|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkio.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkio\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-13 15:44+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache.cpp:105
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Cache</h1><p>This module lets you configure your cache settings.</"
|
|
|
|
"p><p>The cache is an internal memory in Konqueror where recently read web "
|
|
|
|
"pages are stored. If you want to retrieve a web page again that you have "
|
|
|
|
"recently read, it will not be downloaded from the Internet, but rather "
|
|
|
|
"retrieved from the cache, which is a lot faster.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Bộ nhớ tạm</h1><p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập bộ nhớ "
|
|
|
|
"tạm.</p><p>Bộ nhớ tạm là bộ nhớ nội bộ trong trình Konqueror, nơi cần cất "
|
|
|
|
"giữ các trang Mạng vừa đọc. Nếu bạn muốn lấy lại trang Mạng nào vừa đọc, nó "
|
|
|
|
"sẽ không được tải xuống Mạng. Thật sự nó được lấy từ bộ nhớ tạm, mà rất "
|
|
|
|
"nhanh hơn.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmain.cpp:36
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Unable to start the cookie handler service.\n"
|
|
|
|
"You will not be able to manage the cookies that are stored on your computer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể khởi chạy dịch vụ quản lý tập tin nhận diện cookie.\n"
|
|
|
|
"Như thế thì bạn sẽ không thể quản lý các cookie được cất giữ trên máy tính "
|
|
|
|
"này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmain.cpp:46
|
|
|
|
msgid "&Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính &sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmain.cpp:54
|
|
|
|
msgid "&Management"
|
|
|
|
msgstr "&Quản lý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmain.cpp:91
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or other TDE "
|
|
|
|
"applications using the HTTP protocol) stores on your computer, initiated by "
|
|
|
|
"a remote Internet server. This means that a web server can store information "
|
|
|
|
"about you and your browsing activities on your machine for later use. You "
|
|
|
|
"might consider this an invasion of privacy. <p> However, cookies are useful "
|
|
|
|
"in certain situations. For example, they are often used by Internet shops, "
|
|
|
|
"so you can 'put things into a shopping basket'. Some sites require you have "
|
|
|
|
"a browser that supports cookies. <p> Because most people want a compromise "
|
|
|
|
"between privacy and the benefits cookies offer, TDE offers you the ability "
|
|
|
|
"to customize the way it handles cookies. So you might want to set TDE's "
|
|
|
|
"default policy to ask you whenever a server wants to set a cookie, allowing "
|
|
|
|
"you to decide. For your favorite shopping web sites that you trust, you "
|
|
|
|
"might want to set the policy to accept, then you can access the web sites "
|
|
|
|
"without being prompted every time TDE receives a cookie."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng "
|
|
|
|
"dụng TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo "
|
|
|
|
"hướng dẫn từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ "
|
|
|
|
"thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng "
|
|
|
|
"sau. Có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư.<p>Tuy nhiên, "
|
|
|
|
"tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. Lấy thí dụ, cookie "
|
|
|
|
"thường bị tiệm Mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong "
|
|
|
|
"giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
|
|
|
|
"tin cookie.<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị "
|
|
|
|
"cookie cung cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie "
|
|
|
|
"của nó. Có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần "
|
|
|
|
"máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định. Đối với "
|
|
|
|
"những nơi Mạng mua hàng ưa thích mà bạn tin cây, có lẽ bạn muốn đặt chính "
|
|
|
|
"sách là chấp nhận, để bạn truy cập các nơi Mạng đó, không cần nhắc bạn mỗi "
|
|
|
|
"lần TDE nhận cookie nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:150 kcookiesmanagement.cpp:170
|
|
|
|
msgid "DCOP Communication Error"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi liên lạc DCOP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:151
|
|
|
|
msgid "Unable to delete all the cookies as requested."
|
|
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ mọi cookie như đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:171
|
|
|
|
msgid "Unable to delete cookies as requested."
|
|
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ các cookie như đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:241
|
|
|
|
msgid "<h1>Cookies Management Quick Help</h1>"
|
|
|
|
msgstr "<h1>Trợ giúp Nhanh về Quản lý Cookie</h1>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:250
|
|
|
|
msgid "Information Lookup Failure"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi tra tìm thông tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:251
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Unable to retrieve information about the cookies stored on your computer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể lấy thông tin về các tập tin cookie được cất giữ trên máy tính của "
|
|
|
|
"bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagement.cpp:332
|
|
|
|
msgid "End of session"
|
|
|
|
msgstr "Kết thúc phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:112
|
|
|
|
msgid "New Cookie Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách cookie mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:151
|
|
|
|
msgid "Change Cookie Policy"
|
|
|
|
msgstr "Đổi chính sách cookie"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:176
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>A policy already exists for<center><b>%1</b></center>Do you want to "
|
|
|
|
"replace it?</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Có một chính sách đã có về r<center><b>%1</b></center>. Bạn có muốn thay "
|
|
|
|
"thế nó không?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:180
|
|
|
|
msgid "Duplicate Policy"
|
|
|
|
msgstr "Nhân đôi chính sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:181 useragentdlg.cpp:231
|
|
|
|
msgid "Replace"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:408
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Unable to communicate with the cookie handler service.\n"
|
|
|
|
"Any changes you made will not take effect until the service is restarted."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể liên lạc với dịch vụ xử lý tập tin cookie.\n"
|
|
|
|
"Thay đổi của bạn sẽ không có tác động đến khi dịch vụ này được khởi chạy lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespolicies.cpp:449
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Cookies</h1> Cookies contain information that Konqueror (or any other "
|
|
|
|
"TDE application using the HTTP protocol) stores on your computer from a "
|
|
|
|
"remote Internet server. This means that a web server can store information "
|
|
|
|
"about you and your browsing activities on your machine for later use. You "
|
|
|
|
"might consider this an invasion of privacy.<p>However, cookies are useful in "
|
|
|
|
"certain situations. For example, they are often used by Internet shops, so "
|
|
|
|
"you can 'put things into a shopping basket'. Some sites require you have a "
|
|
|
|
"browser that supports cookies.<p>Because most people want a compromise "
|
|
|
|
"between privacy and the benefits cookies offer, TDE offers you the ability "
|
|
|
|
"to customize the way it handles cookies. You might, for example want to set "
|
|
|
|
"TDE's default policy to ask you whenever a server wants to set a cookie or "
|
|
|
|
"simply reject or accept everything. For example, you might choose to accept "
|
|
|
|
"all cookies from your favorite shopping web site. For this all you have to "
|
|
|
|
"do is either browse to that particular site and when you are presented with "
|
|
|
|
"the cookie dialog box, click on <i> This domain </i> under the 'apply to' "
|
|
|
|
"tab and choose accept or simply specify the name of the site in the <i> "
|
|
|
|
"Domain Specific Policy </i> tab and set it to accept. This enables you to "
|
|
|
|
"receive cookies from trusted web sites without being asked every time TDE "
|
|
|
|
"receives a cookie."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Cookie</h1>Tập tin cookie chứa thông tin mà trình Konqueror (hoặc ứng "
|
|
|
|
"dụng TDE khác mà dùng giao thức HTTP) cất giữ trên máy tính của bạn, theo "
|
|
|
|
"hướng dẫn từ máy tính ở xa. Có nghĩa là máy phục vụ Mạng có thể cất giữ "
|
|
|
|
"thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy tính này để sử dụng "
|
|
|
|
"sau. Có lẽ bạn không thích, thấy việc này vi phạm sự riêng tư.<p>Tuy nhiên, "
|
|
|
|
"tập tin cookie có ích trong một số trường hợp nào đó. Lấy thí dụ, cookie "
|
|
|
|
"thường bị tiệm Mạng sử dụng, để cho bạn khả năng « tập hợp nhiều thứ trong "
|
|
|
|
"giỏ mua hàng ». Một số nơi Mạng cần thiết bạn chạy trình duyệt hỗ trợ tập "
|
|
|
|
"tin cookie.<p>Vì hậu hết người muốn thoả hiệp giữa sự riêng tư và lợi ích bị "
|
|
|
|
"cookie cung cấp, môi trường TDE cho bạn khả năng tùy chỉnh cách xử lý cookie "
|
|
|
|
"của nó. Có lẽ bạn muốn đặt chính sách mặc định của TDE là xin bạn mỗi lần "
|
|
|
|
"máy phục vụ bên ngoài muốn thiết lập cookie, để bạn quyết định; hoặc có lẽ "
|
|
|
|
"bạn muốn đơn giản chấp nhận hay từ chối hết. Lấy thí dụ, có lẽ bạn chọn chấp "
|
|
|
|
"nhận mọi tập tin nhận diện cookie được tạo bởi nơi Mạng mua hàng ưa thích "
|
|
|
|
"của bạn. Để làm như thế, bạn đơn giản hãy duyệt tới nơi Mạng đó, và khi hộp "
|
|
|
|
"thoại cookie xuất hiện, bạn hãy nhắp vào <i>Miền này</i> dưới thanh « Áp "
|
|
|
|
"dụng vào » và chọn Chấp nhận, hoặc đơn giản xác định tên của nơi Mạng đó "
|
|
|
|
"trong thanh <i>Chính sách đặc trưng cho miền</i> và đặt nó là Chấp nhận. "
|
|
|
|
"Thiết lập này cho bạn khả năng nhận tập tin nhận diện cookie từ các nơi Mạng "
|
|
|
|
"đáng tin, không cần được nhắc mỗi lần TDE nhận cookie nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:70
|
|
|
|
msgid "Variable Proxy Configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình ủy nhiệm thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:136 kenvvarproxydlg.cpp:285
|
|
|
|
msgid "You must specify at least one valid proxy environment variable."
