|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkeys.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkeys\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2024-08-01 18:11+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 15:42+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:73
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Command Shortcuts</h1> Using key bindings you can configure applications "
|
|
|
|
"and commands to be triggered when you press a key or a combination of keys."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Phím tắt lệnh</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
|
|
|
|
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:83
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Below is a list of known commands which you may assign keyboard "
|
|
|
|
"shortcuts to. To edit, add or remove entries from this list use the <a href="
|
|
|
|
"\"launchMenuEditor\">TDE menu editor</a>.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Bên dưới có danh sách các lệnh đã biết cho đó bạn có thể gán phím tắt. "
|
|
|
|
"Để sửa đổi, thêm hay gỡ bỏ mục nhập trong danh sách này, hãy dùng <a href="
|
|
|
|
"\"launchMenuEditor\">bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE</a>.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:96
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is a list of all the desktop applications and commands currently "
|
|
|
|
"defined on this system. Click to select a command to assign a keyboard "
|
|
|
|
"shortcut to. Complete management of these entries can be done via the menu "
|
|
|
|
"editor program."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách các ứng dụng và lệnh được xác định hiện thời trong hệ thống "
|
|
|
|
"này. Hãy nhấn để chọn lệnh cho đó cần gán một phím tắt riêng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:104
|
|
|
|
msgid "Shortcut for Selected Command"
|
|
|
|
msgstr "Phím tắt cho lệnh đã chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:109
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: no key\n"
|
|
|
|
"&None"
|
|
|
|
msgstr "Khô&ng có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:110
|
|
|
|
msgid "The selected command will not be associated with any key."
|
|
|
|
msgstr "Lệnh đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:112
|
|
|
|
msgid "C&ustom"
|
|
|
|
msgstr "T&ự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:114
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected you can create a customized key binding for the "
|
|
|
|
"selected command using the button to the right."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho lệnh đã chọn, dùng cái nút "
|
|
|
|
"bên phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:119
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can "
|
|
|
|
"press the key-combination which you would like to be assigned to the "
|
|
|
|
"currently selected command."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhấn vào, bạn có thể bấm "
|
|
|
|
"tổ hợp phím cần gán cho lệnh đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:142
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
|
|
|
|
"Perhaps it is not installed or not in your path."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
|
|
|
|
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
|
|
|
|
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: commandShortcuts.cpp:144
|
|
|
|
msgid "Application Missing"
|
|
|
|
msgstr "Thiếu ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:118
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Key Scheme"
|
|
|
|
msgstr "Lưu giản đồ phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:120
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can see a list of the existing key binding schemes with 'Current "
|
|
|
|
"scheme' referring to the settings you are using right now. Select a scheme "
|
|
|
|
"to use, remove or change it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:126
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Save Scheme..."
|
|
|
|
msgstr "Lưu giản đồ phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:128 shortcuts.cpp:171
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to add a new key bindings scheme. You will be prompted for a name."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhấn vào đây để thêm một giản đồ tổ hợp phím mới. Bạn sẽ được nhắc nhập "
|
|
|
|
"tên."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:130
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "&Remove Scheme"
|
|
|
|
msgstr "Lưu giản đồ phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:133
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You can not remove "
|
|
|
|
"the standard system wide schemes, 'Current scheme' and 'TDE default'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
|
|
|
|
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:142
|
|
|
|
msgid "Prefer 4-modifier defaults"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: keyconfig.cpp:147
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If your keyboard has a Meta key, but you would like TDE to prefer the 3-"
|
|
|
|
"modifier configuration defaults, then this option should be unchecked."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:55
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Keyboard Shortcuts</h1> Using shortcuts you can configure certain "
|
|
|
|
"actions to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. "
|
|
|
|
"Ctrl+C is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one "
|
|
|
|
"'scheme' of shortcuts, so you might want to experiment a little setting up "
|
|
|
|
"your own scheme, although you can still change back to the TDE defaults.<p> "
|
|
|
|
"In the 'Global Shortcuts' tab you can configure non-application-specific "
|
|
|
|
"bindings, like how to switch desktops or maximize a window; in the "
|
|
|
|
"'Application Shortcuts' tab you will find bindings typically used in "
|
|
|
|
"applications, such as copy and paste."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Phím tắt</h1>Bằng cách dùng phím tắt, bạn có thể cấu hình hành động "
|
|
|
|
"riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai phím "
|
|
|
|
"Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng cất "
|
|
|
|
"giữ nhiều « lược đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một ít "
|
|
|
|
"khi thiết lập lược đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
|
|
|
|
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
|
|
|
|
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
|
|
|
|
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
|
|
|
|
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
|
|
|
|
