You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
725 lines
17 KiB
725 lines
17 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for kcmkonsole.
|
||
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
||
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: kcmkonsole\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:21+0930\n"
|
||
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your names"
|
||
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
||
|
|
||
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
||
|
"Your emails"
|
||
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:43
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<h1>Konsole</h1> With this module you can configure Konsole, the KDE terminal "
|
||
|
"application. You can configure the generic Konsole options (which can also be "
|
||
|
"configured using the RMB) and you can edit the schemas and sessions available "
|
||
|
"to Konsole."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<h1>Konsole</h1> Với môđun này bạn có thể cấu hình Konsole, ứng dụng dòng lệnh "
|
||
|
"của KDE. Bạn có thể cấu hình các tuỳ chọn chung của Konsole (chúng cũng có thể "
|
||
|
"được cấu hình qua RMB) và có thể sửa các giản đồ và các thẻ cho Konsole."
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:51
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"_: normal line spacing\n"
|
||
|
"Normal"
|
||
|
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:56
|
||
|
msgid "KCM Konsole"
|
||
|
msgstr "KCM Konsole"
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:57
|
||
|
msgid "KControl module for Konsole configuration"
|
||
|
msgstr "Môđun Kcontrol để cấu hình Konsole"
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:162
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The Ctrl+S/Ctrl+Q flow control setting will only affect newly started Konsole "
|
||
|
"sessions.\n"
|
||
|
"The 'stty' command can be used to change the flow control settings of existing "
|
||
|
"Konsole sessions."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thiết lập điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q sẽ chỉ có hiệu lực đối với những thẻ "
|
||
|
"Konsole sẻ mở.\n"
|
||
|
"Có thể dùng câu lệnh 'stty' để thay đổi thiết lập điều khiển dòng của những thẻ "
|
||
|
"Konsole đã mở."
|
||
|
|
||
|
#: kcmkonsole.cpp:170
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You have chosen to enable bidirectional text rendering by default.\n"
|
||
|
"Note that bidirectional text may not always be shown correctly, especially when "
|
||
|
"selecting parts of text written right-to-left. This is a known issue which "
|
||
|
"cannot be resolved at the moment due to the nature of text handling in "
|
||
|
"console-based applications."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Người dùng đã chọn dùng văn bản hai chiều theo mặc định.\n"
|
||
|
"Chú ý rằng văn bản hai chiều không phải luôn luôn được hiển thị đúng, nhất là "
|
||
|
"khi phần văn bản chọn được viết từ trái sang phải. Đây là vấn đề đã được biết "
|
||
|
"đến và hiện thời chưa được giải quyết do bản chất của điều khiển văn bản trong "
|
||
|
"các ứng dụng dựa trên dòng lệnh."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 42
|
||
|
#: rc.cpp:3
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&General"
|
||
|
msgstr "&Chung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 70
|
||
|
#: rc.cpp:6
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Double Click"
|
||
|
msgstr "Nhấn kép"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 81
|
||
|
#: rc.cpp:9
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Consider the following characters &part of a word when double clicking:"
|
||
|
msgstr "Coi các kí tự sau là của &một từ khi nhấn kép:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 107
|
||
|
#: rc.cpp:12
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Misc"
|
||
|
msgstr "Khác"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 118
|
||
|
#: rc.cpp:15
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show terminal si&ze after resizing"
|
||
|
msgstr "Hiển thị cỡ trình lệnh sau khi thay đổi &cỡ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 126
|
||
|
#: rc.cpp:18
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Show &frame"
|
||
|
msgstr "Hiện &khung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 134
|
||
|
#: rc.cpp:21
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Confirm quit when closing more than one session"
|
||
|
msgstr "&Hỏi lại khi thoảt ra nếu đóng nhiều thẻ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 142
|
||
|
#: rc.cpp:24
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Blinking cursor"
|
||
|
msgstr "Con trỏ &nhấp nháy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 150
|
||
|
#: rc.cpp:27
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Require Ctrl key for drag and drop"
|
||
|
msgstr "&Cần phím Ctrl để kéo và thả"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 158
|
||
|
#: rc.cpp:30
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Triple click selects &only from the current word forward"
|
||
|
msgstr "Nhấn chuột &ba lần chỉ chọn từ từ hiện thời trở đi"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 166
|
||
|
#: rc.cpp:33
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Allow progr&ams to resize terminal window"
|
||
|
msgstr "Cho phép chương trình thay đổi kích thước cửa sổ trình lệnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 174
|
||
|
#: rc.cpp:36
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Use Ctrl+S/Ctrl+Q flow control"
|
||
|
msgstr "Dùng điều khiển dòng Ctrl+S/Ctrl+Q"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 199
|
||
|
#: rc.cpp:39
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Enable bidirectional text rendering"
|
||
|
msgstr "Dùng văn bản hai chiều"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 215
|
||
|
#: rc.cpp:42
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Seconds to detect s&ilence:"
|
||
|
msgstr "Số giây để nhận ra sự &ngừng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 269
|
||
|
#: rc.cpp:45
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Line spacing:"
|
||
|
msgstr "&Khoảng cách dòng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 297
|
||
|
#: rc.cpp:48
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Set tab title to match window title"
|
||
|
msgstr "Đặt tiêu đề thẻ tương ứng với tiêu đề cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 309
|
||
|
#: rc.cpp:51