|
|
|
|
msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một biến môi trường ủy nhiệm hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:139 kenvvarproxydlg.cpp:288
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Make sure you entered the actual environment variable name rather than "
|
|
|
|
"its value. For example, if the environment variable is "
|
|
|
|
"<br><b>HTTP_PROXY=http://localhost:3128</b><br> you need to enter "
|
|
|
|
"<b>HTTP_PROXY</b> here instead of the actual value http://localhost:3128.</"
|
|
|
|
"qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập tên của biến môi trường, hơn là giá trị của "
|
|
|
|
"nó. Lấy thí dụ, nếu biến môi trường là ủy nhiệm HTTP:"
|
|
|
|
"<br><b>HTTP_PROXY=http://localhost:3128</b><br> vậy bạn cần phải nhập "
|
|
|
|
"<b>HTTP_PROXY</b> vào đây thay vào giá trị (http://localhost:3128).</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:147 kenvvarproxydlg.cpp:296 kproxydlg.cpp:387
|
|
|
|
msgid "Invalid Proxy Setup"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:151
|
|
|
|
msgid "Successfully verified."
|
|
|
|
msgstr "Đã được thẩm tra."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:152
|
|
|
|
msgid "Proxy Setup"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:179
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Did not detect any environment variables commonly used to set system wide "
|
|
|
|
"proxy information."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn "
|
|
|
|
"hệ thống."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:183
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>To learn about the variable names the automatic detection process "
|
|
|
|
"searches for, press OK, click on the quick help button on the window title "
|
|
|
|
"bar of the previous dialog and then click on the \"<b>Auto Detect</b>\" "
|
|
|
|
"button.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Để tìm biết những tên biến mà tiến trình phát hiện tự động có tìm kiếm, "
|
|
|
|
"hãy bấm nút Được, nhắp vào nút Trợ giúp Nhanh trên thanh tựa cửa sổ của hộp "
|
|
|
|
"thoại trước, rồi nhắp vào nút <b>Tìm ra tự động</b>.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kenvvarproxydlg.cpp:191
|
|
|
|
msgid "Automatic Proxy Variable Detection"
|
|
|
|
msgstr "Phát hiện biến ủy nhiệm tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Manual Proxy Configuration"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình ủy nhiệm thủ công"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:271
|
|
|
|
msgid "Invalid Proxy Setting"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:272
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"One or more of the specified proxy settings are invalid. The incorrect "
|
|
|
|
"entries are highlighted."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một hay nhiều của những thiết lập ủy nhiệm đã xác định là không hợp lệ. Các "
|
|
|
|
"mục nhập sai đã được tô sáng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:343
|
|
|
|
msgid "You entered a duplicate address. Please try again."
|
|
|
|
msgstr "Bạn đã nhập hai địa chỉ trùng Hãy thử lại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:345
|
|
|
|
msgid "<qt><center><b>%1</b></center> is already in the list.</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt><center><b>%1</b></center> đã có trong danh sách này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:347
|
|
|
|
msgid "Duplicate Entry"
|
|
|
|
msgstr "Mục nhập trùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:359
|
|
|
|
msgid "New Exception"
|
|
|
|
msgstr "Ngoại lệ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:366
|
|
|
|
msgid "Change Exception"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi ngoại lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:442
|
|
|
|
msgid "Invalid Entry"
|
|
|
|
msgstr "Mục nhập không hợp lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:445
|
|
|
|
msgid "The address you have entered is not valid."
|
|
|
|
msgstr "Bạn đã nhập một địa chỉ không hợp lệ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:447
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Make sure none of the addresses or URLs you specified contain invalid or "
|
|
|
|
"wildcard characters such as spaces, asterisks (*), or question marks(?)."
|
|
|
|
"<p><u>Examples of VALID entries:</u><br/><code>http://mycompany.com, "
|
|
|
|
"192.168.10.1, mycompany.com, localhost, http://localhost</"
|
|
|
|
"code><p><u>Examples of INVALID entries:</u><br/><code>http://my company.com, "
|
|
|
|
"http:/mycompany,com file:/localhost</code></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Hãy kiểm tra xem bạn đã không nhập địa chỉ Mạng nào chứa ký tự không hợp "
|
|
|
|
"lệ hay ký tự đại diện như dấu cách, dấu sao (*), hay dấu hỏi (?).<p><u>Thí "
|
|
|
|
"dụ mục nhập ĐÚNG:</u><br/><code>http://mycompany.com, 192.168.10.1, "
|
|
|
|
"công_ty_tôi.com, localhost, http://localhost</code><p><u>Thí dụ mục nhập SAI:"
|
|
|
|
"</u><br/><code>http://công ty_tôi.com, http:/công_ty_tôi,com file:/"
|
|
|
|
"localhost</code></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:468
|
|
|
|
msgid "Enter the URL or address that should use the above proxy settings:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập tên hoặc địa chỉ Mạng cần có khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiên "
|
|
|
|
"trên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:471
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the address or URL that should be excluded from using the above proxy "
|
|
|
|
"settings:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập địa chỉ Mạng cần trừ ra khả năng sử dụng thiết lập ủy nhiêm trên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kmanualproxydlg.cpp:474
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Enter a valid address or url.<p><b><u>NOTE:</u></b> Wildcard matching "
|
|
|
|
"such as <code>*.kde.org</code> is not supported. If you want to match any "
|
|
|
|
"host in the <code>.kde.org</code> domain, then simply enter <code>.kde.org</"
|
|
|
|
"code></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Hãy nhập địa chỉ Mạng hợp lệ.<p><b><u>GHI CHÚ :</u></b> không hỗ trợ khả "
|
|
|
|
"năng khớp ký tự đại diện như <code>*.kde.org</code>. Nếu bạn muốn khớp bất "
|
|
|
|
"cứ máy nào trong miền <code>.kde.org</code>, đơn giản hãy nhập <code>.kde."
|
|
|
|
"org</code></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg.cpp:54
|
|
|
|
msgid "&Proxy"
|
|
|
|
msgstr "Ủ&y nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: kproxydlg.cpp:55
|
|
|
|
msgid "&SOCKS"
|
|
|
|
msgstr "&SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg.cpp:235
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The address of the automatic proxy configuration script is invalid. Please "
|
|
|
|
"correct this problem before proceeding. Otherwise, your changes you will be "
|
|
|
|
"ignored."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm tự động có địa chỉ không hợp lệ. Vui lòng sửa lỗi "
|
|
|
|
"này trước khi tiếp tục lại. Nếu không thì các thay đổi của bạn bị bỏ qua."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg.cpp:363
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Proxy</h1><p>A proxy server is an intermediate program that sits between "
|
|
|
|
"your machine and the Internet and provides services such as web page caching "
|
|
|
|
"and/or filtering.</p><p>Caching proxy servers give you faster access to "
|
|
|
|
"sites you have already visited by locally storing or caching the content of "
|
|
|
|
"those pages; filtering proxy servers, on the other hand, provide the ability "
|
|
|
|
"to block out requests for ads, spam, or anything else you want to block.</"
|
|
|
|
"p><p><u>Note:</u> Some proxy servers provide both services.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Ủy nhiệm</h1><p>Trình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm "
|
|
|
|
"giữa máy của bạn và Mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/hay lọc trang Mạng."
|
|
|
|
"</p><p>Trình phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi Mạng "
|
|
|
|
"nào vừa thăm, bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. "
|
|
|
|
"Còn trình phục vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như "
|
|
|
|
"yêu cầu quảng cáo và rác.<p><p><u>Ghi chú :</u> một số trình phục vụ ủy "
|
|
|
|
"nhiệm cung cấp cả hai dịch vụ.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg.cpp:382
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>The proxy settings you specified are invalid.<p>Please click on the "
|
|
|
|
"<b>Setup...</b> button and correct the problem before proceeding; otherwise "
|
|
|
|
"your changes will be ignored.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Bạn đã xác định thiết lập ủy nhiệm không hợp lệ.<p>Vui lòng nhắp vào nút "
|
|
|
|
"<b>Thiết lập...</b> và sửa lỗi này; nếu không thì các thay đổi của bạn bị bỏ "
|
|
|
|
"qua.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksaveioconfig.cpp:239 ksaveioconfig.cpp:253
|
|
|
|
msgid "Update Failed"
|
|
|
|
msgstr "Việc cập nhật bị lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksaveioconfig.cpp:240
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You have to restart the running applications for these changes to take "
|
|
|
|
"effect."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn cần phải khởi chạy lại các ứng dụng đang chạy để các thay đổi này có tác "
|
|
|
|
"dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ksaveioconfig.cpp:254
|
|
|
|
msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
|
|
|
|
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:90
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Local Network Browsing</h1>Here you setup your <b>\"Network Neighborhood"
|
|
|
|
"\"</b>. You can use either the LISa daemon and the lan:/ ioslave, or the "
|
|
|
|
"ResLISa daemon and the rlan:/ ioslave.<br><br>About the <b>LAN ioslave</b> "
|
|
|
|
"configuration:<br> If you select it, the ioslave, <i>if available</i>, will "
|
|
|
|
"check whether the host supports this service when you open this host. Please "
|
|
|
|
"note that paranoid people might consider even this to be an attack."