"dụng, như « Chép » và « Dán »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:78
|
|
|
|
msgid "Shortcut Schemes"
|
|
|
|
msgstr "Lược đồ phím tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:82
|
|
|
|
msgid "Command Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "Phím tắt lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:87
|
|
|
|
msgid "Modifier Keys"
|
|
|
|
msgstr "Phím biến đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:175
|
|
|
|
msgid "TDE Modifiers"
|
|
|
|
msgstr "Bộ biến đổi TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:178
|
|
|
|
msgid "Modifier"
|
|
|
|
msgstr "Phím biến đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:183 modifiers.cpp:236
|
|
|
|
msgid "X11-Mod"
|
|
|
|
msgstr "X11-Đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:189 modifiers.cpp:289
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: TQAccel\n"
|
|
|
|
"Ctrl"
|
|
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:195 modifiers.cpp:291 shortcuts.cpp:339
|
|
|
|
msgid "Win"
|
|
|
|
msgstr "Win"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:208
|
|
|
|
msgid "Macintosh keyboard"
|
|
|
|
msgstr "Bàn phím Mac"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:213
|
|
|
|
msgid "MacOS-style modifier usage"
|
|
|
|
msgstr "Cách sử dụng bộ biến đổi kiểu MacOS"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:216
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Checking this box will change your X Modifier Mapping to better reflect the "
|
|
|
|
"standard MacOS modifier key usage. It allows you to use <i>Command+C</i> for "
|
|
|
|
"<i>Copy</i>, for instance, instead of the PC standard of <i>Ctrl+C</I>. "
|
|
|
|
"<b>Command</b> will be used for application and console commands, <b>Option</"
|
|
|
|
"b> as a command modifier and for navigating menus and dialogs, and "
|
|
|
|
"<b>Control</b> for window manager commands."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Việc bật tùy chọn này sẽ sửa đổi cách ánh xạ biến đổi X để phản ánh tốt hơn "
|
|
|
|
"cách sử dụng phím biến đổi MacOS chuẩn. Nó cho bạn khả năng sử dụng tổ hợp "
|
|
|
|
"phím <i>⌘+C</i> (Cmd+C) cho <i>Chép</i>, lấy thí dụ, thay vào điều chuẩn PC "
|
|
|
|
"<i>Ctrl+C</I>. Phím <b>⌘</b> (Cmd.) sẽ được dùng với lệnh của ứng dụng và "
|
|
|
|
"bàn điều khiển, <b>Option</b> như là phím sửa đổi lệnh và để duyệt qua trình "
|
|
|
|
"đơn và hộp thoại, và phím <b>Ctrl</b> với lệnh của bộ quản lý cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:229
|
|
|
|
msgid "X Modifier Mapping"
|
|
|
|
msgstr "Ánh xạ biến đổi X"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:279 modifiers.cpp:285 treeview.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Command"
|
|
|
|
msgstr "Cmd ⌘"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:280 modifiers.cpp:284
|
|
|
|
msgid "Option"
|
|
|
|
msgstr "Option"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:281 modifiers.cpp:283
|
|
|
|
msgid "Control"
|
|
|
|
msgstr "Ctrl"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:298
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Key %1"
|
|
|
|
msgstr "Khóa %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:331
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: modifiers.cpp:344
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"You can only activate this option if your X keyboard layout has the 'Super' "
|
|
|
|
"or 'Meta' keys properly configured as modifier keys."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bạn có thể bật tùy chọn này chỉ nếu bố trí bàn phím X đã chọn có các phím "
|
|
|
|
"'Super' hay 'Meta' được cấu hình cho đúng như là phím biến đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:97
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Key Bindings</h1> Using key bindings you can configure certain actions "
|
|
|
|
"to be triggered when you press a key or a combination of keys, e.g. Ctrl+C "
|
|
|
|
"is normally bound to 'Copy'. TDE allows you to store more than one 'scheme' "
|
|
|
|
"of key bindings, so you might want to experiment a little setting up your "
|
|
|
|
"own scheme while you can still change back to the TDE defaults.<p> In the "
|
|
|
|
"tab 'Global Shortcuts' you can configure non-application specific bindings "
|
|
|
|
"like how to switch desktops or maximize a window. In the tab 'Application "
|
|
|
|
"Shortcuts' you will find bindings typically used in applications, such as "
|
|
|
|
"copy and paste."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Tổ hợp phím</h1>Bằng cách dùng tổ hợp phím, bạn có thể cấu hình hành "
|
|
|
|
"động riêng để đươc kích hoạt khi bạn bấm một hay nhiều phím. Lấy thí dụ, hai "
|
|
|
|
"phím Ctrl+C thường được tổ hợp với hành động « Chép ». TDE cho bạn khả năng "
|
|
|
|
"cất giữ nhiều « giản đồ » các tổ hợp phím, vì vậy bạn có thể muốn thử ra một "
|
|
|
|
"ít khi thiết lập giản đồ riêng, trong khi vẫn còn có khả năng hoàn nguyên về "
|
|
|
|
"các giá trị mặc định của TDE.<p>Trong phần « Phím tắt toàn cục », bạn có thể "
|
|
|
|
"cấu hình tổ hợp phím không đặc trưng cho ứng dụng (cho toàn hệ thống), như "
|
|
|
|
"cách chuyển đổi môi trường làm việc hay cách phóng to cửa sổ. Trong phần « "
|
|
|
|
"Phím tắt ứng dụng » bạn sẽ tìm thấy tổ hợp phím thường được dùng trong ứng "
|
|
|
|
"dụng, như « Chép » và « Dán »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:158
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to remove the selected key bindings scheme. You cannot remove the "
|
|
|
|
"standard system-wide schemes 'Current scheme' and 'TDE default'."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhấn vào đây để gỡ bỏ giản đồ tổ hợp phím đã chọn. Không cho phép bạn gỡ "
|
|
|
|
"bỏ giản đồ chuẩn cho toàn hệ thống « Giản đồ hiện có » hay « Mặc định TDE »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:164
|
|
|
|
msgid "New scheme"
|
|
|
|
msgstr "Giản đồ mới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:169
|
|
|
|
msgid "&Save..."
|
|
|
|
msgstr "&Lưu..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:196
|
|
|
|
msgid "Use Win key as modifier (uncheck to bind Win key to Menu)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:202
|
|
|
|
msgid "&Global Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "Phím tắt t&oàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:207
|
|
|
|
msgid "Shortcut Se&quences"
|
|
|
|
msgstr "Dã&y phím tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:212
|
|
|
|
msgid "App&lication Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "Phím tắt ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:273
|
|
|
|
msgid "User-Defined Scheme"
|
|
|
|
msgstr "Giản đồ tự định nghĩa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:274
|
|
|
|
msgid "Current Scheme"
|
|
|
|
