You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
257 lines
6.6 KiB
257 lines
6.6 KiB
13 years ago
|
# Vietnamese translation for Image Gallery Plugin.
|
||
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
||
|
# Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>, 2002.
|
||
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
||
|
#
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: imgalleryplugin\n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2007-01-07 02:43+0100\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: 2006-10-31 16:54+1030\n"
|
||
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:53
|
||
|
msgid "Create Image Gallery"
|
||
|
msgstr "Tạo nơi trưng bày ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:54
|
||
|
msgid "Create"
|
||
|
msgstr "Tạo"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:63 imgallerydialog.cpp:99
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Image Gallery for %1"
|
||
|
msgstr "Nơi trưng bày ảnh cho %1"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:88
|
||
|
msgid "Look"
|
||
|
msgstr "Xem"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:88
|
||
|
msgid "Page Look"
|
||
|
msgstr "Xem trang"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:96
|
||
|
msgid "&Page title:"
|
||
|
msgstr "Tựa t&rang:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:105
|
||
|
msgid "I&mages per row:"
|
||
|
msgstr "&Số ảnh/hàng:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:111
|
||
|
msgid "Show image file &name"
|
||
|
msgstr "Hiện tê&n tập tin ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:115
|
||
|
msgid "Show image file &size"
|
||
|
msgstr "Hiện &cỡ tập tin ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:119
|
||
|
msgid "Show image &dimensions"
|
||
|
msgstr "Hiện các ch&iều ảnh"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:132
|
||
|
msgid "Fon&t name:"
|
||
|
msgstr "&Tên phông:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:144
|
||
|
msgid "Font si&ze:"
|
||
|
msgstr "Cỡ p&hông:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:156
|
||
|
msgid "&Foreground color:"
|
||
|
msgstr "&Màu cảnh gần:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:168
|
||
|
msgid "&Background color:"
|
||
|
msgstr "Mà&u nền:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:178
|
||
|
msgid "Folders"
|
||
|
msgstr "Thư mục"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:185
|
||
|
msgid "&Save to HTML file:"
|
||
|
msgstr "&Lưu vào tập tin HTML:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:188
|
||
|
msgid "<p>The name of the HTML file this gallery will be saved to."
|
||
|
msgstr "<p>Tên của tập tin dạng HTML vào đó cần lưu nơi trưng bày này."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:199
|
||
|
msgid "&Recurse subfolders"
|
||
|
msgstr "Đệ &quy thư mục con"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:201
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>Whether subfolders should be included for the image gallery creation or not."
|
||
|
msgstr "<p>Có nên gồm các thư mục con khi tạo nơi trưng bày ảnh hay không."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:208
|
||
|
msgid "Rec&ursion depth:"
|
||
|
msgstr "Cấp đệ q&uy:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:210
|
||
|
msgid "Endless"
|
||
|
msgstr "Vô hạn"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:212
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>You can limit the number of folders the image gallery creator will traverse "
|
||
|
"to by setting an upper bound for the recursion depth."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Bạn có khả năng hạn chế tổng số thư mục con bộ tạo nơi trưng bày ảnh sẽ đi "
|
||
|
"qua, bằng cách đặt ràng buộc trên cho cấp đệ qui."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:224
|
||
|
msgid "Copy or&iginal files"
|
||
|
msgstr "Chép tập t&in gốc"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:227
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>This makes a copy of all images and the gallery will refer to these copies "
|
||
|
"instead of the original images."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Tính năng này tạo bản sao của mỗi ảnh, và nơi trưng bày sẽ chỉ tới bản sao "
|
||
|
"này thay cho ảnh gốc."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:233
|
||
|
msgid "Use &comment file"
|
||
|
msgstr "Dùng tập tin &chú thích"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:237
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>If you enable this option you can specify a comment file which will be used "
|
||
|
"for generating subtitles for the images."
|
||
|
"<p>For details about the file format please see the \"What's This?\" help "
|
||
|
"below."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng xác định một tập tin chú thích sẽ "
|
||
|
"được dùng để táo ra phụ đề cho ảnh."