|
|
|
|
"<br><i>Always</i> means that you will always see the links for the services, "
|
|
|
|
"regardless of whether they are actually offered by the host. <i>Never</i> "
|
|
|
|
"means that you will never have the links to the services. In both cases you "
|
|
|
|
"will not contact the host, so nobody will ever regard you as an attacker."
|
|
|
|
"<br><br>More information about <b>LISa</b> can be found at <a href=\"http://"
|
|
|
|
"lisa-home.sourceforge.net\">the LISa Homepage</a> or contact Alexander "
|
|
|
|
"Neundorf <<a href=\"mailto:neundorf@kde.org\">neundorf@kde.org</a>>."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Duyệt qua mạng cục bộ</h1>Ở đây bạn thiết lập <b>Hàng Xóm Mạng</b>. Bạn "
|
|
|
|
"có thể sử dụng hoặc trình nền LISa với ioslave « lan:/ », hoặc trình nền "
|
|
|
|
"ResLISa với ioslave « rlan:/ » .<br><br>Thông tin về cấu hình <b>LAN "
|
|
|
|
"ioslave</b>:<br> nếu bạn chọn cấu hình này, khi bạn mở máy đó, ioslave này, "
|
|
|
|
"<i>nếu sẵn sàng</i>, sẽ kiểm tra nếu máy đó hỗ trợ dịch vụ không. Vui lòng "
|
|
|
|
"ghi chú rằng người rất cẩn thận có thể xem là ngay cả việc này là sự tấn "
|
|
|
|
"công.<br><i>Luôn luôn</i> có nghĩa là bạn sẽ luôn luôn xem liên kết đến "
|
|
|
|
"những dịch vụ này, bất chấp máy đó thật sự cung cấp. <i>Không bao giờ</i> có "
|
|
|
|
"nghĩa là bạn sẽ không bao giờ có liên kết đến những dịch vụ này. Trong cả "
|
|
|
|
"hai trường hợp, bạn sẽ không liên lạc với máy đó nên không có ai sẽ xem là "
|
|
|
|
"bạn là người tấn công.<br><br>Có thể tìm thông tin thêm về <b>LISa</b> trên "
|
|
|
|
"<a href=\"http://lisa-home.sourceforge.net\">Trang chủ LISa</a>, hoặc bạn có "
|
|
|
|
"thể liên lạc với Alexander Neundorf <<a href=\"mailto:neundorf@kde.org"
|
|
|
|
"\">neundorf@kde.org</a>>."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:110
|
|
|
|
msgid "&Windows Shares"
|
|
|
|
msgstr "Chia sẻ &Windows"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:118
|
|
|
|
msgid "&LISa Daemon"
|
|
|
|
msgstr "Trình nền &LISa"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
|
|
#: main.cpp:134
|
|
|
|
msgid "lan:/ Iosla&ve"
|
|
|
|
msgstr "lan:/ Iosla&ve"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:22
|
|
|
|
msgid "Timeout Values"
|
|
|
|
msgstr "Giá trị thời hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:23
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set timeout values. You might want to tweak them if your "
|
|
|
|
"connection is very slow. The maximum allowed value is %1 seconds."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt giá trị thời hạn. Có lẽ bạn muốn điều chỉnh giá trị này "
|
|
|
|
"nếu sự kết nối của mình chạy rất chậm. Giá trị tối đa được phép là %1 giây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:30 netpref.cpp:37 netpref.cpp:44 netpref.cpp:51
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Soc&ket read:"
|
|
|
|
msgstr "Đọc &ổ cắm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Pro&xy connect:"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối ủ&y nhiệm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Server co&nnect:"
|
|
|
|
msgstr "&Kết nối máy phục vụ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:52
|
|
|
|
msgid "&Server response:"
|
|
|
|
msgstr "Đáp ứng máy &phục vụ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:56
|
|
|
|
msgid "FTP Options"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn FTP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:57
|
|
|
|
msgid "Enable passive &mode (PASV)"
|
|
|
|
msgstr "Bật chế độ bị động (PASV)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:58
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enables FTP's \"passive\" mode. This is required to allow FTP to work from "
|
|
|
|
"behind firewalls."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"HIệu lực chế độ « bị động » của giao thức truyền tập tin FTP. Cần thiết để "
|
|
|
|
"cho FTP khả năng hoạt động khi nằm sau bức tường lửa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:59
|
|
|
|
msgid "Mark &partially uploaded files"
|
|
|
|
msgstr "Nhãn tập tin đã tải lên bộ &phận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:60
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Marks partially uploaded FTP files.</p><p>When this option is enabled, "
|
|
|
|
"partially uploaded files will have a \".part\" extension. This extension "
|
|
|
|
"will be removed once the transfer is complete.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nhãn các tập tin đã tải lên FTP bộ phận.</p><p>Khi tùy chọn này đã bật, "
|
|
|
|
"các tập tin đã tải lên bộ phận có phần mở rộng tập tin « .part » (phần). Một "
|
|
|
|
"khi truyền xong, phần mở rộng này được gỡ bỏ.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: netpref.cpp:131
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Network Preferences</h1>Here you can define the behavior of TDE programs "
|
|
|
|
"when using Internet and network connections. If you experience timeouts or "
|
|
|
|
"use a modem to connect to the Internet, you might want to adjust these "
|
|
|
|
"settings."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Tùy thích mạng</h1>Ở đây bạn có thể xác định ứng xử của chương trình TDE "
|
|
|
|
"khi kết nối đến Mạng và đến mạng khác. Nếu bạn gặp trường hợp quá giờ, hoặc "
|
|
|
|
"sử dụng bộ điều giải để kết nối đến Mạng, có lẽ bạn muốn điều chỉnh thiết "
|
|
|
|
"lập này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:72 policydlg.h:40
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Accept"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:77 policydlg.h:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Reject"
|
|
|
|
msgstr "Từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:82 policydlg.h:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ask"
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg.h:46
|
|
|
|
msgid "Dunno"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smbrodlg.cpp:43
|
|
|
|
msgid "This is the configuration for the samba client only, not the server."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là cấu hình chỉ cho ứng dụng khách Samba, không phải cho máy phục vụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smbrodlg.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Default user name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùng mặc định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smbrodlg.cpp:53
|
|
|
|
msgid "Default password:"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu mặc định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: smbrodlg.cpp:171
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Windows Shares</h1>Konqueror is able to access shared windows "
|
|
|
|
"filesystems if properly configured. If there is a specific computer from "
|
|
|
|
"which you want to browse, fill in the <em>Browse server</em> field. This is "
|
|
|
|
"mandatory if you do not run Samba locally. The <em>Broadcast address</em> "
|
|
|
|
"and <em>WINS address</em> fields will also be available, if you use the "
|
|
|
|
"native code, or the location of the 'smb.conf' file from which the options "
|
|
|
|
"are read, when using Samba. In any case, the broadcast address (interfaces "
|
|
|
|
"in smb.conf) must be set up if it is guessed incorrectly or you have "
|
|
|
|
"multiple cards. A WINS server usually improves performance, and reduces the "
|
|
|
|
"network load a lot.<p>The bindings are used to assign a default user for a "
|
|
|
|
"given server, possibly with the corresponding password, or for accessing "
|
|
|
|
"specific shares. If you choose to, new bindings will be created for logins "
|
|
|
|
"and shares accessed during browsing. You can edit all of them from here. "
|
|
|
|
"Passwords will be stored locally, and scrambled so as to render them "
|
|
|
|
"unreadable to the human eye. For security reasons, you may not want to do "
|
|
|
|
"that, as entries with passwords are clearly indicated as such.<p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Chia sẻ Windows</h1>Trình Konqueror có khả năng truy cập hệ thống "
|
|
|
|
"Windows đã chia sẻ, nếu được cấu hình cho đúng. Nếu bạn muốn duyệt qua một "
|
|
|
|
"máy tính nào đó, hãy điền vào trường <em>Duyệt qua máy phục vụ</em>. Thông "
|
|
|
|
"tin này bắt buộc phải nhập, nếu bạn không chạy cục bộ phần mềm Samba. Những "
|
|
|
|
"trường <em>Địa chỉ quảng bá</em> và <em>địa chỉ WINS</em> sẽ cũng sẵn sàng, "
|
|
|
|
"nếu bạn sử dụng mã sở hữu, hay địa điểm của tập tin <smb.conf> từ đó "
|
|
|
|
"các tùy chọn được đọc, khi sử dụng Samba. Trong bất kỳ trường hợp, địa chỉ "
|
|
|
|
"quảng bá (giao diện trong <smb.conf>) phải được thiết lập nếu nó được "
|
|
|
|
"đoán sai hoặc nếu bạn có nhiều thẻ mạng. Máy phục vụ WINS thường tăng hiệu "
|
|
|
|
"suất, và giảm nhiều tải trọng lên mạng.<p>Những tổ hợp được dùng để gán một "
|
|
|
|
"người dùng mặc định cho mỗi máy phục vụ đưa ra, có thể với mật khẩu tương "
|
|
|
|
"ứng, hoặc để truy cập phần chia sẻ đặc biệt. Nếu bạn chọn, tổ hợp mới sẽ "
|
|
|
|
"được tạo cho sự đăng nhập và phần chia sẻ được truy cập trong khi duyệt. Bạn "
|
|
|
|
"có thể hiệu chỉnh mọi thứ từ đây. Các mật khẩu sẽ được cất giữ cục bộ, cũng "
|
|
|
|
"được trộn hỗn độn để không ai đọc trộm được. Vì lý do bảo mật, có lẽ bạn "
|
|
|
|
"không muốn làm như thế, vì mục nhập chứa mật khẩu được ngụ ý rõ như vậy.<p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: socks.cpp:42
|
|
|
|
msgid "kcmsocks"
|
|
|
|
msgstr "kcmsocks"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:42
|
|
|
|
msgid "TDE SOCKS Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Mô-đun điều khiển SOCKS TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:44
|
|
|
|
msgid "(c) 2001 George Staikos"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2001 của George Staikos"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:92
|
|
|
|
msgid "These changes will only apply to newly started applications."