msgstr "Giản đồ hiện có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:317
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Your current changes will be lost if you load another scheme before saving "
|
|
|
|
"this one."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều "
|
|
|
|
"này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:337
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This scheme requires the \"%1\" modifier key, which is not available on your "
|
|
|
|
"keyboard layout. Do you wish to view it anyway?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Lược đồ này cần thiết phím biến đổi « %1 », mà không nằm trên bố trí bàn "
|
|
|
|
"phím bạn đang dùng. Bạn vẫn còn muốn xem nó không?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:366 shortcuts.cpp:399
|
|
|
|
msgid "Save Key Scheme"
|
|
|
|
msgstr "Lưu giản đồ phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:367
|
|
|
|
msgid "Enter a name for the key scheme:"
|
|
|
|
msgstr "Nhập tên cho lược đồ phím:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:397
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A key scheme with the name '%1' already exists;\n"
|
|
|
|
"do you want to overwrite it?\n"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Lược đồ phím tên « %1 » đã có.\n"
|
|
|
|
"Bạn có muốn ghi đè lên nó không?\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: shortcuts.cpp:400
|
|
|
|
msgid "Overwrite"
|
|
|
|
msgstr "Ghi đè"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: treeview.cpp:110
|
|
|
|
msgid "Alternate"
|
|
|
|
msgstr "Xen kẽ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:18
|
|
|
|
msgid "System"
|
|
|
|
msgstr "Hệ thống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:20
|
|
|
|
msgid "Navigation"
|
|
|
|
msgstr "Cách chuyển"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:21
|
|
|
|
msgid "Walk Through Windows"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:22
|
|
|
|
msgid "Walk Through Windows (Reverse)"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:23
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Walk Through Windows of Same Application"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:24
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Walk Through Windows of Same Application (Reverse)"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua cửa sổ (ngược lại)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:25
|
|
|
|
msgid "Walk Through Desktops"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:26
|
|
|
|
msgid "Walk Through Desktops (Reverse)"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua màn hình nền (ngược lại)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:27
|
|
|
|
msgid "Walk Through Desktop List"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:28
|
|
|
|
msgid "Walk Through Desktop List (Reverse)"
|
|
|
|
msgstr "Đi qua danh sách màn hình nền (ngược lại)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:30
|
|
|
|
msgid "Windows"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Window Operations Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn thao tác cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Close Window"
|
|
|
|
msgstr "Đóng cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:34
|
|
|
|
msgid "Maximize Window"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:36
|
|
|
|
msgid "Maximize Window Vertically"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Maximize Window Horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:40
|
|
|
|
msgid "Minimize Window"
|
|
|
|
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:42
|
|
|
|
msgid "Shade Window"
|
|
|
|
msgstr "Bóng cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Move Window"
|
|
|
|
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:46
|
|
|
|
msgid "Resize Window"
|
|
|
|
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:48
|
|
|
|
msgid "Raise Window"
|
|
|
|
msgstr "Nâng cửa sổ lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:50
|
|
|
|
msgid "Lower Window"
|
|
|
|
msgstr "Hạ thấp cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:52
|
|
|
|
msgid "Toggle Window Raise/Lower"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:53
|
|
|
|
msgid "Make Window Fullscreen"
|
|
|
|
msgstr "Phóng to cửa sổ chiếm toàn màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:55
|
|
|
|
msgid "Hide Window Border"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn viền cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:57
|
|
|
|
msgid "Keep Window Above Others"
|
|
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên các cửa sổ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:59
|
|
|
|
msgid "Keep Window Below Others"
|
|
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm dưới các cửa sổ khác"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:61
|
|
|
|
msgid "Activate Window Demanding Attention"
|
|
|
|
msgstr "Kích hoạt cửa sổ đang yêu cầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Setup Window Shortcut"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập lối tắt cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:63
|
|
|
|
msgid "Pack Window to the Right"
|
|
|
|
msgstr "Nén cửa sổ sang phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:65
|
|
|
|
msgid "Pack Window to the Left"
|
|
|
|
msgstr "Nén cửa sổ sang trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:67
|
|
|
|
msgid "Pack Window Up"
|
|
|
|
msgstr "Nén cửa sổ lên trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:69
|
|
|
|
msgid "Pack Window Down"
|
|
|
|
msgstr "Nén cửa sổ xuống dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Pack Grow Window Horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:73
|
|
|
|
msgid "Pack Grow Window Vertically"
|
|
|
|
msgstr "Nén/Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:75
|
|
|
|
msgid "Pack Shrink Window Horizontally"
|
|
|
|
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:77
|
|
|
|
msgid "Pack Shrink Window Vertically"
|
|
|
|
msgstr "Nén/Thu nhỏ cửa sổ theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:80
|
|
|
|
msgid "Window & Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ và Màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:81
|
|
|
|
msgid "Keep Window on All Desktops"
|
|
|
|
msgstr "Giữ cửa sổ nằm trên mọi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:83
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 1"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:84
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 2"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:85
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 3"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:86
