|
|
|
# Vietnamese translation for kcmcrypto.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmcrypto\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:44
|
|
|
|
msgid "X509 Certificate Export"
|
|
|
|
msgstr "Xuất chứng nhận X509"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:46
|
|
|
|
msgid "Format"
|
|
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: certexport.cpp:47
|
|
|
|
msgid "&PEM"
|
|
|
|
msgstr "&PEM"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: certexport.cpp:48
|
|
|
|
msgid "&Netscape"
|
|
|
|
msgstr "&Netscape"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: certexport.cpp:49
|
|
|
|
msgid "&DER/ASN1"
|
|
|
|
msgstr "&DER/ASN1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:50
|
|
|
|
msgid "&Text"
|
|
|
|
msgstr "&Văn bản"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:54
|
|
|
|
msgid "Filename:"
|
|
|
|
msgstr "Tên tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:65
|
|
|
|
msgid "&Export"
|
|
|
|
msgstr "&Xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:70
|
|
|
|
msgid "&Cancel"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1056 crypto.cpp:1401 crypto.cpp:1430 crypto.cpp:1447
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1632 crypto.cpp:1650 crypto.cpp:1702
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1734 crypto.cpp:1736 crypto.cpp:1928 crypto.cpp:1948
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2014 crypto.cpp:2021 crypto.cpp:2036 crypto.cpp:2085
|
|
|
|
msgid "SSL"
|
|
|
|
msgstr "SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Error converting the certificate into the requested format."
|
|
|
|
msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certexport.cpp:116
|
|
|
|
msgid "Error opening file for output."
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:107
|
|
|
|
msgid "%1 (%2 of %3 bits)"
|
|
|
|
msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:226
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Crypto</h1> This module allows you to configure SSL for use with most "
|
|
|
|
"TDE applications, as well as manage your personal certificates and the known "
|
|
|
|
"certificate authorities."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Mật mã</h1> Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết "
|
|
|
|
"các ứng dụng TDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm "
|
|
|
|
"quyền chứng nhận đã biết."
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: crypto.cpp:239
|
|
|
|
msgid "kcmcrypto"
|
|
|
|
msgstr "kcmcrypto"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:239
|
|
|
|
msgid "TDE Crypto Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:241
|
|
|
|
msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2000-2001 của George Staikos"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:267
|
|
|
|
msgid "Enable &TLS support if supported by the server"
|
|
|
|
msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ bởi trình phục vụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:270
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with "
|
|
|
|
"other protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao "
|
|
|
|
"thức khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:275
|
|
|
|
msgid "Enable SSLv&2"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép dùng SSLv&2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:278
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to "
|
|
|
|
"enable v2 and v3."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
|
|
|
|
"hiệu lực v2 và v3."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:282
|
|
|
|
msgid "Enable SSLv&3"
|
|
|
|
msgstr "Bật SSLv&3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:285
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to "
|
|
|
|
"enable v2 and v3."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để "
|
|
|
|
"hiệu lực v2 và v3."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:291
|
|
|
|
msgid "SSLv2 Ciphers to Use"
|
|
|
|
msgstr "Mật mã SSLv2 cần dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:292
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The "
|
|
|
|
"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức "
|
|
|
|
"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:302
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with "
|
|
|
|
"OpenSSL."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết "
|
|
|
|
"bằng OpenSSL."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:317
|
|
|
|
msgid "SSLv3 Ciphers to Use"
|
|
|
|
msgstr "Mật mã SSLv3 cần dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:318
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The "
|
|
|
|
"actual protocol used will be negotiated with the server at connection time."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức "
|
|
|
|
"thật sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:332
|
|
|
|
msgid "Cipher Wizard"
|
|
|
|
msgstr "Thủ thuật mật mã"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:335
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption "
|
|
|
|
"settings. You can choose among the following modes: <ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã "
|
|
|
|
"SSL. Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:<ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:338
|
|
|
|
msgid "Most Compatible"
|
|
|
|
msgstr "Tương thích nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:339
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<li><b>Most Compatible:</b> Select the settings found to be most compatible."
|
|
|
|
"</li>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<li><b>Tương thích nhất:</b> Chọn các thiết lập được coi là tương thích nhất."
|
|
|
|
"</li>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:340
|
|
|
|
msgid "US Ciphers Only"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:341
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<li><b>US Ciphers Only:</b> Select only the US strong (>= 128 bit) "
|
|
|
|
"encryption ciphers.</li>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<li><b>Chỉ dùng mật mã Mỹ:</b> Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).</li>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:342
|
|
|
|
msgid "Export Ciphers Only"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:343
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<li><b>Export Ciphers Only:</b> Select only the weak ciphers (<= 56 bit)."