|
|
|
|
msgstr "Những thay đổi này sẽ có tác động chỉ trong ứng dụng khởi chạy sau."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:94 socks.cpp:127 socks.cpp:132
|
|
|
|
msgid "SOCKS Support"
|
|
|
|
msgstr "Hỗ trợ SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:126
|
|
|
|
msgid "Success: SOCKS was found and initialized."
|
|
|
|
msgstr "Thành công: SOCKS đã được tìm và khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:131
|
|
|
|
msgid "SOCKS could not be loaded."
|
|
|
|
msgstr "Không thể tải SOCKS."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socks.cpp:270
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>SOCKS</h1><p>This module allows you to configure TDE support for a SOCKS "
|
|
|
|
"server or proxy.</p><p>SOCKS is a protocol to traverse firewalls as "
|
|
|
|
"described in <a href=\"http://rfc.net/rfc1928.html\">RFC 1928</a>. <p>If you "
|
|
|
|
"have no idea what this is and if your system administrator does not tell you "
|
|
|
|
"to use it, leave it disabled.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>SOCKS</h1><p>Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình cách TDE hỗ trợ máy "
|
|
|
|
"phục vụ hay ủy nhiệm SOCKS.</p><p>SOCKS là một giao thức đi qua bức tường "
|
|
|
|
"lửa, như được diễn tả trong đặc tả <a href=\"http://rfc.net/rfc1928.html"
|
|
|
|
"\">RFC 1928</a>. <p>Nếu bạn không hiểu giao thức này, và quản trị hệ thống "
|
|
|
|
"không báo bạn biết cách sử dụng nó, hãy để nó bị tắt.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg.cpp:225
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt><center>Found an existing identification for<br/><b>%1</b><br/>Do you "
|
|
|
|
"want to replace it?</center></qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt><center>Tìm thấy đoạn nhận diện<br/><b>%1</b> đã có.<br/>Bạn có muốn "
|
|
|
|
"thay thế nó không?</center></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg.cpp:230
|
|
|
|
msgid "Duplicate Identification"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện trùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg.cpp:248
|
|
|
|
msgid "Add Identification"
|
|
|
|
msgstr "Thêm đoạn nhận diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg.cpp:267
|
|
|
|
msgid "Modify Identification"
|
|
|
|
msgstr "Sửa đổi đoạn nhận diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg.cpp:383
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Browser Identification</h1> The browser-identification module allows you "
|
|
|
|
"to have full control over how Konqueror will identify itself to web sites "
|
|
|
|
"you browse.<P>This ability to fake identification is necessary because some "
|
|
|
|
"web sites do not display properly when they detect that they are not talking "
|
|
|
|
"to current versions of either Netscape Navigator or Internet Explorer, even "
|
|
|
|
"if the browser actually supports all the necessary features to render those "
|
|
|
|
"pages properly. For such sites, you can use this feature to try to browse "
|
|
|
|
"them. Please understand that this might not always work, since such sites "
|
|
|
|
"might be using non-standard web protocols and or specifications.<P><u>NOTE:</"
|
|
|
|
"u> To obtain specific help on a particular section of the dialog box, simply "
|
|
|
|
"click on the quick help button on the window title bar, then click on the "
|
|
|
|
"section for which you are seeking help."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Nhận diện trình duyệt</h1> Mô-đun nhận diện trình duyệt cho bạn điều "
|
|
|
|
"khiển hoàn toàn cách nhận diện trình Konqueror với nơi Mạng trong khi bạn "
|
|
|
|
"duyệt.<P>Khả năng tạo thông tin nhận diện giả này cần thiết vì một số nơi "
|
|
|
|
"Mạng không hiển thị trang cho đúng khi chúng phát hiện trình duyệt không "
|
|
|
|
"phải là Netscape Navigator hay Internet Explorer, thậm chí nếu trình duyệt "
|
|
|
|
"thật sự hỗ trợ các tính năng cần thiết để vẽ các trang đó cho đúng. Với nơi "
|
|
|
|
"Mạng như thế, bạn có thể sử dụng tính năng này, để duyệt. Vui lòng thông "
|
|
|
|
"cảm, có lẽ nó không luôn luôn hoạt động được, vì nơi Mạng như thế thường "
|
|
|
|
"không tùy theo tiêu chuẩn Mạng, các giao thức và đặc tả yếu tố để tạo trang "
|
|
|
|
"Mạng cho mọi người xem được.<P><u>GHI CHÚ :</u> để được trợ giúp đặc trưng "
|
|
|
|
"cho phần nào của hộp thoại, đơn giản hãy nhắp vào nút Trợ giúp Nhanh trên "
|
|
|
|
"thanh tựa cửa sổ, rồi nhắp vào phần nào chưa hiểu được."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:47
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Disk cache &size:"
|
|
|
|
msgstr "Kích cỡ Bộ nhớ tạm đĩ&a:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:67
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " KB"
|
|
|
|
msgstr " KB"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&lear Cache"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:103
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use cache"
|
|
|
|
msgstr "D&ùng bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this box if you want the web pages you visit to be stored on your hard "
|
|
|
|
"disk for quicker access. The stored pages will only be updated as needed "
|
|
|
|
"instead of on every visit to that site. This is especially useful if you "
|
|
|
|
"have a slow connection to the Internet."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn các trang Mạng vừa xem được cất giữ trên "
|
|
|
|
"đĩa cứng để truy cập nhanh hơn. Những trang đã cất giữ sẽ được cập nhật chỉ "
|
|
|
|
"khi cần thiết, hơn là mỗi lần thăm nơi Mạng đó. Tính năng này có ích đặc "
|
|
|
|
"biệt nếu bạn có sự kết nối chậm đến Mạng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:117 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:227
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:128
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Keep cache in sync"
|
|
|
|
msgstr "Chạy bộ nhớ tạm đã &đồng bộ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:131
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Verify whether the cached web page is valid before attempting to fetch the "
|
|
|
|
"web page again."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Kiểm tra nếu trang Mạng đã lưu tạm vẫn hợp lệ, trước khi cố lấy lại trang đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use cache whenever &possible"
|
|
|
|
msgstr "Dùng bộ nhớ tạm vào lúc nào có thể"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:142
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Always use documents from the cache when available. You can still use the "
|
|
|
|
"reload button to synchronize the cache with the remote host."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Luôn luôn dùng tài liệu từ bộ nhớ tạm, khi có. Bạn vẫn có khả năng sử dụng "
|
|
|
|
"cái nút « Tải lại » để đồng bộ hoá bộ nhớ tạm với máy ở xa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:150
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "O&ffline browsing mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ duyệt &ngoại tuyến"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: cache_ui.ui:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Do not fetch web pages that are not already stored in the cache. Offline "
|
|
|
|
"mode prevents you from viewing pages that you have not previously visited."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đừng lấy trang Mạng nào không nằm trong bộ nhớ tạm. Vậy chế độ ngoại tuyến "
|
|
|
|
"ngăn cản bạn xem trang không phải vừa thăm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:30 envvarproxy_ui.ui:58
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the name of the environment variable, e.g. <b>FTP_PROXY</b>, used to "
|
|
|
|
"store the address of the FTP proxy server.<p>\n"
|
|
|
|
"Alternatively, you can click on the <b>\"Auto Detect\"</b> button to attempt "
|
|
|
|
"an automatic discovery of this variable.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. <b>FTP_PROXY</b>, ủy nhiệm FTP được "
|
|
|
|
"dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ FTP.<p>\n"
|
|
|
|
"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nút<b>Tìm ra tự động</b> để cố phát hiện tự "
|
|
|
|
"động biến này.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:41 envvarproxy_ui.ui:122
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the name of the environment variable, e.g. <b>HTTP_PROXY</b>, used to "
|
|
|
|
"store the address of the HTTP proxy server.<p>\n"
|
|
|
|
"Alternatively, you can click on the <b>\"Auto Detect\"</b> button to attempt "
|
|
|
|
"automatic discovery of this variable.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. <b>HTTP_PROXY</b>, ủy nhiệm HTTP được "
|
|
|
|
"dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ HTTP.<p>\n"
|
|
|
|
"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nút<b>Tìm ra tự động</b> để cố phát hiện tự "
|
|
|
|
"động biến này.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:49 manualproxy_ui.ui:46
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&FTP:"
|
|
|
|
msgstr "&FTP:"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:66 manualproxy_ui.ui:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "HTTP&S:"
|
|
|
|
msgstr "HTTP&S:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:75 envvarproxy_ui.ui:133
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the name of the environment variable, e.g. <b>HTTPS_PROXY</b>, used to "
|
|
|
|
"store the address of the HTTPS proxy server.<p>\n"
|
|
|
|
"Alternatively, you can click on the <b>\"Auto Detect\"</b> button to attempt "
|
|
|
|
"an automatic discovery of this variable.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập tên của biến môi trường, v.d. <b>HTTPS_PROXY</b>, ủy nhiệm HTTPS "
|
|
|
|
"(HTTP bảo mật) được dùng để cất giữ địa chỉ của máy phục vụ HTTPS.<p>\n"
|
|
|
|
"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nút<b>Tìm ra tự động</b> để cố phát hiện tự "
|
|
|
|
"động biến này.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the &value of the environment variables"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &giá trị của biến môi trường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:91
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Verify"
|
|
|
|
msgstr "Thẩ&m tra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Verify whether or not the environment variable names you supplied are "
|
|
|
|
"valid. If an environment variable is not found, the associated labels will "
|
|
|
|
"be <b>highlighted</b> to indicate that they are invalid.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Thẩm tra nếu các tên biến môi trường bị bạn cung cấp là hợp lệ không. "
|
|
|
|
"Nếu biến môi trường nào không được tìm, những nhãn tương ứng sẽ được <b>tô "
|
|
|
|
"sáng</b> để ngụ ý rằng chúng không hợp lệ.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:102
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Auto &Detect"
|
|
|
|
msgstr "&Tìm ra tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:105
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Attempt automatic discovery of the environment variables used for "
|
|
|
|
"setting system wide proxy information.<p> This feature works by searching "
|
|
|
|
"for commonly used variable names such as HTTP_PROXY, FTP_PROXY and NO_PROXY."