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Schema"
|
||
|
msgstr "&Giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file kcmkonsoledialog.ui line 327
|
||
|
#: rc.cpp:54
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "S&ession"
|
||
|
msgstr "&Phiên chạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:57
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Konsole Schema Editor"
|
||
|
msgstr "Trình sửa giản đồ Konsole"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 42
|
||
|
#: rc.cpp:60
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Title:"
|
||
|
msgstr "&Tựa :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 76
|
||
|
#: rc.cpp:63
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Colors"
|
||
|
msgstr "Màu"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 87
|
||
|
#: rc.cpp:66
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Shell co&lor:"
|
||
|
msgstr "&Màu hệ vỏ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 98
|
||
|
#: rc.cpp:69
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Bold"
|
||
|
msgstr "Đậ&m"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 129
|
||
|
#: rc.cpp:72 rc.cpp:225
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Custom"
|
||
|
msgstr "Tuỳ biến"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 134
|
||
|
#: rc.cpp:75
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "System Background"
|
||
|
msgstr "Nền hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 139
|
||
|
#: rc.cpp:78
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "System Foreground"
|
||
|
msgstr "Văn bản hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 144
|
||
|
#: rc.cpp:81
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Random Hue"
|
||
|
msgstr "Màu ngẫu nhiên"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 173
|
||
|
#: rc.cpp:84
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Trans&parent"
|
||
|
msgstr "Trong &suốt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 181
|
||
|
#: rc.cpp:87
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Konsole color:"
|
||
|
msgstr "Màu &Konsole:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 190
|
||
|
#: rc.cpp:90
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "0 - Foreground Color"
|
||
|
msgstr "0 - Màu chữ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 195
|
||
|
#: rc.cpp:93
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "1 - Background Color"
|
||
|
msgstr "1 - Màu nền"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 200
|
||
|
#: rc.cpp:96
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "2 - Color 0 (black)"
|
||
|
msgstr "2 - Màu 0 (đen)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 205
|
||
|
#: rc.cpp:99
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "3 - Color 1 (red)"
|
||
|
msgstr "3 - Màu 1 (đỏ)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 210
|
||
|
#: rc.cpp:102
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "4 - Color 2 (green)"
|
||
|
msgstr "4 - Màu 2 (xanh lá cây)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 215
|
||
|
#: rc.cpp:105
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "5 - Color 3 (yellow)"
|
||
|
msgstr "5 - Màu 3 (vàng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 220
|
||
|
#: rc.cpp:108
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "6 - Color 4 (blue)"
|
||
|
msgstr "6 - Màu 4(xanh dương)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 225
|
||
|
#: rc.cpp:111
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "7 - Color 5 (magenta)"
|
||
|
msgstr "7 - Màu 5 (tím)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 230
|
||
|
#: rc.cpp:114
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "8 - Color 6 (cyan)"
|
||
|
msgstr "8 - Màu 6 (xanh lông mòng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 235
|
||
|
#: rc.cpp:117
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "9 - Color 7 (white)"
|
||
|
msgstr "9 - Màu 7 (trắng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 240
|
||
|
#: rc.cpp:120
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "10 - Foreground Intensive Color"
|
||
|
msgstr "10 - Màu văn bản mạnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 245
|
||
|
#: rc.cpp:123
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "11 - Background Intensive Color"
|
||
|
msgstr "11 - Màu nền mạnh"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 250
|
||
|
#: rc.cpp:126
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "12 - Color 0 Intensive (gray)"
|
||
|
msgstr "12 - Màu 0 mạnh (xám)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 255
|
||
|
#: rc.cpp:129
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "13 - Color 1 Intensive (light red)"
|
||
|
msgstr "13 - Màu 1 mạnh (đỏ nhạt)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 260
|
||
|
#: rc.cpp:132
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "14 - Color 2 Intensive (light green)"
|
||
|
msgstr "14 - Màu 2 mạnh (xanh lá cây nhạt)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 265
|
||
|
#: rc.cpp:135
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "15 - Color 3 Intensive (light yellow)"
|
||
|
msgstr "15 - Màu 3 mạnh (vàng nhạt)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 270
|
||
|
#: rc.cpp:138
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "16 - Color 4 Intensive (light blue)"
|
||
|
msgstr "16 -Màu 4 mạnh (xanh da trời)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 275
|
||
|
#: rc.cpp:141
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "17 - Color 5 Intensive (light magenta)"
|
||
|
msgstr "17 - Màu 5 mạnh (tím nhạt)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 280
|
||
|
#: rc.cpp:144
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "18 - Color 6 Intensive (light cyan)"
|
||
|
msgstr "18 - Màu 6 mạnh (xanh lông mòng nhạt)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 285
|
||
|
#: rc.cpp:147
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "19 - Color 7 Intensive (white)"
|
||
|
msgstr "19 - Màu 7 mạnh (trắng)"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 307
|
||
|
#: rc.cpp:150
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Schema"
|
||
|
msgstr "Giản đồ:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 323
|
||
|
#: rc.cpp:153
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "S&et as default schema"
|
||
|
msgstr "Đặt làm &giản đồ mặc định"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 339
|
||
|
#: rc.cpp:156
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sa&ve Schema..."