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 4"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:87
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 5"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 5"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:88
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 6"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 6"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:89
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 7"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 7"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:90
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 8"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 8"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:91
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 9"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 9"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 10"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 10"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 11"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 11"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 12"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 12"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:95
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 13"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 13"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:96
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 14"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 14"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 15"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 15"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:98
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 16"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 16"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 17"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 17"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 18"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 18"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 19"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 19"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:102
|
|
|
|
msgid "Window to Desktop 20"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền 20"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:103
|
|
|
|
msgid "Window to Next Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:104
|
|
|
|
msgid "Window to Previous Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền trước đó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:105
|
|
|
|
msgid "Window One Desktop to the Right"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ sang phải một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:106
|
|
|
|
msgid "Window One Desktop to the Left"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ sang trái một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:107
|
|
|
|
msgid "Window One Desktop Up"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ lên trên một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Window One Desktop Down"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ xuống dưới một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:109
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 0"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:110
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 1"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:111
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 2"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:112
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 3"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:113
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 4"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:114
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 5"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:115
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 6"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:116
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Screen 7"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:117
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Window to Next Screen"
|
|
|
|
msgstr "Cửa sổ tới màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:119
|
|
|
|
msgid "Desktop Switching"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:120
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 1"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:121
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 2"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:122
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 3"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:123
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 4"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:124
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 5"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:125
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 6"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:126
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 7"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:127
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 8"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 8"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:128
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 9"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 9"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:129
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 10"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:130
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 11"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 11"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:131
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 12"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 12"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:132
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 13"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 13"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:133
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 14"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 14"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:134
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 15"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 15"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:135
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 16"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 16"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:136
