You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
199 lines
5.3 KiB
199 lines
5.3 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kio_smtp.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kio_smtp\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2007-07-17 01:45+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:138
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server rejected both EHLO and HELO commands as unknown or unimplemented.\n"
|
||
|
"Please contact the server's system administrator."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ nhả ra hai câu lệnh EHLO và HELO vì không biết hoặc không hỗ trợ.\n"
|
||
|
"Xin hãy liên hệ với nhà quản trị hệ thống của máy phục vụ."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:152
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unexpected server response to %1 command.\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Câu trả lời không mong đợi từ máy phục vụ tới lệnh %1.\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:172
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your SMTP server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect "
|
||
|
"without encryption."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ SMTP của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS, nếu bạn muốn kết nối "
|
||
|
"không mã hóa."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:186
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n"
|
||
|
"You can disable TLS in KDE using the crypto settings module."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ SMTP của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS, nhưng sự dàn xếp không thành "
|
||
|
"công.\n"
|
||
|
"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong KDE bằng môđun thiết lập bí mật."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:191
|
||
|
msgid "Connection Failed"
|
||
|
msgstr "Kết nối không thành công"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:242
|
||
|
msgid "Authentication support is not compiled into kio_smtp."
|
||
|
msgstr "Hỗ trợ xác thực chưa được biên dịch vào kio_smtp."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:271
|
||
|
msgid "No authentication details supplied."
|
||
|
msgstr "Chưa cung cấp chi tiết để xác thực."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:374
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your SMTP server does not support %1.\n"
|
||
|
"Choose a different authentication method.\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ %1.\n"
|
||
|
"Hãy chọn phương pháp xác thực khác.\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:378
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your SMTP server does not support authentication.\n"
|
||
|
" %2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ xác thực.\n"
|
||
|
" %2"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:382
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Authentication failed.\n"
|
||
|
"Most likely the password is wrong.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Xác thực không thành công.\n"
|
||
|
"Rất có thể là do mật khẩu sai.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:520
|
||
|
msgid "Could not read data from application."
|
||
|
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ ứng dụng."
|
||
|
|
||
|
#: command.cc:537
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The message content was not accepted.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nội dung của thông báo không được chấp nhận.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: response.cc:105
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server responded:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ trả lời:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: response.cc:108
|
||
|
msgid "The server responded: \"%1\""
|
||
|
msgstr "Máy phục vụ trả lời: \"%1\""
|
||
|
|
||
|
#: response.cc:111
|
||
|
msgid "This is a temporary failure. You may try again later."
|
||
|
msgstr "Đây là lỗi tạm thời. Bạn có thể thử lại sau."
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:174
|
||
|
msgid "The application sent an invalid request."
|
||
|
msgstr "Ứng dụng đã gửi một yêu cầu sai."
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:236
|
||
|
msgid "The sender address is missing."
|
||
|
msgstr "Thiếu địa chỉ người gửi."
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:244
|
||
|
msgid "SMTPProtocol::smtp_open failed (%1)"
|
||
|
msgstr "SMTPProtocol::smtp_open không thành công (%1)"
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:252
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Your server does not support sending of 8-bit messages.\n"
|
||
|
"Please use base64 or quoted-printable encoding."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ không hỗ trợ gửi các thư 8 bit.\n"
|
||
|
"Xin hãy dùng mã base64 hoặc trong ngoặc có thể in."
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:331
|
||
|
msgid "Invalid SMTP response (%1) received."
|
||
|
msgstr "Nhận được câu trả lời SMTP sai (%1)."
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:518
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server did not accept the connection.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ không chấp nhận kết nối.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: smtp.cc:593
|
||
|
msgid "Username and password for your SMTP account:"
|
||
|
msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản SMTP của bạn:"
|
||
|
|
||
|
#: transactionstate.cc:53
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server did not accept a blank sender address.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ không chấp nhận một địa chỉ người gửi trống.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: transactionstate.cc:56
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The server did not accept the sender address \"%1\".\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Máy phục vụ không chấp nhận địa chỉ người gửi \"%1\".\n"
|
||
|
"%2"
|
||
|
|
||
|
#: transactionstate.cc:97
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Message sending failed since the following recipients were rejected by the "
|
||
|
"server:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Gửi thư không thành công vì máy phục vụ nhả ra những người nhận sau:\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: transactionstate.cc:107
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The attempt to start sending the message content failed.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thử bắt đầu gửi nội dung thư không thành công.\n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: transactionstate.cc:111
|
||
|
msgid "Unhandled error condition. Please send a bug report."
|
||
|
msgstr "Hoàn cảnh lỗi không điều được. Xin hãy gửi một báo cáo lỗi bug."
|