|
|
|
|
"</li>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<li><b>Chỉ dùng mật mã xuất:</b> Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).</li>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:344
|
|
|
|
msgid "Enable All"
|
|
|
|
msgstr "Bật tất cả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:345
|
|
|
|
msgid "<li><b>Enable All:</b> Select all SSL ciphers and methods.</li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<li><b>Bật tất cả :</b>Chọn mọi mật mã và phương thức của SSL.</li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:356
|
|
|
|
msgid "Warn on &entering SSL mode"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo khi &vào chế độ SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:359
|
|
|
|
msgid "If selected, you will be notified when entering an SSL enabled site"
|
|
|
|
msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi vào nơi Mạng có khả năng SSL."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:363
|
|
|
|
msgid "Warn on &leaving SSL mode"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo khi &rời chế độ SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:366
|
|
|
|
msgid "If selected, you will be notified when leaving an SSL based site."
|
|
|
|
msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi rời nơi có khả năng SSL."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:370
|
|
|
|
msgid "Warn on sending &unencrypted data"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo khi nhập dữ liệu ch&ưa mật mã"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:373
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web "
|
|
|
|
"browser."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng "
|
|
|
|
"trình duyệt Mạng ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:378
|
|
|
|
msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo khi vào trang &hỗn hợp SSL/khác-SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:381
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If selected, you will be notified if you view a page that has both encrypted "
|
|
|
|
"and non-encrypted parts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo nếu bạn xem một trang có cả phần mật mã và "
|
|
|
|
"không mật mã ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:394
|
|
|
|
msgid "Path to OpenSSL Shared Libraries"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn tới các thư viện dùng chung OpenSSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:398
|
|
|
|
msgid "&Test"
|
|
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:408
|
|
|
|
msgid "Use EGD"
|
|
|
|
msgstr "Dùng EGD"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:410
|
|
|
|
msgid "Use entropy file"
|
|
|
|
msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2333
|
|
|
|
msgid "Path to EGD:"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn tới EGD:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:424
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If selected, OpenSSL will be asked to use the entropy gathering daemon (EGD) "
|
|
|
|
"for initializing the pseudo-random number generator."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên "
|
|
|
|
"(EGD) cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:427
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for "
|
|
|
|
"initializing the pseudo-random number generator."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu "
|
|
|
|
"ngẫu nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:430
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enter the path to the socket created by the entropy gathering daemon (or the "
|
|
|
|
"entropy file) here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhập vào đây đường dẫn tời ổ cắm được tạo bởi trình nền tập hợp dữ liệu "
|
|
|
|
"ngẫu nhiên (hay tập tin ngẫu nhiên)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:433
|
|
|
|
msgid "Click here to browse for the EGD socket file."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:451
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list box shows which certificates of yours TDE knows about. You can "
|
|
|
|
"easily manage them from here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà TDE biết. Bạn có thể "
|
|
|
|
"dễ dàng quản lý chúng ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731
|
|
|
|
msgid "Common Name"
|
|
|
|
msgstr "Tên chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:456
|
|
|
|
msgid "Email Address"
|
|
|
|
msgstr "Địa chỉ thư"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:459 crypto.cpp:734
|
|
|
|
msgid "I&mport..."
|
|
|
|
msgstr "&Nhập...."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:463 crypto.cpp:618
|
|
|
|
msgid "&Export..."
|
|
|
|
msgstr "&Xuất...."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:468 crypto.cpp:573
|
|
|
|
msgid "Remo&ve"
|
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:473
|
|
|
|
msgid "&Unlock"
|
|
|
|
msgstr "&Bỏ khoá"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:478
|
|
|
|
msgid "Verif&y"
|
|
|
|
msgstr "&Thẩm trạ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:483
|
|
|
|
msgid "Chan&ge Password..."
|
|
|
|
msgstr "&Đổi mật khẩụ..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:493 crypto.cpp:648
|
|
|
|
msgid "This is the information known about the owner of the certificate."
|
|
|
|
msgstr "Đây là thông tin được biết về người sở hữu chứng nhận này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:495 crypto.cpp:650
|
|
|
|
msgid "This is the information known about the issuer of the certificate."
|
|
|
|
msgstr "Đây là những thông tin được biết về nhà phát hành chứng nhận này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:498 crypto.cpp:653
|
|
|
|
msgid "Valid from:"
|
|
|
|
msgstr "Hợp lệ từ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:499 crypto.cpp:654
|
|
|
|
msgid "Valid until:"
|
|
|
|
msgstr "Hợp lệ đến:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:504 crypto.cpp:663
|
|
|
|
msgid "The certificate is valid starting at this date."