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Cố phát hiện tự động các biến môi trường được dùng để đặt thông tin ủy "
|
|
|
|
"nhiệm cho toàn hệ thống.<p>Tính năng này tìm kiếm các tên biến thường dụng "
|
|
|
|
"như HTTP_PROXY (ủy nhiệm giao thức truyền siêu văn bản), FTP_PROXY (ủy nhiệm "
|
|
|
|
"giao thức truyền tập tin) và NO_PROXY (không có ủy nhiệm).</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:113 manualproxy_ui.ui:84
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "H&TTP:"
|
|
|
|
msgstr "H&TTP:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:144 envvarproxy_ui.ui:161
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the environment variable, e.g. <b>NO_PROXY</b>, used to store the "
|
|
|
|
"addresses of sites for which the proxy server should not be used.<p>\n"
|
|
|
|
"Alternatively, you can click on the <b>\"Auto Detect\"</b> button to attempt "
|
|
|
|
"an automatic discovery of this variable.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập biến môi trường, v.d. <b>NO_PROXY</b>, được dùng để cất giữ địa chỉ "
|
|
|
|
"của mỗi nơi Mạng với đó nên không dùng trình phục vụ ủy nhiệm.<p>\n"
|
|
|
|
"Hoặc bạn có thể nhắp vào cái nút<b>Tìm ra tự động</b> để cố phát hiện tự "
|
|
|
|
"động biến này.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: envvarproxy_ui.ui:152
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "NO &PROXY:"
|
|
|
|
msgstr "NO &PROXY:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Domain [Group]"
|
|
|
|
msgstr "Miền [Nhóm]"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Host [Set By]"
|
|
|
|
msgstr "Máy [Đặt Bởi]"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:85 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:200
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:286
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "D&elete"
|
|
|
|
msgstr "&Xoá bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:93 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:208
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:297
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Delete A&ll"
|
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ &hết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:101
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change &Policy..."
|
|
|
|
msgstr "Đổi chính &sách..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:109
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Reload List"
|
|
|
|
msgstr "Tải &lại danh sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:144 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "..."
|
|
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:147 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:273
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
|
|
msgstr "Xoá tìm kiếm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:155 kcookiespoliciesdlg_ui.ui:281
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Search:"
|
|
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:166
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Search interactively for domains and hosts"
|
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm tương tác các miền và máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:181
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Details"
|
|
|
|
msgstr "Chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:227
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Value:"
|
|
|
|
msgstr "Giá trị :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:238
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Domain:"
|
|
|
|
msgstr "Miền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:249
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Path:"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:260
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Expires:"
|
|
|
|
msgstr "Hạn dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiesmanagementdlg_ui.ui:271
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Secure:"
|
|
|
|
msgstr "Bảo mật:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable coo&kies"
|
|
|
|
msgstr "Bật c&ookie"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enable cookie support. Normally you will want to have cookie support enabled "
|
|
|
|
"and customize it to suit your privacy needs.<p>\n"
|
|
|
|
"Please note that disabling cookie support might make many web sites "
|
|
|
|
"unbrowsable.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hiệu lức hỗ trợ tập tin nhận diện cookie. Bình thường, khuyên bạn bật hỗ trợ "
|
|
|
|
"cookie, và tùy chỉnh sự hỗ trợ này để thích hợp với sự cần riêng tư của bạn."
|
|
|
|
"</p>\n"
|
|
|
|
"Ghi chú rằng việc tắt hỗ trợ cookie có thể làm cho bạn không có khả năng "
|
|
|
|
"duyệt nhiều nơi Mạng.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Only acce&pt cookies from originating server"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận cookie chỉ từ máy phục vụ trang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Reject the so called third-party cookies. These are cookies that originate "
|
|
|
|
"from a site other than the one you are currently browsing. For example, if "
|
|
|
|
"you visit <b>www.foobar.com</b> while this option is on, only cookies that "
|
|
|
|
"originate from www.foobar.com will be processed per your settings. Cookies "
|
|
|
|
"from any other site will be rejected. This reduces the chances of site "
|
|
|
|
"operators compiling a profile about your daily browsing habits.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Từ chối các cookie được gọi là « thuộc nhóm ba ». Những cookie này được tạo "
|
|
|
|
"bởi nơi Mạng khác với nơi bạn đang duyệt. Lấy thí dụ, nếu bạn thăm nơi Mạng "
|
|
|
|
"<b>www.phuba.com</b> trong khi tùy chọn này đã bật, chỉ cookie nào bị <"
|
|
|
|
"www.phuba.com> tạo sẽ được xử lý tùy theo thiết lập của bạn. Cookie nào "
|
|
|
|
"từ nơi Mạng khác sẽ bị từ chối. Thiết lập này giảm thông tin người khác có "
|
|
|
|
"thể tập hợp về hoạt động duyệt của bạn.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:62
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Automaticall&y accept session cookies"
|
|
|
|
msgstr "Tự động chấp nhận cookie &phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Automatically accept temporary cookies meant to expire at the end of the "
|
|
|
|
"current session. Such cookies will not be stored in your computer's hard "
|
|
|
|
"drive or storage device. Instead, they are deleted when you close all "
|
|
|
|
"applications (e.g. your browser) that use them.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>NOTE:</u> Checking this option along with the next one will override your "
|
|
|
|
"default as well as site specific cookie policies. However, doing so also "
|
|
|
|
"increases your privacy since all cookies will be removed when the current "
|
|
|
|
"session ends.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Chấp nhận tự động các cookie tạm thời, được đặt để hết hạn dùng tại kết thúc "
|
|
|
|
"phiên chạy hiện thời của bạn. Cookie như vậy sẽ không được cất giữ trên đĩa "
|
|
|
|
"cứng hay thiết bị chứa khác của bạn. Thay thế, nó bị xoá bỏ khi bạn đóng các "
|
|
|
|
"ứng dụng (v.d. trình duyệt) dùng cookie đó.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>GHI CHÚ :</u> nếu bạn bật tùy chọn này cùng với tùy chọn kế tiếp, hai tùy "
|
|
|
|
"chọn này sẽ có quyền cao hơn thiết lập mặc định của bạn cũng như các chính "
|
|
|
|
"sách cookie đặc trưng cho nơi Mạng. Tuy nhiên, việc bật hai tùy chọn này "
|
|
|
|
"cũng tăng độ riêng tư của bạn, vì mọi cookie sẽ bị gỡ bỏ khi phiên chạy hiện "
|
|
|
|
"thời có kết thúc.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Treat &all cookies as session cookies"
|
|
|
|
msgstr "Xử lý mọi cookie là cookie &phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:82
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Treat all cookies as session cookies. Session cookies are small pieces of "
|
|
|
|
"data that are temporarily stored in your computer's memory until you quit or "
|
|
|
|
"close all applications (e.g. your browser) that use them. Unlike regular "
|
|
|
|
"cookies, session cookies are never stored on your hard drive or other "
|
|
|
|
"storage medium.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>NOTE:</u> Checking this option along with the previous one will override "
|
|
|
|
"your default as well as site specific cookie policies. However, doing so "
|
|
|
|
"also increases your privacy since all cookies will be removed when the "
|
|
|
|
"current session ends.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Xử lý mọi cookie như là cookie phiên chạy. Cookie phiên chạy là tập tin "
|
|
|
|
"thông tin nhỏ được cất giữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính này, đến khi "
|
|
|
|
"bạn thoát hay đóng các ứng dụng (v.d. trình duyệt) dùng nó. Không như cookie "
|
|
|
|
"chuẩn, cookie phiên chạy không bao giờ được cất giữ trên đĩa cứng hay vật "
|
|
|
|
"chứa khác của bạn.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>GHI CHÚ :</u> nếu bạn bật tùy chọn này cùng với tùy chọn kế tiếp, hai tùy "
|
|
|
|
"chọn này sẽ có quyền cao hơn thiết lập mặc định của bạn cũng như các chính "
|
|
|
|
"sách cookie đặc trưng cho nơi Mạng. Tuy nhiên, việc bật hai tùy chọn này "
|
|
|
|
"cũng tăng độ riêng tư của bạn, vì mọi cookie sẽ bị gỡ bỏ khi phiên chạy hiện "
|
|
|
|
"thời có kết thúc.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:92
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Default Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Determines how cookies received from a remote machine will be handled: \n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Ask</b> will cause TDE to ask for your confirmation whenever a server "
|
|
|
|
"wants to set a cookie.\"</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Accept</b> will cause cookies to be accepted without prompting you.</"
|
|
|
|
"li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Reject</b> will cause the cookiejar to refuse all cookies it receives."
