You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
226 lines
10 KiB
226 lines
10 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcmperformance.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmperformance\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2006-08-23 02:32+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:58+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: kcmperformance.cpp:48
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>KDE Performance</h1> You can configure settings that improve KDE "
|
||
|
"performance here."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Hiệu suất của KDE</h1> Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu "
|
||
|
"suất làm việc của KDE ở đây."
|
||
|
|
||
|
#: kcmperformance.cpp:56
|
||
|
msgid "Konqueror"
|
||
|
msgstr "Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#: kcmperformance.cpp:60
|
||
|
msgid "System"
|
||
|
msgstr "Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: kcmperformance.cpp:91
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Konqueror Performance</h1> You can configure several settings that improve "
|
||
|
"Konqueror performance here. These include options for reusing already running "
|
||
|
"instances and for keeping instances preloaded."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Hiệu suất Konqueror</h1> Bạn có thể cấu hình những thiết lập làm tăng hiệu "
|
||
|
"suất làm việc của KDE ở đây. Chúng bao gồm những tùy chọn để dùng lại những "
|
||
|
"tiến trình Konqueror đang chạy và giữ chúng nạp trước."
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:37
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Disables the minimization of memory usage and allows you to make each browsing "
|
||
|
"activity independent from the others"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Tắt bỏ sự sử dụng bộ nhớ ít nhất và cho phép tạo các hành động duyệt độc lập "
|
||
|
"không phụ thuộc."
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:40
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this option activated, only one instance of Konqueror used for file "
|
||
|
"browsing will exist in the memory of your computer at any moment, no matter how "
|
||
|
"many file browsing windows you open, thus reducing resource requirements."
|
||
|
"<p>Be aware that this also means that, if something goes wrong, all your file "
|
||
|
"browsing windows will be closed simultaneously"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror dùng để duyệt tập tin sẽ "
|
||
|
"luôn nằm trong bộ nhớ của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ duyệt tập tin đã mở "
|
||
|
"ra, nhằm mục đích giảm yêu cầu tài nguyên."
|
||
|
"<p>Cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt "
|
||
|
"sẽ bị đóng đồng thời"
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:48
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"With this option activated, only one instance of Konqueror will exist in the "
|
||
|
"memory of your computer at any moment, no matter how many browsing windows you "
|
||
|
"open, thus reducing resource requirements."
|
||
|
"<p>Be aware that this also means that, if something goes wrong, all your "
|
||
|
"browsing windows will be closed simultaneously."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình Konqueror sẽ luôn nằm trong bộ nhớ "
|
||
|
"của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ Konqueror đã mở ra, nhằm mục đích giảm "
|
||
|
"yêu cầu tài nguyên."
|
||
|
"<p>Cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt "
|
||
|
"sẽ bị đóng đồng thời"
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:60
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If non-zero, this option allows keeping Konqueror instances in memory after all "
|
||
|
"their windows have been closed, up to the number specified in this option."
|
||
|
"<p>When a new Konqueror instance is needed, one of these preloaded instances "
|
||
|
"will be reused instead, improving responsiveness at the expense of the memory "
|
||
|
"required by the preloaded instances."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu khác 0, tùy chọn này cho phép giữ số tiến trình Konqueror trong bộ nhớ sau "
|
||
|
"khi các cửa sổ của chúng đã đóng không vượt quá số đã chọn."
|
||
|
"<p> Khi cần một tiến trình Konqueror mới, thì một trong số những tiến trình này "
|
||
|
"sẽ được sử dụng, như vậy làm tăng tốc độ trả lời nhưng cần sử dụng bộ nhớ cho "
|
||
|
"các tiến trình nạp trước này."
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:69
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If enabled, an instance of Konqueror will be preloaded after the ordinary KDE "
|
||
|
"startup sequence."
|
||
|
"<p>This will make the first Konqueror window open faster, but at the expense of "
|
||
|
"longer KDE startup times (but you will be able to work while it is loading, so "
|
||
|
"you may not even notice that it is taking longer)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu chọn, một tiến trình Konqueror sẽ được nạp trước sau vòng khởi động của "
|
||
|
"KDE."
|
||
|
"<p>Tính năng này làm tăng tốc độ mở của cửa sổ Konqueror đầu tiên, nhưng sẽ làm "
|
||
|
"cho KDE khởi động lâu hơn (nhưng bạn vẫn có thể làm việc khi Konqueror đang "
|
||
|
"nạp, vì thế có thể bạn sẽ không nhận ra sự chậm chạp này)."
|
||
|
|
||
|
#: konqueror.cpp:75
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"If enabled, KDE will always try to have one preloaded Konqueror instance ready; "
|
||
|
"preloading a new instance in the background whenever there is not one "
|
||
|
"available, so that windows will always open quickly."