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận là hợp lệ kể từ ngày này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:506 crypto.cpp:665
|
|
|
|
msgid "The certificate is valid until this date."
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận là hợp lệ cho đén ngày này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:508 crypto.cpp:701 crypto.cpp:765
|
|
|
|
msgid "MD5 digest:"
|
|
|
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:511 crypto.cpp:704 crypto.cpp:768
|
|
|
|
msgid "A hash of the certificate used to identify it quickly."
|
|
|
|
msgstr "Băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó một cách nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:515
|
|
|
|
msgid "On SSL Connection..."
|
|
|
|
msgstr "Trên kết nối SSL..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:516
|
|
|
|
msgid "&Use default certificate"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng chứng nhận mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:517
|
|
|
|
msgid "&List upon connection"
|
|
|
|
msgstr "&Liệt kê khi kết nối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:518
|
|
|
|
msgid "&Do not use certificates"
|
|
|
|
msgstr "&Không dùng chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:522 crypto.cpp:592 crypto.cpp:708 crypto.cpp:772
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"SSL certificates cannot be managed because this module was not linked with "
|
|
|
|
"OpenSSL."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chứng nhận SSL không thể được quản lý bởi vì mô-đun này không được liên kết "
|
|
|
|
"bằng OpenSSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:537
|
|
|
|
msgid "Default Authentication Certificate"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận xác thực mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:538
|
|
|
|
msgid "Default Action"
|
|
|
|
msgstr "Hành động mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:539
|
|
|
|
msgid "&Send"
|
|
|
|
msgstr "&Gửi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:540 crypto.cpp:691
|
|
|
|
msgid "&Prompt"
|
|
|
|
msgstr "&Nhắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:541
|
|
|
|
msgid "Do ¬ send"
|
|
|
|
msgstr "&Không gửi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:543
|
|
|
|
msgid "Default certificate:"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận mặc định:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:550
|
|
|
|
msgid "Host authentication:"
|
|
|
|
msgstr "Xác thực máy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:554
|
|
|
|
msgid "Host"
|
|
|
|
msgstr "Máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:555
|
|
|
|
msgid "Certificate"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:556 crypto.cpp:688
|
|
|
|
msgid "Policy"
|
|
|
|
msgstr "Chính sách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:558
|
|
|
|
msgid "Host:"
|
|
|
|
msgstr "Máy:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:559
|
|
|
|
msgid "Certificate:"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:566
|
|
|
|
msgid "Action"
|
|
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:567 crypto.h:185
|
|
|
|
msgid "Send"
|
|
|
|
msgstr "Gửi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:568 crypto.h:191
|
|
|
|
msgid "Prompt"
|
|
|
|
msgstr "Nhắc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:569
|
|
|
|
msgid "Do not send"
|
|
|
|
msgstr "Không gửi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:572
|
|
|
|
msgid "Ne&w"
|
|
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:611
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list box shows which site and person certificates TDE knows about. You "
|
|
|
|
"can easily manage them from here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà TDE biết. Bạn "
|
|
|
|
"có thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729
|
|
|
|
msgid "Organization"
|
|
|
|
msgstr "Tổ chức"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:621
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This button allows you to export the selected certificate to a file of "
|
|
|
|
"various formats."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một "
|
|
|
|
"của vài dạng thức khác nhau."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:625 crypto.cpp:738 crypto.cpp:813
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Remove"
|
|
|
|
msgstr "&Gỡ bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:628
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This button removes the selected certificate from the certificate cache."
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này gỡ bỏ chứng nhận đã chọn từ bộ nhớ tạm chứng nhận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:632
|
|
|
|
msgid "&Verify"
|
|
|
|
msgstr "&Thẩm tra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:635
|
|
|
|
msgid "This button tests the selected certificate for validity."
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này thử sự đúng đắn của chứng nhận đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:668
|
|
|
|
msgid "Cache"
|
|
|
|
msgstr "Nhớ tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:669
|
|
|
|
msgid "Permanentl&y"
|
|
|
|
msgstr "&Vĩnh viễn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:670
|
|
|
|
msgid "&Until"
|
|
|
|
msgstr "&Đến"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:681
|
|
|
|
msgid "Select here to make the cache entry permanent."