|
|
|
|
"</li>\n"
|
|
|
|
"</ul><p>\n"
|
|
|
|
"<u>NOTE:</u> Domain specific policies, which can be set below, always take "
|
|
|
|
"precedence over the default policy.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Chọn cách xử lý cookie được nhận từ máy nào ở xa : \n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Yêu cầu</b> sẽ làm cho TDE xin bạn xác nhận khi nào máy phục vụ Mạng "
|
|
|
|
"muốn đặt cookie.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Chấp nhận</b> sẽ chấp nhận các cookie, không nhắc bạn.</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Từ chối</b> sẽ từ chối các cookie.</li>\n"
|
|
|
|
"</ul><p>\n"
|
|
|
|
"<u>GHI CHÚ :</u> chính sách đặc trưng cho miền, mà có thể được đặt bên dưới, "
|
|
|
|
"luôn luôn có quyền cao hơn chính sách mặc định.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:117
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ask &for confirmation"
|
|
|
|
msgstr "&Yêu cầu bạn xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:125
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Accep&t all cookies"
|
|
|
|
msgstr "&Chấp nhận mọi cookie"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:133
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Re&ject all cookies"
|
|
|
|
msgstr "&Từ chối mọi cookie"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:143
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Site Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:148
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"To add a new policy, simply click on the <b>Add...</b> button and supply the "
|
|
|
|
"necessary information. To change an existing policy, use the <b>Change...</"
|
|
|
|
"b> button and choose the new policy from the policy dialog box. Clicking on "
|
|
|
|
"the <b>Delete</b> button will remove the currently selected policy causing "
|
|
|
|
"the default policy setting to be used for that domain whereas <b>Delete All</"
|
|
|
|
"b> will remove all the site specific policies.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm...</b> rồi "
|
|
|
|
"nhập thông tin cần thiết. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy dùng nút "
|
|
|
|
"<b>Đổi...</b> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp "
|
|
|
|
"vào nút <b>Xoá bỏ</b> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn hiện thời, gây ra chính "
|
|
|
|
"sách mặc định được dùng cho miền đó, còn <b>Xoá bỏ hết</b> sẽ gỡ bỏ mọi "
|
|
|
|
"chính sách đặc trưng cho nơi Mạng riêng.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:184 manualproxy_ui.ui:253 useragentdlg_ui.ui:264
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&New..."
|
|
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:192 useragentdlg_ui.ui:275
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Chan&ge..."
|
|
|
|
msgstr "&Đổi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Domain"
|
|
|
|
msgstr "Miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:254
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"List of sites for which you have set a specific cookie policy. Specific "
|
|
|
|
"policies override the default policy setting for these sites.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Danh sách các miền, cho mỗi miền bạn đã đắt một chính sách đặc trưng. Chính "
|
|
|
|
"sách đặc trưng có quyền cao hơn thiết lập chính sách mặc định cho các nơi "
|
|
|
|
"Mạng đó.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcookiespoliciesdlg_ui.ui:295
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Search interactively for domains"
|
|
|
|
msgstr "Tìm kiếm tương tác miền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:22
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Setup proxy configuration.\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"A proxy server is an intermediate machine that sits between your computer "
|
|
|
|
"and the Internet and provides services such as web page caching and "
|
|
|
|
"filtering. Caching proxy servers give you faster access to web sites you "
|
|
|
|
"have already visited by locally storing or caching those pages filtering "
|
|
|
|
"proxy servers usually provide the ability to block out requests for ads, "
|
|
|
|
"spam, or anything else you want to block.\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"If you are uncertain whether or not you need to use a proxy server to "
|
|
|
|
"connect to the Internet, consult your Internet service provider's setup "
|
|
|
|
"guide or your system administrator.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Thiết lập cấu hình ủy nhiệm\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"<p>Trình phục vụ ủy nhiệm là một chương trình trung cấp nằm giữa máy của bạn "
|
|
|
|
"và Mạng, cung cấp dịch vụ như lưu tạm và/hay lọc trang Mạng.</p><p>Trình "
|
|
|
|
"phục vụ ủy nhiệm lưu tạm cho bạn truy cập nhanh hơn nơi Mạng nào vừa thăm, "
|
|
|
|
"bằng cách cất giữ hay lưu tạm cục bộ nội dung của trang đó. Còn trình phục "
|
|
|
|
"vụ ủy nhiệm lọc cung cấp khả năng chặn điều không muốn, như yêu cầu quảng "
|
|
|
|
"cáo và rác.\n"
|
|
|
|
"<p>\n"
|
|
|
|
"Nếu bạn chưa chắc nếu cần phải sử dụng máy phục vụ ủy nhiệm để kết nối đến "
|
|
|
|
"Mạng, hãy tham chiếu những hướng dẫn thiết lập của nhà cung cấp dịch vụ Mạng "
|
|
|
|
"(ISP) của bạn, hoặc hỏi quản trị hệ thống cục bộ.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:59
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Connect to the &Internet directly"
|
|
|
|
msgstr "Kết nối trực t&iếp đến Mạng "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Connect to the Internet directly."
|
|
|
|
msgstr "Kết nối trực tiếp đến Mạng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "A&utomatically detect proxy configuration"
|
|
|
|
msgstr "Tìm ra tự động cấ&u hình ủy nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:83
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Automatically detect and configure the proxy settings.<p>\n"
|
|
|
|
"Automatic detection is performed using the <b>Web Proxy Auto-Discovery "
|
|
|
|
"Protocol (WPAD)</b>.<p>\n"
|
|
|
|
"<b>NOTE:</b> This option might not work properly or not work at all in some "
|
|
|
|
"UNIX/Linux distributions. If you encounter a problem when using this option, "
|
|
|
|
"please contact the Trinity developers or file a bug report at http://bugs."
|
|
|
|
"trinitydesktop.org/.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Phát hiện và cấu hình tự động thiết lập ủy nhiệm.<p>\n"
|
|
|
|
"Việc phát hiện tự động được thực hiện bằng <b>Giao thức phát hiện tự động ủy "
|
|
|
|
"nhiệm Mạng (WPAD)</b>.<p>\n"
|
|
|
|
"<b>GHI CHÚ :</b> tùy chọn này có lẽ không hoạt động cho đúng, hoặc không "
|
|
|
|
"hoạt gì, trong một số bản phân phát UNIX/Linux. Nếu bạn gặp khó khăn dùng "
|
|
|
|
"tùy chọn này, vui lòng xem phần Hỏi Đáp (FAQ) tại <http://konqueror.kde."
|
|
|
|
"org>.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "U&se the following proxy configuration URL"
|
|
|
|
msgstr "Dùng URL cấu hình ủy nhiệm này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:97
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the specified proxy script URL to configure the proxy settings."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng đia chỉ Mạng của tập lệnh ủy nhiệm đã xác định, để cấu hình thiết lập "
|
|
|
|
"ủy nhiệm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the address for the proxy configuration script."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của tập lệnh cấu hình ủy nhiệm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:170
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use preset proxy environment &variables"
|
|
|
|
msgstr "Dùng biến môi trường ủy nhiệm định sẵn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:176
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Use environment variables to configure the proxy settings.<p>\n"
|
|
|
|
"Environment variables such as <b>HTTP_PROXY</b> and <b>NO_PROXY</b> are "
|
|
|
|
"usually used in multi-user UNIX installations, where both graphical and non-"
|
|
|
|
"graphical applications need to share the same proxy configuration "
|
|
|
|
"information.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Dùng biến môi trường để cấu hình thiết lập ủy nhiệm.<p>\n"
|
|
|
|
"Biến môi trường như <b>HTTP_PROXY</b> (ủy nhiệm giao thức siêu văn bản) và "
|
|
|
|
"<b>NO_PROXY</b> (không có ủy nhiệm) thường được dùng trong bản cài đặt UNIX "
|
|
|
|
"đa người dùng, trong mà ứng dụng kiểu cả đồ họa lẫn không đồ họa đều phải "
|
|
|
|
"dùng cùng thông tin cấu hình ủy nhiệm.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:187 kproxydlg_ui.ui:233
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Setup..."