|
||
|
msgstr "Lư&u giản đồ..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 347
|
||
|
#: rc.cpp:159
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Remove Schema"
|
||
|
msgstr "&Gỡ bỏ giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 376
|
||
|
#: rc.cpp:162
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Background"
|
||
|
msgstr "Nền"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 409
|
||
|
#: rc.cpp:165
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "..."
|
||
|
msgstr "..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 415
|
||
|
#: rc.cpp:168
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Tiled"
|
||
|
msgstr "Lát"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 420
|
||
|
#: rc.cpp:171
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Centered"
|
||
|
msgstr "Giữa"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 425
|
||
|
#: rc.cpp:174
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Full"
|
||
|
msgstr "Đầy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 437
|
||
|
#: rc.cpp:177
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Image:"
|
||
|
msgstr "Ả&nh:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 448
|
||
|
#: rc.cpp:180
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Min"
|
||
|
msgstr "Nhỏ nhất"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 467
|
||
|
#: rc.cpp:183
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Max"
|
||
|
msgstr "Lớn nhất"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 475
|
||
|
#: rc.cpp:186
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Shade t&o:"
|
||
|
msgstr "Đổ &bóng xuống:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file schemadialog.ui line 528
|
||
|
#: rc.cpp:189
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Tr&ansparent"
|
||
|
msgstr "&Trong suốt"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 16
|
||
|
#: rc.cpp:192
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Konsole Session Editor"
|
||
|
msgstr "Trình soạn thẻ Konsole"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 59
|
||
|
#: rc.cpp:198
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "<Default>"
|
||
|
msgstr "<Mặc định>"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 64
|
||
|
#: rc.cpp:201
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Normal"
|
||
|
msgstr "Bình thường"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 69
|
||
|
#: rc.cpp:204
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Tiny"
|
||
|
msgstr "Tí hon"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 74
|
||
|
#: rc.cpp:207
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Small"
|
||
|
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 79
|
||
|
#: rc.cpp:210
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Medium"
|
||
|
msgstr "Vừa"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 84
|
||
|
#: rc.cpp:213
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Large"
|
||
|
msgstr "Lớn"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 89
|
||
|
#: rc.cpp:216
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Huge"
|
||
|
msgstr "Khổng lồ"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 94
|
||
|
#: rc.cpp:219
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Linux"
|
||
|
msgstr "Linux"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 99
|
||
|
#: rc.cpp:222
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Unicode"
|
||
|
msgstr "Unicode"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 137
|
||
|
#: rc.cpp:228
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Font:"
|
||
|
msgstr "&Phông chữ :"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 153
|
||
|
#: rc.cpp:231
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "S&chema:"
|
||
|
msgstr "&Bộ trang trí:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 164
|
||
|
#: rc.cpp:234
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "$&TERM:"
|
||
|
msgstr "$&TERM:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 175
|
||
|
#: rc.cpp:237
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Keytab:"
|
||
|
msgstr "&Phím tab:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 222
|
||
|
#: rc.cpp:240
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Icon:"
|
||
|
msgstr "&Biểu tượng:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 238
|
||
|
#: rc.cpp:243
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Session"
|
||
|
msgstr "Phiên chạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 262
|
||
|
#: rc.cpp:246
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "Sa&ve Session..."
|
||
|
msgstr "&Lưu phiên chạy..."