|
||
|
"<p><b>Warning:</b> In some cases, it is actually possible that this will reduce "
|
||
|
"perceived performance."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Nếu chọn, KDE sẽ luôn luôn có một tiến trình KDE nạp trước; nạp một tiến trình "
|
||
|
"mới một cách im lặng khi chưa có, vì thế các cửa sổ sẽ mở ra nhanh chóng. "
|
||
|
"<p><b>Cảnh báo:</b> Trong một số trường hợp, có thể tính năng sẽ làm giảm hiệu "
|
||
|
"suất một cách trông thấy."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 27
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Minimize Memory Usage"
|
||
|
msgstr "Sử dụng bộ nhớ nhỏ nhất"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 38
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Never"
|
||
|
msgstr "&Không bao giờ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 46
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "For &file browsing only (recommended)"
|
||
|
msgstr "Chỉ cho &duyệt tập tin (khuyên dùng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 54
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Alwa&ys (use with care)"
|
||
|
msgstr "&Luôn luôn (dùng cẩn thận)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 64
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Preloading"
|
||
|
msgstr "Nạp trước"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 83
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Maximum number of instances kept &preloaded:"
|
||
|
msgstr "Số tiến trình nạ&p trước lớn nhất:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 118
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Preload an instance after KDE startup"
|
||
|
msgstr "Nạp trước một tiến trình sau khi khởi động KDE"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file konqueror_ui.ui line 126
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Always try to have at least one preloaded instance"
|
||
|
msgstr "Luôn luôn có ít nhất một tiến trình nạp trước"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file system_ui.ui line 24
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "System Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file system_ui.ui line 35
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Disable &system configuration startup check"
|
||
|
msgstr "&Bỏ kiểm tra cấu hình hệ thống khi chạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file system_ui.ui line 43
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<b>WARNING:</b> This option may in rare cases lead to various problems. Consult "
|
||
|
"the What's This? (Shift+F1) help for details."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<b>CẢNH BÁO:</b> Tùy chọn này trong một số hiếm trường hợp có thể gây ra vấn "
|
||
|
"đề. Xem trợ giúp Đây là gì? (Shift+F1) để biết chi tiết."
|
||
|
|
||
|
#: system.cpp:34
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>During startup KDE needs to perform a check of its system configuration "
|
||
|
"(mimetypes, installed applications, etc.), and in case the configuration has "
|
||
|
"changed since the last time, the system configuration cache (KSyCoCa) needs to "
|
||
|
"be updated.</p>"
|
||
|
"<p>This option delays the check, which avoid scanning all directories "
|
||
|
"containing files describing the system during KDE startup, thus making KDE "
|
||
|
"startup faster. However, in the rare case the system configuration has changed "
|
||
|
"since the last time, and the change is needed before this delayed check takes "
|
||
|
"place, this option may lead to various problems (missing applications in the K "
|
||
|
"Menu, reports from applications about missing required mimetypes, etc.).</p>"
|
||
|
"<p>Changes of system configuration mostly happen by (un)installing "
|
||
|
"applications. It is therefore recommended to turn this option temporarily off "
|
||
|
"while (un)installing applications.</p>"
|
||
|
"<p>For this reason, usage of this option is not recommended. The KDE crash "
|
||
|
"handler will refuse to provide backtrace for the bugreport with this option "
|
||
|
"turned on (you will need to reproduce it again with this option turned off, or "
|
||
|
"turn on the developer mode for the crash handler).</p>"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Khi khởi động KDE cần thực hiện một số kiểm tra cấu hình hệ thống (dạng "
|
||
|
"mime, ứng dụng đã cài, v.v...), và nếu cấu hình đã thay đổi kể từ lần chạy "
|
||
|
"cuối, thì cần cập nhật bộ đệm cấu hình hệ thống (KSyCoCa).</p> "
|
||
|
"<p>Tùy chọn này cản trở sự kiểm tra, không cho quét mọi thư mục chứa tập tin "
|
||
|
"cấu hình hệ thống khi KDE khởi động, vì thế làm cho KDE khởi động nhanh hơn. "
|
||
|
"Tuy nhiên, trong trường hợp hiếm cấu hình hệ thống đã thay đổi kể từ lần chạy "
|
||
|
"cuối, và thay đổi là cần thiết, thì tùy chọn này có thể tạo ra một số vấn đề "
|
||
|
"(thiếu ứng dụng trong Thực đơn K, thông báo của các ứng dụng về các dạng mime "
|
||
|
"thiếu, v.v....</p>"
|
||
|
"<p>Thay đổi cấu hình hệ thống thường do cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng. Vì thế nên "
|
||
|
"tạm tắt tùy chọn này khi đang cài đặt hay gỡ bỏ ứng dụng.</p>"
|
||
|
"<p>Vì nguyên nhân đó, không nên sử dụng tùy chọn này. Trình quản lý lỗi crash "
|
||
|
"của KDE sẽ từ chối tạo chuỗi tìm sửa lỗi backtrace cho các báo cáo lỗi khi tùy "
|
||
|
"chọn này bật (bạn sẽ phải tạo lại lỗi một lần nữa khi tùy chọn này tắt, hoặc "
|
||
|
"bật dùngchế độ nhà phát triển cho trình điều khiển lỗi crash.).</p>"
|