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:190
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the proxy environment variable configuration dialog."
|
|
|
|
msgstr "Hiện hộp thoại cấu hình biên môi trường ủy nhiệm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:219
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Manually specify the proxy settings"
|
|
|
|
msgstr "Tự ghi rõ thiết lập ủy nhiệ&m"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:222
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Manually enter proxy server configuration information."
|
|
|
|
msgstr "Tự nhập thông tin cấu hình máy phục vụ ủy nhiệm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:236
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the manual proxy configuration dialog."
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị hộp thoại cấu hình ủy nhiệm thủ công."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:251
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Authori&zation"
|
|
|
|
msgstr "&Quyền dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:262
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Prompt as &needed"
|
|
|
|
msgstr "&Nhắc khi cần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:268
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Prompt for login information whenever it is required."
|
|
|
|
msgstr "Nhắc với thông tin đăng nhập khi nào cần thiết."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:279
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the following lo&gin information."
|
|
|
|
msgstr "Dùng thông tin đăn&g nhập này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:282
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the information below to login into proxy servers as needed."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng thông tin bên dưới để đăng nhập vào máy phục vụ khi nào cần thiết."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:321 kproxydlg_ui.ui:346
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Login password."
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:332 kproxydlg_ui.ui:360
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Login name."
|
|
|
|
msgstr "Tên đăng nhập."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:343
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Password:"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:357
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Username:"
|
|
|
|
msgstr "Tên người dùng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:375
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "O&ptions"
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:386
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use persistent connections to proxy"
|
|
|
|
msgstr "Dùng sự kết nối bền bỉ đến máy ủy nhiệm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kproxydlg_ui.ui:392
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Use persistent proxy connection.<p>\n"
|
|
|
|
"Although a persistent proxy connection is faster, note that it only works "
|
|
|
|
"correctly with proxies that are fully HTTP 1.1 compliant. Do <b>not</b> use "
|
|
|
|
"this option in combination with non-HTTP 1.1 compliant proxy servers such as "
|
|
|
|
"JunkBuster and WWWOfle.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Dùng sự kết nối ủy nhiệm kiểu bền bỉ.<p>\n"
|
|
|
|
"Dù sự kết nối ủy nhiệm bền bỉ là nhanh hơn, ghi chú rằng nó hoạt động cho "
|
|
|
|
"đúng chỉ với ủy nhiệm thuân theo hoàn toàn tiêu chuẩn HTTP 1.1. <b>Đừng</b> "
|
|
|
|
"dùng tùy chọn này cùng với máy phục vụ ủy nhiệm không thuân theo HTTP 1.1 "
|
|
|
|
"như JunkBuster hay WWWOfle.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ser&vers"
|
|
|
|
msgstr "Máy &phục vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:95
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the address of the HTTP proxy server."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm HTTP."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:103
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the address of the HTTPS proxy server."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm HTTPS."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:111
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the address of the FTP proxy server."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ ủy nhiệm FTP."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:122
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the port number of the FTP proxy server. Default 8080. Another common "
|
|
|
|
"value is 3128."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm FTP. Giá trị mặc định là "
|
|
|
|
"8080. Một giá trị thường dùng khác là 3128."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:133 manualproxy_ui.ui:150
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the port number of the HTTP proxy server. Default is 8080. Another "
|
|
|
|
"common value is 3128."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập số hiệu cổng của máy phục vụ ủy nhiệm HTTP. Giá trị mặc định là "
|
|
|
|
"8080. Một giá trị thường dùng khác là 3128."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:175
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use the same proxy server for all protocols"
|
|
|
|
msgstr "D&ùng cùng một máy phục vụ ủy nhiệm cho mọi giao thức"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:193
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "E&xceptions"
|
|
|
|
msgstr "Ng&oại lệ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:204
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use proxy only for entries in this list"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ủy nhiệm chỉ cho mục nhập trong danh sách này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:209
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Reverse the use of the exception list. Checking this box will result in the "
|
|
|
|
"proxy servers being used only when the requested URL matches one of the "
|
|
|
|
"addresses listed here.<p>This feature is useful if all you want or need is "
|
|
|
|
"to use a proxy server for a few specific sites.<p>If you have more complex "
|
|
|
|
"requirements you might want to use a configuration script.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Đảo cách sử dụng danh sách ngoại lệ. Việc bật tùy chọn này đặt dùng máy phục "
|
|
|
|
"vụ ủy nhiệm chỉ khi địa chỉ Mạng đã yêu cầu có khớp với một của những địa "
|
|
|
|
"chỉ trong danh sách này.<p>Tính năng này có ích nếu bạn muốn sử dụng máy "
|
|
|
|
"phục vụ ủy nhiệm chỉ với vài nơi Mạng riêng.<p>Nếu bạn cần một thiết lập "
|
|
|
|
"phức tạp hơn, đề nghị bạn sử dụng một tập lệnh cấu hình.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:228
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "D&elete All"
|
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ h&ết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:231
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Remove all proxy exception addresses from the list."
|
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm khỏi danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:242
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "De&lete"
|
|
|
|
msgstr "Xoá &bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:245
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Remove the selected proxy exception address from the list."
|
|
|
|
msgstr "Gỡ bỏ địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn ra danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:256
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add new proxy exception address to the list."
|
|
|
|
msgstr "Thêm địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm mới vào danh sách."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:267
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "C&hange..."
|
|
|
|
msgstr "&Đổi..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: manualproxy_ui.ui:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change the selected proxy exception address."
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Domain name:"
|
|
|
|
msgstr "Tên &miền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:35 policydlg_ui.ui:45
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the host or domain to which this policy applies, e.g. <b>www."
|
|
|
|
"trinitydesktop.org</b> or <b>.trinitydesktop.org</b>.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập máy hay miền vào đó chính sách này áp dụng, v.d. <b>www.kde.org</b> "
|
|
|
|
"hay <b>.kde.org</b>.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:53
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Policy:"
|
|
|
|
msgstr "Chính &sách:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: policydlg_ui.ui:66 policydlg_ui.ui:96
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Select the desired policy:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Accept</b> - Allows this site to set cookies</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Reject</b> - Refuse all cookies sent from this site</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Ask</b> - Prompt when cookies are received from this site</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy chọn chính sách đã muốn:\n"
|
|
|
|
"<ul>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Chấp nhận</b> — cho phép nơi Mạng này đặt cookie</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Từ chối</b> — từ chối cookie nào bị nơi Mạng này gởi</li>\n"
|
|
|
|
"<li><b>Yêu cầu</b> — nhắc khi nhận cookie từ nơi Mạng này</li>\n"
|
|
|
|
"</ul>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: socksbase.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "SOCKS"
|
|
|
|
msgstr "SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:34
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Enable SOCKS support"
|
|
|
|
msgstr "Bật hỗ trợ &SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:37
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Check this to enable SOCKS4 and SOCKS5 support in TDE applications and I/O "
|
|
|
|
"subsystems."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bật tùy chọn này để hiệu lực cách hỗ trợ SOCKS4 và SOCKS5 trong các ứng dụng "
|
|
|
|
"TDE và hệ thống con nhập/xuất."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "SOCKS Implementation"
|
|
|
|
msgstr "Thi hành SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:59
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "A&uto detect"
|
|
|
|
msgstr "Tìm ra t&ự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you select Autodetect, then TDE will automatically search for an "
|
|
|
|
"implementation of SOCKS on your computer."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn chọn « Tìm ra tự động », môi trường TDE sẽ tìm kiếm tự động cách nào "
|
|
|
|
"thực hiện SOCKS trên máy tính của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: socksbase.ui:73
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&NEC SOCKS"
|
|
|
|
msgstr "&NEC SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:79
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This will force TDE to use NEC SOCKS if it can be found."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng NEC SOCKS (nếu tìm)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use &custom library"
|
|
|
|
msgstr "Dùng thư viện tự &chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:93
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select custom if you wish to use an unlisted SOCKS library. Please note that "
|
|
|
|
"this may not always work as it depends on the API of the library which you "
|
|
|
|
"specify (below)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn « tự chọn » nếu bạn muốn sử dụng một thư viện không có trong danh "
|
|
|
|
"sách. Ghi chú rằng sự chọn này có lẽ không luôn luôn hoạt động, vì nó phụ "
|
|
|
|
"thuộc vào API của thư viện đã xác định bên dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:117
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Path:"
|
|
|
|
msgstr "Đường &dẫn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:137
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enter the path to an unsupported SOCKS library."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập đường dẫn đến một thư viện SOCKS không được hỗ trợ."
