgid "Advanced Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập nâng cao"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:424
|
||
|
msgid "D&isable Actions for Windows of Type WM_CLASS"
|
||
|
msgstr "&Vô hiệu hoá hành động cho cửa sổ loại WM_CLASS:"
|
||
|
|
||
|
#: configdialog.cpp:427
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<qt>This lets you specify windows in which Klipper should not invoke "
|
||
|
"\"actions\". Use"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<center><b>xprop | grep WM_CLASS</b></center>"
|
||
|
"<br>in a terminal to find out the WM_CLASS of a window. Next, click on the "
|
||
|
"window you want to examine. The first string it outputs after the equal sign is "
|
||
|
"the one you need to enter here.</qt>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<qt>Tính năng này cho phép bạn chỉ định cửa sổ mà klipper sẽ không gọi \"hành "
|
||
|
"động\". Dùng"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br> "
|
||
|
"<center><b> xprop | grep WM_CLASS </b></center>"
|
||
|
"<br> trong trình lệnh để tìm ra WM_CLASS của cửa sổ. Tiếp theo, nhấn vào cửa sổ "
|
||
|
"mà bạn muốn thử nghiệm. Chuỗi đầu tiên được xuất sau dấu bằng là cái bạn cần "
|
||
|
"nhập vào đây.</qt>"
|
||
|
|
||
|
#: klipperbindings.cpp:29
|
||
|
msgid "Clipboard"
|
||
|
msgstr "Bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: klipperbindings.cpp:31
|
||
|
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
|
||
|
msgstr "Hiện thực đơn chuột phải của Klipper"
|
||
|
|
||
|
#: klipperbindings.cpp:32
|
||
|
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
|
||
|
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện thời"
|
||
|
|
||
|
#: klipperbindings.cpp:33
|
||
|
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
|
||
|
msgstr "Dùng/không dùng hành động bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: klipperpopup.cpp:99
|
||
|
msgid "<empty clipboard>"
|
||
|
msgstr "<bảng tạm rỗng>"
|
||
|
|
||
|
#: klipperpopup.cpp:100
|
||
|
msgid "<no matches>"
|
||
|
msgstr "<không có tương ứng>"
|
||
|
|
||
|
#: klipperpopup.cpp:147
|
||
|
msgid "Klipper - Clipboard Tool"
|
||
|
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: popupproxy.cpp:154
|
||
|
msgid "&More"
|
||
|
msgstr "&Thêm"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:159
|
||
|
msgid "C&lear Clipboard History"
|
||
|
msgstr "&Xoá lịch sử bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:168
|
||
|
msgid "&Configure Klipper..."
|
||
|
msgstr "&Cấu hình Klipper..."
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:225
|
||
|
msgid "Klipper - clipboard tool"
|
||
|
msgstr "Klipper - công cụ bảng tạm"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:525
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You can enable URL actions later by right-clicking on the Klipper icon and "
|
||
|
"selecting 'Enable Actions'"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể dùng các hành động URL sau này khi nhấn chuột phải lên biểu tượng "
|
||
|
"Klipper và chọn 'Dùng hành động'"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:592
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Should Klipper start automatically\n"
|
||
|
"when you login?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Klipper tự động chạy khi\n"
|
||
|
"đăng nhập?"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:592
|
||
|
msgid "Automatically Start Klipper?"
|
||
|
msgstr "Tự động chạy Klipper?"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:592
|
||
|
msgid "Start"
|
||
|
msgstr "Chạy"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:592
|
||
|
msgid "Do Not Start"
|
||
|
msgstr "Không chạy"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:647
|
||
|
msgid "Enable &Actions"
|
||
|
msgstr "Dùng &hành động"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:651
|
||
|
msgid "&Actions Enabled"
|
||
|
msgstr "&Hành động dùng"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1089
|
||
|
msgid "KDE cut & paste history utility"
|
||
|
msgstr "Tiện ích lịch sử cắt & dán của KDE"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1093
|
||
|
msgid "Klipper"
|
||
|
msgstr "Klipper"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1100
|
||
|
msgid "Author"
|
||
|
msgstr "Tác giả"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1104
|
||
|
msgid "Original Author"
|
||
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1108
|
||
|
msgid "Contributor"
|
||
|
msgstr "Cộng tác"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1112
|
||
|
msgid "Bugfixes and optimizations"
|
||
|
msgstr "Sửa lỗi và tối ưu"
|
||
|
|
||
|
#: toplevel.cpp:1116
|
||
|
msgid "Maintainer"
|
||
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
||
|
|
||
|
#: urlgrabber.cpp:174
|
||
|
msgid " - Actions For: "
|
||
|
msgstr " - Hành động cho: "
|
||
|
|
||
|
#: urlgrabber.cpp:195
|
||
|
msgid "Disable This Popup"
|
||
|
msgstr "Không dùng thực đơn này"
|
||
|
|
||
|
#: urlgrabber.cpp:199
|
||
|
msgid "&Edit Contents..."
|
||
|
msgstr "&Sửa nội dung..."
|
||
|
|
||
|
#: urlgrabber.cpp:262
|
||
|
msgid "Edit Contents"
|
||
|
msgstr "Sửa nội dung"
|