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 270
|
||
|
#: rc.cpp:249
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Remove Session"
|
||
|
msgstr "&Xóa bỏ phiên chạy"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 307
|
||
|
#: rc.cpp:252
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "General"
|
||
|
msgstr "Chung"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 342
|
||
|
#: rc.cpp:255
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Name:"
|
||
|
msgstr "&Tên:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 353
|
||
|
#: rc.cpp:258
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "E&xecute:"
|
||
|
msgstr "&Thực thi:"
|
||
|
|
||
|
#. i18n: file sessiondialog.ui line 364
|
||
|
#: rc.cpp:261
|
||
|
#, no-c-format
|
||
|
msgid "&Directory:"
|
||
|
msgstr "&Thư mục:"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:246 schemaeditor.cpp:569 sessioneditor.cpp:118
|
||
|
msgid "untitled"
|
||
|
msgstr "không tên"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:271
|
||
|
msgid "Select Background Image"
|
||
|
msgstr "Chọn ảnh nền"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:318
|
||
|
msgid "You are trying to remove a system schema. Are you sure?"
|
||
|
msgstr "Bạn đang cố xóa một giản đồ của hệ thông. Bạn chắc chắn?"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:319
|
||
|
msgid "Removing System Schema"
|
||
|
msgstr "Xoá bỏ giản đồ của hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:332
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cannot remove the schema.\n"
|
||
|
"Maybe it is a system schema.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể xóa bỏ giản đồ.\n"
|
||
|
"Có thể đó là giản đồ hệ thống.\n"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:333
|
||
|
msgid "Error Removing Schema"
|
||
|
msgstr "Lỗi xóa bỏ giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:358
|
||
|
msgid "Save Schema"
|
||
|
msgstr "Lưu giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:359 sessioneditor.cpp:324
|
||
|
msgid "File name:"
|
||
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:438
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cannot save the schema.\n"
|
||
|
"Maybe permission denied.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể ghi nhớ giản đồ.\n"
|
||
|
"Có thể không đủ quyền.\n"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:439
|
||
|
msgid "Error Saving Schema"
|
||
|
msgstr "Lỗi lưu giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:503
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The schema has been modified.\n"
|
||
|
"Do you want to save the changes?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Giản đồ này đã có thay đổi.\n"
|
||
|
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:505
|
||
|
msgid "Schema Modified"
|
||
|
msgstr "Giản đồ đã thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:549
|
||
|
msgid "Cannot find the schema."
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy giản đồ."
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:550 schemaeditor.cpp:561
|
||
|
msgid "Error Loading Schema"
|
||
|
msgstr "Lỗi nạp giản đồ"
|
||
|
|
||
|
#: schemaeditor.cpp:560
|
||
|
msgid "Cannot load the schema."
|
||
|
msgstr "Không thể nạp giản đồ."
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:104
|
||
|
msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
|
||
|
msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:172
|
||
|
msgid "Unnamed"
|
||
|
msgstr "Không tên"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:253
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The session has been modified.\n"
|
||
|
"Do you want to save the changes?"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phiên chạy này đã có thay đổi.\n"
|
||
|
"Bạn có muốn ghi nhớ các thay đổi không?"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:255
|
||
|
msgid "Session Modified"
|
||
|
msgstr "Phiên chạy đã thay đổi"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:271
|
||
|
msgid "Konsole Default"
|
||
|
msgstr "Konsole mặc định"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:304
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The Execute entry is not a valid command.\n"
|
||
|
"You can still save this session, but it will not show up in Konsole's Session "
|
||
|
"list."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Mục Thực hiện không phải là một câu lệnh.\n"
|
||
|
"Bạn vẫn có thể ghi nhớ phiên chạy này, nhưng nó sẽ không hiển thị trong danh "
|
||
|
"sách các thẻ của Konsole."
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:306
|
||
|
msgid "Invalid Execute Entry"
|
||
|
msgstr "Mục thực hiện bị lỗi."
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:323
|
||
|
msgid "Save Session"
|
||
|
msgstr "Lưu phiên chạy"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:359
|
||
|
msgid "You are trying to remove a system session. Are you sure?"
|
||
|
msgstr "Bạn đang xóa bỏ một phiên chạy hệ thống. Bạn có chắc chắn?"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:360
|
||
|
msgid "Removing System Session"
|
||
|
msgstr "Xóa bỏ phiên chạy hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:368
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Cannot remove the session.\n"
|
||
|
"Maybe it is a system session.\n"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Không thể gỡ bỏ phiên chạy.\n"
|
||
|
"Có thể nó là một phiên chạy hệ thống.\n"
|
||
|
|
||
|
#: sessioneditor.cpp:369
|
||
|
msgid "Error Removing Session"
|
||
|
msgstr "Lỗi xóa bỏ phiên chạy"
|