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: socksbase.ui:147
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Dante"
|
|
|
|
msgstr "&Dante"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:153
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This will force TDE to use Dante if it can be found."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn này sẽ ép buộc TDE sử dụng Dante (nếu tìm)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:174
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Additional Library Search Paths"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm thư viện thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:177
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can specify additional directories to search for the SOCKS "
|
|
|
|
"libraries. /usr/lib, /usr/local/lib, /usr/local/socks5/lib and /opt/socks5/"
|
|
|
|
"lib are already searched by default."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể xác định thư mục thêm nơi cần tìm kiếm thư viện SOCKS. Mặc "
|
|
|
|
"định là tìm kiếm trong các thư mục </usr/lib>, </usr/local/lib>, </usr/local/"
|
|
|
|
"socks5/lib> và </opt/socks5/lib>. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:186
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:207
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This is the list of additional paths that will be searched."
|
|
|
|
msgstr "Đây là danh sách các đường dẫn thêm nơi cần tìm kiếm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:251
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Add"
|
|
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:259
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Remove"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:299
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Test"
|
|
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: socksbase.ui:302
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to test SOCKS support."
|
|
|
|
msgstr "Nhắp vào đây để thử ra cách hỗ trợ SOCKS."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_ftprc.kcfg:10
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Disable Passive FTP"
|
|
|
|
msgstr "Tắt FTP bị động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_ftprc.kcfg:11
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When FTP connections are passive the client connects to the server, instead "
|
|
|
|
"of the other way round, so firewalls do not block the connection old FTP "
|
|
|
|
"servers may not support Passive FTP though."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trong việc kết nối FTP bị động, ứng dụng khách kết nối đến máy phục vụ, thay "
|
|
|
|
"vào ngược lại, để tránh bức tường lửa chặn kết nối. Tuy nhiên, máy phục vụ "
|
|
|
|
"FTP cũ có lẽ không hỗ trợ FTP bị động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_ftprc.kcfg:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mark partially uploaded files"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu tập tin đã tải lên bộ phận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_ftprc.kcfg:17
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"While a file is being uploaded its extension is \".part\". When fully "
|
|
|
|
"uploaded it is renamed to its real name."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trong khi tập tin được tải lên, phần mở rộng tập tin của nó là « .part ». "
|
|
|
|
"Một khi tải lên xong, nó có tên thật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:32
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&When browsing the following site:"
|
|
|
|
msgstr "Khi du&yệt nơi Mạng này:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:41 uagentproviderdlg_ui.ui:52
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Enter the site or domain name where a fake browser identification should be "
|
|
|
|
"used.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>NOTE:</u> Wildcard syntax such as \\\"*,?\\\" is NOT allowed: instead, "
|
|
|
|
"use the top level address of a site to make generic matches for example, if "
|
|
|
|
"you want all TDE sites to receive a fake browser identification, you would "
|
|
|
|
"enter <code>.kde.org</code> - the fake identity would then be sent to any "
|
|
|
|
"TDE site that ends with <code>.kde.org</code>.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy nhập nơi Mạng hay tên miền nơi cần nhận diện trình duyệt giả.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>GHI CHÚ :</u> KHÔNG cho phép cú pháp đại diện như \\\"*,?\\\": thay vào "
|
|
|
|
"đó, hãy dùng địa chỉ lớp đầu của nơi Mạng để khớp giống loài. Lấy thí dụ, "
|
|
|
|
"nếu bạn muốn nhận diện trình duyệt giả với mọi nơi Mạng TDE, hãy nhập <code>."
|
|
|
|
"kde.org</code> — thông tin nhận diện giả sẽ được gởi cho bất kỳ nơi "
|
|
|
|
"Mạng TDE kết thúc với <code>.kde.org</code>.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:60
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use the following identification:"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện nh&ư thế :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:68 uagentproviderdlg_ui.ui:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Select the browser identification to use whenever contacting the site you "
|
|
|
|
"specified above.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Hãy chọn cách nhận diện trình duyệt cần dùng khi liên lạc với nơi Mạng đã "
|
|
|
|
"xác định trên.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:86
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Real identification:"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện thật:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:94 uagentproviderdlg_ui.ui:107
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"The actual browser identification text that will be sent to the remote "
|
|
|
|
"machine.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho máy ở xa.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:160
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&OK"
|
|
|
|
msgstr "&SOCKS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: uagentproviderdlg_ui.ui:168
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Cancel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:19
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Here you can modify the default browser-identification text or set a site "
|
|
|
|
"<code>(eg. www.trinitydesktop.org)</code> or a domain <code>(eg. "
|
|
|
|
"trinitydesktop.org)</code> specific identification text.<p>\n"
|
|
|
|
"To add a new site specific identification text, click the <code>New</code> "
|
|
|
|
"button and supply the necessary information. To change an existing site "
|
|
|
|
"specific entry, click on the <code>Change</code> button. The <code>Delete</"
|
|
|
|
"code> button will remove the selected site specific identification text, "
|
|
|
|
"causing the setting to be used for that site or domain.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể sửa đổi đoạn nhận diện trình duyệt mặc định, hoặc đặt đoạn "
|
|
|
|
"nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng <code>(v.d. www.kde.org)</code> "
|
|
|
|
"hay miền <code>(v.d. kde.org)</code>.<p>\n"
|
|
|
|
"Để thêm một đoạn nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng mới, hãy nhắp "
|
|
|
|
"vào nút <code>Mới</code> rồi nhập thông tin cần thiết. Để thay đổi một mục "
|
|
|
|
"nhập đã có, hãy nhắp vào nút <code>Đổi</code>. Cái nút <code>Xoá bỏ</code> "
|
|
|
|
"sẽ gỡ bỏ đoạn nhận diện trình duyệt đặc trưng cho nơi Mạng đã chọn, gây ra "
|
|
|
|
"thiết lập mặc định được dùng cho nơi Mạng hay miền đó.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:33
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Send identification"
|
|
|
|
msgstr "&Nhận diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Send the browser identification to web sites.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>NOTE:</u> Many sites rely on this information to display pages properly, "
|
|
|
|
"hence, it is highly recommended that you do not totally disable this feature "
|
|
|
|
"but rather customize it.<p>\n"
|
|
|
|
"By default, only minimal identification information is sent to remote sites. "
|
|
|
|
"The identification text that will be sent is shown below.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"Gởi cho các nơi Mạng thông tin nhận diện trình duyệt.<p>\n"
|
|
|
|
"<u>GHI CHÚ :</u> nhiều nơi Mạng nhờ thông tin này để hiển thị trang cho "
|
|
|
|
"đúng. Vì vậy, rất khuyên bạn không tắt tính năng này, mà tùy chỉnh nó thay "
|
|
|
|
"thế.<p>\n"
|
|
|
|
"Mặc định là gởi cho nơi Mạng ở xa chỉ thông tin nhận diện tối thiểu. Bên "
|
|
|
|
"dưới hiển thị đoạn nhận diện cần gởi.\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Default Identification"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The browser identification text sent to the sites you visit. Use the "
|
|
|
|
"provided options to customize it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho nơi Mạng bạn thăm. Hãy dùng những tùy "
|
|
|
|
"chọn đã cung cấp để tùy chỉnh đoạn này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:88
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The browser identification text sent to the sites you visit. You can "
|
|
|
|
"customize it using the options provided below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho nơi Mạng bạn thăm. Bạn có thể tùy "
|
|
|
|
"chỉnh đoạn này, dùng những tùy chọn được cung cấp bên dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:96
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add operating s&ystem name"
|
|
|
|
msgstr "Thêm tên &hệ điều hành"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Includes your operating system's name in the browser identification text."
|
|
|
|
msgstr "Gồm tên của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:135
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add operating system &version"
|
|
|
|
msgstr "Thêm &phiên bản hệ điều hành"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:138
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Includes your operating system's version number in the browser "
|
|
|
|
"identification text."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gồm phiên bản của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:148
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add &platform name"
|
|
|
|
msgstr "Thêm tên &nền tảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:151
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Includes your platform type in the browser identification text"
|
|
|
|
msgstr "Gồm kiểu nền tảng của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:159
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add &machine (processor) type"
|
|
|
|
msgstr "Thêm kiểu máy (CPU)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:162
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Includes your machine's CPU type in the browser identification text."
|
|
|
|
msgstr "Gồm kiểu bộ xử lý trung tâm của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:170
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add lang&uage information"
|
|
|
|
msgstr "Thêm thông tin ngôn ng&ữ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:173
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Includes your language settings in the browser identification text."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gồm thiết lập ngôn ngữ của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt. Lấy thí dụ, "
|
|
|
|
"nơi Mạng sẽ hiển thị trang bằng tiếng Việt, nếu có."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:186
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Site Specific Identification"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện đặc trưng cho nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:198
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Site Name"
|
|
|
|
msgstr "Tên nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:209
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Identification"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:220
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "User Agent"
|
|
|
|
msgstr "Tác nhân người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:248
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"List of sites for which the specified identification text will be used "
|
|
|
|
"instead of the default one."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Danh sách các nơi Mạng nơi cần dùng đoạn nhận diện đã xác định, thay vào "
|
|
|
|
"đoạn mặc định."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:267
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Add new identification text for a site."
|
|
|
|
msgstr "Thêm đoạn nhận diện mới cho một nơi Mạng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:278
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change the selected identifier text."
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi đoạn nhận diện đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:289
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Delete the selected identifier text."
|
|
|
|
msgstr "Xoá bỏ đoạn nhận diện đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: useragentdlg_ui.ui:300
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Delete all identifiers."
|
|
|
|
msgstr "Xóa bỏ mọi đồ nhận diện."
|