|
||
|
"<p>Để tìm chi tiết về định dạng tập tin, xem trợ giúp « Cái này là gì? » bên "
|
||
|
"dưới."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:244
|
||
|
msgid "Comments &file:"
|
||
|
msgstr "Tậ&p tin chú thích:"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:247
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"<p>You can specify the name of the comment file here. The comment file contains "
|
||
|
"the subtitles for the images. The format of this file is:"
|
||
|
"<p>FILENAME1:"
|
||
|
"<br>Description"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>FILENAME2:"
|
||
|
"<br>Description"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>and so on"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"<p>Ở đây bạn có thể xác định tên của tập tin chú thích. Tập tin chú thích chứa "
|
||
|
"phụ đề cho mỗi ảnh. Định dạng của tập tin này là:"
|
||
|
"<p>TÊN TẬP TIN 1:"
|
||
|
"<br>Mô tả"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>TÊN TẬP TIN 2:"
|
||
|
"<br>Mô tà"
|
||
|
"<br>"
|
||
|
"<br>v.v."
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:274
|
||
|
msgid "Thumbnails"
|
||
|
msgstr "Hình thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:290
|
||
|
msgid "Image format f&or the thumbnails:"
|
||
|
msgstr "Định dạng ảnh ch&o hình thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:298
|
||
|
msgid "Thumbnail size:"
|
||
|
msgstr "Cỡ hình thu nhỏ :"
|
||
|
|
||
|
#: imgallerydialog.cpp:307
|
||
|
msgid "&Set different color depth:"
|
||
|
msgstr "Đặt độ &sâu màu khác:"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:54
|
||
|
msgid "&Create Image Gallery..."
|
||
|
msgstr "&Tạo nơi trưng bày ảnh..."
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:63
|
||
|
msgid "Could not create the plugin, please report a bug."
|
||
|
msgstr "Không thể tạo bổ sung, xin hãy thông báo lỗi này."
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:68
|
||
|
msgid "Creating an image gallery works only on local folders."
|
||
|
msgstr "Việc tạo một nơi trưng bày ảnh chỉ hoạt động được với thư mục cục bộ."
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:87
|
||
|
msgid "Creating thumbnails"
|
||
|
msgstr "Đang tạo các hình thu nhỏ"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:108 imgalleryplugin.cpp:269
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Couldn't create folder: %1"
|
||
|
msgstr "Không thể tạo thư mục: %1"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:169
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "<i>Number of images</i>: %1"
|
||
|
msgstr "<i>Tổng số ảnh</i>: %1"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:170
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "<i>Created on</i>: %1"
|
||
|
msgstr "<i>Tạo vào</i>: %1"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:175
|
||
|
msgid "<i>Subfolders</i>:"
|
||
|
msgstr "<i>Thư mục con</i>:"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:208
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Created thumbnail for: \n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Đã tạo hình thu nhỏ cho : \n"
|
||
|
"%1"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:211
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Creating thumbnail for: \n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
" failed"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Việc tạo hình thu nhỏ cho :\n"
|
||
|
"%1\n"
|
||
|
"bị lỗi "
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:226
|
||
|
msgid "KB"
|
||
|
msgstr "KB"
|
||
|
|
||
|
#: imgalleryplugin.cpp:323 imgalleryplugin.cpp:418
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid "Couldn't open file: %1"
|
||
|
msgstr "Không thể mở tập tin: %1"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Directories"
|
||
|
#~ msgstr "Thư mục"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Generate &XHTML"
|
||
|
#~ msgstr "Tạo &XHTML"
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Program error, please report a bug."
|
||
|
#~ msgstr "KImGalleryPlugin::slotCreateHtml: Chương trình bị lỗi, xin gửi báo cáo lỗi."
|
||
|
|
||
|
#~ msgid "Add Image Name"
|
||
|
#~ msgstr "Thêm tên ảnh"
|