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 17"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 17"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:137
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 18"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 18"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:138
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 19"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 19"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:139
|
|
|
|
msgid "Switch to Desktop 20"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 20"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:140
|
|
|
|
msgid "Switch to Next Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:141
|
|
|
|
msgid "Switch to Previous Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền trước đó"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:142
|
|
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Right"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang phải một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:143
|
|
|
|
msgid "Switch One Desktop to the Left"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang trái một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:144
|
|
|
|
msgid "Switch One Desktop Up"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển lên trên một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:145
|
|
|
|
msgid "Switch One Desktop Down"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển xuống dưới một màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:146
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 0"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 10"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:147
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 1"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:148
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 2"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:149
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 3"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:150
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 4"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:151
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 5"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 5"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:152
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 6"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 6"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:153
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Screen 7"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền 7"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:154
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Switch to Next Screen"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang màn hình nền kế tiếp"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:157
|
|
|
|
msgid "Mouse Emulation"
|
|
|
|
msgstr "Mô phỏng con chuột"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:158
|
|
|
|
msgid "Kill Window"
|
|
|
|
msgstr "Diệt cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:159
|
|
|
|
msgid "Window Screenshot"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:160
|
|
|
|
msgid "Desktop Screenshot"
|
|
|
|
msgstr "Chụp ảnh màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../twin/twinbindings.cpp:165
|
|
|
|
msgid "Block Global Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr "Chặn các phím tắt toàn cục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:39
|
|
|
|
msgid "Panel"
|
|
|
|
msgstr "Bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:40
|
|
|
|
msgid "Popup Launch Menu"
|
|
|
|
msgstr "Bật lên trình đơn khởi chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/kicker/core/kickerbindings.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Toggle Showing Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:33
|
|
|
|
msgid "Next Taskbar Entry"
|
|
|
|
msgstr "Mục kế trên thanh tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/taskbar/taskbarbindings.cpp:34
|
|
|
|
msgid "Previous Taskbar Entry"
|
|
|
|
msgstr "Mục trước trên thanh tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:14
|
|
|
|
msgid "Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:20
|
|
|
|
msgid "Run Command"
|
|
|
|
msgstr "Chạy lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:24
|
|
|
|
msgid "Show Taskmanager"
|
|
|
|
msgstr "Hiện bộ quản lý tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:25
|
|
|
|
msgid "Show Window List"
|
|
|
|
msgstr "HIện danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:26
|
|
|
|
msgid "Switch User"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Lock Session"
|
|
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:32
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Lock Session (Hotkey)"
|
|
|
|
msgstr "Khoá phiên chạy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Start Screen Saver"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:44
|
|
|
|
msgid "Log Out"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Log Out Without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:46
|
|
|
|
msgid "Halt without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:47
|
|
|
|
msgid "Reboot without Confirmation"
|
|
|
|
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Freeze"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:65
|
|
|
|
msgid "Suspend"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:68
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Alternate"
|
|
|
|
msgid "Hibernate"
|
|
|
|
msgstr "Xen kẽ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kdesktop/kdesktopbindings.cpp:71
|
|
|
|
msgid "Hybrid Suspend"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:28
|
|
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:30
|
|
|
|
msgid "Show Klipper Popup-Menu"
|
|
|
|
msgstr "Hiện trình đơn bật lên Klipper"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Manually Invoke Action on Current Clipboard"
|
|
|
|
msgstr "Tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../klipper/klipperbindings.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Enable/Disable Clipboard Actions"
|
|
|
|
msgstr "Bật/tắt hành động bảng tạm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:9
|
|
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
|
|
msgstr "Bàn phím"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:10
|
|
|
|
msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kxkb/kxkbbindings.cpp:11
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Switch to Next Keyboard Layout"
|
|
|
|
msgid "Switch to Previous Keyboard Layout"
|
|
|
|
msgstr "Chuyển sang bố trí bàn phím kế"
|