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là vĩnh viễn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:683
|
|
|
|
msgid "Select here to make the cache entry temporary."
|
|
|
|
msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là tạm thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:685
|
|
|
|
msgid "The date and time until the certificate cache entry should expire."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ngày và thời gian cho tới khi mục nhập bộ nhớ tạm chứng nhận nên hết hạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:689
|
|
|
|
msgid "Accep&t"
|
|
|
|
msgstr "&Chấp nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:690
|
|
|
|
msgid "Re&ject"
|
|
|
|
msgstr "&Từ chối"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:695
|
|
|
|
msgid "Select this to always accept this certificate."
|
|
|
|
msgstr "Chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:697
|
|
|
|
msgid "Select this to always reject this certificate."
|
|
|
|
msgstr "Chọn cái này để luôn luôn từ chối chứng nhận này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:699
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this if you wish to be prompted for action when receiving this "
|
|
|
|
"certificate."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận "
|
|
|
|
"này. ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:725
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list box shows which certificate authorities TDE knows about. You can "
|
|
|
|
"easily manage them from here."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà TDE biết. Bạn có "
|
|
|
|
"thể dễ dàng quản lý chúng ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:730
|
|
|
|
msgid "Organizational Unit"
|
|
|
|
msgstr "Đơn vị quản lý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:743
|
|
|
|
msgid "Res&tore"
|
|
|
|
msgstr "&Khôi phục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:753
|
|
|
|
msgid "Accept for site signing"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận để ký nơi Mạng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:754
|
|
|
|
msgid "Accept for email signing"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận để ký thư"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:755
|
|
|
|
msgid "Accept for code signing"
|
|
|
|
msgstr "Chấp nhận để ký mã"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:787
|
|
|
|
msgid "Warn on &self-signed certificates or unknown CA's"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:789
|
|
|
|
msgid "Warn on &expired certificates"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:791
|
|
|
|
msgid "Warn on re&voked certificates"
|
|
|
|
msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:801
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This list box shows which sites you have decided to accept a certificate "
|
|
|
|
"from even though the certificate might fail the validation procedure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận "
|
|
|
|
"chứng nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:809
|
|
|
|
msgid "&Add"
|
|
|
|
msgstr "&Thêm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:822
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"These options are not configurable because this module was not linked with "
|
|
|
|
"OpenSSL."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết "
|
|
|
|
"bằng OpenSSL."
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2313 crypto.cpp:2321 crypto.cpp:2325
|
|
|
|
msgid "OpenSSL"
|
|
|
|
msgstr "OpenSSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:836
|
|
|
|
msgid "Your Certificates"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận của bạn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:837
|
|
|
|
msgid "Authentication"
|
|
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:838
|
|
|
|
msgid "Peer SSL Certificates"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận đồng đẳng SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:839
|
|
|
|
msgid "SSL Signers"
|
|
|
|
msgstr "Người ký SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:842
|
|
|
|
msgid "Validation Options"
|
|
|
|
msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1052
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or "
|
|
|
|
"the application may be forced to choose a suitable default."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm "
|
|
|
|
"việc hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1112
|
|
|
|
msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work."
|
|
|
|
msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1114
|
|
|
|
msgid "SSLv2 Ciphers"
|
|
|
|
msgstr "Mật mã SSLv2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1131
|
|
|
|
msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work."
|
|
|
|
msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1133
|
|
|
|
msgid "SSLv3 Ciphers"
|
|
|
|
msgstr "Mật mã SSL v3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1400
|
|
|
|
msgid "Could not open the certificate."
|
|
|
|
msgstr "Không thể mở chứng nhận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1430
|
|
|
|
msgid "Error obtaining the certificate."
|
|
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1447 crypto.cpp:1734
|
|
|
|
msgid "This certificate passed the verification tests successfully."
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1449 crypto.cpp:1736
|
|
|
|
msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không "
|
|
|
|
"đúng đắn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1626
|
|
|
|
msgid "Certificate password"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1632
|
|
|
|
msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?"
|
|
|
|
msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1632
|
|
|
|
msgid "Try"
|
|
|
|
msgstr "Thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1632
|
|
|
|
msgid "Do Not Try"
|
|
|
|
msgstr "Không thử"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1650
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to "
|
|
|
|
"replace it?"
|
|
|
|
msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1650
|
|
|
|
msgid "Replace"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1683 crypto.cpp:1715 crypto.cpp:1763
|
|
|
|
msgid "Enter the certificate password:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1689 crypto.cpp:1721 crypto.cpp:1769 crypto.cpp:1867
|
|
|
|
msgid "Decoding failed. Please try again:"
|
|
|
|
msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1702
|
|
|
|
msgid "Export failed."
