You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
244 lines
8.0 KiB
244 lines
8.0 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kio_sftp.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kio_sftp\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:24+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:32+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:427
|
||
|
msgid "An internal error occurred. Please retry the request again."
|
||
|
msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:510
|
||
|
msgid "Opening SFTP connection to host <b>%1:%2</b>"
|
||
|
msgstr "Mở kết nối SFTP tới máy <b>%1:%2</b>"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:514
|
||
|
msgid "No hostname specified"
|
||
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:526
|
||
|
msgid "SFTP Login"
|
||
|
msgstr "Đăng nhập SFTP"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:528
|
||
|
msgid "site:"
|
||
|
msgstr "nơi:"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:629
|
||
|
msgid "Please enter your username and key passphrase."
|
||
|
msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:631
|
||
|
msgid "Please enter your username and password."
|
||
|
msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:639
|
||
|
msgid "Incorrect username or password"
|
||
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:644
|
||
|
msgid "Please enter a username and password"
|
||
|
msgstr "Xin nhập tên người dùng và mật khẩu"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:703
|
||
|
msgid "Warning: Cannot verify host's identity."
|
||
|
msgstr "Cảnh báo: Không kiểm tra được tên của máy."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:714
|
||
|
msgid "Warning: Host's identity changed."
|
||
|
msgstr "Cảnh báo: Tên máy đã bị thay đổi."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:725 kio_sftp.cpp:726
|
||
|
msgid "Authentication failed."
|
||
|
msgstr "Xác thực thất bại."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:740 kio_sftp.cpp:755
|
||
|
msgid "Connection failed."
|
||
|
msgstr "Kết nối thất bại."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:741 ksshprocess.cpp:810 ksshprocess.cpp:957
|
||
|
msgid "Connection closed by remote host."
|
||
|
msgstr "Kết nối đóng lại bởi máy ở xa."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:756
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Unexpected SFTP error: %1"
|
||
|
msgstr "Lỗi SFTP không mong đợi: %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:800
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "SFTP version %1"
|
||
|
msgstr "SFTP phiên bản %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:806
|
||
|
msgid "Protocol error."
|
||
|
msgstr "Lỗi giao thức."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:812
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Successfully connected to %1"
|
||
|
msgstr "Đã kết nối thành công tới %1"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1047
|
||
|
msgid "An internal error occurred. Please try again."
|
||
|
msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử lại lần nữa."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1068
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Unknown error was encountered while copying the file to '%1'. Please try again."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Có lỗi không rõ xảy ra khi sao chép tập tin tới '%1'. Xin hãy thử lại lần nữa."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1318
|
||
|
msgid "The remote host does not support renaming files."
|
||
|
msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ đổi tên tập tin."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1367
|
||
|
msgid "The remote host does not support creating symbolic links."
|
||
|
msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ tạo liên kết mềm."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1492
|
||
|
msgid "Connection closed"
|
||
|
msgstr "Kết nối đã đóng lại"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1494
|
||
|
msgid "Could not read SFTP packet"
|
||
|
msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP"
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1611
|
||
|
msgid "SFTP command failed for an unknown reason."
|
||
|
msgstr "Câu lệnh SFTP thất bại vì nguyên nhân không rõ."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1615
|
||
|
msgid "The SFTP server received a bad message."
|
||
|
msgstr "Máy chủ SFTP nhận được một thông báo xấu."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1619
|
||
|
msgid "You attempted an operation unsupported by the SFTP server."
|
||
|
msgstr "Bạn đã thử một thao tác không được máy chủ SFTP hỗ trợ."
|
||
|
|
||
|
#: kio_sftp.cpp:1623
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Error code: %1"
|
||
|
msgstr "Mã lỗi: %1"
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:408
|
||
|
msgid "Cannot specify a subsystem and command at the same time."
|
||
|
msgstr "Không thể chỉ ra một hệ thống con và câu lệnh cùng một lúc."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:743
|
||
|
msgid "No options provided for ssh execution."
|
||
|
msgstr "Chưa chỉ ra một tùy chọn để thực hiện ssh."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:751
|
||
|
msgid "Failed to execute ssh process."
|
||
|
msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình ssh."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:776 ksshprocess.cpp:805 ksshprocess.cpp:924
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:996
|
||
|
msgid "Error encountered while talking to ssh."
|
||
|
msgstr "Lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:856
|
||
|
msgid "Please supply a password."
|
||
|
msgstr "Xin hãy cung cấp một mật khẩu."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:895
|
||
|
msgid "Please supply the passphrase for your SSH private key."
|
||
|
msgstr "Xin hãy cung cấp mật khẩu cho chìa khóa SSH riêng của bạn."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:909
|
||
|
msgid "Authentication to %1 failed"
|
||
|
msgstr "Xác thực tới %1 không thành công"
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:932
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The identity of the remote host '%1' could not be verified because the host's "
|
||
|
"key is not in the \"known hosts\" file."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tên của máy ở xa '%1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm trong "
|
||
|
"tập tin \"máy đã biết\"."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:938
|
||
|
msgid ""
|
||
|
" Manually, add the host's key to the \"known hosts\" file or contact your "
|
||
|
"administrator."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
" Hãy thêm chìa khóa của máy vào tập tin \"máy đã biết\" hoặc liên lạc với nhà "
|
||
|
"quản trị."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:944
|
||
|
msgid " Manually, add the host's key to %1 or contact your administrator."
|
||
|
msgstr " Hãy thêm chìa khóa của máy vào %1 hoặc liên lạc với nhà quản trị."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:976
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The identity of the remote host '%1' could not be verified. The host's key "
|
||
|
"fingerprint is:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"You should verify the fingerprint with the host's administrator before "
|
||
|
"connecting.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Would you like to accept the host's key and connect anyway? "
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không kiểm tra được tên của máy ở xa '%1'. Dấu tay của chìa khóa của máy đó "
|
||
|
"là:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"Bạn cần kiểm tra lại dấu tay với nhà quản trị máy trước khi kết nối.\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa máy và tiếp tục bằng mọi giá? "
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:1004
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator may "
|
||
|
"have just changed the host's key. Either way, you should verify the host's key "
|
||
|
"fingerprint with the host's administrator. The key fingerprint is:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"Add the correct host key to \"%3\" to get rid of this message."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã "
|
||
|
"thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa "
|
||
|
"khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"Thêm chìa khóa máy đúng vào \"%3\" để loại bỏ thông báo này."
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:1039
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator may "
|
||
|
"have just changed the host's key. Either way, you should verify the host's key "
|
||
|
"fingerprint with the host's administrator before connecting. The key "
|
||
|
"fingerprint is:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Would you like to accept the host's new key and connect anyway?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị đã "
|
||
|
"thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu tay chìa "
|
||
|
"khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
|
||
|
"%2\n"
|
||
|
"\n"
|
||
|
"Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?"
|
||
|
|
||
|
#: ksshprocess.cpp:1063
|
||
|
msgid "Host key was rejected."
|
||
|
msgstr "Đã nhả ra chìa khóa máy"
|