|
|
|
|
msgstr "Lỗi xuất khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1862
|
|
|
|
msgid "Enter the OLD password for the certificate:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1875
|
|
|
|
msgid "Enter the new certificate password"
|
|
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1925 crypto.cpp:2020
|
|
|
|
msgid "This is not a signer certificate."
|
|
|
|
msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:1945 crypto.cpp:2035
|
|
|
|
msgid "You already have this signer certificate installed."
|
|
|
|
msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2013
|
|
|
|
msgid "The certificate file could not be loaded."
|
|
|
|
msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2061
|
|
|
|
msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?"
|
|
|
|
msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2061
|
|
|
|
msgid "Make Available"
|
|
|
|
msgstr "Làm sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2061
|
|
|
|
msgid "Do Not Make Available"
|
|
|
|
msgstr "Không làm sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2067
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim "
|
|
|
|
"package."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần "
|
|
|
|
"mềm tdepim."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2085
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This will revert your certificate signers database to the TDE default.\n"
|
|
|
|
"This operation cannot be undone.\n"
|
|
|
|
"Are you sure you wish to continue?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định "
|
|
|
|
"của TDE.\n"
|
|
|
|
"Không thể phục hồi thao tác này.\n"
|
|
|
|
"Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2085
|
|
|
|
msgid "Revert"
|
|
|
|
msgstr "Hoàn nguyên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2311 crypto.cpp:2319
|
|
|
|
msgid "Failed to load OpenSSL."
|
|
|
|
msgstr "Lỗi tải OpenSSL."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2312
|
|
|
|
msgid "libssl was not found or successfully loaded."
|
|
|
|
msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2320
|
|
|
|
msgid "libcrypto was not found or successfully loaded."
|
|
|
|
msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2325
|
|
|
|
msgid "OpenSSL was successfully loaded."
|
|
|
|
msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2344
|
|
|
|
msgid "Path to entropy file:"
|
|
|
|
msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2357
|
|
|
|
msgid "Personal SSL"
|
|
|
|
msgstr "SSL cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2358
|
|
|
|
msgid "Server SSL"
|
|
|
|
msgstr "SSL máy phục vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2359
|
|
|
|
msgid "S/MIME"
|
|
|
|
msgstr "S/MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2360
|
|
|
|
msgid "PGP"
|
|
|
|
msgstr "PGP"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2361
|
|
|
|
msgid "GPG"
|
|
|
|
msgstr "GPG"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2362
|
|
|
|
msgid "SSL Personal Request"
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2363
|
|
|
|
msgid "SSL Server Request"
|
|
|
|
msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2364
|
|
|
|
msgid "Netscape SSL"
|
|
|
|
msgstr "SSL Netscape"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2365
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: Server certificate authority\n"
|
|
|
|
"Server CA"
|
|
|
|
msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2366
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: Personal certificate authority\n"
|
|
|
|
"Personal CA"
|
|
|
|
msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2367
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: Secure MIME certificate authority\n"
|
|
|
|
"S/MIME CA"
|
|
|
|
msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.cpp:2465
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: crypto.h:188
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Don't Send"
|
|
|
|
msgstr "Không gửi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdatetimedlg.cpp:39
|
|
|
|
msgid "Date & Time Selector"
|
|
|
|
msgstr "Bộ chọn ngày và giờ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdatetimedlg.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Hour:"
|
|
|
|
msgstr "Giờ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdatetimedlg.cpp:49
|
|
|
|
msgid "Minute:"
|
|
|
|
msgstr "Phút:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kdatetimedlg.cpp:54
|
|
|
|
msgid "Second:"
|
|
|
|
msgstr "Giây:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:16
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Certificate Creation Wizard"
|
|
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:37
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Passphrase:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:53
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Country code:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:69
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "State or province (in full):"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:85
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Certificate type:"
|
|
|
|
msgstr "Chứng nhận:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:101
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Passphrase (verify):"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:117
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "City:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:133
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Organization name:"
|
|
|
|
msgstr "Tổ chức"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:149
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Organizational unit/group:"
|
|
|
|
msgstr "Đơn vị quản lý"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:165
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Full hostname of the server:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:210
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Email address:"
|
|
|
|
msgstr "Địa chỉ thư"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:312
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Days valid:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:350
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Digest:"
|
|
|
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:366
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Self sign"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:385
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alias:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:459
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use DSA instead of RSA"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: certgen.ui:475
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Bit strength:"
|
|
|
|
msgstr ""
|